Đề thi giữa kỳ 1 Toán 11 năm học 2018 – 2019 trường THPT B Thanh Liêm – Hà Nam

Đề thi giữa kỳ 1 Toán 11 năm học 2018 – 2019 trường THPT B Thanh Liêm – Hà Nam mã đề 101 được biên soạn nhằm kiểm tra các chủ đề kiến thức đã học trong giai đoạn HK1 môn Toán 11: hàm số lượng giác và phương trình lượng giác,

SỞ GD & ĐT HÀ NAM KỲ THI GIỪA KÌ I NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT B THANH LIÊM Bài thi: TOÁN
(Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:………………………………………………………
Số báo danh:………………………………………………………….
Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số
os(x- )
3
yc
là:
A. -1 B. 0 C. 1 D.
3
Câu 2. Xét bốn mệnh đề sau:
(I) Hàm số
sinyx
có tập xác định là .
(II) Hàm số
cos
y
x có tập xác định .
(III) Hàm số
tanyx
có tập xác định là
\
2
Dkk





.
(IV) Hàm số
cotyx có tập xác định là \
2
Dkk





.
Số mệnh đề đúng là
A.
3. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
18
sinx cosx
y 
là:
A.
\,RkkZ
B.
\k2,RkZ
C. \,
2
k
R
kZ



D. \,
2
R
kkZ




Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau có tập xác định là R ?
A.
tan x
y
B. cot x
y
C.
sin xy
D.
1
siny
x
Câu 5. Tập xác định của hàm số
1
cosx-1
y
là:
A.
\2,RkkZ


B.
\2,Rk kZ
C. \2,
2
R
kkZ




D. \,
2
R
kkZ




Câu 6. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A.
tan x
y
B. cot x
y
C. osx
y
c D.
sinxy
Câu 7. Cho hàm số
sinxy
trên đoạn

0;
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên
0;
B. Hàm số đồng biến trên
0;
C. Hàm số nghịch biến trên
0;
2



và đồng biến trên ;0
2



D. Hàm số đồng biến trên
0;
2



và nghịch biến trên ;0
2



Câu 8. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
3os2 5ycx
lần lượt là:
Mã đề thi 101
A. 3; -5. B. 2 ;
8
. C. 2;
5
. D.
8
; 2 .
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
2
28
sin sinx 1
y
xm

xác định trên R ?
A. 3 B.5 C.4 D.6
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
cosx 1
sinx 2
y
là:
A.
1
2
B.
2
2
C.
2
2
D. 0
Câu 11. Phương án nào sau đây là sai ?
A.
cos 1 2 ,
x
xkkZ

. B.
cos 0 2 ,
2
x
xkkZ

.
C.
cos 0 ,
2
x
xkkZ

. D.
cos 1 2 ,
x
xk kZ

.
Câu 12. Phương án nào sau đây là đúng ?
A.
sin 1 2 ,
x
xkkZ

. B.
sin 0 2 ,
x
xk kZ

.
C.
sin 0 ,k Zxxk

. D.
sin 1 2 ,
x
xk kZ

.
Câu 13. Phương trình
2sin 1 0x 
có một nghiệm là
A.
6
x
. B.
2
3
x
. C.
3
x
. D.
7
6
x
.
Câu 14. Nghiệm của phương trình
2cosx 1 0
là:
A.
3
,xkk

. B.
2
,,22
33
xkx kk 


.
C.
3
,2xkk

. D.
2
,,
33
xkx kk


.
Câu 15. Phương trình
cot 3x
có tập nghiệm là:
A.
2,
3
kk




. B.
. C.
,
3
kk




. D.
,
6
kk




Câu 16. Phương trình cos 1
3
x




có nghiệm là:
A.
2
3
x
k

. B.
5
6
x
k

. C.
5
2
6
x
k

. D.
3
x
k

.
Câu 17. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm ?
A.
sin 3x
. B.
sin 0,1x
. C.
sin 2x
. D.
sin x
.
Câu 18. Phương trình
2sinx 0m
có nghiệm khi ?
A.
11m
B.
33m
C.
22m
D.
2m
Câu 19. Cho tam giác đều
A
BC
có tâm
O
. Phép quay tâm
O
, góc quay
biến tam giác đều thành chính nó thì
góc quay
là góc nào sau đây:
A.
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
2
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, Phép quay tâm
O
góc quay
0
90
biến điểm

3; 5M
thành điểm nào?
A.

3; 4
B.
5; 3
C.

5; 3
D.
3; 5
Câu 21. Phương trình
2
2sin 5sinx 2 0x 
có nghiệm là:
A.
7
,,
66
x
kx kkZ


B.
7
2, 2,
66
x
kx kkZ


C.
4
,,
33
x
kx kkZ


D. A.
4
2, 2,
33
x
kx kkZ


Câu 22. Phương trình
2
tan 3tanx 2 0x 
có các nghiệm dạng
,arctan ,
4
x
kx mkkZ


thì m bằng
A. 1 B.2 C. -2 D.
1
2
Câu 23. Phương trình sinx cosx 5m  có nghiệm khi
A.
2m
B.
2m 
C.
22m
D.
2
2
m
m

Câu 24. Có bao nhiêu cách sắp xếp 8 học sinh thành một hàng dọc?
A.
8
8
. B.
8!
. C.
7!
. D. 8.
Câu 25. Lớp 12A có
20
bạn nữ, lớp 12B
8
bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ
lớp
12A và một bạn nam lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa?
A.
28 . B. 160. C. 756 . D. 378.
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm

4; 2M
, biết
M
ảnh của
M
qua phép tịnh tiến theo
véctơ
1; 5v 
. Tìm tọa độ điểm
M
.
A.

3; 5M
. B.
3; 7M
. C.
5; 7M
. D.
5; 3M 
.
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
0; 2 , 2;1MN
véctơ

1; 2v
. Phép tịnh tiến theo
véctơ
v
biến
,
M
N
thành hai điểm
,
M
N

tương ứng. Tính độ dài
M
N

?
A.
5MN

. B.
7MN

. C.
1MN

. D.
3MN

.
Câu 28. Tổng các nghiệm của phương trình
11 2
cosx sin 2x sin 4x

trên khoảng
(0; )
là:
A.
2
3
x
. B.
5
6
x
. C.
6
x
. D.
x
.
Câu 29. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình
22
cos 3sin 2x 1 sin
x
x
trên đường tròn lượng giác là:
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 30. Cho các phương trình sau:
266
5
( )2sinx 5 0,( )sin 2x+5cos 2x 7 0,( )cos 3x+sin 3x=
4
I II III
Chọn khẳng định đúng nhất ?
A. Chỉ có phương trình (I) vô nghiệm B. Chỉ có phương trình (II) vô nghiệm
C. Chỉ có phương trình (III) vô nghiệm D. Cả 3 phương trình vô nghiệm
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
3; 2A
. Ảnh của
A
qua phép vị tự tâm
O
tỉ số
1k 
là:
A.

3; 2
. B.

2;3
. C.

2; 3
. D.

3; 2
.
Câu 32. Từ các chữ số
1 , 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
, lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau?
A.
3024
B.
4536
C.
2688
D.
3843
Câu 33. Gọi E là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5. Khi đó tổng tất
cả các số của tập E là:
A. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099
Câu 34. Từ các chsố
1 , 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác
nhau và lớn hơn
50000
.
A.
8400
B.
15120
C.
6720
D.
3843
Câu 35. Kết luận nào sau đây sai?
A.
()
u
TA B AB u

B.
(A) B
AB
T

C.
0
()TB B
D.
2
() 2
AB
TMN ABMN


Câu 36
. Giả sử
() ';() '
vv
TM MTN N

. Mệnh đề nào sau đây
sai
?
A.
''MN MN
 
.
B.
''MM NN
 
C.
''MM NN
.
D.
''MNM N
là hình bình hành.
Câu 37
. Cho hai đường thẳng
12
,dd
cắt nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến
1
d
thành
2
d
A.
Không có.
B.
Một.
C.
Hai.
D.
Vô số.
Câu 38
. Cho hình vuông
ABCD
tâm
I
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm
,AD DC
. Phép tịnh tiến theo vectơ
nào sau đây biến tam giác
AMI
thành
INC
A.
AM

.
B.
IN

.
C.
AC

.
D.
MN

.
Câu 39
. Cho hai điểm
,BC
cố định trên đường tròn

,OR
và
A
thay đổi trên đường tròn đó,
BD
là đưng
kính. Khi đó quỹ tích trực tâm
H
của ABC là:
A.
Đoạn thẳng nối từ
A
tới chân đường cao thuộc
BC
của
A
BC
.
B.
Cung tròn của đường tròn đường kính
BC
.
C.
Đường tròn tâm
O
bán kính
R
là ảnh của

,OR
qua
HA
T

.
D.
Đường tròn tâm
'O
, bán kính
R
là ảnh của

,OR
qua
DC
T

.
Câu 40
. Cho hình bình hành
ABCD
, hai điểm
,AB
cố định, tâm
I
di động trên đường tròn

C
. Khi đó quỹ
tích trung điểm
M
của cạnh
DC
:
A.
là đường tròn

C
là ảnh của

C
qua
,
KI
TK

là trung điểm của
BC
.
B.
là đường tròn

C
là ảnh của

C
qua
,
KI
TK

là trung điểm của
AB
.
C.
là đường thẳng
BD
.
D.
là đường tròn tâm
I
bán kính
ID
.
Câu41
.Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tìm phương trình đường thẳng
là ảnh của đường thẳng
:210xy
qua phép tịnh tiến theo véctơ

1; 1v 
.
A.
:20xy

.
B.
:230xy

.
C.
:210xy

.
D.
:220xy

.
Câu 42
. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tìm phương trình đường tròn

C
ảnh cảu đường tròn

22
:2x410Cx y y
qua
v
T
với

1; 2v
.
A.

2
2
26xy
. B.

2
2
26xy
. C.
22
2x 5 0xy
. D.
22
22840xyx
.
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường tròn

2
2
:1 4Cx y
.Tìm ảnh của đường tròn (C) qua
phép quay tâm
O góc quay
0
45
A.
22
22
4
22
xy





. B.
22
22
4
22
xy





.
C.
22
22
4
22
xy





.
D.
22
2220xy x y .
Câu 44
. Giả sử




O, O,
,QMMQNN



. Khi đó mệnh đề nào sau đây sai?
A.

,OM OM
 
. B.
M
ON M ON

. C.
M
NMN

. D.
M
ON M ON


.
Câu 45. Có bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O , góc quay
2, .kk

A. Không có. B. Một. C. Hai. D. Vô số.
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho đường thẳng
d
phương trình
53150xy
. Tìmnh
d
ca
d
qua phép quay

0
,90O
Q
với
O
là gốc tọa độ. ?
A.
5360xy
. B.
35150xy
. C.
570xy
. D.
3570xy
.
Câu 47. Cho vectơ

;vab
sao cho khi tịnh tiến đồ thị
3
31
yf
xx x
theo vectơ
v
ta nhận được đồ
thị hàm số
32
361
yg
xx x x
. Tính
P
ab.
A.
3P
B.
1P 
. C.
2P
. D.
3P 
.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 2019 để phương trình
2
2
3
3cot nx+cotx
cos
x
ta m
x

có nghiệm ?
A. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
:5 2 7 0dx y
. Tìm ảnh
d
của
d
qua phép vị tự
tâm
O
tỉ số
2k 
.
A.
52140xy
. B.
54280xy
. C.
5270xy
. D.
52140xy
.
Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn (C)
22
(x 1) ( 1) 4y
. Tìm ảnh của (C) qua phép vị tự
tâm
(1;2)I
tỉ số
3k
?
A.
22
14 4 1 0xy xy
. B.
22
4750xy xy
. C.

22
5136xy
. D.

22
729xy
.
ĐÁP ÁN
Câu
101
201
102
202
1 C C C B
2 A B B C
3 C B D D
4 C C A B
5 B B C A
6 C B D C
7 D C A A
8 B D C C
9 B A D A
10 D B C A
11 B B C C
12 C A B B
13 A C D C
14 C B C B
15 D D D C
16 A B D A
17 B C C B
18 C A C D
19 B B A D
20 B A C C
21 B D D C
22 B D C D
23 D D A B
24 B D D D
25 B D D B
26 C B B C
27 A D A A
28 D B A A
29 B C B C
30 D A B A
31 D D C D
32 A A A D
33 C C A A
34 A A B D
35 D C C D
36 D B B B
37 A B B C
38 D D B A
39 D D A A
40 B B B A
41 A B C A
42 B A D A
43 A B C B
44 A D B B
45 B D A B
46 B C D B
47 A B C A
48 B B D D
49 A A B A
50 C C D C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NAM
KỲ THI GIỪA KÌ I NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT B THANH LIÊM Bài thi: TOÁN
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:……………………………………………………… Mã đề thi 101
Số báo danh:………………………………………………………….
Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số y  os(x- c ) là: 3  A. -1 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 2. Xét bốn mệnh đề sau:
(I) Hàm số y  sin x có tập xác định là  .
(II) Hàm số y  cos x có tập xác định là  .  
(III) Hàm số y  tan x có tập xác định là D   \   kk  .  2    
(IV) Hàm số y  cot x có tập xác định là D   \ k k   .  2  Số mệnh đề đúng là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . 1 8
Câu 3. Tập xác định của hàm số y   là: sinx cosx k    
A. R \k ,k Z
B. R \k 2 ,k Z C. R \ 
, k Z  D. R \   k , k Z   2   2 
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau có tập xác định là R ? 1 A. y  tan x B. y  cot x C. y  sin x D. y  sin x 1
Câu 5. Tập xác định của hàm số y  là: cosx-1    
A. R \  k2 ,k Z
B. R \k2 ,k Z C. R \   k2 ,k Z
D. R \   k ,k Z   2   2 
Câu 6. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. y  tan x B. y  cot x C. y  osx c D. y  sinx
Câu 7. Cho hàm số y  sinx trên đoạn0;  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên 0; 
B. Hàm số đồng biến trên 0;       
C. Hàm số nghịch biến trên 0;   và đồng biến trên ;0    2   2       
D. Hàm số đồng biến trên 0;   và nghịch biến trên ;0    2   2 
Câu 8. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3cos2x  5 lần lượt là: A. 3; -5. B. 2  ; 8  . C. 2 ; 5  . D. 8 ; 2 . 28
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  xác định trên R ? 2
sin x msinx1 A. 3 B.5 C.4 D.6 cosx1
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  là: sinx 2 1 2 2 A. B. C.  D. 0 2 2 2
Câu 11. Phương án nào sau đây là sai ?  A. cosx  1
  x   k2,k Z .
B. cosx 0x  k2,k Z  . 2 
C. cosx  0  x   k,k Z .
D. cosx 1 x k2,k Z . 2
Câu 12. Phương án nào sau đây là đúng ? A. sin x  1
  x    k2 ,k Z .
B. sin x  0  x k2 , k Z .
C. sin x  0  x k , k  Z .
D. sin x 1  x k2 , k Z .
Câu 13. Phương trình 2sin x 1  0 có một nghiệm là  2  7 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 6 3 3 6
Câu 14. Nghiệm của phương trình 2cosx1  0 là:   2
A. x    k ,  k   .
B. x   k2 ,  x   k2 ,  k   . 3 3 3   2
C. x    k2 ,  k   . D. x   k ,  x   k ,  k   . 3 3 3
Câu 15. Phương trình cot x  3 có tập nghiệm là:      
A.   k2 ,k  . B.  .
C.   k ,k  .
D.   k ,k   3   3   6    
Câu 16. Phương trình cos x  1   có nghiệm là:  3   5 5  A. x   k2 . B. x   k . C. x   k2 . D. x   k . 3 6 6 3
Câu 17. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm ? A. sin x  3 .
B. sin x  0,1 . C. sin x  2 . D. sin x   .
Câu 18. Phương trình 2sinx m  0 có nghiệm khi ? A. 1   m 1 B. 3   m  3 C. 2   m  2 D. m  2
Câu 19. Cho tam giác đều ABC có tâm O. Phép quay tâm O, góc quay  biến tam giác đều thành chính nó thì
góc quay  là góc nào sau đây:  2 3  A. . B. . C. . D. 3 3 2 2
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Phép quay tâm O góc quay 0
90 biến điểm M  3;  5 thành điểm nào? A. 3;4 B.  5;  3   C. 5; 3   D.  3;  5  
Câu 21. Phương trình 2
2sin x  5sinx 2  0 có nghiệm là:  7  7
A. x    k , x
k , k Z
B. x    k2 , x
k2 , k Z 6 6 6 6  4  4
C. x    k , x
k , k Z
D. A. x    k2 , x
k2 , k Z 3 3 3 3 
Câu 22. Phương trình 2
tan x  3 tanx 2  0 có các nghiệm dạng x
k , x  arctan m k , k Z 4 thì m bằng 1 A. 1 B.2 C. -2 D. 2
Câu 23. Phương trình msinx cosx  5 có nghiệm khi m  2 A. m  2 B. m  2  C. 2   m  2 D.  m  2 
Câu 24. Có bao nhiêu cách sắp xếp 8 học sinh thành một hàng dọc? A. 8 8 . B. 8!. C. 7!. D. 8.
Câu 25. Lớp 12A có 20 bạn nữ, lớp 12B có 8 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ
lớp 12A và một bạn nam lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 28 . B. 160 . C. 756 . D. 378 .
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M  4;
 2 , biết M  là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo  véctơ v  1; 5
  . Tìm tọa độ điểm M . A. M  3;  5 .
B. M 3;7 . C. M  5;  7 . D. M  5;  3  . 
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 0;2, N  2  ; 
1 và véctơ v  1;2 . Phép tịnh tiến theo 
véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N   ? A. M N    5 . B. M N    7 . C. M N   1. D. M N    3. 1 1 2
Câu 28. Tổng các nghiệm của phương trình   trên khoảng (0; ) là: cosx sin 2x sin 4x 2 5  A. x  . B. x  . C. x  . D. x   . 3 6 6
Câu 29. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình 2 2
cos x  3 sin 2x 1 sin x trên đường tròn lượng giác là: A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 5
Câu 30. Cho các phương trình sau: 2 6 6
(I )2sinx 5  0,(II )sin 2x+5cos 2x  7  0,(III ) cos 3x+sin 3x= 4
Chọn khẳng định đúng nhất ?
A. Chỉ có phương trình (I) vô nghiệm
B. Chỉ có phương trình (II) vô nghiệm
C. Chỉ có phương trình (III) vô nghiệm
D. Cả 3 phương trình vô nghiệm
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A3;2 . Ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỉ số k  1  là: A. 3;2 . B. 2;3. C.  2;  3   . D.  3;  2   .
Câu 32. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 , lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau? A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843
Câu 33. Gọi E là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5. Khi đó tổng tất
cả các số của tập E là: A. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099
Câu 34. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 50000 . A. 8400 B. 15120 C. 6720 D. 3843
Câu 35. Kết luận nào sau đây là sai?     A.T ( )
A B AB u B. T (A)  B C. T (B)  B
D. T  (M )  N AB  2MN u AB 0 2 AB
Câu 36. Giả sử T (M )  M ';T (N )  N ' . Mệnh đề nào sau đây sai? v v
 
 
A. M ' N '  MN . B. MM '  NN ' C. MM '  NN '. D. MNM ' N ' là hình bình hành.
Câu 37. Cho hai đường thẳng d , d cắt nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d thành d 1 2 1 2 A. Không có. B. Một. C. Hai. D. Vô số.
Câu 38. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ
nào sau đây biến tam giác AMI thành INC     A. AM . B. IN . C. AC . D. MN .
Câu 39. Cho hai điểm B,C cố định trên đường tròn  ,
O R và A thay đổi trên đường tròn đó, BD là đường
kính. Khi đó quỹ tích trực tâm H của ABC là:
A. Đoạn thẳng nối từ A tới chân đường cao thuộc BC của ABC .
B. Cung tròn của đường tròn đường kính BC .
C. Đường tròn tâm O bán kính R là ảnh của  ,
O R qua T . HA
D. Đường tròn tâm O' , bán kính R là ảnh của  ,
O R qua T . DC
Câu 40. Cho hình bình hành ABCD , hai điểm ,
A B cố định, tâm I di động trên đường tròn C . Khi đó quỹ
tích trung điểm M của cạnh DC :
A. là đường tròn C là ảnh của C qua T , K là trung điểm của BC . KI
B. là đường tròn C là ảnh của C qua T , K là trung điểm của AB . KI
C. là đường thẳng BD .
D. là đường tròn tâm I bán kính ID .
Câu41.Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường thẳng  là ảnh của đường thẳng  : x  2 y 1  0 
qua phép tịnh tiến theo véctơ v  1;  1 .
A.  : x  2 y  0 .
B.  : x  2 y  3  0 . C.  : x  2 y 1  0 . D.  : x  2 y  2  0 .
Câu 42. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường tròn C là ảnh cảu đường tròn   C 2 2
: x y  2x  4y 1  0 qua T với v  1;2 . v
A.x  2 2
2  y  6 . B.x  2 2
2  y  6 . C. 2 2
x y  2x 5  0 . D. 2 2
2x  2y 8x  4  0 .
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C  x  2 2 :
1  y  4 .Tìm ảnh của đường tròn (C) qua
phép quay tâm O góc quay 0 45 2 2  2 2 2   2   2   2  A. x     y    4  . B. x     y    4. 2   2          2 2     2 2  2   2  C. x     y    4  . D. 2 2
x y  2x  2y  2  0 . 2   2     
Câu 44. Giả sử Q
M M ,Q
N N  . Khi đó mệnh đề nào sau đây sai? O,   O,      
 
A.OM ,OM   . B.   MON M ON.
C. MN M N   . D. MON MON.
Câu 45. Có bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O , góc quay   k 2 , k  .  A. Không có. B. Một. C. Hai. D. Vô số.
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 5x  3y 15  0 . Tìm ảnh d’ của d qua phép quay  Q
với O là gốc tọa độ. ? 0 O,90 
A. 5x  3y  6  0 .
B. 3x  5y 15  0 .
C. 5x y  7  0. D. 3
x  5y  7  0 .  
Câu 47. Cho vectơ v  a;b sao cho khi tịnh tiến đồ thị y f x 3
x  3x 1 theo vectơ v ta nhận được đồ
thị hàm số y g x 3 2
x  3x  6x 1. Tính P a b . A. P  3 B. P  1  . C. P  2 . D. P  3  .
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 2019 để phương trình 3 2
 3cot x tanx+cotx  m có nghiệm ? 2 cos x A. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 5x  2 y  7  0 . Tìm ảnh d của d qua phép vị tự
tâm O tỉ số k  2  .
A. 5x  2 y 14  0 .
B. 5x  4 y  28  0 . C. 5x  2 y  7  0 .
D. 5x  2 y 14  0 .
Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) 2 2
(x1)  ( y 1)  4 . Tìm ảnh của (C) qua phép vị tự
tâm I (1; 2) tỉ số k  3? A. 2 2 x y 14  x4y 1  0 . B. 2 2
x y 4x7y50. C.x  2  y  2 5
1  36. D.x 2  y 2 7 2 9. ĐÁP ÁN Mã 101 201 102 202 Câu 1 C C C B 2 A B B C 3 C B D D 4 C C A B 5 B B C A 6 C B D C 7 D C A A 8 B D C C 9 B A D A 10 D B C A 11 B B C C 12 C A B B 13 A C D C 14 C B C B 15 D D D C 16 A B D A 17 B C C B 18 C A C D 19 B B A D 20 B A C C 21 B D D C 22 B D C D 23 D D A B 24 B D D D 25 B D D B 26 C B B C 27 A D A A 28 D B A A 29 B C B C 30 D A B A 31 D D C D 32 A A A D 33 C C A A 34 A A B D 35 D C C D 36 D B B B 37 A B B C 38 D D B A 39 D D A A 40 B B B A 41 A B C A 42 B A D A 43 A B C B 44 A D B B 45 B D A B 46 B C D B 47 A B C A 48 B B D D 49 A A B A 50 C C D C