Đề ôn thi học kỳ 1 Toán 11 Cánh diều - Đề 1 (có đáp án)

Đề ôn thi học kỳ 1 Toán 11 Cánh diều - Đề 1 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA HC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-CÁNH DIỀU
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: (NB) !"#$%&'$()*+%$%,-'$ .$/01$ $23$ $
A. $ B. $ C. $ D.
Câu 2: (TH) !"#$24$5"6$"71$89$+")$8:;$<$
=">+%$26+"$+7#$8:;$2?@$đúngA
A. (7$"71$89$
$
B7$24+%$C,D+$5E#+%$F"#G+%$ .$
B. (7$"71$89$ $B7$24+%$C,D+$5E#+%$F"#G+%$ .$
C. (7$"71$89$ $B7$24+%$C,D+$5E#+%$F"#G+%$ .$
D. (7$"71$89$ B7$24+%$C,D+$5E#+%$F"#G+%$ .$
Câu 3: (NB) HI5$5J+"$C6$'"K+$'L:$'-'$MN@$89$8:;<$ $
A. O6$'"K+ B. ="P+%$C6$'"K+
C. O6$'"K+$5EQ+ D. O6$'"K+$M)R,$
Câu 4: (TH) !"#$MN@$89$ .$/01$89$"S+%$5"T$ 'L:$MN@$89.
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
Câu 5: (TH) !"#$'UV$89$'W+%$ X$C,D5$ $B7$ .$Y,-$5E6$'L:$ $CZ+%
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
Câu 6: (NB) !"#$1W5$'UV$89$'W+%$'&$ .$[N@$'"\+$FD5$];G$đúng.$
A. ^S+%$F":,$5E,3+<$
$
B. ^S+%$F":,$5E,3+<$ $
C. ^S+%$F":,$5E,3+<$ D. ^S+%$F":,$5E,3+<$ $
Câu 7: (TH) !"#$MN@$89$ _ X$ .$=D5$];G$+7#$2`+%A$
A. .$ B. C. .$ D. .$
Câu 8: (NB) ^N@$89$+7#$8:;$2?@$F"P+%$V"G,$(7$'UV$89$+"?+A
A. .
$
B. .$
C. .$D. .$
Câu 9: (TH) !"#$'UV$89$+"?+$ .$[a,$89$ $(7$89$"S+%$5"T$1U@A$
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
Câu 10: (NB) !"#$ _$ .$=",$2&$ $CZ+%
A. . B. . C. . D. .$
2
2
k
p
ap
=+
k
10 11 .
pa p
<<
4.k =
5.k =
6.k =
7.k =
sinyx=
( )
0;
p
cosyx=
( )
0; 2
p
sinyx=
ta nyx=
3
;
22
pp
æö
ç÷
èø
(1)
n
n
u =-
1
1
4
nn
u
uun
+
=
ì
í
=+
î
5
16
12
15
14
( )
n
u
2
3u =
4
7u =
15
u
27
31
35
29
1
11
;
22
ud=- =
11
;0;1; ;1....
22
-
111
;0; ;0; .....
222
-
13 5
;1; ; 2; ;.....
22 2
113
;0; ;1; .....
222
-
1
1u =
1
2
nn
uu
-
=+
( )
,1nnÎ>
5
9u =
3
4u =
2
2u =
6
13u =
1; 2; 3; 4; 5
1; 2; 4; 8; 16
1; 1; 1; 1; 1--
1; 2; 4; 8; 1 6--
( )
1
;1,2
n
uu q==
1024
11
9
8
10
lim 3
n
u =-
( )
lim
nn
uv-
5-
1-
5
1
Trang 2
Câu 11: (TH) $CZ+%
A. B. C. D.
Câu 12: (TH) CZ+%
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
Câu 13: (TH) $CZ+%$
A. .$ B. .$ C. $ D. .$
Câu 14: (TH) $CZ+%<$
A. .$ B. .$ C. $ D. .$
Câu 15: (TH) $CZ+%
A. . B. . C. . D. .$
Câu 16: (NB)$[71$89$+7#$8:;$2?@$F"P+%$(,Q+$5b'$5S,$ A
A. . B. .$$C. . D. .$
Câu 17: (NB)$[71$89 (,Q+$5b'$5EQ+$F"#G+%<$
A. . B. . C. . D. .$
Câu 18: (NB)$!"#$"71$89$ .$=D5$(;c+$+7#$8:;$2?@$2`+%A$
A. [71$89$(,Q+$5b'$5S,$ .$ B. [71$89$(,Q+$5b'$5S,$ .$
C. [71$89$(,Q+$5b'$5S,$ .$ D. [71$89$(,Q+$5b'$5S,$ .$
Câu 19: (NB)$[71$89$+7#$M)R,$2?@$(,Q+$5b'$5EQ+$ A$
A. . B. .
C. . D. .$
Câu 20: (NB)$!"#$C9+$2,31$F"P+%$24+%$V">+%X$5:$'&$5"3$d-'$26+"$2)*'$+",e;$+"U5$C:#$+",Q;$
1K5$V">+%$V"?+$C,f5$5g$C9+$2,31$2N$'"#A$
A. $ B. C. $ D. $
Câu 21: (TH) !"#$"0+"$'"&V$ $'&$2-@$ $(7$"0+"$C0+"$"7+".$Y\,$ $(7$%,:#$5;@D+$
'L:$":,$1K5$V">+%$ $B7$ .$=">+%$26+"$+7#$8:;$2?@$2`+%A$
A. $];:$ $B7$8#+%$8#+%$BR,$ .$
B. $];:$ $B7$8#+%$8#+%$BR,$ .$
C. $];:$ $B7$8#+%$8#+%$BR,$ .$
D. $];:$ $B7$8#+%$8#+%$BR,$ .$
Câu 22: (TH) !"#$":,$2)h+%$5">+%$V"?+$C,f5$ $B7$1K5$V">+%$ .$Y,G$8i$ X$ .$
=",$2&<$
1
lim
3
3
n
L
n
-
=
+
1.L =
0.L =
3.L =
2.L =
1
lim
53
x
x
®+¥
+
0
1
3
+¥
1
5
( )
2
1
31
lim
1
x
xx
x
+
®-
+-
-
1
2
1
2
-
3
2
3
2
-
1
2
lim
1
x
x
x
-
®
+
-
+¥
1
2
1
2
-
1
lim
3
3
x
x
-
®
-
1
6
-
0
+¥
2x =
2yx=+
sinyx=
2
2
x
y
x
=
-
2
32yx x=-+
( )
2
2
32
x
fx
xx
=
-+
( )
0; 2
( )
2; 0-
( )
; +¥
( )
1; 3
( )
3
21x
fx
xx
-
=
-
1x =-
0x =
1x =
1
2
x =
!
23cosyx x=-
1 tanyx=+
cotyx x=-
1
cos
y
x
=
2.
3.
4.
6.
.S ABCD
ABCD
d
( )
SAD
( )
SBC
d
S
BC
d
S
DC
d
S
AB
d
S
BD
,ab
( )
a
( )
a
a!
( )
b
a
Ì
Trang 3
A. $ $ B. $'"I#$+":;.$
C. $"#K'$ $'"I#$+":;.$ D. $'j5$+":;.$
Câu 23: (TH) !"#$ X$1K5$V">+%$ $];:$ $'j5$ $5"k#$%,:#$5;@D+$ .$=",$2&<$
A. $ B. $'j5$ .$ C. $B7$ $'"I#$+":;.$ D. $
Câu 24: (TH) /E#+%$'-'$2,e;$F,f+$8:;X$2,e;$F,f+$+7#$FD5$(;c+$ $
A. $B7$ $(7$1K5$V">+%$+7#$2& $
B. $B7$ $BR,$ $(7$":,$2)h+%$5">+%$V"?+$C,f5$5";W'$ $
C. B7$ $BR,$ $(7$":,$2)h+%$5">+%$V"?+$C,f5$'l+%$8#+%$8#+%$BR,$ $
D. B7$ $BR,$ $(7$":,$2)h+%$5">+%$'j5$+":;$5";W' $
Câu 25: (TH) m;:$V"IV$'",D;$8#+%$8#+%$(Q+$1K5$V">+%$nopX$":,$2)h+%$5">+%$:$B7$C$'&$"0+"$
'",D;$(7$":,$2)h+%$5">+%$8#+%$8#+%$:q$B7$Cq.$=",$2&<$
A. :$B7$C$V"G,$8#+%$8#+%$BR,$+":;.$
B. :$B7$C$V"G,$'j5$+":;.$
C. :$B7$C$'&$5"3$'"I#$+":;$"#K'$8#+%$8#+%$BR,$+":;.$
D. :$B7$C$F"P+%$5"3$8#+%$8#+%.$
Câu 26: (NB) !"#$MN@$89$(,f;$5"9+%$FQ<$ X$ X$ X X$ X$ .$r9$5E;+%$C0+"$'W+%$'L:$MN@$
89$(,f;$5"9+%$FQ$2N$'"#$(7
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: (NB) sW5$+"&1$ $"\'$8,+"$5":1$%,:$1W5$Ft$5",.$r9$2,31$5",$'L:$ $"\'$8,+"$2&$2)*'$
8jV$dDV$5g$5"UV$2D+$':#$+")$8:;$n5":+%$2,31$uvp<$ .$/01$89$5E;+%$
C0+"$'L:$1w;$89$(,f;$n5J+"$'"J+"$d-'$2D+$"7+%$V"x+$5Ey1p.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: (NB) /;z,$5"\$n+y1p$'L:${v$C0+"$j'$];@$P$5P$5";$2)*'$1w;$89$(,f;$%"IV$+"&1$8:;<$
/;z,$5"\$n+y1p$
$
$
$
$
$
$
/x+$89$
|$
}$
u|$
uu$
~$
{$
sw;$89$(,f;$%"IV$+"&1$+7@$'&$89$195$CZ+%$
A. u|.$ B. }.$ C. ~.$ D. {.$
Câu 29: (NB) !"#$1w;$89$(,f;$%"IV$+"&1$Be$5"h,$%,:+$nV"`5p$2,$5g$+"7$2D+$+•,$(71$B,f'$'L:'-'$
+"?+$B,Q+$1W5$'P+%$5@$+")$8:;<$
/"h,$%,:+$
$
$
$
$
$
$
$
r9$+"?+$B,Q+$
€$
u|$
•{$
‚~$
•u$
u‚$
}$
!&$C:#$+",Q;$+"?+$B,Q+$'&$5"h,$%,:+$2,$5g$+"7$2D+$+•,$(71$B,f'$(7$5g$u{$V"`5$2D+$M)R,$•v$V"`5A$
A. €.$ B. }.$ C. u|.$ D. u‚.$
Câu 30: (NB) s95$'L:$1w;$89$(,f;$5EQ+$5";W'$F"#G+%$+7#$5E#+%$'-'$F"#G+%$M)R,$2?@A$
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
Câu 31: (TH) ƒ,e;$5E:$Be$89$5,e+$1;:$24$Ml+%$"\'$5cV$5E#+%$1W5$5"-+%$'L:$|v$"\'$8,+"X$5:$'&$
1w;$89$(,f;$+")$8:;$n2•+$B6<$+%"0+$24+%p<$
$
r9$5E;+%$C0+"$'L:$1w;$89$(,f;$(7$
A. . B. . C. . D. .$
Câu 32: (TH) ^#:+"$5";$C-+$"7+%$5E#+%$•v$+%7@$2)*'$(:$'"\+$+%N
;$+",Q+$'L:$1W5$'i:$"7+%$
2)*'$%",$(S,$†$CG+%$8:;$n2•+$B6<$5E,f;$24+%p<$
.ab
!
,ab
ab
!
,ab
,ab
( )
d
a!
( )
b
d
( )
a
d
¢
.dd
¢
!
d
d
¢
d
d
¢
.dd
¢
º
( ) ( )
?mp mp
ab
P
( ) ( )
ag
P
( ) ( ) ( )
(
bgg
P
).
( )
a
a
P
( )
b
a
P
,ab
( )
.
b
( )
a
a
P
( )
b
a
P
,ab
( )
.
b
( )
a
a
P
( )
b
a
P
,ab
( )
.
b
21
23
24
25
22
20
23,5
22
22,5
14
11
11
0; 0;3 ; 6; 6; 7; 7;8 ;8 ;8;9
5
5,54
6
5, 64
[
)
2; 2, 5
[
)
2,5 ;3
[
)
3; 3, 5
[
)
3, 5; 4
[
)
4; 4, 5
[
)
4,5 ;5
[
)
15;20
[
)
20 ;25
[
)
25;30
[
)
30 ;35
[
)
35;40
[
)
40 ;45
[
)
45;50
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
22,5
25
25,5
27
Trang 4
$
/E;+%$B6$'L:$1w;$89$(,f;$5EQ+$5";W'$F"#G+%$+7#$5E#+%$'-'$F"#G+%$M)R,$2?@A$
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
Câu 33: (TH) ^#:+"$5";$C-+$"7+%$5E#+%$•v$+%7@$2)*'$(:$'"\+$+%N
;$+",Q+$'L:$1W5$'i:$"7+%$
2)*'$%",$(S,$†$CG+%$8:;$n2•+$B6<$5E,f;$24+%p<$
$
/T$V"?+$B6$5"T$C:$'L:$1w;$89$(,f;$5EQ+$%x+$+"U5$BR,$%,-$5E6$+7#$5E#+%$'-'$%,-$5E6$8:;A$
A. uv.$ B. uu.$ C. u•.$ D. u‚.$
Câu 34: (TH) /T$V"?+$B6$5"T$+"U5$'L:$1w;$89$(,f;$5EQ+$%x+$+"U5$BR,$%,-$5E6$+7#$5E#+%$'-'$%,-$5E6$
8:;A$
A. ~.$ B. ~X€.$ C. ‡.$ D. ‡X€.$
Câu 35: (TH) /E;+%$B6$'L:$1w;$89$(,f;$5EQ+$5";W'$F"#G+%$+7#$5E#+%$'-'$F"#G+%$M)R,$2?@A$
A. .$ B. .$ C. .$ D. .$
II. PHN TLUN:
Câu 36: (VDT) Y,G,$V")•+%$5E0+"$ $
Câu 37: (VDT) !"#$'UV$89$'W+%$ $'&$ $B7$'P+%$8:,$ .=3$5g$89$"S+%$5"T$1U@$5E†$2,$
5"0$'-'$89$"S+%$'L:$ $2e;$(R+$"•+$ A$
Câu 38: (VDT) ƒ3$5,D5$F,f1$+y+%$()*+%X$1W5$'P+%$5@$2,f+$('$2e$d;U5$C-+$2,f+$8,+"$"#S5$'"#$
M?+$BR,$5"k#$"0+"$5"T'$(ˆ@$5,D+$nCc'$5":+%p$+")$8:;<$s,$Cc'$%41$ $89_$Cc'$ $5g$89$
5"T$ $2D+$89$5"T$ X$Cc'$ $5g$89$5"T$ $2D+$89$ X$Cc'$ $5g$89$5"T$ $2D+$89$5"T$
XŠ.$Oc'$ $'&$%,-$(7$ $24+%‹ $89X$%,-$'L:$1,$89$†$Cc'$5"T$ $5y+%$8#$BR,$%,-$'L:$
1‰,$89$†$Cc'$5"T$ $(7$ .$Y,:$20+"$P+%$Œ$8i$Mb+%$"D5$ $89$5E#+%$5"-+%$ X$"a,$
5"-+%$ $P+%$Œ$V"G,$2&+%C:#$+",Q;$5,e+A$n2•+$B6$ (7$24+%X$FD5$];G$2)*'$(71$5E•+$2D+$
"7+%$V"x+$5Ey1p.$
Câu 39: (VDT) Ž•^•HI5$ 5J+"$ (,Q+$ 5b'$ 'L:$ "71$ 89$ .$ 5S,$
$
Câu 40: (VDC) !"#$"0+"$'"&V$r.ŒO!^$'&$2-@$(7$"0+"$C0+"$"7+"$ŒO!^$5?1$‘.$Y\,$’$(7$5E;+%$
2,31$'L:$r!./01$%,:#$5;@D+$'L:$ B7$ .$
Câu 41: (VDC) ƒ3$F,31$5E:$5"h,$%,:+$8i$Mb+%$V,+$'L:$'",D'$2,f+$5"#S,$1R,X$'"6$Œ+$5"9+%$FQ$
5"h,$%,:+$8i$Mb+%$2,f+$5"#S,$'L:$10+"$5g$(`'$8S'$2x@$V,+$'"#$2D+$F",$"D5$V,+$$CG+%$8:;<$
$
!"6$Œ+$'"#$EZ+%$'&$F"#G+%$ $89$(x+$8S'$2,f+$5"#S,$'"“$Ml+%$2)*'$M)R,$uv$%,h.$”"c+$
26+"$'L:$'"6$Œ+$'&$"*V$(J$F"P+%A$
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
C
B
D
D
D
A
A
A
A
B
A
D
C
B
C
B
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A
C
A
C
A
D
C
C
D
A
A
B
B
B
B
C
B
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
cos 3 cosxx=
( )
n
u
1
3u =
7d =
( )
n
u
2018
10
1
1
10
2
11
20
3
21
30
1
800
1
1n +
n
2,5%
347
1
1
( )
2
, khi 1
1
2 3 , khi 1
xx
x
fx
x
xx
ì
++
>-
ï
=
í
+
ï
+£-
î
0
1x =-
( )
BED
( )
SAC
25%
| 1/4

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-CÁNH DIỀU
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: p
Câu 1: (NB) Cho góc lượng giác a =
+ k2p . Tìm k để 10p < a < 11p. 2 A. k = 4. B. k = 5. C. k = 6.
D. k = 7.
Câu 2: (TH) Cho đồ thị hàm số như sau :
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
là hàm số y = sin x và đồng biến trong khoảng (0;p ).
B. là hàm số y = cos x và đồng biến trong khoảng (0;2p ). æ 3p ö
C. là hàm số y = sin x và đồng biến trong khoảng ;2p . ç ÷ è 2 ø æ p p ö
D. là hàm số y = 3
tan xvà đồng biến trong khoảng ; . ç ÷ è 2 2 ø
Câu 3: (NB) Xét tính bị chặn của các dãy số sau: u = ( 1 - )n n A. Bị chặn
B. Không bị chặn
C. Bị chặn trên D. Bị chặn dưới u ì = 4
Câu 4: (TH) Cho dãy số 1
. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số.
íu = u + n î n 1+ n A. 16 . B. 12 . C. 15 . D. 14 .
Câu 5: (TH) Cho cấp số cộng (u u = 3 u = 7 u n ) , biết và . Giá trị của bằng 2 4 15 A. 27 . B. 31. C. 35. D. 29 . 1 1
Câu 6: (NB) Cho một cấp số cộng có u = - ; d = . Hãy chọn kết quả đúng. 1 2 2 1 1
A. Dạng khai triển: - 1 1 1 ;0;1; ;1....
B. Dạng khai triển: - ;0; ;0; ..... 2 2 2 2 2 1 3 5 1 1 3
C. Dạng khai triển: ;1; ;2; ;.....D. Dạng khai triển: - ;0; ;1; ..... 2 2 2 2 2 2
Câu 7: (TH) Cho dãy số u = 1; u = u + 2 , (nΕ ,n > ) 1 . Kết quả nào đúng? 1 n n 1 - A. u = 9. B. u = 4 C. u = 2. D. u = 13. 5 3 2 6
Câu 8: (NB) Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A. 1; 2; 3; 4; 5. B. 1; 2; 4; 8;16. C. 1; -1; 1; -1; .
1 D. 1; - 2; 4; -8; 16.
Câu 9: (TH) Cho cấp số nhân (u u = q = 1024 n ); 1, 2. Hỏi số là số hạng thứ mấy? 1 A. 11. B. 9 . C. 8. D. 10 .
Câu 10: (NB) Cho limu = 3
- ; limv = 2. Khi đó lim(u - v n n ) bằng n n A. 5 - . B. 1 - . C. 5 . D. 1. Trang 1 n -1
Câu 11: (TH) L = lim bằng 3 n + 3
A. L = 1.
B. L = 0.
C. L = 3.
D. L = 2. 1 Câu 12: (TH) lim bằng x®+¥ 5x + 3 1 A. 0 . B. . C. +¥ 1 . D. . 3 5 2 3x +1 - x Câu 13: (TH) lim bằng x ( ) 1 + ® - x -1 1 1 3 A. . B. - 3 . C. D. - . 2 2 2 2 x + 2 Câu 14: (TH) lim bằng: x 1- ® x -1 A. +¥ 1 . B. . C. -¥ 1 D. - . 2 2 1 Câu 15: (TH) lim bằng x 3- ® x - 3 1 A. - . B. -¥ . C. 0 . D. +¥ . 6
Câu 16: (NB) Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 2 ? 2 x
A. y = x + 2. B. y = sin x. C. y = . D. 2
y = x - 3x + 2. x - 2 2x
Câu 17: (NB) Hàm số f ( x) =
liên tục trên khoảng: 2 x - 3x + 2 A. (0;2). B. ( 2; - 0). C. ( ; -¥ +¥). D. (1;3). 2x -1
Câu 18: (NB) Cho hàm số f ( x) =
. Kết luận nào sau đây đúng? 3 x - x
A. Hàm số liên tục tại x = 1 - .
B. Hàm số liên tục tại x = 0 .
C. Hàm số liên tục tại x = 1 1.
D. Hàm số liên tục tại x = . 2
Câu 19: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên ! ?
A. y = 2x - 3cos x.
B. y = 1+ tan x .
C. y = x - 1 cot x. D. y = . cos x
Câu 20: (NB) Cho bốn điểm không đồng phẳng, ta có thể xác định được nhiều nhất bao nhiêu
mặt phẳng phân biệt từ bốn điểm đã cho? A. 2. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 21: (TH) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến
của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d qua S và song song với BC .
B. d qua S và song song với DC .
C. d qua S và song song với AB .
D. d qua S và song song với BD .
Câu 22: (TH) Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (a ). Giả sử a ! (a ), b Ì (a ). Khi đó: Trang 2 A. a ! . b
B. a, b chéo nhau.
C. a ! b hoặc a, b chéo nhau.
D. a, b cắt nhau.
Câu 23: (TH) Cho d ! (a ), mặt phẳng (b ) qua d cắt (a ) theo giao tuyến d¢. Khi đó:
A. d ! d
B. d cắt d¢.
C. d d¢ chéo nhau. D. d º d
Câu 24: (TH) Trong các điều kiện sau, điều kiện nào kết luận mp(a ) P mp(b )?
A. (a ) P (g ) và (b ) P (g ) (
( g ) là mặt phẳng nào đó ).
B. (a ) P a và (a ) P b với ,
a b là hai đường thẳng phân biệt thuộc (b ).
C. (a ) P a và (a ) P b với ,
a b là hai đường thẳng phân biệt cùng song song với (b ).
D. (a ) P a và (a ) P b với ,
a b là hai đường thẳng cắt nhau thuộc (b ).
Câu 25: (TH) Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng (P), hai đường thẳng a và b có hình
chiếu là hai đường thẳng song song a’ và b’. Khi đó:
A. a và b phải song song với nhau.
B. a và b phải cắt nhau.
C. a và b có thể chéo nhau hoặc song song với nhau.
D. a và b không thể song song.
Câu 26: (NB) Cho dãy số liệu thống kê: 21, 23, 24 , 25, 22 , 20 . Số trung bình cộng của dãy
số liệu thống kê đã cho là A. 23,5 . B. 22 . C. 22,5 . D. 14 .
Câu 27: (NB) Một nhóm 11 học sinh tham gia một kỳ thi. Số điểm thi của 11 học sinh đó được
sắp xếp từ thấp đến cao như sau (thang điểm 10): 0;0;3;6;6;7;7;8;8;8;9 . Tìm số trung
bình của mẫu số liệu (tính chính xác đến hàng phần trăm). A. 5 . B. 5,54 . C. 6 . D. 5,64 .
Câu 28: (NB) Tuổi thọ (năm) của 50 bình ắc quy ô tô thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Tuổi thọ (năm)
[2;2,5) [2,5;3) [3;3,5) [3,5;4) [4;4,5) [4,5;5) Tần số 4 9 14 11 7 5
Mẫu số liệu ghép nhóm này có số mốt bằng A. 14. B. 9. C. 7. D. 5.
Câu 29: (NB) Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thời gian (phút) đi từ nhà đến nơi làm việc củacác
nhân viên một công ty như sau: Thời gian
[15;20) [20;25) [25;30) [30;35) [35;40) [40;45) [45;50) Số nhân viên 6 14 25 37 21 13 9
Có bao nhiêu nhân viên có thời gian đi từ nhà đến nơi làm việc là từ 15 phút đến dưới 20 phút? A. 6. B. 9. C. 14. D. 13.
Câu 30: (NB) Mốt của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15).
Câu 31: (TH) Điều tra về số tiền mua đồ dùng học tập trong một tháng của 40 học sinh, ta có
mẫu số liệu như sau (đơn vị: nghìn đồng):
Số trung bình của mẫu số liệu là A. 22,5 . B. 25. C. 25,5 . D. 27 .
Câu 32: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng): Trang 3
Trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15).
Câu 33: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên gần nhất với giá trị nào trong các giá trị sau? A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 34: (TH) Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu trên gần nhất với giá trị nào trong các giá trị sau? A. 7. B. 7,6. C. 8. D. 8,6.
Câu 35: (TH) Trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15). II. PHẦN TỰ LUẬN: Câu 36:
(VDT) Giải phương trình cos3x = cos x
Câu 37: (VDT) Cho cấp số cộng (u u = 3 d = 7 n ) có và công sai
.Kể từ số hạng thứ mấy trở đi 1
thì các số hạng của (u 2018 n ) đều lớn hơn ?
Câu 38: (VDT) Để tiết kiệm năng lượng, một công ty điện lực đề xuất bán điện sinh hoạt cho
dân với theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mỗi bậc gồm 10 số; bậc 1 từ số
thứ 1 đến số thứ 10 , bậc 2 từ số thứ 11 đến số 20 , bậc 3 từ số thứ 21 đến số thứ 30
,…. Bậc 1 có giá là 800 đồng/1 số, giá của mỗi số ở bậc thứ n +1 tăng so với giá của
mỗi số ở bậc thứ n là 2,5% . Gia đình ông A sử dụng hết 347 số trong tháng 1, hỏi
tháng 1 ông A phải đóngbao nhiêu tiền? (đơn vị là đồng, kết quả được làm tròn đến hàng phần trăm). ì x + x + 2 ï , khi x > 1 -
Câu 39: (VDT) [VD]Xét tính liên tục của hàm số f (x) = í + . tại x 1
ïî2x +3 , khi x £ 1 - x = 1 - 0
Câu 40: (VDC) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành ABCD tâm O. Gọi E là trung
điểm của SC.Tìm giao tuyến của (BED)và (SAC).
Câu 41: (VDC) Để kiểm tra thời gian sử dụng pin của chiếc điện thoại mới, chị An thống kê
thời gian sử dụng điện thoại của mình từ lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin ở bảng sau:
Chị An cho rằng có khoảng 25% số lần sạc điện thoại chỉ dùng được dưới 10 giờ. Nhận
định của chị An có hợp lí không? ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B C B D D D A A A A B A D C B C B D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A C A C A D C C D A A B B B B C B Trang 4