Đề thi HK1 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường PT Triệu Sơn – Thanh Hóa

Giới thiệu đến thầy, cô và các bạn học sinh lớp 10 nội dung đề thi HK1 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường PT Triệu Sơn – Thanh Hóa, đề gồm 50 câu hỏi và bài toán hình thức trắc nghiệm khách quan, học sinh có 90 phút để hoàn thành bài thi, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 101
SỞ GD & ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG PT TRIỆU SƠN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút, gồm 50 câu trắc nghiệm
Mã đề thi 101
Câu 1: Trong hệ trục tọa độ
( )
;,Oi j

cho điểm M thỏa mãn
24OM i j=


. Tìm tọa độ điểm M.
A.
( )
1; 2M
B.
( )
2; 4M
. C.
(
)
2; 4
M
. D.
( )
4; 2M
.
Câu 2: Câu nào sau đây không phải mệnh đề
A. 2019 là số nguyên âm. B. 2 là số nguyên tố.
C. 3 là ước của 6. D. Hôm nay bạn đi học không ?
Câu 3: Cho (P)
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số?
A.
( 1;1)
B.
(3; 3)
C.
(2;1)
D.
(1; 0)
Câu 4: Tập xác định của hàm số:
2
3
5
yx
x
= −+
A.
3
5
x
x
. B.
3x
. C.
3
5
x
x
<
. D.
3
5
x
x
>
≠−
.
Câu 5: Cho tam giác đều
ABC
, cạnh
2a
. Khi đó
AB BC+
 
A.
3a
. B.
4a
. C.
a
. D.
2a
.
Câu 6: Cho
22
sin , cos .
22
xx= =
Chọn khẳng định đúng
A.
tan 2.x =
B.
22
sin cos 1.xx+=
C.
0
45 .x =
D.
tan 1.x =
Câu 7: Cho
( )
3; 2x =
(
)
1; 5y =

. Khi đó
2xy
+

bằng
A.
( )
2 5;12xy
+=

B.
( )
2 5; 7xy+=

C.
(
)
2 4; 7xy+=

D.
( )
2 12; 5xy+=

Câu 8: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
2 13 0xx−=
.
A.
22
. B.
4
. C.
30
. D.
28
.
Câu 9: Cho
( )
22
2 2 5.ymm x x= +−
Tìm m để y là hàm số bậc nhất.
A.
1
2
m
m
≠−
B.
1.m =
C.
1
2
m
m
=
=
D.
2.m =
Câu 10: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập số thực
A.
23
yx=
B.
23yx=
C.
1
y
x
=
D.
24yx
=−+
Câu 11: Cho hai vectơ
( ) ( )
3;2 , 2;4ab= =

.Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
. 14.ab=

B.
. 2.ab=

C.
.9ab=

D.
. 2.ab=

Câu 12: Tập nghiệm của phương trình
3 15x +=
A.
{ }
4.S =
B.
{ }
8.
S =
C.
4
.
3
S

=


D.
1
.
3
S

=


Câu 13: Tọa độ đỉnh I của parabol (P):
2
2 41yx x= −+
là:
A.
( )
I 1; 1−−
B.
( )
I 2;1
C.
( )
I 1; 1
D.
( )
I 0;1
Câu 14: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2
9x =
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
A.
2
9.xx x+=+
B.
2
3 4 0.xx +=
C.
3.x =
D.
2
3 4 0.xx −=
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình
42
8 90
xx
−=
A.
{ }
3;1; 3
S =
. B.
{ }
3; 3S
=
. C.
{ }
3; 1;1; 3S =−−
. D.
{ }
3S =
.
Câu 16: Cho
0 10x<<
. Khi đó x thuộc tập nào sau đây.
A.
[
)
0;10
B.
( )
0;10
C.
(
]
0;10
D.
[ ]
0;10
Câu 17: Trục đối xứng của đồ thị hàm số
2
34yx x=−+
A.
3
2
x
=
. B.
1x =
. C.
3
2
x =
. D.
25
4
x =
.
Câu 18: Cho hàm số
42
() 3 2y fx x x= = −+
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y = f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ B. y = f(x) là hàm số lẻ
C. y = f(x) là hàm số chẵn D. y = f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 19: Cho đường thẳng d :
23
yx=−+
và 3 điểm
( ) ( ) ( )
1;5 ; 2; 7 ; 0;3AB C
. Chọn mệnh đề đúng
A.
Bd
B.
Bd
C.
Ad
D.
Cd
Câu 20: Giải hệ phương trình:
x 2y 3z 1
x 3y 1
y 3z 2
+−=
−=
−=
ta được nghiệm
A.
(
)
2;1;
.1
B.
( )
.2;1;1
C.
( )
2; .1; 1
D.
( )
2;1;1 .
Câu 21: Hãy chọn khẳng định sai.
A.
ABCD
là hình bình hành khi và chỉ khi
AB AC=
 
.
B. Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.
C. Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
D. Vectơ không là vectơ có điểm đầu và điểm cuối trùng nhau
Câu 22: Cho
( ) ( )
2;1 , 3; 4 .
AB
Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
(
)
5; 5 .AB
=

B.
( )
1; 3 .AB =

C.
( )
1; 3 .AB =−−

D.
( )
3;1 .
AB =

Câu 23: Công thức nào sau đây sai:
A.
.0
a b ab⊥⇔ =

B.
AB BC AC+=
  
C.
( )
.
os ,
ab
c ab
ab
=
+



D.
( )
.
os ,
.
ab
c ab
ab
=



Câu 24: Tập nghiệm của phương trình
2
4
11
x
xx
=
−−
A.
{ }
2.
S =
B.
{ }
2.
S =
C.
{ }
2; 2 .S =
D.
.S
=
Câu 25: Phương trình
3 25xx−=
có hai nghiệm
12
,xx
. Tính
12
xx+
.
A.
14
3
. B.
28
3
. C.
7
3
. D.
14
3
.
Câu 26: Suy luận nào sau đây đúng:
A.
>
>
d
c
ba
ac > bd B.
>
>
d
c
ba
d
b
c
a
>
C.
>
>
dc
ba
a - c > b - d D.
>>
>>
0
0
dc
ba
ac > bd
Câu 27: Gọi
0
m
là giá trị của
m
để hệ phương trình
3
2
9
x ym
mx y m
+=
+=
có vô số nghiệm. Khi đó:
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
A.
0
1
;0
2
m

∈−


. B.
0
1
0;
2
m



. C.
0
1
1;
2
m

∈−


. D.
0
1
;2
2
m



.
Câu 28: Cho A(2;5); B(1;1); C(3;3). Toạ độ điểm E thoả
32
=
  
AE AB AC
là:
A. E(3;3) B. E(–3;3) C. E(–3;–3) D. E(–2;–3)
Câu 29: Xác định hàm số bậc hai
2
= −+y ax x c
biết đồ thị đi qua
(1; 2)A
(2;3).B
A.
2
2 3.= −−y xx
B.
2
3 5.=−+yx x
C.
2
3 4.= −−y xx
D.
2
4 3.=−− +yx x
Câu 30: Cho A(2, 1), B(0, 3), C(3, 1). Tìm điểm D để ABCD là hình bình hành.
A. (5, 2) B. (5, 5) C. (5, 4) D. (– 1, – 4)
Câu 31: Cho tam giác đều ABC, gọi D là điểm thỏa mãn
2DC BD=
 
. Gọi R và r lần lượt là bán kính đường
tròn ngoại tiếp và nội tiếp của tam giác ADC. Tính tỉ số
R
r
.
A.
5 77
9
+
. B.
5
2
. C.
7 57
9
+
. D.
7 55
9
+
.
Câu 32: Cho tập hợp
{ }
2
/ 6 80= +=A x Rx x
.Hãy viết lại tập hợp
A
bằng cách liệt kê các phần tử.
A.
{ }
2; 4 .= A
B.
{ }
2; 4 .=A
C.
.= A
D.
{
}
4; 2 .=−−A
Câu 33: TXĐ của hàm số
3 12yx x
= −−
A.
[
)
1
; 3;
2

−∞ +∞

B.
( )
1
; 3;
2

−∞ +∞


C.
D =
D.
DR
=
Câu 34: Cho tập
[
)
2;5= A
[
)
0; .= +∞B
Tìm
.AB
A.
[
)
2; . = +∞AB
B.
[
)
0;5 .∪=AB
C.
[
)
5; . = +∞AB
D.
[
)
2; 0 .∪=AB
Câu 35:
Hàm số bậc hai nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
A.
2
21yxx
. B.
2
23yx x
. C.
2
25
yxx
. D.
2
2y xx
.
Câu 36: Cho hàm số
1 0
0
x khi x
y
x khi x
−≤
=
>
. Tính giá trị của hàm số tại
3
x =
A. 2 B. -4 C. -2 D. 4
Câu 37: Cho
ABC
(
)
1; 2A
,
( )
0;3B
,
( )
5; 2C
. Tìm tọa độ chân đường cao hạ từ đỉnh
A
của
ABC
.
A.
( )
0;3
. B.
( )
0; 3
. C.
( )
3; 0
. D.
( )
3; 0
.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( )
0; 2M
( )
1; 3N
. Khoảng cách giữa hai điểm
M
N
A. 2 B.
2.
C. 26 D.
26.
Câu 39: Phương trình đường thẳng
y ax b
= +
qua
( )
2;5A
( )
0; 1B
là :
A.
31
yx=
B.
31yx= +
C.
31yx=−−
D.
32yx=−+
Câu 40: Tìm giá trị của tham số
m
để phương trình:
( )
22
2 1 30x m xm + + −=
2 nghiệm phân biệt
12
,xx
sao cho
( )
2
12
4xx+=
.
A.
0m =
. B.
2m =
. C.
0
2
m
m
=
=
. D.
2m =
.
Câu 41: Cho
01xyz<<≤≤
3 2 4.x yz+ +≤
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 22
32 .S x yz=++
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
A.
3.
B.
4.
C.
8
.
3
D.
10
.
3
Câu 42: Cho tam giác đều
ABC
các điểm
,,MNP
thỏa mãn
a
BM BC
b
=
 
,
2
3
=
 
CN CA
,
4
15
=
 
A
P AB
AM
vuông góc với
PN
. Khi đó
A.
5ab+=
B.
6ab+=
C.
4ab+=
D.
7ab+=
Câu 43: Cho hệ phương trình
22
2 2 22
262230
( )( 3)
3( ) 2
xy y y
x y x xy y x y
+ −+ +=
+ + += + +
. Gọi
( ) ( )
11 2 2
;,;xy x y
hai
nghiệm của hệ phương trình. Khi đó:
A.
12 12
0xx yy+=
B.
12 12
2xx yy+=
C.
12 12
2xx yy+=
D.
12 12
2xx yy−=
Câu 44: Gọi S tập hợp các giá trị của tham số
m
để hệ phương trình
( 1) 2
( 1) 2
m xym
mx m y
+ −= +
−+ =
nghiệm
0
(2; )y
. Tổng các phần tử của tập S bằng
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
2
4
3 1 12 1x mx x−+ +=
có nghiệm.
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 46: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số
2
23yx x=−−
:
Hình
1
x
y
O
1
Hình
2
x
y
O
1
Hình
3
x
y
O
1
Hình
4
x
y
O
1
A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 2, 3;2, 4; 1.−− A BC
Biết điểm
( )
;E ab
di động
trên đường thẳng
AB
sao cho
23EA EB EC+−
  
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
22
?ab
A.
22
2.ab−=
B.
22
2
.
3
ab−=
C.
22
3
.
2
ab−=
D.
22
1.ab−=
Câu 48: Cho tam giác ABC độ dài các cạnh
,,.abc
thỏa mãn
2.c b abc+=
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
345
P
bca acb abc
=++
+− +− +
có dạng
.mn
, tính
2018 2019 .mn+
A. 14129 B. 16147 C. 10092 D. 16149
Câu 49: Điều kiện xác định của phương trình
5
1
2
x
x
A.
5x ≥−
B.
5
2
x
x
>−
C.
5
2
x
x
≥−
D.
2.x
Câu 50: bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
( )
2
2
2
4 32 0xx x m +=
4 nghiệm
phân biệt?
A.
30.
B. vô số. C.
28.
D.
0.
---………………………………………………..HẾT……………………………………………………..
1 B 1 C 1 A 1 D 1 D 1 A 1 C 1 C
2 D 2 B 2 D 2 C 2 D 2 A 2 C 2 D
3 D 3 B 3 C 3 C 3 B 3 A 3 A 3 D
4 A 4 D 4 D 4 D 4 A 4 D 4 B 4 B
5 D 5 D 5 B 5 A 5 B 5 B 5 D 5 D
6 B 6 A 6 B 6 A 6 A 6 C 6 D 6 A
7 A 7 A 7 A 7 B 7 D 7 C 7 A 7 B
8 C 8 C 8 B 8 A 8 C 8 A 8 B 8 B
9 C 9 B 9
B
9 C 9 B 9 B 9 D 9 B
10 A 10 B 10 C 10 D 10 B 10 B 10 B 10 C
11 D 11 D 11 A 11 D 11 B 11 B 11 D 11 A
12 B 12 C 12 D 12 B 12 C 12 D 12 A 12 B
13 C 13 D 13 B 13 C 13 C 13 D 13 D 13 D
14 C 14 D 14 A 14 B 14 D 14 D 14 A 14 A
15 B 15 C 15 C 15 D 15 B 15 A 15 A 15 A
16 B 16 A 16 B 16 B 16 A 16 D 16 D 16 C
17 A 17 C 17 D 17 C 17 C 17
C
17 B 17 C
18 C 18 A 18 C 18 B 18 C 18 D 18 B 18 A
19 A 19 D 19 A 19 A 19 D 19 A 19 C 19 A
20 D 20 A 20 A 20 C 20 A 20 C 20 C 20 D
21 A 21 A 21 C 21 B 21 A 21 D 21 C 21 B
22 B 22 C 22 D 22 A 22 C 22 C 22 B 22 C
23 C 23 B 23 B 23 A 23 D 23 B 23 C 23 D
24 B 24 B 24 D 24 D 24 A 24 B 24 A 24 C
25 D 25 B 25 C 25 B 25 B 25 C 25 B 25 B
26
D
26 C 26 D 26 C 26 C 26 B 26 B 26 D
27 B 27 C 27 A 27 C 27 A 27 C 27 C 27 D
28 C 28 D 28 C 28 D 28 D 28 B 28 A 28 D
29 A 29 C 29 A 29 D 29 C 29 D 29 D 29 D
30 B 30 B 30 B 30 D 30 C 30 A 30 C 30 A
31 C 31 A 31 C 31 B 31 B 31 B 31 A 31 C
32 B 32 D 32 C 32 D 32 B 32 C 32 D 32 B
33 C 33 B 33 D 33 D 33 B 33 D 33 A 33 C
34 A 34 D 34 D 34
B
34 A 34 D 34 D 34 A
35 A 35 B 35 A 35 A 35 B 35 D 35 B 35 B
36 D 36 A 36 A 36 A 36 D 36 A 36 D 36 C
37 A 37 A 37 B 37 B 37 B 37 B 37 C 37 B
38 D 38 A 38 B 38 C 38 A 38 C 38 B 38 A
39 A 39 A 39 A 39 A 39 D 39 B 39 C 39 D
40 A 40 D 40 D 40 D 40 A 40 A 40 D 40 C
41 D 41 D 41 A 41 C 41 C 41 D 41 B 41 D
42 C 42 A 42 C 42 B 42 A 42 A 42
B
42 B
43 B 43 C 43 A 43 A 43 A 43 A 43 A 43 A
44 B 44 D 44 A 44 B 44 B 44 C 44 D 44 D
45 D 45 A 45 C 45 A 45 C 45 D 45 A 45 A
46 A 46 C 46 B 46 A 46 D 46 B 46 C 46 C
47 C 47 A 47 A 47 C 47 B 47 B 47 B 47 B
48 A 48 A 48 D 48 B 48 D 48 A 48 D 48 A
49 C 49 B 49 D 49 D 49 A 49 B 49 A 49 C
50 A 50 A 50 B 50 A 50 C 50 C 50 C 50 C
MD 107
MD 108
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 10A1, 10A2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
MD 101
MD 102
MD 103
MD 104
MD 105
MD 106
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT THANH HÓA
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
TRƯỜNG PT TRIỆU SƠN NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: TOÁN – LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút, gồm 50 câu trắc nghiệm Mã đề thi 101     
Câu 1: Trong hệ trục tọa độ ( ;
O i , j ) cho điểm M thỏa mãn OM = 2i − 4 j . Tìm tọa độ điểm M. A. M (1; 2 − ) B. M (2; 4 − ). C. M (2;4) . D. M (4; 2 − ).
Câu 2: Câu nào sau đây không phải mệnh đề
A. 2019 là số nguyên âm.
B. 2 là số nguyên tố.
C. 3 là ước của 6.
D. Hôm nay bạn đi học không ? Câu 3: Cho (P) 2
y = x − 4x + 3 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số? A. ( 1; − 1) B. (3;3) C. (2;1) D. (1;0) 2
Câu 4: Tập xác định của hàm số: y = x − 3 + là x − 5 x ≥ 3 x < 3 x > 3 A.  . B. x ≥ 3. C.  . D.  . x ≠ 5 x ≠ 5 x ≠ 5 −  
Câu 5: Cho tam giác đều ABC , cạnh 2a . Khi đó AB + BC A. a 3 . B. 4a . C. a . D. 2a . 2 2
Câu 6: Cho sin x = , cos x =
. Chọn khẳng định đúng 2 2 A. tan x = 2. B. 2 2
sin x + cos x =1. C. 0 x = 45 − . D. tan x = 1 − .    
Câu 7: Cho x = (3;2) và y = (1;5) . Khi đó x + 2y bằng        
A. x + 2y = (5;12)
B. x + 2y = (5;7)
C. x + 2y = (4;7)
D. x + 2y = (12;5)
Câu 8: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2
x − 2x −13 = 0 . A. 22 − . B. 4 . C. 30. D. 28 .
Câu 9: Cho y = ( 2 m + m − ) 2
2 x − 2x − 5. Tìm m để y là hàm số bậc nhất. m ≠ 1 m = 1 A. B. m = 1. C. D. m = 2. − m ≠ 2 − m = 2 −
Câu 10: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập số thực 1
A. y = 2x − 3
B. y = 2 − 3x C. y = D. y = 2 − x + 4 x  
Câu 11: Cho hai vectơ a = (3;2),b = ( 2
− ;4).Hãy chọn khẳng định đúng.       A. . a b = 14. − B. . a b = 2. − C.   . a b = 9 D. . a b = 2.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình 3x +1 = 5 là 4 1 A. S = { } 4 . B. S = { } 8 . C. S   =  . D. S   = − . 3  3
Câu 13: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): 2
y = 2x − 4x +1 là: A. I( 1; − − ) 1 B. I(2; ) 1 C. I(1; ) 1 − D. I(0; ) 1
Câu 14: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình 2 x = 9
Trang 1/4 - Mã đề thi 101 A. 2
x + x = 9 + x. B. 2
x − 3x + 4 = 0. C. x = 3. D. 2
x − 3x − 4 = 0.
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình 4 2
x −8x − 9 = 0 là A. S = { 3 − ;1; } 3 . B. S = { 3 − ; } 3 . C. S = { 3 − ; 1; − 1; } 3 . D. S = { } 3 .
Câu 16: Cho 0 < x < 10 . Khi đó x thuộc tập nào sau đây. A. [0;10) B. (0;10) C. (0;10] D. [0;10]
Câu 17: Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y = x − 3x + 4 là 3 3 25 A. x = . B. x = 1 . C. x = − . D. x = . 2 2 4 Câu 18: Cho hàm số 4 2
y = f (x) = 3x x + 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y = f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ
B. y = f(x) là hàm số lẻ
C. y = f(x) là hàm số chẵn
D. y = f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 19: Cho đường thẳng d : y = 2
x + 3 và 3 điểm A(1;5); B( 2;
− 7);C (0;3) . Chọn mệnh đề đúng
A. Bd
B. Bd
C. Ad
D. C d x + 2y − 3z =1
Câu 20: Giải hệ phương trình: x −3y = 1 − ta được nghiệm y −3z = 2 −  A. (2;1; ) 1 − . B. ( 2 − ;1 ) ;1 . C. (2; 1; − ) 1 . D. (2;1 ) ;1 .
Câu 21: Hãy chọn khẳng định sai.  
A. ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi AB = AC .
B. Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.
C. Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
D. Vectơ – không là vectơ có điểm đầu và điểm cuối trùng nhau
Câu 22: Cho A(2; )
1 , B(3;4). Hãy chọn khẳng định đúng.     A. AB = (5;5). B. AB = (1;3). C. AB = ( 1; − 3 − ). D. AB = (3; ) 1 .
Câu 23: Công thức nào sau đây sai:                a b
A. a b ⇔ . a b = 0
B. AB + BC = AC C. ( ) . os , a b c
a b =   D. c (a b) . os , =   a + b a . b 2 x 4
Câu 24: Tập nghiệm của phương trình = là x −1 x −1 A. S = {− } 2 . B. S = { } 2 . C. S = { 2; − } 2 . D. S = . ∅
Câu 25: Phương trình 3− x = 2x − 5 có hai nghiệm x , x . Tính x + x . 1 2 1 2 A. 14 − . B. 28 − . C. 7 . D. 14 . 3 3 3 3
Câu 26: Suy luận nào sau đây đúng: a > ba > b A. a b  ⇒ ac > bd B.  ⇒ > c > dc > d c da > b a > b > 0 C.   ⇒ a - c > b - d D.  ⇒ ac > bd c > d
c > d > 0
x + 3y = m
Câu 27: Gọi m là giá trị của m để hệ phương trình 
có vô số nghiệm. Khi đó: 0  2
mx + y = m −  9
Trang 2/4 - Mã đề thi 101 A. 1 m  1  1  1   ;0 ∈ − . B. m  ∈0; . C. m  ∈ 1; − − . D. m  ∈ ;2 . 0 2       0  2  0  2  0  2    
Câu 28: Cho A(2;5); B(1;1); C(3;3). Toạ độ điểm E thoả AE = 3AB − 2AC là: A. E(3;–3) B. E(–3;3) C. E(–3;–3) D. E(–2;–3)
Câu 29: Xác định hàm số bậc hai 2
y = ax x + c biết đồ thị đi qua ( A 1; 2 − ) và B(2;3). A. 2
y = 2x x − 3. B. 2
y = x − 3x + 5. C. 2
y = 3x x − 4. D. 2
y = −x − 4x + 3.
Câu 30: Cho A(2, 1), B(0, – 3), C(3, 1). Tìm điểm D để ABCD là hình bình hành. A. (5, – 2) B. (5, 5) C. (5, – 4) D. (– 1, – 4)  
Câu 31: Cho tam giác đều ABC, gọi D là điểm thỏa mãn DC = 2BD . Gọi R và r lần lượt là bán kính đường
tròn ngoại tiếp và nội tiếp của tam giác ADC. Tính tỉ số R . r A. 5 + 7 7 . B. 5 . C. 7 + 5 7 . D. 7 + 5 5 . 9 2 9 9
Câu 32: Cho tập hợp A = { 2
x R / x − 6x + 8 = }
0 .Hãy viết lại tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử. A. A = { 2; − } 4 . B. A = {2; } 4 . C. A = . ∅ D. A = { 4; − − } 2 .
Câu 33: TXĐ của hàm số y = x −3 − 1− 2x A.  1 ;  −∞ ∪  1   [3;+∞  ) B. ; −∞ ∩ (3;+∞   ) C. D = ∅
D. D = R  2  2 
Câu 34: Cho tập A = [ 2;
− 5)và B = [0;+∞).Tìm A∪ . B
A. AB = [ 2;
− +∞). B. AB = [0;5).
C. AB = [5;+∞).
D. AB = [ 2; − 0).
Câu 35: Hàm số bậc hai nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ A. 2 y x
  2x  1. B. 2
y x  2x  3 . C. 2 y x
  2x  5 . D. 2 y x   x  2 . 1
 − x khi x ≤ 0
Câu 36: Cho hàm số y = 
. Tính giá trị của hàm số tại x = 3 − x khi 0 x > A. 2 B. -4 C. -2 D. 4
Câu 37: Cho ∆ABC A( 1;
− 2), B(0;3) , C (5; 2
− ) . Tìm tọa độ chân đường cao hạ từ đỉnh A của ∆ABC . A. (0;3). B. (0; 3 − ). C. (3;0). D. ( 3 − ;0) .
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M (0; 2
− ) và N (1;3) . Khoảng cách giữa hai điểm M N A. 2 B. 2. C. 26 D. 26.
Câu 39: Phương trình đường thẳng y = ax + b qua A(2;5) và B(0;− ) 1 là :
A. y = 3x −1
B. y = 3x +1 C. y = 3 − x −1 D. y = 3 − x + 2
Câu 40: Tìm giá trị của tham số m để phương trình: 2 x − (m + ) 2 2
1 x + m − 3 = 0 có 2 nghiệm phân biệt
x , x sao cho (x + x = 4 1 2 )2 . 1 2 m = 0 A. m = 0 . B. m = 2 . C.  . D. m = 2 − . m = 2
Câu 41: Cho 0 < x < y z ≤1 và 3x+ 2y + z ≤ 4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2
S = 3x + 2y + z .
Trang 3/4 - Mã đề thi 101 A. 3. B. 4. C. 8. D. 10 . 3 3  
Câu 42: Cho tam giác đều ABC và các điểm M , N, P thỏa mãn a
BM = BC ,  2    AP = b CN = CA, 4 AB 3 15
AM vuông góc với PN . Khi đó
A. a + b = 5
B. a + b = 6
C. a + b = 4
D. a + b = 7 2 2 
Câu 43: Cho hệ phương trình x + y − 2y − 6 + 2 2y + 3 = 0 
. Gọi (x ; y , x ; y là hai 1 1 ) ( 2 2 ) 2 2 2 2
(x y)(x + xy + y + 3) = 3(x + y ) + 2
nghiệm của hệ phương trình. Khi đó:
A. x x + y y = 0 x x + y y = 2 x x + y y = 2 − x x y y = 2 1 2 1 2 B. 1 2 1 2 C. 1 2 1 2 D. 1 2 1 2
(m +1)x y = m + 2
Câu 44: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để hệ phương trình  có nghiệm là
mx − (m +1)y = 2 −
(2; y ) . Tổng các phần tử của tập S bằng 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 4 2
3 x −1 + m x +1 = 2 x −1 có nghiệm. A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 46: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số 2
y = x − 2x − 3 : y y y y
O 1 x x O 1 O 1 x O 1 x Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ba điểm A( 1 − ; 2
− ), B(3;2),C (4;− )
1 .Biết điểm E (a;b)di động   
trên đường thẳng AB sao cho 2EA + 3EB EC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính 2 2 a b ? A. 2 2 a b = 2. B. 2 2 2 a b = . C. 2 2 3 a b = . D. 2 2 a b =1. 3 2
Câu 48: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là a,b, .cthỏa mãn 2c + b = .
abc . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 4 5 P = + +
có dạng m n., tính 2018m + 2019 . n
b + c a a + c b a + b c A. 14129 B. 16147 C. 10092 D. 16149
Câu 49: Điều kiện xác định của phương trình x 5 1 là x2 x > 5 − x ≥ 5 − A. x ≥ 5 − B. C. D. x  2. x ≠ 2 x ≠ 2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình ( 2
x − 4x)2 −3(x − 2)2 + m = 0 có 4 nghiệm phân biệt? A. 30. B. vô số. C. 28. D. 0.
---………………………………………………..HẾT……………………………………………………..
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 10A1, 10A2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 MD 101 MD 102 MD 103 MD 104 MD 105 MD 106 MD 107 MD 108 1 B 1 C 1 A 1 D 1 D 1 A 1 C 1 C 2 D 2 B 2 D 2 C 2 D 2 A 2 C 2 D 3 D 3 B 3 C 3 C 3 B 3 A 3 A 3 D 4 A 4 D 4 D 4 D 4 A 4 D 4 B 4 B 5 D 5 D 5 B 5 A 5 B 5 B 5 D 5 D 6 B 6 A 6 B 6 A 6 A 6 C 6 D 6 A 7 A 7 A 7 A 7 B 7 D 7 C 7 A 7 B 8 C 8 C 8 B 8 A 8 C 8 A 8 B 8 B 9 C 9 B 9 B 9 C 9 B 9 B 9 D 9 B 10 A 10 B 10 C 10 D 10 B 10 B 10 B 10 C 11 D 11 D 11 A 11 D 11 B 11 B 11 D 11 A 12 B 12 C 12 D 12 B 12 C 12 D 12 A 12 B 13 C 13 D 13 B 13 C 13 C 13 D 13 D 13 D 14 C 14 D 14 A 14 B 14 D 14 D 14 A 14 A 15 B 15 C 15 C 15 D 15 B 15 A 15 A 15 A 16 B 16 A 16 B 16 B 16 A 16 D 16 D 16 C 17 A 17 C 17 D 17 C 17 C 17 C 17 B 17 C 18 C 18 A 18 C 18 B 18 C 18 D 18 B 18 A 19 A 19 D 19 A 19 A 19 D 19 A 19 C 19 A 20 D 20 A 20 A 20 C 20 A 20 C 20 C 20 D 21 A 21 A 21 C 21 B 21 A 21 D 21 C 21 B 22 B 22 C 22 D 22 A 22 C 22 C 22 B 22 C 23 C 23 B 23 B 23 A 23 D 23 B 23 C 23 D 24 B 24 B 24 D 24 D 24 A 24 B 24 A 24 C 25 D 25 B 25 C 25 B 25 B 25 C 25 B 25 B 26 D 26 C 26 D 26 C 26 C 26 B 26 B 26 D 27 B 27 C 27 A 27 C 27 A 27 C 27 C 27 D 28 C 28 D 28 C 28 D 28 D 28 B 28 A 28 D 29 A 29 C 29 A 29 D 29 C 29 D 29 D 29 D 30 B 30 B 30 B 30 D 30 C 30 A 30 C 30 A 31 C 31 A 31 C 31 B 31 B 31 B 31 A 31 C 32 B 32 D 32 C 32 D 32 B 32 C 32 D 32 B 33 C 33 B 33 D 33 D 33 B 33 D 33 A 33 C 34 A 34 D 34 D 34 B 34 A 34 D 34 D 34 A 35 A 35 B 35 A 35 A 35 B 35 D 35 B 35 B 36 D 36 A 36 A 36 A 36 D 36 A 36 D 36 C 37 A 37 A 37 B 37 B 37 B 37 B 37 C 37 B 38 D 38 A 38 B 38 C 38 A 38 C 38 B 38 A 39 A 39 A 39 A 39 A 39 D 39 B 39 C 39 D 40 A 40 D 40 D 40 D 40 A 40 A 40 D 40 C 41 D 41 D 41 A 41 C 41 C 41 D 41 B 41 D 42 C 42 A 42 C 42 B 42 A 42 A 42 B 42 B 43 B 43 C 43 A 43 A 43 A 43 A 43 A 43 A 44 B 44 D 44 A 44 B 44 B 44 C 44 D 44 D 45 D 45 A 45 C 45 A 45 C 45 D 45 A 45 A 46 A 46 C 46 B 46 A 46 D 46 B 46 C 46 C 47 C 47 A 47 A 47 C 47 B 47 B 47 B 47 B 48 A 48 A 48 D 48 B 48 D 48 A 48 D 48 A 49 C 49 B 49 D 49 D 49 A 49 B 49 A 49 C 50 A 50 A 50 B 50 A 50 C 50 C 50 C 50 C
Document Outline

  • 101-D
  • DAP AN TOAN 10A1. 10A2 HKI
    • ĐÁP ÁN TOÁN 10 A1,A2