Đề thi chuyên đề Toán 11 lần 1 năm 2020 – 2021 trường THPT Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

Đề thi chuyên đề Toán 11 lần 1 năm 2020 – 2021 trường THPT Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc mã đề 136 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

Chủ đề:

Đề thi Toán 11 549 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.2 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 12 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi chuyên đề Toán 11 lần 1 năm 2020 – 2021 trường THPT Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

Đề thi chuyên đề Toán 11 lần 1 năm 2020 – 2021 trường THPT Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc mã đề 136 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

42 21 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - Mã đề 136
TRƯỜNG THPT VĨNH YÊN
TỔ TOÁN
ĐỀ THI CHUYÊN ĐỀ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: TOÁN - Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
136
Câu 1. Tập xác định của hàm số
tan 2
yx
A.
\, .D kk
B.
\ ,.
42
k
Dk










C.
\ ,.
4
D kk









D.
Câu 2. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình
( ) ( )
3 sin 2 4 cos 5+ +− =+m x m xm
nghiệm là:
A. 7 B. 10 C. 9 D. 8
Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cosa cosb = 2
sin .sin
22
ab ab+−
B. sina + sinb = 2
sin .cos
22
ab ab+−
C. sina sinb = 2
cos .sin
22
ab ab+−
D. cosa + cosb = 2
cos .cos
22
ab ab
+−
Câu 4. Nghiệm của phương trình lượng giác
2
sin 2sin 0xx−=
là:
A.
xk
π
=
. B.
2
xk
π
π
= +
. C.
2
2
xk
π
π
= +
. D.
2xk
π
=
.
Câu 5. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay
( )
,90
o
O
Q
,
( )
3; 2N
là ảnh của điểm:
A.
( )
2; 3M −−
. B.
(
)
2;3
M
. C.
(
)
3; 2M
−−
. D.
(
)
3; 2
M
.
Câu 6. Nghiệm của phương trình
3 cos sin 2xx+=
A.
5
2,
6
x kk
π
π
=±+
. B.
5
2
6
,
2
6
xk
k
xk
π
π
π
π
=−+
= +
.
C.
5
2,
6
x kk
π
π
=−+
. D.
2,
2
x kk
π
π
=−+
.
Câu 7. Phương trình
2
2 35 1xx x+ −=+
có nghiệm là?
A.
3x
=
. B.
2x=
. C.
1 x=
. D.
4x=
.
Câu 8. Cho biết
1
tan
2
α
=
. Tính
cot
α
A.
cot 2
α
=
B.
1
cot
4
α
=
C.
1
cot
2
α
=
D.
cot 2
α
=
Câu 9. Cho phương trình
2sin 3 0x −=
. Tổng các nghiệm thuộc
[ ]
0;
π
của phương trình là:
A.
π
. B.
3
π
. C.
2
3
π
. D.
4
3
π
.
Câu 10. Bất phương trình:
2
( 3) 0xx+≤
có nghiệm là:
Trang 2/5 - Mã đề 136
A.
– 3x
. B.
–3x =
. C.
0 x
=
. D.
3; 0xx= =
.
Câu 11. Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
A. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
D. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
Câu 12. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
A.
tan 2.x
B.
2 sin os 3.xcx

C.
3
cos .x
D.
1
sin 1 .
2
x 
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
3 2 60xx+ + +≤
là:
A.
3; 2

−−

. B.
2; 3


. C.
(
)
3; 2
. D.
( )
2; 3
.
Câu 14. Giá trị lớn nhất
M
, giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3sin 4cos 1
yxx
=++
A.
5, 5Mm= =
. B.
8, 6Mm= =
. C.
6, 2Mm= =
. D.
6, 4Mm= =
.
Câu 15. Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
(2;5)
M
(5;1)N
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
cách
N
một đoạn có độ dài bằng
3
A.
20y +=
hoặc
24 7 134 0
xy++ =
B.
20x −=
hoặc
7 24 134 0xy+−=
C.
20y −=
hoặc
24 7 134 0xy+− =
D.
20x +=
hoặc
7 24 134 0xy++=
Câu 16. Giải h phương trình
2x 3 2
3 2z 2
3x 2 6
yz
xy
yz
+ +=
−+=
−=
ta được nghiệm
( )
;;xyz
. Khi đó giá trị biểu thức
23Sx y z=+−
bằng ?
A. 0. B. 2. C. 6. D. -2.
Câu 17. Cho hình vuông
ABCD
tâm
I
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm
,
AD DC
. Phép tịnh tiến theo vectơ
nào sau đây biến
AMI
thành
INC
A.
IN

. B.
AC

. C.
MN

. D.
AM

.
Câu 18. Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
1cos
x m=
có nghiệm.
A.
1m2<<
. B.
m1
. C.
1m2≤≤
. D.
m2
.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho
( )
1; 2A
. Tìm ảnh
A
của
A
qua phép vị tự tâm
( )
3; 1I
tỉ số
2.k =
A.
( )
3; 4A
. B.
( )
1; 5A
. C.
( )
5; 1A
−−
. D.
( )
1; 5A
.
2
cos cos 0
xx−=
0 x
π
<<
4
x
π
=
2
x
π
=
6
x
π
=
2
x
π
=
Trang 3/5 - Mã đề 136
Câu 21. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( ) ( ) ( )
22
:3 29Cx y
++ =
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của đường tròn
( )
C
A.
(
)
3; 2 , R 3
I −=
. B.
( )
2; 3 , R 3I
−=
. C.
(
)
2;3 , R 3
I −=
. D.
(
)
3; 2 , R 3
I −=
.
Câu 22. Giải bất phương trình:
2
7
2( 2) 2
2
xx 
.
A.
3
2
x
. B.
3
2
x
. C. Vô nghiệm. D.
x
.
Câu 23. Trong mặt phẳng
Oxy
cho điểm
(3; 1)A
. Tìm tọa độ ảnh
A
của điểm
A
qua phép quay
(; )
2
O
Q
π
.
A.
( 3;1)
A
. B.
( 1; 3)A
. C.
( 1; 3)A
−−
. D.
(1; 3)A
.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình:
2
2 5 70
xx
+ +≤
là:
A.
(
]
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞

B.
7
1;
2



C.
7
1;
2



D.
( )
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞


Câu 25. Cho
A
,
B
,
C
là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau:
A.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cos
A B C ABC++=+
.
B.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cosA B C ABC++=
.
C.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cosA B C ABC++=+
.
D.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cos
A B C ABC++=
.
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
22 2xx x+−+
là:
A.
. B.
{ }
2
C.
( )
;2−∞
. D.
[
)
2; +∞
.
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình
(
)
−− −=
2
2. 1 0
xx x
là:
A.
{-1; 1; 2}.
B.
{-1; 2}.
C.
{ }
1.
D.
{1; 2}.
Câu 28. Trong mặt phẳng
Oxy
, ảnh của đường tròn:
22
x–2 y–1 16

qua phép tịnh tiến theo vectơ
v 1; 3
là đường tròn có phương trình:
A.
22
x 2 y 1 16 
. B.
22
x3 y–4 4
.
C.
22
x3 y–4 16
. D.
22
x3 y4 16 
.
Câu 29. Phương trình
cos 3 s in 1xx
tương đương với phương trình nào sau đây ?
A.
1.
6
sin x



B.
1
cos .
32
x



C.
1
.
62
sin x



D.
1
cos .
32
x



Câu 30. Phương trình
sin 0x
có nghiệm là:
A.
2, .xkk
B.
,.x kk
C.
,.
2
x kk

D.
2, .
2
x kk

Câu 31. Giải phương trình:
cos3 .tan 4 sin 5xx x=
.
A.
xk
π
=
,
16 8
xk
ππ
= +
. B.
2
xk
π
=
,
3
16 8
xk
ππ
= +
.
C.
2
3
xk
π
=
,
16 8
xk
ππ
= +
. D.
2xk
π
=
,
3
16 8
xk
ππ
= +
.
Trang 4/5 - Mã đề 136
Câu 32. Số nghiệm của phương trình
3
tan tan
11
x
π
=
trên khoảng
;2
4
π
π



là?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 33. Tính
cos10 cos 20 cos40 cos80
M =°°°°
ta được
M
là:
A.
1
cos10
16
M = °
. B.
1
cos10
2
M = °
. C.
1
cos10
4
M = °
. D.
1
cos10
8
M = °
.
Câu 34. Nghiệm của phương trình
2
cos sin cos 0x xx−=
là:
A.
;
42
xkxk
ππ
ππ
=+=+
. B.
2
xk
π
π
= +
.
C.
4
xk
π
π
= +
. D.
57
;
66
x kx k
ππ
ππ
=+=+
.
Câu 35. Tính chu vi tam giác
ABC
biết rằng
6AB =
2sin 3sin 4sinABC= =
.
A.
5 26.
B.
10 6.
C.
26.
D.
13.
Câu 36. Tìm tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
x
y
x
+
=
.
A.
\,
2
kkZ
π
π

+∈


B.
{
}
\ 2,k kZ
π
C.
\ 2,
2
k kZ
π
π

+∈


D.
{
}
\,
kkZ
π
Câu 37. Cho phương trình
4sin cos
36
xx
ππ

+−


2
3 sin 2 cos 2a xx
=+−
( )
1
. Gọi
n
số giá trị nguyên
của tham số
a
để phương trình
(
)
1
có nghiệm. Tính
n
.
A.
2n
=
. B.
1n =
. C.
5
n =
. D.
3n =
.
Câu 38. Gọi lần lượt nghiệm dương nhỏ nhất nghiệm âm lớn nhất của phương trình
, ta có:
A.
2
11
36
ab
π
=
. B.
2
11
36
ab
π
=
. C. . D.
2
36
ab
π
=
.
Câu 39. Hàm số
2sin 2 cos 2
sin2cos23
xx
y
xx
+
=
−+
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 40. Phương trình
( )( )
sin cos sin 2cos 3 0xxx x + −=
tất cả bao nhiêu nghiệm thực thuộc khoảng
3
;
4
π
π



?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 41. Hệ phương trình
22
. 11
30
xy x y
x y xy
++=
+=
có mấy nghiệm?
A.
2
nghiệm. B. có 3 nghiệm. C.
1
nghiệm. D.
4
nghiệm.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
cos3 cos2 cos 1x xm x−+ =
có đúng bảy
nghiệm khác nhau thuộc khoảng
;2
2
π
π



?
A.
1
B.
5
C.
7
D.
3
,
ab
2
cos sin 2
3
2cos sinx 1
xx
x
=
−−
0ab =
Trang 5/5 - Mã đề 136
Câu 43. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình
sin 2 2cos sin 1
0
tan 3
x xx
x
+ −−
=
+
trên đường tròn lượng
giác là:
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 44. Cho hàm số
()
y fx
=
đồ thị như hình bên. Phương trình
( )
2020 sin 2025 0
fx+=
bao nhiêu
nghiệm trên khoảng
5
;
22
ππ



:
A. 4 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 45. Trong mp Oxy, cho đường tròn (C): (x 1)
2
+ (y 1)
2
= 4. Phép vt tâm O t s k = 2 biến đường
tròn (C) thành đường tròn có phương trình:
A. (x + 2)
2
+ (y + 2)
2
= 8 B. (x2)
2
+ (y2)
2
= 16
C. (x2)
2
+ (y2)
2
= 8 D. (x + 2)
2
+ (y + 2)
2
= 16
Câu 46. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho phép tịnh tiến theo
( )
1;1v =
, phép tịnh tiến theo
v
biến
: –1 0dx =
thành đường thẳng
d
. Khi đó phương trình của
d
là:
A.
–2 0
y
=
B.
–1 0
x =
. C.
–2 0x =
. D.
–2 0xy =
.
Câu 47. Cho phương trình
( )( )
8
512 1024 16 4 512 1024x xx x + −= +
có bao nhiêu nghiệm?
A.
8
nghiệm. B.
2
nghiệm. C.
4
nghiệm. D.
3
nghiệm.
Câu 48. Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
2sin( )
2
yx
π
=
B.
sin( - ) -1
2
yx
π
=
C.
sin( ) 1
2
yx
π
= −−
. D.
sin( ) 1
2
yx
π
= +−
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 25C xm y+ +− =
và
( ) ( )
22 2
: 2 2 6 12 0Cx y m y x m
++ ++ =
. Vectơ
v
nào dưới đây vectơ của phép tịnh tiến biến
( )
C
thành
( )
C
?
A.
( )
3;v mm=+−
. B.
( )
3;v mm=−+
. C.
( )
3 ;2v mm=+−
. D.
( )
3;v mm=−−
.
Câu 50. Xác định tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2020
3sin24cos221
y
x xm
=
+ +−
có tập xác định là
R
A.
34m
−< <
B.
46m−≤
C.
3
m >
D.
4
m <
------------- HẾT -------------
x
y
1
3
1
O
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [136]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
B
A
A
A
C
B
D
A
D
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
A
D
B
B
C
D
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
D
C
A
D
B
D
C
C
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
D
A
C
B
C
B
A
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
C
B
B
C
D
B
A
C
Mã đề [343]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
D
D
A
C
D
C
C
B
D
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
C
D
D
B
C
B
C
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
B
A
A
A
A
C
D
B
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
A
C
C
C
D
A
C
D
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B
D
C
B
B
D
B
A
Mã đề [560]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
A
C
D
B
B
D
B
C
A
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
C
A
B
B
A
D
C
B
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
D
B
A
B
A
C
B
D
B
D
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
D
C
D
D
C
A
D
A
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
A
C
C
A
B
C
A
Mã đề [728]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
C
D
A
D
A
C
B
A
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
A
A
B
B
C
D
C
D
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
A
B
C
A
D
B
C
A
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
D
D
C
C
B
C
C
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
B
A
C
D
C
A
B
D
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT VĨNH YÊN
ĐỀ THI CHUYÊN ĐỀ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 TỔ TOÁN Môn: TOÁN - Lớp 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.................................................. SBD:..................... 136
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  tan2x   A. k
D   \ k ,
 k  . B. D  \  ,k       . 4 2        C. D  \  k ,  k       . D. D  \  k2 ,  k       . 4    4   
Câu 2. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình (m + 3)sin x + (2m − 4)cos x = m + 5 vô nghiệm là: A. 7 B. 10 C. 9 D. 8
Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào sai? a + b a b a + b a b
A. cosa – cosb = 2 sin .sin 2 2 B. sina + sinb = 2 sin .cos 2 2 a + b a b a + b a b
C. sina – sinb = 2 cos .sin 2 2 D. cosa + cosb = 2 cos .cos 2 2
Câu 4. Nghiệm của phương trình lượng giác 2
sin x − 2sin x = 0 là: A. x π π = kπ .
B. x = + kπ .
C. x = + k2π .
D. x = k2π . 2 2
Câu 5. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay (Q , N (3; 2
− )là ảnh của điểm: ,90o O ) A. M ( 2; − 3 − ) .
B. M (2;3) . C. M ( 3 − ; 2 − ) .
D. M (3;2).
Câu 6. Nghiệm của phương trình 3 cos x + sin x = 2 − là  5π x = − + k2π  A. x = ±
+ k2π ,k ∈ . B. 6  ,k ∈ . 6 π x = + k2π  6 C. 5π π x = −
+ k2π ,k ∈ .
D. x = − + k2π ,k ∈ . 6 2
Câu 7. Phương trình 2
2x + 3x − 5 = x +1 có nghiệm là?
A. x = 3 .
B. x = 2 . C. x =1 .
D. x = 4. 1
Câu 8. Cho biết tanα = 2 . Tính cotα 1 1 A. cotα = 2 B. cotα = C. cotα = D. cotα = 2 4 2
Câu 9. Cho phương trình 2sin x − 3 = 0 . Tổng các nghiệm thuộc [0;π ] của phương trình là: π π π A. π . B. . C. 2 . D. 4 . 3 3 3
Câu 10. Bất phương trình: 2
x (x + 3) ≤ 0 có nghiệm là:
Trang 1/5 - Mã đề 136
A. x ≥ – 3.
B. x = –3.
C. x = 0 . D. x = –3; x =0.
Câu 11. Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
A. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
D. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
Câu 12. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
A. tanx  2. B. 2 sinx  o c s 3 x  . C. 3 cos . x D. x   1 sin 1  . 2
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x + ( 3 + 2) x + 6 ≤ 0 là: A. − 3;− 2     . B. 2; 3   . C. (− 3; 2). D. ( 2; 3) .
Câu 14. Giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = 3sin x + 4cos x +1 là
A.
M = 5,m = 5 − .
B. M = 8,m = 6 − .
C. M = 6,m = 2 − .
D. M = 6,m = 4 − .
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm M (2;5) và N(5;1) . Phương trình đường thẳng đi qua M
cách N một đoạn có độ dài bằng 3là
A. y + 2 = 0 hoặc 24x + 7y +134 = 0
B. x − 2 = 0 hoặc 7x + 24y −134 = 0
C. y − 2 = 0 hoặc 24x + 7y −134 = 0
D. x + 2 = 0hoặc 7x + 24y +134 = 0
2x + 3y + z = 2 −
Câu 16. Giải hệ phương trình x −3y + 2z = 2 ta được nghiệm ( ;x y; z). Khi đó giá trị biểu thức 3x
 − 2y z =  6
S = x + 2y − 3z bằng ? A. 0. B. 2. C. 6. D. -2.
Câu 17. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến A
MI thành INC     A. IN . B. AC . C. MN . D. AM .
Câu 18. Nghiệm của phương trình 2
cos x − cos x = 0 thỏa điều kiện 0 < x < π là π π π π
A. x = .
B. x = − . C. x = . D. x = . 4 2 6 2
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
cos x = m −1 có nghiệm.
A. 1< m < 2 . B. m ≥1.
C. 1≤ m ≤ 2 . D. m ≤ 2 .
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1;2) . Tìm ảnh A′ của A qua phép vị tự tâm I (3;− ) 1 tỉ số k = 2.
A. A′(3;4) .
B. A′(1;5) . C. A′( 5; − − ) 1 . D. A′( 1; − 5).
Trang 2/5 - Mã đề 136
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy cho (C) (x − )2 + ( y + )2 : 3
2 = 9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C)là A. I (3; 2 − ),R = 3. B. I (2; 3 − ),R = 3. C. I ( 2; − 3),R = 3. D. I ( 3 − ;2),R = 3.
Câu 22. Giải bất phương trình: 2 7
2(x  2)  2x  . 2 A. 3 x  . B. 3 x  .
C. Vô nghiệm.
D. x . 2 2
Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm ( A 3; 1)
− . Tìm tọa độ ảnh A′ của điểm A qua phép quay Q . ( π O;− ) 2 A. A (′ 3 − ;1) . B. A (′ 1; − 3) . C. A (′ 1; − 3 − ) .
D. A (′1;3) .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 2
x + 5x + 7 ≤ 0 là: A. S ( ] 7 ; 1 ;  = −∞ − ∪ +∞    B. 7 1; −    2    2  C.  7 1;  −   
D. S = (−∞ − ) 7 ; 1 ∪ ;+∞ 2     2 
Câu 25. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau: A. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1+ cos . A cos . B cosC . B. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1− cos . A cos . B cosC . C. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1+ 2cos . A cos . B cosC . D. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1− 2cos . A cos . B cosC .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình x + x − 2 ≤ 2 + x − 2 là: A. ∅. B. { } 2 C. ( ;2 −∞ ) . D. [2;+∞) .
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình ( 2
x x − 2). x −1 = 0 là: A. {-1;1; 2}. B. {-1;2}. C. { } 1 . D. {1; 2}.
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường tròn:  2  2 x – 2
y –1 16 qua phép tịnh tiến theo vectơ
v1; 3 là đường tròn có phương trình:
A.   2   2 x 2 y 1 16. B.  2  2 x – 3 y – 4  4. C.  2  2 x – 3 y – 4 16 .
D.   2   2 x 3 y 4 16 .
Câu 29. Phương trình c  os x  3 s in 1
x  tương đương với phương trình nào sau đây ?         A. sin x       1.        B. 1 cos x     . C. 1 sin x     . D. 1 cos x     .  6   3  2  6  2  3  2
Câu 30. Phương trình sinx  0 có nghiệm là:
A. x k2 ,  k  . 
B. x k ,  k  .  C. x   k ,  k  . 
D. x   k2 ,  k  .  2 2
Câu 31. Giải phương trình: cos3 .xtan 4x = sin 5x . A. x π π π π π = kπ , x = + k .
B. x = k , 3 x = + k . 16 8 2 16 8 C. 2 π π π π
x = k π , x = + k .
D. x = k2π , 3 x = + k . 3 16 8 16 8
Trang 3/5 - Mã đề 136
Câu 32. Số nghiệm của phương trình 3π  π tan x = tan
trên khoảng  ;2π  là? 11 4    A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 33. Tính M = cos10°cos 20°cos 40°cos80° ta được M là: A. 1 M = cos10° . B. 1 M = cos10° . C. 1 M = cos10° . D. 1 M = cos10°. 16 2 4 8
Câu 34. Nghiệm của phương trình 2
cos x − sin x cos x = 0 là: A. π π π
x = + kπ; x = + kπ .
B. x = + kπ . 4 2 2 C. π π π
x = + kπ . D. 5 7 x = + kπ; x = + kπ . 4 6 6
Câu 35. Tính chu vi tam giác ABC biết rằng AB = 6 và 2sin A = 3sin B = 4sin C . A. 5 26. B. 10 6. C. 26. D. 13.
Câu 36. Tìm tập xác định của hàm số 2sin x +1 y = . 1− cos x π 
A.  \  + kπ,k Z
 \ k2π ,k Z 2  B. { }   π 
C.  \  + k2π ,k Z
 \ kπ ,k Z 2  D. { }  
Câu 37. Cho phương trình  π   π 4sin x cos x  + −  2
= a + 3 sin 2x − cos 2x ( )
1 . Gọi n là số giá trị nguyên 3 6     
của tham số a để phương trình ( )
1 có nghiệm. Tính n .
A. n = 2 . B. n =1.
C. n = 5.
D. n = 3.
Câu 38. Gọi a,b lần lượt là nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình
cos x − sin 2x = 3, ta có: 2 2cos x − sinx −1 2 11π 2 11π 2 π A. ab = . B. ab = − .
C. ab = 0 . D. ab = − . 36 36 36 Câu 39. Hàm số 2sin 2x + cos 2x y =
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
sin 2x − cos 2x + 3 A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 40. Phương trình (sin x − cos x)(sin x + 2cos x −3) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực thuộc khoảng  3π ;π  −  ? 4    A. 2 . B. 3. C. 0 . D. 1.  .
x y + x + y =11
Câu 41. Hệ phương trình  có mấy nghiệm? 2 2
x y + xy = 30
A. có 2 nghiệm.
B. có 3 nghiệm.
C. có 1 nghiệm.
D. có 4 nghiệm.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos3x − cos 2x + mcos x =1 có đúng bảy
nghiệm khác nhau thuộc khoảng  π ;2π  −  ? 2    A. 1 B. 5 C. 7 D. 3
Trang 4/5 - Mã đề 136
Câu 43. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình sin 2x + 2cos x − sin x −1 = 0 trên đường tròn lượng tan x + 3 giác là: A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Phương trình 2020 f (sin x) + 2025 = 0 có bao nhiêu
nghiệm trên khoảng  π 5π ;   : 2 2    y O 1 x 1 3 A. 4 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 45. Trong mp Oxy, cho đường tròn (C): (x – 1)2 + (y – 1)2 = 4. Phép vị tự tâm O tỷ số k = 2 biến đường
tròn (C) thành đường tròn có phương trình:
A. (x + 2)2 + (y + 2)2 = 8
B. (x – 2)2 + (y – 2)2 = 16
C. (x – 2)2 + (y – 2)2 = 8
D. (x + 2)2 + (y + 2)2 = 16  
Câu 46. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho phép tịnh tiến theo v = (1; )
1 , phép tịnh tiến theo v
biến d : x –1 = 0 thành đường thẳng d′ . Khi đó phương trình của d′ là:
A. y – 2 = 0
B. x –1 = 0 .
C. x – 2 = 0.
D. x y – 2 = 0 .
Câu 47. Cho phương trình 8
x − 512 + 1024 − x =16 + 4 (x −512)(1024 − x) có bao nhiêu nghiệm? A. 8 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 48. Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau? A. π π
y = 2sin(x − )
B. y = sin(x - ) -1 2 2 C. π π
y = −sin(x − ) −1.
D. y = sin(x + ) −1 2 2
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường tròn (C) (x + m)2 + ( y − )2 : 2 = 5 và (  C′) 2 2
x + y + (m − ) 2 : 2
2 y − 6x +12 + m = 0 . Vectơ v nào dưới đây là vectơ của phép tịnh tiến biến (C) thành (C′) ?     A. v = (3+ ;
m m) . B. v = ( 3 − + ;
m m) . C. v = (3+ ;
m − 2m) . D. v = (3− ;
m m) .
Câu 50. Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số 2020 y =
có tập xác định là R
3sin 2x + 4cos 2x + 2m −1 A. 3
− < m < 4 B. 4
− ≤ m ≤ 6
C. m > 3
D. m < 4
------------- HẾT -------------
Trang 5/5 - Mã đề 136
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [136] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B A A A C B D A D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A D B B C D C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A D C A D B D C C B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C D A C B C B A D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A C B B C D B A C Mã đề [343] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D D A C D C C B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A C D D B C B C A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B A A A A C D B B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A C C C D A C D A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B D C B B D B A Mã đề [560] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D A C D B B D B C A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C A B B A D C B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D B A B A C B D B D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D C D D C A D A B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C C A C C A B C A Mã đề [728] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D C D A D A C B A B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A A A B B C D C D D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A A B C A D B C A B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D D C C B C C A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B B A C D C A B D
Document Outline

  • made_136_121220209
  • dap_an_121220209