Đề thi chuyên đề Toán 11 lần 1 năm 2020 – 2021 trường THPT Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

Đề thi chuyên đề Toán 11 lần 1 năm 2020 – 2021 trường THPT Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc mã đề 136 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

Trang 1/5 - Mã đề 136
TRƯỜNG THPT VĨNH YÊN
TỔ TOÁN
ĐỀ THI CHUYÊN ĐỀ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: TOÁN - Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
136
Câu 1. Tập xác định của hàm số
tan 2
yx
A.
\, .D kk
B.
\ ,.
42
k
Dk










C.
\ ,.
4
D kk









D.
Câu 2. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình
( ) ( )
3 sin 2 4 cos 5+ +− =+m x m xm
nghiệm là:
A. 7 B. 10 C. 9 D. 8
Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cosa cosb = 2
sin .sin
22
ab ab+−
B. sina + sinb = 2
sin .cos
22
ab ab+−
C. sina sinb = 2
cos .sin
22
ab ab+−
D. cosa + cosb = 2
cos .cos
22
ab ab
+−
Câu 4. Nghiệm của phương trình lượng giác
2
sin 2sin 0xx−=
là:
A.
xk
π
=
. B.
2
xk
π
π
= +
. C.
2
2
xk
π
π
= +
. D.
2xk
π
=
.
Câu 5. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay
( )
,90
o
O
Q
,
( )
3; 2N
là ảnh của điểm:
A.
( )
2; 3M −−
. B.
(
)
2;3
M
. C.
(
)
3; 2M
−−
. D.
(
)
3; 2
M
.
Câu 6. Nghiệm của phương trình
3 cos sin 2xx+=
A.
5
2,
6
x kk
π
π
=±+
. B.
5
2
6
,
2
6
xk
k
xk
π
π
π
π
=−+
= +
.
C.
5
2,
6
x kk
π
π
=−+
. D.
2,
2
x kk
π
π
=−+
.
Câu 7. Phương trình
2
2 35 1xx x+ −=+
có nghiệm là?
A.
3x
=
. B.
2x=
. C.
1 x=
. D.
4x=
.
Câu 8. Cho biết
1
tan
2
α
=
. Tính
cot
α
A.
cot 2
α
=
B.
1
cot
4
α
=
C.
1
cot
2
α
=
D.
cot 2
α
=
Câu 9. Cho phương trình
2sin 3 0x −=
. Tổng các nghiệm thuộc
[ ]
0;
π
của phương trình là:
A.
π
. B.
3
π
. C.
2
3
π
. D.
4
3
π
.
Câu 10. Bất phương trình:
2
( 3) 0xx+≤
có nghiệm là:
Trang 2/5 - Mã đề 136
A.
– 3x
. B.
–3x =
. C.
0 x
=
. D.
3; 0xx= =
.
Câu 11. Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
A. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
D. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
Câu 12. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
A.
tan 2.x
B.
2 sin os 3.xcx

C.
3
cos .x
D.
1
sin 1 .
2
x 
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
3 2 60xx+ + +≤
là:
A.
3; 2

−−

. B.
2; 3


. C.
(
)
3; 2
. D.
( )
2; 3
.
Câu 14. Giá trị lớn nhất
M
, giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3sin 4cos 1
yxx
=++
A.
5, 5Mm= =
. B.
8, 6Mm= =
. C.
6, 2Mm= =
. D.
6, 4Mm= =
.
Câu 15. Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
(2;5)
M
(5;1)N
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
cách
N
một đoạn có độ dài bằng
3
A.
20y +=
hoặc
24 7 134 0
xy++ =
B.
20x −=
hoặc
7 24 134 0xy+−=
C.
20y −=
hoặc
24 7 134 0xy+− =
D.
20x +=
hoặc
7 24 134 0xy++=
Câu 16. Giải h phương trình
2x 3 2
3 2z 2
3x 2 6
yz
xy
yz
+ +=
−+=
−=
ta được nghiệm
( )
;;xyz
. Khi đó giá trị biểu thức
23Sx y z=+−
bằng ?
A. 0. B. 2. C. 6. D. -2.
Câu 17. Cho hình vuông
ABCD
tâm
I
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm
,
AD DC
. Phép tịnh tiến theo vectơ
nào sau đây biến
AMI
thành
INC
A.
IN

. B.
AC

. C.
MN

. D.
AM

.
Câu 18. Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
1cos
x m=
có nghiệm.
A.
1m2<<
. B.
m1
. C.
1m2≤≤
. D.
m2
.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho
( )
1; 2A
. Tìm ảnh
A
của
A
qua phép vị tự tâm
( )
3; 1I
tỉ số
2.k =
A.
( )
3; 4A
. B.
( )
1; 5A
. C.
( )
5; 1A
−−
. D.
( )
1; 5A
.
2
cos cos 0
xx−=
0 x
π
<<
4
x
π
=
2
x
π
=
6
x
π
=
2
x
π
=
Trang 3/5 - Mã đề 136
Câu 21. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( ) ( ) ( )
22
:3 29Cx y
++ =
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của đường tròn
( )
C
A.
(
)
3; 2 , R 3
I −=
. B.
( )
2; 3 , R 3I
−=
. C.
(
)
2;3 , R 3
I −=
. D.
(
)
3; 2 , R 3
I −=
.
Câu 22. Giải bất phương trình:
2
7
2( 2) 2
2
xx 
.
A.
3
2
x
. B.
3
2
x
. C. Vô nghiệm. D.
x
.
Câu 23. Trong mặt phẳng
Oxy
cho điểm
(3; 1)A
. Tìm tọa độ ảnh
A
của điểm
A
qua phép quay
(; )
2
O
Q
π
.
A.
( 3;1)
A
. B.
( 1; 3)A
. C.
( 1; 3)A
−−
. D.
(1; 3)A
.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình:
2
2 5 70
xx
+ +≤
là:
A.
(
]
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞

B.
7
1;
2



C.
7
1;
2



D.
( )
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞


Câu 25. Cho
A
,
B
,
C
là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau:
A.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cos
A B C ABC++=+
.
B.
222
cos cos cos 1 cos .cos .cosA B C ABC++=
.
C.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cosA B C ABC++=+
.
D.
222
cos cos cos 1 2cos .cos .cos
A B C ABC++=
.
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
22 2xx x+−+
là:
A.
. B.
{ }
2
C.
( )
;2−∞
. D.
[
)
2; +∞
.
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình
(
)
−− −=
2
2. 1 0
xx x
là:
A.
{-1; 1; 2}.
B.
{-1; 2}.
C.
{ }
1.
D.
{1; 2}.
Câu 28. Trong mặt phẳng
Oxy
, ảnh của đường tròn:
22
x–2 y–1 16

qua phép tịnh tiến theo vectơ
v 1; 3
là đường tròn có phương trình:
A.
22
x 2 y 1 16 
. B.
22
x3 y–4 4
.
C.
22
x3 y–4 16
. D.
22
x3 y4 16 
.
Câu 29. Phương trình
cos 3 s in 1xx
tương đương với phương trình nào sau đây ?
A.
1.
6
sin x



B.
1
cos .
32
x



C.
1
.
62
sin x



D.
1
cos .
32
x



Câu 30. Phương trình
sin 0x
có nghiệm là:
A.
2, .xkk
B.
,.x kk
C.
,.
2
x kk

D.
2, .
2
x kk

Câu 31. Giải phương trình:
cos3 .tan 4 sin 5xx x=
.
A.
xk
π
=
,
16 8
xk
ππ
= +
. B.
2
xk
π
=
,
3
16 8
xk
ππ
= +
.
C.
2
3
xk
π
=
,
16 8
xk
ππ
= +
. D.
2xk
π
=
,
3
16 8
xk
ππ
= +
.
Trang 4/5 - Mã đề 136
Câu 32. Số nghiệm của phương trình
3
tan tan
11
x
π
=
trên khoảng
;2
4
π
π



là?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 33. Tính
cos10 cos 20 cos40 cos80
M =°°°°
ta được
M
là:
A.
1
cos10
16
M = °
. B.
1
cos10
2
M = °
. C.
1
cos10
4
M = °
. D.
1
cos10
8
M = °
.
Câu 34. Nghiệm của phương trình
2
cos sin cos 0x xx−=
là:
A.
;
42
xkxk
ππ
ππ
=+=+
. B.
2
xk
π
π
= +
.
C.
4
xk
π
π
= +
. D.
57
;
66
x kx k
ππ
ππ
=+=+
.
Câu 35. Tính chu vi tam giác
ABC
biết rằng
6AB =
2sin 3sin 4sinABC= =
.
A.
5 26.
B.
10 6.
C.
26.
D.
13.
Câu 36. Tìm tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
x
y
x
+
=
.
A.
\,
2
kkZ
π
π

+∈


B.
{
}
\ 2,k kZ
π
C.
\ 2,
2
k kZ
π
π

+∈


D.
{
}
\,
kkZ
π
Câu 37. Cho phương trình
4sin cos
36
xx
ππ

+−


2
3 sin 2 cos 2a xx
=+−
( )
1
. Gọi
n
số giá trị nguyên
của tham số
a
để phương trình
(
)
1
có nghiệm. Tính
n
.
A.
2n
=
. B.
1n =
. C.
5
n =
. D.
3n =
.
Câu 38. Gọi lần lượt nghiệm dương nhỏ nhất nghiệm âm lớn nhất của phương trình
, ta có:
A.
2
11
36
ab
π
=
. B.
2
11
36
ab
π
=
. C. . D.
2
36
ab
π
=
.
Câu 39. Hàm số
2sin 2 cos 2
sin2cos23
xx
y
xx
+
=
−+
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 40. Phương trình
( )( )
sin cos sin 2cos 3 0xxx x + −=
tất cả bao nhiêu nghiệm thực thuộc khoảng
3
;
4
π
π



?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 41. Hệ phương trình
22
. 11
30
xy x y
x y xy
++=
+=
có mấy nghiệm?
A.
2
nghiệm. B. có 3 nghiệm. C.
1
nghiệm. D.
4
nghiệm.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
cos3 cos2 cos 1x xm x−+ =
có đúng bảy
nghiệm khác nhau thuộc khoảng
;2
2
π
π



?
A.
1
B.
5
C.
7
D.
3
,
ab
2
cos sin 2
3
2cos sinx 1
xx
x
=
−−
0ab =
Trang 5/5 - Mã đề 136
Câu 43. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình
sin 2 2cos sin 1
0
tan 3
x xx
x
+ −−
=
+
trên đường tròn lượng
giác là:
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 44. Cho hàm số
()
y fx
=
đồ thị như hình bên. Phương trình
( )
2020 sin 2025 0
fx+=
bao nhiêu
nghiệm trên khoảng
5
;
22
ππ



:
A. 4 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 45. Trong mp Oxy, cho đường tròn (C): (x 1)
2
+ (y 1)
2
= 4. Phép vt tâm O t s k = 2 biến đường
tròn (C) thành đường tròn có phương trình:
A. (x + 2)
2
+ (y + 2)
2
= 8 B. (x2)
2
+ (y2)
2
= 16
C. (x2)
2
+ (y2)
2
= 8 D. (x + 2)
2
+ (y + 2)
2
= 16
Câu 46. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho phép tịnh tiến theo
( )
1;1v =
, phép tịnh tiến theo
v
biến
: –1 0dx =
thành đường thẳng
d
. Khi đó phương trình của
d
là:
A.
–2 0
y
=
B.
–1 0
x =
. C.
–2 0x =
. D.
–2 0xy =
.
Câu 47. Cho phương trình
( )( )
8
512 1024 16 4 512 1024x xx x + −= +
có bao nhiêu nghiệm?
A.
8
nghiệm. B.
2
nghiệm. C.
4
nghiệm. D.
3
nghiệm.
Câu 48. Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
2sin( )
2
yx
π
=
B.
sin( - ) -1
2
yx
π
=
C.
sin( ) 1
2
yx
π
= −−
. D.
sin( ) 1
2
yx
π
= +−
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 25C xm y+ +− =
và
( ) ( )
22 2
: 2 2 6 12 0Cx y m y x m
++ ++ =
. Vectơ
v
nào dưới đây vectơ của phép tịnh tiến biến
( )
C
thành
( )
C
?
A.
( )
3;v mm=+−
. B.
( )
3;v mm=−+
. C.
( )
3 ;2v mm=+−
. D.
( )
3;v mm=−−
.
Câu 50. Xác định tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2020
3sin24cos221
y
x xm
=
+ +−
có tập xác định là
R
A.
34m
−< <
B.
46m−≤
C.
3
m >
D.
4
m <
------------- HẾT -------------
x
y
1
3
1
O
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [136]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
B
A
A
A
C
B
D
A
D
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
A
D
B
B
C
D
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
D
C
A
D
B
D
C
C
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
D
A
C
B
C
B
A
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
C
B
B
C
D
B
A
C
Mã đề [343]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
D
D
A
C
D
C
C
B
D
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
C
D
D
B
C
B
C
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
B
A
A
A
A
C
D
B
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
A
C
C
C
D
A
C
D
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B
D
C
B
B
D
B
A
Mã đề [560]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
A
C
D
B
B
D
B
C
A
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
C
A
B
B
A
D
C
B
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
D
B
A
B
A
C
B
D
B
D
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
D
C
D
D
C
A
D
A
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
A
C
C
A
B
C
A
Mã đề [728]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
C
D
A
D
A
C
B
A
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
A
A
B
B
C
D
C
D
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
A
B
C
A
D
B
C
A
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
D
D
C
C
B
C
C
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
B
A
C
D
C
A
B
D
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT VĨNH YÊN
ĐỀ THI CHUYÊN ĐỀ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 TỔ TOÁN Môn: TOÁN - Lớp 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.................................................. SBD:..................... 136
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  tan2x   A. k
D   \ k ,
 k  . B. D  \  ,k       . 4 2        C. D  \  k ,  k       . D. D  \  k2 ,  k       . 4    4   
Câu 2. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình (m + 3)sin x + (2m − 4)cos x = m + 5 vô nghiệm là: A. 7 B. 10 C. 9 D. 8
Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào sai? a + b a b a + b a b
A. cosa – cosb = 2 sin .sin 2 2 B. sina + sinb = 2 sin .cos 2 2 a + b a b a + b a b
C. sina – sinb = 2 cos .sin 2 2 D. cosa + cosb = 2 cos .cos 2 2
Câu 4. Nghiệm của phương trình lượng giác 2
sin x − 2sin x = 0 là: A. x π π = kπ .
B. x = + kπ .
C. x = + k2π .
D. x = k2π . 2 2
Câu 5. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay (Q , N (3; 2
− )là ảnh của điểm: ,90o O ) A. M ( 2; − 3 − ) .
B. M (2;3) . C. M ( 3 − ; 2 − ) .
D. M (3;2).
Câu 6. Nghiệm của phương trình 3 cos x + sin x = 2 − là  5π x = − + k2π  A. x = ±
+ k2π ,k ∈ . B. 6  ,k ∈ . 6 π x = + k2π  6 C. 5π π x = −
+ k2π ,k ∈ .
D. x = − + k2π ,k ∈ . 6 2
Câu 7. Phương trình 2
2x + 3x − 5 = x +1 có nghiệm là?
A. x = 3 .
B. x = 2 . C. x =1 .
D. x = 4. 1
Câu 8. Cho biết tanα = 2 . Tính cotα 1 1 A. cotα = 2 B. cotα = C. cotα = D. cotα = 2 4 2
Câu 9. Cho phương trình 2sin x − 3 = 0 . Tổng các nghiệm thuộc [0;π ] của phương trình là: π π π A. π . B. . C. 2 . D. 4 . 3 3 3
Câu 10. Bất phương trình: 2
x (x + 3) ≤ 0 có nghiệm là:
Trang 1/5 - Mã đề 136
A. x ≥ – 3.
B. x = –3.
C. x = 0 . D. x = –3; x =0.
Câu 11. Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
A. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
D. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
Câu 12. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
A. tanx  2. B. 2 sinx  o c s 3 x  . C. 3 cos . x D. x   1 sin 1  . 2
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x + ( 3 + 2) x + 6 ≤ 0 là: A. − 3;− 2     . B. 2; 3   . C. (− 3; 2). D. ( 2; 3) .
Câu 14. Giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = 3sin x + 4cos x +1 là
A.
M = 5,m = 5 − .
B. M = 8,m = 6 − .
C. M = 6,m = 2 − .
D. M = 6,m = 4 − .
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm M (2;5) và N(5;1) . Phương trình đường thẳng đi qua M
cách N một đoạn có độ dài bằng 3là
A. y + 2 = 0 hoặc 24x + 7y +134 = 0
B. x − 2 = 0 hoặc 7x + 24y −134 = 0
C. y − 2 = 0 hoặc 24x + 7y −134 = 0
D. x + 2 = 0hoặc 7x + 24y +134 = 0
2x + 3y + z = 2 −
Câu 16. Giải hệ phương trình x −3y + 2z = 2 ta được nghiệm ( ;x y; z). Khi đó giá trị biểu thức 3x
 − 2y z =  6
S = x + 2y − 3z bằng ? A. 0. B. 2. C. 6. D. -2.
Câu 17. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến A
MI thành INC     A. IN . B. AC . C. MN . D. AM .
Câu 18. Nghiệm của phương trình 2
cos x − cos x = 0 thỏa điều kiện 0 < x < π là π π π π
A. x = .
B. x = − . C. x = . D. x = . 4 2 6 2
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
cos x = m −1 có nghiệm.
A. 1< m < 2 . B. m ≥1.
C. 1≤ m ≤ 2 . D. m ≤ 2 .
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1;2) . Tìm ảnh A′ của A qua phép vị tự tâm I (3;− ) 1 tỉ số k = 2.
A. A′(3;4) .
B. A′(1;5) . C. A′( 5; − − ) 1 . D. A′( 1; − 5).
Trang 2/5 - Mã đề 136
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy cho (C) (x − )2 + ( y + )2 : 3
2 = 9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C)là A. I (3; 2 − ),R = 3. B. I (2; 3 − ),R = 3. C. I ( 2; − 3),R = 3. D. I ( 3 − ;2),R = 3.
Câu 22. Giải bất phương trình: 2 7
2(x  2)  2x  . 2 A. 3 x  . B. 3 x  .
C. Vô nghiệm.
D. x . 2 2
Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm ( A 3; 1)
− . Tìm tọa độ ảnh A′ của điểm A qua phép quay Q . ( π O;− ) 2 A. A (′ 3 − ;1) . B. A (′ 1; − 3) . C. A (′ 1; − 3 − ) .
D. A (′1;3) .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 2
x + 5x + 7 ≤ 0 là: A. S ( ] 7 ; 1 ;  = −∞ − ∪ +∞    B. 7 1; −    2    2  C.  7 1;  −   
D. S = (−∞ − ) 7 ; 1 ∪ ;+∞ 2     2 
Câu 25. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau: A. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1+ cos . A cos . B cosC . B. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1− cos . A cos . B cosC . C. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1+ 2cos . A cos . B cosC . D. 2 2 2
cos A + cos B + cos C =1− 2cos . A cos . B cosC .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình x + x − 2 ≤ 2 + x − 2 là: A. ∅. B. { } 2 C. ( ;2 −∞ ) . D. [2;+∞) .
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình ( 2
x x − 2). x −1 = 0 là: A. {-1;1; 2}. B. {-1;2}. C. { } 1 . D. {1; 2}.
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường tròn:  2  2 x – 2
y –1 16 qua phép tịnh tiến theo vectơ
v1; 3 là đường tròn có phương trình:
A.   2   2 x 2 y 1 16. B.  2  2 x – 3 y – 4  4. C.  2  2 x – 3 y – 4 16 .
D.   2   2 x 3 y 4 16 .
Câu 29. Phương trình c  os x  3 s in 1
x  tương đương với phương trình nào sau đây ?         A. sin x       1.        B. 1 cos x     . C. 1 sin x     . D. 1 cos x     .  6   3  2  6  2  3  2
Câu 30. Phương trình sinx  0 có nghiệm là:
A. x k2 ,  k  . 
B. x k ,  k  .  C. x   k ,  k  . 
D. x   k2 ,  k  .  2 2
Câu 31. Giải phương trình: cos3 .xtan 4x = sin 5x . A. x π π π π π = kπ , x = + k .
B. x = k , 3 x = + k . 16 8 2 16 8 C. 2 π π π π
x = k π , x = + k .
D. x = k2π , 3 x = + k . 3 16 8 16 8
Trang 3/5 - Mã đề 136
Câu 32. Số nghiệm của phương trình 3π  π tan x = tan
trên khoảng  ;2π  là? 11 4    A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 33. Tính M = cos10°cos 20°cos 40°cos80° ta được M là: A. 1 M = cos10° . B. 1 M = cos10° . C. 1 M = cos10° . D. 1 M = cos10°. 16 2 4 8
Câu 34. Nghiệm của phương trình 2
cos x − sin x cos x = 0 là: A. π π π
x = + kπ; x = + kπ .
B. x = + kπ . 4 2 2 C. π π π
x = + kπ . D. 5 7 x = + kπ; x = + kπ . 4 6 6
Câu 35. Tính chu vi tam giác ABC biết rằng AB = 6 và 2sin A = 3sin B = 4sin C . A. 5 26. B. 10 6. C. 26. D. 13.
Câu 36. Tìm tập xác định của hàm số 2sin x +1 y = . 1− cos x π 
A.  \  + kπ,k Z
 \ k2π ,k Z 2  B. { }   π 
C.  \  + k2π ,k Z
 \ kπ ,k Z 2  D. { }  
Câu 37. Cho phương trình  π   π 4sin x cos x  + −  2
= a + 3 sin 2x − cos 2x ( )
1 . Gọi n là số giá trị nguyên 3 6     
của tham số a để phương trình ( )
1 có nghiệm. Tính n .
A. n = 2 . B. n =1.
C. n = 5.
D. n = 3.
Câu 38. Gọi a,b lần lượt là nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình
cos x − sin 2x = 3, ta có: 2 2cos x − sinx −1 2 11π 2 11π 2 π A. ab = . B. ab = − .
C. ab = 0 . D. ab = − . 36 36 36 Câu 39. Hàm số 2sin 2x + cos 2x y =
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
sin 2x − cos 2x + 3 A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 40. Phương trình (sin x − cos x)(sin x + 2cos x −3) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực thuộc khoảng  3π ;π  −  ? 4    A. 2 . B. 3. C. 0 . D. 1.  .
x y + x + y =11
Câu 41. Hệ phương trình  có mấy nghiệm? 2 2
x y + xy = 30
A. có 2 nghiệm.
B. có 3 nghiệm.
C. có 1 nghiệm.
D. có 4 nghiệm.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos3x − cos 2x + mcos x =1 có đúng bảy
nghiệm khác nhau thuộc khoảng  π ;2π  −  ? 2    A. 1 B. 5 C. 7 D. 3
Trang 4/5 - Mã đề 136
Câu 43. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình sin 2x + 2cos x − sin x −1 = 0 trên đường tròn lượng tan x + 3 giác là: A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Phương trình 2020 f (sin x) + 2025 = 0 có bao nhiêu
nghiệm trên khoảng  π 5π ;   : 2 2    y O 1 x 1 3 A. 4 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 45. Trong mp Oxy, cho đường tròn (C): (x – 1)2 + (y – 1)2 = 4. Phép vị tự tâm O tỷ số k = 2 biến đường
tròn (C) thành đường tròn có phương trình:
A. (x + 2)2 + (y + 2)2 = 8
B. (x – 2)2 + (y – 2)2 = 16
C. (x – 2)2 + (y – 2)2 = 8
D. (x + 2)2 + (y + 2)2 = 16  
Câu 46. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho phép tịnh tiến theo v = (1; )
1 , phép tịnh tiến theo v
biến d : x –1 = 0 thành đường thẳng d′ . Khi đó phương trình của d′ là:
A. y – 2 = 0
B. x –1 = 0 .
C. x – 2 = 0.
D. x y – 2 = 0 .
Câu 47. Cho phương trình 8
x − 512 + 1024 − x =16 + 4 (x −512)(1024 − x) có bao nhiêu nghiệm? A. 8 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 48. Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau? A. π π
y = 2sin(x − )
B. y = sin(x - ) -1 2 2 C. π π
y = −sin(x − ) −1.
D. y = sin(x + ) −1 2 2
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường tròn (C) (x + m)2 + ( y − )2 : 2 = 5 và (  C′) 2 2
x + y + (m − ) 2 : 2
2 y − 6x +12 + m = 0 . Vectơ v nào dưới đây là vectơ của phép tịnh tiến biến (C) thành (C′) ?     A. v = (3+ ;
m m) . B. v = ( 3 − + ;
m m) . C. v = (3+ ;
m − 2m) . D. v = (3− ;
m m) .
Câu 50. Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số 2020 y =
có tập xác định là R
3sin 2x + 4cos 2x + 2m −1 A. 3
− < m < 4 B. 4
− ≤ m ≤ 6
C. m > 3
D. m < 4
------------- HẾT -------------
Trang 5/5 - Mã đề 136
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [136] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B A A A C B D A D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A D B B C D C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A D C A D B D C C B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C D A C B C B A D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A C B B C D B A C Mã đề [343] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D D A C D C C B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A C D D B C B C A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B A A A A C D B B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A C C C D A C D A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B D C B B D B A Mã đề [560] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D A C D B B D B C A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C A B B A D C B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D B A B A C B D B D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D C D D C A D A B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C C A C C A B C A Mã đề [728] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D C D A D A C B A B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A A A B B C D C D D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A A B C A D B C A B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D D C C B C C A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B B A C D C A B D
Document Outline

  • made_136_121220209
  • dap_an_121220209