Đề thi HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Đề thi HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên gồm 30 câu trắc nghiệm và 04 câu tự luận, phần trắc nghiệm chiếm 06 điểm, phần tự luận chiếm 04 điểm, thời gian làm bài 90 phút, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4- 

TRƯỜNG THPT
LƯƠNG NGỌC QUYẾN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN: TOÁN – LỚP 10
Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)

đề: 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (30 CÂU - 6 ĐIỂM)
Câu 1:

2
: 5 4 0x x x

A.
2
: 5 4 0x x x
B.
2
: 5 4 0x x x
C.
2
: 5 4 0x x x
D.
2
: 5 4 0x x x
Câu 2:

ABCD

2 , 3 , 60 AB a AD a BAD


AD

2AK DK

.BK AC
A.
2
3a
.
B.
2
6a
.
C.
2
a
.
D.
0
.
Câu 3:

A, B, C, D,

A.
AB CD AD CB
B.
AB BC CD DA
C.
AB AD CB CD
D.
AB BC CD DA
Câu 4:

2
4 11y x x

A.
( 2; ) 
B.
( ; ) 
C.
( ;2)
D.
(2; )
Câu 5:
Cho
ABC
M, N, P BC, CA, AB. 
AB

BN
v
CP
.
A.
24
33
AB BN CP
B.
42
33
AB BN CP
C.
42
33
AB BN CP
D.
42
33
AB BN CP
Câu 6:
Cho
0;3A
;
4;0B
;
2; 5C 

.AB BC
.
A.
9
.
B.
10
.
C.
16
.
D.
9
.
Câu 7:


2 1 3y m x m
 ?
A.
1
2
m
.
B.
3m
.
C.
1
2
m
.
D.
3m
.
Câu 8:

Oxy

1;1M
,
4; 1N

MN
.
A.
13MN
.
B.
29MN
.
C.
5MN
.
D.
3MN
.
Câu 9:



A.

B.

C.

D.

Câu 10:

AB, BC, CD, DA;


A.
MN QP
B.
MQ NP
C.
MN AC
D.
QP MN
Câu 11:

2
1
3
2
x
x
x
.
Trang 2/4- 
A.
0
2
x
x
B.
2x
C.
0x
D.
2x
Câu 12:

A.
2
43y x x
.
B.
2
23y x x
.
C.
2
43y x x
.
D.
2
43y x x
.
Câu 13:

ABC

1;2A
,
0;4B
,
3;1C
. 
BAC

ABC


A.
36 52
.
B.
143 7
.
C.
90
.
D.
53 7
.
Câu 14:

22
3 86 19 3 16 0x x x x

A.
4
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 15:

Oxy

.A 3;-5 , B -3;3 , C -1;-2 , D 5;-10

1
;-3
3
G




A.
ABD
.
B.
ABC
.
C.
BCD
.
D.
ACD
.
Câu 16:

5 6 6xx

A.
2

15
.
B.
6
.
C.
2
.
D.
15
.
Câu 17:

,ab

3 2 4xx
sao cho
ab

32M a b
.
A.
5M 
.
B.
0M
.
C.
5
2
M
.
D.
5M
.
Câu 18:

2;2 , 1;5 , 0;1A B C

\A B C

A.
2;5
B.
0;1
C.
0;1
D.
2;1
Câu 19:

2
0xx
(1)

(1)
?
A.
0x
B.
10xx
.
C.
10x
.
D.
22
( 1) 0xx
.
Câu 20:

2;4;6;9 , 1;2;3;4XY

\XY
?
A.
1
B.
1;2;3;5
C.
1;3;6;9
D.
6;9
Câu 21:

1;4
?
A.
B.
C.
D.
Câu 22:

1
9
25
yx
x

A.
5
;9
2
D



.
B.
5
;9
2
D



.
C.
5
;9
2
D


.
D.
5
;9
2
D


.
Trang 3/4- 
Câu 23:

00
;;
o
x y z

3 3 1
22
2 2 3
x y z
x y z
x y z

2 2 2
0 0 0
.P x y z
A.
2.P
B.
3.P
C.
1.P
D.
14.P
Câu 24:

21yx

A.

B.

C.
4.
D.

Câu 25:

42
3y x x

A.

B.

C.

D.

Câu 26:

1
: 2 1d y x
,
2
:8d y x
,
3
: 3 2 2d y m x

m

A.
1
2
m
.
B.
1m
.
C.
3
2
m 
.
D.
1m 
.
Câu 27:

2
23y x x

A.
25
8
.
B.
21
8
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 28:
Cho
1
cos
2
x

22
3sin 4cosP x x
A.
13
4
.
B.
7
4
.
C.
11
4
.
D.
15
4
.
Câu 29:

2
32
3
xx
x
x



a

a

A.
1
;1
3



.
B.
1
;3
3



.
C.
11
;
22



.
D.
.
Câu 30:

đúng
?
A.
cot 180 cot

B.
cos 180 cos


C.
tan 180 tan


.
D.
sin 180 sin

.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 CÂU - 4 ĐIỂM)
Bài 1:


2

I(6 ; -12).
Bài 2:

(1;2), ( 2;6), (9;8)A B C

BA.BC
.
b) 
Trang 4/4- 
Bài 3:
 :
2
BI BA, JA JC.
3

vecto
IJ
theo hai vecto
AB

AC
.
Bài 4:
:
11
1 xx
xx
.
---------- HẾT ----------
MA MON MA DE CAU TRON DAP AN
TOÁN 10 - HK1
101
1 D
TOÁN 10 - HK1
101
2 C
TOÁN 10 - HK1
101
3 A
TOÁN 10 - HK1
101 4
D
TOÁN 10 - HK1
101 5
B
TOÁN 10 - HK1
101 6 A
TOÁN 10 - HK1
101 7 C
TOÁN 10 - HK1
101
8 A
TOÁN 10 - HK1
101
9 B
TOÁN 10 - HK1
101 10
C
TOÁN 10 - HK1
101 11
A
TOÁN 10 - HK1
101 12
C
TOÁN 10 - HK1
101 13 B
TOÁN 10 - HK1
101
14 A
TOÁN 10 - HK1
101 15 C
TOÁN 10 - HK1
101 16 D
TOÁN 10 - HK1
101 17 B
TOÁN 10 - HK1
101
18 C
TOÁN 10 - HK1
101 19 B
TOÁN 10 - HK1
101 20 D
TOÁN 10 - HK1
101 21 C
TOÁN 10 - HK1
101 22 D
TOÁN 10 - HK1
101 23 B
TOÁN 10 - HK1
101 24 D
TOÁN 10 - HK1
101 25 D
TOÁN 10 - HK1
101 26 B
TOÁN 10 - HK1
101 27 A
TOÁN 10 - HK1
101 28 A
TOÁN 10 - HK1
101 29 C
TOÁN 10 - HK1
101 30 A
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN KTHK 1
ĐÁP ÁN ĐỀ LẺ
Bài 1:
(1 điểm)
Xác định a, b, c biết parabol y = ax
2
+ bx + c đi qua điểm A(8 ; 0) và có đỉnh
là điểm I(6 ; -12).
Vì parabol đi qua 2 điểm A và I nên ta có
64a 8b c 0
36a 6b c 12
0,25
Vì parabol có đỉnh I nên
b
6 12a b 0 a 0
2a
0,25
Ta có h
64a 8b c 0
36a 6b c 12
12a b 0

0,25
Gii h ta được
a3
b 36
c 96

0,25
Bài 2:
(1 điểm) Cho tam giác ABC có
a) Tính tích vô hướng
BA.BC
.
b) Hãy xác định tọa độ điểm H là trực tâm của tam giác ABC.
a)
BA 3; 4 , BC 11;2
0,25
BA.BC 3.11 4 .2 25
0,25
b) Gi
H x;y AH x 1;y 2 CH x 9;y 8 ,
Vì H là trc tâm ca tam giác ABC nên
AH BC AH.BC 0
CH BA
CH.BA 0

0,25
11 x 1 2 y 2 0
11x 2y 15 x 1
3x 4y 5 y 2
3 x 9 4 y 8 0



. Vy H(1; 2)
0,25
Bài 3: (1 điểm) Cho ΔABC. Gọi I, J lần lượt là 2 điểm thoả mãn:
2
BI BA, JA JC.
3
Hãy phân tích vecto
IJ
theo hai vecto
AB
AC
.
V đúng điểm I và J
0,25
IAIJ AJ
0,25
2
2AB
5
AC
0,5
Câu 4: Giải phương trình:
11
1xx
xx
(1;2), ( 2;6), (9;8)A B C
J
I
A
B
C
Điu kin
1 ( 1)( 1)
0
10
1 1 1
1 0 0
xx
x
x
xx
xx
xx










0,25
10x
11
1xx
xx
0,25
Xét
1x
PT
22
1 1 1 1 1 1
1 1 1 2x x x x x x x x
x x x x x x
22
2 1 0 x x x x
0,25
2
2 2 2
15
()
2
1 0 1 1 0
15
()
2
x tm
x x x x x x
xl
0,25
ĐÁP ÁN ĐỀ CHẴN
Bài 1: (1 điểm) Xác định Parabol (P):
2
, 0 y ax bx c a
biết: (P) đi qua
(2;3)A
và có
đỉnh
(1;2)I
.
( ) 3 4 2A P a b c
(1).
0,25
Mặt khác, (P) có đỉnh
(1;2)I
nên
1 2 0
2
b
ab
a
(2).
0,25
( ) 2I P a b c
(3).
0,25
Từ (1), (2), (3) ta có:
4 2 3 1
2 0 2
23
a b c a
a b b
a b c c





. Vậy (P) cần tìm là
2
2 3.y x x
0,25
Bài 2:
(1 điểm) Cho tam giác ABC có
a) Tính tích vô hướng
AB.AC
.
b) Biết AH là đường cao của tam giác ABC. Hãy xác định tọa độ điểm H.
a)
( 3;4), (8;6) AB AC
0,25
. 3.8 4.6 0 AB AC
0,25
b) Gọi
( ; )H x y
là hình chiếu của A lên BC.
Ta có:
( 1; 2), ( 2; 6), (11;2)AH x y BH x y BC
.
AH BC
nên
. 0 11( 1) 2( 2) 0AH BC x y
. Hay
11 2 15 0xy
(1).
,BH BC
cùng phương nên
26
2 11 70 0
11 2
xy
xy

(2).
0,25
Từ (1) và (2) suy ra
1 32
,
55
xy
. Vậy
1 32
;
55
H



.
0,25
Bài 3: (1 điểm) Cho tam giác ABC, đặt
, AB a AC b
. M, N là điểm thỏa mãn:
1
; 2 .
3
AM AB CN BC
Phân tích
, CM MN
qua các vec tơ
a
b
.
Vẽ đúng hình
0,25
(1;2), ( 2;6), (9;8)A B C
11
33
CM CA AM AC AB a b
0,25
3 3( ) 2 3AN AB BN AB BC AB AC AB a b
0,25
17
2 3 3 .
33
MN MA AN a a b a b
0,25
Bài 4: (1 điểm) Giải phương trình:
4 3 2
6 1 2( 4) 2 8 6 1x x x x x x
.
Điều kiện
32
2 8 6 1 0x x x
.
PT
2 2 2
( ) (6 1) (2 8) (2 8) (6 1).x x x x x x
Đặt
2
2
2
2
0
(6 1) (2 8).
(6 1) (2 8).
(2 8) (6 1)
ux
u x x v
v x x u
v x x x



22
(2 8)( ) ( )( 2 8) 0u v x v u u v u v x
2 8 0
uv
u v x
0,25
Với
3 2 2 4 3 2
2 8 6 1 2 8 6 1 0u v x x x x x x x x
22
1
( 4 1)( 2 1) 0
25


x
x x x x
x
0,25
Với
3 2 2
2 8 0 2 8 6 1 ( 1) 7u v x x x x x
: vô nghiệm.
0,25
So sánh với điều kiện, vậy nghiệm của PT là:
1, 2 5xx
.
0,25
N
A
B
C
M
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2020 – 2021 TRƯỜNG THPT
MÔN: TOÁN – LỚP 10 LƯƠNG NGỌC QUYẾN
Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên học sinh: …………………………………………..Lớp: …………………. Mã đề: 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (30 CÂU - 6 ĐIỂM)
Câu 1:
Phủ định của mệnh đề: “ 2 x
  : x 5x  4  0 ” là: A. “ 2 x
  : x 5x  4  0 ” B. “ 2 x
  : x 5x  4  0 ” C. “ 2 x
  : x  5x  4  0 ” D. “ 2 x
  : x 5x  4  0”
Câu 2: Cho hình bình hành ABCD AB  2a, AD  3a, BAD  60 . Điểm K thuộc AD thỏa mãn AK  2
DK . Tính tích vô hướng BK.AC A. 2 3a . B. 2 6a . C. 2 a . D. 0 .
Câu 3: Cho 4 điểm A, B, C, D, câu nào sau đây đúng?
A. AB CD AD CB B. AB BC CD DA C. AB AD CB CD D. AB BC CD DA Câu 4: Hàm số 2
y x  4x 11 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( 2  ;) B. ( ;   )  C. ( ;  2) D. (2; ) Câu 5: Cho ABC
. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của BC, CA, AB. Phân tích AB theo hai vectơ BN CP . 2 4 4 2 4 2 4 2 A. AB  
BN CP B. AB   BN CP C. AB BN CP D. AB   BN CP 3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 6: Cho A0;3 ; B 4;0 ; C  2  ; 5   . Tính A . B BC . A. 9  . B. 10  . C. 16 . D. 9 .
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y  2m  
1 x m  3 đồng biến trên ? 1 1 A. m  . B. m  3 . C. m  . D. m  3 . 2 2
Câu 8: Trong hệ tr c tọa độ Oxy cho hai điểm M 1  ;1 , N 4;  
1 . Tính độ dài v ctơ MN . A. MN  13 . B. MN  29 . C. MN  5 . D. MN  3.
Câu 9: Một dung dịch chứa 30% axit nitơric (tính theo thể tích) và một dung dịch khác chứa 55% axit
nitơric. Cần phải trộn thêm bao nhiêu lít dung dịch loại 1 và loại 2 để được 100 lít dung dịch 50% axit nitơric?
A. 70 lít dung dịch loại 1 và 30 lít dung dịch loại 2.
B. 20 lít dung dịch loại 1 và 80 lít dung dịch loại 2
C. 30 lít dung dịch loại 1 và 70 lít dung dịch loại 2.
D. 80 lít dung dịch loại 1 và 20 lít dung dịch loại 2.
Câu 10: Cho hình vuông ABCD; Gọi M N P Q lần lượt là trung điểm của AB, BC, CD, DA; Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. MN QP
B. MQ NP
C. MN AC
D. QP MN 2  Câu 11: x 1
Tìm điều kiện xác định của phương trình sau:  3x . x  2 Trang 1/4- Mã Đề 101 x  0 A. B. x  2 C. x  0 D. x  2 x  2
Câu 12: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. 2
y  x  4x  3 . B. 2 y  2
x x  3. C. 2
y  x  4x  3 . D. 2
y x  4x  3 .
Câu 13: Tam giác ABC A1; 2 , B 0; 4 , C 3; 
1 . Góc BAC của tam giác ABC gần với giá trị nào dưới đây? A. 36 5  2 . B. 143 7   . C. 90 . D. 53 7   .
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 2 2 x 3x 86 19 x 3x 16 0 là. A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho bốn điểm A3;-5, B -3;3, C -1;-2, D 5;-10. Hỏi  1  G ; -3 
 là trọng tâm của tam giác nào dưới đây?  3  A. ABD . B. ABC . C. BCD . D. ACD .
Câu 16: Nghiệm của phương trình 5x  6  x  6 bằng A. 2 và 15 . B. 6 . C. 2 . D. 15 .
Câu 17: Gọi a,b là hai nghiệm của phương trình 3x  2  x  4 sao cho a b . Tính M  3a  2b. 5 A. M  5  . B. M  0 . C. M  . D. M  5 . 2
Câu 18: Cho ba tập hợp A   2
 ;2, B  1;5,C  0 
;1 . Khi đó tập  A \ B  C là: A.  2  ;5 B. 0;  1 C. 0  ;1 D.  2  ;  1
Câu 19: Cho phương trình: 2
x x  0 (1) . Phương trình nào tương đương với phương trình (1) ? A. x  0
B. x x   1  0 .
C. x 1  0 . D. 2 2
x  (x 1)  0 .
Câu 20: Cho tập X  2;4;6;  9 ,Y  1; 2;3; 
4 . Tập nào sau đây bằng tập X \ Y ? A.   1 B. 1; 2;3;  5 C. 1;3; 6;  9 D. 6;  9
Câu 21: Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập hợp 1;4 ? A. B. C. D. 1
Câu 22: Tập xác định của hàm số y   9  x 2x  là 5  5  5  5   5  A. D  ;9   . B. D  ;9 . C. D  ;9  . D. D  ;9  .     2   2   2   2  Trang 2/4- Mã Đề 101 3
x y  3z  1 
Câu 23: Gọi  x ; y ; z là nghiệm của hệ phương trình x y  2z  2
. Tính giá trị của biểu thức 0 o 0  
x  2y  2z  3 2 2 2
P x y z . 0 0 0 A. P  2. B. P  3. C. P  1. D. P  14.
Câu 24: Hàm số y  2x 1 có đồ thị là hình nào trong các hình sau? A. Hình 2 B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1. Câu 25: Hàm số 4 2
y x x  3 là
A. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. B. hàm số lẻ.
C. hàm số không chẵn không lẻ. D. hàm số chẵn.
Câu 26: Biết ba đường thẳng d : y  2x 1, d : y  8  x , d : y  3  2m x  2 đồng quy. Giá trị của m 3   1 2 bằng 1 3 A. m  . B. m  1. C. m   . D. m  1  . 2 2
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  2x x  3 là 25  21  A. . B. . C. 3  . D. 2 . 8 8 1
Câu 28: Cho cos x  . Tính biểu thức 2 2
P  3sin x  4cos x 2 13 7 11 15 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 2   Câu 29: x 3x 2 Cho phương trình
 x có nghiệm a . Khi đó a thuộc tập: x  3  1   1   1 1  A. ;1   . B. ;3   . C.  ;   .D. . 3   3   2 2 
Câu 30: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào đúng?  
A. cot 180     cot
B. cos 180    cos  
C. tan 180    tan .
D. sin 180     sin .
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 CÂU - 4 ĐIỂM)

Bài 1: (1 điểm) Xác định a b c biết parabol y = ax2 + bx + c đi qua điểm A(8 ; 0) và có đỉnh là điểm I(6 ; -12).
Bài 2: (1 điểm) Cho tam giác ABC có ( A 1; 2), B( 2  ;6), C(9;8)
a) Tính tích vô hướng BA.BC .
b) Hãy xác định tọa độ điểm H là trực tâm của tam giác ABC. Trang 3/4- Mã Đề 101
Bài 3: (1 điểm) Cho ΔABC. Gọi I J lần lượt là 2 điểm thoả mãn: 2 BI  BA, JA   JC. Hãy phân tích 3
vecto IJ theo hai vecto AB và AC. Bài 1 1
4: (1 điểm) Giải phương trình: x x   1 . x x
---------- HẾT ---------- Trang 4/4- Mã Đề 101 MA MON MA DE CAU TRON DAP AN TOÁN 10 - HK1 101 1 D TOÁN 10 - HK1 101 2 C TOÁN 10 - HK1 101 3 A TOÁN 10 - HK1 101 4 D TOÁN 10 - HK1 101 5 B TOÁN 10 - HK1 101 6 A TOÁN 10 - HK1 101 7 C TOÁN 10 - HK1 101 8 A TOÁN 10 - HK1 101 9 B TOÁN 10 - HK1 101 10 C TOÁN 10 - HK1 101 11 A TOÁN 10 - HK1 101 12 C TOÁN 10 - HK1 101 13 B TOÁN 10 - HK1 101 14 A TOÁN 10 - HK1 101 15 C TOÁN 10 - HK1 101 16 D TOÁN 10 - HK1 101 17 B TOÁN 10 - HK1 101 18 C TOÁN 10 - HK1 101 19 B TOÁN 10 - HK1 101 20 D TOÁN 10 - HK1 101 21 C TOÁN 10 - HK1 101 22 D TOÁN 10 - HK1 101 23 B TOÁN 10 - HK1 101 24 D TOÁN 10 - HK1 101 25 D TOÁN 10 - HK1 101 26 B TOÁN 10 - HK1 101 27 A TOÁN 10 - HK1 101 28 A TOÁN 10 - HK1 101 29 C TOÁN 10 - HK1 101 30 A
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN KTHK 1 ĐÁP ÁN ĐỀ LẺ
Bài 1: (1 điểm) Xác định a, b, c biết parabol y = ax2 + bx + c đi qua điểm A(8 ; 0) và có đỉnh là điểm I(6 ; -12). 64a  8b  c  0
Vì parabol đi qua 2 điểm A và I nên ta có  0,25 3  6a  6b  c  1  2  Vì parabol có đỉ b nh I nên
 6 12a  b  0 a  0 0,25 2a 64a  8b  c  0  Ta có hệ 36  a  6b  c  12  0,25 12a  b  0  a  3 
Giải hệ ta được b  36  0,25 c  96 
Bài 2: (1 điểm) Cho tam giác ABC có ( A 1; 2), ( B 2  ;6), C(9;8)
a) Tính tích vô hướng BA.BC .
b) Hãy xác định tọa độ điểm H là trực tâm của tam giác ABC. a) BA  3; 4   , BC  11;2 0,25 BA.BC  3.11  4  .2  25 0,25
b) Gọi H x; y  AHx 1; y  2 , CHx  9; y 8 AH  BC AH.BC  0 0,25
Vì H là trực tâm của tam giác ABC nên    CH  BA CH.BA  0 1  1  x   1  2y  2  0 1  1x  2y 15 x 1      . Vậy H(1; 2) 0,25 3
 x 9  4y 8  0 3  x  4y  5  y  2 2 BI  BA, JA   JC.
Bài 3: (1 điểm) Cho ΔABC. Gọi I, J lần lượt là 2 điểm thoả mãn: 3
Hãy phân tích vecto IJ theo hai vecto AB và AC . A J 0,25 B C I Vẽ đúng điểm I và J IJ  IA  AJ 0,25 2  2  AB  AC 0,5 5
Câu 4: Giải phương trình: 1 1 x x   1 x x  1
(x 1)(x 1) x    0      1   x  0 Điề x x u kiện      0,25 1 x 1   x 1 1  0  0  x  x 1   x  0  1 1 x x   1 0,25 x x 1 1 1 1 1 1 Xét x  1 2 2 PT x x
 1  x  1  x   x 1  2 x x x x x x x x x 0,25 2 2
x x  2 x x 1 0  1 5 x tm
  x x     ( ) 2 2 2 2 2 1
 0  x x  1  x x 1  0   0,25 1 5 x  (l)  2 ĐÁP ÁN ĐỀ CHẴN
Bài 1: (1 điểm) Xác định Parabol (P): 2
y ax bx  ,
c a  0 biết: (P) đi qua ( A 2;3) và có đỉnh I(1;2) . Vì A( )
P  3  4a  2b c (1). 0,25  Mặt khác, (P) có đỉnh b I (1; 2) nên
1  2a b  0 (2). 0,25 2aI ( )
P  2  a b c (3). 0,25
4a  2b c  3 a 1  
Từ (1), (2), (3) ta có: 2a b  0  b   2
 . Vậy (P) cần tìm là 2
y x  2x  3. 0,25  
a b c  2 c  3  
Bài 2: (1 điểm) Cho tam giác ABC có ( A 1; 2), ( B 2  ;6), C(9;8)
a) Tính tích vô hướng AB.AC .
b) Biết AH là đường cao của tam giác ABC. Hãy xác định tọa độ điểm H. a) AB  ( 3  ;4), AC  (8;6) 0,25 A . B AC  3  .8 4.6  0 0,25 b) Gọi H( ;
x y) là hình chiếu của A lên BC.
Ta có: AH  (x 1; y  2), BH  (x  2; y  6), BC  (11; 2) .
AH BC nên AH.BC  0  11(x 1)  2( y  2)  0 . Hay 11x  2y 15  0 (1). 0,25 Vì cùng phương nên (2). BH ,BC x  2 y  6
 2x 11y  70  0 11 2   Từ (1) và (2) suy ra 1 32 x  , y  . Vậy 1 32 H ;   . 0,25 5 5  5 5 
Bài 3: (1 điểm) Cho tam giác ABC, đặt AB  ,
a AC b . M, N là điểm thỏa mãn: 1 AM A ;
B CN  2BC. Phân tích CM , MN qua các vec tơ a b . 3 Vẽ đúng hình 0,25 A M B C N 1 1
CM CA AM   AC AB a b 0,25 3 3
AN AB BN AB  3BC AB  3(AC AB)  2
a  3b 0,25 1 7
MN MA AN   a  2a  3b   a  3 . b 0,25 3 3
Bài 4: (1 điểm) Giải phương trình: 4 3 2
x  6x 1  2(x  4) 2x  8x  6x 1 . Điều kiện 3 2
2x  8x  6x 1  0 . PT 2 2 2
 (x )  (6x 1)  (2x 8) (2x 8)x  (6x 1). 2 2 u   x  0  u
  (6x 1)  (2x 8).v Đặt    0,25 2 2
v  (2x  8)x  (6x 1)  
v  (6x 1)  (2x  8).uu v 2 2
u v  (2x 8)(v u)  (u v)(u v  2x 8)  0  
u v  2x  8  0 Với 3 2 2 4 3 2
u v  2x  8x  6x 1  x x  2x  8x  6x 1  0 x  1  0,25 2 2
 (x  4x 1)(x  2x 1)  0   x  2  5 Với 3 2 2
u v  2x  8  0  2x  8x  6x 1  (x 1)  7  : vô nghiệm. 0,25
So sánh với điều kiện, vậy nghiệm của PT là: x  1  , x  2  5 . 0,25
Document Outline

  • DeThi_101
  • ĐÁP ÁN TOÁN 10-Hk1-CHAM APP
    • DAPAN
  • ĐÁP ÁN TỰ LUẬN ĐỀ HKI L10