Đề thi HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Phước Thạnh – Tiền Giang

Đề thi HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Phước Thạnh – Tiền Giang gồm 28 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài toán tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết, mời bạn đọc đón xem

Đề 234 Page 1
6
4
2
2
y
5
x
4
3
M
1
SỞ GD ĐT TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 2018.
TRƯỜNG THPT PHƯỚC THẠNH MÔN TOÁN - LỚP 10.
Ngày kiểm tra : 18/12/2017.
Đề chính thức Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thời gian giao đề)
Đề kiểm tra có 03 trang.
------------------------------------------------- - ------------------------------------------------
I. Phần trắc nghiệm (7,0 điểm)
Câu 1: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng?
A.
{ }
2
|0Ax xx
= −=
. B.
{ }
2
|2Bx x=∈=
.
C.
{
}
2
| 10
Cx x
= −=
. D.
{ }
|0 4Dx x= <<
Câu 2: Cho tam giác ABC vuông A và có góc
0
50B
=
. Khi đó ta khng đnh nào sau đây
đúng?
A.
( )
,
0
140AC CB =
 
B.
( )
,
0
50AB BC =
 
C.
( )
,
0
90BC AC =
 
D.
( )
,
0
130
CB
AB =
 
Câu 3: H phương trình
=+
=+
12
y
2
x
3
13
y
3
x
2
có nghim là:
A. x =
2
1
y =
3
1
. B. x =
2
1
, y =
3
1
. C. x =
2
1
, y =
3
1
. D. x = 2, y = 3.
Câu 4: Mệnh đề nào sau là mệnh đề sai?
A.
∀∈
nN
:
2nn
B.
2
:
∃∈ =n Nn n
C.
2
:0∀∈ >x Rx
D.
2
:∃∈ >x Rx x
Câu 5: Hàm s
2
2016yx
đồng biến trên khong:
A.
(0; )
. B.
( ; 0)
. C.
(; )
 
. D.
( 1; ) 
.
Câu 6: Số tập con của tập
{ }
;;A xyz=
là:
A. 3. B. 5. C. 8. D. 9.
Câu 7: Một parabol (P) có đồ thị như hình vẽ bên thì
phương trình của (P) là :
A.
=−+
2
22yx x
B.
2
24
2
33
yx x= −+
C.
2
24
33
yx x=
D.
2
24
2
33
y xx
= −+
Câu 8:Tập hợp
( )
[ ]
2;4 \ 2;5
là tập hợp nào sau đây?
A.
(
]
2;2
. B.
( )
2;2
.
C.
(
]
2;5
. D.
(
]
2;4
.
Câu 9: Trong các điểm sau, điểm thuộc parabol (P): y = -x
P
2
P + 4x +1 là:
A. A(-2; -12) B. B(1; 3) C. C(-1; -5) D. D(2; 5)
ĐỀ 234
Đề 234 Page 2
Câu 10: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “
2
: 8 16 0x xx
∃∈ +
là mệnh đề nào?
A.
2
: 8 16 0x xx∀∈ +
”. B.
2
: 8 16 0x xx
∀∈ +
”.
C.
2
: 8 16 0x xx −+>
”. D.
2
: 8 16 0x xx∀∈ + <
”.
Câu 11: S nghim ca phương trình
( )
2
16 3 0
xx −=
là:
A. 1 nghiệm B. 3 nghiệm C. Vô nghiệm D. 2 nghiệm
Câu 12: Cho hàm số
=−+ +
2
23
yx x
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
A. Đồ thị của hàm số có đỉnh I(1;4)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
−∞( ; 1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
+∞(1; )
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm M(2;2)
Câu 13: Trong các hàm s sau, hàm s nào không là hàm s l?
A.
3
yx x
=
B.
3
1yx= +
C.
3
2
1
xx
y
x
+
=
+
D.
2
1 x
y
x
+
=
Câu 14: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua đỉnh của parabol y = x
P
2
P2x+ 3 thì a + b bằng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. – 2
Câu 15: Parabol
( )
2
:P y ax bx c= ++
đi qua đim
( )
8;0A
và có đỉnh
( )
6; 12I
. Khi đó
++abc
bằng:
A.
135
B.
57
C.
63
D.
135
Câu 16: Trong mt phng ta đ Oxy, cho tam giác ABC vi A(4; 3), B(5; 6) và C(4; 1).
Ta đ trc tâm ca tam giác ABC là:
A.
(3; 2)
B.
(–3; 2)
C.
(3; 2)
D.
(–3; 2)
Câu 17: Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Giá trị
||AB AC+
 
bằng:
A. 2a B. a C.
3a
D.
2
3a
Câu 18: Tng bình phương các nghim ca phương trình
2
31 4xx x
+=
bng:
A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 19: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm của AB . Đẳng thức nào sau đây
sai?
A.
0GA GB GC++ =
  
B.
2GA GB GM
+=
  
C.
0MA MB MC++ =
  
D.
3MA MB MC MG++ =
   
Câu 20: Một thửa ruộng hình chữ nhật chu vi 250m. Biết rằng khi ta giảm chiều dài 3 lần
chiều rộng tăng 2 lần thì chu vi thửa ruộng không đổi. Khi đó chiều dài chiều rộng của thửa
ruộng hình chữ nhật là:
A. 100m và 25m B. 75m và 50m C. 70m và 55m D. 65m và 60m
Câu 21: Giải phương trình
xx x
2
4 5 4 17 −=
ta được tổng hai nghiệm
12
xx+
bằng:
A.
6 22
B. 0 C. 8 D.
6 22
+
Câu 22: Gi
);;(
000
zyx
là nghim ca h phương trình
=+
=+
=+
42
823
1
zx
zyx
z
yx
.
Đề 234 Page 3
Khi đó
000
zyx ++
bằng:
A. 3 B. 1 C. -2 D. 2
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
(3; 2)
a =
(5; 1)b =
. Góc giữa hai vectơ
,ab

là:
A. 30
P
0
P B. 90P
0
P C. 45P
0
P D. 150P
0
P
Câu 24: Tập xác định D của hàm số y =
21
32
36
x
x
x
−−
là:
A. D = (2; +
) B. D = [2; +
) C. D = (-
; 2] D. D = (-
; 2)
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác
ABC
với
( ) ( ) ( )
3;1 , 4;2 , 4; 3AB C
. Tìm tọa
độ điểm
D
để tứ giác
ABCD
là hình bình hành?
A.
( )
3; 4D
. B.
(
)
3; 4D −−
. C.
( )
3; 4D
. D.
( )
3; 4D
.
Câu 26: Cho
(
)
( ) ( )
1;2 , 4;3 , 2;3abc
= = =

. Giá tr ca biu thc
( )
ab c+

là:
A. 18
B. 0
C. 28 D. 2
Câu 27: Chọn kết quả sai?
A. (–5; 7) ∩ (2; 9) = (2; 7) B. [–3; 2)
{1; 2} = [3; 2]
C. {1; 2} \ (1; 2) = {1; 2} D. {–1; 2; 0} ∩ (3; 1) = (2; 0)
Câu 28: Trong mp
Oxy
cho ba đim
( )
4;6A
,
( )
1; 4B
,
3
7;
2



C
. Khng đnh nào sau đây sai?
A.
( )
3; 2=−−

AB
,
9
3;
2

=



AC
. B.
.0=
 
AB AC
.
C.
13
=

AB
. D.
13
2
=

BC
.
II. Phần tự luận : (3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm)
1) Vẽ đồ thị hàm số
2
43yx x
=−+
.
2) Xác định hàm số bậc hai
2
y ax bx 1= +−
biết đồ thị của nó có trục đối xứng
2
x
3
=
và đi qua điểm A(-1;3).
Câu 2: (1,0 điểm)
1) Giải phương trình:
2
3 23 4xx x 
2) Tìm tham số m để phương trình
+ −=
2
4 2 30x xm
2 nghiệm phân biệt xR
1
R, xR
2
R sao
cho x
R
1
RP
2
P + xR
2
RP
2
P = 2017.
Câu 3:(1,0 điểm)Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
2; 1 , 3; 4AB
,
2; 5C
.
1) Chứng minh tam giác ABC vuông tại B.Tính diện tích tam giác ABC.
2) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
----------------------------------------------Hết--------------------------------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:……………………………………Số báo danh:……………….
Đề 456 Page 1
SỞ GD ĐT TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 2018.
TRƯỜNG THPT PHƯỚC THẠNH MÔN TOÁN - LỚP 10.
Ngày kiểm tra : 18/12/2017.
Đề chính thức Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thời gian giao đề)
Đề kiểm tra có 03 trang.
------------------------------------------------- - ------------------------------------------------
I. Phần trắc nghiệm (7,0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Giá trị
||AB AC+
 
bằng:
A. 2a B. a C.
2
3a
D.
3a
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.
∀∈nN
:
2
nn
B.
2
:0
∀∈ >x Rx
C.
2
:∃∈ =n Nn n
D.
2
:
∃∈ >
x Rx x
Câu 3: S nghim ca phương trình
( )
2
16 3 0xx −=
là:
A. 2 nghiệm B. 3 nghiệm C. Vô nghiệm D. 1 nghiệm
Câu 4: Cho hàm số
=−+ +
2
23yx x
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
A. Đồ thị của hàm số có đỉnh I(1;4)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
−∞( ; 1)
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm M(2;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
+∞(1; )
Câu 5: Trong các hàm s sau, hàm s nào không là hàm s l?
A.
3
yx x=
B.
3
2
1
xx
y
x
+
=
+
C.
2
1 x
y
x
+
=
D.
3
1yx= +
Câu 6: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc parabol (P): y = -x
P
2
P + 4x +1 ?
A. A(-2; -12) B. B(2; 5) C. C(1; 3) D. D(-1; -5)
Câu 7: Hàm s
2
2016yx
đồng biến trên khong:
A.
( ; 0)
. B.
(; ) 
. C.
(0; )
. D.
( 1; ) 
.
Câu 8: Tập xác định D của hàm số y =
21
32
36
x
x
x
−−
là:
A. D = [2; +
) B. D = (-
; 2] C. D = (-
; 2) D. D = (2; +
)
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác
ABC
với
(
) ( ) ( )
3;1 , 4;2 , 4; 3AB C
. Tìm tọa độ
điểm
D
để tứ giác
ABCD
là hình bình hành?
A.
( )
3; 4D
. B.
( )
3; 4D
. C.
( )
3; 4D −−
. D.
( )
3; 4D
.
Câu 10: Cho
( ) ( ) ( )
1;2 , 4;3 , 2;3abc= = =

. Giá tr ca biu thc
( )
ab c+

là:
A. 0
B. 28 C. 18 D. 2
Câu 11: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “
2
: 8 16 0x xx∃∈ +
là mệnh đề nào?
A.
2
: 8 16 0x xx∀∈ +
”. B.
2
: 8 16 0x xx
∀∈ +
”.
C.
2
: 8 16 0
x xx∀∈ + <
”. D.
2
: 8 16 0x xx −+>
”.
Câu 12:Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
(3; 2)a =
(5; 1)b =
. Góc giữa hai vectơ
,ab

là:
ĐỀ 456
Đề 456 Page 2
6
4
2
2
y
5
x
4
3
M
1
A. 30P
0
P B. 45P
0
P C. 90P
0
P D. 150P
0
P
Câu 13: Chọn kết quả sai ?
A. (–5; 7) ∩ (2; 9) = (2; 7) B. [–3; 2)
{1; 2} = [3; 2]
C. {–1; 2; 0} ∩ (3; 1) = (2; 0) D. {1; 2} \ (1; 2) = {1; 2}
Câu 14: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm của AB . Đẳng thức nào sau đây
sai ?
A.
0GA GB GC++ =
  
B.
0MA MB MC++ =
  
C.
2GA GB GM+=
  
D.
3
MA MB MC MG++ =
   
Câu 15: Trong mt phng ta đ Oxy, cho tam giác ABC vi A(4; 3), B(5; 6) và C(4; 1). Ta
độ trc tâm ca tam giác ABC là:
A.
(–3; 2)
B.
(–3; 2)
C.
(3; 2)
D.
(3; 2)
Câu 16: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng?
A.
{ }
2
|2Ax x
=∈=
. B.
{ }
2
|0Bx xx= −=
.
C.
{ }
2
| 10Cx x= −=
. D.
{ }
|0 4Dx x= <<
Câu 17: Cho tam giác ABC vuông A và có góc
0
50B
=
. Khi đó ta khng đnh nào sau đây
đúng?
A.
( )
,
0
130
CB
AB =
 
B.
( )
,
0
50AB BC =
 
C.
( )
,
0
90BC AC =
 
D.
( )
,
0
140AC CB
=
 
Câu 18: Trong mp
Oxy
cho ba đim
( )
4;6
A
,
( )
1; 4B
,
3
7;
2



C
. Khng đnh nào sau đây sai?
A.
( )
3; 2=−−

AB
,
9
3;
2

=



AC
. B.
13
2
=

BC
.
C.
13=

AB
. D.
.0=
 
AB AC
.
Câu 19: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua đỉnh của parabol y = x
P
2
P2x+ 3 thì a + b bằng:
A. 2 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 20: Parabol
( )
2
:P y ax bx c= ++
đi qua đim
( )
8;0A
đnh
( )
6; 12I
. Khi đó
++abc
bằng:
A.
63
B.
135
C.
57
D.
135
Câu 21: Một parabol (P) có đồ thị như hình vẽ bên thì
phương trình của (P) là :
A.
=−+
2
22yx x
B.
2
24
2
33
y xx
= −+
C.
2
24
33
yx x=
D.
2
24
2
33
yx x= −+
Câu 22: H phương trình
=+
=+
12
y
2
x
3
13
y
3
x
2
có nghim là:
Đề 456 Page 3
A. x =
2
1
, y =
3
1
. B. x =
2
1
, y =
3
1
. C. x =
2
1
, y =
3
1
. D. x =2, y = 3.
Câu 23: Số tập con của tập
{ }
;;A xyz=
là:
A. 3. B. 5. C. 9. D. 8.
Câu 24:Tập hợp
( )
[
]
2;4 \ 2;5
là tập hợp nào sau đây?
A.
(
]
2;2
. B.
( )
2;2
. C.
(
]
2;5
. D.
(
]
2;4
.
Câu 25: Tng bình phương các nghim ca phương trình
2
31 4
xx x +=
bng:
A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 26: Một thửa ruộng hình chữ nhật chu vi 250m. Biết rằng khi ta giảm chiều dài 3 lần
chiều rộng tăng 2 lần thì chu vi thửa ruộng không đổi. Khi đó chiều dài chiều rộng của thửa
ruộng hình chữ nhật là:
A. 100m và 25m B. 80m và 45m C. 65m và 60m D. 75m và 50m
Câu 27: Giải phương trình
xx x
2
4 5 4 17 −=
ta được tổng hai nghiệm
12
xx+
bằng:
A.
6 22+
B. 0 C. 8 D.
6 22
Câu 28: Gi
);;(
000
zyx
là nghim ca h phương trình
=
+
=+
=
+
42
823
1
zx
zyx
zy
x
.
Khi đó
000
zyx ++
bằng:
A. 3 B. -2 C. 1 D. 2
II. Phần tự luận : (3,0 điểm)
Câu 1 : (1,0 điểm)
1) Vẽ đồ thị hàm số
2
43yx x=−+
.
2) Xác định hàm số bậc hai
2
y ax bx 1= +−
biết đồ thị của nó có trục đối xứng
2
x
3
=
và đi qua điểm A(-1;3).
Câu 2 : (1,0 điểm)
1) Giải phương trình:
2
3 23 4xx x 
2) Tìm tham sm để phương trình
+ −=
2
4 2 30x xm
2 nghiệm phân biệt xR
1
R, xR
2
R sao
cho x
R
1
RP
2
P + xR
2
RP
2
P = 2017.
Câu 3:(1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
2; 1 , 3; 4AB
,
2; 5C
.
1) Chứng minh tam giác ABC vuông tại B. Tính diện tích tam giác ABC.
2) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
----------------------------------------------Hết--------------------------------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:……………………………………Số báo danh:………………..
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HK I NĂM HỌC 2017 2018
MÔN TOÁN LỚP 10 CƠ BẢN
Ngày kiểm tra : 18/12/2017
Thời gian : 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
A. Phần trắc nghiệm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
ĐA
B
A
B
C
A
C
B
B
D
C
D
D
B
C
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
ĐA
C
D
C
C
C
B
D
B
C
A
C
A
D
D
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
ĐA
D
B
A
C
D
B
C
D
B
C
D
B
C
B
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
ĐA
A
A
D
B
D
A
D
A
D
B
C
D
A
C
B. Phần tự luận :
Điểm
Nội dung
Điểm
CÂU 1 :
(1,0 điểm)
1)(0,5đ) (P):
2
43yx x=−+
.
Đỉnh I(2; 1)
BGT ( Cho 4 điểm)
x 0 1 2 3 4
y -3 0 1 0 -3
V đồ thị :
2) (0,5)
Ta có hệ pt :
4a 3b 0
ab4
+=
−=
0,25
0,25
0,25
ĐỀ 234
ĐỀ 456
Lưu ý : Các cách giải khác, nếu đúng sẽ cho đủ điểm theo đáp án này .
12
a
7
16
b
7
=
=
Vậy
2
12 16
y x x1
77
= −−
0,25
CÂU 2 :
(1,0 điểm)
1) (0,5đ)Giải phương trình:
2
22
3 23 4
3 40
3 2 (3 4)
4
3
2
7
10
xx x
x
xx x
x
x
x



Vậy x = 2 là nghiệm phương trình.
2)(0,5đ)
Pt có 2 nghiệm phân biệt
1
m
2
>−
Định lí viét :
12
12
xx 4
x .x 3 2m
+=
=
+=xx
22
12
2017
2
1 2 12
(x x ) 2x .x 2017⇔+ =
2007
m
4
⇔=
(thoả)
0,25
0,25
0,25
0,25
CÂU 3 :
(1,0 điểm)
1) (0,5đ)
(1; 5), ( 5;1) . 0AB BC AB BC= =−⇒ =
   
.
Vậy tam giác ABC vuông tại B
11
. 26. 26 13
22
S AB BC= = =
2) (0,5đ)
Tâm
I(0;2)
là trung điểm AC.
AC
R 13
2
= =
0,25
0,25
0,25
0,25
| 1/8

Preview text:

SỞ GD ĐT TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 – 2018.
TRƯỜNG THPT PHƯỚC THẠNH MÔN TOÁN - LỚP 10.
Ngày kiểm tra : 18/12/2017.
Đề chính thức Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thời gian giao đề)
Đề kiểm tra có 03 trang. ĐỀ 234
------------------------------------------------- - ------------------------------------------------
I. Phần trắc nghiệm (7,0 điểm)
Câu 1: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng? A. A = { 2
x ∈  | x x = } 0 . B. B = { 2
x ∈  | x = } 2 . C. C = { 2
x ∈  | x −1 = } 0 .
D. D = {x ∈  | 0 < x < } 4
Câu 2: Cho tam giác ABC vuông ở A và có góc  0
B = 50 . Khi đó ta có khẳng định nào sau đây là đúng?         A. ( 0 AC 0 0 0 , CB) =140
B. ( AB, BC) = 50 C. (BC, AC) = 90 D. ( AB,CB) =130 2 3 + = 13 x y
Câu 3: Hệ phương trình  có nghiệm là: 3 2 + = 12 x y 1 1 1 1 1 1
A. x = 2 y = – 3 . B. x = 2 , y = 3 .
C. x = – 2 , y = 3 . D. x = 2, y = 3.
Câu 4: Mệnh đề nào sau là mệnh đề sai?
A. n N : n ≤ 2n B. 2
nN : n = n C. 2
x R : x > 0 D. 2
x R : x > x Câu 5: Hàm số 2
y x  2016 đồ ng biến trên khoảng: A. (0; )  . B. ( ;  0) . C. ( ;  )  . D. (1; )  .
Câu 6: Số tập con của tập A = { ; x y; } z là: A. 3. B. 5. C. 8. D. 9. y
Câu 7: Một parabol (P) có đồ thị như hình vẽ bên thì 6
phương trình của (P) là : 2 4 M 2 4
A. y = x − 2x + 2 B. 2
y = x x + 2 4 3 3 2 4 2 4 C. 2
y = x x D. 2
y = − x x + 2 2 3 3 3 3 x 5 1 3 Câu 8:Tập hợp ( 2;
− 4) \[2;5] là tập hợp nào sau đây? 2 A. ( 2; − 2]. B. ( 2; − 2) . − C. ( 2;5]. D. (2; 4].
Câu 9: Trong các điểm sau, điểm thuộc parabol (P): y = -x2 + 4x +1 là: P P A. A(-2; -12) B. B(1; 3) C. C(-1; -5) D. D(2; 5) Đề 234 Page 1
Câu 10: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2 x
∃ ∈  : x −8x +16 ≤ 0 ” là mệnh đề nào? A. “ 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 ≥ 0 ”. B. “ 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 ≤ 0 ”. C. “ 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 > 0”. D. 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 < 0 ”. 2
Câu 11: Số nghiệm của phương trình ( x −16) 3 − x = 0 là:
A. 1 nghiệm B. 3 nghiệm C. Vô nghiệm D. 2 nghiệm
Câu 12: Cho hàm số y = − 2
x + 2x + 3 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
A. Đồ thị của hàm số có đỉnh I(1;4)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; 1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞)
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm M(2;2)
Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm số lẻ? 3 x + x 2 1+ x A. 3
y = x x B. 3
y = x +1 C. y = D. y = 2 x +1 x
Câu 14: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua đỉnh của parabol y = x2 – 2x+ 3 thì a + b bằng: P P A. 0 B. 1 C. 2 D. – 2
Câu 15: Parabol ( P) 2
: y = ax + bx + c đi qua điểm A(8;0) và có đỉnh I (6; 1
− 2) . Khi đó a + b + c bằng: A. 135 − B. 57 C. 63 D. 135
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(4; 3), B(–5; 6) và C(–4; –1).
Tọa độ trực tâm của tam giác ABC là:
A. (3; –2) B. (–3; –2) C. (3; 2) D. (–3; 2)  
Câu 17: Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Giá trị | AB + AC | bằng: a 3 A. 2a B. a C. a 3 D. 2
Câu 18: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 x − 3x +1 = 4 − x bằng: A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 19: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm của AB . Đẳng thức nào sau đây sai?
      
   
   
A. GA + GB + GC = 0 B. GA + GB = 2GM C. MA + MB + MC = 0 D. MA + MB + MC = 3MG
Câu 20: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi 250m. Biết rằng khi ta giảm chiều dài 3 lần và
chiều rộng tăng 2 lần thì chu vi thửa ruộng không đổi. Khi đó chiều dài và chiều rộng của thửa
ruộng hình chữ nhật là: A. 100m và 25m
B. 75m và 50m C. 70m và 55m D. 65m và 60m 2
Câu 21: Giải phương trình x − 4x − 5 = 4x −17 ta được tổng hai nghiệm x + x bằng: 1 2
A. 6 − 22 B. 0 C. 8 D. 6 + 22
x + y z =1 
Câu 22: Gọi (x ; y ; z ) là nghiệm của hệ phương trình 3x − 2y + z = 8 . 0 0 0  2x + z = 4 Đề 234 Page 2
Khi đó x + y + z bằng: 0 0 0 A. 3 B. 1 C. -2 D. 2    
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a = (3; 2) và b = (5; 1)
− . Góc giữa hai vectơ a,b là:
A. 300 B. 900 C. 450 D. 1500 P P P P P P P P x
Câu 24: Tập xác định D của hàm số y = 2 1 −3 x − 2 là: 3x − 6
A. D = (2; + ∞ ) B. D = [2; + ∞ ) C. D = (- ∞ ; 2] D. D = (- ∞ ; 2)
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(3; )
1 , B (4; 2),C (4; 3 − ) . Tìm tọa
độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành? A. D ( 3 − ;4). B. D( 3 − ; 4
− ) . C. D(3; 4 − ) . D. D (3; 4) .      
Câu 26: Cho a = (1;2), b = (4;3), c = (2;3) . Giá trị của biểu thức a (b + c) là: A. 18 B. 0 C. 28 D. 2
Câu 27: Chọn kết quả sai?
A. (–5; 7) ∩ (2; 9) = (2; 7)
B. [–3; 2) ∪ {1; 2} = [–3; 2]
C. {1; 2} \ (1; 2) = {1; 2}
D. {–1; –2; 0} ∩ (–3; 1) = (–2; 0)  3 
Câu 28: Trong mp Oxy cho ba điểm A(4;6) , B (1; 4) , C 7; 
 . Khẳng định nào sau đây sai?  2     9    A. AB = ( 3 − ; 2 − ) , AC = 3;−   . B. A . B AC = 0 .  2    13 C. AB = 13 . D. BC = . 2
II. Phần tự luận : (3,0 điểm) Câu 1: (1,0 điểm) 1) Vẽ đồ thị hàm số 2
y = −x + 4x − 3 .
2) Xác định hàm số bậc hai 2
y = ax + bx −1 biết đồ thị của nó có trục đối xứng 2 x = 3 và đi qua điểm A(-1;3). Câu 2: (1,0 điểm)
1) Giải phương trình: 2 x
  3x  2  3x  4
2) Tìm tham số m để phương trình − 2
x − 4x + 2m − 3 = 0 có 2 nghiệm phân biệt x , x sao R1R R2R cho x 2 + x 2 = 2017. R1RP P R2RP P
Câu 3:(1,0 điểm)Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A2; 
1 , B 3; 4,C 2;5.
1) Chứng minh tam giác ABC vuông tại B.Tính diện tích tam giác ABC.
2) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
----------------------------------------------Hết--------------------------------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:……………………………………Số báo danh:………………. Đề 234 Page 3
SỞ GD ĐT TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 – 2018.
TRƯỜNG THPT PHƯỚC THẠNH MÔN TOÁN - LỚP 10.
Ngày kiểm tra : 18/12/2017.
Đề chính thức Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thời gian giao đề)
Đề kiểm tra có 03 trang. ĐỀ 456
------------------------------------------------- - ------------------------------------------------
I. Phần trắc nghiệm (7,0 điểm)  
Câu 1: Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Giá trị | AB + AC | bằng: a 3 A. 2a B. a C. D. a 3 2
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A. n N : n ≤ 2n B. 2
x R : x > 0 C. 2
nN : n = n D. 2
x R : x > x 2
Câu 3: Số nghiệm của phương trình ( x −16) 3 − x = 0 là:
A. 2 nghiệm B. 3 nghiệm C. Vô nghiệm D. 1 nghiệm
Câu 4: Cho hàm số y = − 2
x + 2x + 3 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
A. Đồ thị của hàm số có đỉnh I(1;4)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; 1)
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm M(2;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞)
Câu 5: Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm số lẻ? 3 x + x 2 1+ x A. 3
y = x x B. y = C. y = D. 3 y = x +1 2 x +1 x
Câu 6: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc parabol (P): y = -x2 + 4x +1 ? P P A. A(-2; -12)
B. B(2; 5) C. C(1; 3) D. D(-1; -5) Câu 7: Hàm số 2
y x  2016 đồ ng biến trên khoảng: A. ( ;  0) . B. ( ;  )  . C. (0; )  . D. (1; )  . x
Câu 8: Tập xác định D của hàm số y = 2 1 −3 x − 2 là: 3x − 6
A. D = [2; + ∞ ) B. D = (- ∞ ; 2] C. D = (- ∞ ; 2) D. D = (2; + ∞ )
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(3; )
1 , B (4; 2),C (4; 3 − ) . Tìm tọa độ
điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành? A. D ( 3
− ;4). B. D(3; 4 − ) . C. D( 3 − ; 4
− ) . D. D(3;4).      
Câu 10: Cho a = (1;2), b = (4;3), c = (2;3) . Giá trị của biểu thức a (b + c) là:
A. 0 B. 28 C. 18 D. 2
Câu 11: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2 x
∃ ∈  : x −8x +16 ≤ 0 ” là mệnh đề nào? A. “ 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 ≥ 0 ”. B. “ 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 ≤ 0 ”. C. 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 < 0 ”. D. “ 2 x
∀ ∈  : x −8x +16 > 0”.    
Câu 12:Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a = (3; 2) và b = (5; 1)
− . Góc giữa hai vectơ a,b là: Đề 456 Page 1
A. 300 B. 450 C. 900 D. 1500 P P P P P P P P
Câu 13: Chọn kết quả sai ?
A. (–5; 7) ∩ (2; 9) = (2; 7)
B. [–3; 2) ∪ {1; 2} = [–3; 2]
C. {–1; –2; 0} ∩ (–3; 1) = (–2; 0) D. {1; 2} \ (1; 2) = {1; 2}
Câu 14: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm của AB . Đẳng thức nào sau đây sai ?
   
      
   
A. GA + GB + GC = 0 B. MA + MB + MC = 0 C. GA + GB = 2GM D. MA + MB + MC = 3MG
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(4; 3), B(–5; 6) và C(–4; –1). Tọa
độ trực tâm của tam giác ABC là:
A. (–3; 2) B. (–3; –2) C. (3; 2) D. (3; –2)
Câu 16: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng? A. A = { 2
x ∈  | x = } 2 . B. B = { 2
x ∈  | x x = } 0 . C. C = { 2
x ∈  | x −1 = } 0 .
D. D = {x ∈  | 0 < x < } 4
Câu 17: Cho tam giác ABC vuông ở A và có góc  0
B = 50 . Khi đó ta có khẳng định nào sau đây là đúng?         A. ( 0 AB 0 0 0
, CB) =130 B. ( AB, BC ) = 50 C. (BC, AC) = 90
D. ( AC,CB) =140  3 
Câu 18: Trong mp Oxy cho ba điểm A(4;6) , B (1; 4) , C 7; 
 . Khẳng định nào sau đây sai?  2     9   13 A. AB = ( 3 − ; 2 − ) , AC = 3;−   . B. BC = .  2  2    C. AB = 13 . D. A . B AC = 0 .
Câu 19: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua đỉnh của parabol y = x2 – 2x+ 3 thì a + b bằng: P P A. – 2 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 20: Parabol ( P) 2
: y = ax + bx + c đi qua điểm A(8;0) và có đỉnh I (6; 1
− 2) . Khi đó a + b + c bằng: A. 63 B. 135 − C. 57 D. 135 y
Câu 21: Một parabol (P) có đồ thị như hình vẽ bên thì 6
phương trình của (P) là : 2 4 M 2 4
A. y = x − 2x + 2 B. 2
y = − x x + 2 4 3 3 2 4 2 4 C. 2
y = x x D. 2
y = x x + 2 2 3 3 3 3 x 5 1 3 2 3 + = 13
Câu 22: Hệ phương trình x y có nghiệm là: 2  3 2 + = 12 x y Đề 456 Page 2 1 1 1 1 1 1
A. x = 2 , y = 3 . B. x = 2 , y = – 3 . C. x = – 2 , y = 3 .
D. x =2, y = 3.
Câu 23: Số tập con của tập A = { ; x y; } z là: A. 3. B. 5. C. 9. D. 8.
Câu 24:Tập hợp ( 2;
− 4) \[2;5] là tập hợp nào sau đây? A. ( 2; − 2]. B. ( 2; − 2) . C. ( 2; − 5]. D. (2;4].
Câu 25: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 x − 3x +1 = 4 − x bằng: A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 26: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi 250m. Biết rằng khi ta giảm chiều dài 3 lần và
chiều rộng tăng 2 lần thì chu vi thửa ruộng không đổi. Khi đó chiều dài và chiều rộng của thửa
ruộng hình chữ nhật là: A. 100m và 25m B. 80m và 45m
C. 65m và 60m D. 75m và 50m 2
Câu 27: Giải phương trình x − 4x − 5 = 4x −17 ta được tổng hai nghiệm x + x bằng: 1 2 A. 6 + 22 B. 0
C. 8 D. 6 − 22
x + y z =1 
Câu 28: Gọi (x ; y ; z ) là nghiệm của hệ phương trình 3x − 2y + z = 8 . 0 0 0  2x + z = 4
Khi đó x + y + z bằng: 0 0 0 A. 3 B. -2 C. 1 D. 2
II. Phần tự luận : (3,0 điểm) Câu 1 : (1,0 điểm) 1) Vẽ đồ thị hàm số 2
y = −x + 4x − 3 .
2) Xác định hàm số bậc hai 2
y = ax + bx −1 biết đồ thị của nó có trục đối xứng 2 x = 3 và đi qua điểm A(-1;3). Câu 2 : (1,0 điểm)
1) Giải phương trình: 2 x
  3x  2  3x  4
2) Tìm tham số m để phương trình − 2
x − 4x + 2m − 3 = 0 có 2 nghiệm phân biệt x , x sao R1R R2R cho x 2 + x 2 = 2017. R1RP P R2RP P
Câu 3:(1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A2; 
1 , B 3; 4,C 2;5.
1) Chứng minh tam giác ABC vuông tại B. Tính diện tích tam giác ABC.
2) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
----------------------------------------------Hết--------------------------------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:……………………………………Số báo danh:……………….. Đề 456 Page 3
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HK I NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN – LỚP 10 CƠ BẢN
Ngày kiểm tra : 18/12/2017
Thời gian : 90 phút (Không kể thời gian giao đề) A. Phần trắc nghiệm ĐỀ 234 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 ĐA B A B C A C B B D C D D B C Câu 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 ĐA C D C C C B D B C A C A D D ĐỀ 456 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 ĐA D B A C D B C D B C D B C B Câu 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 ĐA A A D B D A D A D B C D A C B. Phần tự luận : Điểm Nội dung Điểm CÂU 1 : 1)(0,5đ) (P): 2
y = −x + 4x − 3 . (1,0 điểm)  Đỉnh I(2; 1) BGT ( Cho 4 điểm) x 0 1 2 3 4 y -3 0 1 0 -3 0,25  Vẽ đồ thị : 0,25 2) (0,5)  + = 0,25  Ta có hệ pt : 4a 3b 0  a − b = 4  12 a =  7 12 16 ⇔  Vậy 2 y = x − x −1 0,25 16  7 7 b = −  7 CÂU 2 :
1) (0,5đ)Giải phương trình: (1,0 điểm) 2 x
  3x  2  3x  4 3  x  4  0    2 2  x
  3x  2  (3x  4)    4  x    0,25  3    x  2     7  x      10
 Vậy x = 2 là nghiệm phương trình. 0,25 2)(0,5đ)
Pt có 2 nghiệm phân biệt 1 ⇔ > − m 2 0,25  x + x = 4 −  Định lí viét : 1 2  x .x = 3 − 2m  1 2
x 2 + x 2 = 2017 2007 2 ⇔ + − = ⇔ = 1 2 (x x ) 2x .x 2017 m (thoả) 1 2 1 2 4 0,25 CÂU 3 : 1) (0,5đ) (1,0 điểm)    
AB = (1;5), BC = ( 5 − ;1) ⇒ A . B BC = 0 . 0,25
Vậy tam giác ABC vuông tại B  1 1 S = A . B BC = 26. 26 = 13 0,25 2 2 2) (0,5đ)
Tâm I(0;2) là trung điểm AC. 0,25 AC  R = = 13 2 0,25
Lưu ý : Các cách giải khác, nếu đúng sẽ cho đủ điểm theo đáp án này .
Document Outline

  • DEHKI_k10_THPT PHƯỚC THẠNH 2017-2018 - ĐỀ 234
  • DEHKI_k10_THPT PHƯỚC THẠNH 2017-2018 - ĐỀ 456
  • DAPANHKI_k10_THPT PHƯỚC THẠNH 2017-2018