đề tài: lập kế hoạch kinh doanh dài hạn môn Quản trị tài chính | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Ngành du lịch và đi lại có thể biến động, nhưng nhu cầu về chỗ ở vẫntồn tại. Đặc biệt là các khu vực du lịch phổ biến, motel thường được ưu tiên vì giá cả phải chăng hơn so với các khu nghỉ dưỡng lớn.Tài  liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Nông nghiệp Việt Nam 1.6 K tài liệu

Thông tin:
11 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

đề tài: lập kế hoạch kinh doanh dài hạn môn Quản trị tài chính | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Ngành du lịch và đi lại có thể biến động, nhưng nhu cầu về chỗ ở vẫntồn tại. Đặc biệt là các khu vực du lịch phổ biến, motel thường được ưu tiên vì giá cả phải chăng hơn so với các khu nghỉ dưỡng lớn.Tài  liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

13 7 lượt tải Tải xuống
| 1/11

Preview text:

lOMoAR cPSD| 48599919
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM ----------- -----------
ĐỀ TÀI THẢO LUẬN HỌC PHẦN:
QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
ĐỀ TÀI: LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH DÀI HẠN Nhóm thực hiện: Nhóm 03
Giáo viên hướng dẫn: Đặng Thị Hải Yến Bảng điểm nhóm 3 STT Họ và Tên Mã SV Đánh giá 1 Nguyễn Thị Kim Anh 675154 2 Lê Thị Ngọc Ánh 675158 lOMoAR cPSD| 48599919 3 Trịnh Thị Mỹ Duyên 675310 4 Phạm Thị Nga 675739 5 Nguyễn Thị Kim Ngân 675750 6 Nguyễn Quỳnh Như 675826 7 Nguyễn Thị Sim 675939 8 Nguyễn Phương Thảo 675996 9 Hoàng Thị Hà Vy 676205 lOMoAR cPSD| 48599919
Dự án: Nania’s House I. THÔNG TIN CHUNG 1.1. Tên dự án
- Tên dự án: Nania’s House -
Tên tổ chức/nhóm: nhóm 3 - Sản phẩm/dịch vụ:
Thuê lại căn hộ chung cư ở khu vực Blue Star Trâu Quỳ, cải tạo và trang trí thành Motel cho thuê
Nania’s House cung cấp hệ sinh thái dịch vụ tiện ích như:dịch vụ cá nhân cơ bản, thuê taxi, xe máy,….
1.2. Địa điểm thực hiện dự án
Chung cư Hanhome Bluestar, phân khu Zen Park trong Vinhomes Ocean Park Gia Lâm
1.3 . Đối tượng khách hàng :
Chủ yếu là giới trẻ - những người ưa khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ.
Ngoài ra, còn có sinh viên, những người đi công tác, tạm trú, nghỉ ngơi, vãng lai, qua đêm,.... 1.4 . Tổng vốn đầu tư
700.000.000 VND (Bảy trăm triệu đồng)
Vốn chủ sở hữu 600 triệu đồng
Vay ngân hàng MB Bank 100 trăm triệu đồng với lãi suất 7%/năm.
II. GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN VÀ SẢN PHẨM DỊCH VỤ 2.1 . Lý do đầu tư
Ngành du lịch và đi lại có thể biến động, nhưng nhu cầu về chỗ ở vẫn tồn tại. Đặc biệt là các khu
vực du lịch phổ biến, motel thường được ưu tiên vì giá cả phải chăng hơn so với các khu nghỉ dưỡng lớn.
Một motel thành công có thể cung cấp một nguồn thu nhập ổn định. Dù có thể không kiếm được
số tiền lớn từ mỗi phòng, nhưng sự liên tục của khách hàng đảm bảo thu nhập ổn định.
Motel thường có quy mô nhỏ, dễ quản lý hơn so với các khách sạn lớn. Điều này có thể là một
ưu điểm đặc biệt cho những người mới bắt đầu trong ngành lưu trú hoặc muốn quản lý kinh
doanh một cách linh hoạt.
So với việc đầu tư vào khách sạn lớn, motel thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Điều lOMoAR cPSD| 48599919
này có thể làm giảm rủi ro cho các nhà đầu tư mới.
Dễ thanh lý (các đồ gia dụng bình thường), giá trị khấu hao thấp, dễ đổi mới và đầu tư nâng cấp
Mức lợi nhuận cho thuê cao, khả năng thu hồi vốn nhanh.
2.2. Giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ của dự án:
Nania’s House được sinh ra với sứ mệnh biến những căn hộ chung cư trở thành ngôi nhà ngôi nhà thứ 2 của bạn.
Cung cấp không gian nghỉ dưỡng trong lành, yên tĩnh, an toàn, đảm bảo, đầy đủ tiện nghi (điều
hòa, ti vi, tủ lạnh,...) được thiết kế hài hòa, trang nhã cho người thuê cảm giác thoải mái như ở nhà.
Motel tọa lạc tại trung tâm thị trấn Trâu Quỳ - trái tim của quận Gia Lâm trong tương lai. Chỉ cách
UBND Gia Lâm 500m, bệnh viện đa khoa Gia Lâm 500m, Đại học Nông Nghiệp 2km và công
viên trung tâm 1km. Đặc biệt, dự án chỉ cách đại đô thị Vinhomes Ocean Park 1km
III. CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG CỦA DỰ ÁN
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của một motel, chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh cụ thể từ
thiết kế, quy trình đặt phòng, các dịch vụ và tiện ích, địa điểm, và chi phí.
1 Thiết kế và Cấu trúc
1.1 . Thiết kế Tổng quan :
- Số tầng: Motels thường có một hoặc hai tầng, giúp giảm chi phí xây dựng và dễ quản lý.
- Bố trí phòng: Các phòng được bố trí thành dãy liên tiếp, với mỗi phòng đều có lối vào riêng biệt từ
bên ngoài. Điều này giúp khách hàng dễ dàng di chuyển từ xe vào phòng mà không cần qua hành lang chung.
- Bãi đỗ xe: Bãi đỗ xe được thiết kế ngay trước cửa phòng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và đảm
bảo an toàn cho phương tiện. 1.2 . Phòng ở :
- Nội thất: Phòng ở trong motels thường đơn giản với giường ngủ (thường là giường đôi hoặc giường
cỡ, tủ quần áo, bàn làm việc, và ghế ngồi.
- Phòng tắm: Mỗi phòng có phòng tắm riêng với vòi sen hoặc bồn tắm, bồn rửa mặt, và toilet. Một số
phòng có thể có thêm các tiện nghi như máy sấy tóc.
- Thiết bị tiện ích: Phòng được trang bị điều hòa nhiệt độ, tủ lạnh nhỏ, TV với truyền hình cáp hoặc vệ
tinh, điện thoại, và đôi khi là lò vi sóng và máy pha cà phê.
2. Quy trình Đặt phòng và Thanh toán 2.1 . Đặt phòng : lOMoAR cPSD| 48599919 -
Kênh đặt phòng: Khách có thể đặt phòng qua nhiều kênh như trang web của motel, các trang đặt
phòng trung gian (như Booking.com, Expedia), qua điện thoại, hoặc trực tiếp tại quầy lễ tân. -
Yêu cầu đặt phòng: Một số motels có thể yêu cầu thẻ tín dụng để đảm bảo đặt phòng, đặc biệt
trong các mùa du lịch cao điểm hoặc các sự kiện đặc biệt. 2.2 . Thanh toán : -
Thời điểm thanh toán: Thanh toán thường được thực hiện khi khách nhận phòng ( check-in)
hoặc khi trả phòng (check-out). -
Phương thức thanh toán: Các phương thức thanh toán bao gồm tiền mặt, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ,
và đôi khi là các ứng dụng thanh toán di động. -
Đặt cọc: Một số motels có thể yêu cầu đặt cọc để bảo đảm phòng hoặc bù đắp cho các thiệt hại
có thể xảy ra trong thời gian lưu trú.
3 .Dịch vụ và Tiện nghi 3.1 . Dọn phòng : -
Tần suất dọn phòng: Dịch vụ dọn phòng thường được cung cấp hàng ngày hoặc theo yêu cầu
của khách. Các dịch vụ bao gồm thay ga trải giường, làm sạch phòng tắm, hút bụi, và bổ sung các vật
dụng như xà phòng, khăn tắm, và giấy vệ sinh. 3.2 . Tiện nghi bổ sung : -
Wi-Fi: Wi-Fi miễn phí là một tiện ích phổ biến tại các motels, giúp khách hàng kết nối internet dễ dàng. -
Bữa sáng: Một số motels cung cấp bữa sáng đơn giản miễn phí (continental breakfast) bao gồm
bánh mì, cà phê, ngũ cốc, và trái cây. -
Tiện ích khác: Một số motels có bể bơi, khu vực picnic, sân chơi, hoặc khu vực BBQ để khách
hàng sử dụng. Các dịch vụ khác có thể bao gồm máy giặt tự động, máy bán hàng tự động, và khu vực tiếp khách. -
An ninh: Một số motels có hệ thống camera an ninh, khóa từ, và dịch vụ bảo vệ để đảm bảo an toàn cho khách hàng.
4. Địa điểm và Mục đích 4.1 . Địa điểm : -
Vị trí chiến lược: Motels thường nằm dọc theo các xa lộ chính, gần các điểm giao thông quan
trọng hoặc gần các điểm du lịch nổi tiếng, giúp du khách dễ dàng tìm thấy và tiếp cận. -
Khả năng tiếp cận: Vị trí này rất thuận tiện cho du khách di chuyển bằng ô tô, đặc biệt là cho
những chuyến đi đường dài. 4.2 . Mục đích : -
Du khách đường dài: Motels chủ yếu phục vụ du khách đi đường dài cần chỗ nghỉ qua đêm,
mang lại sự tiện lợi và thoải mái cho những người di chuyển. -
Chuyến công tác ngắn hạn: Cũng phù hợp cho những người đi công tác cần chỗ ở ngắn hạn,
cung cấp tiện nghi cơ bản với chi phí hợp lý. -
Lưu trú tạm thời: Thích hợp cho những người cần chỗ ở tạm thời trong khi chờ chuyển nhà hoặc
đang có công việc ngắn hạn tại khu vực đó. lOMoAR cPSD| 48599919 5 . Chi phí 5.1 .Giá phòng : -
Chi phí hợp lý: Giá thuê phòng tại motels thường thấp hơn so với các khách sạn lớn do tiện nghi
và dịch vụ hạn chế hơn. Điều này làm cho motels trở thành lựa chọn phổ biến cho những du khách
muốn tiết kiệm chi phí lưu trú. -
Thay đổi theo mùa: Giá phòng có thể thay đổi theo mùa du lịch, các sự kiện đặc biệt trong khu
vực, và thời gian lưu trú của khách. 5.2 . Chính sách giá : -
Ưu đãi và giảm giá: Một số motels cung cấp mức giá ưu đãi cho các kỳ nghỉ dài hạn, khách
hàng thường xuyên, hoặc đặt phòng nhóm. Cũng có thể có các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá
vào các thời điểm ít khách. 6 . Tổng Kết
Motels là một loại hình lưu trú tiện lợi và chi phí thấp, đặc biệt phù hợp cho du khách di chuyển bằng ô
tô và cần chỗ nghỉ qua đêm. Với cấu trúc đơn giản, dịch vụ cơ bản nhưng đầy đủ, và giá cả hợp lý,
motels đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều loại khách hàng khác nhau.
IV. PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG a,Nhu cầu thị trường
+Thị trường kinh doanh motel (nhà nghỉ) tại Việt Nam có nhu cầu cao do sự phát triển mạnh mẽ của du
lịch nội địa và nhu cầu lưu trú ngắn hạn từ khách du lịch, người công tác và người dân địa phương. Địa
điểm gần các điểm du lịch, trung tâm thành phố, khu công nghiệp và trục giao thông chính là những
khu vực có nhu cầu lớn. Khách hàng tìm kiếm các dịch vụ cơ bản chất lượng như phòng sạch sẽ, wifi
miễn phí, an ninh đảm bảo, cùng các tiện ích phụ trợ như ăn sáng và dịch vụ du lịch. Sự cạnh tranh đòi
hỏi các nhà nghỉ phải không ngừng cải thiện dịch vụ và tiện ích để thu hút và giữ chân khách hàng.
Để đánh giá tiềm năng thị trường motel (nhà nghỉ) tại Việt Nam, cần xem xét các yếu tố sau: - Tăng trưởng du lịch :
+ Du lịch nội địa đang phát triển mạnh mẽ, với lượng khách du lịch ngày càng tăng.
+Việt Nam là điểm đến hấp dẫn với nhiều danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, và bãi biển đẹp.
- Nhu cầu lưu trú ngắn hạn :
+ Nhu cầu lưu trú ngắn hạn của du khách, người công tác và người dân địa phương tăng cao.
+Nhà nghỉ đáp ứng nhu cầu này với chi phí hợp lý và tiện ích cơ bản.
- Địa điểm chiến lược :
+Các nhà nghỉ gần điểm du lịch, trung tâm thành phố, khu công nghiệp và trục giao thông chính có tiềm năng lớn.
+ Địa điểm thuận lợi giúp thu hút lượng khách hàng ổn định. lOMoAR cPSD| 48599919 - Xu hướng lưu trú :
+Khách hàng ngày càng ưa chuộng mô hình nhà nghỉ tiện lợi, sạch sẽ và giá cả phải chăng.
+ Sự phát triển của công nghệ và các ứng dụng đặt phòng trực tuyến giúp nhà nghỉ dễ dàng tiếp cận khách hàng.
-Cạnh tranh và khác biệt hóa: Thị trường có sự cạnh tranh cao, nhưng các nhà nghỉ có thể tạo sự khác
biệt qua dịch vụ chất lượng, thiết b, Các đối thủ cạnh tranh
+Dĩ nhiên, mỗi loại đối thủ có những ưu điểm và hạn chế riêng.
Khách sạn: Thường có nhiều tiện nghi hơn và dịch vụ cao cấp hơn so với motel, nhưng giá cả cũng thường cao hơn.
Nhà hàng cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi: Thường cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi cho khách hàng của họ,
nhưng không phải lúc nào cũng có sẵn như một lựa chọn tốt cho việc lưu trú dài hạn.
Airbnb và dịch vụ cho thuê nhà/căn hộ ngắn hạn: Cung cấp sự linh hoạt và trải nghiệm giống như ở nhà
c, Phân tích lợi thế cạnh tranh
+Để phân tích lợi thế cạnh tranh của motel so với các đối thủ khác, chúng ta có thể xem xét các yếu tố sau:
+Giá cả: Motel thường có giá cả thấp hơn so với khách sạn và các dịch vụ cho thuê nhà/ngôi nhà. Điều
này có thể thu hút khách hàng muốn tiết kiệm chi phí.
+Vị trí: Motel thường được xây dựng ở vị trí thuận lợi, thường ở các con đường lớn hoặc gần các điểm
đến du lịch. Điều này có thể là một lợi thế so với các nhà nghỉ nhỏ hoặc Airbnb ở xa trung tâm.
+Tiện nghi và dịch vụ: Một số motel cung cấp các tiện nghi cơ bản như bể bơi, bữa sáng miễn phí, và
truy cập internet. So với những chỗ ở khác, đặc biệt là Airbnb, những tiện ích này có thể làm tăng giá
trị đối với một số khách hàng.
+Linh hoạt và tiện lợi: Motel thường cung cấp quy trình đặt phòng và nhận phòng nhanh chóng, và một
số có thể có chỗ đậu xe miễn phí trước cửa phòng. Điều này có thể làm cho việc lưu trú dễ dàng và tiện
lợi hơn so với một số khách sạn hoặc Airbnb có thể cần quy trình phức tạp hơn.
V. KẾ HOẠCH KINH DOANH
1. Đầu tư ban đầu
Đầu tư Motel gồm: 10 phòng. Trong đó: 7 phòng 1 giường và 3 phòng 2 giường
Dự kiến: 100.000.000 đồng
Dưới đây là bảng chi phi đầu tư cho Motel: Phòng 1 giường Phòng 2 giường Phân loại Đơn giá Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền lOMoAR cPSD| 48599919 Giường 2m x 2m 1,850,000 1 1,850,000 1 1,850,000 Đệm 2m x 2m x 22p 3,800,000 1 3,800,000 1 3,800,000 Bộ chăn ga gối 1,690,000 1 1,690,000 1 1,690,000
Táp đầu giường 250,000 1 250,000 1 250,000 Bộ tủ quần áo 1,350,000 1 1,350,000 1 1,350,000 Tủ giày 370,000 1 370,000 1 370,000
Tivi Samsung 43AU7002 5,250,000 1 5,250,000 2 10,500,000 Bộ bàn ghế 928,000 1 928,000 1 928,000 Bình siêu tốc 110,000 1 110,000 1 110,000 Tủ lạnh Aqua 130L 6,200,000 1 6,200,000 1 6,200,000 AQR-T150FA(BS) Điều hòa DAIKIN 8,650,000 1 8,650,000 2 17,300,000 F35XAV1V
Cây nhỏ, hoa để bàn 450,000 1 450,000 1 450,000 trang trí phòng Tranh decor phòng 100,000 1 100,000 2 200,000 Thảm 190,000 1 190,000 2 380,000 Máy sấy tóc 120,000 1 120,000 1 120,000 Rèm cửa 90,000 1 90,000 1 90,000 Phát sinh 3,300,000 4,000,000 TỔNG 34,698,000 49,588,000
2. Chi phí hoạt động
Vốn lưu động dự kiến là 200 triệu đồng Phân loại 1 giường 2 giường
Thuê nhà (Đã gồm phí dịch vụ) 4,300,000 4,900,000 Định phí Internet 200,000 200,000
Nhân viên quản lý, điều hành 500,000 500,000 Điện, nước 600,000 750,000 Dọn vệ sinh 1,200,000 1,300,000 lOMoAR cPSD| 48599919
Đồ dùng tiêu hao (Bàn chải, dầu gội, 300,000 350,000 …)
Sản phẩm kèm theo (mì gói, bim bim, 500,000 600,000 …) Tổng cộng 7,600,000 8,600,000 Số phòng 7 3 Thành tiền 53,200,000 25,800,000
Tổng định phí (1 năm) 79 ,000, 000
Biến phí = 10% doanh thu (Quảng cáo, tiền hoa hồng…)
3. Sản phẩm dịch vụ BẢNG GIÁ Ngày Ngày lễ Nghỉ giờ Giờ tiếp Loại Phòng Mô tả thường
(Cuối tuần) (2 giờ đầu) theo 1 giường 300,000 400,000 200,000 40,000 Phòng có 1 giường, 1WC 2 giường 450,000 550,000 350,000 70,000 Phòng có 2 giường, 1WC
Lưu ý thời gian nghỉ ngày: - Check-in 14:00
- Check-out 12:00 (Hôm sau) lOMoAR cPSD| 48599919
4. Dự kiến doanh thu
Bảng dự kiến số ngày phòng được sử dụng Phòng 1 giường 2 giường Quý 1 60% 60 % Quý 2 65% 65 %
Tỷ lệ được sử dụng Quý 3 60% 60 % Quý 4 80% 88 % Cả năm 66% 68 % Phòng 1 giường 2 giường Quý 1 50 53 Quý 2 48 45
Số ngày được sử dụng Quý 3 53 55 Quý 4 65 60 Cả năm 216 213
Bảng dự kiến tỷ lệ doanh thu Phòng 1 giường 2 giường Số lượng phòng 7 3 Ngày thường 50% 45 % Tỷ lệ Doanh thu
Ngày lễ/ cuối tuần 30% 40 % Theo giờ 20% 15 %
5. Thẩm định dự án a. Khấu hao
TSCĐ nguyên giá 600tr, 5 năm, trích khấu hao theo đường thẳng
Mức khấu hao hằng năm= 120. Thanh lý TSCĐ khi hoàn thành dự án = 20% nguyên giá
b. Lịch trình trả nợ
Vay ngân hàng 100tr, lãi suất 7%/năm, 5 năm, gốc trả đều hàng kỳ Năm 0 1 2 3 4 5 100,000,000. Gốc vay 0 80,000,000.0
60,000,000.0 40,000,000.0 20,000,000.0 0.0 Lãi trả 7,000,000.0 5,600,000.0 4,200,000.0 2,800,000.0 1,400,000.0 Gốc trả 20,000,000.0
20,000,000.0 20,000,000.0 20,000,000.0 20,000,000.0 Tổng trả 27,000,000.0
25,600,000.0 24,200,000.0 22,800,000.0 21,400,000.0 c. WACC
Vốn CSH: 600 triệu, lợi nhuận mong muốn: 20%
Vay NH: 100 triệu, lãi suất 7%/năm lOMoAR cPSD| 48599919 WACC = 17,9%
d. Dòng tiền của dự án Năm 1 2 3 4 5 Doanh thu 21100 22155 23262.75 24425.888 36638.831 Chi phí biến đổi 2110 2215.5 2326.275 2442.5888 3663.8831 Chi phí cố định 79 79 79 79 79 Chi phí khấu hao 120 120 120 120 120 Thu khác 120 EBIT 18791 19740.5 20737.475 21784.299 32895.948 Chi phí lãi vay 7 5.6 4.2 2.8 1.4 LNTT 18784 19734.9 20733.275 21781.499 32894.548 Thuế 3756.8 3946.98 4146.655 4356.2998 6578.9096 LNST 15027.2 15787.92 16586.62 17425.199 26315.639
Dòng tiền theo hướng tiếp cận tổng vốn Năm 0 1 2 3 4 5 EBIT*(1-T)+KH 15152.8 15912.4 16709.98 17547.439 26437 Thay đổi VLĐ -100 100 Đầu tư TSCĐ -600 FCFF -700 15152.8 15912.4 16709.98 17547.439 26537 Lãi suất chiết khấu WACC 17.9
NPV 54526.047 >0: Dự án khả thi IRR
Dòng tiền theo hướng tiếp cận VCSH Năm 0 1 2 3 4 5 LNST+ KH 15147.2 15907.92 16706.62 17545.199 26436 Trả gốc vay 20 20 20 20 20 Thay đổi VLĐ -100 100 Đầu tư TSCĐ -500 FCFE -600 15127.2 15887.92 16686.62 17525.199 26516 Lãi suất chiết khấu re 20 NPV 51703.508 IRR