Đ ôn t p hè l p 1 lên l p 2 môn Toán năm 2019 – 2020 – Đ s 5
A. Đ ôn t p hè l p 1 lên l p 2 môn Toán – Đ s 5
I. Ph n I: Tr c nghi m Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng ướ
Câu 1: Đi n s thích h p vào ch ch m: s 87 g m … ch c và … đ n v ơ
A. 8 và 7 B. 7 và 8 C. 6 và 8 D. 8 và 6
Câu 2: T s 89 t i s 100 có bao nhiêu s ?
A. 13 s B. 12 s C. 11 s D. 10 s
Câu 3: S l n nh t trong các s 58, 84, 25, 96 là s :
A. 58 B. 25 C. 96 D. 84
Câu 4: K t qu c a phép tính 14 – 14 + 17 là:ế
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18
Câu 5: Trong v n nhà Hoa có 29 cây h ngcây táo, trong đó có 16 cây h ng. H iườ
trong v n nhà Hoa có bao nhiêu cây táo?ườ
A. 8cm B. 15 cây C. 14 cây D. 13 cây
II. Ph n II: T lu n
Bài 1: Đ t r i t ính:
67 + 12 75 – 41 32 + 10 22 - 11
Bài 2:
a, Đ c các s ố:
67:…………………………………………… 43:……………………………………………
54:…………………………………………… 91:……………………………………………
b, Vi t các s :ế
Hai m i t : ươ ư
Năm m i sáu:ươ
B n m i ba: ươ
Chín m i b y:ươ
Bài 3: L p 1B 15 h c sinh nam 20 h c sinh n a. H i l p 1B có t t c bao nhiêu
bao nhiêu h c sinh?
Bài 4: Hình v d i đây có bao nhiêu hình vuông, bao nhiêu hình tam giác? ướ
B. Đáp án đ ôn t p hè l p 1 lên l p 2 môn Toán
I.Ph n I: Tr c nghi m
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
A B C C D
II. Ph n II: T lu n
Bài 1: H c sinh t đ t phép tính th ng hàng
67 + 12 = 79 75 – 41 = 34 32 + 10 = 42 22 – 11 = 11
Bài 2:
a,
67: Sáu m i b yươ 43: B n m i ba ươ
54: Năm m i tươ ư 91: Chín m i m tươ
b,
Hai m i t : 24ươ ư
Năm m i sáu: 56ươ
B n m i ba: 43 ươ
Chín m i b y: 97ươ
Bài 3:
L p 1B có t t c s h c sinh là:
15 + 20 = 35 (h c sinh)
Đáp s : 35 h c sinh
Bài 4: Hình v có 1 hình vuông, 6 hình tam giác

Preview text:

Đề ôn tập hè l p ớ 1 lên l p
ớ 2 môn Toán năm 2019 – 2020 – Đ s 5 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 1 lên l p
ớ 2 môn Toán – Đ ề s ố 5 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng Câu 1: Đi n ề số thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ : s ố 87 g m ồ … ch c ụ và … đ n ơ vị A. 8 và 7 B. 7 và 8 C. 6 và 8 D. 8 và 6
Câu 2: Từ số 89 t i
ớ số 100 có bao nhiêu s ? ố A. 13 số B. 12 số C. 11 số D. 10 số Câu 3: Số l n ớ nh t ấ trong các s ố 58, 84, 25, 96 là s : ố A. 58 B. 25 C. 96 D. 84 Câu 4: K t ế qu ả c a
ủ phép tính 14 – 14 + 17 là: A. 15 B. 16 C. 17 D. 18 Câu 5: Trong vư n ờ nhà Hoa có 29 cây h n
ồ g và cây táo, trong đó có 16 cây h n ồ g. H i ỏ trong vư n
ờ nhà Hoa có bao nhiêu cây táo? A. 8cm B. 15 cây C. 14 cây D. 13 cây II. Ph n ầ II: Tự lu n ậ Bài 1: Đặt r i ồ tính: 67 + 12 75 – 41 32 + 10 22 - 11 Bài 2: a, Đ c ọ các số:
67:…………………………………………… 43:……………………………………………
54:…………………………………………… 91:…………………………………………… b, Vi t ế các s : ố Hai mư i ơ t : ư Năm mư i ơ sáu: Bốn mư i ơ ba: Chín mư i ơ bảy: Bài 3: L p ớ 1B có 15 h c ọ sinh nam và 20 h c ọ sinh n a ữ . H i ỏ l p ớ 1B có t t ấ c ả bao nhiêu bao nhiêu h c ọ sinh? Bài 4: Hình v ẽ dư i
ớ đây có bao nhiêu hình vuông, bao nhiêu hình tam giác? B. Đáp án đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 1 lên l p ớ 2 môn Toán I.Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 A B C C D II. Ph n ầ II: Tự lu n ậ Bài 1: H c ọ sinh t ự đ t ặ phép tính th n ẳ g hàng 67 + 12 = 79 75 – 41 = 34 32 + 10 = 42 22 – 11 = 11 Bài 2: a, 67: Sáu mư i ơ bảy 43: Bốn mư i ơ ba 54: Năm mư i ơ tư 91: Chín mư i ơ m t ố b, Hai mư i ơ t : ư 24 Năm mư i ơ sáu: 56 Bốn mư i ơ ba: 43 Chín mư i ơ bảy: 97 Bài 3: L p ớ 1B có t t ấ c ả s ố h c ọ sinh là: 15 + 20 = 35 (h c ọ sinh) Đáp số: 35 h c ọ sinh Bài 4: Hình v
ẽ có 1 hình vuông, 6 hình tam giác