Đề thi HK1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Dương Quảng Hàm – Hưng Yên

Sáng thứ Năm ngày 19 tháng 12 năm 2019, trường THPT Dương Quảng Hàm, tỉnh Hưng Yên tổ chức kì thi kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Toán lớp 11 năm học 2019 – 2020.

Trang 1/4- Mã đề 001
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
(Đề có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: ...................
UPHẦN AU: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm)
Câu 1: Tính tng
S
c nghim của phương trình
( )
( )
22
2cos2 5 sin cos 3 0x xx+ +=
trong
khong
( )
0;2
π
.
A.
5.S
π
=
B.
7
.
6
S
π
=
C.
4.S
π
=
D.
11
.
6
S
π
=
Câu 2: Cho t din ABCD. Gi M, N, P, Q bốn điểm lần lượt ly trên bn cnh AB, BC, CD, DA sao cho
bốn điểm này không trùng với đỉnh ca t diện và đồng phng. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song.
B. MN cắt BD.
C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song.
D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có tt c các cnh bng a. Gi I, J lần lượt là trng tâm ca tam giác SAD,
SBC. Mt phng (BIJ) ct hình chóp theo mt thiết din. Din tích thiết din đó là
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề o là mệnh đề đúng?
D
B
A
C
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số
1k =
biến tam giác ABD thành tam giác CDB.
B. Phép tịnh tiến theo vectơ
AD

biến tam giác ABD thành tam giác DCB.
C. Phép quay tâm O, góc
2
π
biến tam giác OBC thành tam giác OCD.
D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA.
Câu 5: Có bao nhiêu phép di hình trong s bn phép biến hình sau:
(I) Phép tnh tiến. (II) Phép đối xng trc.
(III) Phép v t vi t s -1. (IV) Phép quay vi góc quay
0
90 .
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 6: Vi k n là 2 s nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
.( 1)... .
k
n
A nn n k=−−
B.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. C.
( )!
.
!
k
n
nk
A
k
=
D.
!
!
k
n
n
A
k
=
.
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCDhình bình hành. Gi d là giao tuyến ca hai mt phng
(SAB) và (SDC). Khẳng định nào sau đây đúng?
MÃ ĐỀ 001
Trang 2/4- Mã đề 001
A
B
D
C
S
A. d qua S và song song với DC. B. d qua S và song song với AC.
C. d qua S và song song với AD. D. d qua S và song song với BC.
Câu 8: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, cho đường thng
'd
có phương trình
50xy
++=
nh ca
đường thng d có phương trình
10
xy
+ −=
qua phép tnh tiến theo vectơ
v
. Tìm ta đ vectơ
v
có độ dài
bé nht?
A.
( 3; 4).v =
B.
( 3; 3).v =−−
C.
( )
3;3 .v =
D.
( )
3; 4 .v =
Câu 9: Tp nghim của phương trình
cos2 cos 0xx+=
A.
2, 2; .
3
k kk
π
ππ π

+ ±+


B.
, 2, .
3
k kk
π
ππ

+∈


C.
,.
3
kk
π
π

+∈


D.
,.
3
kk
π
π

−+


Câu 10: Trong mt phng ta đOxy, cho đường thng
:3 2 0.
d xy−+=
Viết phương trình của đường thng
'd
nh ca đưng thng d qua phép quay tâm O góc quay
0
90 .
A.
': 3 2 0.dx y −=
B.
': 3 2 0.dx y+ +=
C.
':3 6 0.d xy−=
D.
': 3 2 0.dx y
+ −=
Câu 11: Mt túi đng
9
qu cu màu xanh,
3
qu cầu màu đỏ,
7
qu cu màu vàng. Ly ngu nhiên
6
qu
cu trong túi. Tính xác sut sao cho lấy được c ba loi cầu, đồng thi s qu cu màu xanh bng s qu cu
màu đỏ.
A.
9
.
76
B.
157
.
1292
C.
165
.
1292
D.
118
.
969
Câu 12: Cho hình chóp t giác S.ABCD AC ct BD ti O. Khẳng định nào sau đây sai ?
A
B
D
C
S
O
A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AC.
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA)SA.
C. SO cắt BC .
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SBD) và (SAC)SO.
Câu 13: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng
Hàm s
sinyx x= +
tun hoàn vi chu kì
2T
π
=
.
Hàm s
cosyx x=
là hàm s l.
Hàm s
tanyx=
đồng biến trên tng khoảng xác định.
Hàm s
cotyx=
nghch biến trên tng khoảng xác định.
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Trang 3/4- Mã đề 001
Câu 14: Trong các đồ th sau hình nào là đồ th hàm s
sinyx=
A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 15: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, cho đường tròn
22
( ): 2 4 11 0Cx y x y
+ −=
. Tìm bán kính
của đường tròn
( ')
C
nh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bng cách thc hin liên tiếp
phép v t tâm O t s -2019 và phép tnh tiến theo véctơ
(2019;2020)v
là:
A.
8076.
B.
2019.
C.
2020.
D.
4.
Câu 16: Cho phương trình
2
sin 4sin 3 0
xx +=
có tp nghim của phương trình là
A.
,.
2
kk
π
π

−+


B.
{
}
,.kk
π
C.
2, .
2
kk
π
π

+∈


D.
,.
2
kk
π
π

+∈


Câu 17: Gi
X
là tp các s t nhiên có 5 ch s. Ly ngu nhiên hai s t tp
X
. Xác sut đ nhận được
ít nht mt s chia hết cho 4 gn nht vi s nào dưới đây?
A.
0,44.
B.
0,63.
C.
0,12.
D.
0,23.
Câu 18: Cho dãy số (uR
n
R) có số hạng tổng quát là uR
n
R=
21
n
,
n
P
*
P.Số hạng uR
5
R của dãy số là:
A. uR
5
R= 31. B. uR
5
R= 30. C. uR
5
R= 33. D. uR
5
R= 32.
Câu 19: Có bao nhiêu s t nhiên có ba ch s được thành lp t các s
0, 2, 4, 6, 8, 9
?
A.
180.
B.
100.
C.
120.
D.
256.
Câu 20: Cho hàm s
( )
sin3fx x=
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có tập xác định là
.
B. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
C. Hàm số là một hàm số lẻ. D. Hàm số có tập giá trị là
[ ]
3;3 .
Câu 21: Tính tng tt c các giá tr nguyên ca hàm s
3sin cos 4
2sin cos 3
xx
y
xx
−−
=
+−
.
A.
8.
B.
9.
C.
6.
D.
5.
Câu 22: Lp 11A có
20
bn n, lp 11B có
16
bn nam. Có bao nhiêu cách chn mt bn n lp 11A và
mt bn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoi khóa?
A.
1220.
B.
320.
C.
630.
D.
36.
Câu 23: Có 7 bút bi và 3 bút chì. Cn chn ra mt bút. Hi có bao nhiêu cách chn?
A. 10. B. 22. C. 11. D. 21.
Câu 24: Tính tng
0 1 2 20 21 22
22 22 22 22 22 22
... .SCCC CCC=++++++
A.
1.S =
B.
0.S =
C.
21
2.S =
D.
22
2.S =
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
cho
( )
1; 2 ,
v
điểm
( )
2;5 .M
Tìm ta đ điểm
'M
nh của điểm M qua
phép tnh tiến
?v
A.
( )
' 3;3 .M
B.
( )
' 3; 3 .M
C.
( )
' 1; 7 .M
D.
( )
' 1; 7 .M
Câu 26: Tìm m đ phương trình
sin xm=
có nghim
A.
(1; ).+∞
B.
( ; 1).m −∞
C.
[ ]
1;1 .m∈−
D.
( ; 1) (1; ) .m −∞ +∞
Trang 4/4- Mã đề 001
Câu 27: Tìm tp nghim của phương trình
tan 2 tanxx=
.
A.
2, .
4
kk
π
π

−+


B.
,.
4
kk
π
π

−+


C.
{ }
,.kk
π
D.
,.
2
kk
π
π

+∈


Câu 28: Gieo mt con súc sắc cân đối và đồng cht, xác suất để mt có s chm chn xut hin là:
A.
1
. B.
2
3
. C.
1
.
2
D.
1
3
.
Câu 29: Cho dãy s
( )
n
u
vi
(
)
1
1
1
n
n
u
n
=
+
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số hạng thứ
10
của dãy số là
1
11
. B. Số hạng thứ
9
của dãy số là
1
10
.
C. Dãy số
(
)
n
u
là một dãy số giảm. D. Dãy số
( )
n
u
bị chặn.
Câu 30: Trong khai trin ca nh thc
( )
25
3 x
có bao nhiêu s hng?
A. 25. B. 27. C. 24. D. 26.
UPHẦN BU: TỰ LUẬN (4.0 điểm)
Câu 31: (1,0 đim)
a, (0,5đ) Giải phương trình ng giác sau:
3sin 2 cos2 0.xx+=
b, (0,5đ) Cho hai điểm
A
,
B
thuc đ th hàm s
sinyx=
trên đoạn
[ ]
0; .
π
Các đim
C
,
D
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
2
3
CD
π
=
. Tính din tích hình ch nht ABCD.
Câu 32: (0,5 đim)
Cho P(x)=
( )
01
1 2 ...
n
n
n
x a ax ax+ = + ++
tha mãn
012
... 729.
n
aaa a+ + ++ =
Tìm n và s hng th
5
trong khai trin ca P(x)
Câu 33: (1,0 đim)
Mt hộp đựng 9 cái th đưc đánh s lần lượt t 1 đến 9.
a(0,5đ). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th, hi có bao nhiêu cách ly?
b(0,5đ). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th. Tính xác suất để tích các s trên hai th là s chn?
Câu 34: (1,5 đim) Cho hình chóp S. ABCD đáy ABCD là hình thang vi AB là đáy lớn. Gi M, N theo
th t là trung điểm ca các cnh SB SC.
a,(1,0đ) Tìm giao tuyến ca hai mt phng (AMN) (ABCD).
b,(0,5đ) Tìm giao điểm của đường thng SD vi mt phng (AMN).
----------- HẾT -----------
https://toanmath.com/
Học sinh không được sử dụng tài liệu./.
BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:…….
O
x
y
D
C
π
A
B
Trang 5/4- Mã đề 001
Mã đề thi:…….. Lớp:……..
A. UPhần trắc nghiệm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
B. UPhần tự luận
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 6/4- Mã đề 001
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 1/4 - Mã đề 133
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
(Đề có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: .................
UPHẦN AU: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm)
Câu 1: Cho phương trình
2
sin 4sin 3 0xx +=
có tp nghim của phương trình là
A.
,.
2
kk
π
π

−+


B.
{
}
,.kk
π
C.
2, .
2
kk
π
π

+∈


D.
,.
2
kk
π
π

+∈


Câu 2: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng
Hàm s
cosyx x=
tun hoàn vi chu kì
2T
π
=
.
Hàm s
2
sinyx x
=
là hàm s l.
Hàm s
tanyx=
nghch biến trên tng khoảng xác định.
Hàm s
cotyx=
nghch biến trên tng khoảng xác định.
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 3: Mt túi đng
9
qu cu màu xanh,
3
qu cu màu đ,
7
qu cu màu vàng. Ly ngu nhiên
6
qu
cu trong túi. Tính xác sut sao cho lấy được c ba loi cầu, đồng thi s qu cu màu vàng bng s qu cu
màu đỏ.
A.
157
.
1292
B.
9
.
76
C.
117
.
646
D.
165
.
1292
Câu 4: Trong khai trin ca nh thc
( )
15
3 x+
có bao nhiêu s hng?
A. 14. B. 15. C. 17. D. 16.
Câu 5: Gi
X
là tp các s t nhiên có 5 ch s. Ly ngu nhiên hai s t tp
X
. Xác suất để nhận đưc ít
nht mt s chia hết cho 4 gn nht vi s nào dưới đây?
A.
0,63.
B.
0,44.
C.
0,12.
D.
0,23.
Câu 6: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, cho đường thng
'd
có phương trình
50xy
++=
nh ca
đường thng d có phương trình
20
xy+−=
qua phép tnh tiến theo vectơ
v
. Tìm ta đ vectơ
v
có độ dài
bé nht?
A.
(7;7).v =
B.
11
;.
22
v

=−−


C.
( 7; 7).v =−−
D.
77
;.
22
v

=−−


Câu 7: Trong mt phng ta đOxy, cho đường thng
:3 2 0.d xy−+=
Viết phương trình của đường thng
'd
nh ca đưng thng d qua phép quay tâm O góc quay
0
90 .
A.
': 3 2 0.dx y+ −=
B.
': 3 2 0.dx y −=
C.
':3 6 0.d xy−=
D.
': 3 2 0.dx y+ +=
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình bình hành. Gi d là giao tuyến ca hai mt phng
(SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây đúng?
A
B
D
C
S
MÃ ĐỀ 133
Trang 2/4 - Mã đề 133
A. d qua S và song song với BD. B. d qua S và song song với BC.
C. d qua S và song song với AB. D. d qua S và song song với DC.
Câu 9: Tp nghim của phương trình
cos2 sin 0xx+=
A.
2, 2; .
3
k kk
π
ππ π

+ ±+


B.
; 2, .
3
k kk
π
ππ

−+


C.
7
2; 2; 2; .
26 6
k k kk
πππ
πππ

+ + +∈


D.
2; , .
26
k kk
ππ
ππ

+ −+


Câu 10: Cho hàm s
( )
s3
f x co x=
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số là một hàm số lẻ. B. Đồ thị hàm số nhận trục Oy là trục đối xứng.
C. Hàm số có tập giá trị là
[ ]
1;1 .
D. Hàm số có tập xác định là
.
Câu 11: Có bao nhiêu phép di hình trong s bn phép biến hình sau:
(I) Phép quay vi góc quay
0
60
. (II) Phép v t vi t s 2.
(III) Phép v t vi t s 1. (IV) Phép đối xng tâm.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 12: Lp 11A có 25 bn n, lp 11B có 19 bn nam. Có bao nhiêu cách chn mt bn n lp 11A và
mt bn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoi khóa?
A. 470. B. 44. C. 43. D. 475.
Câu 13: Trong các đồ th sau hình nào là đồ th hàm s
os ycx=
A. Hình 4. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 1.
Câu 14: Cho dãy số (UR
n
R) có số hạng tổng quát là uR
n
R=
21
n
+
,
n
P
*
P.Số hạng uR
5
R của dãy số là:
A. uR
5
R= 31. B. uR
5
R= 30. C. uR
5
R= 32. D. uR
5
R= 33.
Câu 15: Gieo mt con súc sắc cân đối và đồng cht, xác suất để mt có s chm l xut hin là:
A.
2
.
3
B.
1
.
3
C.
1.
D.
1
.
2
Câu 16: Cho t din ABCD. Gi M, N, P, Q là bốn điểm lần lượt ly trên bn cnh AB, BC, CD, DA sao
cho bốn điểm này không trùng với đỉnh ca t diện và đồng phng. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song.
B. MN cắt BD.
C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song.
D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh.
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có tt c các cnh bng a. Gi I, J lần lượt là trng tâm ca tam giác SAD,
SBC. Mt phng (AIJ) ct hình chóp theo mt thiết din. Din tích thiết diện đó là:
A.
2
3 13
.
4
a
B.
2
3 13
.
16
a
C.
2
3 11
.
4
a
D.
2
3 11
.
16
a
Trang 3/4 - Mã đề 133
Câu 18: Cho hình chóp t giác S.ABCD AB ct CD ti O. Khẳng định nào sau đây sai ?
B
A
D
C
S
A. SO cắt BC.
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDC)SO.
C. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AO.
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA) là SA.
Câu 19: Tính tng
S
các nghim của phương trình
( )
( )
22
2cos2 5 cos sin 3 0x xx+ +=
trong khong
( )
0;2
π
.
A.
11
.
6
S
π
=
B.
7
.
6
S
π
=
C.
5.S
π
=
D.
2.
S
π
=
Câu 20: Tính tng
12
222 222 222 2
0 221 222
222
22
....SCCC CC=+++++
.
A.
1.
S
=
B.
222
2.S =
C.
0.S =
D.
221
2.S =
Câu 21: Có 8 bút bi và 4 bút chì. Cn chn ra mt bút .Hi có bao nhiêu cách chn?
A. 31. B. 11. C. 32. D. 12.
Câu 22: Tìm tp nghim của phương trình
tan 2 tanxx=
.
A.
2, .
4
kk
π
π

−+


B.
,.
2
kk
π
π

+∈


C.
{ }
,.kk
π
D.
,.
4
kk
π
π

−+


Câu 23: Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
, cho điểm
(2;5)M
. Phép tnh tiến theo véctơ
( )
1; 2v
biến
điểm M thành điểm
'M
. Ta đ điểm
'M
là:
A.
'(1; 7).M
B.
'( 1; 7).M
C.
'(3;3).M
D.
'( 3; 3).
M −−
Câu 24: Có bao nhiêu s t nhiên có ba ch s được thành lp t các s
0,1,3,5,7,9
?
A.
256.
B.
120.
C.
100.
D.
180.
Câu 25: Vi k n là 2 s nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
.( 1)... .
k
n
A nn n k
=−−
B.
!
!
k
n
n
A
k
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. D.
( )
!
!
k
n
nk
A
k
=
.
Câu 26: Cho dãy s
( )
n
u
vi
( )
1
1
1
n
n
u
n
=
+
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số hạng thứ
9
của dãy số là
1
10
. B. Dãy số
( )
n
u
là một dãy số tăng.
C. Dãy số
( )
n
u
bị chặn. D. Số hạng thứ
10
của dãy số là
1
11
.
Câu 27: Tìm m đ phương trình
cos xm=
có nghim
A.
(1; ).+∞
B.
( ; 1) (1; ) .m −∞ +∞
C.
( ; 1).m
−∞
D.
[ ]
1;1 .m∈−
Câu 28: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, cho đường tròn
22
( ): 2 4 4 0Cx y x y+ + + −=
. Tìm bán kính
của đường tròn
( ')C
nh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bng cách thc hin liên tiếp
phép v t tâm O t s 2019 và phép tnh tiến theo véctơ
( 2019;2020)v
là:
A.
2019.
B.
2020.
C.
6057.
D.
3.
Trang 4/4 - Mã đề 133
Câu 29: Tính tng tt c các giá tr nguyên ca hàm s
3sin 2 cos2 4
2sin 2 cos2 3
xx
y
xx
−−
=
+−
.
A.
6.
B.
5.
C.
9.
D.
8.
Câu 30: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề o là mệnh đề đúng?
D
B
A
C
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số
1k =
biến tam giác OBC thành tam giác ODA.
B. Phép tịnh tiến theo vectơ
AD

biến tam giác ABD thành tam giác DCB.
C. Phép vị tự tâm O, tỷ số
1k =
biến tam giác ABD thành tam giác CDB.
D. Phép quay tâm O, góc
2
π
biến tam giác OCD thành tam giác OBC.
UPHẦN BU: TỰ LUẬN (4.0 điểm)
u 31: (1,5 đim) .Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vi AB là đáy lớn. Gi M, N theo
th t là trung điểm ca các cnh SB SC.
a, (1,0đ) Tìm giao tuyến ca hai mt phng (AMN) và (ABCD).
b, (0,5đ) Tìm giao điểm của đường thng SD vi mt phng (AMN).
Câu 32: (1,0 đim)
a,(0,5đ) Tìm nghim của phương trình
3sin 2 cos 2 0xx−=
là:
b,(0,5đ) Cho hai điểm A, B thuc đ th hàm s
sinyx=
trên đoạn
[ ]
0; .
π
Các đim C, D thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
2
3
CD
π
=
. Tính chu vi ca hình ch nht ABCD.
Câu 33: (1,0 đim)
Mt hộp đựng 8 cái th đưc đánh s lần lượt t 1 đến 8.
a,(0,5đ). Ly ngu nhiên đng thi hai th, hi có bao nhiêu cách ly?
b,(0,5đ). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th. Tính xác suất để tích các s trên hai th là s chn?
Câu 34: (0,5 đim) Cho P(x)=
( )
01
1 3 ...
n
n
n
x a ax ax+ = + ++
tha mãn
01
... 4096
n
aa a
+ ++ =
. Tìm n s
hng th
5
trong khai trin.
-----------HẾT---------
https://toanmath.com/
Học sinh không được sử dụng tài liệu./.
O
x
y
D
C
π
A
B
Trang 5/4 - Mã đề 133
BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:…….
Mã đề thi:………… Lớp:………..
A. UPhần trắc nghiệm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
B. UPhần tự luận
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 6/4 - Mã đề 133
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
()
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001 002 003
1
C
B
A
2
B
C
C
3
C
C
D
4
A
D
B
5
D
B
D
6
B
A
D
7
A
C
D
8
B
A
D
9
A
D
C
10
D
B
A
11
A
C
A
12
C
C
A
13
C
B
D
14
A
C
A
15
A
C
A
16
C
C
A
17
A
B
B
18
A
D
D
19
A
D
A
20
D
A
C
21
C
D
B
22
B
D
A
23
A
C
A
24
D
C
C
25
C
B
D
26
C
A
B
27
C
B
C
28
C
C
C
29
C
A
A
30
D
B
A
Phần đáp án câu tự luận:
Câu hỏi (1,0 đim)
2
a. (0,5 đim) Giải phương trình lượng giác sau:
3sin 2 cos 2 0xx+=
.
b. (0,5 đim) Cho hai điểm
A
,
B
thuc đ th hàm s
sinyx=
trên đoạn
[ ]
0; .
π
Các điểm
C
,
D
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
2
3
CD
π
=
. Tính din tích hình ch nht
ABCD.
Gợi ý làm bài:
Đáp án
Câu hỏi (0,5 đim)
Cho P(x)=
( )
01
1 2 ...
n
n
n
x a ax ax+ = + ++
tha
01
... 729
n
aa a+ ++ =
. Tìm n và s hng th
5
trong khai trin ca P(x).
Gợi ý làm bài:
Đáp án
Câu hỏi (1,0 đim) .
Mt hộp đựng 9 cái th được đánh s lần lượt t 1 đến 9.
a(0,5đ). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th, hi có bao nhiêu cách ly?
b(0,5đ). Ly ngu nhiên đồng thi hai th. Tính xác suất đ tích các s trên hai th là s chn?
Gợi ý làm bài:
Đáp án
Câu hỏi (1,5 đim) Cho hình chóp đỉnh S có đáy là hình thang ABCD vi AB là đáy ln. Gi
M, N theo th t là trung điểm ca các cnh SBSC.
a, Tìm giao tuyến ca hai mt phng (AMN) và (ABCD).
b, Tìm giao điểm của đường thng SD vi mt phng (AMN).
Gợi ý làm bài:
Đáp án
O
x
y
D
C
π
A
B
1
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
()
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
133 234 335
1
C
D
B
2
D
A
B
3
C
B
A
4
D
C
C
5
B
B
B
6
D
B
C
7
D
D
D
8
B
B
D
9
C
D
C
10
A
B
C
11
C
B
A
12
D
D
D
13
D
C
A
14
D
B
C
15
D
B
B
16
B
C
D
17
D
A
D
18
A
B
B
19
D
A
B
20
B
D
B
21
D
C
A
22
C
A
D
23
A
A
D
24
D
D
A
25
C
D
A
26
B
C
B
27
D
D
A
28
C
C
B
29
A
B
D
30
A
B
A
Phần đáp án câu tự luận:
Câu hỏi (1,5 đim) .Cho hình chóp đỉnh S có đáy là hình thang ABCD vi AB là đáy ln. Gi
M,N theo th t là trung điểm ca các cnh SBSC.
2
a, Tìm giao tuyến ca hai mt phng (AMN) và (ABCD).
b, Tìm giao điểm của đường thng SD vi mt phng (AMN).
Gợi ý làm bài:
Đáp án
Câu hỏi (1,0 đim)
a,(0,5đ) Tìm nghim của phương trình
3sin 2 cos2 0xx
−=
là:
b,(0,5đ) Cho hai điểm
A
,
B
thuc đ th hàm s
sinyx=
trên đoạn
[ ]
0; .
π
Các điểm
C
,
D
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
2
3
CD
π
=
. Tính chu vi ca hình ch
nht ABCD.
Gợi ý làm bài:
Đáp án
Câu hỏi (1,0 đim) .
Mt hộp đựng 8 cái th được đánh s lần lượt t 1 đến 8.
a. (0,5 đim). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th, hi có bao nhiêu cách ly?
b. (0,5 đim). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th. Tính xác suất để tích các s trên hai th là s
chn
Gợi ý làm bài:
Đáp án
Câu hỏi (0,5 đim)
Cho P(x)=
( )
01
1 3 ...
n
n
n
x a ax ax+ = + ++
tha
01
... 4096
n
aa a
+ ++ =
. Tìm n và s hng th
5
trong
khai trin.
Gợi ý làm bài:
Đáp án
O
x
y
D
C
π
A
B
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu) (Đề có 4 trang)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: ................... MÃ ĐỀ 001
PHẦN A: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) U U
Câu 1: Tính tổng S các nghiệm của phương trình ( x + )( 2 2 2 cos 2
5 sin x − cos x) + 3 = 0 trong khoảng (0; 2π ) . 7π 11π A. S = 5π . B. S = . C. S = 4π . D. S = . 6 6
Câu 2: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q là bốn điểm lần lượt lấy trên bốn cạnh AB, BC, CD, DA sao cho
bốn điểm này không trùng với đỉnh của tứ diện và đồng phẳng. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song.
B. MN cắt BD.
C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song.
D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của tam giác SAD,
SBC. Mặt phẳng (BIJ) cắt hình chóp theo một thiết diện. Diện tích thiết diện đó là 2 3a 13 2 3a 13 2 3a 11 2 3a 11 A. . B. . C. . D. . 4 16 16 4
Câu 4: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A D B C
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1
− biến tam giác ABD thành tam giác CDB. 
B. Phép tịnh tiến theo vectơ AD biến tam giác ABD thành tam giác DCB. π
C. Phép quay tâm O, góc
biến tam giác OBC thành tam giác OCD. 2
D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA.
Câu 5: Có bao nhiêu phép dời hình trong số bốn phép biến hình sau:
(I) Phép tịnh tiến. (II) Phép đối xứng trục.
(III) Phép vị tự với tỉ số -1. (IV) Phép quay với góc quay 0 90 . A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 6: Với k và n là 2 số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào sau đây đúng? nk ! n k n k ! k ( )! A. k A = .(
n n −1)... n k B. A = A = . D. A = . n ( ). n (n − . C. k )! n k ! n k !
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAB) và (SDC). Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 1/4- Mã đề 001 S A B D C
A. d qua S và song song với DC.
B. d qua S và song song với AC.
C. d qua S và song song với AD.
D. d qua S và song song với BC.
Câu 8: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d ' có phương trình x + y + 5 = 0 là ảnh của  
đường thẳng d có phương trình x + y −1 = 0 qua phép tịnh tiến theo vectơ v . Tìm tọa độ vectơ v có độ dài bé nhất?     A. v = ( 3 − ;4). B. v = ( 3 − ; 3 − ). C. v = (3;3). D. v = (3; 4).
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình cos 2x + cos x = 0 là  π   π 
A.  π + 2kπ , ±
+ 2kπ;k ∈. B. kπ ,
+ 2kπ,k ∈.  3   3  π   π 
C.  + kπ , k ∈ . D.  −
+ kπ ,k ∈.  3   3 
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độOxy, cho đường thẳng d : 3x y + 2 = 0. Viết phương trình của đường thẳng
d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0 90 − .
A. d ' : x − 3y − 2 = 0.
B. d ' : x + 3y + 2 = 0.
C. d ' : 3x y − 6 = 0.
D. d ' : x + 3y − 2 = 0.
Câu 11: Một túi đựng 9 quả cầu màu xanh, 3 quả cầu màu đỏ, 7 quả cầu màu vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 quả
cầu trong túi. Tính xác suất sao cho lấy được cả ba loại cầu, đồng thời số quả cầu màu xanh bằng số quả cầu màu đỏ. 9 157 165 118 A. . B. . C. . D. . 76 1292 1292 969
Câu 12: Cho hình chóp tứ giác S.ABCDAC cắt BD tại O. Khẳng định nào sau đây sai ? S A B O C D
A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AC.
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA) là SA.
C. SO cắt BC .
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SBD) và (SAC) là SO.
Câu 13: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng
Hàm số y = x + sin x tuần hoàn với chu kì T = 2π .
Hàm số y = x cos x là hàm số lẻ.
Hàm số y = tan x đồng biến trên từng khoảng xác định.
Hàm số y = cot x nghịch biến trên từng khoảng xác định. A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Trang 2/4- Mã đề 001
Câu 14: Trong các đồ thị sau hình nào là đồ thị hàm số y = sin x A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : x + y − 2x − 4 y −11 = 0 . Tìm bán kính
của đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp 
phép vị tự tâm O tỉ số -2019 và phép tịnh tiến theo véctơ v(2019; 2020) là: A. 8076. B. 2019. C. 2020. D. 4.
Câu 16: Cho phương trình 2
sin x − 4 sin x + 3 = 0 có tập nghiệm của phương trình là  π   π  π  A.  −
+ kπ ,k ∈.
B. {kπ , k ∈ }  . C.
+ 2kπ ,k ∈. D.  + kπ,k ∈.  2   2   2 
Câu 17: Gọi X là tập các số tự nhiên có 5 chữ số. Lấy ngẫu nhiên hai số từ tập X . Xác suất để nhận được
ít nhất một số chia hết cho 4 gần nhất với số nào dưới đây? A. 0, 44. B. 0, 63. C. 0,12. D. 0, 23.
Câu 18: Cho dãy số (u n *
n) có số hạng tổng quát là un= 2 −1, n ∈  .Số hạng u5 của dãy số là: R R R R P P R R A. u5 = 31. B. u5 = 30. C. u5 = 33. D. u5 = 32. R R R R R R R R
Câu 19: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số được thành lập từ các số 0, 2, 4, 6, 8, 9 ? A. 180. B. 100. C. 120. D. 256.
Câu 20: Cho hàm số f ( x) = sin 3x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có tập xác định là . 
B. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
C. Hàm số là một hàm số lẻ.
D. Hàm số có tập giá trị là [ 3; − ]3.
3sin x − cos x − 4
Câu 21: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y = .
2 sin x + cos x − 3 A. 8. B. 9. C. 6 . D. 5.
Câu 22: Lớp 11A có 20 bạn nữ, lớp 11B có 16 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 11A và
một bạn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 1220. B. 320. C. 630. D. 36.
Câu 23: Có 7 bút bi và 3 bút chì. Cần chọn ra một bút. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 10. B. 22. C. 11. D. 21. Câu 24: Tính tổng 0 1 2 20 21 22
S = C + C + C + ... + C
+ C + C . 22 22 22 22 22 22 A. S = 1. B. S = 0. C. 21 S = 2 . D. 22 S = 2 . 
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho v (1; 2), điểm M ( 2;
− 5).Tìm tọa độ điểm M ' là ảnh của điểm M qua 
phép tịnh tiến v ? A. M '( 3 − ;3). B. M '(3; 3 − ). C. M '( 1 − ;7). D. M '(1;7).
Câu 26: Tìm m để phương trình sin x = m có nghiệm A. (1; +∞). B. m ∈ ( ; −∞ 1) − . C. m ∈[ 1 − ; ] 1 . D. m ∈ ( ; −∞ 1 − ) ∪ (1; +∞). Trang 3/4- Mã đề 001
Câu 27: Tìm tập nghiệm của phương trình tan 2x = tan x .  π   π   π  A. −
+ k2π ,k ∈. B. − + kπ,k ∈.
C. {kπ , k ∈ }  . D.
+ kπ ,k ∈.  4   4   2 
Câu 28: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là: 2 1 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 2 3 (− )n 1− 1
Câu 29: Cho dãy số (u với u =
. Khẳng định nào sau đây là sai? n ) n n +1 −
A. Số hạng thứ 10 của dãy số là 1 .
B. Số hạng thứ 9 của dãy số là 1 . 11 10
C. Dãy số (u là một dãy số giảm.
D. Dãy số (u bị chặn. n ) n )
Câu 30: Trong khai triển của nhị thức ( − )25 3 x
có bao nhiêu số hạng? A. 25. B. 27. C. 24. D. 26.
PHẦN B: TỰ LUẬN (4.0 điểm) U U Câu 31: (1,0 điểm)
a, (0,5đ) Giải phương trình lượng giác sau: 3 sin 2x + cos 2x = 0.
b, (0,5đ) Cho hai điểm A , B thuộc đồ thị hàm số y = sin x trên đoạn [0;π ]. Các điểm C , D thuộc trục 2π
Ox thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và CD =
. Tính diện tích hình chữ nhật ABCD. 3 y A B π O D C x
Câu 32: (0,5 điểm) n
Cho P(x)= (1+ 2x) = a + a x + ... n
+ a x thỏa mãn a + a + a +...+ a = 729. Tìm n và số hạng thứ 5 0 1 n 0 1 2 n
trong khai triển của P(x) Câu 33: (1,0 điểm)
Một hộp đựng 9 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 9.
a(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy?
b(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn?
Câu 34: (1,5 điểm) Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn. Gọi M, N theo
thứ tự là trung điểm của các cạnh SBSC.
a,(1,0đ) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) (ABCD).
b,(0,5đ) Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN).
----------- HẾT ----------- https://toanmath.com/
Học sinh không được sử dụng tài liệu./.
BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:……. Trang 4/4- Mã đề 001
Mã đề thi:…….. Lớp:……..
A. Phần trắc nghiệm U Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án B. Phần tự luận U
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Trang 5/4- Mã đề 001
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Trang 6/4- Mã đề 001
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu) (Đề có 4 trang)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: ................. MÃ ĐỀ 133
PHẦN A: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) U U
Câu 1: Cho phương trình 2
sin x − 4 sin x + 3 = 0 có tập nghiệm của phương trình là  π   π  π  A.  −
+ kπ ,k ∈.
B. {kπ , k ∈ }  . C.
+ 2kπ ,k ∈.
D.  + kπ , k ∈ .  2   2   2 
Câu 2: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng
Hàm số y = x − cos x tuần hoàn với chu kì T = 2π . Hàm số 2
y = x sin x là hàm số lẻ.
Hàm số y = tan x nghịch biến trên từng khoảng xác định.
Hàm số y = cot x nghịch biến trên từng khoảng xác định. A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 3: Một túi đựng 9 quả cầu màu xanh, 3 quả cầu màu đỏ, 7 quả cầu màu vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 quả
cầu trong túi. Tính xác suất sao cho lấy được cả ba loại cầu, đồng thời số quả cầu màu vàng bằng số quả cầu màu đỏ. 157 9 117 165 A. . B. . C. . D. . 1292 76 646 1292
Câu 4: Trong khai triển của nhị thức ( + )15 3 x
có bao nhiêu số hạng? A. 14. B. 15. C. 17. D. 16.
Câu 5: Gọi X là tập các số tự nhiên có 5 chữ số. Lấy ngẫu nhiên hai số từ tập X . Xác suất để nhận được ít
nhất một số chia hết cho 4 gần nhất với số nào dưới đây? A. 0, 63. B. 0, 44. C. 0,12. D. 0, 23.
Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d ' có phương trình x + y + 5 = 0 là ảnh của  
đường thẳng d có phương trình x + y − 2 = 0 qua phép tịnh tiến theo vectơ v . Tìm tọa độ vectơ v có độ dài bé nhất?    1 1     7 7  A. v = (7; 7). B. v = − ; − .   C. v = ( 7; − 7 − ). D. v = − ; − .    2 2   2 2 
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độOxy, cho đường thẳng d : 3x y + 2 = 0. Viết phương trình của đường thẳng
d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0 90 .
A. d ' : x + 3y − 2 = 0.
B. d ' : x − 3y − 2 = 0.
C. d ' : 3x y − 6 = 0.
D. d ' : x + 3y + 2 = 0.
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây đúng? S A B D C Trang 1/4 - Mã đề 133
A. d qua S và song song với BD.
B. d qua S và song song với BC.
C. d qua S và song song với AB.
D. d qua S và song song với DC.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình cos 2x + sin x = 0 là  π   π 
A.  π + 2kπ , ±
+ 2kπ;k ∈. B. kπ ; −
+ 2kπ,k ∈.  3   3  π 7π π −   π π  C.  + 2kπ ; + 2kπ ;
+ 2kπ ;k ∈. D.
+ 2kπ;− + kπ , k ∈.  2 6 6   2 6 
Câu 10: Cho hàm số f ( x) = co s 3x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số là một hàm số lẻ. B. Đồ thị hàm số nhận trục Oy là trục đối xứng.
C. Hàm số có tập giá trị là [ 1 − ; ]
1 . D. Hàm số có tập xác định là . 
Câu 11: Có bao nhiêu phép dời hình trong số bốn phép biến hình sau:
(I) Phép quay với góc quay 0
60 . (II) Phép vị tự với tỉ số 2.
(III) Phép vị tự với tỉ số 1. (IV) Phép đối xứng tâm. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12: Lớp 11A có 25 bạn nữ, lớp 11B có 19 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 11A và
một bạn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 470. B. 44. C. 43. D. 475.
Câu 13: Trong các đồ thị sau hình nào là đồ thị hàm số y = os c x A. Hình 4. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 1.
Câu 14: Cho dãy số (U n *
n) có số hạng tổng quát là un= 2 + 1 , n ∈  .Số hạng u5 của dãy số là: R R R R P P R R A. u5 = 31. B. u5 = 30. C. u5 = 32. D. u5 = 33. R R R R R R R R
Câu 15: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm lẻ xuất hiện là: 2 1 1 A. . B. . C. 1. D. . 3 3 2
Câu 16: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q là bốn điểm lần lượt lấy trên bốn cạnh AB, BC, CD, DA sao
cho bốn điểm này không trùng với đỉnh của tứ diện và đồng phẳng. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song.
B. MN cắt BD.
C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song.
D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh.
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của tam giác SAD,
SBC. Mặt phẳng (AIJ) cắt hình chóp theo một thiết diện. Diện tích thiết diện đó là: 2 3a 13 2 3a 13 2 3a 11 2 3a 11 A. . B. . C. . D. . 4 16 4 16 Trang 2/4 - Mã đề 133
Câu 18: Cho hình chóp tứ giác S.ABCDAB cắt CD tại O. Khẳng định nào sau đây sai ? S B A C D
A. SO cắt BC.
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDC) là SO.
C. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AO.
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA) là SA.
Câu 19: Tính tổng S các nghiệm của phương trình ( x + )( 2 2 2 cos 2
5 cos x − sin x) + 3 = 0 trong khoảng (0;2π ). 11π 7π A. S = . B. S = . C. S = 5π . D. S = 2π . 6 6 Câu 20: Tính tổng 0 1 2 221 222 S = C
+ C + C + ....+ C + C . 222 222 222 222 222 A. S = 1. B. 222 S = 2 . C. S = 0. D. 221 S = 2 .
Câu 21: Có 8 bút bi và 4 bút chì. Cần chọn ra một bút .Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 31. B. 11. C. 32. D. 12.
Câu 22: Tìm tập nghiệm của phương trình tan 2x = tan x .  π   π   π  A. −
+ k2π ,k ∈. B.  + kπ,k ∈.
C. {kπ , k ∈ }  . D. −
+ kπ ,k ∈.  4   2   4  
Câu 23: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M (2;5) . Phép tịnh tiến theo véctơ v ( 1 − ;2) biến
điểm M thành điểm M '. Tọa độ điểm M ' là: A. M '(1; 7). B. M '( 1 − ;7). C. M '(3;3). D. M '( 3 − ; 3 − ).
Câu 24: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số được thành lập từ các số 0, 1, 3, 5, 7, 9 ? A. 256. B. 120. C. 100. D. 180.
Câu 25: Với k và n là 2 số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào sau đây đúng? k n n k ! n k k ( ) k ! A. A = .(
n n −1)... n k B. = . C. A = ! n ( ). A A = . n n k ! (n − . D. k )! n k ! (− )n 1− 1
Câu 26: Cho dãy số (u với u = n ) n n +
. Khẳng định nào sau đây là sai? 1
A. Số hạng thứ 9 của dãy số là 1 .
B. Dãy số (u là một dãy số tăng. n ) 10 −
C. Dãy số (u bị chặn.
D. Số hạng thứ 10 của dãy số là 1 . n ) 11
Câu 27: Tìm m để phương trình cos x = m có nghiệm A. (1; +∞). B. m ∈ ( ; −∞ 1
− ) ∪ (1; +∞). C. m ∈ ( ; −∞ 1) − . D. m ∈[ 1 − ; ] 1 .
Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : x + y + 2x + 4 y − 4 = 0 . Tìm bán kính
của đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp 
phép vị tự tâm O tỉ số 2019 và phép tịnh tiến theo véctơ v( 2019 − ; 2020) là: A. 2019. B. 2020. C. 6057. D. 3. Trang 3/4 - Mã đề 133
3sin 2x − cos 2x − 4
Câu 29: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y = .
2 sin 2x + cos 2x − 3 A. 6. B. 5. C. 9. D. 8.
Câu 30: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A D B C
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1
− biến tam giác OBC thành tam giác ODA. 
B. Phép tịnh tiến theo vectơ AD biến tam giác ABD thành tam giác DCB.
C. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1biến tam giác ABD thành tam giác CDB. π
D. Phép quay tâm O, góc
biến tam giác OCD thành tam giác OBC. 2
PHẦN B: TỰ LUẬN (4.0 điểm) U U
Câu 31: (1,5 điểm) .Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn. Gọi M, N theo
thứ tự là trung điểm của các cạnh SBSC.
a, (1,0đ) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD).
b, (0,5đ) Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN). Câu 32: (1,0 điểm)
a,(0,5đ) Tìm nghiệm của phương trình 3 sin 2x − cos 2x = 0 là:
b,(0,5đ) Cho hai điểm A, B thuộc đồ thị hàm số y = sin x trên đoạn [0;π ]. Các điểm C, D thuộc trục Ox
thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và CD =
. Tính chu vi của hình chữ nhật ABCD. 3 y A B π O D C x Câu 33: (1,0 điểm)
Một hộp đựng 8 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 8.
a,(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy?
b,(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn?
Câu 34: (0,5 điểm) Cho P(x)= ( n
1 + 3x) = a + a x + ... n
+ a x thỏa mãn a + a +...+ a = 4096. Tìm n và số 0 1 n 0 1 n
hạng thứ 5 trong khai triển.
-----------HẾT--------- https://toanmath.com/
Học sinh không được sử dụng tài liệu./. Trang 4/4 - Mã đề 133
BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:…….
Mã đề thi:………… Lớp:………..
A. Phần trắc nghiệm U Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án B. Phần tự luận U
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Trang 5/4 - Mã đề 133
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Trang 6/4 - Mã đề 133
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
MÔN TOÁN – 11
Thời gian làm bài: 90 phút ()
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 1 C B A 2 B C C 3 C C D 4 A D B 5 D B D 6 B A D 7 A C D 8 B A D 9 A D C 10 D B A 11 A C A 12 C C A 13 C B D 14 A C A 15 A C A 16 C C A 17 A B B 18 A D D 19 A D A 20 D A C 21 C D B 22 B D A 23 A C A 24 D C C 25 C B D 26 C A B 27 C B C 28 C C C 29 C A A 30 D B A
Phần đáp án câu tự luận:
Câu hỏi (1,0 điểm) 1
a. (0,5 điểm) Giải phương trình lượng giác sau: 3 sin 2x + cos 2x = 0 .
b. (0,5 điểm) Cho hai điểm A , B thuộc đồ thị hàm số y = sin x trên đoạn [0;π ]. Các điểm C , π
D thuộc trục Ox thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và 2 CD =
. Tính diện tích hình chữ nhật 3 ABCD. y A B π O D C x Gợi ý làm bài: Đáp án
Câu hỏi (0,5 điểm) Cho P(x)= ( n
1 + 2x) = a + a x + ... n
+ a x thỏa a + a + ... + a = 729. Tìm n và số hạng thứ 5 0 1 n 0 1 n
trong khai triển của P(x). Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,0 điểm) .
Một hộp đựng 9 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 9.
a(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy?
b(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn? Gợi ý làm bài: Đáp án
Câu hỏi (1,5 điểm) Cho hình chóp đỉnh S có đáy là hình thang ABCD với AB là đáy lớn. Gọi
M, N theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SBSC.
a, Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD).
b, Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN). Gợi ý làm bài: Đáp án 2
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
MÔN TOÁN – 11
Thời gian làm bài: 90 phút ()
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 133 234 335 1 C D B 2 D A B 3 C B A 4 D C C 5 B B B 6 D B C 7 D D D 8 B B D 9 C D C 10 A B C 11 C B A 12 D D D 13 D C A 14 D B C 15 D B B 16 B C D 17 D A D 18 A B B 19 D A B 20 B D B 21 D C A 22 C A D 23 A A D 24 D D A 25 C D A 26 B C B 27 D D A 28 C C B 29 A B D 30 A B A
Phần đáp án câu tự luận:
Câu hỏi (1,5 điểm) .Cho hình chóp đỉnh S có đáy là hình thang ABCD với AB là đáy lớn. Gọi
M,N theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SBSC. 1
a, Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD).
b, Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN). Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,0 điểm)
a,(0,5đ) Tìm nghiệm của phương trình 3sin 2x − cos 2x = 0 là:
b,(0,5đ) Cho hai điểm A , B thuộc đồ thị hàm số y = sin x trên đoạn [0;π ]. Các điểm C , π
D thuộc trục Ox thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và 2 CD =
. Tính chu vi của hình chữ 3 nhật ABCD. y A B π O D C x Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,0 điểm) .
Một hộp đựng 8 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 8.
a. (0,5 điểm). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy?
b. (0,5 điểm). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn Gợi ý làm bài: Đáp án
Câu hỏi (0,5 điểm) Cho P(x)= ( n
1 + 3x) = a + a x + ... n
+ a x thỏa a + a +...+ a = 4096. Tìm n và số hạng thứ 5 trong 0 1 n 0 1 n khai triển. Gợi ý làm bài: Đáp án 2
Document Outline

  • 11de 001 (1)
  • 11de 133
  • 11Phieu soi dap an1 (1)
  • 11Phieu soi dap an2 (1)