Đ ôn t p hè l p 1 lên l p 2 môn Toán năm 2019 – 2020 – Đ s 4
A. Đ ôn t p hè l p 1 lên l p 2 môn Toán – Đ s 4
I. Ph n I: Tr c nghi m Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng ướ
Câu 1: K t qu c a phép tính 12 + 34 là:ế
A. 26 B. 36 C. 46 D. 56
Câu 2: S li n sau s 36 là s :
A. 37 B. 38 C. 39 D. 40
Câu 3: S bé nh t trong các s 48, 36, 85, 27 là:
A. 85 B. 48 C. 36 D. 27
Câu 4: S thích h p đ đi n vào ch ch m 60, …, 62, 63, 64 là s :
A. 63 B. 62 C. 61 D. 60
Câu 5: M t s i dây dài 15cm. Hoa c t đi 10cm. H i s i dây còn l i bao nhiêu xăng-
ti-mét?
A. 8cm B. 7cm C. 6cm D. 5cm
II. Ph n II: T lu n
Bài 1: Đi n s thích h p vào ch ch m:
60, …, 62, 63, …, …, 66, 67
82, 81, …, 79, …, …, …, 75
Bài 2: Đi n d u <, >, = thích h p vào ch ch ấm:
76 – 42 … 30 + 8 54 + 23 … 87 – 65 41 + 31 … 70 + 3 77 – 25 … 95 - 30
Bài 3: M t c a hàng 86 chi c c p sách, đã bán đi 20 chi c c p sách. H i c a hàng ế ế
còn l i bao nhiêu chi c c p sách? ế
Bài 4: Vi t ti p vào ch ch m:ế ế
+ Lúc 8 gi , kim gi ch vào s …. và kim phút ch vào s ….
+ Các ngày trong tu n: th hai, th ba, …, …, …, th b y, ….
B. Đáp án đ ôn t p hè l p 1 lên l p 2 môn Toán
I.Ph n I: Tr c nghi m
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
C A D C D
II. Ph n II: T lu n
Bài 1:
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67
82, 81, 80, 79, 78, 77, 76, 75
Bài 2:
76 – 42 < 30 + 8 54 + 23 > 87 – 65 41 + 31 < 70 + 3 77 – 25 < 95 - 30
Bài 3:
C a hàng còn l i s c p sách là:
86 – 20 = 66 (c p sách)
Đáp s : 66 chi c c p sách ế
Bài 4:
+ Lúc 8 gi , kim gi ch vào s 8 và kim phút ch vào s 12
+ Các ngày trong tu n: th hai, th ba, th t , th năm, th sáu, th b y, ch nh t ư

Preview text:

Đề ôn tập hè l p ớ 1 lên l p
ớ 2 môn Toán năm 2019 – 2020 – Đ s 4 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 1 lên l p
ớ 2 môn Toán – Đ ề s ố 4 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng Câu 1: K t ế qu ả c a ủ phép tính 12 + 34 là: A. 26 B. 36 C. 46 D. 56 Câu 2: Số li n ề sau số 36 là s : ố A. 37 B. 38 C. 39 D. 40 Câu 3: Số bé nh t ấ trong các s ố 48, 36, 85, 27 là: A. 85 B. 48 C. 36 D. 27 Câu 4: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m
ấ 60, …, 62, 63, 64 là s : ố A. 63 B. 62 C. 61 D. 60 Câu 5: M t ộ s i ợ dây dài 15cm. Hoa c t ắ đi 10cm. H i ỏ s i ợ dây còn l i ạ bao nhiêu xăng- ti-mét? A. 8cm B. 7cm C. 6cm D. 5cm II. Ph n ầ II: Tự lu n ậ Bài 1: Đi n ề số thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ :
60, …, 62, 63, …, …, 66, 67
82, 81, …, 79, …, …, …, 75 Bài 2: Đi n
ề dấu <, >, = thích h p ợ vào ch ỗ chấm: 76 – 42 … 30 + 8 54 + 23 … 87 – 65 41 + 31 … 70 + 3 77 – 25 … 95 - 30 Bài 3: M t ộ c a ử hàng có 86 chi c ế c p
ặ sách, đã bán đi 20 chi c ế c p ặ sách. H i ỏ c a ử hàng còn l i ạ bao nhiêu chi c ế c p ặ sách? Bài 4: Vi t ế ti p ế vào ch ỗ ch m ấ : + Lúc 8 gi , ờ kim gi ờ ch ỉvào s
ố …. và kim phút ch ỉvào s … ố . + Các ngày trong tu n ầ : th ứ hai, th ứ ba, …, …, …, th ứ b y ả , …. B. Đáp án đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 1 lên l p ớ 2 môn Toán I.Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 C A D C D II. Ph n ầ II: Tự lu n ậ Bài 1: 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67 82, 81, 80, 79, 78, 77, 76, 75 Bài 2: 76 – 42 < 30 + 8 54 + 23 > 87 – 65 41 + 31 < 70 + 3 77 – 25 < 95 - 30 Bài 3: Cửa hàng còn l i ạ s ố c p ặ sách là: 86 – 20 = 66 (c p ặ sách) Đáp số: 66 chi c ế c p ặ sách Bài 4: + Lúc 8 gi , ờ kim gi ờ ch ỉvào s
ố 8 và kim phút ch ỉvào s ố 12 + Các ngày trong tu n ầ : th ứ hai, th ứ ba, th ứ t , ư th ứ năm, th ứ sáu, th ứ b y ả , ch ủ nh t ậ