Đề sát hạch Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Đề sát hạch Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương mã đề 132, đề được biên soạn theo dạng đề thi trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, đề thi có đáp án.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
Mã đề thi: 132
ĐỀ THI SÁT HẠCH LẦN 3 NĂM 2019 2020
Tên môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Đạo hàm cấp một của hàm số
( )
5
3
1yx=
là:
A.
( )
3
4
2
15 1
=−−y xx
. B.
( )
4
23
51
=−−
y xx
.
C.
( )
4
3
51
= yx
. D.
(
)
3
4
31
=−−
yx
.
Câu 2: Tính giới hạn
2 2017
lim
3 2018
n
I
n
+
=
+
.
A.
.
B.
2017
2018
I =
.
C.
3
2
I =
.
D.
1I
=
.
Câu 3: Cho
,ab
là hai số thực sao cho hàm số
( )
2
1
1
2 1, 1
x ax b
x
fx
x
ax x
++
=
−=
liên tục trên
. Tính
ab
.
A.
7
B.
0
C.
1
D.
5
Câu 4: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
′′
cạnh đáy bằng
1
, cạnh bên bằng
2
. Gọi
1
C
trung điểm của
CC
. Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng
1
BC
AB
′′
.
A.
2
6
. B.
2
4
. C.
2
3
. D.
2
8
.
Câu 5: Cho hàm số
(
)
1
2
x
fx
x
+
=
. Khi đó hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên các khoảng nào sau đây?
A.
( )
3; 5
.
B.
( )
;3−∞
.
C.
( )
2;
+∞
. D.
( )
;−∞ +∞
.
Câu 6: Một lớp 20 học sinh nam 18 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên một học sinh. Tính xác suất
chọn được một học sinh nữ.
A.
1
.
38
B.
10
.
19
C.
9
.
19
D.
19
.
9
Câu 7: Tìm
m
để hàm số
( )
3 12
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
mx
+−
=
=
liên tục tại điểm
0
1x =
.
A.
1m
=
. B.
3m =
.
C.
3
4
m =
. D.
1
2
m =
.
Câu 8: Giới hạn
2
22
lim
2
x
x
x
+−
bằng:
A.
1
.
B.
0
.
C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 9: Cho hàm số
2
13y xx=+−
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
.1y yy
′′
+=
. B.
( )
2
2. 1y yy
′′
+=
. C.
( )
2
.1yy y
′′
−=
. D.
( )
2
.1y yy
′′
+=
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
′′′′
. Biểu thức nào sau đây đúng:
A.
''AC AB AA AD=++
   
. B.
''AB AB AA AD=++
   
.
C.
' '' 'AD AB AC= +
  
. D.
''
AD AB AD AC
=++
   
.
Câu 11: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′′′
. Góc giữa hai đường thẳng
BA
CD
bằng:
A.
30°
.
B.
90°
.
C.
60
°
.
D.
45
°
.
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số
(
)
2
sin 2 cos3fx x x=
.
A.
(
)
2sin 4 3sin3
fx x x
=
. B.
( )
2sin 4 3sin 3
fx x x
= +
.
C.
( )
sin 4 3sin 3
fx x x
= +
. D.
(
)
2sin 2 3sin 3fx x x
= +
Câu 13: Tính giới hạn
3
3
lim
3
x
x
L
x
=
+
.
A.
L = −∞
B.
L = +∞
C.
0L =
D.
1
L
=
Câu 14: Hệ số của
5
x
trong khai triển
( )
12
1 x+
bằng:
A.
820
.
B.
210
.
C.
792
.
D.
220
.
Câu 15: Cho các số thực
a
,
b
,
c
thỏa mãn
2
18ca+=
(
)
2
lim 2
x
ax bx cx
+∞
+− =
. Tính
5
P ab c
=++
.
A.
12
P =
B.
18P =
C.
9P =
D.
5P =
.
Câu 16: Cho hàm số
32
3 95x
yx
x −−
=
. Phương trình
0y
=
có nghiệm là:
A.
{ }
1; 2
.
B.
{ }
1; 3
.
C.
{ }
0; 4
.
D.
{ }
1; 2
.
Câu 17: Đạo hàm của hàm số
( )
2
32
2yx x=
bằng:
A.
5 43
6 20 4x xx−+
.
B.
5 43
6 20 16xxx−+
.
C.
5 43
6 20 16xxx−−
.
D.
53
6 16xx
+
.
Câu 18: Cho hàm số
2
2
x
y
x
x+
=
đạo hàm của hàm số tại
1x =
là:
A.
( )
12
= y
.
B.
( )
14
=
y
.
C.
( )
15
= y
.
D.
( )
13
= y
.
Câu 19: Kết quả của giới hạn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bằng:
A.
0
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 20: Cho hàm số
( )
22
sin cosfx x x x=−−
. Khi đó
( )
'fx
bằng:
A.
1 2sin 2
x+
.
B.
1 2sin 2x
−+
.
C.
1 sin .cosxx−+
.
D.
1 sin 2x
.
Câu 21: Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật tâm
I
, cạnh bên
SA
vuông góc với
đáy. Gọi
H
,
K
lần lượt là hình chiếu của
A
lên
SC
,
SD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAC
. B.
( )
BD SAC
. C.
( )
AK SCD
. D.
( )
AH SCD
.
Câu 22: Cho hàm số
32
1
–3 7 2
3
yxxx
= ++
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
( )
0; 2A
là:
A.
72=−+yx
.
B.
72= yx
.
C.
72= +yx
.
D.
7 21yx= +
.
Câu 23: Cho tứ diện
ABCD
AB AC=
;
DB DC=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
AB BCD
.
B.
AC BD
.
C.
( )
DC ABC
.
D.
BC AD
.
Câu 24: Giá trị của
++
=
+
11
3.2 3
lim
23
nn
nn
C
bằng:
A.
−∞
.
B.
1
3
.
C.
+∞
.
D.
1
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 25: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
2
x
y
x
+
=
tại điểm có hoành độ bằng
1
là:
A.
41yx=
.
B.
47yx= +
.
C.
47yx=−+
.
D.
41yx=−+
.
Câu 26: Tìm giới hạn
(
)
2
lim 1
x
B x xx
−∞
= ++
.
A.
4
3
.
B.
+∞
. C.
−∞
. D. 0.
Câu 27: Cho hàm số
2
.
4
x
y
x
=
( )
0y
bằng:
A.
( )
01
=y
. B.
( )
02
=y
.
C.
(
)
1
0
2
=
y
. D.
(
)
1
0
3
=y
.
Câu 28: Cho hàm số
2
23
x
y
x
+
=
+
đồ thị đường cong
( )
C
. Đường thẳng phương trình
y ax b= +
tiếp tuyến của
( )
C
cắt trục hoành tại
A
, cắt trục tung tại
B
sao cho tam giác
OAB
tam giác vuông
cân tại
O
, với
O
là gốc tọa độ. Khi đó tổng
S ab= +
bằng bao nhiêu?
A.
2
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 29: Tìm
m
để các hàm số
3
22 1
khi 1
()
1
3 2 khi 1
xx
x
fx
x
mx
−+
=
−=
liên tục trên
.
A.
1m
=
.
B.
=
13
9
m
.
C.
4
3
m =
.
D.
2m =
.
Câu 30: Tính giới hạn
51
lim
31
n
n
+
bằng:
A.
1
.
B.
−∞
.
C.
0
.
D.
+∞
.
Câu 31: Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
′′′′
. Vectơ nào bằng vectơ

CD
trong các vectơ sau?
A.

'CD
.
B.

'BA
.
C.
''DC

.
D.
BA

.
Câu 32: Cho hàm số
( )
32
2
32
xx
y fx x= =+−
. Khi đó tập nghiệm của bất phương trình
( )
0fx
là:
A.
( )
2;1
.
B.
[ ]
2; 2
.
C.
( )
0; +∞
.
D.
[
]
2;1
.
Câu 33: Cho hình lập phương
.
ABCD EFGH
. Góc giữa cặp vectơ
AF

EG

bằng:
A.
o
0
.
B.
o
60
.
C.
o
90
.
D.
o
30
.
Câu 34: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với
, 2, 3AB a AD a SA a= = =
( )
.SA ABCD
Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
ABCD
bằng:
A.
0
120
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
90
Câu 35: Giá trị của
(
)
= +−
2
lim 6A n nn
bằng:
A.
3
.
B.
−∞
.
C.
1
.
D.
+∞
.
Câu 36: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông tại
B
. Gọi
H
là hình
chiếu của
A
trên
SB
, trong các khẳng định sau:
( )
1:AH SC
.
(
) ( )
2:BC SAB
.
(
)
3:SC AB
. Có bao nhiêu khẳng định đúng ?
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAD
( )
SBC
là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
A.
AD
.
B.
AC
.
C.
DC
.
D.
BD
.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
AB BC a= =
,
'3BB a=
. Tính góc giữa đường thẳng
AB
và mặt phẳng
( )
BCC B
′′
.
A.
45°
.
B.
30
°
.
C.
60°
.
D.
90°
.
Câu 39: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
cạnh
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
, tam giác ABC
vuông tại
B
. Gọi H là trung điểm của BC. Mặt phẳng (SAC) vuông góc với mặt phẳng nào?
A.
( )
ABC
.
B.
(
)
SBC
.
C.
( )
SAH
.
D.
( )
SAB
.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
đều cạnh
a
SA a=
. Tan của c
giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
SAB
bằng:
A.
3
5
B.
3
22
C.
1
D.
1
2
Câu 41: Giới hạn:
5
3 14
lim
34
x
x
x
+−
−+
có giá trị bằng:
A.
9
4
. B.
3
8
.
C.
18
. D.
3
.
Câu 42: Tập xác định của hàm số
1
sin 1
y
x
=
là:
A.
{ }
\1
.
B.
\
2
π



.
C.
\ 2;
2
kk
π
π

+∈


. D.
\;
2
kk
π
π

+∈


.
Câu 43: Cho hàm số
21
1
+
=
x
y
x
(C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc với
đường thẳng
1
2
3
= +yx
A.
3 11=−−
yx
hay
31
=−+yx
B.
31=−−yx
hay
3 11=−+yx
C.
31=−−yx
hay
31=−+yx
D.
3 11
=−−yx
hay
3 11=−+yx
Câu 44: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′′′
, khẳng định nào đúng về hai mặt phẳng
(
)
A BD
( )
CB D
′′
.
A.
( ) ( )
A BD CB D BD
′′
∩=
.
B.
( ) ( )
ABD CBD
′′
.
C.
( ) ( )
ABD CBD
′′
.
D.
( ) ( )
//ABD CBD
′′
.
Câu 45: Một nhóm gm
10
học sinh trong đó hai bn A và B, đứng ngẫu nhiên thành một hàng. Xác
suất để hai bạn A và B đứng cạnh nhau là:
A.
1
5
. B.
1
4
. C.
2
5
. D.
1
10
.
Câu 46: Cho đa giác đều
12
đỉnh nội tiếp đường tròn tâm
O
. Chọn ngẫu nhiên
3
đỉnh của đa giác đó.
Tính xác suất để
3
đỉnh được chọn tạo thành một tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã cho.
A.
3
12
12.8
C
.
B.
8
12
3
12
12.8C
C
. C.
3
12
3
12
12 12.8C
C
−−
.
D.
3
12
12 12.8
C
+
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
AC BD M∩=
.AB CD N∩=
Giao tuyến của mặt phẳng
( )
SAC
và mặt phẳng
( )
SBD
là đường thẳng:
A.
.SN
B.
.SC
C.
.SB
D.
.SM
Câu 48: Tính đạo hàm của hàm số
7 53
23yx x x=−+ +
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
A.
642
23
yxxx
=−+ +
.
B.
6 42
7 10 6yx xx
=−−
.
C.
6 42
7 10 9y x xx
=−+ +
. D.
6 42
7 10 6y x xx
=−−
.
Câu 49: Tìm
m
để hàm số
( )
11
khi 0
1
khi 0
1
xx
x
x
fx
x
mx
x
−− +
<
=
+≥
+
liên tục tại
0x =
.
A.
1m
=
.
B.
1m =
.
C.
0m
=
.
D.
2m
=
.
Câu 50: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
, gọi
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
SA SB SC SG++ =
   
.
B.
2
SA SB SC SG
++ =
   
.
C.
3SA SB SC SG++ =
   
.
D.
4
SA SB SC SG++ =
   
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
132 1 A 209 1 C 357 1 D 485 1 A
132 2 A 209 2 B 357 2 A 485 2 B
132 3 A 209 3 B 357 3 B 485 3 D
132 4 B 209 4 C 357 4 C 485 4 C
132 5 C 209 5 C 357 5 D 485 5 C
132 6 C 209 6 A 357 6 B 485 6 B
132 7 C 209 7 A 357 7 B 485 7 A
132 8 D 209 8 D 357 8 B 485 8 B
132 9 A 209 9 A 357 9 C 485 9 B
132 10 A 209 10 C 357 10 C 485 10 A
132 11 D 209 11 B 357 11 A 485 11 C
132 12 B 209 12 B 357 12 D 485 12 D
132 13 C 209 13 B 357 13 B 485 13 D
132 14 C 209 14 A 357 14 D 485 14 D
132 15 A 209 15 D 357 15 D 485 15 D
132 16 B 209 16 C 357 16 D 485 16 B
132 17 B 209 17 B 357 17 A 485 17 C
132 18 C 209 18 A 357 18 C 485 18 A
132 19 D 209 19 D 357 19 A 485 19 A
132 20 B 209 20 B 357 20 C 485 20 C
132 21 C 209 21 C 357 21 A 485 21 A
132 22 C 209 22 D 357 22 C 485 22 C
132 23 D 209 23 B 357 23 A 485 23 C
132 24 B 209 24 A 357 24 C 485 24 B
132 25 D 209 25 A 357 25 B 485 25 A
132 26 C 209 26 B 357 26 D 485 26 B
132 27 C 209 27 D 357 27 D 485 27 C
132 28 D 209 28 C 357 28 C 485 28 B
132 29 B 209 29 B 357 29 A 485 29 D
132 30 D 209 30 C 357 30 C 485 30 C
132 31 D 209 31 C 357 31 C 485 31 A
132 32 D 209 32 B 357 32 A 485 32 D
132 33 B 209 33 A 357 33 D 485 33 A
132 34 B 209 34 D 357 34 B 485 34 B
132 35 A 209 35 B 357 35 A 485 35 C
132 36 B 209 36 A 357 36 B 485 36 D
132 37 A 209 37 C 357 37 B 485 37 B
132 38 B 209 38 A 357 38 B 485 38 D
132 39 A 209 39 D 357 39 B 485 39 D
132 40 A 209 40 C 357 40 D 485 40 D
132 41 A 209 41 D 357 41 D 485 41 B
132 42 C 209 42 D 357 42 D 485 42 A
132 43 B 209 43 D 357 43 A 485 43 B
132 44 D 209 44 A 357 44 B 485 44 A
132 45 A 209 45 C 357 45 A 485 45 C
132 46 C 209 46 D 357 46 C 485 46 B
132 47 D 209 47 C 357 47 C 485 47 C
132 48 C 209 48 D 357 48 A 485 48 A
132 49 D 209 49 A 357 49 C 485 49 D
132 50 C 209 50 B 357 50 A 485 50 B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI SÁT HẠCH LẦN 3 NĂM 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Tên môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Đạo hàm cấp một của hàm số y = ( − x )5 3 1 là:
A. y′ = − x ( 3 − x )4 2 15 1 .
B. y′ = − x ( − x )4 2 3 5 1 .
C. y′ = ( − x )4 3 5 1 . D. y′ = − ( 3 − x )4 3 1 .
Câu 2: Tính giới hạn 2n + 2017 I = lim . 3n + 2018 A. 2 I = . B. 2017 I = . C. 3 I = . D. I =1. 3 2018 2 2
x + ax + b
Câu 3: Cho a,b là hai số thực sao cho hàm số  ≠ f (x) x 1 =  x −1
liên tục trên  . Tính a b.
2ax −1, x =1 A. 7 B. 0 C. 1 − D. 5 −
Câu 4: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có cạnh đáy bằng 1, cạnh bên bằng 2 . Gọi C là 1
trung điểm của CC′ . Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng BC AB′ . 1 A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 . 6 4 3 8
Câu 5: Cho hàm số f (x) x +1 =
. Khi đó hàm số y = f (x) liên tục trên các khoảng nào sau đây? x − 2 A. ( 3 − ;5) . B. ( ; −∞ 3) . C. (2;+∞) . D. ( ; −∞ +∞) .
Câu 6: Một lớp có 20 học sinh nam và 18 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên một học sinh. Tính xác suất
chọn được một học sinh nữ. A. 1 . B. 10 . C. 9 . D. 19 . 38 19 19 9  3x +1 − 2
Câu 7: Tìm m để hàm số f (x)  khi x ≠ 1 =  x −1
liên tục tại điểm x =1. 0 m khi x =1 A. m =1. B. m = 3. C. 3 m = . D. 1 m = . 4 2 Câu 8: Giới hạn x + 2 − 2 lim x→2 x − 2 bằng: A. 1. B. 0 . C. 1 . D. 1 . 2 4 Câu 9: Cho hàm số 2
y = 1+ 3x x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. ( y′)2 + .yy′′ = 1 − .
B. ( y′)2 + 2 .yy′′ =1.
C. y y′′ − ( y′)2 . = 1.
D. ( y′)2 + .yy′′ =1.
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Biểu thức nào sau đây đúng:
   
   
A. AC ' = AB + AA'+ AD .
B. AB ' = AB + AA' + AD .
  
   
C. A'D = A'B' + A'C .
D. AD' = AB + AD + AC '.
Câu 11: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng BA′ và CD bằng: A. 30° . B. 90° . C. 60°. D. 45°.
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số f (x) 2
= sin 2x − cos3x .
A. f ′(x) = 2sin 4x −3sin3x .
B. f ′(x) = 2sin 4x + 3sin3x .
C. f ′(x) = sin 4x + 3sin3x .
D. f ′(x) = 2sin 2x + 3sin3x
Câu 13: Tính giới hạn x − 3 L = lim . x→3 x + 3 A. L = −∞ B. L = +∞ C. L = 0 D. L =1
Câu 14: Hệ số của 5
x trong khai triển ( + )12 1 x bằng: A. 820 . B. 210 . C. 792 . D. 220 .
Câu 15: Cho các số thực a , b , c thỏa mãn 2 c + a =18 và ( 2 lim
ax + bx cx = − . Tính →+∞ ) 2 x
P = a + b + 5c . A. P =12 B. P =18 C. P = 9 D. P = 5. Câu 16: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x − 5. Phương trình y′ = 0 có nghiệm là: A. { 1; − } 2 . B. { 1; − } 3 . C. {0; } 4 . D. {1; } 2 .
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y = (x x )2 3 2 2 bằng: A. 5 4 3
6x − 20x + 4x . B. 5 4 3
6x − 20x +16x . C. 5 4 3
6x − 20x −16x . D. 5 3 6x +16x . 2 Câu 18: Cho hàm số x y + x =
đạo hàm của hàm số tại x =1 là: x − 2 A. y′( ) 1 = 2 − . B. y′( ) 1 = 4 − . C. y′( ) 1 = 5 − . D. y′( ) 1 = 3 − . 2
Câu 19: Kết quả của giới hạn x − 4 lim bằng: x→2 x − 2 A. 0 . B. 4 − . C. 2 . D. 4 .
Câu 20: Cho hàm số f (x) 2 2
= sin x − cos x x . Khi đó f '(x) bằng: A. 1+ 2sin 2x . B. 1 − + 2sin 2x . C. 1 − + sin . x cos x . D. 1−sin 2x .
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Gọi H , K lần lượt là hình chiếu của A lên SC , SD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC ⊥ (SAC) .
B. BD ⊥ (SAC).
C. AK ⊥ (SCD) .
D. AH ⊥ (SCD) . Câu 22: Cho hàm số 1 3 2
y = x – 3x + 7x + 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A(0;2) là: 3 A. y = 7 − x + 2 .
B. y = 7x − 2 .
C. y = 7x + 2 .
D. y = 7x + 21.
Câu 23: Cho tứ diện ABCD AB = AC ; DB = DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB ⊥ (BCD) .
B. AC BD .
C. DC ⊥ ( ABC).
D. BC AD . n n
Câu 24: Giá trị của 3.2 − 3 C = lim bằng: n+1 n+ 2 + 1 3 A. −∞ . B. 1 − . C. +∞ . D. 1. 3
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 25: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x + 2 y =
tại điểm có hoành độ bằng 1 là: x − 2
A. y = 4x −1.
B. y = 4x + 7 . C. y = 4 − x + 7 . D. y = 4 − x +1.
Câu 26: Tìm giới hạn B = − + + . →−∞ ( 2 lim x x x 1 x ) A. 4 . B. +∞ . C. −∞ . D. 0. 3 Câu 27: Cho hàm số x y = . y′(0) bằng: 2 4 − x A. y′(0) =1.
B. y′(0) = 2 . C. y′( ) 1 0 = . D. y′( ) 1 0 = . 2 3 Câu 28: Cho hàm số x + 2 y =
có đồ thị là đường cong (C). Đường thẳng có phương trình y = ax + b 2x + 3
là tiếp tuyến của (C) cắt trục hoành tại A , cắt trục tung tại B sao cho tam giác OAB là tam giác vuông
cân tại O , với O là gốc tọa độ. Khi đó tổng S = a + b bằng bao nhiêu? A. 2 − . B. 0 . C. 1 − . D. 3 − . 3
x − 2 + 2x −1
Câu 29: Tìm m để các hàm số  khi x ≠ 1 f (x) =  x −1 liên tục trên  .
3m− 2 khi x =  1 A. m 13 = 1. B. m = . C. 4 m = . D. m = 2 . 9 3 n
Câu 30: Tính giới hạn 5 −1 lim bằng: 3n +1 A. 1. B. −∞ . C. 0 . D. +∞ . 
Câu 31: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ . Vectơ nào bằng vectơ CD trong các vectơ sau?    A. CD' . B.  B' A .
C. D'C' . D. BA. 3 2
Câu 32: Cho hàm số = ( ) x x y f x = +
− 2x . Khi đó tập nghiệm của bất phương trình f ′(x) ≤ 0 là: 3 2 A. ( 2; − ) 1 . B. [ 2; − 2]. C. (0;+∞). D. [ 2; − ] 1 .  
Câu 33: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH . Góc giữa cặp vectơ AF EG bằng: A. o 0 . B. o 60 . C. o 90 . D. o 30 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a, AD = 2a, SA = 3a
SA ⊥ ( ABCD). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng: A. 0 120 B. 0 60 C. 0 30 D. 0 90
Câu 35: Giá trị của A = ( 2
lim n + 6n n) bằng: A. 3 . B. −∞ . C. 1. D. +∞ .
Câu 36: Cho hình chóp tam giác S.ABC SA ⊥ ( ABC) , tam giác ABC vuông tại B . Gọi H là hình
chiếu của A trên SB , trong các khẳng định sau: ( )
1 : AH SC . (2) :BC ⊥ (SAB) . (3) :SC AB . Có bao nhiêu khẳng định đúng ? A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và
(SBC) là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
Trang 3/5 - Mã đề thi 132 A. AD . B. AC . C. DC . D. BD .
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = BC = a ,
BB ' = a 3 . Tính góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCC B ′ ′) . A. 45°. B. 30° . C. 60°. D. 90° .
Câu 39: Cho hình chóp tam giác S.ABC có cạnh SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC), tam giác ABC
vuông tại B . Gọi H là trung điểm của BC. Mặt phẳng (SAC) vuông góc với mặt phẳng nào? A. ( ABC). B. (SBC). C. (SAH ) . D. (SAB) .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , tam giác ABC đều cạnh a SA = a . Tan của góc
giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) bằng: A. 3 B. 3 C. 1 D. 1 5 2 2 2 Câu 41: Giới hạn: 3x +1 − 4 lim có giá trị bằng:
x→5 3 − x + 4 A. 9 − . B. 3 − . C. 18 − . D. 3 − . 4 8
Câu 42: Tập xác định của hàm số 1
y = sin x−1 là: π A.  \{ } 1 . B.  \   . 2    π π C.  \   k2π;k  + ∈.
D.  \  + kπ;k  . 2      2  Câu 43: Cho hàm số 2x +1 y =
(C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc với x −1 đường thẳng 1 y = x + 2 3 A. y = 3
x −11 hay y = 3 − x +1 B. y = 3
x −1 hay y = 3 − x +11 C. y = 3
x −1 hay y = 3 − x +1 D. y = 3
x −11 hay y = 3 − x +11
Câu 44: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′, khẳng định nào đúng về hai mặt phẳng ( ABD) và (CB D ′ ′) .
A. ( ABD) ∩ (CB D ′ ′) = BD′.
B. ( ABD) ≡ (CB D ′ ′) .
C. ( ABD) ⊥ (CB D ′ ′) .
D. ( ABD) // (CB D ′ ′) .
Câu 45: Một nhóm gồm 10 học sinh trong đó có hai bạn A và B, đứng ngẫu nhiên thành một hàng. Xác
suất để hai bạn A và B đứng cạnh nhau là: A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 1 . 5 4 5 10
Câu 46: Cho đa giác đều 12 đỉnh nội tiếp đường tròn tâm O . Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đó.
Tính xác suất để 3 đỉnh được chọn tạo thành một tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã cho. 8 3 A. 12.8 . 12 +12.8 B. C −12.8 C −12 −12.8 12 . C. 12 . D. . 3 C 3 3 3 C 12 C C 12 12 12
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD AC BD = M AB CD = N. Giao tuyến của mặt phẳng
(SAC) và mặt phẳng (SBD) là đường thẳng: A. SN. B. SC. C. . SB D. SM.
Câu 48: Tính đạo hàm của hàm số 7 5 3
y = −x + 2x + 3x .
Trang 4/5 - Mã đề thi 132 A. 6 4 2
y′ = −x + 2x + 3x . B. 6 4 2
y′ = 7x −10x − 6x . C. 6 4 2 y′ = 7
x +10x + 9x . D. 6 4 2 y′ = 7
x −10x − 6x .
 1− x − 1+ x  khi x < 0
Câu 49: Tìm m để hàm số ( )  x f x = 
liên tục tại x = 0 . 1−  x m + khi x ≥ 0  1+ x A. m = 1 − . B. m =1. C. m = 0. D. m = 2 − .
Câu 50: Cho hình chóp tam giác S.ABC , gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Tìm mệnh đề đúng?
   
   
A. SA + SB + SC = SG .
B. SA + SB + SC = 2SG .
   
   
C. SA + SB + SC = 3SG .
D. SA + SB + SC = 4SG .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132 made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 132 1 A 209 1 C 357 1 D 485 1 A 132 2 A 209 2 B 357 2 A 485 2 B 132 3 A 209 3 B 357 3 B 485 3 D 132 4 B 209 4 C 357 4 C 485 4 C 132 5 C 209 5 C 357 5 D 485 5 C 132 6 C 209 6 A 357 6 B 485 6 B 132 7 C 209 7 A 357 7 B 485 7 A 132 8 D 209 8 D 357 8 B 485 8 B 132 9 A 209 9 A 357 9 C 485 9 B 132 10 A 209 10 C 357 10 C 485 10 A 132 11 D 209 11 B 357 11 A 485 11 C 132 12 B 209 12 B 357 12 D 485 12 D 132 13 C 209 13 B 357 13 B 485 13 D 132 14 C 209 14 A 357 14 D 485 14 D 132 15 A 209 15 D 357 15 D 485 15 D 132 16 B 209 16 C 357 16 D 485 16 B 132 17 B 209 17 B 357 17 A 485 17 C 132 18 C 209 18 A 357 18 C 485 18 A 132 19 D 209 19 D 357 19 A 485 19 A 132 20 B 209 20 B 357 20 C 485 20 C 132 21 C 209 21 C 357 21 A 485 21 A 132 22 C 209 22 D 357 22 C 485 22 C 132 23 D 209 23 B 357 23 A 485 23 C 132 24 B 209 24 A 357 24 C 485 24 B 132 25 D 209 25 A 357 25 B 485 25 A 132 26 C 209 26 B 357 26 D 485 26 B 132 27 C 209 27 D 357 27 D 485 27 C 132 28 D 209 28 C 357 28 C 485 28 B 132 29 B 209 29 B 357 29 A 485 29 D 132 30 D 209 30 C 357 30 C 485 30 C 132 31 D 209 31 C 357 31 C 485 31 A 132 32 D 209 32 B 357 32 A 485 32 D 132 33 B 209 33 A 357 33 D 485 33 A 132 34 B 209 34 D 357 34 B 485 34 B 132 35 A 209 35 B 357 35 A 485 35 C 132 36 B 209 36 A 357 36 B 485 36 D 132 37 A 209 37 C 357 37 B 485 37 B 132 38 B 209 38 A 357 38 B 485 38 D 132 39 A 209 39 D 357 39 B 485 39 D 132 40 A 209 40 C 357 40 D 485 40 D 132 41 A 209 41 D 357 41 D 485 41 B 132 42 C 209 42 D 357 42 D 485 42 A 132 43 B 209 43 D 357 43 A 485 43 B 132 44 D 209 44 A 357 44 B 485 44 A 132 45 A 209 45 C 357 45 A 485 45 C 132 46 C 209 46 D 357 46 C 485 46 B 132 47 D 209 47 C 357 47 C 485 47 C 132 48 C 209 48 D 357 48 A 485 48 A 132 49 D 209 49 A 357 49 C 485 49 D 132 50 C 209 50 B 357 50 A 485 50 B
Document Outline

  • ma_de132_22720203
  • dap_an_22720203