Đề thi giữa kì 1 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Nghĩa Tân – Hà Nội

Đề thi giữa kì 1 Toán 9 năm 2021 – 2022 trường THCS Nghĩa Tân – Hà Nội gồm 05 trang với 32 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 60 phút, đề thi có đáp án. Mời bạn đọc đón xem.

PHÒNG GD&ĐT CẦU GIẤY
TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN – LỚP: 9
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . .
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức
3
x
là:
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 2: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
2
3
x
(với
0; 9)
x x
được kết quả là:
A.
2 3
9
x
x
. B.
2 3
9
x
x
. C.
2 3
9
x
x
. D.
2 3
9
x
x
.
Câu 3: Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
.
AB
A B
với
0, 0
A B
. B.
2
A A
.
C.
2
.
.B
A A B
với
0; 0
A B
. D.
4 2
A A
.
Câu 4: Cho hình vẽ:
Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
cos
EF
F
FG
. B.
sin
EF
F
FG
. C.
cot
EG
G
EF
. D.
tan
EF
G
EG
.
Câu 5: Cho hình vẽ
Đẳng thức nào sau đây ĐÚNG?
A.
2 2 2
1 1 1
MQ MN NP
. B.
2
.
MP PQQN
.
C.
2
.
MQ QN NP
. D.
2
.
MQ QN QP
.
Câu 6: Cho
ABC
vuông tại
.
B
Biết
5 ,
AB cm
6 .
BC cm
Khi đó
cot
C
có giá trị bằng:
A.
5
61
. B.
6
5
. C.
5
6
. D.
6
61
.
Câu 7: Cho số thực
0
a
. Số nào sau đây là căn bậc hai số học của
?
a
F
G
E
Q
N
M
P
A.
a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 8: Cho biểu thức
2
x
P
x
với
0; 4.
x x
Giá trị của
P
tại
25
x
là:
A.
5
5 2
. B.
5
3
. C.
25
23
. D.
4
3
.
Câu 9: Rút gọn biểu thức
4
2
3
a b
với
0,
a
ta được kết quả là:
A.
2
3
a b
. B.
2
3a
b
. C.
4
2
3
a b
. D.
2
2
3
a b
.
Câu 10: Cho tam giác
ABC
vuông tại A, đường cao AH AB = 13 cm, BH = 5 cm.
Khi đó tỉ số lượng giác
sin
C
(làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2) là:
A. 0,35. B. 0,38. C. 0,37. D. 0,39.
Câu 11: Rút gọn biểu thức
27 48 4 75 243
x x x x
với
0
x
ta được kết quả là:
A.
40 3
x
. B.
28 3
x
. C.
39
x
. D.
28
x
.
Câu 12: Cho biểu thức
3 5
1
1
x
A
x
x
với
0; 1
x x
. Rút gọn biểu thức
A
được kết quả là:
A.
1
x
x
. B.
1
x
x
. C.
2
1
x
. D.
2
1
x
.
Câu 13: Phương trình
2 3 0
x x
có số nghiệm là:
A. 3. B. Không có nghiệm nào.
C. 2. D. 1.
Câu 14: Phương trình
4 0
x x
có tập nghiệm là:
A.
0;2
. B.
16
. C.
0;16
. D.
0
.
Câu 15: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH
Hệ thức nào sau đây SAI?
A.
.cot
MN MP P
. B.
2 2 2
MN NP MP
.
C.
2
.
MN NH NP
. D.
cos
MH
P
MN
.
5cm
13cm
H
B
C
A
H
N
P
M
Câu 16: Cho biểu thức P =
2
1
x
x
với
0; 1
x x
. Giá trị của
x
để
3
2
P
là:
A. 49. B. 9. C. 1. D. 3.
Câu 17: Giá trị của
x
thỏa mãn điều kiện
2 4
x
là:
A.
0 2
x
. B.
8
x
. C.
0 8
x
. D.
8
x
.
Câu 18: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH.
Biết NH = 9cm, HP = 16cm. Độ dài MN là:
A.
306
cm. B. 15cm. C. 12cm. D. 34cm.
Câu 19: Cho
ABC
vuông tại A, đường cao AH.
Biết AB = a, AC= 3a. Khi đó
cos
ABC
bằng:
A.
1
3
. B.
3 10
10
. C.
10
10
. D.
10
3
.
Câu 20: Điều kiện xác định của biểu thức
5 3
2

x y
là:
A.
0; 4; 0
x x y
. B.
0; 4; 0
x x y
. C.
0; 0
x y
. D.
0; 2; 0
x x y
.
Câu 21: Phương trình
2
4 3 2
x x
= 0 có số nghiệm là:
A. Không có nghiệm nào. B. 1 nghiệm.
C. 3 nghiệm. D. 2 nghiệm.
Câu 22: Rút gọn biểu thức
4 4
5 6 5
4 25
a a
a a
a
với
0
a
, ta được kết quả là:
A.
8
a
. B.
6
a
. C.
10
a
. D.
12
a
.
Câu 23: Một chiếc y bay đang bay lên với vận tốc
480 /
km h
. Đường bay lên tạo với phương ngang
một góc
0
25
.
16cm
9cm
H
N
P
M
3a
a
H
B
C
A
25°
Hỏi sau
phút kể từ lúc cất cánh, máy bay đạt được độ cao là bao nhiêu so với mặt đất? (làm
tròn đến chữ số thập phân thứ nhất)
A.
7,1 .
km
B.
5 .
km
C.
6 .
km
D.
5,1
km
.
Câu 24: Cho biểu thức
1
x
A
x
với
0.
x
Tổng các gtrị nguyên của
x
thỏa mãn điều kiện
3
5
A
là:
A. 4. B. 0. C. 6. D. 3.
Câu 25: Cho hai biểu thức
4
1
x
A
x
1
1
B
x
với
0; 1.
x x
bao nhiêu giá trị của x để
5
4
A x
B
?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 26: Gọi
0
x
là nghiệm của phương trình
1 1
9 9 16 16 27
4 81
x
x x
15.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
9 11
x
. B.
0
7 9
x
. C.
0
1 1
x
. D.
0
3 5
x
.
Câu 27: Một khúc sông rộng 80m. Một chiếc thuyền muốn qua sông theo phương ngang nhưng bdòng
nước đẩy lệch đi một góc
0
42
.
Hỏi con thuyền phải đi bao nhiêu mét mới sang được bờ bên kia? (Kết quả làm tròn đến đơn vị
mét)
A. 120m. B. 107m. C. 108m. D. 89 m.
Câu 28: Cho biểu thức: C =
2 3
1
x
x
với
0
x
. Số các giá trị của
x
để C có giá trị nguyên là:
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
0
120
BAC ;
5 ,
AB cm
6 .
AC cm
Độ dài
BC
là:
A.
5 3
2
cm
. B.
17
2
cm
. C.
91
cm
. D.
61
cm
.
Câu 30: Cho tam giác
ABC
BC = 11 cm,
0 0
40 ; 30
ABC ACB
. Gọi
N
là hình chiếu của
A
trên
cạnh
.
BC
80m
42°
N
B
C
A
Diện tích tam giác
ABC
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
A.
2
27
cm
. B.
2
21
cm
. C.
2
24
cm
. D.
2
23
cm
.
Câu 31: Cho ba số thực dương thỏa mãn
0 , , 1
a b c
2 2 2
3
1 1 1
2
a b b c c a
.
Chọn khẳng định ĐÚNG.
A.
2 2 2
3
a b c
. B.
2 2 2
3
2
a b c
. C.
2 2 2
2
3
a b c
. D.
2 2 2
1
2
a b c
.
Câu 32: Cho ba số thực dương
, ,
x y z
thỏa mãn điều kiện
1
xy yz zx
.
Giá trị biểu thức
2 2 2 2 2 2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
1 1 1
y z z x x y
P x y z
x y z
là:
A.
3
P
. B.
2
P
. C.
4
P
. D.
1
P
_______________ HẾT _______________
ĐÁP ÁN
1C 2B 3B 4B 5D 6B 7D 8B 9A 10B
11B
12C
13D
14C
15A
16A
17C
18B
19C
20B
21B
22A
23D
24D
25B
26A
27C
28B
29C
30B
31B
32B
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 9
https://thcs.toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-9
| 1/6

Preview text:

PHÒNG GD&ĐT CẦU GIẤY
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN MÔN: TOÁN – LỚP: 9
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . .
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức 3  x là: A. x  3. B. x  3 . C. x  3 . D. x  3 . 2
Câu 2: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
(với x  0; x  9) được kết quả là: 3  x 23 x  23 x  23 x  23 x  A. . B. . C. . D. . 9  x 9  x 9  x 9  x
Câu 3: Khẳng định nào sau đây SAI?
A. AB  A. B với A  0, B  0. B. 2 A  A . C. 2 A .B  . A B với A  0; B  0 . D. 4 2 A  A . Câu 4: Cho hình vẽ: E F G
Khẳng định nào sau đây SAI? EF EF EG EF A. cos F  . B. sin F  . C. cot G  . D. tan G  . FG FG EF EG Câu 5: Cho hình vẽ N Q M P
Đẳng thức nào sau đây ĐÚNG? 1 1 1 A.   . B. 2 MP  P . Q QN . 2 2 2 MQ MN NP C. 2 MQ  QN.NP . D. 2 MQ  QN.QP . Câu 6: Cho A  BC vuông tại . B Biết AB  5c , m BC  6c .
m Khi đó cotC có giá trị bằng: 5 6 5 6 A. . B. . C. . D. . 61 5 6 61
Câu 7: Cho số thực a  0 . Số nào sau đây là căn bậc hai số học của a ? A.  a . B. a . C. 2 a . D. a . x
Câu 8: Cho biểu thức P 
với x  0; x  4. Giá trị của P tại x  25 là: x  2 5 5 25 4 A. . B. . C. . D. . 5  2 3 23 3
Câu 9: Rút gọn biểu thức a b  4 2
3 với a  0, ta được kết quả là: A. a b  2 3 . B. a   b2 3 . C. a b  4 2 3 . D. a   b2 2 3 .
Câu 10: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH có AB = 13 cm, BH = 5 cm. A 13cm B 5cm C H
Khi đó tỉ số lượng giác sinC (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2) là: A. 0,35. B. 0,38. C. 0,37. D. 0,39.
Câu 11: Rút gọn biểu thức 27x  48x  4 75x  243x với x  0 ta được kết quả là: A. 40 3x . B. 28 3x . C. 39 x . D. 28 x . 3 x  5
Câu 12: Cho biểu thức A  
với x  0; x  1. Rút gọn biểu thức A được kết quả là: x 1 x 1 x x 2 2 A. . B. . C. . D. . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 13: Phương trình x  2 x  3  0 có số nghiệm là: A. 3. B. Không có nghiệm nào. C. 2. D. 1.
Câu 14: Phương trình x  4 x  0 có tập nghiệm là: A. 0;  2 . B. 1  6 . C. 0;1  6 . D.   0 .
Câu 15: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH M N H P
Hệ thức nào sau đây SAI? A. MN  M . P cot P . B. 2 2 2 MN  NP – MP . MH C. 2 MN  NH.NP . D. cos P  . MN x  2 3
Câu 16: Cho biểu thức P =
với x  0; x  1. Giá trị của x để P  là: x 1 2 A. 49. B. 9. C. 1. D. 3.
Câu 17: Giá trị của x thỏa mãn điều kiện 2x  4 là: A. 0  x  2. B. x  8 . C. 0  x  8 . D. x  8 .
Câu 18: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH. M N 9cm H 16cm P
Biết NH = 9cm, HP = 16cm. Độ dài MN là: A. 306 cm. B. 15cm. C. 12cm. D. 34cm.
Câu 19: Cho ABC vuông tại A, đường cao AH. A 3a a B C H
Biết AB = a, AC= 3a. Khi đó cos  ABC bằng: 1 3 10 10 10 A. . B. . C. . D. . 3 10 10 3 5 3
Câu 20: Điều kiện xác định của biểu thức  là: x  2 y
A. x  0; x  4; y  0 .
B. x  0; x  4; y  0 . C. x  0; y  0 .
D. x  0; x  2; y  0 . Câu 21: Phương trình 2
x  4  3 x  2 = 0 có số nghiệm là: A. Không có nghiệm nào. B. 1 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 2 nghiệm. a 4 4a
Câu 22: Rút gọn biểu thức 5 a  6  a  5
với a  0 , ta được kết quả là: 4 a 25 A. 8 a . B. 6 a . C. 10 a . D. 12 a .
Câu 23: Một chiếc máy bay đang bay lên với vận tốc 480 km / h . Đường bay lên tạo với phương ngang một góc 0 25 . 25°
Hỏi sau 1,5 phút kể từ lúc cất cánh, máy bay đạt được độ cao là bao nhiêu so với mặt đất? (làm
tròn đến chữ số thập phân thứ nhất) A. 7,1k . m B. 5k . m C. 6k . m D. 5,1km . x 3
Câu 24: Cho biểu thức A 
với x  0.Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn điều kiện A  x 1 5 là: A. 4. B. 0. C. 6. D. 3. x  4 1
Câu 25: Cho hai biểu thức A  và B 
với x  0; x  1. Có bao nhiêu giá trị của x để x 1 x 1 A x   5 ? B 4 A. 4 . B. 1. C. 3. D. 0 . 1 x 1
Câu 26: Gọi x là nghiệm của phương trình 9x  9  16x 16  27  15. 0 4 81
Khẳng định nào sau đây đúng? A. 9  x 11. B. 7  x  9. C. 1  x 1. D. 3  x  5 . 0 0 0 0
Câu 27: Một khúc sông rộng 80m. Một chiếc thuyền muốn qua sông theo phương ngang nhưng bị dòng
nước đẩy lệch đi một góc 0 42 . 80m 42°
Hỏi con thuyền phải đi bao nhiêu mét mới sang được bờ bên kia? (Kết quả làm tròn đến đơn vị mét) A. 120m. B. 107m. C. 108m. D. 89 m. 2 x  3
Câu 28: Cho biểu thức: C =
với x  0 . Số các giá trị của x để C có giá trị nguyên là: x 1 A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 29: Cho tam giác ABC có  0 BAC 120 ; AB  5c , m AC  6c . m Độ dài BC là: 5 3 17 A. cm . B. cm . C. 91cm . D. 61cm . 2 2
Câu 30: Cho tam giác ABC có BC = 11 cm,  0 ABC   0
40 ; ACB  30 . Gọi N là hình chiếu của A trên cạnh BC. A B C N
Diện tích tam giác ABC gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 2 27 cm . B. 2 21cm . C. 2 24cm . D. 2 23cm . 3
Câu 31: Cho ba số thực dương thỏa mãn 0  , a , b c 1 và 2 2 2
a 1 b  b 1 c  c 1 a  . 2
Chọn khẳng định ĐÚNG. 3 2 1 A. 2 2 2 a  b  c  3. B. 2 2 2 a  b  c  . C. 2 2 2 a  b  c  . D. 2 2 2 a  b  c  . 2 3 2
Câu 32: Cho ba số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện xy  yz  zx  1.  2 1 y  2 1 z   2 1 z  2 1 x   2 1 x  2 1 y 
Giá trị biểu thức P  x  y  z là: 2 2 2 1 x 1 y 1 z A. P  3 . B. P  2 . C. P  4 . D. P  1
_______________ HẾT _______________ ĐÁP ÁN 1C 2B 3B 4B 5D 6B 7D 8B 9A 10B
11B 12C 13D 14C 15A 16A 17C 18B 19C 20B
21B 22A 23D 24D 25B 26A 27C 28B 29C 30B 31B 32B
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 9
https://thcs.toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-9