Đề thi cuối học kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Quảng Xương 2 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi cuối học kì 1 Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Quảng Xương 2, tỉnh Thanh Hóa

Mã đề 111-Trang 1
S GD&ĐT THANH HOÁ
TNG THPT QUẢNG XƯƠNG II
BÀI THI KIM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HC KÌ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán - Lp: 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
(Đề thi gm có 04 trang)
H và tên học sinh:…………………………………........... S báo danh:………………………….
PHN TRC NGHIM (7,0 đim)
Câu 1: Nghim của phương trình
tan tan
6
x
=
A.
,.
3
x k k
= +
B.
,.
6
x k k
= +
C.
,.x k k
=
D.
Câu 2: Tp giá tr ca hàm s
cos2yx=
A.
1;1 .
B.
2;2 .
C.
( )
0; .+
D.
( )
;0 .−
Câu 3: Vi
n
là s nguyên dương tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
1
C 1.
n
=
B.
C 2 .
n
n
n=
C.
11
C C .
n
nn
=
D.
0
C.
n
n=
Câu 4: Có bao nhiêu cách chn 4 hc sinh t mt nhóm có
10
hc sinh ?
A.
4
6
C.
B.
4
10
A.
C.
4
10 .
D.
4
10
.C
Câu 5:
4
P
bng
A. 16.
B. 4.
C.
24.
D. 40.
Câu 6:bao nhiêu cách chn ra mt bông hoa t 6 bông hoa hng khác nhau và 4 bông hoa cúc khác
nhau ?
A.
10.
B.
6!.4!
C.
10!
D.
1.
Câu 7:bao nhiêu cách chn ra
2
hc sinh có c nam và n t mt nhóm hc sinh gm
6
nam
4
n ?
A.
21.
B.
10.
C. 45.
D. 24.
Câu 8: Không gian mu ca phép th gieo một đồng xu hai ln có bao nhiêu phn t ?
A. 8.
B. 4.
C. 2.
D. 6.
Câu 9: Cho tp hp
{1;2;3;4;5;6}A =
, chn ngu nhiên mt phn t t tp hp A. Tính xác suất để
chọn được phn t là s l.
A.
1.
B.
0.
C.
1
.
2
D.
3
.
4
Câu 10: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
21
n
un=−
vi
1n
. S hng
1
u
bng
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 11: Cho dãy s
( )
n
u
được xác định như sau
1
1u =
1
2
nn
uu
+
=+
vi
1.n
S hng
2
u
bng
A.
3.
B.
1.
C.
3.
D.
1.
Câu 12: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
1
5u =
2
9.u =
Công sai ca cp s cộng đã cho bng
A. -14.
B. 14.
C. 4.
D. -4.
Câu 13: Cho
1, ,9a
là 3 s hng liên tiếp ca mt cp s cng. Giá tr ca
a
bng
A. 10.
B.
4.
C.
8.
D.
5.
Câu 14: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
và công bi
2q =
. S hng
2
u
bng
A. 6.
B. 4.
C. 5.
D. 1.
Câu 15: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi s hạng đầu
1
u
và công bi
.q
Chn mệnh đề đúng ?
Mã đề 111
Mã đề 111-Trang 2
A.
2020
2021 1
..u u q=
B.
2021
2021 1
..u u q=
C.
2021 1
2020.u u q=+
D.
2021 1
2021.u u q=+
.
Câu 16: Trong mt phng, cho các điểm
,AB
và vectơ
u
bt kì khác vectơ
0
. Gọi các điểm
,AB

ln
t là nh ca
,AB
qua phép tnh tiến theo vectơ
.u
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
.A B AB

=
B.
'.AA u=
C.
.BB u
=
D.
'.AB BA
=
Câu 17: Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Có mt và ch mt mt phẳng đi qua ba điểm không thng hàng.
B. Có mt và ch mt mt phng chứa hai đường thng song song.
C. Có mt và ch mt mt phẳng đi qua một điểm.
D. Có mt và ch mt mt phng chứa hai đường thng ct nhau.
Câu 18: Hình chóp tam giác có bao nhiêu mt ?
A.
5.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 19: Trong không gian, cho ba đường thng phân bit
, , a b c
tha mãn
/ / , / /a b b c
. Mnh đề nào
sau đây sai ?
A. Có đúng một mt phẳng đi qua c hai đường thng
a
.b
B.
/ / .ac
C. Ba đường thng
, , a b c
cùng nm trên mt mt phng.
D. Có đúng một mt phẳng đi qua cả hai đường thng
b
.c
Câu 20: Cho đường thng
d
không có điểm chung vi mt phng
( ).P
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Mt phng chứa đường thng
d
luôn không có điểm chung vi mt phng
( ).P
B.
/ /( ).dP
C. Đưng thng
d
ct mt phng
( ).P
D. Đưng thng
d
nm trên mt phng
( ).P
Câu 21: Giá tr nh nht ca hàm s
3cos 5yx=+
bng
A. 2.
B.
1.
C. 8.
D.
1.
Câu 22: Cho
,3nn
3
C2
n
n=
. Giá tr ca
n
bng
A.
8.
B.
6.
C. 4.
D. 5.
Câu 23: H s ca
4
x
trong khai trin
( )
6
2x +
bng
A.
90.
B. 60.
C. 80.
D. 40.
Câu 24: H s ca
42
xy
trong khai trin
( )
6
2xy+
bng
A.
60.
B.
120.
C. 240.
D. 260.
Câu 25: Gieo mt con súc sc 6 mt, cân đối đồng cht mt ln. Xác suất để xut hin mt s
chm nh hơn 5 bng
A.
1
.
3
B.
1
.
6
C.
2
.
3
D.
1
.
2
Câu 26: Mt hp cha
10
th được ghi s t
1
đến
10.
Chn ngu nhiên mt th, xác suất để chn được
th ghi s lớn hơn 8 bng
A.
1
.
2
B.
1
.
5
C.
1
.
10
D.
1.
Câu 27: Mt hp cha 6 viên bi đỏ
4
viên bi xanh. Ly ngẫu nhiên đồng thi 2 viên bi, xác suất để
lấy được 2 viên bi màu xanh bng
A.
2
.
15
B.
1
.
9
C.
7
.
15
D.
2
.
5
Mã đề 111-Trang 3
Câu 28: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
23
n
un=+
vi
1.n
S hng th
1n+
ca dãy là
A.
1
2 3.
n
un
+
=+
B.
1
2 8.
n
un
+
=+
C.
1
2 5.
n
un
+
=+
D.
1
2 6.
n
un
+
=+
Câu 29: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
1
2u =
công sai
3.d =
Tng ca 6 s hạng đầu tiên ca cp s
cộng đã cho bng
A. 57.
B. 55.
C. 60.
D. 64.
Câu 30: Cho cp s nhân
( )
n
u
s hng tng quát
1
5.3
n
n
u
+
=
vi
1.n
Công bi ca cp s nhân đã
cho bng
A. 45.
B. 15.
C. 5.
D. 3.
Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
cho đường tròn
22
( ):( 1) ( 2) 9.C x y + + =
Phép đối xng tâm
O
biến
( )
C
thành đường tròn
( )
,C
phương trình ca
( )
C
A.
22
( 1) ( 2) 9.xy+ + =
B.
22
( 2) ( 1) 9.xy + + =
C.
22
( 1) ( 2) 3.xy + + =
D.
22
( 1) ( 2) 9.xy+ + + =
Câu 32: Cho t din
.ABCD
Trên các cnh
AB
AD
lấy hai điểm
M
N
sao cho
3AM BM=
2.AN ND=
Giao tuyến ca mt phng
()CMN
và mt phng
()ACD
là đường thằng nào dưới đây ?
A.
.DN
B.
.CN
C.
.CM
D.
.AC
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
giao tuyến ca hai mt
phng
()SAB
( ).SCD
Đưng thng
song song với đường thẳng nào dưới đây ?
A. Đưng thng
.AD
B. Đưng thng
.DC
C. Đưng thng
.AC
D. Đưng thng
.BD
Câu 34: Cho t din
.ABCD
Gi
,IJ
lần lượt là trung điểm ca
AC
,AD
()P
là mt phẳng đi qua
IJ
ct cnh
, BD BC
lần lượt ti
,MN
vi
, .M N MN DC
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hai đường thng
CD
MN
song song.
B. Hai đường thng
IJ
MN
song song.
C. Hai đường thng
BC
MN
song song.
D. Hai đường thng
IJ
CD
song song.
Câu 35: Cho t din
.ABCD
Gọi hai điểm
,MN
trung đim ca các cnh
, .AD CD
Đưng thng
MN
song song vi mt phẳng nào dưới đây ?
A. Mt phng
( ).BCD
B. Mt phng
( ).ACD
C. Mt phng
( ).ABC
D. Mt phng
( ).ABD
PHN T LUN (3,0 đim)
Câu 1 (1,0 điểm): Cho cp s cng
( )
n
u
tha mãn
2 3 5
17u u u+ + =
61
29uu−=
. Tìm
1
u
công sai
ca cp s cộng đã cho.
Câu 2 (1,0 đim): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình thang
,ABCD
đáy lớn
AD
2.AD BC=
Gi
O
là giao điểm ca
AC
;BD
G
trng tâm tam giác
.SBD
a) Chng minh
/ /( )AD SBC
.
b) Chng minh
/ /( )OG SAB
.
Câu 3 (1,0 điểm):
a) Tìm s hng không cha
x
ca khai trin:
8
2
x
x

+


.
Mã đề 111-Trang 4
b) Mt t có 9 hc sinh gm 5 hc sinh nam 4 hc sinh n, trong đó có 2 học sinh nam tên Phúc
Đức. Xếp ngu nhiên 9 hc sinh trên thành mt hàng ngang. Có bao nhiêu cách xếp sao cho hai hc
sinh Phúc Đức luôn đứng cnh nhau, đồng thi các hc sinh nam còn lại không đng cnh nhau
cũng không đứng cnh Phúc và Đức.
-------------HT ----------
Mã đề 111-Trang 5
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
C
D
C
A
D
B
C
B
C
C
D
A
A
D
C
B
C
B
A
D
B
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
B
A
C
A
D
A
B
B
C
C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HOÁ
BÀI THI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT QUẢNG XƯƠNG II NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán - Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề 111
(Đề thi gồm có 04 trang)
Họ và tên học sinh:…………………………………
........... Số báo danh:………………………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Nghiệm của phương trình tan x = tan là 6    A. x =
+ k , k  . B. x = + k , k  . C. x = k ,k  . D. x = + k , k  . 3 6 2
Câu 2: Tập giá trị của hàm số y = cos 2x A.  1 − ;  1 . B.  2 − ;2. C. (0;+). D. ( ; − 0).
Câu 3: Với n là số nguyên dương tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? − A. 1 C = 1. B. Cn = 2 . n C. n 1 1 C = C . D. 0 C = . n n n n n n
Câu 4: Có bao nhiêu cách chọn 4 học sinh từ một nhóm có 10 học sinh ? A. 4 C . B. 4 A . C. 4 10 . D. 4 C . 6 10 10 Câu 5: P bằng 4 A. 16. B. 4. C. 24. D. 40.
Câu 6: Có bao nhiêu cách chọn ra một bông hoa từ 6 bông hoa hồng khác nhau và 4 bông hoa cúc khác nhau ? A. 10. B. 6!.4! C. 10! D. 1.
Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh có cả nam và nữ từ một nhóm học sinh gồm 6 nam và 4 nữ ? A. 21. B. 10. C. 45. D. 24.
Câu 8: Không gian mẫu của phép thử gieo một đồng xu hai lần có bao nhiêu phần tử ? A. 8. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 9: Cho tập hợp A = {1; 2;3; 4;5;6} , chọn ngẫu nhiên một phần tử từ tập hợp A. Tính xác suất để
chọn được phần tử là số lẻ. 1 3 A. 1. B. 0. C. . D. . 2 4
Câu 10: Cho dãy số (u xác định bởi u = 2n −1 với n 1. Số hạng u bằng n ) n 1 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 11: Cho dãy số (u được xác định như sau u =1 và u
= u + 2 với n 1. Số hạng u bằng n ) 1 n 1 + n 2 A. 3. − B. 1. − C. 3. D. 1.
Câu 12: Cho cấp số cộng (u với u = 5 và u = 9. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. -14. B. 14. C. 4. D. -4.
Câu 13: Cho 1, a, 9 là 3 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Giá trị của a bằng A. 10. B. 4. C. 8. D. 5.
Câu 14: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và công bội q = 2 . Số hạng u bằng n ) 1 2 A. 6. B. 4. C. 5. D. 1.
Câu 15: Cho cấp số nhân (u với số hạng đầu u và công bội q. Chọn mệnh đề đúng ? n ) 1 Mã đề 111-Trang 1 A. 2020 u = u .q . B. 2021 u = u .q . C. u
= u + 2020.q D. u = u + 2021.q. 2021 1 2021 1 2021 1 2021 1
Câu 16: Trong mặt phẳng, cho các điểm ,
A B và vectơ u bất kì khác vectơ 0 . Gọi các điểm A ,  B lần lượt là ảnh của ,
A B qua phép tịnh tiến theo vectơ u. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. A B   = A . B
B. AA ' = u.
C. BB = u.
D. AB = BA'.
Câu 17: Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua ba điểm không thẳng hàng.
B. Có một và chỉ một mặt phẳng chứa hai đường thẳng song song.
C. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua một điểm.
D. Có một và chỉ một mặt phẳng chứa hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 18: Hình chóp tam giác có bao nhiêu mặt ? A. 5. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 19: Trong không gian, cho ba đường thẳng phân biệt a, ,
b c thỏa mãn a / / ,
b b / /c . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Có đúng một mặt phẳng đi qua cả hai đường thẳng a và . b B. a / / . c
C. Ba đường thẳng a, ,
b c cùng nằm trên một mặt phẳng.
D. Có đúng một mặt phẳng đi qua cả hai đường thẳng b và . c
Câu 20: Cho đường thẳng d không có điểm chung với mặt phẳng (P). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Mặt phẳng chứa đường thẳng d luôn không có điểm chung với mặt phẳng (P).
B. d / /(P).
C. Đường thẳng d cắt mặt phẳng (P).
D. Đường thẳng d nằm trên mặt phẳng (P).
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3cos x + 5 bằng A. 2. B. 1. − C. 8. D. 1.
Câu 22: Cho n  , n  3 và 3
C = 2n . Giá trị của n bằng n A. 8. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 23: Hệ số của 4
x trong khai triển ( x + )6 2 bằng A. 90. B. 60. C. 80. D. 40.
Câu 24: Hệ số của 4 2
x y trong khai triển ( + )6 2x y bằng A. 60. B. 120. C. 240. D. 260.
Câu 25: Gieo một con súc sắc 6 mặt, cân đối và đồng chất một lần. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm nhỏ hơn 5 bằng 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 2
Câu 26: Một hộp chứa 10 thẻ được ghi số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên một thẻ, xác suất để chọn được
thẻ ghi số lớn hơn 8 bằng 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 2 5 10
Câu 27: Một hộp chứa 6 viên bi đỏ và 4 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi, xác suất để
lấy được 2 viên bi màu xanh bằng 2 1 7 2 A. . B. . C. . D. . 15 9 15 5 Mã đề 111-Trang 2
Câu 28: Cho dãy số (u xác định bởi u = 2n +3 với n  1. Số hạng thứ n +1 của dãy là n ) n A. u = 2n+3. B. u = 2n+8. C. u = 2n+5. D. u = 2n +6. n 1 + n 1 + n 1 + n 1 +
Câu 29: Cho cấp số cộng (u với u = 2 và công sai d = 3. Tổng của 6 số hạng đầu tiên của cấp số n ) 1 cộng đã cho bằng A. 57. B. 55. C. 60. D. 64. +
Câu 30: Cho cấp số nhân (u có số hạng tổng quát 1
u = 5.3n với n  1. Công bội của cấp số nhân đã n ) n cho bằng A. 45. B. 15. C. 5. D. 3.
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : (x −1) + (y + 2) = 9. Phép đối xứng tâm O biến
(C) thành đường tròn (C), phương trình của (C) là A. 2 2
(x +1) + (y − 2) = 9. B. 2 2
(x − 2) + (y +1) = 9. C. 2 2
(x −1) + (y + 2) = 3. D. 2 2
(x +1) + (y + 2) = 9.
Câu 32: Cho tứ diện ABC .
D Trên các cạnh AB AD lấy hai điểm M N sao cho AM = 3BM AN = 2N .
D Giao tuyến của mặt phẳng (CMN ) và mặt phẳng ( ACD) là đường thằng nào dưới đây ? A. DN. B. CN. C. CM. D. . AC
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi  là giao tuyến của hai mặt
phẳng (SAB) và (SCD). Đường thẳng  song song với đường thẳng nào dưới đây ? A. Đường thẳng . AD B. Đường thẳng . DC C. Đường thẳng . AC D. Đường thẳng . BD
Câu 34: Cho tứ diện ABC .
D Gọi I , J lần lượt là trung điểm của AC AD, (P) là mặt phẳng đi qua
IJ cắt cạnh BD, BC lần lượt tại M , N với M N, MN DC. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hai đường thẳng CD MN song song.
B. Hai đường thẳng IJ MN song song.
C. Hai đường thẳng BC MN song song.
D. Hai đường thẳng IJ CD song song.
Câu 35: Cho tứ diện ABC .
D Gọi hai điểm M , N là trung điểm của các cạnh A , D C . D Đường thẳng
MN song song với mặt phẳng nào dưới đây ?
A. Mặt phẳng (BCD).
B. Mặt phẳng ( ACD).
C. Mặt phẳng ( ABC).
D. Mặt phẳng ( ABD).
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm): Cho cấp số cộng (u thỏa mãn u +u +u =17 và u − 2u = 9 . Tìm u và công sai n ) 2 3 5 6 1 1
của cấp số cộng đã cho.
Câu 2 (1,0 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABC ,
D đáy lớn AD AD = 2B . C
Gọi O là giao điểm của AC và ;
BD G là trọng tâm tam giác SB . D
a) Chứng minh AD / /(SBC) .
b) Chứng minh OG / /(SAB) . Câu 3 (1,0 điểm): 8  2 
a) Tìm số hạng không chứa x của khai triển: x +   . x  Mã đề 111-Trang 3
b) Một tổ có 9 học sinh gồm 5 học sinh nam và 4 học sinh nữ, trong đó có 2 học sinh nam tên Phúc
và Đức. Xếp ngẫu nhiên 9 học sinh trên thành một hàng ngang. Có bao nhiêu cách xếp sao cho hai học
sinh Phúc và Đức luôn đứng cạnh nhau, đồng thời các học sinh nam còn lại không đứng cạnh nhau và
cũng không đứng cạnh Phúc và Đức.
-------------HẾT ---------- Mã đề 111-Trang 4 BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A C D C A D B C B C C D A A D C B C B A D B C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 B A C A D A B B C C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11 Mã đề 111-Trang 5