Đề thi giữa học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 1 (có đáp án)

Đề thi giữa học kỳ 1 Toán 11 Kết nối tri thức - Đề 1 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA GIA HC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-KẾT NI TRI THỨC
PHN I. TRC NGHIM:
Câu 1: Đổi từ rađian sang độ với số đo ta được
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Đim trên đường tròn lượng giác dưới đây biểu diễn cho góc lượng giác nào trong các đáp án
?
A. B. . C. . D.
Câu 3: Chọn khẳng định đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Giả sử các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thức sai trong các đẳng thức sau là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số có tập xác định là .
B. Hàm số có tập giá trị .
C. Hàm số là hàm số lẻ.
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì .
Câu 6: Tập xác định của hàm số
13
5
p
-
36
!
468
!
468-
!
486
!
M
A, B,C, D
2
,
3
p
p
+Î!kk
2
3
p
5
3
p
-
( )
tan tan
tan
1 tan tan
-
-=
-
ab
ab
ab
( )
tan tan
tan
1 tan tan
+
-=
-
ab
ab
ab
( )
tan tan
tan
1 tan tan
+
+=
-
ab
ab
ab
( )
tan tan
tan
1 tan tan
-
+=
+
ab
ab
ab
2
1sin2 (sin cos)+=+aaa
2
2tan
tan2
1 tan
=
-
a
a
a
2
1 cos2 2sin-=aa
sin cos 2sin
4
p
æö
+= +
ç÷
èø
aa a
cos=yx
!
cos=yx
[ ]
1; 1-
cos=yx
cos=yx
2
p
2
cos
sin
x
x
Trang 2
A. . B. .
C. D. .
Câu 7: Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kì
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Phép biến đổi nào trong các phép biến đổi sau đây không phải là phép biến đổi tương đương?
A. Cộng hai vế của một phương trình với cùng một số thực dương.
B. Trừ hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
C. Nhân hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
D. Bỏ mẫu của phương trình chứa ẩn dưới mẫu.
Câu 9: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B.
C. . D. .
Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Một dãy số tăng thì bị chặn dưới. B. Một dãy số giảm thì bị chặn trên.
C. Một dãy số bị chặn thì phải tăng hoặc giảm. D. Một dãy số không đổi thì bị chặn.
Câu 12: Cho dãy số . Chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng định dưới đây.
A. là dãy số bị chặn. B. là dãy số không bị chặn.
C. là dãy số bị chặn trên. D. là dãy số bị chặn dưới.
Câu 13: Dãy số này dưới đây là một cấp số cộng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Năm số hạng đầu liên tiếp của cấp
số cộng này là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số nhân.
{ }
,
p
=Î!"DkkÇ
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"DkkÇ
2,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"DkkÇ
,
2
p
p
ìü
=-+Î
íý
îþ
!"DkkÇ
( )
sin 0
ww
=¹yA t
2
p
w
=T
2
p
w
=T
2
p
=T
2
p
w
=-T
( )
2
cos cos
2
p
pp
=+
é
=Û Î
ê
=-+
ë
uvk
uv k
uvk
Z
( )
2
cos cos
2
p
p
=+
é
=Û Î
ê
=- +
ë
uvk
uv k
uvk
Z
( )
cos cos
p
pp
=+
é
=Û Î
ê
=-+
ë
uvk
uv k
uvk
Z
( )
cos cos
p
p
=+
é
=Û Î
ê
=- +
ë
uvk
uv k
uvk
Z
sin 1=x
( )
2
2
p
p
=+ ÎxkkZ
( )
2
2
p
p
=- + ÎxkkZ
( )
2
p
p
=+ ÎxkkZ
( )
2
pp
=+ ÎxkkZ
( )
n
u
(1)=-
n
n
u
( )
n
u
( )
n
u
( )
n
u
( )
n
u
1; 3; 7 ; 11; 1 5;--- -
1; 3; 6; 9; 1 2;----
1; 2; 4; 6; 8;----
1; 3; 5; 7; 9;----
( )
n
u
1
1
2
=-u
1
2
=d
11
;0;1; ;1
22
-
111
;0; ;0;
222
-
11
;0;1; ;1
22
113
;0; ;1;
222
-
Trang 3
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho dãy số với . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. không phải là cấp số nhân.
B. là cấp số nhân có công bội và số hạng đầu .
C. là cấp số nhân có công bội và số hạng đầu .
D. là cấp số nhân có công bội và số hạng đầu .
Câu 17: Cho mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Nhóm
Tần số
5
10
40
20
16
3
6
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Giá trị 4 thuộc vào nhóm . B. Tần số của nhóm là 20 .
C. Tần số của nhóm là 40 . D. Giá trị 3 thuộc vào nhóm .
Câu 18: Mẫu số liệu sau đây cho biết cân nặng của 20 con mèo vừa chào đời.
Cân nặng (gam)
Số ợng
3
3
6
6
2
Hãy cho biết có bao nhiêu con mèo có cân nặng nhỏ hơn 100 gam trong mẫu số liệu trên.
A. 12 . B. 6 . C. 9 . D. 10 .
Câu 19: Mẫu số liệu ở Câu 18 có số mốt là
A. 1 . B. 2 . C. . D. .
Câu 20: Nhóm chứa trung vị trong mẫu số liệu ở Câu 18 là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho với . Khi đó
A. . B. .
1; 3; 5; 7; 9
1; 3;1;3;5--
1; 2; 4;16;256
1; 2; 4;8;16
( )
n
u
3
5
2
=×
n
n
u
( )
n
u
( )
n
u
1
3
2
=u
( )
n
u
1
15
2
=u
( )
n
u
1
3=u
[
)
6;8
[
)
8;10
[
)
10;12
[
)
12;14
[
)
8;10
[
)
10;12
[
)
90 ;95
[
)
95;100
[
)
100 ;105
[
)
105;110
[
)
110 ;115
[
)
100 ;105
[
)
105;110
[
)
90 ;95
[
)
95;100
[
)
100 ;105
[
)
105;110
4
tan
5
a
=-
3
2
2
p
ap
<<
45
sin ,cos
41 41
aa
=- =-
45
sin , cos
41 41
aa
==
Trang 4
C. . D. .
Câu 22: Cho hai góc nhọn với . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Biểu thức có kết quả rút gọn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Giải phương trình .
A. . B. . C. . D.
Câu 27: Phương trình chỉ có các nghiệm là
A. B.
C. D.
Câu 28: Cho dãy số . Số là số hạng thứ bao nhiêu của dãy số ?
A. 10 . B. 9. C. 8 . D. 11.
Câu 29: Dãy số nào sau đây là dãy số bị chặn?
A. . B. .
C. . D. .
45
sin cos
41 41
aa
=- =
45
sin ,cos
41 41
aa
==-
a
b
11
sin ,sin
32
==ab
( )
sin2 +ab
22 73
18
+
32 73
18
+
42 73
18
+
52 73
18
+
2
2
2cos 2 3sin4 1
2sin 2 3sin4 1
aa
aa
+-
=
+-
A
( )
( )
cos 4 30
cos 4 30
a
a
+
-
!
!
( )
( )
cos 4 30
cos 4 30
a
a
-
+
!
!
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
a
a
+
-
!
!
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
a
a
-
+
!
!
sin=yx
19
;10
2
p
p
æö
ç÷
èø
( )
6;5
pp
--
7
;3
2
p
p
æö
--
ç÷
èø
15
7;
2
p
p
æö
ç÷
èø
72cos
4
p
æö
=- +
ç÷
èø
yx
2; 7-
5; 9
2; 2-
4; 7
sin sin
3
p
æö
=- -
ç÷
èø
xx
( )
2
3
p
p
=+ ÎxkkZ
( )
2
3
p
p
=- + ÎxkkZ
( )
6
p
p
=+ ÎxkkZ
( )
6
p
p
=- + ÎxkkZ
sin 3co s 1-=xx
( )
2
2
.
7
2
6
p
p
p
p
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
xk
k
xk
†Z
2
2
( )
7
2
6
p
p
p
p
é
=- +
ê
Î
ê
ê
=- +
ê
ë
xk
k
xk
Z
( )
2
2
7
2
6
p
p
p
p
é
=- +
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
xk
k
xk
Z
2
2
( )
7
2
6
p
p
p
p
é
=+
ê
Î
ê
ê
=- +
ê
ë
xk
k
xk
Z
( )
n
u
2
2
1
=
+
n
n
u
n
9
41
( )
n
u
10=+
n
an
510=+
n
bn
10 20=++ -
n
un n
56=-
n
vn
Trang 5
Câu 30: Cho cấp số cộng biết . Số hạng đầu và công sai
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho cấp số cộng biết . Số hạng tổng quát của cấp số cộng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho cấp số nhân . Số hạng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Tính tổng
ta được kết quả
A. 111111110 . B. 111111111 . C. 1111111111 . D. 1111111101 .
Câu 34: Người ta tiến hành phỏng vấn 50 người về một mẫu áo phông mới. Người điều tra yê cầu cho điểm
mẫu áo đó theo thang điểm 100 . Kết quả được trình bày trong bảng sau:
Nhóm
Số ợng
9
10
23
6
2
Điểm trung bình của mẫu áo trong mẫu số liệu trên là
A. 74,1 . B. 74,34 . C. 71,14 . D. 71,4 .
Câu 35: Trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên Câu 34 gần nhất với giá trị nào dưới đây.
A. 72 . B. 73 . C. 74 . D. 75 .
PHN II. TLUẬN
Bài 1. (1 đim) Gii các phương trình lưng giác sau:
a) ;
b) .
Bài 2. (1 đim) Cho 2 cp số cộng hu hn, mi cp số cộng có 100 số hạng:
. Hi có tt cả bao nhiêu scó mt trong c2 cp strên.
Bài 3. (1 đim) Đkim tra thi gian sử dụng ca qut tích đin, Hng thng kê thi gian sử dụng
qut ca mình tlúc sc đy pin cho đến khi hết pin ở bảng sau:
Thi gian sử dụng
(giờ)
Số lần
2
5
7
5
1
a) Hãy ưc lưng thi gian sử dụng trung bình tlúc Hng sc đy qut cho ti khi hết pin.
( )
n
u
5
18=u
2
4 =
nn
SS
1
u
d
1
3; 2==ud
1
2; 2==ud
1
2; 4==ud
1
2; 3==ud
( )
n
u
20
52=-u
51
145=-u
( )
n
u
38=- +
n
un
( )
53 1=+ -
n
un
33=-
n
un
35=- +
n
un
( )
n
u
1
24=u
4
11
16384=
u
u
17
u
3
67108864
3
368435456
3
536870912
3
2147483648
9 chu so9
999999 ..999999999=+ + ++S
[
)
50; 60
[
)
60; 70
[
)
70;80
[
)
80 ;90
[
)
90 ;100
( )
sin 120 cos2 0-- =
!
xx
1
cos cos2 cos4 cos8
16
×××=xxxx
4, 7,10,13,16,
1, 6, 11, 1 6, 2 1,
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
[
)
15;17
Trang 6
b) Hng cho rng có khong số lần sc pin qut chdùng đưc dưi 10 gi. Nhn đnh ca
Hằng có hp lí không?
-----HẾT-----
ĐÁP ÁN
1.C
2. B
3. B
4. B
5. C
6. A
7. B
8. D
9. B
10. A
11. C
12. A
13. A
14. D
15. D
16. C
17.C
18.B
19. B
20. C
21. C
22. C
23. C
24.A
25.B
26. C
27. A
28. B
29. C
30. C
31. A
32. C
33. D
34. D
35. B
25%
| 1/6

Preview text:


ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC PHẦN I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:
Đổi từ rađian sang độ với số đo 13p - ta được 5 A. 36!. B. 468! . C. 468 - ! . D. 486! .
Câu 2: Điểm M trên đường tròn lượng giác dưới đây biểu diễn cho góc lượng giác nào trong các đáp án A, B,C, D ? 2p 2p 2p p A.
+ kp , k Î! B. . C. - 5 . D. - 3 3 3 3
Câu 3: Chọn khẳng định đúng. a - b a + b A. (a -b) tan tan tan = . B. (a -b) tan tan tan = . 1- tan ta a nb 1- tan ta a nb a + b a - b C. (a +b) tan tan tan = . D. (a +b) tan tan tan = . 1- tan ta a nb 1+ tan ta a nb
Câu 4: Giả sử các đẳng thức đều có nghĩa. Đẳng thức sai trong các đẳng thức sau là 2 2tan a A. 2
1+ sin2a = (sina + cosa) . B. tan2a = . 1- tana æ p ö C. 2
1- cos2a = 2sin a .
D. sina + cosa = 2sin a + . ç ÷ è 4 ø
Câu 5: Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y = cosx có tập xác định là ! .
B. Hàm số y = cosx có tập giá trị là [ 1 - ; ] 1 .
C. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cosx tuần hoàn với chu kì 2p . cosx
Câu 6: Tập xác định của hàm số là 2 sin x Trang 1 ìp ü A. D = " Ç { p
k ,k Î!} .
B. D = " Ç í + kp ,k Î! ý. î 2 þ ìp ü ì p ü
C. D = " Ç í + k2p ,k Î! ý
D. D = " Ç í- + kp ,k Î! ý. î 2 þ î 2 þ
Câu 7: Hàm số y = si
A nwt (w ¹ 0) là hàm số tuần hoàn với chu kì 2p 2p 2p A. T = . B. T = .
C. T = 2p . D. T = - . w w w
Câu 8: Phép biến đổi nào trong các phép biến đổi sau đây không phải là phép biến đổi tương đương?
A. Cộng hai vế của một phương trình với cùng một số thực dương.
B. Trừ hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
C. Nhân hai vế của một phương trình với cùng một số thực âm.
D. Bỏ mẫu của phương trình chứa ẩn dưới mẫu.
Câu 9: Khẳng định nào sau đây là đúng?
éu = v + k2p
éu = v + k2p
A. cosu = cosv Û (k Î ê Z ).
B. cosu = cosv Û (k Î ê Z )
ëu = p - v + k2p
ëu = -v + k2p
éu = v + kp
éu = v + kp
C. cosu = cosv Û (k Î ê Z ) .
D. cosu = cosv Û (k Î ê Z ) .
ëu = p - v + kp
ëu = -v + kp
Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình sinx = 1 là p p p A. x =
+ k2p (k ÎZ). B. x = - + k2p (k ÎZ). C. x = + kp (k ÎZ).
D. x = p + k2p (k ÎZ). 2 2 2
Câu 11: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Một dãy số tăng thì bị chặn dưới.
B. Một dãy số giảm thì bị chặn trên.
C. Một dãy số bị chặn thì phải tăng hoặc giảm. D. Một dãy số không đổi thì bị chặn.
Câu 12: Cho dãy số (u u = ( 1 - )n n ) có
. Chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng định dưới đây. n A. (u (u ) n
n ) là dãy số bị chặn. B.
là dãy số không bị chặn. C. (u (un)
n ) là dãy số bị chặn trên. D.
là dãy số bị chặn dưới.
Câu 13: Dãy số này dưới đây là một cấp số cộng? A. 1; 3 - ; 7 - ; 1 - 1; 1 - 5;…. B. 1; 3 - ; 6 - ; 9 - ; 1 - 2;…. C. 1; 2 - ; 4 - ; 6 - ; 8 - ;…. D. 1; 3 - ; 5 - ; 7 - ; 9 - ;…. 1 1
Câu 14: Cho cấp số cộng (u u = - d =
n ) có số hạng đầu và công sai
. Năm số hạng đầu liên tiếp của cấp 1 2 2 số cộng này là 1 1 1 1 3 A. - 1 1 1 ;0;1; ;1. B. - 1 1 ;0; ;0; . C. ;0;1; ;1. D. - ;0; ;1; . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 15: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số nhân. Trang 2 A. 1;3;5;7;9. B. 1 - ; 3 - ;1;3;5.
C. 1;2;4;16;256. D. 1;2;4;8;16. 3
Câu 16: Cho dãy số (u u = ×5n n ) với
. Khẳng định nào sau đây là đúng? n 2
A. (un ) không phải là cấp số nhân. 3 B. (u q = 5 u =
n ) là cấp số nhân có công bội và số hạng đầu . 1 2 15 C. (u q = 5 u =
n ) là cấp số nhân có công bội và số hạng đầu . 1 2 D. (u q = 5 u = 3
n ) là cấp số nhân có công bội và số hạng đầu . 1
Câu 17: Cho mẫu số liệu ghép nhóm sau: [10;12) [12;14) Nhóm [0;2) [2;4) [4;6) [6;8) [8;10) Tần số 5 10 40 20 16 3 6
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Giá trị 4 thuộc vào nhóm [2;4).
B. Tần số của nhóm [8;10) là 20 .
C. Tần số của nhóm [4;6) là 40 .
D. Giá trị 3 thuộc vào nhóm [10;12).
Câu 18: Mẫu số liệu sau đây cho biết cân nặng của 20 con mèo vừa chào đời. Cân nặng (gam)
[90;95) [95;100) [100;105) [105;110) [110;115) Số lượng 3 3 6 6 2
Hãy cho biết có bao nhiêu con mèo có cân nặng nhỏ hơn 100 gam trong mẫu số liệu trên. A. 12 . B. 6 . C. 9 . D. 10 .
Câu 19: Mẫu số liệu ở Câu 18 có số mốt là A. 1 . B. 2 . C. [100;105) . D. [105;110) .
Câu 20: Nhóm chứa trung vị trong mẫu số liệu ở Câu 18 là A. [90;95). B. [95;100) . C. [100;105). D. [105;110). 4 p Câu 21: Cho tana = - 3 với < a < 2p . Khi đó 5 2 4 5 A. sina = - ,cosa = - 4 5 . B. sina = , cosa = . 41 41 41 41 Trang 3 4 5 C. sina = - cosa = 4 5 . D. sina = ,cosa = - . 41 41 41 41 1 1
Câu 22: Cho hai góc nhọn a b với sina = ,sinb = . Giá trị của sin2(a + b) là 3 2 2 2 + 7 3 3 2 + 7 3 4 2 + 7 3 5 2 + 7 3 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 2 2cos 2a + 3sin4a -1
Câu 23: Biểu thức A =
có kết quả rút gọn là 2 2sin 2a + 3sin4a -1 cos(4a + 30! ) cos(4a -30! ) sin (4a + 30! ) sin (4a -30! ) A. . B. . C. . D. . cos(4a -30! ) cos(4a + 30! ) sin (4a -30! ) sin (4a + 30! )
Câu 24: Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? æ19p ö æ 7p ö æ 15p ö A. ;10p . B. ( 6 - p; 5 - p ). C. - ; 3 - p . D. 7p ; . ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø æ p ö
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 7 - 2cos x + lần lượt là ç ÷ è 4 ø A. 2; - 7 . B. 5;9. C. 2; - 2 . D. 4;7 . æ p ö
Câu 26: Giải phương trình sinx = sin - x - . ç ÷ è 3 ø p p p p A. x =
+ k2p (k ÎZ). B. x = - + k2p (k ÎZ) . C. x = + kp (k ÎZ).
D. x = - + kp (k ÎZ) 3 3 6 6
Câu 27: Phương trình sinx - 3cosx = 1 chỉ có các nghiệm là é p é p x = + k2p ê x = - + k2p ê A. 2 ê (k ΆZ.)† B. 2 ê (k ÎZ) 7p ê 7p x = + k2p êx = - + k p ê 2 ë 6 êë 6 é p é p x = - + k2p ê x = + k2p ê C. 2 ê (k ÎZ ) D. 2 ê (k ÎZ) 7p ê 7p x = + k2p êx = - + k p ê 2 ë 6 êë 6 2n 9
Câu 28: Cho dãy số (u u = (un) n ) có . Số
là số hạng thứ bao nhiêu của dãy số ? n 2 n +1 41 A. 10 . B. 9. C. 8 . D. 11.
Câu 29: Dãy số nào sau đây là dãy số bị chặn?
A. a = n +10 .
B. b = 5n +10 . n n
C. u = n +10 + 20 - n .
D. v = 5n - 6 . n n Trang 4
Câu 30: Cho cấp số cộng (u u =18 4S = S u d n ) biết và
. Số hạng đầu và công sai là 5 n 2n 1
A. u = 3;d = 2 .
B. u = 2;d = 2 .
C. u = 2;d = 4 .
D. u = 2;d = 3. 1 1 1 1
Câu 31: Cho cấp số cộng (u u = 52 - u = 145 - (un) n ) biết và
. Số hạng tổng quát của cấp số cộng 20 51 là A. u = 3 - n + 8.
B. u = 5 + 3(n - u = 3n - 3 u = 3 - n + 5 n )1. C. . D. . n n n u
Câu 32: Cho cấp số nhân (u u = 24 4 = 16384 u n ) có và . Số hạng là 1 u 17 11 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 67108864 368435456 536870912 2147483648 Câu 33: Tính tổng S = 9 + 99 + 999 + .
… .+ 999999999ta được kết quả là 9 chu so9 A. 111111110 . B. 111111111 . C. 1111111111 . D. 1111111101 .
Câu 34: Người ta tiến hành phỏng vấn 50 người về một mẫu áo phông mới. Người điều tra yê cầu cho điểm
mẫu áo đó theo thang điểm 100 . Kết quả được trình bày trong bảng sau: Nhóm
[50;60) [60;70) [70;80) [80;90) [90;100) Số lượng 9 10 23 6 2
Điểm trung bình của mẫu áo trong mẫu số liệu trên là A. 74,1 . B. 74,34 . C. 71,14 . D. 71,4 .
Câu 35: Trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên Câu 34 gần nhất với giá trị nào dưới đây. A. 72 . B. 73 . C. 74 . D. 75 . PHẦN II. TỰ LUẬN
Bài 1.
(1 điểm) Giải các phương trình lượng giác sau: a) sin( -120! x )-cos2x =0; b) 1
cosx ×cos2x ×cos4x ×cos8x = . 16
Bài 2. (1 điểm) Cho 2 cấp số cộng hữu hạn, mỗi cấp số cộng có 100 số hạng: 4,7,10,13,16, … và 1,6,11,16, 21, . H …
ỏi có tất cả bao nhiêu số có mặt trong cả 2 cấp số trên.
Bài 3. (1 điểm) Để kiểm tra thời gian sử dụng của quạt tích điện, Hằng thống kê thời gian sử dụng
quạt của mình từ lúc sạc đầy pin cho đến khi hết pin ở bảng sau: Thời gian sử dụng
[7;9) [9;1 )1 [11;13) [13;15) [15;17) (giờ) Số lần 2 5 7 5 1
a) Hãy ước lượng thời gian sử dụng trung bình từ lúc Hằng sạc đầy quạt cho tới khi hết pin. Trang 5
b) Hằng cho rằng có khoảng 25% số lần sạc pin quạt chỉ dùng được dưới 10 giờ. Nhận định của Hằng có hợp lí không? -----HẾT----- ĐÁP ÁN 1.C 2. B 3. B 4. B 5. C 6. A 7. B 8. D 9. B
10. A 11. C 12. A 13. A 14. D 15. D 16. C 17.C 18.B 19. B 20. C 21. C 22. C 23. C 24.A 25.B 26. C 27. A 28. B
29. C 30. C 31. A 32. C 33. D 34. D 35. B Trang 6