Đề thi HK1 Toán 10 CB năm 2018 – 2019 trường chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang

Đề thi HK1 Toán 10 cơ bản năm học 2018 – 2019 trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang được biên soạn dành cho học sinh khối 10 các lớp cơ bản, nhằm tổng kết lại các kiến thức Toán 10, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 157
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
THOẠI NGỌC HẦU
ĐỀ THI HỌC KÌ I
MÔN TOÁN - LỚP 10CB
Năm học 2018-2019
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 157
Câu 1.
Cho hàm số
2
2
, ;0
1
1 , 0;2
1 , 2;5
x
x
y x x
x x

. Tính
4
f
, ta được kết quả:
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D.
7
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
1
, trọng tâm
. Độ dài vectơ
AG
bằng:
A.
3
6
. B.
3
2
. C.
3
3
. D.
3
4
.
Câu 3.
Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số
2 2
f x x x
,
g x x
.
A.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số chẵn. B.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số chẵn.
C.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số lẻ. D.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số lẻ.
Câu 4.
Cho tam giác
ABC
. Gọi
I
trung điểm của
AB
. Tìm điểm
M
thỏa mãn hệ thức
2 0
MA MB MC
.
A.
M
là trung điểm của
IC
.
B.
M
là trung điểm của
IA
.
C.
M
là điểm trên cạnh
IC
sao cho
2
IM MC
. D.
M
là trung điểm của
BC
.
Câu 5. Cho
| 5
A x x
. Tập
A
là tập nào trong các tập hợp số sau:
A.
;5

B.
5;

C.
;5

D.
5;

Câu 6. Parabol
2
y ax bx c
đạt giá trị nhỏ nhất bằng
4
tại
2
x
đi qua
0;6
A
phương trình
A.
2
4 12
y x x
. B.
2
1
2 6
2
y x x
. C.
2
2 6
y x x
. D.
2
1
6 6
2
y x x
.
Câu 7.
Cho hàm số
2
y f x ax bx c
. Gọi
3 3 2 3 1
g x f x f x f x
Tính
1g
A.
1
g a b c
. B.
1
g a b c
. C.
1
g a b c
. D.
1
g a b c
.
Câu 8. Cho
;2 7
A m
13 1;

B m
. Số nguyên
m
nhỏ nhất thỏa mãn
A B là?
A.
2
B.
1
C.
0
D.
1
Câu 9.
Một hàm số bậc nhất
y f x
, có
1 2
f
2 3
f
. Hàm số đó là
Trang 2/5 - Mã đề thi 157
A.
5 1
3
x
y
B.
5 1
3
x
y
C.
2 3y x
. D.
2 3y x
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Khi đó
AB AC
 
bằng:
A.
2AB AC a
 
.
B.
Một đáp án khác.
C.
3AB AC a
 
.
D.
3
2
a
AB AC
 
.
Câu 11.
Tập xác định của phương trình
2 1
2 3 5 1
4 5
x
x x
x
là:
A.
4
\
5
D
.
B.
4
;
5
D
.
C.
4
;
5
D
.
D.
4
;
5
D

.
Câu 12. Với giá trị nào của
a
thì hệ phương trình
1
2 1
x y
x y a
có nghiệm
,x y
thỏa
x y
?
A.
1
2
a
. B.
1
3
a
. C.
1
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 13. Cho phương trình
2 2
2 0x mx m m
. Tìm tham số để phương trình hai nghiệm phân
biệt
1 2
,x x
thỏa mãn:
2 2
1 2 1 2
3
x x x x
A.
0
5
m
m
. B.
0
5
m
m
. C.
5m
. D.
0m
.
Câu 14. Giao điểm của parabol
2
3x 2
y x
với đường thẳng
1y x
A.
. B.
1;0 , 3;2 .
C.
0; 1 , 2; 3 .
D.
Câu 15. Giá trị của m để hai đường
1
: 1 5 0,
d m x my
2
: 2 1 7 0
d mx m y
cắt nhau tại
một điểm trên trục hoành là:
A.
4
m
. B.
1
2
m
. C.
5
12
m
. D.
7
12
m
.
Câu 16. Cho hai tập khác rỗng:
1; 4 , –2 ; 2 2
A m B m
, với m
. Xác định m để:
A B
;
A.
5
m
B.
3 5
m
C.
3
m
D.
2 5
m
Câu 17. Cho tam giác
ABC
với
3;6
A
;
9; 10
B
1
;0
3
G
là trọng tâm. Tọa độ
C
là:
A.
5;4
C
. B.
5; 4
C
. C.
5; 4
C
. D.
5;4
C
.
Câu 18. Cho tập hợp
a; ; ;
A b c d
. Số tập hợp con của
A
có hai phần tử là
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 19. Gọi
G
trọng tâm tam giác vuông
ABC
với cạnh huyền
12
BC
. Tính đ dài của vectơ
v GB GC
 
.
A.
2
v
. B.
2 3
v
. C.
8
v
. D.
4
v
.
Câu 20. Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
O
. Số các vectơ khác vectơ không, cùng phương với
OC

điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là:
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
9
.
m
2;1 ; 0; –1
–1;2 ; 2;1
Trang 3/5 - Mã đề thi 157
Câu 21. Cho hai đường thẳng
1
d
2
d
lần lượt phương trình:
1 2 2 0
mx m y m
và
3 3 1 5 4 0
mx m y m
. Khi
1
3
m
thì
1
d
2
d
:
A. trùng nhau. B. cắt nhau tại 1 điểm.
C. vuông góc nhau. D. Song song nhau.
Câu 22. Phương trình
2
2 4 3
x x m
có nghiệm khi:
A.
5
m
. B.
5
m
. C.
5
m
. D.
5
m
.
Câu 23. Hai vòi nước ng chảy vào bthì sau
24
5
giờ sẽ đầy bể. Mỗi giờ lượng nước của vòi một chảy
đuợc bằng
3
2
lần lượng nước của vòi thứ hai. Hỏi vòi thứ hai chảy riêng một mình thì sau bao lâu sẽ đầy
bể ?
A.
12
giờ. B.
10
giờ. C.
8
giờ. D.
3
giờ.
Câu 24. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 1
A
,
1; 3
B
,
2; 0
C
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2 0.
BA CA
B.
2 .AB AC
C.
, ,A B C
thẳng hàng. D.
2
.
3
BA BC
Câu 25. Với giá trị nào sau đây của
x
thoả mãn phương trình
2 3 3x x
.
A.
7
x
. B.
6
x
. C.
9
x
. D.
8
x
.
Câu 26. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
2
2 4.
B.
2
4 16.
C.
23 5 2 23 2.5.
D.
23 5 2 23 2.5.
Câu 27. Gọi
M
là trung điểm của đoạn
AB
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2AB MB
. B.
0
MA MB
. C.
1
2
MA AB
. D.
MA MB
.
Câu 28. Với giá trị nào của x thì
2
" 1 0, "
x x
là mệnh đề đúng.
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1x
.
Câu 29. Tìm độ dài hai cạnh góc vuông của một tam giác vuông, biết rằng: khi ta tăng mỗi cạnh
2cm
thì
diện tích tăng
2
17
cm
; khi ta giảm chiều dài cạnh này
3cm
cạnh kia
1cm
thì diện tích giảm
2
11
cm
. Đáp
án đúng là
A.
5cm
6cm
. B.
5cm
10cm
. C.
4cm
7cm
. D.
2cm
3cm
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
, với
M
là trung điểm
BC
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
MA MB MC
  
. B.
AB AC AM
  
. C.
0
AM MB BA
 
. D.
MA MB AB
 
.
Câu 31. Parabol
2
2
y ax bx
đi qua hai điểm
1;5
M
2;8
N
có phương trình là
A.
2
2 2 2
y x x
. B.
2
2
y x x
. C.
2
2y x x
. D.
2
2 2
y x x
.
Câu 32. Parabol
2
y ax bx c
đi qua
0; 1
A
,
1; 1
B
,
1;1
C
có phương trình là
A.
2
1y x x
. B.
2
1y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 33.
Hàm số
1
2 1
x
x
y
m
xác định trên
0;1
khi:
Trang 4/5 - Mã đề thi 157
A.
1
2
m
hoặc
1
m
. B.
2
m
hoặc
1
m
.
C.
1
2
m
. D.
1
m
.
Câu 34. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phải là mệnh đề?
(1) Huế là một thành phố của Việt Nam.
(2) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
(3) Hãy trả lời câu hỏi này!.
(4)
5 19 24.
(5)
6 81 25.
(6) Bạn có rỗi tối nay không?
(7)
2 11.
x
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 35.
Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2
A
3; 1
B
là:
A.
3 7
2 2
x
y
. B.
3 1
2 2
x
y
. C.
1
4 4
x
y
. D.
7
4 4
x
y
.
Câu 36. Cho tam giác
ABC
,
M
N
hai điểm thỏa mãn:
2
BM BC AB
,
CN xAC BC
. Xác
định
x
để
A
,
M
,
N
thẳng hàng.
A.
1
.
2
B.
1
.
3
C.
2.
D.
3.
Câu 37. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại
3
4
x
?
A.
2
3
1
2
y x x
. B.
2
2 3 1y x x
. C.
2
3
1
2
y x x
. D.
2
4 3 1y x x
.
Câu 38. Cho ba vectơ
2; 1
a
,
3; 4
b
,
7; 2
c
. Giá trị của
, k h
để
. .c k a hb
là:
A.
4,6; 5,1.
k h
B.
4,4; 0,6.
k h
C.
3,4; 0,2.
k h
D.
2,5; 1,3.
k h
Câu 39. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác ABC vuông tại A
3, 4
AB AC
,
2; 1
B
,
5;3
C
. Tìm
tọa độ chân đường cao AH của tam giác ABC.
A.
17
;2
4
H
B.
7
;1
2
H
. C.
37 31
;
5 5
H
D.
77 11
;
25 25
H
Câu 40. Cho tập hợp
* 2
3 100
B n n
. Số phần từ của
B
A.
6
B.
7
C.
8
D.
5
Câu 41. Cho tam giác.
ABC
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm
BC
,
CA
,
AB
. Biết
1;3
A
,
3;3
B
,
8;0
C
. Giá trị của
M N P
x x x
bằng:
A.
1
. B.
6
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Mệnh đề
2
, 2 0
x x a
với a là số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
a
.
Câu 43. Cho
3; 2
A
,
5;4
B
1
;0
3
C
. Ta có
AB nAC
thì giá trị
n
là:
Trang 5/5 - Mã đề thi 157
A.
3
n
. B.
3
n
. C.
2
n
D.
4
n
.
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
2
m x m x m
có vô số nghiệm?
A.
0
m
hoặc
1
m
. B.
1 1, 0
m m
.
C.
1
m
. D.
0
m
hoặc
1
m
.
Câu 45. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
2 2 0
x
. B.
2 0
x
. C.
( 1)( 2) 0
x x
. D.
1 0
x
.
Câu 46. Tập nghiệm
S
của phương trình
2
1 1
1
1
m x
x
trong trường hợp
0
m
là:
A.
.
S
B.
2
2
.
S
m
C.
2
1
.
m
S
m
D.
.
S
Câu 47. Cho
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Hỏi vectơ
AO DO
 
bằng vectơ nào?
A.
AC

. B.
BA

. C.
BC

. D.
DC

.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2
2
1
1
x mx
x
vô nghiệm?
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 49. Tập nghiệm
S
của phương trình
3 3
2
1 1
x
x
x x
là:
A.
1 .
S
B.
3
.
2
S
C.
\ 1 .
S
D.
3
1; .
2
S
Câu 50. Cho hàm số:
2
2 1y x x
, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số nghịch biến trên
;1
. B. Đồ thị hàm số có đỉnh
1; 2
I
.
C. Hàm số đồng biến trên
1;
. D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng:
2
x
---------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN [toan 10 HKI]:
Mã đề [157]
1B 2C 3B 4A 5C 6B 7D 8C 9B 10C 11C 12A 13C 14B 15D
16D 17A 18A 19D 20B 21D 22D 23A 24B 25B 26A 27D 28D 29B 30C
31D 32A 33A 34D 35D 36A 37C 38B 39D 40C 41B 42C 43A 44C 45A
46B 47C 48A 49B 50D
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN TOÁN - LỚP 10CB THOẠI NGỌC HẦU Năm học 2018-2019
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 157  2 , x ;  0  x 1  
Câu 1. Cho hàm số y   x 1 , x 0; 2 . Tính f 4 , ta được kết quả:  2 x 1 , x   2;5   2 A. . B. 15 . C. 5 . D. 7 . 3 
Câu 2. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 1, trọng tâm G . Độ dài vectơ AG bằng: 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 3 4
Câu 3. Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số f x  x  2 – x  2 , g x  – x .
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn. B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ.
D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
Câu 4. Cho tam giác ABC . Gọi I là trung điểm của AB . Tìm điểm M thỏa mãn hệ thức    
MAMB  2MC  0 .
A. M là trung điểm của IC .
B. M là trung điểm của IA .
C. M là điểm trên cạnh IC sao cho IM  2MC .
D. M là trung điểm của BC .
Câu 5. Cho A  x   | x  
5 . Tập A là tập nào trong các tập hợp số sau: A. ;5 B. 5;  C.  ;   5 D. 5; Câu 6. Parabol 2
y ax bx c đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại x  2
 và đi qua A0;6 có phương trình là 1 1 A. 2 2 2 2
y x  4x 12 . B. y
x  2x  6 .
C. y x  2x  6 . D. y
x  6x  6 . 2 2 Câu 7. Cho hàm số    2 y
f x ax bx c . Gọi g x  f x  3  3 f x  2  3 f x   1 Tính g   1 A. g  
1  a b c . B. g  
1  a b c . C. g  
1  a b c . D. g  
1  a b c .
Câu 8. Cho A   ;
 2m  7 và B  13m 1; . Số nguyên m nhỏ nhất thỏa mãn A B   là? A. 2 B. 1 C. 0 D. 1
Câu 9. Một hàm số bậc nhất y f x , có f  
1  2 và f 2  3 . Hàm số đó là Trang 1/5 - Mã đề thi 157 5x  1 5x  1 A. y  B. y
C. y  2x – 3
y  2x  3 . D. . 3 3  
Câu 10. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Khi đó AB AC bằng:       a 3
A. AB AC  2a . B. Một đáp án khác.
C. AB AC a 3 . D. AB AC  . 2 2x 1
Câu 11. Tập xác định của phương trình
 2x  3  5x 1 là: 4  5x  4   4   4   4 
A. D   \  . B. D  ;  . C. . D. .  D  ;   D  ;    5   5   5   5  x y  1
Câu 12. Với giá trị nào của a thì hệ phương trình 
có nghiệm  x, y thỏa x y ?
x y  2a 1  1 1 1 1 A. a  . B. a  . C. a   . D. a  . 2 3 2 2 Câu 13. Cho phương trình 2 x mx  2 2
m m  0 . Tìm tham số m để phương trình có hai nghiệm phân
biệt x , x thỏa mãn: 2 x  2 x  3x x 1 2 1 2 1 2 m  0 m  0 A.  . B.  . C. m  5 . D. m  0 . m  5 m  5  
Câu 14. Giao điểm của parabol 2
y x  3x  2 với đường thẳng y x  1 là  –1;2; 2;  1 A. 2;  1 ; 0; –  1 . B. 1;0 , 3; 2. C. 0;  1 , 2  ;  3 . D.
Câu 15. Giá trị của m để hai đường d : m 1 x my  5  0, d : mx  2m 1 y  7  0 cắt nhau tại 2    1   
một điểm trên trục hoành là: 1 5 7 A. m  4 . B. m  . C. m  . D. m  . 2 12 12
Câu 16. Cho hai tập khác rỗng: A  m – 1; 4 , B
 –2 ; 2m  2 , với m. Xác định m để: A B   ; A. m  5 B. 3  m  5 C. m  3 D. 2   m  5  1 
Câu 17. Cho tam giác ABC với A 3  ; 6 ; B 9; 1  0 và G ; 0 
 là trọng tâm. Tọa độ C là:  3  A. C  5  ; 4 . B. C  5  ;  4 . C. C 5;  4 . D. C 5; 4 .
Câu 18. Cho tập hợp A  a; ; b ;
c d . Số tập hợp con của A có hai phần tử là A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 .
Câu 19. Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC với cạnh huyền BC  12 . Tính độ dài của vectơ   
v GB GC .     A. v  2 . B. v  2 3 . C. v  8 . D. v  4 . 
Câu 20. Cho lục giác đều ABCDEF tâm O . Số các vectơ khác vectơ không, cùng phương với OC có điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là: A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 9 . Trang 2/5 - Mã đề thi 157
Câu 21. Cho hai đường thẳng d và d lần lượt có phương trình: mx  m  
1 y  2m  2  0 và 2  1  1
3mx  3m  
1 y  5m  4  0 . Khi m
thì d và d : 2  1  3 A. trùng nhau.
B. cắt nhau tại 1 điểm. C. vuông góc nhau. D. Song song nhau. Câu 22. Phương trình 2 2
x  4x  3  m có nghiệm khi: A. m  5 . B. m  5 . C. m  5 . D. m  5 . 24
Câu 23. Hai vòi nước cùng chảy vào bể thì sau
giờ sẽ đầy bể. Mỗi giờ lượng nước của vòi một chảy 5 3 đuợc bằng
lần lượng nước của vòi thứ hai. Hỏi vòi thứ hai chảy riêng một mình thì sau bao lâu sẽ đầy 2 bể ? A. 12 giờ. B. 10 giờ. C. 8 giờ. D. 3giờ.
Câu 24. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A 1  ;  1 , B 1;  3 , C  2
 ; 0 . Khẳng định nào sau đây sai?     
A. BA  2CA  0. B. AB  2AC.  2  C. ,
A B,C thẳng hàng. D. BA BC. 3
Câu 25. Với giá trị nào sau đây của x thoả mãn phương trình 2x  3  x  3 . A. x  7 . B. x  6 . C. x  9 . D. x  8 .
Câu 26. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai? A. 2 2   2    4.
B.  4  16. C. 23  5  2 23  2.5.
D. 23  5  2 23  2.5.
Câu 27. Gọi M là trung điểm của đoạn AB . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?       1    A. AB  2MB .
B. MAMB  0. C. MA   AB . D. MA MB . 2
Câu 28. Với giá trị nào của x thì 2
"x 1  0, x  " là mệnh đề đúng. A. x  0 . B. x  1  . C. x  1  . D. x  1.
Câu 29. Tìm độ dài hai cạnh góc vuông của một tam giác vuông, biết rằng: khi ta tăng mỗi cạnh 2cm thì diện tích tăng 2
17cm ; khi ta giảm chiều dài cạnh này 3cm và cạnh kia 1cm thì diện tích giảm 2 11cm . Đáp án đúng là
A. 5cm và 6cm . B. 5cm và 10 cm .
C. 4cm và 7cm .
D. 2cm và 3cm .
Câu 30. Cho tam giác ABC , với M là trung điểm BC . Mệnh đề nào sau đây đúng?             
A. MA MB MC .
B. AB AC AM .
C. AM MB BA  0 . D. MA MB AB . Câu 31. Parabol 2
y ax bx  2 đi qua hai điểm M 1;5 và N  2
 ;8 có phương trình là A. 2 2 2 2
y  2x  2x  2 .
B. y x x  2 .
C. y x  2x .
D. y  2x x  2 . Câu 32. Parabol 2
y ax bx c đi qua A0;  1 , B 1;   1 , C  1  ;  1 có phương trình là A. 2 2 2 2
y x x 1.
B. y x x 1.
C. y x x 1.
D. y x x 1. x 1
Câu 33. Hàm số y  xác định trên 0  ;1 khi: x  2m 1 Trang 3/5 - Mã đề thi 157 1 A. m  hoặc m  1.
B. m  2 hoặc m  1. 2 1 C. m  . D. m  1. 2
Câu 34. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phải là mệnh đề?
(1) Huế là một thành phố của Việt Nam.
(2) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
(3) Hãy trả lời câu hỏi này!. (4) 5 19  24. (5) 6  81  25.
(6) Bạn có rỗi tối nay không? (7) x  2  11. A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 35. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;  2 và B 3;  1 là: 3x 7 3x 1 x 1 x  7 A. y   . B. y    . C. y   . D. y   . 2 2 2 2 4 4 4 4      
Câu 36. Cho tam giác ABC , M N là hai điểm thỏa mãn: BM BC  2AB , CN x AC BC . Xác
định x để A , M , N thẳng hàng. 1 1 A.  . B.  . C. 2. D. 3. 2 3 3
Câu 37. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x  ? 4 3 3 A. 2 y  x x 1 . B. 2 2 2 y  2
x  3x 1. C. y x x 1.
D. y  4x 3x 1. 2 2      
Câu 38. Cho ba vectơ a  2; 
1 , b 3; 4 , c  7; 2 . Giá trị của k, h để c k.a  . h b là:
A. k  4,6; h  5
 ,1. B. k  4,4; h  0  , 6.
C. k  3,4; h  0  , 2.
D. k  2,5; h  1  , 3.
Câu 39. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A có AB  3, AC  4 , B 2;   1 , C 5;3 . Tìm
tọa độ chân đường cao AH của tam giác ABC.  17   7   37 31   77 11  A. H ; 2   B. H ;1   . C. H ;   D. H ;    4   2   5 5   25 25 
Câu 40. Cho tập hợp B   * 2
n   3  n  
100 . Số phần từ của B là A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 41. Cho tam giác. ABC . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm BC , CA , AB . Biết A1;3 , B  3  ;3 ,
C 8;0 . Giá trị của x x x bằng: M N P A. 1. B. 6 . C. 2 . D. 3 . Câu 42. Mệnh đề 2 x   ,
x  2  a  0 với a là số thực cho trước. Tìm a để mệnh đề đúng A. a  2 . B. a  2 . C. a  2 . D. a  2 .    1 
Câu 43. Cho A3;  2 , B  5  ; 4 và C ; 0 
 . Ta có AB n AC thì giá trị n là:  3  Trang 4/5 - Mã đề thi 157 A. n  3 . B. n  3  . C. n  2 D. n  4  .
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
m x m  x m có vô số nghiệm?
A. m  0 hoặc m  1  . B. 1
  m  1, m  0 . C. m  1  .
D. m  0 hoặc m 1.
Câu 45. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x  1  0 ? A. 2x  2  0 . B. x  2  0 .
C. (x 1)(x  2)  0 . D. x 1  0 .  2 m   1 x 1
Câu 46. Tập nghiệm S của phương trình
 1 trong trường hợp m  0 là: x 1  2   m 1 A. S  .  B. S   . C. S   . D. S   2 2 .  m   m   
Câu 47. Cho O là tâm hình bình hành ABCD . Hỏi vectơ AODO bằng vectơ nào?     A. AC . B. BA . C. BC . D. DC . 2 x mx  2
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình  1 vô nghiệm? 2 x 1 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. 3 3x
Câu 49. Tập nghiệm S của phương trình 2x   là: x 1 x 1  3   3  A. S    1 . B. S   . C. S   \   1 . D. S  1  ; .  2   2  2
Câu 50. Cho hàm số: y x 2x 1  , mệnh đề nào sai?
A. Hàm số nghịch biến trên  ;   1 .
B. Đồ thị hàm số có đỉnh I 1; 2   .
C. Hàm số đồng biến trên 1; .
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x  2 ---------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN [toan 10 HKI]: Mã đề [157] 1B 2C 3B 4A 5C 6B 7D 8C 9B 10C 11C 12A 13C 14B 15D 16D 17A 18A 19D 20B 21D 22D 23A 24B 25B 26A 27D 28D 29B 30C 31D 32A 33A 34D 35D 36A 37C 38B 39D 40C 41B 42C 43A 44C 45A 46B 47C 48A 49B 50D Trang 5/5 - Mã đề thi 157