Đề ôn tập giữa kì 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường Nguyễn Khuyến – Bình Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THCS & THPT Nguyễn Khuyến, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, mời bạn đọc đón xem

CHUYÊN Đ 2018
TRƯỜNG THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN
SỞ BÌNH DƯƠNG
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 3 trang)
ÔN KIỂM TRA GIỮA I
Bài thi: TOÁN - Lớp: 10
Năm học: 2022 - 2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
đề thi A
Họ và tên thí sinh: .................................................................................
Số báo danh:........................................................................................
A. TRẮC NGHIỆM (5, 0 ĐIỂM)
Câu 1. Xác định tập hợp X biết: X = {x Z|2x
2
5x + 3 = 0}.
A. X = {1}. B. X =
ß
3
2
. C. X = {0}. D. X =
ß
1;
3
2
.
Câu 2. Phần không gạch chéo hình bên dưới đây biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình
nào sau đây?
A.
ß
x > 0
3x + 2y > 6
. B.
ß
x > 0
3x + 2y < 6
. C.
ß
y > 0
3x + 2y < 6
. D.
ß
y > 0
3x + 2y < 6
.
Câu 3. Cho α c tù. Khẳng định nào sau đây sai?
A. tan α < 0. B. cos α < 0. C. sin α < 0. D. cot α < 0.
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào mệnh đề?
A. Ăn cơm đi. B. Bạn học trường nào?.
C. Trung Quốc nước đông dân nhất thế giới. D. Không được làm việc riêng trong giờ học.
Câu 5. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. cot 150
=
3. B. cos 150
=
3
2
. C. sin 150
=
3
2
. D. tan 150
=
1
3
.
Câu 6. Cho a, b, c những số thực; a và b không đồng thời bằng 0; x và y các ẩn số. Bất phương
trình bậc hai dạng:
A. ax + by + c 0. B. ax
2
+ by
2
> c. C. ax + by + c = 0. D. by = ax
2
+ c.
Câu 7. Cho tam giác ABC a, b, c các cạnh của tam giác; h
a
đường cao kẻ từ A; R, r lần lượt
bán kính đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp tam giác; p nửa chu vi tam giác. Trong các công
thức tính diện tích đã cho dưới đây, bao nhiêu công thức đúng?
(a) S =
1
2
.h
a
.BC
(b) S =
1
2
a.b. cos C
(c) S =
abc
4R
(d) S =
1
2
.p.r
(e) S =
p
p
2
. (p a) . (p b) . (p c)
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Trang 1/3 - đề thi A
CHUYÊN ĐỀ 2018
Câu 8. Cho tập hợp A = {x N : (x
3
9x) (2x
2
5x + 2) = 0}. Liệt kê các phần tử của tập hợp A.
A. {2; 3}. B. {0; 2; 3; 3}. C.
ß
0;
1
2
; 2; 3; 3
. D. {0; 2; 3}.
Câu 9. Miền nghiệm của bất phương trình 3x 2y > 6 là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Mệnh đề "P (x) : x R, x
2
x + 3 < 0". Ph định của mệnh đề P (x) là:
A. x R, x
2
x + 3 > 0. B. x R, x
2
x + 3 > 0.
C. x / R, x
2
x + 3 0. D. x R, x
2
x + 3 0.
Câu 11. Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn biểu thức gồm:
A. một bất phương trình bậc nhất hai ẩn và một phương trình bậc hai.
B. một phương trình và một bất phương trình.
C. hai hay nhiều bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
D. hai bất phương trình.
Câu 12. Cho tam giác ABC. Hệ thức nào dưới đây sai?
A. sin C =
c. sin A
a
. B.
a
sin A
= 2R. C. sin A =
a
2R
. D. b. sin B = 2R.
Câu 13. c
7π
6
số đo bằng độ là:
A. 210
. B. 30
. C. 150
. D. 105
.
Câu 14. Trong một tam giác ABC bất kì, hệ thức đúng về định côsin là:
A. a
2
= b
2
+ c
2
+ 2bc cos A. B. a
2
= b
2
c
2
2bc cos A.
C. a
2
= b
2
c
2
+ 2bc cos A. D. a
2
= b
2
+ c
2
2bc cos A.
Câu 15. Trong các câu sau, câu nào không phải mệnh đề?
A. 8 số chính phương.
B. Buồn ngủ quá!.
C. Hình thoi hai đường chéo vuông c với nhau.
D. Bangkok th đô của Myanmar.
Câu 16. Nếu tam giác MNP MP = 5, P N = 8 và
\
MP N = 120
thì độ dài cạnh MN giá trị
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
A. 12, 4. B. 12, 0. C. 7, 0. D. 11, 4.
Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào mệnh đề kéo theo?
A. "1 một số lẻ". B. "x
3
> 1 khi và chỉ khi x > 1".
C. "Nếu x > 1 thì x
2
> 1". D. "x
2
> 1 x (−∞; 1) (1; +)".
Trang 2/3 - đề thi A
CHUYÊN Đ 2018
Câu 18. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2x + 3y 6 < 0
x 0
2x 3y 1 0
chứa điểm nào sau đây?
A. M (1; 3). B. N
Å
0;
1
3
ã
. C. Q (0; 2). D. P (1; 2).
Câu 19. Trong tam giác ABC vuông A
B = 30
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin C =
3
2
. B. tan C =
1
3
. C. cos C =
1
2
. D. cot C =
1
3
.
Câu 20. Miền nghiệm của bất phương trình 3x + y + 2 0 không chứa điểm nào sau đây?
A. M (3; 1). B. K
Å
1;
1
2
ã
. C. E (1; 2). D. J (2; 1).
Câu 21. Giá trị của biểu thức P = sin 30
cos 60
+ sin 60
cos 30
là:
A. 1. B.
3. C.
3. D. 0.
Câu 22. Cho hai tập hợp A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. Xác định tập hợp X = B\A.
A. X = {2; 3; 4}. B. X = {5; 6}. C. X = {5}. D. X = {0; 1}.
Câu 23. Cho các tập hợp A = {x R|x
2
3x = 0}, B = {x Z|x
2
5}. Khi đó A B tập nào
trong các tập sau đây?
A. {0}. B. {−2; 1; 0; 1; 2; 3}. C. {0; 1; 2; 3}. D. {−2; 1; 0; 1; 2}.
Câu 24. Cho hai mệnh đề P và Q. Tìm điều kiện để P Q sai.
A. P đúng và Q sai. B. P đúng và Q đúng. C. P sai và Q sai. D. P sai và Q đúng.
Câu 25. Cho tam giác ABC BC = 9, AC = 11, AB = 8. Diện tích của tam giác là:
A. 3
35. B. 6
5. C. 6
35. D. 12
5.
B. TỰ LUẬN (5, 0 ĐIỂM)
Câu 1 (1,5 điểm). Cho các tập hợp: A = [1; 4], B = (2; 5), C = [4; +). Tìm A B, B C,
(B C) \A.
Câu 2 (1,5 điểm). Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình sau:
ß
x + y 2 0
x 3y + 3 0
.
Câu 3 (2,0 điểm). Nhà bạn Bình gác lửng cao so với nền nhà 3m. Ba của bạn Bình cần đặt một
chiếc thang đi lên gác, biết khi đặt thang phải để thang tạo được với mặt đất một c 70
thì đảm bảo
sự an toàn khi sử dụng. Với kiến thức đã học, Bình y giúp Ba tính chiều dài thang bao nhiêu mét
để sử dụng (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai).
HẾT
Trang 3/3 - đề thi A
CHUYÊN Đ 2018
TRƯỜNG THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN
SỞ BÌNH DƯƠNG
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 3 trang)
ÔN KIỂM TRA GIỮA I
Bài thi: TOÁN - Lớp: 10
Năm học: 2022 - 2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
đề thi B
Họ và tên thí sinh: .......... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..........
A. TRẮC NGHIỆM (5, 0 ĐIỂM)
Câu 1. Cho tập hợp A = {x N : (x
3
9x) (2x
2
5x + 2) = 0}. Liệt kê các phần tử của tập hợp A.
A. {2; 3}. B. {0; 2; 3}. C.
ß
0;
1
2
; 2; 3; 3
. D. {0; 2; 3; 3}.
Câu 2. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 150
=
3
2
. B. cos 150
=
3
2
. C. tan 150
=
1
3
. D. cot 150
=
3.
Câu 3. Trong các câu sau, câu nào mệnh đề?
A. Bạn học trường nào?. B. Ăn cơm đi.
C. Không được làm việc riêng trong giờ học. D. Trung Quốc nước đông dân nhất thế giới.
Câu 4. Cho a, b, c những số thực; a và b không đồng thời bằng 0; x và y các ẩn số. Bất phương
trình bậc hai dạng:
A. ax + by + c 0. B. ax
2
+ by
2
> c. C. by = ax
2
+ c. D. ax + by + c = 0.
Câu 5. Cho tam giác ABC. Hệ thức nào dưới đây sai?
A.
a
sin A
= 2R. B. b. sin B = 2R. C. sin C =
c. sin A
a
. D. sin A =
a
2R
.
Câu 6. Miền nghiệm của bất phương trình 3x 2y > 6 là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Mệnh đề "P (x) : x R, x
2
x + 3 < 0". Ph định của mệnh đề P (x) là:
A. x / R, x
2
x + 3 0. B. x R, x
2
x + 3 > 0.
C. x R, x
2
x + 3 0. D. x R, x
2
x + 3 > 0.
Câu 8. Trong các câu sau, câu nào không phải mệnh đề?
A. Bangkok th đô của Myanmar.
B. 8 số chính phương.
C. Buồn ngủ quá!.
D. Hình thoi hai đường chéo vuông c với nhau.
Trang 1/3 - đề thi B
CHUYÊN ĐỀ 2018
Câu 9. Trong một tam giác ABC bất kì, hệ thức đúng về định côsin là:
A. a
2
= b
2
c
2
+ 2bc cos A. B. a
2
= b
2
+ c
2
2bc cos A.
C. a
2
= b
2
+ c
2
+ 2bc cos A. D. a
2
= b
2
c
2
2bc cos A.
Câu 10. Cho tam giác ABC a, b, c các cạnh của tam giác; h
a
đường cao kẻ từ A; R, r lần lượt
bán kính đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp tam giác; p nửa chu vi tam giác. Trong các
công thức tính diện tích đã cho dưới đây, bao nhiêu công thức đúng?
(a) S =
1
2
.h
a
.BC
(b) S =
1
2
a.b. cos C
(c) S =
abc
4R
(d) S =
1
2
.p.r
(e) S =
p
p
2
. (p a) . (p b) . (p c)
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 11. Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn biểu thức gồm:
A. một phương trình và một bất phương trình.
B. một bất phương trình bậc nhất hai ẩn và một phương trình bậc hai.
C. hai hay nhiều bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
D. hai bất phương trình.
Câu 12. Cho α c tù. Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin α < 0. B. tan α < 0. C. cot α < 0. D. cos α < 0.
Câu 13. Xác định tập hợp X biết: X = {x Z|2x
2
5x + 3 = 0}.
A. X = {1}. B. X =
ß
1;
3
2
. C. X =
ß
3
2
. D. X = {0}.
Câu 14. c
7π
6
số đo bằng độ là:
A. 150
. B. 105
. C. 210
. D. 30
.
Câu 15. Phần không gạch chéo hình bên dưới đây biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình
nào sau đây?
A.
ß
x > 0
3x + 2y < 6
. B.
ß
x > 0
3x + 2y > 6
. C.
ß
y > 0
3x + 2y < 6
. D.
ß
y > 0
3x + 2y < 6
.
Câu 16. Giá trị của biểu thức P = sin 30
cos 60
+ sin 60
cos 30
là:
A.
3. B.
3. C. 1. D. 0.
Câu 17. Nếu tam giác MN P MP = 5, P N = 8 và
\
MP N = 120
thì độ dài cạnh MN giá trị
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
A. 12, 0. B. 7, 0. C. 12, 4. D. 11, 4.
Câu 18. Miền nghiệm của bất phương trình 3x + y + 2 0 không chứa điểm nào sau đây?
A. E (1; 2). B. J (2; 1). C. M (3; 1). D. K
Å
1;
1
2
ã
.
Trang 2/3 - đề thi B
CHUYÊN Đ 2018
Câu 19. Cho hai mệnh đề P và Q. Tìm điều kiện để P Q sai.
A. P sai và Q đúng. B. P đúng và Q sai. C. P sai và Q sai. D. P đúng và Q đúng.
Câu 20. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào mệnh đề kéo theo?
A. "x
2
> 1 x (−∞; 1) (1; +)". B. "x
3
> 1 khi và chỉ khi x > 1".
C. "1 một số lẻ". D. "Nếu x > 1 thì x
2
> 1".
Câu 21. Cho hai tập hợp A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. Xác định tập hợp X = B\A.
A. X = {2; 3; 4}. B. X = {5}. C. X = {0; 1}. D. X = {5; 6}.
Câu 22. Cho tam giác ABC BC = 9, AC = 11, AB = 8. Diện tích của tam giác là:
A. 6
5. B. 12
5. C. 3
35. D. 6
35.
Câu 23. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2x + 3y 6 < 0
x 0
2x 3y 1 0
chứa điểm nào sau đây?
A. Q (0; 2). B. M (1; 3). C. P (1; 2). D. N
Å
0;
1
3
ã
.
Câu 24. Trong tam giác ABC vuông A
B = 30
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin C =
3
2
. B. cot C =
1
3
. C. cos C =
1
2
. D. tan C =
1
3
.
Câu 25. Cho các tập hợp A = {x R|x
2
3x = 0}, B = {x Z|x
2
5}. Khi đó A B tập nào
trong các tập sau đây?
A. {−2; 1; 0; 1; 2}. B. {−2; 1; 0; 1; 2; 3}. C. {0; 1; 2; 3}. D. {0}.
B. TỰ LUẬN (5, 0 ĐIỂM)
Câu 1 (1,5 điểm). Cho các tập hợp: A = [1; 4], B = (2; 5), C = [4; +). Tìm A B, B C,
(B C) \A.
Câu 2 (1,5 điểm). Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình sau:
ß
x + y 2 0
x 3y + 3 0
.
Câu 3 (2,0 điểm). Nhà bạn Bình gác lửng cao so với nền nhà 3m. Ba của bạn Bình cần đặt một
chiếc thang đi lên gác, biết khi đặt thang phải để thang tạo được với mặt đất một c 70
thì đảm bảo
sự an toàn khi sử dụng. Với kiến thức đã học, Bình y giúp Ba tính chiều dài thang bao nhiêu mét
để sử dụng (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai).
HẾT
Trang 3/3 - đề thi B
CHUYÊN Đ 2018
ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN C ĐỀ
đề thi A
1. A 2. C 3. C 4. C 5. D 6. A 7. A 8. D 9. C 10. D
11. C 12. D 13. A 14. D 15. B 16. D 17. C 18. B 19. B 20. C
21. A 22. B 23. B 24. A 25. C
đề thi B
1. B 2. C 3. D 4. A 5. B 6. C 7. C 8. C 9. B 10. C
11. C 12. A 13. A 14. C 15. C 16. C 17. D 18. A 19. B 20. D
21. D 22. D 23. D 24. D 25. B
1
CHUYÊN ĐỀ 2018
ĐÁP CHI TIẾT ĐỀ A
Câu 1. ĐÁP ÁN
A B = [1; 5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ... 0,5
B C = [4; 5) .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ...........0,5
(B C) = (2; +) (B C) \A = (4; +) .......... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×2
Câu 2. ĐÁP ÁN
V các đường thẳng (d) : x + y 2 = 0, (d
) : x 3y + 3 = 0 trên mặt phẳng tọa độ Oxy . . . . . .0,5×2
Xét điểm O (0; 0), thấy (0; 0) không phải nghiệm của bất phương trình x+y 2 0 và x3y +3 0.
Do đó miền nghiệm cần tìm phần mặt phẳng không được màu trên hình v k cả hai đường thẳng
(d) và (d
) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ............................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25
V hình đúng như bên dưới . . . . . . . . . . ............................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25
Câu 3. ĐÁP ÁN
V đúng hình như bên dưới . . . . . . . . . ............................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5
Như vy độ dài cạnh BC chính chiều dài của chiếc thang.
Xét tam giác ABC vuông tại A có:
sin α =
AB
BC
BC =
AB
sin α
=
3
sin 70
3, 19m . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×4
Vy chiều dài của chiếc thang cần làm 3, 19m (không kết luận trừ 0,25) . . . . . . . . . . . . . . . . ....... 0,5
2
CHUYÊN Đ 2018
ĐÁP CHI TIẾT ĐỀ B
Câu 1. ĐÁP ÁN
A B = [1; 5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ... 0,5
B C = [4; 5) .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ...........0,5
(B C) = (2; +) (B C) \A = (4; +) .......... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×2
Câu 2. ĐÁP ÁN
V các đường thẳng (d) : x + y 2 = 0, (d
) : x 3y + 3 = 0 trên mặt phẳng tọa độ Oxy . . . . . .0,5×2
Xét điểm O (0; 0), thấy (0; 0) không phải nghiệm của bất phương trình x+y 2 0 và x3y +3 0.
Do đó miền nghiệm cần tìm phần mặt phẳng không được màu trên hình v k cả hai đường thẳng
(d) và (d
) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ............................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25
V hình đúng như bên dưới . . . . . . . . . . ............................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25
Câu 3. ĐÁP ÁN
V đúng hình như bên dưới . . . . . . . . . ............................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5
Như vy độ dài cạnh BC chính chiều dài của chiếc thang.
Xét tam giác ABC vuông tại A có:
sin α =
AB
BC
BC =
AB
sin α
=
3
sin 70
3, 19m . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×4
Vy chiều dài của chiếc thang cần làm 3, 19m (không kết luận trừ 0,25) . . . . . . . . . . . . . . . . ....... 0,5
3
| 1/9

Preview text:

TRƯỜNG THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN ÔN KIỂM TRA GIỮA KÌ I CƠ SỞ BÌNH DƯƠNG Bài thi: TOÁN - Lớp: 10 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Năm học: 2022 - 2023 (Đề thi có 3 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi A
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. TRẮC NGHIỆM (5, 0 ĐIỂM)
Câu 1. Xác định tập hợp X biết: X = {x ∈ Z|2x2 − 5x + 3 = 0}. ß 3 ™ ß 3 ™ A. X = {1}. B. X = . C. X = {0}. D. X = 1; . 2 2
Câu 2. Phần không gạch chéo ở hình bên dưới đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? ß x > 0 ß x > 0 ß y > 0 ß y > 0 2018 A. . B. . C. . D. . 3x + 2y > −6 3x + 2y < 6 3x + 2y < 6 3x + 2y < −6 HÈ Ề
Câu 3. Cho α là góc tù. Khẳng định nào sau đây sai? Đ A. tan α < 0. B. cos α < 0. C. sin α < 0. D. cot α < 0.
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? A. Ăn cơm đi.
B. Bạn học trường nào?. CHUYÊN
C. Trung Quốc là nước đông dân nhất thế giới.
D. Không được làm việc riêng trong giờ học.
Câu 5. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? √ √ √ 3 3 1 A. cot 150◦ = 3. B. cos 150◦ = . C. sin 150◦ = − . D. tan 150◦ = − √ . 2 2 3
Câu 6. Cho a, b, c là những số thực; a và b không đồng thời bằng 0; x và y là các ẩn số. Bất phương trình bậc hai có dạng: A. ax + by + c ≤ 0. B. ax2 + by2 > c. C. ax + by + c = 0. D. by = ax2 + c.
Câu 7. Cho tam giác ABC có a, b, c là các cạnh của tam giác; ha là đường cao kẻ từ A; R, r lần lượt là
bán kính đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp tam giác; p là nửa chu vi tam giác. Trong các công
thức tính diện tích đã cho dưới đây, có bao nhiêu công thức đúng? 1 (a) S = .ha.BC 2 1 (b) S = a.b. cos C 2 abc (c) S = 4R 1 (d) S = .p.r 2
(e) S = pp2. (p − a) . (p − b) . (p − c) A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Trang 1/3 - Mã đề thi A
Câu 8. Cho tập hợp A = {x ∈ N : (x3 − 9x) (2x2 − 5x + 2) = 0}. Liệt kê các phần tử của tập hợp A. ß 1 ™ A. {2; 3}. B. {0; 2; 3; −3}. C. 0; ; 2; 3; −3 . D. {0; 2; 3}. 2
Câu 9. Miền nghiệm của bất phương trình 3x − 2y > −6 là: A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Mệnh đề "P (x) : ∀x ∈ R, x2 − x + 3 < 0". Phủ định của mệnh đề P (x) là: 2018
A. ∀x ∈ R, x2 − x + 3 > 0.
B. ∃x ∈ R, x2 − x + 3 > 0. HÈ C. ∀x / ∈ R, x2 − x + 3 ≥ 0.
D. ∃x ∈ R, x2 − x + 3 ≥ 0. ĐỀ
Câu 11. Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn là biểu thức gồm:
A. một bất phương trình bậc nhất hai ẩn và một phương trình bậc hai.
B. một phương trình và một bất phương trình.
C. hai hay nhiều bất phương trình bậc nhất hai ẩn. CHUYÊN D. hai bất phương trình.
Câu 12. Cho tam giác ABC. Hệ thức nào dưới đây sai? c. sin A a a A. sin C = . B. = 2R. C. sin A = . D. b. sin B = 2R. a sin A 2R 7π Câu 13. Góc có số đo bằng độ là: 6 A. 210◦. B. 30◦. C. 150◦. D. 105◦.
Câu 14. Trong một tam giác ABC bất kì, hệ thức đúng về định lí côsin là: A. a2 = b2 + c2 + 2bc cos A.
B. a2 = b2 − c2 − 2bc cos A. C. a2 = b2 − c2 + 2bc cos A. D. a2 = b2 + c2 − 2bc cos A.
Câu 15. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? A. 8 là số chính phương. B. Buồn ngủ quá!.
C. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau.
D. Bangkok là thủ đô của Myanmar.
Câu 16. Nếu tam giác M N P có M P = 5, P N = 8 và \
M P N = 120◦ thì độ dài cạnh M N có giá trị
gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 12, 4. B. 12, 0. C. 7, 0. D. 11, 4.
Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề kéo theo? A. "1 là một số lẻ".
B. "x3 > 1 khi và chỉ khi x > 1".
C. "Nếu x > 1 thì x2 > 1".
D. "x2 > 1 ⇔ x ∈ (−∞; 1) ∪ (1; +∞)". Trang 2/3 - Mã đề thi A  2x + 3y − 6 < 0 
Câu 18. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x ≥ 0 chứa điểm nào sau đây?  2x − 3y − 1 ≤ 0 Å 1 ã A. M (−1; 3). B. N 0; − . C. Q (0; 2). D. P (1; 2). 3
Câu 19. Trong tam giác ABC vuông ở A có “
B = 30◦. Khẳng định nào sau đây sai? √3 1 1 1 A. sin C = . B. tan C = √ . C. cos C = . D. cot C = √ . 2 3 2 3
Câu 20. Miền nghiệm của bất phương trình −3x + y + 2 ≤ 0 không chứa điểm nào sau đây? Å 1 ã A. M (3; 1). B. K 1; . C. E (1; 2). D. J (2; 1). 2
Câu 21. Giá trị của biểu thức P = sin 30◦ cos 60◦ + sin 60◦ cos 30◦ là: √ √ A. 1. B. 3. C. − 3. D. 0.
Câu 22. Cho hai tập hợp A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. Xác định tập hợp X = B\A. A. X = {2; 3; 4}. B. X = {5; 6}. C. X = {5}. D. X = {0; 1}.
Câu 23. Cho các tập hợp A = {x ∈ R|x2 − 3x = 0}, B = {x ∈ Z|x2 ≤ 5}. Khi đó A ∪ B là tập nào trong các tập sau đây? A. {0}. B. {−2; −1; 0; 1; 2; 3}. C. {0; 1; 2; 3}. D. {−2; −1; 0; 1; 2}.
Câu 24. Cho hai mệnh đề P và Q. Tìm điều kiện để P ⇒ Q sai. A. P đúng và Q sai. B. P đúng và Q đúng. C. P sai và Q sai. D. P sai và Q đúng.
Câu 25. Cho tam giác ABC có BC = 9, AC = 11, AB = 8. Diện tích của tam giác là: √ √ √ √ 2018 A. 3 35. B. 6 5. C. 6 35. D. 12 5. HÈ B. TỰ LUẬN (5, 0 ĐIỂM) Ề Đ
Câu 1 (1,5 điểm). Cho các tập hợp: A = [−1; 4], B = (2; 5), C = [4; +∞). Tìm A ∪ B, B ∩ C, (B ∪ C) \A. ß x + y − 2 ≥ 0
Câu 2 (1,5 điểm). Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình sau: . x − 3y + 3 ≤ 0 CHUYÊN
Câu 3 (2,0 điểm). Nhà bạn Bình có gác lửng cao so với nền nhà là 3m. Ba của bạn Bình cần đặt một
chiếc thang đi lên gác, biết khi đặt thang phải để thang tạo được với mặt đất một góc 70◦ thì đảm bảo
sự an toàn khi sử dụng. Với kiến thức đã học, Bình hãy giúp Ba tính chiều dài thang là bao nhiêu mét
để sử dụng (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai). HẾT Trang 3/3 - Mã đề thi A
TRƯỜNG THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN ÔN KIỂM TRA GIỮA KÌ I CƠ SỞ BÌNH DƯƠNG Bài thi: TOÁN - Lớp: 10 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Năm học: 2022 - 2023 (Đề thi có 3 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi B
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. TRẮC NGHIỆM (5, 0 ĐIỂM)
Câu 1. Cho tập hợp A = {x ∈ N : (x3 − 9x) (2x2 − 5x + 2) = 0}. Liệt kê các phần tử của tập hợp A. ß 1 ™ A. {2; 3}. B. {0; 2; 3}. C. 0; ; 2; 3; −3 . D. {0; 2; 3; −3}. 2
Câu 2. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? √ √ 3 3 1 √ A. sin 150◦ = − . B. cos 150◦ = . C. tan 150◦ = − √ . D. cot 150◦ = 3. 2 2 3
Câu 3. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Bạn học trường nào?. B. Ăn cơm đi.
C. Không được làm việc riêng trong giờ học.
D. Trung Quốc là nước đông dân nhất thế giới.
Câu 4. Cho a, b, c là những số thực; a và b không đồng thời bằng 0; x và y là các ẩn số. Bất phương trình bậc hai có dạng: A. ax + by + c ≤ 0. B. ax2 + by2 > c. C. by = ax2 + c. D. ax + by + c = 0.
Câu 5. Cho tam giác ABC. Hệ thức nào dưới đây sai? a c. sin A a 2018 A. = 2R. B. b. sin B = 2R. C. sin C = . D. sin A = . sin A a 2R HÈ
Câu 6. Miền nghiệm của bất phương trình 3x − 2y > −6 là: Ề Đ CHUYÊN A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Mệnh đề "P (x) : ∀x ∈ R, x2 − x + 3 < 0". Phủ định của mệnh đề P (x) là: A. ∀x / ∈ R, x2 − x + 3 ≥ 0.
B. ∀x ∈ R, x2 − x + 3 > 0.
C. ∃x ∈ R, x2 − x + 3 ≥ 0.
D. ∃x ∈ R, x2 − x + 3 > 0.
Câu 8. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Bangkok là thủ đô của Myanmar. B. 8 là số chính phương. C. Buồn ngủ quá!.
D. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau. Trang 1/3 - Mã đề thi B
Câu 9. Trong một tam giác ABC bất kì, hệ thức đúng về định lí côsin là: A. a2 = b2 − c2 + 2bc cos A. B. a2 = b2 + c2 − 2bc cos A. C. a2 = b2 + c2 + 2bc cos A.
D. a2 = b2 − c2 − 2bc cos A.
Câu 10. Cho tam giác ABC có a, b, c là các cạnh của tam giác; ha là đường cao kẻ từ A; R, r lần lượt
là bán kính đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp tam giác; p là nửa chu vi tam giác. Trong các
công thức tính diện tích đã cho dưới đây, có bao nhiêu công thức đúng? 1 (a) S = .ha.BC 2 1 (b) S = a.b. cos C 2 abc (c) S = 4R 1 (d) S = .p.r 2
(e) S = pp2. (p − a) . (p − b) . (p − c) A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 11. Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn là biểu thức gồm:
A. một phương trình và một bất phương trình.
B. một bất phương trình bậc nhất hai ẩn và một phương trình bậc hai.
C. hai hay nhiều bất phương trình bậc nhất hai ẩn. D. hai bất phương trình. 2018
Câu 12. Cho α là góc tù. Khẳng định nào sau đây sai? A. sin α < 0. B. tan α < 0. C. cot α < 0. D. cos α < 0. HÈ
Câu 13. Xác định tập hợp X biết: X = {x ∈ Z|2x2 − 5x + 3 = 0}. ĐỀ ß 3 ™ ß 3 ™ A. X = {1}. B. X = 1; . C. X = . D. X = {0}. 2 2 7π Câu 14. Góc có số đo bằng độ là: CHUYÊN 6 A. 150◦. B. 105◦. C. 210◦. D. 30◦.
Câu 15. Phần không gạch chéo ở hình bên dưới đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? ß x > 0 ß x > 0 ß y > 0 ß y > 0 A. . B. . C. . D. . 3x + 2y < 6 3x + 2y > −6 3x + 2y < 6 3x + 2y < −6
Câu 16. Giá trị của biểu thức P = sin 30◦ cos 60◦ + sin 60◦ cos 30◦ là: √ √ A. − 3. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 17. Nếu tam giác M N P có M P = 5, P N = 8 và \
M P N = 120◦ thì độ dài cạnh M N có giá trị
gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 12, 0. B. 7, 0. C. 12, 4. D. 11, 4.
Câu 18. Miền nghiệm của bất phương trình −3x + y + 2 ≤ 0 không chứa điểm nào sau đây? Å 1 ã A. E (1; 2). B. J (2; 1). C. M (3; 1). D. K 1; . 2 Trang 2/3 - Mã đề thi B
Câu 19. Cho hai mệnh đề P và Q. Tìm điều kiện để P ⇒ Q sai. A. P sai và Q đúng. B. P đúng và Q sai. C. P sai và Q sai. D. P đúng và Q đúng.
Câu 20. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề kéo theo?
A. "x2 > 1 ⇔ x ∈ (−∞; 1) ∪ (1; +∞)".
B. "x3 > 1 khi và chỉ khi x > 1". C. "1 là một số lẻ".
D. "Nếu x > 1 thì x2 > 1".
Câu 21. Cho hai tập hợp A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. Xác định tập hợp X = B\A. A. X = {2; 3; 4}. B. X = {5}. C. X = {0; 1}. D. X = {5; 6}.
Câu 22. Cho tam giác ABC có BC = 9, AC = 11, AB = 8. Diện tích của tam giác là: √ √ √ √ A. 6 5. B. 12 5. C. 3 35. D. 6 35.  2x + 3y − 6 < 0 
Câu 23. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x ≥ 0 chứa điểm nào sau đây?  2x − 3y − 1 ≤ 0 Å 1 ã A. Q (0; 2). B. M (−1; 3). C. P (1; 2). D. N 0; − . 3
Câu 24. Trong tam giác ABC vuông ở A có “
B = 30◦. Khẳng định nào sau đây sai? √3 1 1 1 A. sin C = . B. cot C = √ . C. cos C = . D. tan C = √ . 2 3 2 3
Câu 25. Cho các tập hợp A = {x ∈ R|x2 − 3x = 0}, B = {x ∈ Z|x2 ≤ 5}. Khi đó A ∪ B là tập nào trong các tập sau đây? A. {−2; −1; 0; 1; 2}. B. {−2; −1; 0; 1; 2; 3}. C. {0; 1; 2; 3}. D. {0}. B. TỰ LUẬN (5, 0 ĐIỂM) 2018
Câu 1 (1,5 điểm). Cho các tập hợp: A = [−1; 4], B = (2; 5), C = [4; +∞). Tìm A ∪ B, B ∩ C, HÈ (B ∪ C) \A. Ề Đ ß x + y − 2 ≥ 0
Câu 2 (1,5 điểm). Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình sau: . x − 3y + 3 ≤ 0
Câu 3 (2,0 điểm). Nhà bạn Bình có gác lửng cao so với nền nhà là 3m. Ba của bạn Bình cần đặt một CHUYÊN
chiếc thang đi lên gác, biết khi đặt thang phải để thang tạo được với mặt đất một góc 70◦ thì đảm bảo
sự an toàn khi sử dụng. Với kiến thức đã học, Bình hãy giúp Ba tính chiều dài thang là bao nhiêu mét
để sử dụng (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai). HẾT Trang 3/3 - Mã đề thi B ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề thi A 1. A 2. C 3. C 4. C 5. D 6. A 7. A 8. D 9. C 10. D 11. C 12. D 13. A 14. D 15. B 16. D 17. C 18. B 19. B 20. C 21. A 22. B 23. B 24. A 25. C Mã đề thi B 1. B 2. C 3. D 4. A 5. B 6. C 7. C 8. C 9. B 10. C 11. C 12. A 13. A 14. C 15. C 16. C 17. D 18. A 19. B 20. D 21. D 22. D 23. D 24. D 25. B 2018 HÈ Ề Đ CHUYÊN 1 ĐÁP CHI TIẾT MÃ ĐỀ A Câu 1. ĐÁP ÁN
• A ∪ B = [−1; 5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5
• B ∩ C = [4; 5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5
• (B ∪ C) = (2; +∞) ⇒ (B ∪ C) \A = (4; +∞) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×2 Câu 2. ĐÁP ÁN
• Vẽ các đường thẳng (d) : x + y − 2 = 0, (d′) : x − 3y + 3 = 0 trên mặt phẳng tọa độ Oxy . . . . . . 0,5×2
• Xét điểm O (0; 0), thấy (0; 0) không phải là nghiệm của bất phương trình x+y −2 ≥ 0 và x−3y +3 ≤ 0.
• Do đó miền nghiệm cần tìm là phần mặt phẳng không được tô màu trên hình vẽ kể cả hai đường thẳng
(d) và (d′) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25
• Vẽ hình đúng như bên dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25 2018 Câu 3. ĐÁP ÁN • HÈ
Vẽ đúng hình như bên dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5 ĐỀ CHUYÊN
• Như vậy độ dài cạnh BC chính là chiều dài của chiếc thang.
• Xét tam giác ABC vuông tại A có: AB AB 3 sin α = ⇒ BC = =
≈ 3, 19m . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×4 BC sin α sin 70◦
• Vậy chiều dài của chiếc thang cần làm là 3, 19m (không kết luận trừ 0,25) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5 2 ĐÁP CHI TIẾT MÃ ĐỀ B Câu 1. ĐÁP ÁN
• A ∪ B = [−1; 5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5
• B ∩ C = [4; 5) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5
• (B ∪ C) = (2; +∞) ⇒ (B ∪ C) \A = (4; +∞) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×2 Câu 2. ĐÁP ÁN
• Vẽ các đường thẳng (d) : x + y − 2 = 0, (d′) : x − 3y + 3 = 0 trên mặt phẳng tọa độ Oxy . . . . . . 0,5×2
• Xét điểm O (0; 0), thấy (0; 0) không phải là nghiệm của bất phương trình x+y −2 ≥ 0 và x−3y +3 ≤ 0.
• Do đó miền nghiệm cần tìm là phần mặt phẳng không được tô màu trên hình vẽ kể cả hai đường thẳng
(d) và (d′) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25
• Vẽ hình đúng như bên dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25 2018 Câu 3. ĐÁP ÁN • HÈ
Vẽ đúng hình như bên dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5 Ề Đ CHUYÊN
• Như vậy độ dài cạnh BC chính là chiều dài của chiếc thang.
• Xét tam giác ABC vuông tại A có: AB AB 3 sin α = ⇒ BC = =
≈ 3, 19m . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,25×4 BC sin α sin 70◦
• Vậy chiều dài của chiếc thang cần làm là 3, 19m (không kết luận trừ 0,25) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,5 3