ĐỀ
5:
Đề
thi có câu. Th50
i gian làm bài thi: 65 phút
Thísinhchỉđượcchọn1trong4đápán,trongtrườnghợpcónhiềuđápánphùhợp
vớiyêucầuthìchỉchọnđápánđúngvàđầyđủnhất.
Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệukểcảbảnghệthốngtuầnhoàn.
Câu 1: Chọnphươngán đúng:Tính∆G
0
298
ca phn ng:
CH
4
(k) + 2O
2
(k) = 2H
2
O(l) + CO
2
(k)
Cho bi t th ng áp t o thành tiêu chu n c a CHế ế đẳ
4
(k); H
2
O(l) và CO
2
(k) 25
0
C
có giá tr t là: 50.7; 237; 394.4 kJ/mol lầnlượ
a) +817.7 kJ b) 817.7 kJ c) 645 kJ d) +645kJ.
Câu 2: Ch :ọnphươngánđúng
Khi ghép m t t m b c trong dung d ch bão hòa AgBr và m t t m b c khác trong
dung d ch AgNO
3
0,01Mtađược pin nồngđộ suấtđiệnđộng 25
0
C 0.245V.
Hãy tính tích s tan c a AgBr 25
0
C.
a)
2 ×10
-12
b)
2 ×10
4
c)
5 ×10
-13
d)
Khôngđủ d li tínhệuđể
Câu 3: Chọntrường h p : đúng
Tính th n ế kh chu
0
/
2
43
+
FeOFe
25
0
Ctrong môitrườ ng acid. Cho biết thế kh
chun 25
0
Ctrongmôitrường acid:
0
/
43
3
OFeFe
+
= 0.353V và = 0.771V
a)
1.33V
b)
0.667V
c)
0.980V
d)
0.627V
Câu 4: Tính h ng s cân b ng c a ph n ng 25
0
C:
+
4
NH
(dd) +
2
NO (dd) + H
2
O(ℓ) NH
4
OH(dd) + HNO
2
(dd)
Cho bi t 25ế
0
C:
H
2
O(ℓ) H
+
(dd) + OH
-
(dd); K
n
= 10
-14
NH
4
OH(ℓ)
+
4
NH
(dd) + OH
-
(dd);
76.4
OHNH,b
10K
4
=
HNO
2
(dd) H
+
(dd) + NO
2
-
(dd);
a)
10
-5.9
b)
10
-6.1
c)
10
-7.3
d)
10
-6.8
Câu 5: Chn phát bi trong các phát bi u sau:u đúng
a) Độ tan ca cht khí trong nướ ịchcàngtăng.c càngtăngkhinhiệtđộ dung d
Biết quá trình hòa tan c a ch c có H ấtkhítrongnướ
ht
< 0.
b) Độ tan ca cht ít tan không ph thuc vào bn cht dung môi.
c) Độ tan cht rn ít tan s tăngkhichovàodungdịch ion cùng loi vi mt
trong các ion c a ch ấtíttanđó.
d) nhi l thuệtđộ khôngđổi,độ tan c a ch t khí t n v i áp su t riêng ph n
ca nó.
Câu 6: Chọntrường h p : Cho bi t tích s tan c a AgI 25 đúng ế
0
C là 10
16
.
1)Độ tan củaAgItrongnước nguyên cht là 10
8
mol/l.
2) Độ tan ca AgI trong dung d ảmđi10ch KI 0.1M gi
7
ln so v c ớitrongnướ
nguyên cht.
3)Độ tan củaAgItrongnước s nh hơntrongdungdịch NaCl 0.1M.
4) tan c a AgI trong n c ph c vào nhi t .Độ ướ thu độ
a)
Tt c cùngđúng
b)
Ch 1,2đúng
c)
Ch 3,4đúng
d)
Ch 1,2,3đúng
Câu 7: Chn phát bi u sai:
a) Độ gim áp suấthơibãohòacủ a dung d ch t l thun v i nồngđộ mol riêng
phn c a ch t tan.
b) Nhiệtđộ đôngđặc c a dung môi nguyên ch c ấtluôncaohơnnhiệtđộ đôngđặ
ca dung môi trong dung d ch.
c) cùngđiều kin áp su t ngoài, nhiệtđộ sôi ca dung d ch cha ch t tan
khôngbayhơiluônluôncaohơnnhiệtđộ sôi ca dung môi nguyên cht.
d) cùng nhi T, áp su a dung môi trong dung d ch luôn ệtđộ ấthơibãohòac
luôn l a dung môi nguyên ch t.ớnhơnápsuấthơibãohòacủ
Câu 8: Chn : M t ph n ng u ki G > 0 thì:phươngán đúng điề ệnđangxétcó
a) Có kh phát theo chi u thu n t u ki năng t ạiđiề ệnđangxét.
b) tr ng.ng thái cân b
c) kh năngtự phát theo chi u ngh ch t i u ki . điề ệnđangxét
d) Không th phát c a ph n d ng
Câu 9: Ch :
Cho V77.0
0
Fe/Fe
23
V15.0
0
Sn/Sn
24
. Tính h ng s cân b ng 25
o
C c a
ph n ng: 2Fe
3+
(dd) + Sn
2+
(dd) 2Fe
2+
(dd) + Sn
4+
(dd)
a)
10
14
b)
10
18
c)
10
21
d)
10
27
Câu 10: Ch :
Hòa tan 1mol m i ch t C
6
H
12
O
6
, C
12
H
22
O
11
và C
3
H
5
(OH)
3
c.
cùng áp su t ngoài, theo tr t t trên nhi sôi c a dung d ch:
a)
n
b)
B ng nhau
c)
Gi m d n
d)
c.
Câu 11: Ch n câu .
Cho các dung d c loãng c a C
6
H
12
O
6
, NaCl, MgCl
2
, Na
3
PO
4
. Bi t chúng có
cùng n n ly c a các mu i NaCl, MgCl
2
Na
3
PO
4
u b ng
1. u ki n áp su t ngoài, nhi c c a các dung d ch theo dãy
m:
a)
n
b)
Không có quy lu t
c)
B ng nhau
d)
Gi m d n
Câu 12: Ch :
Tích s tan c a Cu(OH)
2
b ng 2 ×10
-20
. Thêm d n NaOH vào dung d ch mu i
Cu(NO
3
)
2
0.02M cho t i khi k t t a Cu(OH)
2
xu t hi n. V y, giá tr pH khi
t quá nó thì k t t a b u xu t hi n là:
a)
9
b)
5
c)
6
d)
4
Câu 13: sai. Ch n phát bi u
a)
n ly c a ch n ly y u luôn nh
b)
c)
d)
n ly c a ch n ly m nh luôn b ng 1 i n .m
Câu 14: Ch n phát bi u :
1) i (0 K), bi n thiên entropi trong các quá trình bi i các không tuy
ch trt ng thái tinh th hoàn ch u b ng không.
2) Trong h t c các quá trình t y ra nh ng quá trình kèm theo sh t x
ng nhi t quá trình t x y ra g n li n v i s
th ng áp c a h .
a) 1,3 b) 3 c) 1 d) 2
Câu 15: Ch ZnCl: Ph n ng Zn(r) + 2HCl(dd)
2
(dd) + H
2
(k)
là ph n ng t a nhi t m nh. Xét d u
o
, S
o
, G
o
c a ph n ng này 25
o
C:
a) H
o
< 0; S
o
> 0 ; G
o
> 0
b) H
o
< 0; S
o
> 0 ; G
o
< 0
c) H
o
< 0; S
o
< 0 ; G
o
< 0
d) H
o
> 0; S
o
> 0 ; G
o
< 0
Câu 16: Ch : T hai ph n ng
(1) A + B = ½ C + ½ D; G
1
(2) 2E + 2F = C + D; G
2
Thi t l c công th c tính G
3
c a ph n ng: A + B = E + F
a)
G
3
= G
1
- G
2
b)
G
3
= G
2
+ G
1
c)
G
3
= G
1
½ G
2
d)
G
3
= - G
1
½ G
2
Câu 17: Ch :
H ng s n ly c a acid HA là K
a
= 10
5
25
0
n li c a dung d ch
acid HA 0.1M.
a) 0.10 b) 0.001 c) 0.01 d) 0.0001
Câu 18: Ch :
Cho dung d ch base h phân li c a base h
này:
a)
1%
b)
0.5%
c)
5%
d)
0.1%
Câu 19: Ch :
Dung d n ly ABch ch
2
có h s n ly c a
ch t này trong dung d ch là:
a)
0.44
b)
0.84
c)
0.28
d)
0.42
Câu 20: Ch :
1) M t l ng sôi t nhi a ch t l ng b ng t ch m t
áp su ng.
2) áp su t ngoài i, nhi sôi nhi c c a dung d ch
l ng loãng ch a ch i trong su t quá
trình chuy n pha.
3) áp su t ngoài i, nhi sôi nhi c c a ch t l ng
nguyên ch i trong su t quá trình chuy n pha.
4) Có th m nhi sôi c a ch t l ng b t ngoài. gi
5) Ch t l ng có áp su thì kh
a)
Ch
b)
Ch
c)
Ch 1, 2,3
d)
T t c
Câu 21: Ch :
Bi t r ng nhi t t o thành tiêu chu n c a B
2
O
3
(r), H
2 4
(k) C
2
H
2
(k)
l t b ng: -1273.5; -285.8; -74.7 ; +2.28 (kJ/mol). Trong 4 ch t này, ch t khó
b phân h t nh t là:
a) C
2
H
2
b) CH
4
c) B
2
O
3
d) H
2
O
Câu 22: Ch :
a) H n nhi t là h i ch t và công, song có th i nhi t
v i môi ng.
b) H kín là h i ch t và nhi t, song có th i công v i môi
ng.
c) H kín là h i ch t và công, song có th i nhi t v i môi
ng.
d) H n nhi t là h i ch t và nhi t, song có th i công
v ng.
Câu 23: Ch n : Cho ph n ng: SO
2
(k) + ½ O
2
(k) = SO
3
(k)
Tính S
o
(J/K) 25
o
C ng v i 1 gam SO
2
tham gia ph n ng v ng oxy v a
. Cho bi t entropi tiêu chu n 25
o
C c a các ch t SO
2
(k), O
2
(k) và SO
3
(k) l n
t b ng: 248, 205 và 257 (J/mol.K) (
2
SO
M
= 64g/mol)
a)
1.46
b) d)
93.5
c)
93.5 1.46
Câu 24: Ch :
Tính nhi t t o thành tiêu chu n c a Br
-
.aq (1)c a Na
+
.aq (2) trong dung môi
c 25
0
C. Cho bi t:
H
2
(k) + Br
2
(l) + aq = 2H
+
.aq + 2Br
-
.aq;
0
298
H
= -241.8 kJ
Quy c:
0)aq.H(H
0
tt,298
kJ
2Na(r) + Br
2
(l) + aq = 2Na
+
.aq + 2Br
-
.aq;
0
298
H
= -722.4 kJ
a) (1) = -241.8 kJ/mol ; (2) = -480.6 kJ/mol
b) (1) = -120.9 kJ/mol ; (2) = -240.3 kJ/mol
c) (1) = -120.9 kJ/mol ; (2) = -480.6 kJ/mol
d) (1) = -241.8 kJ/mol ; (2) = -240.3 kJ/mol
Câu 25: Ch :n sai
a) Tr ng thái cân b ng là tr i th ng áp ng nhi t
b ng không.
b) tr ching thái cân b ng ph n ng hóa h c không x y ra theo c u thu n l n
chi u ngh ch.
c) Tr ph phng thái cân b ng là tr ng thái có t n ng thu n b ng t n
ng ngh ch và t l kh ng gi a các ch t ph n ng và s n ph m ph n ng
i nh u ki nh.
d) Tr ng thái cân b i theo th i gian n u ki n
i.
Câu 26: Ch :
Cho ph n ng oxy hóa kh : HI + H
2
SO
4
= I
2
+ S + H
2
O
Cân b n ng trên. N u h c Hng ph s
2
SO
4
là 1 thì h c HI s
I
2
l t là:
a)
8 và 4
b)
2 và 1
c)
6 và 3
d)
4 và 2
Câu 27: Ch li: Cho các s u sau:
1)
o
(Ca
2+
/Ca) = - 2.79 V 2)
o
(Zn
2+
/Zn) = - 0.764 V
3)
o
(Fe
2+
/Fe) = - 0.437 V 4)
o
(Fe
3+
/Fe
2+
) = + 0.771 V
Các ch c s p x p theo th t
a)
Fe
3+
< Fe
2+
< Zn
2+
< Ca
2+
b)
Ca
2+
< Zn
2+
< Fe
2+
< Fe
3+
c)
Ca
2+
< Zn
2+
< Fe
3+
< Fe
2+
d)
Zn
2+
< Fe
3+
< Ca
2+
< Fe
2+
Câu 28: Ch : Các thông s u có thu là:
a) Th ng áp, entanpi, th tích
b) Th kh , nhi , kh ng
riêng
c) Entropi, kh ng, s mol
d) Th ng áp, nhi , n
Câu 29
Etylen glycol (EG) ch t ch n nhi t c t t
ng vùng b c và nam c t. Tính th tích EG c n thêm vào b t n nhi t
có th làm vi c nhi th p nh t là -20
0
C. Cho bi t kh ng
riêng c a EG 1.11g/cm
3
. H ng s c b /mol. nghi
Cho phân t ng c a EG là 62.
a) a) b) c)
Câu 30: Ch :
Bi t
0
I2/I
2
= + 0.54 V
0
Fe/Fe
23
= +0.77 V. Trong các ph n ng sau, ph n
ng nào x y ra u ki n tiêu chu n?
a) 2Fe
2+
(dd) + I
2
(r) 2Fe
3+
(dd) + 2I
-
(dd)
b) 2Fe
3+
(dd) + I
2
(r) 2Fe
2+
(dd) + 2I
-
(dd)
c) 2Fe
3+
(dd) + 2I
-
(dd) 2Fe
2+
(dd) + I
2
(r)
d) Fe
2+
(dd) + I
-
(dd) Fe
3+
(dd) + ½I
2
(r)
Câu 31: Ch n :
Ph n ng c a khí NO
2
v c t o thành acid nitric góp ph n t
3NO
2
(k) + H
2
O(l) 2HNO
3
(dd) + NO(k)
0
tt,298
H 33.2 -285.83 -207.4 90.25 (kJ/mol)
0
298
S
240.0 69.91 146 210.65 (J/mol.K)
Tính
0
298
G
c a ph n ng. Nh n xét v phát c a ph n ng kh u ki n
tiêu chu n, 25
0
C.
a)
62.05 kJ. Ph n ng không có kh n ra t phát.
b)
-41.82 kJ. Ph n ng có kh y ra t phát.
c)
26.34 kJ. Ph n ng không có kh n ra t phát.
d)
-52.72 kJ. Ph n ng có kh y ra t phát.
Câu 32: Ch :
Tính h ng s cân b ng K
p
25
0
C c a ph n ng sau:
½ N
2
(k) + 3/2H
2
(k) NH
3
(k) ; (
0
298
G
)
p
= 16kJ, Cho bi t R = 8.314J/mol.K
a)
10
6.5
b)
10
3.5
c)
10
1.7
d)
10
2.8
Câu 33: Ch :
nh nhi t t o thành tiêu chu n 25
0
C c a CuO(r), cho bi t:
2Cu(r) + O
2
0
298
H
= 310.4 kJ
Cu(k) + ½ O
2
0
298
H
= 496.3 kJ
Cu
2
O(r) + ½ O
2
0
298
H
= 143.7 kJ
a) 310.4 kJ/mol
b) 155.2 kJ/mol
c) 143.7 kJ/mol
d) 496.3 kJ/mol
Câu 34: Ch 25: Cho pin n
0
C:
(1) Ag Ag
+ +
(dd) 0.100M Ag (2)
n c c (1) là anod
n c c (2) là catod
3) ch ngoài electron di chuy n t n c c (2) qua (1)m
4) T n c c (1) xu t hi n k t t a Ag
5) T n c c (2) Ag b tan ra
6) S ng c a pin 25
0
C là 0.059V
7) Khi pin ng ng ho ng khi n Ag
+
trong dung d ch n c c
0.0505M
a)
3,4,5
b)
1,2,6
c)
4,6,7
d)
1,2,7
Câu 35: Ch :
Tính nhi a dung d ch ch a 1573 gam mu
c. Cho bi t h ng s nghi c k /mol, xem NaCl trong
dung d n ly hoàn toàn. (M
NaCl
= 58.5g/mol)
a) +10
0
C 10b)
0
C 5c)
0
C + 5d)
0
C
Câu 36: Ch : Tính
0
298
H
c a ph n ng sau:
C
2
H
5
OH(l ) + 3O
2
(k) = CH
3
COOH(l) + H
2
O (l)
Cho bi t nhi t cháy tiêu chu n 298K c a C
2
H
5
OH(l)và CH
3
COOH(l) giá
tr l t là: -1370kJ/mol và -874.5kJ/mol.
a)
+495.5kJ/mol
b)
495.5 kJ/mol
c)
-365.5 kJ/mol
d)
+365.5kJ/mol
Câu 37: Ch :
Các ph n ng thái cân b ng 25tr
O
C.
N
2
(k) + O
2
(k) 2NO(k), H
0
0 (1)
N
2
(k) + 3H
2
(k) 2NH
3
(k), H
0
0 (2)
MgCO
3
(r) CO
2
(k) + MgO(r), H
0
0 (3)
I
2
(k) + H
2
(k) 2HI(k), H
0
0 (4)
Cân b ng c a ph n ng nào d ch chuy n m nh nh t theo chi u ng thu n
th và h áp su t chung c a:
a)
Ph n ng 4
b)
Ph n ng 1
c)
Ph n ng 2
d)
Ph n ng 3
Câu 38: Ch :
a) H t tr ng thái cân b ng thì khi b ng các ch t ph n ng vào s
không làm n tr ng thái cân b ng.
b) N ph su ta cho vào h n ng m t ch t xúc tác thì cân b ng c a h b thay
i.
c) , cân b ng s d ch chuy n theo chi u thu nhi t.
d) Khi gi m áp su t, cân b ng s ch chuy n theo chi u gi m s phân td khí.
Câu 39: Ch n phát bi u :
Ph 300n ng A (k) B (k) + C (k)
o
C có K
p
= 11.5, 100
o
C có K
p
= 33. V y
ph n ng trên là m t quá trình:
a)
thu nhi t.
b)
ng nhi t.
c)
n nhi t.
d)
t a nhi t.
Câu 40: :Ch
Th n c c c n c c kim lo i th i khi m t trong các y u t sau
i:
1) N i c a kim lo n c cmu i
2) Nhi
3) B t ti p xúc gi a kim lo i v i dung d chm
4) N i lmu
5) B n ch t dung môi
a)
T t c
b)
Ch
c)
Ch
d)
Ch
Câu 41: Ch : Xét ph n ng 25
0
C: N
2
(k) + 3H
2
(k) 2NH
3
(k)
Cho bi t 25
0
ng liên k H l t là: 946; 436 và
388kJ/mol. Tính hi u ng nhi t ph n ng t o thành 1 mol NH
3
(k).
a) 74kJ b) 48kJ c) 37kJ d) 24kJ
Câu 42: Ch : Trong ph n ng:
3K
2
MnO
4
+ 2H
2
SO
4
= 2KMnO
4
+ MnO
2
+ 2K
2
SO
4
+ 2H
2
O
H
2
SO
4
a)
Ch t t ng.
b)
Ch t oxi hóa
c)
Ch kht t oxi hóa, t
d)
Ch t kh
Câu 43: Ch n giá tr
Tính nhi a ng n l a CO cháy trong không khí (20% Oc
2
và 80% N
2
theo
th ng oxy v cho ph n ng:
CO(k) +
2
1
O
2
(k) = CO
2
(k) kJ283H
0
298
Nhi u là 25
0
C. Nhi t dung mol c a các ch t (J/molK) C
p
(CO
2,k
) = 30
và C
p
(N
2,k
) = 27.2.
a)
3547 K
b)
4100 K
c)
2555 K
d)
3651 K
Câu 44: Ch n nh n xét
Cho nguyên t Ganvanic g n c c clo tiêu chu n ( atm1P
2
Cl
, NaCl 1M) (1)
n c c H
2
(áp su t c a Cl
2
= 1 atm) nhúng vào trong dung d ch NaCl 0.1M
(2). nh nguyên t này có:nhi nh
a)
Su ng gi m khi pha loãng dung d ch n c c (1)
b)
n c n c c catod
c)
m ch ngoài electron chuy n t n c n c c (1)
d)
Su 25ng c a pin
0
C là 0.1V
Câu 45: Ch n :
Cho các ph n ng sau th c hi n u ki n i ng nhi t:
N
2
(k) + O
2
(k) = 2NO (k) (1)
KClO
4
(r) = KCl (r) + 2O
2
(k) (2)
C
2
H
2
(k) + 2H
2
(k) = C
2
H
6
(k) (3)
Ch ng).n ph n ng có kh
a)
b)
Ch
c)
Ch
d)
Ch
Câu 46: Ch :
Bi t
96.11
CuICrOAg
101TT
42
c S c a Ag
2
CrO
4
v i CuI
cùng nhi :
a)
CuICrOAg
SS
42
b)
CuICrOAg
SS
42
c)
CuICrOAg
SS
42
d)
CuICrOAg
SS
42
Câu 47: Ch :
các pin ho các ph n ng oxy hóa kh :
H
2
(k) + Cl
2
(k) = 2HCl(dd)
2Fe
3+
(dd) + Zn(r) = Zn
2+
(dd) + 2Fe
2+
(dd) là:
a)
)(Pt)k(Cl)dd(Cl)dd(H)k(HPt)(
22
)(Zn)dd(Zn)dd(Fe),dd(FePt)(
223
b)
)(Pt)k(H)dd(H)dd(Cl)k(ClPt)(
22
)(Zn)dd(Zn)dd(Fe),dd(FePt)(
223
c)
)(Pt)k(Cl)dd(Cl)dd(H)k(HPt)(
22
)(Pt)dd(Fe),dd(Fe)dd(ZnZn)(
232
d)
)(Pt)k(H)dd(H)dd(Cl)k(ClPt)(
22
)(Pt)dd(Fe),dd(Fe)dd(ZnZn)(
232
Câu 48: Ch ng h p n c c:
)(OH)dd(NOe2)dd(H2)dd(NO
223
i v 25
0
C có d ng:
a)
OHNO
HNO
lg059.0
22
2
30
b)
2
3
0
NO
NO
ln
2
059.0
c)
2
2
30
NO
HNO
lg
2
059.0
d)
2
3
2
0
HNO
NO
lg
2
059.0
Câu 49: Ch :
Bi t r ng 37
0
C (thân nhi t) máu có áp su t th m th u = 7.5atm. Tính n ng
C c a các ch t tan trong máu ( R= 0.082 atm.l/mol.K)
a) 2.47 mol/l b) 1.34 mol/l c) 0.295 mol/l d) 0.456 mol/l
Câu 50: Ch n : 2NO
2
(k) N
2
O
4
(k) ; K
p
= 9.2 25
0
C
1) Khi
42
ON
p
= 0.90atm;
2
NO
p
= 0.10atm, ph n ng di n theo chi u ngh ch.
2) Khi
42
ON
p
= 0.72atm;
2
NO
p
= 0.28atm, ph n ng cân b ng.
3) Khi
42
ON
p
= 0,10atm;
2
NO
p
= 0,90atm, ph n ng di n theo chi u thu n.
4) Khi
42
ON
p
= 0.90atm;
2
NO
p
= 0.10atm, ph n ng di n theo chi u thu n.
5) Khi
42
ON
p
= 0.72atm;
2
NO
p
= 0.28atm, ph n ng di n theo chi u ngh ch.
a)
2,3,4
b)
1,3,5
c)
1,2,3
d)
3,4,5
--- H t ---

Preview text:

ĐỀ 5:
Đề thi có 50 câu. Thời gian làm bài thi: 65 phút
Thísinhchỉđượcchọn1trong4đápán,trongtrườnghợpcónhiềuđápánphùhợp
vớiyêucầuthìchỉchọnđápánđúngvàđầyđủnhất.
Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệukểcảbảnghệthốngtuầnhoàn.
Câu 1: Chọnphươngán đúng:Tính∆G 0298 của phản ứng:
CH4(k) + 2O2(k) = 2H2O(l) + CO2(k)
Cho biết thế đẳng áp tạo thành tiêu chuẩn của CH 0
4(k); H2O(l) và CO2(k) ở 25 C
có giá trị lầnlượt là: –50.7; –237; –394.4 kJ/mol a) +817.7 kJ b) –817.7 kJ c) –645 kJ d) +645kJ.
Câu 2: Chọnphươngánđúng:
Khi ghép một tấm bạc trong dung dịch bão hòa AgBr và một tấm bạc khác trong
dung dịch AgNO3 0,01Mtađược pin nồngđộ có suấtđiệnđộng ở 250C là 0.245V.
Hãy tính tích số tan của AgBr ở 250C. a) 2 ×10-12 c) 5 ×10-13 b) 2 ×104
d) Khôngđủ dữ liệuđể tính
Câu 3: Chọntrường hợp đúng: Tính thế khử chuẩn 0
ở 250C trong môi trường acid. Cho biết thế khử Fe O / 2 + 3 4 Fe
chuẩn ở 250Ctrongmôitrường acid: 0 = 0.353V và = 0.771V 3 Fe + / Fe3O4 a) 1.33V b) 0.667V c) 0.980V d) 0.627V
Câu 4: Tính hằng số cân bằng của phản ứng ở 250C: + NH (dd) + − NO (dd) + H 4
2O(ℓ)⇄ NH4OH(dd) + HNO 2(dd) 2 Cho biết ở 250C:
H2O(ℓ) ⇄ H+(dd) + OH-(dd); Kn = 10-14 NH − . 4 4OH(ℓ)⇄ + NH (dd) + OH-(dd); 76 K = 10 4 b,NH OH 4 HNO + - 2(dd) ⇌ H (dd) + NO2 (dd); a) 10-5.9 b) 10-6.1 c) 10-7.3 d) 10-6.8
Câu 5: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
a) Độ tan của chất khí trong nước càngtăngkhinhiệtđộ dung dịchcàngtăng.
Biết quá trình hòa tan của chấtkhítrongnước có Hht < 0.
b) Độ tan của chất ít tan không phụ thuộc vào bản chất dung môi.
c) Độ tan chất rắn ít tan sẽ tăngkhichovàodungdịch ion cùng loại với một
trong các ion của chấtíttanđó.
d) Ở nhiệtđộ khôngđổi,độ tan của chất khí tỉ lệ thuận với áp suất riêng phần của nó.
Câu 6: Chọntrường hợp đúng: Cho biết tích số tan của AgI ở 250C là 10–16.
1)Độ tan củaAgItrongnước nguyên chất là 10–8 mol/l.
2) Độ tan của AgI trong dung dịch KI 0.1M giảmđi107 lần so vớitrongnước nguyên chất.
3)Độ tan củaAgItrongnước sẽ nhỏ hơntrongdungdịch NaCl 0.1M.
4) Độ tan của AgI trong nước phụ thuộc vào nhiệt độ. a) Tất cả cùngđúng c) Chỉ 3,4đúng b) Chỉ 1,2đúng d) Chỉ 1,2,3đúng
Câu 7: Chọn phát biểu sai:
a) Độ giảm áp suấthơibãohòacủa dung dịch tỷ lệ thuận với nồngđộ mol riêng phần của chất tan.
b) Nhiệtđộ đôngđặc của dung môi nguyên chấtluôncaohơnnhiệtđộ đôngđặc
của dung môi trong dung dịch.
c) Ở cùngđiều kiện áp suất ngoài, nhiệtđộ sôi của dung dịch chứa chất tan
khôngbayhơiluônluôncaohơnnhiệtđộ sôi của dung môi nguyên chất.
d) Ở cùng nhiệtđộ T, áp suấthơibãohòacủa dung môi trong dung dịch luôn
luôn lớnhơnápsuấthơibãohòacủa dung môi nguyên chất.
Câu 8: Chọn phươngán đúng: Một phản ứng ở điều kiệnđangxétcóG > 0 thì:
a) Có khả năng tự phát theo chiều thuận tạiđiều kiệnđangxét.
b) Ở trạng thái cân bằng.
c) Có khả năngtự phát theo chiều nghịch tại điều kiệnđangxét. d) Không th d phát c a ph n ng Câu 9: Ch : Cho 0 và 0 . Tính h ng s cân b ng 25oC c a 4 2 1 . 0 V 5 3 2 7 . 0 7V Fe / Fe Sn / Sn
ph n ng: 2Fe3+(dd) + Sn 2+(dd) 2Fe2+(dd) + Sn4+(dd) a) 1014 b) 1018 c) 1021 d) 1027 Câu 10: Ch :
Hòa tan 1mol m i ch t C6H12O6, C12H22O11 và C3H5(OH) 3 c.
cùng áp su t ngoài, theo tr t t trên nhi sôi c a dung d ch: a) n c) Gi m d n b) B ng nhau d) c. Câu 11: Ch n câu . Cho các dung d c loãng c a C
6H12 O6 , NaCl, MgCl2 , Na3PO4. Bi t chúng có cùng n n ly c a các mu i NaCl, MgC 2 l và Na3PO4 u b ng 1. u ki n áp su t ngoài, nhi
c c a các dung d ch theo dãy m: a) n c) B ng nhau b) Không có quy lu t d) Gi m d n Câu 12: Ch :
Tích s tan c a Cu(OH)2 b ng 2 ×10-20. Thêm d n NaOH vào dung d ch mu i
Cu(NO3)2 0.02M cho t i khi k t t a Cu(OH)2 xu t hi n. V y, giá tr pH mà khi t quá nó thì k t t a b u xu t hi n là: a) 9 b) 5 c) 6 d) 4 Câu 13: Ch n phát bi u sai. a) n ly c a ch n ly y u luôn nh b) c) d) n ly c a ch n ly m nh luôn b ng 1 m i n . Câu 14: Ch n phát bi u : 1) không tuy
i (0 K), bi n thiên entropi trong các quá trình bi i các
ch t tr ng thái tinh th hoàn ch u b ng không.
2) Trong h h t t c các quá trình t x y ra là nh ng quá trình có kèm theo s
ng nhi t quá trình t x y ra g n li n v i s th ng áp c a h . a) 1,3 b) 3 c) 1 d) 2 Câu 15: Ch : Ph n ng Zn(r) + 2HCl(dd) ZnC 2( l dd) + H2(k)
là ph n ng t a nhi t m nh. Xét d u
o, So, Go c a ph n ng này 25oC: a)
Ho < 0; So > 0 ; Go> 0 c)
Ho < 0; So < 0 ; Go < 0 b)
Ho < 0; So > 0 ; Go< 0 d)
Ho > 0; So > 0 ; Go < 0 Câu 16: Ch : T hai ph n ng (1) A + B = ½ C + ½ D; G1 (2) 2E + 2F = C + D; G2 Thi t l c công th c tính G 3 c a ph n ng: A + B = E + F a) G3 = G1 - G2 c) G3 = G1 ½ G2 b) G3 = G2 + G1 d) G3 = - G1 ½ G2 Câu 17: Ch : H ng s
n ly c a acid HA là K a = 10 5 250 n li c a dung d ch acid HA 0.1M. a) 0.10 b) 0.001 c) 0.01 d) 0.0001 Câu 18: Ch : Cho dung d ch base h h phân li c a base này: a) 1% b) 0.5% c) 5% d) 0.1% Câu 19: Ch : Dung d ch ch n ly AB 2 có h s n ly c a ch t này trong dung d ch là: a) 0.44 b) 0.84 c) 0.28 d) 0.42 Câu 20: Ch : 1) M t ch t l ng sôi m t nhi t a ch t l ng b ng áp su ng. 2) áp su t ngoài i, nhi sôi và nhi c c a dung d ch l ng loãng ch a ch i trong su t quá trình chuy n pha. 3) áp su t ngoài i, nhi sôi và nhi c c a ch t l ng nguyên ch
i trong su t quá trình chuy n pha. 4) Có th gi m nhi sôi c a ch t l ng b t ngoài. 5) Ch t l ng có áp su thì kh a) Ch c) Ch 1, 2,3 b) Ch d) T t c Câu 21: Ch :
Bi t r ng nhi t t o thành tiêu chu n c a B2O3 (r), H 2 4 (k) và C2H2 (k) l
t b ng: -1273.5; -285.8; -74.7 ; +2.28 (kJ/mol). Trong 4 ch t này, ch t khó b phân h t nh t là: a) C2H2 b) CH4 c) B2 O3 d) H2O Câu 22: Ch : a) H n nhi t là h i ch t và công, song có th i nhi t v i môi ng. b) H kín là h i ch t và nhi t, song có th i công v i môi ng. c) H kín là h i ch t và công, song có th i nhi t v i môi ng. d) H n nhi t là h i ch t và nhi t, song có th i công v ng. Câu 23: Ch n : Cho ph n ng: SO2 (k) + ½ O2 (k) = SO3 (k)
Tính So (J/K) 25oC ng v i 1 gam SO2 tham gia ph n ng v ng oxy v a
. Cho bi t entropi tiêu chu n 25oC c a các ch t SO2(k), O2(k) và SO3(k) l n
t b ng: 248, 205 và 257 (J/mol.K) ( M = 64g/mol) SO2 a) 1.46 b) 93.5 c) 93.5 d) 1.46 Câu 24: Ch :
Tính nhi t t o thành tiêu chu n c a Br -.aq (1) và c a Na+.aq (2) trong dung môi c 250C. Cho bi t:
H2(k) + Br2(l) + aq = 2H+.aq + 2Br -.aq; 0 H = -241.8 kJ 298 Quy c: H0 kJ 298, tt H ( a . q) 0
2Na(r) + Br2 (l) + aq = 2Na+.aq + 2Br -.aq; 0 H = -722.4 kJ 298
a) (1) = -241.8 kJ/mol ; (2) = -480.6 kJ/mol
b) (1) = -120.9 kJ/mol ; (2) = -240.3 kJ/mol
c) (1) = -120.9 kJ/mol ; (2) = -480.6 kJ/mol
d) (1) = -241.8 kJ/mol ; (2) = -240.3 kJ/mol Câu 25: Ch n sai:
a) Tr ng thái cân b ng là tr i th ng áp ng nhi t b ng không. b)
tr ng thái cân b ng ph n ng hóa h c không x y ra theo c chi u thu n l n chi u ngh ch.
c) Tr ng thái cân b ng là tr ng thái có t ph n ng thu n b ng t ph n ng ngh ch và t l kh
ng gi a các ch t ph n ng và s n ph m ph n ng i nh u ki nh. d) Tr ng thái cân b i theo th i gian n u ki n i. Câu 26: Ch :
Cho ph n ng oxy hóa kh : HI + H2SO4 = I2 + S + H2O
Cân b ng ph n ng trên. N u h s c H2 SO4 là 1 thì h s c HI và I2 l t là: a) 8 và 4 b) 2 và 1 c) 6 và 3 d) 4 và 2 Câu 27: Ch : Cho các s li u sau: 1) o (Ca2+/Ca) = - 2.79 V 2) o (Zn2+/Zn) = - 0.764 V 3) o (Fe2+/Fe) = - 0.437 V 4) o (Fe3+/Fe2+) = + 0.771 V Các ch c s p x p theo th t
a) Fe3+ < Fe2+ < Zn2+ < Ca2+
b) Ca2+ < Zn2+ < Fe2+ < Fe3+
c) Ca2+ < Zn2+ < Fe3+ < Fe2+
d) Zn2+ < Fe3+ < Ca2+ < Fe2+ Câu 28: Ch : Các thông s u có thu là: a) Th ng áp, entanpi, th tích c) Entropi, kh ng, s mol b) Th kh , nhi , kh ng d) Th ng áp, nhi , n riêng Câu 29 Etylen glycol (EG) là ch t ch t n nhi t c t ng vùng b c và nam c
t. Tính th tích EG c n thêm vào b t n nhi t có th làm vi c nhi th p nh t là 0-2 C.0 Cho bi t kh ng
riêng c a EG là 1.11g/cm3. H ng s nghi c b /mol. Cho phân t ng c a EG là 62. a) a) b) c) Câu 30: Ch : Bi t 0 = + 0.54 V và 0
= +0.77 V. Trong các ph n ng sau, ph n I / 2I Fe3 / Fe 2 2 ng nào x y ra u ki n tiêu chu n? a) 2Fe2+(dd) + I2(r) 2Fe 3+(dd) + 2I-(dd) b) 2Fe3+(dd) + I2(r) 2Fe 2+(dd) + 2I-(dd) c) 2Fe3+(dd) + 2I-(dd) 2Fe 2+(dd) + I2(r) d) Fe2+(dd) + I-(dd) Fe 3+(dd) + ½I2(r) Câu 31: Ch n : Ph n ng c a khí NO2 v
c t o thành acid nitric góp ph n t 3NO2(k) + H2O(l) 2HNO 3(dd) + NO(k) 0 H 33.2 -285.83 -207.4 90.25 (kJ/mol) 298,tt 0 S 240.0 69.91 146 210.65 (J/mol.K) 298 Tính 0 G c a ph n ng. Nh n xét v kh phát c a ph n ng u ki n 298 tiêu chu n, 250C.
a) 62.05 kJ. Ph n ng không có kh n ra t phát. b) -41.82 kJ. Ph n ng có kh y ra t phát.
c) 26.34 kJ. Ph n ng không có kh n ra t phát. d) -52.72 kJ. Ph n ng có kh y ra t phát. Câu 32: Ch : Tính h ng s cân b ng Kp 250C c a ph n ng sau: ½ N2(k) + 3/2H2(k) NH3(k) ; ( 0 G ) 298 p
= 16kJ, Cho bi t R = 8.314J/mol.K a) 106.5 b) 103.5 c) 101.7 d) 102.8 Câu 33: Ch :
nh nhi t t o thành tiêu chu n 25 0C c a CuO(r), cho bi t: 2Cu(r) + O 0 2 H = 310.4 kJ 298 Cu(k) + ½ O 0 2 H = 496.3 kJ 298 Cu 0 2 O(r) + ½ O2 H = 143.7 kJ 298 a) 310.4 kJ/mol c) 143.7 kJ/mol b) 155.2 kJ/mol d) 496.3 kJ/mol Câu 34: Ch : Cho pin n 25 0C: (1) Ag Ag+ +(dd) 0.100M Ag (2) n c c (1) là anod n c c (2) là catod 3)
m ch ngoài electron di chuy n t n c c (2) qua (1) 4) T n c c (1) xu t hi n k t t a Ag 5) T n c c (2) Ag b tan ra 6) S ng c a pin 2 0 5 C là 0.059V 7) Khi pin ng ng ho ng khi n A+gtrong dung d ch n c c là 0.0505M a) 3,4,5 b) 1,2,6 c) 4,6,7 d) 1,2,7 Câu 35: Ch : Tính nhi a dung d ch ch a 1573 gam mu c. Cho bi t h ng s nghi c k /mol, xem NaCl trong dung d n ly hoàn toàn. (M NaCl = 58.5g/mol) a) +100C b) 100C c) 50C d) + 50C Câu 36: Ch : Tính 0 H c a ph n ng sau: 298
C2H5OH(l ) + 3O 2 (k) = CH3COOH(l) + H2O (l) Cho bi t nhi t cháy tiêu chu n 298K c a C
2H5OH(l)và CH 3COOH(l) có giá tr l
t là: -1370kJ/mol và -874.5kJ/mol. a) +495.5kJ/mol c) -365.5 kJ/mol b) 495.5 kJ/mol d) +365.5kJ/mol Câu 37: Ch : Các ph n tr ng thái cân b ng O 2 C.5 N2(k) + O2(k) 2NO(k), H0 0 (1) N2(k) + 3H2(k) 2NH3(k), H0 0 (2) MgCO3(r) CO2(k) + MgO(r), H0 0 (3) I2(k) + H2(k) 2HI(k), H0 0 (4)
Cân b ng c a ph n ng nào d ch chuy n m nh nh t theo chi u thu n ng th và h áp su t chung c a: a) Ph n ng 4 c) Ph n ng 2 b) Ph n ng 1 d) Ph n ng 3 Câu 38: Ch : a) H
t tr ng thái cân b ng thì khi b ng các ch t ph n ng vào s không làm n tr ng thái cân b ng.
b) N u ta cho vào h ph n ng m t ch t xúc tác thì cân b ng c a h s b thay i. c)
, cân b ng s d ch chuy n theo chi u thu nhi t.
d) Khi gi m áp su t, cân b ng s d ch chuy n theo chi u gi m s phân t khí. Câu 39: Ch n phát bi u : Ph n ng A (k)
B (k) + C (k) 300oC có Kp = 11.5, 100oC có Kp = 33. V y
ph n ng trên là m t quá trình: a) thu nhi t. c) n nhi t. b) ng nhi t. d) t a nhi t. Câu 40: Ch : Th n c c c n c c kim lo i có th
i khi m t trong các y u t sau i: 1) N mu i c a kim lo i n c c 2) Nhi
3) B m t ti p xúc gi a kim lo i v i dung d ch 4) N mu i l 5) B n ch t dung môi a) T t c c) Ch b) Ch d) Ch Câu 41: Ch : Xét ph n ng 25 0 C: N2(k) + 3H2(k) 2NH3(k) Cho bi t 250 ng liên k H l t là: 946; 436 và
388kJ/mol. Tính hi u ng nhi t ph n ng t o thành 1 mol NH3(k). a) 74kJ b) 48kJ c) 37kJ d) 24kJ Câu 42: Ch : Trong ph n ng:
3K2MnO4 + 2H2SO4 = 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4 + 2H2O H2SO4 a) Ch t t ng. c) Ch t t oxi hóa, t kh b) Ch t oxi hóa d) Ch t kh Câu 43: Ch n giá tr Tính nhi
c a ng n l a CO cháy trong không khí (20% O2 và 80% N2 theo th ng oxy v cho ph n ng: CO(k) + 1 O H 0298 283 2 2(k) = CO2(k) kJ Nhi u là 205
C. Nhi t dung mol c a các ch t (J/molK) Cp(CO2,k) = 30 và Cp(N 2,k) = 27.2. a) 3547 K b) 4100 K c) 2555 K d) 3651 K Câu 44: Ch n nh n xét Cho nguyên t Ganvanic g n c c clo tiêu chu n ( P , NaCl 1M) (1) Cl a 1 tm 2 n c c H
2 (áp su t c a Cl2 = 1 atm) nhúng vào trong dung d ch NaCl 0.1M (2). nhi nh nh nguyên t này có: a) Su
ng gi m khi pha loãng dung d ch n c c (1) b) n c n c c catod c) m ch ngoài electron chuy n t n c n c c (1) d) Su ng c a pin 2 0 5 C là 0.1V Câu 45: Ch n :
Cho các ph n ng sau th c hi n i u ki n ng nhi t: N2 (k) + O2 (k) = 2NO (k) (1)
KClO4 (r) = KCl (r) + 2O2 (k) (2)
C2H2 (k) + 2H2 (k) = C2H6 (k) (3) Ch n ph n ng có kh ng). a) c) Ch b) Ch d) Ch Câu 46: Ch : Bi t 11 9 . 6 T T 1 10 c S c2 a C A r g O Ag CrO CuI 4 v i CuI 2 4 cùng nhi : a) S S c) S S Ag2 CrO4 CuI Ag C 2 rO 4 CuI b) S S d) S S Ag CrO CuI 2 4 Ag C 2 rO 4 CuI Câu 47: Ch : các pin ho các ph n ng oxy hóa kh : H2(k) + Cl2 (k) = 2HCl(dd)
2Fe3+(dd) + Zn(r) = Zn 2+(dd) + 2Fe 2+(dd) là: a) ( )Pt H (k) H d ( d) Cl (dd) Cl (k) Pt( ) 2 2 ( )Pt Fe3 (dd), Fe2 d ( d) Zn2 (dd) Zn( ) b) ( )Pt Cl (k) Cl d ( d) H d ( d) H (k) Pt( ) 2 2
( )Pt Fe3 (dd), Fe2 (dd) Zn2 (dd) Zn( ) c) ( )Pt H (k) H d ( d) Cl d ( d) Cl (k) Pt( ) 2 2
( )Zn Zn 2 (dd) Fe3 (dd), Fe2 (dd) Pt( ) d) ( )Pt Cl (k) Cl d ( d) H d ( d) H (k) Pt( ) 2 2
( )Zn Zn 2 (dd) Fe3 (dd), Fe2 (dd) Pt( ) Câu 48: Ch ng h p n c c: NO (dd) 2H (dd) 2e NO (dd) H O( ) 3 2 2 i v 0C có d 2 n 5 g: 2 2 NO H 0 0 . 59 NO H a) 0 0.059 lg 3 c) 0 3 lg NO H O 2 NO 2 2 2 0.059 NO 0 0 . 59 NO b) 0 3 ln d) 0 2 lg 2 NO 2 2 2 NO H 3 Câu 49: Ch :
Bi t r ng 370C (thân nhi t) máu có áp su t th m th u = 7.5atm. Tính n ng
C c a các ch t tan trong máu ( R= 0.082 atm.l/mol.K) a) 2.47 mol/l b) 1.34 mol/l c) 0.295 mol/l d) 0.456 mol/l Câu 50: Ch n : 2NO2(k) N2O4 (k) ; Kp= 9.2 25 0C 1) Khi p = 0.90atm; p
= 0.10atm, ph n ng di n theo chi u ngh ch. N O NO 2 4 2 2) Khi p = 0.72atm; p = 0.28atm, ph n ng cân b ng. N 2O4 N 2 O 3) Khi p = 0,10atm; p
= 0,90atm, ph n ng di n theo chi u thu n. N O NO 2 4 2 4) Khi p = 0.90atm; p
= 0.10atm, ph n ng di n theo chi u thu n. N 2O4 N 2 O 5) Khi p = 0.72atm; p
= 0.28atm, ph n ng di n theo chi u ngh ch. N 2O4 N 2 O a) 2,3,4 b) 1,3,5 c) 1,2,3 d) 3,4,5 --- H t ---