Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Trung Giã – Hà Nội

Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Trung Giã – Hà Nội gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, có đáp án.+ Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm của SA. Thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng (IBC) là:

Trang 1/5 -đề thi 116
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ
Năm hc 2016 - 2017
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I – LP 11
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút;
50 câu trc nghim khách quan
đề thi 116
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Câu 1: Phương trình
0
2
sin 60 0
3
x
=
có nghi
m là:
A.
0 0
90 180 , .
x k k
= ± +
B.
0 0
60 180 , .
x k k
= +
C.
0 0
x k k
= +
D.
0
180 , .
x k k
=
Câu 2:
Cho nh chóp S.ABCD. G
i
,
AC BD J AD BC K
= =
.
Đẳ
ng th
c nào
sai
trong các
đẳ
ng th
c
sau ?
A.
(
)
(
)
SAB SCD SJ
=
B.
(
)
(
)
SAD SBC SK
=
C.
(
)
(
)
SAC ABCD AC
=
D.
(
)
(
)
SAC SBD SJ
=
Câu 3:
Ph
ươ
ng trình
2
3
cos 2 cos2 0
4
x x
+ =
có nghi
m là:
A.
2 , .
6
x k k
π
π
B.
2
, .
3
x k k
π
π
C.
, .
3
x k k
π
π
= ± +
D.
, .
6
x k k
π
π
= ± +
Câu 4:
G
i M là t
p h
p các s
4 ch
s
đ
ôi m
t khác nhau l
p t
các ch
s
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. L
y ra t
t
p M m
t s
b
t kì. Tính xác su
t
để
l
y
đượ
c s
có t
ng các ch
s
là s
l
?
A.
48
101
B.
48
105
C.
48
115
D.
48
150
Câu 5:
T
p nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
sin 2cos 3 0
x x
=
là:
A.
, .
6
x k
k
x k
π
π
π
=
= ± +
B.
2 , .
6
x k k
π
π
C.
, .
2
6
x k
k
x k
π
π
π
=
= ± +
D.
2
, .
2
3
x k
k
x k
π
π
π
=
= ± +
Câu 6:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy ABCD hình bình hành. G
i I là trung
đ
i
m c
a SA. Thi
ế
t di
n c
a
hình chóp c
t b
i m
t ph
ng (IBC) là :
A.
T
giác IBCD
B.
Hình thang IGBC
C.
Hình thang IJCB (Jtrung
đ
i
m c
a SD)
D.
Tam giác IBC
Câu 7:
Tìm m
nh
đề
sai
trong các m
nh
đề
sau:
A.
N
ế
u hai
đườ
ng th
ng phân bi
t cùng song song v
i m
t m
t ph
ng thì chúng song song v
i nhau.
B.
N
ế
u m
t
đườ
ng th
ng c
t m
t trong hai m
t ph
ng song song v
i nhau thì s
c
t m
t ph
ng còn l
i.
C.
N
ế
u hai m
t ph
ng phân bi
t cùng song song v
i m
t m
t ph
ng th
ba thì chúng song song.
D.
N
ế
u hai m
t ph
ng có m
t
đ
i
m chung thì chúng còn vô s
đ
i
m chung khác n
a.
Câu 8:
Nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 3
. . 8
P x P x
=
là:
A.
1 và 4
B.
2 và 3
C.
-1 và 4
D.
-1 và 5
Câu 9:
Cho
(
)
2;5
A
. H
i
đ
i
m nào
nh c
a
A
qua phép t
nh ti
ế
n theo
(
)
1;2
v
?
A.
(
)
4;7
Q
B.
(
)
1;6
N
C.
(
)
3;1
M
D.
(
)
3;7
Q
Câu 10:
Cho
5 4 3 2
32 80 80 40 10 1
S x x x x x
= + +
. Khi
đ
ó, S là khai tri
n c
a nh
th
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
5
2 1
x
B.
(
)
5
1 2
x
C.
(
)
5
2 1
x
+
D.
(
)
5
1
x
Trang 2/5 -đề thi 116
Câu 11: Cho
(
)
3;0
A
. Phép quay tâm O góc quay
0
180
biến
A
thành:
A.
(0; 3)
M
B.
(3;0)
M
C.
(0;3)
M
D.
( 3;0)
M
Câu 12: Cho phương trình
2cos 1 0
x m
+ =
. Tt c các giá tr ca
m
đề phương trình có nghim là:
A.
1 2
m
B.
1 3
m
C.
1
m
D.
1 1
m
Câu 13: Trong mt môn hc , giáo 30 câu hi khác nhau trong đó 15 câu hi khó, 10 câu hi trung
bình 5 câu hi d. Hi giáo bao nhiêu cách để lp ra đ thi t 30 câu hi đó, sao cho mi đề 5
câu hi khác nhau và mi đề phi có đủ ba loi câu hi ?
A.
56875
B.
56578
C.
74125
D.
74152
Câu 14: Phương trình
sin cos 2 sin5
x x x
+ =
có nghim là:
A.
18 2
, .
9 3
x k
k
x k
π π
π π
= +
= +
B.
12 2
, .
24 3
x k
k
x k
π π
π π
= +
= +
C.
4 2
, .
6 3
x k
k
x k
π π
π π
= +
= +
D.
16 2
, .
8 3
x k
k
x k
π π
π π
= +
= +
Câu 15: Mt hp 6 bi xanh, 5 bi đỏ, 4 bi vàng. Chn ngu nhiên 5 viên bi sao cho có đủ ba màu. S cách
chn là:
A. 3843 B. 840 C. 3003 D. 2170
Câu 16: Trong mt phng Oxy, cho
(
)
3;6
B
(
)
5; 4
v
. Tìm ta độ đim
C
sao cho
(
)
v
T C B
=
?
A.
(
)
2; 2
C
B.
(
)
8;10
C
C.
(
)
8; 10
C
D.
(
)
2;2
C
Câu 17: Phương trình
2
2sin sin 3 0
x x
+ =
có nghim là:
A.
, .
x k k
π
=
B.
, .
2
x k k
π
π
= +
C.
2 , .
2
x k k
π
π
= +
D.
2 , .
6
x k k
π
π
Câu 18:
Để
ph
ươ
ng trình
2
4sin .cos 3sin 2 cos2
3 6
x x a x x
π π
+ = +
có nghi
m, tham s
a
ph
i th
a
mãn
đ
i
u ki
n :
A.
2 2
a
B.
1 1
2 2
a
C.
1 1
a
D.
3 3
a
Câu 19:
T
p nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 tan 3 0
x
+ =
là:
A.
,
3
T k k
π
π
= +
B.
,
6
T k k
π
π
= +
C.
,
6
T k k
π
π
= +
D.
,
3
T k k
π
π
= +
Câu 20:
Có bao nhiêu cách s
p x
ế
p 4 b
n An, Bình, Chi, Dung vào m
t bàn dài g
m 4 ch
?
A.
4
B.
12
C.
24
D.
1
Câu 21:
Trong m
t ph
ng Oxy,cho
đườ
ng th
ng
: 1 0
d x y
+ =
hai
đ
i
m
(
)
(
)
3;2 , 7;5
A B
. Tìm
đ
i
m
M
thu
c
d
sao cho
MA MB
+
nh
nh
t ?
A.
9 7
;
2 2
B.
7 9
;
2 2
C.
9 7
;
2 2
D.
7 9
;
2 2
Câu 22:
Gieo m
t
đồ
ng ti
n cân
đố
i
đồ
ng ch
t liên ti
ế
p 3 l
n. Tính xác su
t c
a bi
ế
n c
A : “Có
đ
úng 2 l
n
xu
t hi
n m
t s
p” ?
Trang 3/5 -đề thi 116
A.
3
( )
8
P A
=
B.
7
( )
8
P A
=
C.
1
( )
4
P A
=
D.
1
( )
2
P A
=
Câu 23:
Cho hình chóp
S.ABCD
đ
áy
ABCD
hình bình hành,
M
trung
đ
i
m c
a
SB.
M
t ph
ng
(CDM)
c
t hình chóp
SABCD
theo thi
ế
t di
n là hình gì ?
A.
Hình bình hành
B.
Hình ch
nh
t
C.
Tam giác
D.
Hình thang
Câu 24:
Cho các ch
s
: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. H
i bao nhiêu s
7 ch
s
khác nhau
đượ
c l
p ra t
các
ch
s
đ
ã cho ?
A.
5040
B.
4050
C.
4500
D.
4540
Câu 25:
Cho t
di
n
đề
u
ABCD
c
nh b
ng
a
. G
i
G
tr
ng tâm tam giác
ABC
. Di
n tích thi
ế
t di
n c
a
t
di
n b
c
t b
i m
t ph
ng
(GCD)
b
ng :
A.
2
2
6
a
B.
2
3
4
a
C.
2
3
4
a
D.
2
2
4
a
Câu 26:
Gi
i ph
ươ
ng trình:
(
)
( )
*
! 1 !
1
,
1 ! 6
x x
x
x
=
+
. Ta có:
A.
3
x
=
B.
{
}
2;3
x
C.
{
}
2;5
x
D.
{
}
1;3
x
Câu 27:
Trong m
t ph
ng Oxy, cho
đ
i
m
(
)
2; 1
A
.
nh c
a
đ
i
m
A
qua phép v
t
tâm
O
t
s
2
k
=
t
a
độ
là :
A.
(
)
' 4;2
A
B.
(
)
' 4; 2
A
C.
(
)
' 4; 2
A
D.
(
)
' 2;1
A
Câu 28:
Cho nh h
p ABCD. A’B’C’D’. M
t ph
ng (AB’D) song song v
i m
t ph
ng nào trong c m
t
ph
ng sau
đ
ây ?
A.
(BCA’)
B.
(BDA’)
C.
(A’C’C)
D.
(BC’D)
Câu 29:
Trong kho
ng
(
)
0 0
0 ;180
ph
ươ
ng trình nào có nhi
u nghi
m nh
t?
A.
2cot 3
x
=
B.
2cos 3
x
=
C.
2tan 3
x
=
D.
2sin 3
x
=
.
Câu 30:
Trong m
t ph
ng Oxy, cho
đ
i
m
(
)
0;1
A
.
nh c
a
đ
i
m
A
qua
;
2
O
Q
π
là:
A.
(
)
' 0; 1
A
B.
(
)
' 1;1
A
C.
(
)
' 1;0
A
D.
(
)
' 1;0
A
Câu 31:
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây vô nghi
m ?
A.
sinx =
3
π
B.
cos3 3 sin3 2
x x
=
C.
tanx =
3
π
D.
cos3 3 sin3 2
x x
=
Câu 32:
Có bao nhiêu v
trí t
ươ
ng
đố
i c
a hai
đườ
ng th
ng trong không gian ?
A.
3
B.
4
C.
vô s
D.
2
Câu 33:
Trong các hình sau
đ
ây, hình nào không có tâm
đố
i x
ng ?
A.
Hình thoi
B.
Tam giác
đề
u
C.
L
c giác
đề
u
D.
Hình ch
nh
t
Câu 34:
Ph
ươ
ng trình
2 2
sin sin 2 1
x x
+ =
có nghi
m là:
A.
2
2
, .
6
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= ± +
B.
2
, .
6
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= +
C.
2
, .
2
6
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= ± +
D.
2
, .
6
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= ± +
Câu 35:
T
ng
1 2 3 2016
2016 2016 2016 2016
...C C C C+ + + +
b
ng :
A.
2016
2 1
+
B.
2016
2 1
C.
2016
4
D.
2016
2
Trang 4/5 -đề thi 116
Câu 36: Phương trình
cos 3sin
0
1
sin
2
x x
x
=
có nghim là:
A.
, .
6
x k k
π
π
= +
B.
7
2 , .
6
x k k
π
π
= +
C.
2 , .
6
x k k
π
π
= +
D.
Vô nghi
m.
Câu 37:
nh c
a
đườ
ng tròn bán kính 3 qua phép bi
ế
n hình
đượ
c b
ng cách th
c hi
n liên ti
ế
p phép
đố
i
x
ng tâm và phép v
t
t
s
1
2
k
=
đườ
ng tròn bán kính :
A.
-3
B.
3
2
C.
3
D.
3
2
Câu 38:
Trong m
t ph
ng
Oxy
, cho
đườ
ng tròn
(
)
(
)
2
2
: 1 4
C x y
+ =
.
nh c
a
(
)
C
qua phép t
nh ti
ế
n theo
(
)
1;2
v
là:
A.
2 2
2 6 6 0
x y x y
+ + + =
B.
2 2
2 6 6 0
x y x y
+ + + + =
C.
2 2
2 6 6 0
x y x y
+ + + =
D.
2 2
2 6 6 0
x y x y
+ + =
Câu 39:
Ph
ươ
ng trình
cos3 cos
x x
=
có nghi
m là:
A.
, .
2
x k k
π
=
B.
2 , .
x k k
π
=
C.
, .
2
x k k
π
π
= +
D.
2 , .
2
x k k
π
π
= +
Câu 40:
H
s
c
a
7
x
trong khai tri
n c
a bi
u th
c
(
)
9
3
x
là:
A.
7
9
9
C
B.
7
9
C
C.
7
9
9
C
D.
7
9
C
Câu 41:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 cos 1
3
x
π
+ =
v
i
0 2
x
π
là:
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 42:
Ph
ươ
ng trình
2sin 2 3 0
x
=
có nghi
m là:
A.
6
, .
2
3
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= +
B.
2
6
, .
2
3
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= +
C.
2
6
, .
3
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= +
D.
6
, .
3
x k
k
x k
π
π
π
π
= +
= +
Câu 43:
Cho t
di
n ABCD. G
M, K l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a BC và AC, N
đ
i
m trên c
nh BD sao cho
2
BN ND
=
. G
i F là giao
đ
i
m c
a AD và mp (MNK). Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
đúng
?
A.
2
AF FD
=
B.
AF FD
=
C.
3
AF FD
=
D.
2
AF AF
=
Câu 44:
M
t h
p ch
a 5 viên bi
đỏ
6 viên bi xanh. L
y ng
u nhiên m
t viên bi t
h
p
đ
ó. Xác su
t
để
viên bi
đượ
c l
y ra có màu
đỏ
là:
A.
2
.
3
B.
3
.
4
C.
1
.
3
D.
5
.
11
Câu 45:
M
t l
p 15 h
c sinh nam 20 h
c sinh n
. H
i bao nhiêu cách ch
n ra 5 b
n h
c sinh sao
cho có
đ
úng 3 h
c sinh n
?
A.
110970
B.
119700
C.
117900
D.
110790
Câu 46:
Cho nh chóp SABCD
đ
áy ABCD nh bình hành. G
i d giao tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng
(SAD)(SBC). Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây là kh
ng
đị
nh
đúng
?
A.
d qua S và song song v
i AD
B.
d qua S và song song v
i BD
Trang 5/5 -đề thi 116
C. d qua S và song song vi DC D. d qua S song song vi AB
Câu 47: Trong mt phng Oxy, cho đường thng
: 2 3 0
x y
+ =
. nh ca
qua phép tnh tiến theo
(
)
2;3
u
có phương trình là :
A.
2 4 0
x y
=
B.
2 5 0
x y
=
C.
2 7 0
x y
+ =
D.
2 5 0
x y
+ + =
Câu 48: Cho t din ABCD. Gi G E ln lượt là trng tâm ca tam giác ABDABC. Mnh đề nào dưới
đây đúng ?
A.
GE CD
B. GE ct AD
C. GE ct CD D. GECD chéo nhau
Câu 49: Tìm tp các s âm trong dãy s:
1 2
; ;...;
n
x x x
vi
4
4
2
143
4
n
n
n n
A
x
P P
+
+
=
A.
23
2;
8
H
=
B.
24 3
;
9 8
H
=
C.
63 23
;
4 8
H
=
D.
54 23
;
3 8
H
=
Câu 50:
Có bao nhiêu giá tr
c
a
n
th
a mãn ph
ươ
ng trình:
2 2
2 6 12
P A P A
+ = +
?
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
-----------------------------------------------
----------- H
T ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11
MÔN TOÁN
câu
đ/a
câu
đ/a
câu
đ/a
câu
đ/a
câu
đ/a
câu
đ/a
111
1
C
112
1
B
113
1
B
114
1
D
115
1
D
116
1
C
111
2
C
112
2
B
113
2
C
114
2
C
115
2
D
116
2
A
111
3
C
112
3
C
113
3
D
114
3
D
115
3
C
116
3
D
111
4
C
112
4
D
113
4
A
114
4
A
115
4
B
116
4
B
111
5
B
112
5
A
113
5
B
114
5
C
115
5
C
116
5
C
111
6
D
112
6
C
113
6
B
114
6
D
115
6
C
116
6
C
111
7
B
112
7
A
113
7
C
114
7
C
115
7
A
116
7
A
111
8
C
112
8
A
113
8
A
114
8
B
115
8
D
116
8
C
111
9
D
112
9
C
113
9
B
114
9
A
115
9
D
116
9
D
111
10
B
112
10
C
113
10
A
114
10
B
115
10
A
116
10
A
111
11
D
112
11
C
113
11
C
114
11
D
115
11
D
116
11
D
111
12
B
112
12
A
113
12
C
114
12
C
115
12
B
116
12
B
111
13
D
112
13
C
113
13
D
114
13
A
115
13
B
116
13
C
111
14
A
112
14
C
113
14
D
114
14
D
115
14
C
116
14
D
111
15
B
112
15
B
113
15
C
114
15
A
115
15
A
116
15
D
111
16
A
112
16
B
113
16
B
114
16
B
115
16
A
116
16
B
111
17
C
112
17
D
113
17
A
114
17
D
115
17
B
116
17
C
111
18
B
112
18
B
113
18
Bỏ
114
18
C
115
18
Bỏ
116
18
A
111
19
B
112
19
D
113
19
C
114
19
B
115
19
C
116
19
D
111
20
D
112
20
D
113
20
A
114
20
D
115
20
A
116
20
C
111
21
D
112
21
B
113
21
B
114
21
Bỏ
115
21
C
116
21
B
111
22
C
112
22
D
113
22
D
114
22
B
115
22
C
116
22
A
111
23
D
112
23
D
113
23
B
114
23
C
115
23
C
116
23
D
111
24
C
112
24
B
113
24
D
114
24
D
115
24
A
116
24
A
111
25
A
112
25
B
113
25
D
114
25
B
115
25
C
116
25
D
111
26
B
112
26
D
113
26
B
114
26
B
115
26
D
116
26
B
111
27
C
112
27
D
113
27
A
114
27
C
115
27
C
116
27
C
111
28
B
112
28
Bỏ
113
28
C
114
28
B
115
28
C
116
28
Bỏ
111
29
A
112
29
D
113
29
B
114
29
C
115
29
D
116
29
D
111
30
D
112
30
B
113
30
D
114
30
B
115
30
B
116
30
C
111
31
B
112
31
A
113
31
C
114
31
B
115
31
B
116
31
A
111
32
C
112
32
B
113
32
A
114
32
A
115
32
B
116
32
B
111
33
A
112
33
A
113
33
A
114
33
A
115
33
B
116
33
B
111
34
B
112
34
C
113
34
D
114
34
B
115
34
A
116
34
D
111
35
D
112
35
A
113
35
A
114
35
D
115
35
D
116
35
B
111
36
C
112
36
B
113
36
A
114
36
D
115
36
C
116
36
B
111
37
C
112
37
A
113
37
C
114
37
A
115
37
A
116
37
D
111
38
A
112
38
B
113
38
C
114
38
C
115
38
A
116
38
A
111
39
D
112
39
D
113
39
B
114
39
B
115
39
A
116
39
A
111
40
A
112
40
A
113
40
D
114
40
A
115
40
A
116
40
A
111
41
A
112
41
D
113
41
D
114
41
D
115
41
D
116
41
B
111
42
A
112
42
B
113
42
B
114
42
A
115
42
A
116
42
D
111
43
D
112
43
D
113
43
B
114
43
A
115
43
C
116
43
A
111
44
C
112
44
C
113
44
C
114
44
A
115
44
D
116
44
D
111
45
A
112
45
B
113
45
D
114
45
C
115
45
B
116
45
B
111
46
Bỏ
112
46
A
113
46
D
114
46
A
115
46
B
116
46
A
111
47
A
112
47
C
113
47
C
114
47
C
115
47
B
116
47
C
111
48
D
112
48
C
113
48
D
114
48
A
115
48
D
116
48
A
111
49
B
112
49
B
113
49
B
114
49
C
115
49
D
116
49
C
111
50
A
112
50
A
113
50
B
114
50
D
115
50
B
116
50
C
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – LỚP 11
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ Môn: Toán Năm học 2016 - 2017
Thời gian làm bài: 90 phút;
50 câu trắc nghiệm khách quan Mã đề thi 116
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)  2x
Câu 1: Phương trình 0 sin 
− 60  = 0 có nghiệm là:  3  A. 0 0 x = 9 ± 0 + 1 k 80 , k ∈ . ℤ B. 0 0 x = 60 + 1 k 80 , k ∈ . ℤ C. 0 0
x = 90 + k 270 , k ∈ . ℤ D. 0 x = 1 k 80 , k ∈ . ℤ
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi AC BD = J , AD BC = K . Đẳng thức nào sai trong các đẳng thức sau ?
A. (SAB) ∩ (SCD) = SJ
B. (SAD) ∩ (SBC ) = SK
C. (SAC) ∩ ( ABCD) = AC
D. (SAC) ∩ (SBD) = SJ 3
Câu 3: Phương trình 2
cos 2x + cos 2x − = 0có nghiệm là: 4 π 2π A. x = ± + k2π ,k ∈ . ℤ B. x = ± + kπ ,k ∈ . ℤ 6 3 π π C. x = ± + kπ , k ∈ . ℤ D. x = ± + kπ , k ∈ . ℤ 3 6
Câu 4: Gọi M là tập hợp các số có 4 chữ số đôi một khác nhau lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Lấy ra từ
tập M một số bất kì. Tính xác suất để lấy được số có tổng các chữ số là số lẻ ? 48 48 48 48 A. B. C. D. 101 105 115 150
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình sin x (2cos x − 3) = 0 là:  x = kπ  π A. π , k ∈ . = ± + π ∈ℤ  ℤ B. x k 2 , k . x = ± + kπ 6  6  x = kπ  x = k 2π   C. π , k ∈ . ∈  ℤ D. π , k . ℤ x = ± + k2π x = ± + k2π  6  3
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm của SA. Thiết diện của
hình chóp cắt bởi mặt phẳng (IBC) là :
A. Tứ giác IBCD
B. Hình thang IGBC
C. Hình thang IJCB (J là trung điểm của SD)
D. Tam giác IBC
Câu 7: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.
B. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.
C. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.
D. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn vô số điểm chung khác nữa.
Câu 8: Nghiệm của phương trình 2
P .x P .x = 8 là: 2 3 A. 1 và 4 B. 2 và 3 C. -1 và 4 D. -1 và 5
Câu 9: Cho A(2;5) . Hỏi điểm nào là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo v (1; 2) ? A. Q (4;7) B. N (1;6) C. M (3; ) 1 D. Q (3;7) Câu 10: Cho 5 4 3 2
S = 32x − 80x + 80x − 40x +10x −1. Khi đó, S là khai triển của nhị thức nào dưới đây ? A. ( x − )5 2 1 B. ( − )5 1 2x C. ( x + )5 2 1 D. ( x − )5 1
Trang 1/5 - Mã đề thi 116
Câu 11: Cho A(3;0) . Phép quay tâm O góc quay 0 180 biến A thành: A. M (0; −3) B. M (3; 0) C. M (0;3) D. M (−3; 0)
Câu 12: Cho phương trình 2 cos x m +1 = 0 . Tất cả các giá trị của m đề phương trình có nghiệm là: A. 1 − ≤ m ≤ 2 B. 1 − ≤ m ≤ 3 C. m ≥ 1 D. 1 − ≤ m ≤1
Câu 13: Trong một môn học , cô giáo có 30 câu hỏi khác nhau trong đó có 15 câu hỏi khó, 10 câu hỏi trung
bình và 5 câu hỏi dễ. Hỏi cô giáo có bao nhiêu cách để lập ra đề thi từ 30 câu hỏi đó, sao cho mỗi đề có 5
câu hỏi khác nhau và mỗi đề phải có đủ ba loại câu hỏi ? A. 56875 B. 56578 C. 74125 D. 74152
Câu 14: Phương trình sin x + cos x = 2 sin 5x có nghiệm là:  π π  π π x  = + k x  = + k 18 2 12 2 A.  , k ∈ . ℤ B.  , k ∈ . ℤ  π π  π π x = + k = +  x k  9 3  24 3  π π  π π x  = + k x  = + k 4 2 16 2 C.  , k ∈ . ℤ D.  , k ∈ . ℤ  π π  π π x = + k = +  x k  6 3  8 3
Câu 15: Một hộp có 6 bi xanh, 5 bi đỏ, 4 bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 5 viên bi sao cho có đủ ba màu. Số cách chọn là: A. 3843 B. 840 C. 3003 D. 2170
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, cho B ( 3
− ;6) và v(5;−4). Tìm tọa độ điểm C sao cho T C = B ? v ( ) A. C ( 2 − ; 2 − ) B. C ( 8 − ;10) C. C (8; 1 − 0) D. C (2;2)
Câu 17: Phương trình 2
2 sin x + sin x − 3 = 0 có nghiệm là: π
A. x = kπ , k ∈ . ℤ B. x = + kπ ,k ∈ . ℤ 2 π π C. x = + k2π ,k ∈ . ℤ D. x = − + k2π ,k ∈ . ℤ 2 6  π   π 
Câu 18: Để phương trình 2 4 sin  x + .cos  x
 = a + 3 sin 2x − cos 2x có nghiệm, tham số a phải thỏa  3   6  mãn điều kiện : 1 − 1 A. 2 − ≤ a ≤ 2 B. a C. 1 − ≤ a ≤1 D. 3 − ≤ a ≤ 3 2 2
Câu 19: Tập nghiệm của phương trình 3 tan x + 3 = 0 là: π   π − 
A. T =  + kπ , k ∈ ℤ B. T = 
+ kπ ,k ∈ℤ  3   6  π   π − 
C. T =  + kπ , k ∈ ℤ D. T = 
+ kπ ,k ∈ℤ  6   3 
Câu 20: Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 bạn An, Bình, Chi, Dung vào một bàn dài gồm 4 chỗ ? A. 4 B. 12 C. 24 D. 1
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy,cho đường thẳng d : x y +1 = 0 và hai điểm A(3; 2), B(7;5) . Tìm điểm
M thuộc d sao cho MA + MB nhỏ nhất ?  −9 −7   7 9   9 7   −7 −9  A.  ;  B.  ;  C.  ;  D.  ;   2 2   2 2   2 2   2 2 
Câu 22: Gieo một đồng tiền cân đối đồng chất liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A : “Có đúng 2 lần
xuất hiện mặt sấp” ?
Trang 2/5 - Mã đề thi 116 3 7 1 1 A. P( ) A = B. P( ) A = C. P( ) A = D. P( ) A = 8 8 4 2
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, M là trung điểm của SB. Mặt phẳng
(CDM) cắt hình chóp SABCD theo thiết diện là hình gì ? A. Hình bình hành B. Hình chữ nhật C. Tam giác D. Hình thang
Câu 24: Cho các chữ số : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Hỏi có bao nhiêu số có 7 chữ số khác nhau được lập ra từ các chữ số đã cho ? A. 5040 B. 4050 C. 4500 D. 4540
Câu 25: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Diện tích thiết diện của
tứ diện bị cắt bởi mặt phẳng (GCD) bằng : 2 a 2 2 a 3 2 a 3 2 a 2 A. B. C. D. 6 4 4 4 x!− ( x − ) 1 ! 1
Câu 26: Giải phương trình: * ( ℕ . Ta có: + ) = , xx 1 ! 6 A. x = 3 B. x ∈{2; } 3 C. x ∈{2; } 5 D. x ∈{1; } 3
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A(2;− )
1 . Ảnh của điểm A qua phép vị tự tâm O tỉ số k = 2 có tọa độ là : A. A'( 4 − ;2) B. A'( 4 − ; 2 − ) C. A'(4; 2 − ) D. A'(2; ) 1
Câu 28: Cho hình hộp ABCD. A’B’C’D’. Mặt phẳng (AB’D) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây ? A. (BCA’) B. (BDA’) C. (A’C’C) D. (BC’D)
Câu 29: Trong khoảng ( 0 0
0 ;180 ) phương trình nào có nhiều nghiệm nhất? A. 2 cot x = 3 B. 2 cos x = 3 C. 2 tan x = 3
D. 2 sin x = 3 .
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A(0; )
1 . Ảnh của điểm A qua Q là:  π   O;−   2  A. A'(0;− ) 1 B. A'( 1 − ; ) 1 C. A'(1;0) D. A'( 1 − ;0)
Câu 31: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm ? π A. sinx =
B. cos 3x − 3 sin 3x = 2 3 π C. tanx =
D. cos 3x − 3 sin 3x = −2 3
Câu 32: Có bao nhiêu vị trí tương đối của hai đường thẳng trong không gian ? A. 3 B. 4 C. vô số D. 2
Câu 33: Trong các hình sau đây, hình nào không có tâm đối xứng ? A. Hình thoi B. Tam giác đều C. Lục giác đều D. Hình chữ nhật
Câu 34: Phương trình 2 2
sin x + sin 2x = 1 có nghiệm là:  π  π x  = + kx  = + kπ 2 2 A.  , k ∈ . ℤ B.  , k ∈ . ℤ  π  π x = ± + kπ = + π  x k  6  6  π  π x  = + kπ x  = + kπ 2 2 C.  , k ∈ . ℤ D.  , k ∈ . ℤ  π  π x = ± + k2π = ± + π  x k  6  6 Câu 35: Tổng 1 2 3 2016 C + C + C + ...+ C bằng : 2016 2016 2016 2016 A. 2016 2 +1 B. 2016 2 −1 C. 2016 4 D. 2016 2
Trang 3/5 - Mã đề thi 116
cos x − 3 sin x
Câu 36: Phương trình = 0có nghiệm là: 1 sin x − 2 π 7π A. x = + kπ ,k ∈ . ℤ B. x = + k2π , k ∈ . ℤ 6 6 π C. x = + k2π ,k ∈ . ℤ D. Vô nghiệm. 6
Câu 37: Ảnh của đường tròn bán kính 3 qua phép biến hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép đối 1
xứng tâm và phép vị tự tỉ số k = − là đường tròn bán kính : 2 −3 3 A. -3 B. C. 3 D. 2 2
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C ) x + ( y − )2 2 : 1
= 4 . Ảnh của (C) qua phép tịnh tiến theo v ( 1 − ;2) là: A. 2 2
x + y + 2x − 6 y + 6 = 0 B. 2 2
x + y + 2x + 6 y + 6 = 0 C. 2 2
x + y − 2x + 6 y + 6 = 0 D. 2 2
x + y + 2x − 6 y − 6 = 0
Câu 39: Phương trình cos 3x = cos x có nghiệm là: π π π A. x = k , k ∈ . ℤ
B. x = k 2π , k ∈ . ℤ C. x = + kπ ,k ∈ . ℤ D. x = + k2π ,k ∈ . ℤ 2 2 2
Câu 40: Hệ số của 7
x trong khai triển của biểu thức ( − )9 3 x là: A. 7 −9C B. 7 −C C. 7 9C D. 7 C 9 9 9 9  π 
Câu 41: Số nghiệm của phương trình 2 cos  x +
 = 1với 0 ≤ x ≤ 2π là:  3  A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 42: Phương trình 2 sin 2x − 3 = 0 có nghiệm là:  π  π x  = + kπ x  = + k2π 6 6 A.  , k ∈ . ℤ B.  , k ∈ . ℤ  π  π x = + k2π = + π  x k 2  3  3  π  π x  = + kx  = + kπ 6 6 C.  , k ∈ . ℤ D.  , k ∈ . ℤ  π  π x = + kπ = + π  x k  3  3
Câu 43: Cho tứ diện ABCD. Gọ M, K lần lượt là trung điểm của BCAC, N là điểm trên cạnh BD sao cho
BN = 2ND . Gọi F là giao điểm của AD và mp (MNK). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. AF = 2FD
B. AF = FD
C. AF = 3FD
D. AF = 2 AF
Câu 44: Một hộp chứa 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp đó. Xác suất để
viên bi được lấy ra có màu đỏ là: 2 3 1 5 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 11
Câu 45: Một lớp có 15 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 5 bạn học sinh sao
cho có đúng 3 học sinh nữ ? A. 110970 B. 119700 C. 117900 D. 110790
Câu 46: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD)(SBC). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. d qua S và song song với AD
B. d qua S và song song với BD
Trang 4/5 - Mã đề thi 116
C. d qua S và song song với DC
D. d qua S và song song với AB
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng ∆ : x − 2 y + 3 = 0 . Ảnh của ∆ qua phép tịnh tiến theo
u (2;3) có phương trình là :
A. x − 2 y − 4 = 0
B. x − 2 y − 5 = 0
C. x − 2 y + 7 = 0
D. 2x + y + 5 = 0
Câu 48: Cho tứ diện ABCD. Gọi GE lần lượt là trọng tâm của tam giác ABDABC. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. GE CD
B. GE cắt AD
C. GE cắt CD
D. GECD chéo nhau 4 A 143
Câu 49: Tìm tập các số âm trong dãy số: x ; x ;...; x với n+4 x = − 1 2 n n P 4P n+2 n  2 − 3  2 − 4 −3  6 − 3 2 − 3  5 − 4 2 − 3 A. H =  2 − ;  B. H =  ;  C. H =  ;  D. H =  ;   8   9 8   4 8   3 8 
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị của n thỏa mãn phương trình: 2 2
2P + 6 A = 12 + P A ? n n n n A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 116
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – LỚP 11 MÔN TOÁN câu đ/a câu đ/a câu đ/a câu đ/a câu đ/a câu đ/a 111 1 C 112 1 B 113 1 B 114 1 D 115 1 D 116 1 C 111 2 C 112 2 B 113 2 C 114 2 C 115 2 D 116 2 A 111 3 C 112 3 C 113 3 D 114 3 D 115 3 C 116 3 D 111 4 C 112 4 D 113 4 A 114 4 A 115 4 B 116 4 B 111 5 B 112 5 A 113 5 B 114 5 C 115 5 C 116 5 C 111 6 D 112 6 C 113 6 B 114 6 D 115 6 C 116 6 C 111 7 B 112 7 A 113 7 C 114 7 C 115 7 A 116 7 A 111 8 C 112 8 A 113 8 A 114 8 B 115 8 D 116 8 C 111 9 D 112 9 C 113 9 B 114 9 A 115 9 D 116 9 D 111 10 B 112 10 C 113 10 A 114 10 B 115 10 A 116 10 A 111 11 D 112 11 C 113 11 C 114 11 D 115 11 D 116 11 D 111 12 B 112 12 A 113 12 C 114 12 C 115 12 B 116 12 B 111 13 D 112 13 C 113 13 D 114 13 A 115 13 B 116 13 C 111 14 A 112 14 C 113 14 D 114 14 D 115 14 C 116 14 D 111 15 B 112 15 B 113 15 C 114 15 A 115 15 A 116 15 D 111 16 A 112 16 B 113 16 B 114 16 B 115 16 A 116 16 B 111 17 C 112 17 D 113 17 A 114 17 D 115 17 B 116 17 C 111 18 B 112 18 B 113 18 Bỏ 114 18 C 115 18 Bỏ 116 18 A 111 19 B 112 19 D 113 19 C 114 19 B 115 19 C 116 19 D 111 20 D 112 20 D 113 20 A 114 20 D 115 20 A 116 20 C 111 21 D 112 21 B 113 21 B 114 21 Bỏ 115 21 C 116 21 B 111 22 C 112 22 D 113 22 D 114 22 B 115 22 C 116 22 A 111 23 D 112 23 D 113 23 B 114 23 C 115 23 C 116 23 D 111 24 C 112 24 B 113 24 D 114 24 D 115 24 A 116 24 A 111 25 A 112 25 B 113 25 D 114 25 B 115 25 C 116 25 D 111 26 B 112 26 D 113 26 B 114 26 B 115 26 D 116 26 B 111 27 C 112 27 D 113 27 A 114 27 C 115 27 C 116 27 C 111 28 B 112 28 Bỏ 113 28 C 114 28 B 115 28 C 116 28 Bỏ 111 29 A 112 29 D 113 29 B 114 29 C 115 29 D 116 29 D 111 30 D 112 30 B 113 30 D 114 30 B 115 30 B 116 30 C 111 31 B 112 31 A 113 31 C 114 31 B 115 31 B 116 31 A 111 32 C 112 32 B 113 32 A 114 32 A 115 32 B 116 32 B 111 33 A 112 33 A 113 33 A 114 33 A 115 33 B 116 33 B 111 34 B 112 34 C 113 34 D 114 34 B 115 34 A 116 34 D 111 35 D 112 35 A 113 35 A 114 35 D 115 35 D 116 35 B 111 36 C 112 36 B 113 36 A 114 36 D 115 36 C 116 36 B 111 37 C 112 37 A 113 37 C 114 37 A 115 37 A 116 37 D 111 38 A 112 38 B 113 38 C 114 38 C 115 38 A 116 38 A 111 39 D 112 39 D 113 39 B 114 39 B 115 39 A 116 39 A 111 40 A 112 40 A 113 40 D 114 40 A 115 40 A 116 40 A 111 41 A 112 41 D 113 41 D 114 41 D 115 41 D 116 41 B 111 42 A 112 42 B 113 42 B 114 42 A 115 42 A 116 42 D 111 43 D 112 43 D 113 43 B 114 43 A 115 43 C 116 43 A 111 44 C 112 44 C 113 44 C 114 44 A 115 44 D 116 44 D 111 45 A 112 45 B 113 45 D 114 45 C 115 45 B 116 45 B 111 46 Bỏ 112 46 A 113 46 D 114 46 A 115 46 B 116 46 A 111 47 A 112 47 C 113 47 C 114 47 C 115 47 B 116 47 C 111 48 D 112 48 C 113 48 D 114 48 A 115 48 D 116 48 A 111 49 B 112 49 B 113 49 B 114 49 C 115 49 D 116 49 C 111 50 A 112 50 A 113 50 B 114 50 D 115 50 B 116 50 C
Document Outline

  • toan 11_116
  • DA Toan 11