Đề ôn tập học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 1 (có đáp án)

Đề ôn tập học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 1 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA HC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-KẾT NI TRI THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Chn mnh đđúng trong các mnh đsau:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho góc tha mãn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Công thc nào sau đây sai?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 4: Tập xác đnh ca hàm s
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Hàm snào sau đây là hàm số lẻ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Nghim ca phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho dãy s , biết Năm shạng đu tiên ca dãy sđó ln t
nhng snào dưi đây?
A. B.
C. D.
Câu 8: Trong các dãy s sau đây, dãy snào là dãy số bị chn?
A. . B. . C. . D.
Câu 9: Cho dãy s xác đnh bi . Giá tr là:
A. 16. B. 20. C. 22. D. 24.
cos sin
2
p
aa
æö
-=
ç÷
èø
( )
sin sin
pa a
+=
cos si n
2
p
aa
æö
+=
ç÷
èø
( ) ( )
tan 2 c ot 2
pa a
+=
a
12
sin
13
a
=
2
p
ap
<<
cos
a
5
cos
13
a
=
5
cos
13
a
=-
1
cos
13
a
=-
( )
cos cos cos sin sinab a b a b-= +
( )
cos cos cos sin sinab a b a b-= -
( )
sin sin c os cos sinab a b a b-= -
( )
sin sin cos cos sinab a b a b+= +
tan
3
yx
p
æö
=+
ç÷
èø
D\
6
kk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
D\
6
kk
p
p
ìü
=-+ Î
íý
îþ
!"
D\
3
kk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
D\
2
kk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
( )
1os fx c x=-
( )
2
sinfx x=
( )
cos 2fx x=
( )
tanfx x x=+
1
cos 2
2
x =
6
xk
p
p
+
2
6
xk
p
p
+
3
xk
p
p
+
2
3
xk
p
p
+
( )
n
u
.
1
n
n
u
n
-
=
+
12345
,;;;.
23456
-----
23456
;;;;.
34567
-----
12345
,;;;.
23456
23456
;;;;.
34567
( )
n
u
2
1
n
un=+
1
n
un
n
=+
21
n
n
u =+
1
n
n
u
n
=
+
( )
n
u
( )
12
12
1; 1
2 3;
nn n
uu
uu u n n
--
==
ì
ï
í
=+ ³Î
ï
î
45
uu+
Trang 2
Câu 10: Trong các dãy ssau, dãy snào là mt cp số cộng ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Cho cấp số cộng với . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. . B. . C. . D. 3.
Câu 12: Cho cấp số cộng vói số hạng đầu công sai . Số hạng tổng quát
của cấp số cộng đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho cấp số nhân có công bội . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 14: Cho cấp số nhân có công bội . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 15: Giá trị của bằng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 16: Cho biết . Giá trị của bằng
A. . B. 1. C. . D. 3.
Câu 17: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. 1. C. . D. 3.
Câu 18: Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Giá trị của bằng
A. . B. 1. C. . D. 2.
Câu 20: Cho hàm số thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Kết quả của giới hạn là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho gii hn thì bằng bao nhiêu?
A. . B. C. . D. .
Câu 24: Hàm snào sau đây liên tc ti ?
1; 3; 7 ; 1 1; 1 5; . . .--- -
1; 3; 6; 9; 1 2; . . .----
1; 2; 4; 6; 8 ;...-----
1; 3; 5; 7; 9; . ..----
( )
n
u
1
7u =
2
4u =
3-
5
2
2
5
( )
n
u
1
3u =
2d =
21
n
un=+
3
n
un=+
2( 1)
n
un=+
2( 1)
n
un=-
( )
n
u
q
1
,1
nn
uu nq
+
=×
1
,1
n
n
uuqn× =
1
,1
nn
u nuq
+
=×
1
1
1
,1
n
n
uuqn
+
+
=×
( )
n
u
q
1
1
,2
n
n
nuuq
-
= ×
1
,2
n
n
u nuq=×
1
,2
n
n
uuq n× =
1
1
,2
n
n
u nuq
-
=×
2
lim
n
æö
ç÷
èø
( )
lim 1
n
u =
( )
lim 2 3
n
u -
1-
+¥
( )
n
u
( )
lim 4 3
n
u+=
( )
lim
n
u
1-
7
2
lim
2
n
n
+
1
2
+¥
1
2
( )
1
lim 1
x
x
®
-
0
1-
( )
fx
( )
0
lim 3
x
fx
®
=
( )
0
lim 2
x
fx
®
6
2
3
5
2
15
lim
2
x
x
x
+
®
-
-
0
1
+¥
+¥
0
2
( )
22
2
lim 2 3 3
x
x ax a
®-
-++=
a
2a =
0a =
2a =-
1a =-
2x =
Trang 3
A. . B. . C. . D.
.
Câu 25: Tính . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tìm giá trcủa tham s sao cho hàm s liên tc ti
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tui th (năm) ca 50 bình ác quy ô tô đưc cho như sau:
Giá trị đại din ca nhóm
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Tui th (năm) ca 50 bình ác quy ô tô đưc cho như sau:
Cỡ mẫu ca mu sliu ghép nhóm trên là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tìm cân nng trung bình ca hc sinh lp 11B3 cho trong bng bên dưới
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hình chóp . Giao tyến ca hai mt phng
A. Đưng thng đi qua và giao đim ca hai đưng thng .
B. Đưng thng đi qua và giao đim ca hai đưng thng .
C. Đưng thng đi qua và giao đim ca hai đưng thng .
D. Đưng thng đi qua và giao đim ca hai đưng thng .
Câu 31: Cho t din . Trên các cnh lấy hai đim sao cho
. Giao tuyến ca mt phng mt phng
là đưng thng nào dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hình chóp đáy hình bình hành. Gi giao tuyến
chung ca hai mt phng . Đưng thng song song vi đưng
thng nào dưi đây?
A. Đưng thng . B. Đưng thng .
C. Đưng thng . D. Đưng thng .
Câu 33: Cho tdin . Gi hai đim lần lưt là trung đim ca các cnh
. Đưng thng song song vi mt phng nào sau đây?
A. Mặt phng . B. Mặt phng .
2
261
()
2
xx
fx
x
++
=
+
1
()
2
x
fx
x
+
=
-
2
1
()
2
xx
fx
x
++
=
-
2
2
32
()
4
xx
fx
x
--
=
-
2
3
26
lim
3
x
x
ab
x
®
-
=
-
22
ab+
6
7
10
25
m
( )
31 1
1
xkhix
fx
mkhix
+¹-
ì
=
í
=-
î
1
o
x =-
2m =-
2m =
3m =
0m =
[
)
2, 5;3
2,9
2, 7
2,8
2,75
50
48
14
6
56, 71
52,81
53,15
51,81
.S ABCD
( )
SAC
( )
SBD
S
,AB
CD
S
,AD
BC
S
,AC
BC
S
,AC
BD
ABCD
AB
AC
M
N
AM BM=
2AN NC=
( )
DMN
( )
ACD
DN
MN
DM
AC
.S ABCD
ABCD
D
( )
SAD
( )
SBC
D
AB
AD
AC
SA
ABCD
,MN
,AB AC
MN
( )
ABD
( )
ACD
Trang 4
C. Mặt phng . D. Mặt phng .
Câu 34: Cho hình hp cắt tại còn cắt tại . Khi
đó song song vi mt phng nào dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Xét mt phép chiếu song song bt kì. Trong các mnh đsau, mnh đnào sai?
A. Hình chiếu song song ca hai đưng thng chéo nhau có thsong song vi nhau.
B. Một đưng thng có thtrùng vi hình chiếu ca nó.
C. Hình chiếu song song ca hai đưng thng chéo nhau có thtrùng nhau.
D. Một tam giác bt kỳ đều có thxem là hình biu din ca mt tam giác cân.
II. PHẦN TỰ LUẬN.
Câu 36: Gii phương trình .
Câu 37: Cho hàm s . Tìm để hàm sliên tc ti .
Câu 38: Một ngưi mun mua mt thanh gđủ để cắt ra làm các thanh ngang ca mt cái
thang. Biết rng chiu dài các thanh ngang ca cái thang đó (tbậc i cùng) ln
t là , .
Cái thang đó có bao nhiêu bc? Tính chiu dài thanh gmà ngưi đó cn mua, gi
sử chiu dài các mi ni (phn gỗ bị cắt thành mùn cưa) là không đáng kể.
Câu 39: Trên lưới ô vuông, mỗi ô cạnh 1 đơn vị, người ta vẽ 8 hình vuông màu khác
nhau như Hình 3. Tìm dãy số biễu diễn độ dài cạnh của 8 hình vuông đó từ nhỏ đến
lớn. Có nhận xét gì về dãy số trên?
Hình 3
-------------- HẾT --------------
ĐÁP ÁN
1.A
2.D
3.B
4.A
5.D
6.A
7.A
8.D
9.A
10.A
11.A
12.A
13.A
14.A
15.C
16.A
17.A
18.A
19.A
20.A
21.D
22.A
23.C
24.A
25.D
26.A
27.D
28.A
29.D
30.D
( )
ABC
( )
BCD
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
AC
BD
O
AC
¢¢
BD
¢¢
O
¢
( )
AB D
¢¢
( )
AOC
¢¢
( )
BDA
¢
( )
BDC
¢
( )
BCD
sin 4 cos 5 0xx+=
( )
2
32
khi 1
1
3 khi 1
x
x
fx
x
mx
ì
+-
ï
¹
=
í
-
ï
-+ =
î
m
0
1x =
45 cm, 43 cm
41 cm, , 31 cm
Trang 5
31.A
32.B
33.D
34.C
35.C
| 1/5

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1:
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: æ p A. ö cos -a = sina . B. sin(p +a ) = sina . ç ÷ è 2 ø æ p C. ö cos +a = sina .
D. tan(p + 2a) = cot(2a). ç ÷ è 2 ø p Câu 2: Cho góc a 12 thỏa mãn sina = và < a < p . Tính cosa . 13 2 5 1 A. 1 5 cosa = . B. cosa = . C. cosa = - . D. cosa = - . 13 13 13 13
Câu 3: Công thức nào sau đây sai?
A. cos(a -b) = cosacosb +sin asinb.
B. cos(a -b) = cosacosb -sin asinb.
C. sin(a -b) = sin acosb -cosasinb .
D. sin(a +b) = sin acosb + cosasinb. æ p
Câu 4: Tập xác định của hàm số ö y = tan x + là ç ÷ è 3 ø ìp ì p A. ü ü
D = ! \ í + kp k Î"ý.
B. D = ! \ í- + kp k Î"ý. î 6 þ î 6 þ ìp ìp C. ü ü
D = ! \ í + kp k Î"ý.
D. D = ! \ í + kp k Î"ý. î 3 þ î 2 þ
Câu 5: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. f (x) =1- o c s x . B. f (x) 2 = sin x.
C. f (x) = cos2x.
D. f (x) = x + tan x. 1
Câu 6: Nghiệm của phương trình cos 2x = là 2 p p
A. x = ± + kp . B. x = ± + k2p . 6 6 p p
C. x = ± + kp . D. x = ± + k2p . 3 3 -n
Câu 7: Cho dãy số (u u = . n ) , biết n
Năm số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là n +1
những số nào dưới đây? 1 2 3 4 5 A. - , - ;- ;- ;- 2 3 4 5 6 . B. - ;- ;- ;- ;- . 2 3 4 5 6 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 2 3 4 5 6 C. , ; ; ; . D. ; ; ; ; . 2 3 4 5 6 3 4 5 6 7
Câu 8: Trong các dãy số (un ) sau đây, dãy số nào là dãy số bị chặn? 1 n A. 2
u = n +1. B. u = n + u = 2n +1 u = n . C. . D. n n n n n +1 u ì =1; u =1 Câu 9: Cho dãy số ( ï u 1 2 u + u
n ) xác định bởi í . Giá trị là: u
ï = u + 2u n ³ 3;nÎ î • 4 5 n n 1 - n-2 ( ) A. 16. B. 20. C. 22. D. 24. Trang 1
Câu 10: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng ? A. 1; 3 - ; 7 - ; 1 - 1; 1 - 5;.... B. 1; 3 - ; 6 - ; 9 - ; 1 - 2;.... C. 1; 2 - ; 4 - ; 6 - ; 8 - ; - .... D. 1; 3 - ; 5 - ; 7 - ; 9 - ;....
Câu 11: Cho cấp số cộng (u u = 7 u = 4 n ) với và
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng 1 2 5 2 A. 3 - . B. . C. . D. 3. 2 5
Câu 12: Cho cấp số cộng (u u = 3 d = 2
n ) vói số hạng đầu và công sai . Số hạng tổng quát 1
của cấp số cộng đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A. u = 2n + . 1
B. u = 3+ n . C. u = 2(n +1) . D. u = 2(n -1). n n n n
Câu 13: Cho cấp số nhân (u q n ) có công bội
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. u
= u ×q, n " ³ . 1 B. n
u = u × q , n " ³ . 1 n 1 + n n 1
C. u = u ×q, n " ³ . 1 D. n 1 u
= u ×q + , n " ³1 n n 1 + n 1 + 1
Câu 14: Cho cấp số nhân (u q n ) có công bội
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. n 1 u u × q - = , n " ³ 2. B. n
u = u × q, n " ³ 2. n 1 n 1 C. n
u = u × q , n " ³ 2. D. n 1 u u - = × q, n " ³ 2 n 1 n 1 æ 2 ö lim ç ÷
Câu 15: Giá trị của è n ø bằng A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. lim(u ) lim(2u - n ) Câu 16: Cho biết =1 3 n . Giá trị của bằng A. 1 - . B. 1. C. +¥ . D. 3. (u lim(4 +u = lim(un ) n ) 3 n ) Câu 17: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng A. 1 - . B. 1. C. 7 . D. 3. n + 2 lim
Câu 18: Giá trị của 2n bằng 1 A. . B. +¥ . C. 1. D. 2 . 2 lim( x - ) 1
Câu 19: Giá trị của x 1 ® bằng A. 0 . B. 1. C. 1 - . D. 2. lim f (x) = 3 lim 2 f ( x)
Câu 20: Cho hàm số f (x) thỏa mãn x®0 . Giá trị của x®0 bằng A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Câu 21: Kết quả của giới hạn x -15 lim là: x 2+ ® x - 2 A. 0 . B. 1. C. +¥ . D. -¥ . 2x + 7 lim
Câu 22: Tính x 3+ ® x - 3 . A. +¥ . B. -¥ . C. 0 . D. 2 .
Câu 23: Cho giới hạn lim ( 2 2
x - 2ax + 3 + a ) = 3 thì a bằng bao nhiêu? x 2 ®-
A. a = 2 .
B. a = 0 C. a = 2 - . D. a = 1 - .
Câu 24: Hàm số nào sau đây liên tục tại x = 2 ? Trang 2 2 + + + 2 + + A. 2x 6x 1 x 1 x x 1 f (x) = .
B. f (x) =
. C. f (x) = . D. x + 2 x - 2 x - 2 2 3x - x - 2 f (x) = . 2 x - 4 2 2x - 6 lim = a b
Câu 25: Tính x® 3 x - 3 . Khi đó 2 2
a + b bằng A. 6 . B. 7 . C. 10 . D. 25 . ì x + khi x ¹ -
Câu 26: Tìm giá trị của tham số m sao cho hàm số f (x) 3 1 1 = í liên tục tại îm khi x = 1 - x = 1 - o A. m = 2 - . B. m = 2 . C. m = 3 . D. m = 0 .
Câu 27: Tuổi thọ (năm) của 50 bình ác quy ô tô được cho như sau:
Giá trị đại diện của nhóm [2,5; ) 3 là A. 2,9 . B. 2,7. C. 2,8. D. 2,75.
Câu 28: Tuổi thọ (năm) của 50 bình ác quy ô tô được cho như sau:
Cỡ mẫu của mẫu số liệu ghép nhóm trên là A. 50 . B. 48 . C. 14. D. 6 .
Câu 29: Tìm cân nặng trung bình của học sinh lớp 11B3 cho trong bảng bên dưới A. 56,71. B. 52, . 81 C. 53,15. D. 51,81. (SAC) (SBD)
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD . Giao tyến của hai mặt phẳng và là
A. Đường thẳng đi qua S và giao điểm của hai đường thẳng AB, CD .
B.
Đường thẳng đi qua S và giao điểm của hai đường thẳng AD, BC .
C.
Đường thẳng đi qua S và giao điểm của hai đường thẳng AC, BC .
D.
Đường thẳng đi qua S và giao điểm của hai đường thẳng AC, BD .
Câu 31: Cho tứ diện ABCD . Trên các cạnh AB AC lấy hai điểm M N sao cho
AM = BM AN = 2NC . Giao tuyến của mặt phẳng (DMN ) và mặt phẳng ( ACD)
là đường thẳng nào dưới đây? A. DN . B. MN . C. DM . D. AC .
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi D là giao tuyến
chung của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC). Đường thẳng D song song với đường
thẳng nào dưới đây?
A.
Đường thẳng AB .
B. Đường thẳng AD .
C. Đường thẳng AC .
D. Đường thẳng SA .
Câu 33: Cho tứ diện ABCD . Gọi hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC
. Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
Mặt phẳng ( ABD).
B. Mặt phẳng ( ACD). Trang 3
C. Mặt phẳng ( ABC).
D. Mặt phẳng (BCD).
Câu 34: Cho hình hộp ABC . D A B ¢ C ¢ D
¢ ¢ có AC cắt BD tại O còn A¢C¢ cắt B D ¢ ¢ tại O¢ . Khi đó ( AB D
¢ ¢) song song với mặt phẳng nào dưới đây? A. ( A O ¢ C¢). B. (BDA¢). C. (BDC¢) . D. (BCD).
Câu 35: Xét một phép chiếu song song bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau có thể song song với nhau.
B. Một đường thẳng có thể trùng với hình chiếu của nó.
C. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau có thể trùng nhau.
D. Một tam giác bất kỳ đều có thể xem là hình biểu diễn của một tam giác cân.
II. PHẦN TỰ LUẬN.
Câu 36: Giải phương trình sin 4x + cos5x = 0 . 2 ì x +3 - 2 Câu 37: Cho hàm số ï ¹ f ( x) khi x 1 = í
. Tìm m để hàm số liên tục tại x = . 1 x -1 0 ï
î - m + 3 khi x =1
Câu 38: Một người muốn mua một thanh gỗ đủ để cắt ra làm các thanh ngang của một cái
thang. Biết rằng chiều dài các thanh ngang của cái thang đó (từ bậc dưới cùng) lần
lượt là 45 cm, 43 cm , 41 cm, , … 31 cm.
Cái thang đó có bao nhiêu bậc? Tính chiều dài thanh gỗ mà người đó cần mua, giả
sử chiều dài các mối nối (phần gỗ bị cắt thành mùn cưa) là không đáng kể.
Câu 39: Trên lưới ô vuông, mỗi ô cạnh 1 đơn vị, người ta vẽ 8 hình vuông và tô màu khác
nhau như Hình 3. Tìm dãy số biễu diễn độ dài cạnh của 8 hình vuông đó từ nhỏ đến
lớn. Có nhận xét gì về dãy số trên? Hình 3
-------------- HẾT -------------- ĐÁP ÁN 1.A 2.D 3.B 4.A 5.D 6.A 7.A 8.D 9.A 10.A 11.A 12.A 13.A 14.A 15.C 16.A 17.A 18.A 19.A 20.A 21.D 22.A 23.C 24.A 25.D 26.A 27.D 28.A 29.D 30.D Trang 4 31.A 32.B 33.D 34.C 35.C Trang 5