Đề thi cuối kỳ 1 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Hướng Hóa – Quảng Trị

Đề thi cuối kỳ 1 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Hướng Hóa – Quảng Trị được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm, đề gồm 04 trang với 40 câu hỏi và bài toán, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, đề thi có đáp án mã đề 201, 205, 209, 213.

Trang 1/4 - Mã đề 201
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 40 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ....................................................Lớp :.......... Số báo danh : ...................
Câu 1: Có năm hành khách đang chờ lên tàu mt nhà ga. Biết rằng đoàn tàu chỉ còn 4 toa có ch
trng, và mỗi toa đó có ít nht mt ch trng. Tính xác sut đ toa nào cũng có hành khách mới lên
tàu.
A.
15
.
256
B.
48
.
125
C.
D.
12
.
125
Câu 2: Trong các dãy s
()
n
u
sau đây, dãy số nào là dãy s tăng?
A.
14
n
un
. B.
3
n
un
. C.
3
n
un
. D.
32
n
un
.
Câu 3: Có bao nhiêu cách sp xếp
5
hc sinh theo mt hàng dc?
A.
120
. B.
170
. C.
. D.
24
.
Câu 4: Trong các phát biu sau v hình biu din ca mt hình trong không gian, phát biu nào
sai?
A. Hình biểu diễn của đoạn thẳng là đường thẳng.
B. Hình biểu diễn phải giữ nguyên quan hệ thuộc giữa điểm và đường thẳng.
C. Hình biểu diễn của hai đường thẳng cắt nhau là hai đường thẳng cắt nhau.
D. Hình biểu diễn của hai đường thẳng song song là hai đường thẳng song song.
Câu 5: Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
sin3yx
. B.
cos2yx
. C.
cos 1yx
. D.
sin 1yx
.
Câu 6: Cho
A
,
B
là hai biến c xung khc. Khng định nào sau đây đúng?
A.
.P A B P A P B
B.
.P A B P A P B
C.
.P A B P A P B
D.
..P A B P A P B
Câu 7: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghim?
A.
5sin 4cos 5xx
. B.
sin cos 2xx
. C.
sin 2cos 3xx
. D.
sin cos 1xx
.
Câu 8: Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
2
( ) 2sin sin 2f x x x
.
Tìm khẳng định đúng.
A.
17
1, .
8
Mm
B.
17
, 1.
8
Mm
C.
1
, 1.
4
Mm
D.
1, 1.Mm
Câu 9: Cho t din
ABCD
. Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca
,AC BC
. Trên đoạn
BD
lấy điểm
P
sao cho
3BP PD
. Giao điểm ca đưng thng
CD
và mt phng
()PMN
là:
A. điểm
S
, với
S
là giao điểm của
CD
MN
.
B. điểm
S
, với
S
là giao điểm của
CD
MC
.
C. điểm
S
, với
S
là giao điểm của
CD
NP
.
D. điểm
S
, với
S
là giao điểm của
CD
MP
.
Câu 10: Mt nhóm hc sinh có 10 bạn trong đó có Bình và An. Thầy giáo mun các bn xếp thành
mt vòng tròn đ t chc trò chơi. Hi có bao nhiêu cách sp xếp sao cho Bình và An không đứng
cnh nhau.
A.
7.9!.
B.
2.9!.
C.
7.8!.
D.
2.8!.
Câu 11: Phương trình
cos sin 0xx
có nghim là:
A.
,.
4
x k k
B.
2 , .x k k

C.
,k
4
xk
D.
,.x k k

Mã đề 201
Trang 2/4 - Mã đề 201
Câu 12: Mt chiếc hp cha
3
viên bi xanh,
4
viên bi vàng và
5
viên bi đỏ. Ly ngu nhiên
2
viên bi. Tính xác sut đ ly được
2
viên bi cùng màu.
A.
60
66
. B.
12
66
. C.
19
66
. D.
1
12
.
Câu 13: Tập xác đnh ca hàm s
sin 2020yx
:
A.
D \ 2 , .
2



kk
B.
D.
C.
D \ , .
2



kk
D.
D \ , .
kk
Câu 14: Tìm tt cc giá tr ca tham s
m
để hàm s
3siny x m
xác định vi mi
x
thuc
.
A.
3.m
B.
3.m 
C.
3 3.m
D.
3.m
Câu 15: Nghim của phương trình
2 cos 3 0x
là:
A.
2
3
2
3
xk
xk
.k
B.
2
6
5
2
6
xk
xk
.k
C.
6
6
xk
xk
.k
D.
2
6
2
6
xk
xk
.k
Câu 16: Có tt c bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s khác nhau đưc ly t các ch s
1,2,3,4
?
A.
12
. B.
24
. C.
4
. D.
3
.
Câu 17: Tìm s hng không cha
x
trong khai trin
12
2
2
x
x



.
A.
66
12
2 . .C
B.
44
12
2 . .C
C.
66
12
2 . .C
D.
44
12
2 . .C
Câu 18: Cho t din đều
ABCD
cnh
a
. Gi
,,M N P
lần lượt là trng tâm ca các tam giác
,,ABC ABD ACD
. Din tích thiết din ca t din ct bi mt phng
MNP
là:
A.
2
3
.
6
a
B.
2
3
.
4
a
C.
2
3
.
36
a
D.
2
3
.
9
a
Câu 19: Trong các phương trình sau, phương trình nào nghim?
A.
2
cos
3
x 
. B.
sin3 3x
. C.
5
sin
2
x
. D.
3
sin
2
x 
.
Câu 20: Hàm s
sinyx
có chu kì tun hoàn là:
A.
2.T
B.
3.T
C.
.T
D.
.
2
T
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Giao tuyến ca hai mt phng
SAB
SCD
:
A. đường thẳng qua
S
và song song với
.
B. đường
SO
, với
O
là tâm của hình bình hành
ABCD
.
C. đường thẳng qua
S
và cắt
AB
.
D. đường thẳng qua
S
và song song với
CD
.
Câu 22: Tìm khẳng đnh đúng?
A.
'
v
T M M
'MM v
. B.
'
v
T M M
'MM v
.
C.
'
v
T M M
'M M v
. D.
'
v
T M M
' MM v
.
Trang 3/4 - Mã đề 201
Câu 23: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho đường tròn
có phương trình
22
1 2 9xy
2;3v 
. Trong các đường tròn sau, đường tròn nào có ảnh là đường tròn
qua phép tnh
tiến theo
v
?
A.
22
6 10 25 0.x y x y
B.
22
2 2 1 0.x y x y
C.
22
2 2 7 0.x y x y
D.
22
6 10 25 0.x y x y
Câu 24: Phương trình
sin sinx
có nghim là :
A.
;
xk
k
xk


. B.
2
;
2
xk
k
xk



.
C.
;
xk
k
xk



. D.
2
;
2
xk
k
xk


.
Câu 25: Tính tng
2020 0 2018 2 2016 4 0 2020
2020 2020 2020 2020
2 . 2 . 2 . ... 2 .S C C C C
.
A.
2020
3 1.S 
B.
2020
3 1.S 
C.
2020
31
.
2
S
D.
2020
31
.
2
S
Câu 26: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(1; 4)A
. Tìm tọa độ đim
/
A
nh của điểm
A
qua phép v tm
O
, t s
2
.
A.
/
(2;8).A
B.
/
( 8;2).A
C.
/
( 2;8).A
D.
/
( 2; 8).A 
Câu 27: Cho dãy s
:
n
u
12
21
1, 3
43
n n n
uu
u u u



vi mi
1n
. Công thc s hng tng quát ca dãy
s
n
u
là:
A.
1
3.
n
n
u
B.
2
1.
n
un
C.
2 1.
n
un
D.
3.
n
n
u
Câu 28: Khai trin
6
7x
có tt c bao nhiêu s hng?
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
Câu 29: Gieo ngu nhiên 1 con súc sc n đối và đng cht 2 ln. Tính xác sut đ tng s chm
xut hin bng
8
.
A.
7
36
. B.
5
36
. C.
18
1
. D.
6
1
.
Câu 30: Cho đim
O
và góc lượng giác
.
Phép quay
( ; )O
Q
biến điểm
M
thành điểm
M
. Tìm
khẳng định đúng.
A.
OM OM
( , ) .OM OM
B.
OM OM
'.MOM
C.
OM OM
.MOM
D.
OM OM
( , ) .OM OM
Câu 31: H s ca s hng cha
5
x
trong khai trin
8
3x
là:
A.
5
1512x
. B.
1512
. C.
13608
. D.
1512
.
Câu 32: Cho phương trình
2
1 cos cos4 cos sinx x m x m x
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
phương trình có đúng 3 nghiệm phân bit thuc đon
2
0;
3



.
A.
11
;.
22
m




B.
1
;1 .
2
m



C.
; 1 1; .m  
D.
1;1 .m
Câu 33: Gi
A
là tp hp các s t nhiên có 9 ch s đôi một khác nhau. Chn ngu nhiên mt s
t
A
. Tính xác sut đ s được chn chia hết cho 3.
A.
B.
5
.
12
C.
D.
5
.
6
Câu 34: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho đường thng
d
có phương trình
2 4 0xy
Trang 4/4 - Mã đề 201
1;2v 
. Viết phương trình đưng thng
'd
nh của đường thng
d
qua phép tnh tiến theo
v
.
A.
': 2 6 0.d x y
B.
': 2 9 0.d x y
C.
': 2 6 0.d x y
D.
': 2 9 0.d x y
Câu 35: T thành ph
A
ti thành ph
B
3
con đường khác nhau, t thành ph
B
ti thành
ph
C
4
con đưng khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách đi t
A
ti
C
qua
B
ch mt ln?
A.
6
. B.
7
. C.
12
. D.
24
.
Câu 36: Gi
S
là tng các nghim thuộc đoạn
3
;
2



của phương trình
cos4 .cos 1 0xx
. Tìm
khẳng định đúng.
A.
.S

B.
2.S
C.
.S
D.
0.S
Câu 37: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đường thng
d
phương trình
3 2 6 0.xy
Viết
phương trình đường thng
d
nh ca đường thng
d
qua phép v t tâm
O
, t s
2k
.
A.
3 2 8 0.xy
B.
2 3 12 0.xy
C.
3 2 12 0.xy
D.
3 2 12 0.xy
Câu 38: Trong không gian, cho đường thng
a
mt phng
()
. bao nhiêu v trí tương đối
gia đường thng
a
và mt phng
()
?
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Câu 39: Cho
A
A
là hai biến c đối nhau. Tìm khẳng định đúng.
A.
1P A P A
. B.
1P A P A
. C.
1P A P A
. D.
P A P A
.
Câu 40: Trong không gian, cho hai đường thng phân bit
a
b
. bao nhiêu v trí tương đi
gia
a
b
?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
201
205
209
213
1
C
A
A
C
2
C
D
A
C
3
A
A
B
C
4
A
D
C
A
5
A
A
C
D
6
B
D
B
A
7
C
D
D
A
8
B
C
A
B
9
C
D
C
D
10
C
A
C
D
11
C
A
B
A
12
C
B
C
C
13
B
A
D
A
14
A
A
D
C
15
D
B
C
D
16
B
B
C
D
17
D
A
A
B
18
D
B
D
A
19
A
A
C
C
20
A
B
D
D
21
D
D
A
D
22
D
A
D
D
23
D
B
B
B
24
D
A
C
B
25
C
A
C
B
26
C
D
B
A
27
A
C
C
B
28
B
C
B
B
29
B
A
C
C
30
A
D
A
D
31
B
A
A
C
32
B
C
C
A
33
C
C
C
A
34
B
C
C
C
35
C
A
B
A
36
D
D
D
B
37
C
C
B
A
38
C
C
D
C
39
A
C
B
D
40
C
A
C
D
2
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 40 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 4 trang)
Họ tên : ....................................................Lớp :.......... Số báo danh : ................... Mã đề 201
Câu 1: Có năm hành khách đang chờ lên tàu ở một nhà ga. Biết rằng đoàn tàu chỉ còn 4 toa có chỗ
trống, và mỗi toa đó có ít nhất một chỗ trống. Tính xác suất để toa nào cũng có hành khách mới lên tàu. 15 48 15 12 A. . B. . C. . D. . 256 125 64 125
Câu 2: Trong các dãy số (u ) sau đây, dãy số nào là dãy số tăng? n A.   . B.   . C.   . D.   . u 1 4n u n u n u n n 3 n 3 n 3 2 n
Câu 3: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh theo một hàng dọc? A. 120 . B. 170 . C. 360 . D. 24 .
Câu 4: Trong các phát biểu sau về hình biểu diễn của một hình trong không gian, phát biểu nào sai?
A. Hình biểu diễn của đoạn thẳng là đường thẳng.
B. Hình biểu diễn phải giữ nguyên quan hệ thuộc giữa điểm và đường thẳng.
C. Hình biểu diễn của hai đường thẳng cắt nhau là hai đường thẳng cắt nhau.
D. Hình biểu diễn của hai đường thẳng song song là hai đường thẳng song song.
Câu 5: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A.       y sin 3x . B. y cos 2x . C. y cos x 1 . D. y sin x 1.
Câu 6: Cho A , B là hai biến cố xung khắc. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. P A B  P A  P B.
B. P A B  P A  P B.
C. P A B  P A  P B.
D. P A B  P A.P B.
Câu 7: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. 5sin x  4cos x  5 . B. sin x  cos x  2 .
C. sin x  2cos x  3 .
D. sin x  cos x 1.
Câu 8: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 f (x)  2
 sin x  sin x  2.
Tìm khẳng định đúng. 17 17 1
A. M  1, m   . B. M  , m  1  .
C. M  , m  1  .
D. M  1, m  1  . 8 8 4
Câu 9: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AC, BC . Trên đoạn BD lấy điểm
P sao cho BP  3PD . Giao điểm của đường thẳng CD và mặt phẳng (PMN ) là:
A. điểm S , với S là giao điểm của CD MN .
B. điểm S , với S là giao điểm của CD MC .
C. điểm S , với S là giao điểm của CD NP .
D. điểm S , với S là giao điểm của CD MP .
Câu 10: Một nhóm học sinh có 10 bạn trong đó có Bình và An. Thầy giáo muốn các bạn xếp thành
một vòng tròn để tổ chức trò chơi. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho Bình và An không đứng cạnh nhau. A. 7.9!. B. 2.9!. C. 7.8!. D. 2.8!.
Câu 11: Phương trình cos x  sin x  0 có nghiệm là:   A. x
k ,k  . B. x k2 ,k  . C. x  
k ,k  D. x k ,k  . 4 4 Trang 1/4 - Mã đề 201
Câu 12: Một chiếc hộp chứa 3 viên bi xanh, 4 viên bi vàng và 5 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2
viên bi. Tính xác suất để lấy được 2 viên bi cùng màu. 60 12 19 1 A. . B. . C. . D. . 66 66 66 12
Câu 13: Tập xác định của hàm số y  sin x  2020 là:   A. D 
\   k2 , k  . B. D  .  2    C. D 
\   k , k  . D. D 
\ k , k  .  2 
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  3sin x m xác định với mọi x thuộc . A. m  3. B. m  3.  C. 3   m  3. D. m  3.
Câu 15: Nghiệm của phương trình 2 cos x 3 0 là: x k2 x k2 A. 3 k . B. 6 k . 5 x k2 x k2 3 6 x k x k2 C. 6 k . D. 6 k . x k x k2 6 6
Câu 16: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau được lấy từ các chữ số 1, 2,3, 4 ? A. 12 . B. 24 . C. 4 . D. 3 . 12  2 
Câu 17: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x    . 2  x A. 6 6 2 .C . B. 4 4 2 .C . C. 6 6 2 .C . D. 4 4 2 .C . 12 12 12 12
Câu 18: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Gọi M , N, P lần lượt là trọng tâm của các tam giác
ABC, ABD, ACD . Diện tích thiết diện của tứ diện cắt bởi mặt phẳng  MNP là: 3 3 3 3 A. 2 a . B. 2 a . C. 2 a . D. 2 a . 6 4 36 9
Câu 19: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? 2 5 3
A. co s x   .
B. sin 3x  3. C. sin x  .
D. sin x   . 3 2 2
Câu 20: Hàm số y
sin x có chu kì tuần hoàn là: A. T 2 . B. T 3 . C. T . D. T . 2
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng SAB và SCD là:
A. đường thẳng qua S và song song với AD .
B. đường SO , với O là tâm của hình bình hành ABCD .
C. đường thẳng qua S và cắt AB .
D. đường thẳng qua S và song song với CD .
Câu 22: Tìm khẳng định đúng?
A. T M   M '  MM '  v .
B. T M   M '  MM '  v . v v
C. T M   M '  M M v .
D. T M   M '  MM v . ' '  v v Trang 2/4 - Mã đề 201
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn  2 2
C  có phương trình  x   1
  y  2  9
v  2;3 . Trong các đường tròn sau, đường tròn nào có ảnh là đường tròn C qua phép tịnh tiến theo v ? A. 2 2
x y  6x 10 y  25  0. B. 2 2
x y  2x  2 y 1  0. C. 2 2
x y  2x  2 y  7  0. D. 2 2
x y  6x 10 y  25  0.
Câu 24: Phương trình sin x  sin có nghiệm là :
x    k
x    k2 A. ; k   . B. ; k   .
x     k x     k2
x    k
x    k2 C. ; k   . D. ; k   . x     k
x     k2 Câu 25: Tính tổng 2020 0 2018 2 2016 4 0 2020 S  2 .C  2 .C  2 .C  ... 2 .C . 2020 2020 2020 2020 2020 3 1 2020 3 1 A. 2020 S  3 1. B. 2020 S  3 1. C. S  . D. S  . 2 2
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 1; 4)
 . Tìm tọa độ điểm /
A là ảnh của điểm A
qua phép vị tự tâm O , tỉ số 2  . A. / A (2;8). B. / A ( 8  ;2). C. / A ( 2  ;8). D. / A ( 2  ; 8  ). u  1,u  3
Câu 27: Cho dãy số u  : 1 2 
với mọi n  1. Công thức số hạng tổng quát của dãy n u  4u  3un2 n 1  n số u là: n A. n 1 u 3   . B. 2 u n 1.
C. u  2n 1.
D. u  3n. n n n n
Câu 28: Khai triển  x  6
7 có tất cả bao nhiêu số hạng? A. 8 . B. 7 . C. 6 . D. 9 .
Câu 29: Gieo ngẫu nhiên 1 con súc sắc cân đối và đồng chất 2 lần. Tính xác suất để tổng số chấm xuất hiện bằng 8 . 7 5 A. . B. . C. 1 . D. 1 . 36 36 18 6
Câu 30: Cho điểm O và góc lượng giác  . Phép quay Q(O;) biến điểm M thành điểm M . Tìm
khẳng định đúng.
A. OM OM và (OM ,OM )  .
B. OM OM và MOM '  .
C. OM OM  và MOM   .
D. OM OM  và (OM ,OM )  .
Câu 31: Hệ số của số hạng chứa 5
x trong khai triển  x  8 3 là: A. 5 1512  x . B. 1512  . C. 13608  . D. 1512 .
Câu 32: Cho phương trình   x x m x 2 1 cos cos 4 cos
msin x . Tìm tất cả các giá trị của m để  
phương trình có đúng 3 nghiệ 2 
m phân biệt thuộc đoạn 0;   .  3   1 1   1  A. m   ; .  
B. m   ;1 .  
C. m  ;   
1 1; . D. m  1   ;1 .  2 2   2 
Câu 33: Gọi A là tập hợp các số tự nhiên có 9 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số
từ A . Tính xác suất để số được chọn chia hết cho 3. 16 5 11 5 A. . B. . C. . D. . 27 12 27 6
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x  2 y  4  0 và Trang 3/4 - Mã đề 201 v   1
 ;2 . Viết phương trình đường thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo v .
A. d ' : x  2 y  6  0. B. d ' : x  2 y  9  0.
C. d ' : x  2 y  6  0.
D. d ' : x  2 y  9  0.
Câu 35: Từ thành phố A tới thành phố B có 3 con đường khác nhau, từ thành phố B tới thành
phố C có 4 con đường khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ A tới C mà qua B chỉ một lần? A. 6 . B. 7 . C. 12 . D. 24 .  3 
Câu 36: Gọi S là tổng các nghiệm thuộc đoạn  ; 
 của phương trình cos4 .
x cos x 1  0 . Tìm  2  khẳng định đúng.
A. S    . B. S  2. C. S  . D. S  0.
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 3x  2 y  6  0. Viết
phương trình đường thẳng d là ảnh của đường thẳng d qua phép vị tự tâm O , tỉ số k  2.
A. 3x  2 y  8  0.
B. 2x  3y 12  0.
C. 3x  2 y 12  0.
D. 3x  2y 12  0.
Câu 38: Trong không gian, cho đường thẳng a và mặt phẳng ( ) . Có bao nhiêu vị trí tương đối
giữa đường thẳng a và mặt phẳng ( ) ? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 39: Cho A A là hai biến cố đối nhau. Tìm khẳng định đúng.
A. P A  P A  1. B. P A  1 P A .
C. P A  1 P A .
D. P A  P A .
Câu 40: Trong không gian, cho hai đường thẳng phân biệt a b . Có bao nhiêu vị trí tương đối
giữa a b ? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 201
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 201 205 209 213 1 C A A C 2 C D A C 3 A A B C 4 A D C A 5 A A C D 6 B D B A 7 C D D A 8 B C A B 9 C D C D 10 C A C D 11 C A B A 12 C B C C 13 B A D A 14 A A D C 15 D B C D 16 B B C D 17 D A A B 18 D B D A 19 A A C C 20 A B D D 21 D D A D 22 D A D D 23 D B B B 24 D A C B 25 C A C B 26 C D B A 27 A C C B 28 B C B B 29 B A C C 30 A D A D 31 B A A C 32 B C C A 33 C C C A 34 B C C C 35 C A B A 36 D D D B 37 C C B A 38 C C D C 39 A C B D 40 C A C D 1 2
Document Outline

  • de_201_doc_c06ca7f7d5
  • dap_an_4f22441496