Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT chuyên Hạ Long – Quảng Ninh gồm 7 trang với 2 phần:
+ Phần chung cho tất cả các thí sinh: gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, chiếm 80% số điểm.
+ Phần riêng: Gồm 10 câu trắc nghiệm cho khối chuyên và 10 câu trắc nghiệm cho khối không chuyên, chiếm 20% số điểm.

TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 1/26 - Mã đề thi 101
TRƯỜNG TRUNG HC PH THÔNG
CHUYÊN H LONG
(Đề thi gm 08 trang)
KIM TRA HC KÌ I
Năm hc 2017 - 2018
Môn: Toán 11 (Chương trình chun)
(Chương tnh nâng cao)
(Thi gian làm bài: 90 phút)
H và tên thí sinh: .......................................................... SBD: ................................
đề 101
A. PHN CHUNG (80%, gm 40 câu)
Câu 1: [1D1-2] Tìm tp xác đnh ca hàm s
3 sin 2 .
=
y x
A.
{
}
\ | sin 2 0
<
x x . B.
.
C.
{
}
\ 2 |
π
k k . D. Mt tp hp khác.
Câu 2: [1D1-2] Đường cong trong nh v bên là mt phn ca đồ th hàm s nào trong bn hàm s
được lit kê trong các phương án A, B, C, D dưới đây?
A.
cos 2
=
y x
. B.
sin
=
y x
. C.
sin 2
=
y x
. D.
cos
=
y x
.
Câu 3: [1D1-2] Tìm chu kì ca hàm s
sin cos 4
=
y x x
.
A.
4
π
. B.
3
π
. C.
2
π
. D. Không chu k.
Câu 4: [1D2-2] Mt lp
21
hc sinh nam và
14
hc sinh n. Hi bao nhiêu cách chn mt hc
sinh tham gia sinh hot câu lc b nghiên cu khoa hc?
A.
21
. B.
35
. C.
14
. D.
294
.
Câu 5: [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên
4
ch s khác nhau đôi mt?
A.
5040
. B.
9000
. C.
1000
. D.
4536
.
Câu 6: [1D2-1] Có
5
bì thư khác nhau và
5
con tem khác nhau. Hi bao nhiêu cách dán tem vào
thư sao cho mi thư ch dán mt con tem?.
A.
25
. B.
120
. C.
10
. D.
1
.
Câu 7: [1H1-1] Khng đnh nào sau đây là đúng v phép tnh tiến?.
A. Phép tnh tiến theo vectơ
v
biến đim
M
thành đim
M
t
.
=
M M v
B. Nếu
(
)
=
v
T M M
,
(
)
=
v
T N N
thì
MM N N
là hình bình hành.
C. Phép tnh tiến theo vectơ
v
là phép đồng nht nếu
v
là vectơ
0
.
D. Phép tnh tiến theo vectơ biến mt đường thng thành mt đường thng song song vi nó.
Câu 8: [1H1-1] Hình nào trong các hình sau không có trc đối xng?
A. Hình tam giác đều. B. Hình thoi.
C. Hình vuông. D. Hình nh hành.
Câu 9: [1H2-1] Trong mt phng
(
)
α
, cho bn đim
A
,
B
,
C
,
D
trong đó không ba đim nào
thng hàng. Đim
(
)
α
S . Có my mt phng to bi
S
và hai trong s bn đim i trên?
A.
6
. B.
4
. C.
5
. D.
8
.
O
x
y
2
π
2
π
π
π
1
1
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 2/26 - Mã đề thi 101
Câu 10: [1H2-1] Cho t din
.
ABCD
Phát biu nào sau đây là đúng.
A. Hai đường thng
AC
BD
ct nhau.
B. Hai đường thng
AC
BD
không có đim chung.
C. Tn ti mt mt phng cha hai đường thng
AC
BD
.
D. Không th v hình biu din t din
ABCD
bng các nét lin.
Câu 11: [1D1-1] Tìm tp nghim ca phương tnh
sin 3 1 0
+ =
x
A. |
2
π
π
+
k k . B. 2 |
2
π
π
+
k k .
C.
2
6
|k k
π
π
+
. D.
2
|
6 3
π π
+
k
k .
Câu 12: [1D1-2] Tìm các nghim ca phương trình
2
sin cos 1 0
+ =
x x trong khong
(
)
0; .
π
A. , 0,
2
π
π
= = =
x x x . B.
4
π
=
x . C. ,
4 2
π π
= =
x x . D.
2
π
=
x .
Câu 13: [1D1-2] Gii phương trình
cos 2 sin .
3
π
= +
x x
A. 2 , 2 |
6 6
π π
π π
+ +
k k k . B.
2 2
, | k
18 3 6 3
π π π π
+ +
k k
.
C.
2
, 2 |
18 3 6
π π π
π
+ +
k
k k . D.
2 2
, | k
18 3 18 3
π π π π
+ +
k k
.
Câu 14: [1D1-2] Tìm tp xác đnh ca hàm s
tan 2
.
1 tan
=
x
y
x
A. \ |
4
π
π
+
k k . B. \ , |
4 2 2
π π π
π
+ +
k k k .
C. \ |
2
π
π
+
k k . D. \ , |
2 4
π π
π π
+ +
k k k .
Câu 15: [1D1-3] Tìm
m
để phương trình
(
)
sin 2 1 cos 2 5
+ =m x m x có nghim.
A.
1 2
< <
m
. B.
1 2
m
. C.
1
m
hoc
2
m
. D.
.
m
Câu 16: [1D1-1] Phương trình
3 sin 3 cos 3 1
+ =
x x tương đương vi phương trình nào sau đây?
A.
1
sin 3
6 2
π
+ =
x . B. sin 3
6 6
π π
+ =
x .
C.
1
sin 3
6 2
π
=
x . D.
1
sin 3
6 2
π
+ =
x .
Câu 17: [1D1-2] Tìm s nghim ca phương trình
tan 1
=
x
trong khong
(
)
0;7
π
.
A.
5
. B.
7
. C.
3
. D.
4
.
Câu 18: [1D2-2] Có bao nhiêu cách phân chia
8
hc sinh thành hai nm sao cho mt nm
5
hc
sinh, nhóm còn li có
3
hc sinh?
A.
5
8
A
. B.
3 5
8 8
.
C C
. C.
5
8
C
. D.
3 5
8 8
.
A A
.
Câu 19: [1D2-3] Có bao nhiêu s t nhiên có
5
ch s, sao cho mi s đó, ch s đứng sau ln hơn ch
s đứng trước.
A.
5
9
A
. B.
5
9
C
. C.
5
10
C
. D.
5
10
A
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 3/26 - Mã đề thi 101
Câu 20: [1D2-3] Tìm các giá tr ca
x
tha mãn
3 3
14
+ =
x
x x
A C x
.
A.
5
=
x
. B.
5
=
x
2
=
x
.
C.
2
=
x
. D. Không tn ti.
Câu 21: [1D2-1] Khai trin biu thc
(
)
4
2
x m
ta được biu thc nào trong các biu thc dưới đây?
A.
4 3 2 2 3 4
4 6 4 .
+ +
x x m x m xm m
B.
4 3 2 2 4 6 8
.
+ +
x x m x m xm m
C.
4 3 2 2 4 6 8
4 6 4 .
+ +
x x m x m xm m
D.
4 3 2 2 3 4
.
+ +
x x m x m xm m
Câu 22: [1D2-2] Chn ngu nhiên
5
sn phm trong
10
sn phm. Biết rng trong
10
sn phm đó có
2
phế phm. Tính xác sut để trong
5
sn phm được chn không phế phm nào.
A.
1
.
2
B.
5
.
8
C.
1
.
5
D.
2
.
9
Câu 23: [1D2-2] Mt túi cha
3
viên bi đỏ,
5
viên bi xanh
6
viên bi vàng. Chn ngu nhiên
3
viên
bi. Tính xác sut để
3
viên bi được chn không có đủ c ba màu.
A.
137
.
182
B.
45
.
182
C.
1
.
120
D.
1
.
360
Câu 24: [1H1-1] Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
cho phép tnh tiến theo vectơ
(
)
1; 3
=
v biến
đim
(
)
4;5
A thành đim
A
. Tìm ta độ đim
A
.
A.
(
)
5;2
A . B.
(
)
5; 2 .
A C.
(
)
3; 2 .
A D.
(
)
3;2 .
A
Câu 25: [1H1-2] Trong mt phng, cho hai đường thng ct nhau
d
d
. Có bao nhiêu pp quay
biến đường thng
d
thành đường thng
d
?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. Vô s.
Câu 26: [1H1-1] Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho đim
(
)
3;2
M . Tìm ta độ đim
M
là
nh ca đim
M
qua phép quay tâm
O
góc quay
90
°
.
A.
(
)
2;3
M . B.
(
)
2;3
M . C.
(
)
2; 3
M . D.
(
)
2; 3
M .
Câu 27: [1H1-1] Mnh đề nào sau đây sai?
A. Phép di nh biến đường thng thành đường thng, biến tia tnh tia, biến mt đon thng
thành đon thng có độ dài bng nó.
B. Phép di hình là mt phép đồng dng vi t s đồng dng bng
1
.
C. Phép đồng dng biến mt tam gc thành mt tam giác bng nó, biến mt đường tròn thành
đường tròn có cùng bán kính.
D. Phép v t tâm
,
O
t s
k
biến mt góc thành mt góc có s đo bng nó.
Câu 28: [1H2-1] Chonh chóp
.
S ABCD
,
AB
CD
ct nhau ti
I
. Phát biu nào sau đâyđúng?
A. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là đường thng
SI
.
B. Giao tuyến ca
(
)
SAC
(
)
SCD
là đường thng
SI
.
C. Giao tuyến ca
(
)
SBC
(
)
SCD
là đường thng
SK
vi
K
là giao đim ca
SD
BC
.
D. Giao tuyến ca
(
)
SOC
và
(
)
SAD
là đường thng
SM
vi
M
là giao đim ca
AC
và
SD
.
Câu 29: [1H2-1] Cho ba đường thng
a
,
b
,
c
đôi mt ct nhau và không đồng phng. Tìm s giao
đim phân bit ca ba đường thng đã cho.
A.
1
. B.
3
. C.
6
. D.
2
.
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 4/26 - Mã đề thi 101
Câu 30: [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy là hình bình hành
ABCD
, các đim
M
,
N
ln lượt
thuc các cnh
AB
,
SC
. Phát biu nào sau đây đúng?
A. Giao đim ca
MN
vi
(
)
SBD
là giao đim ca
MN
vi
BD
.
B. Giao đim ca
MN
vi
(
)
SBD
là đim
M
.
C. Giao đim ca
MN
vi
(
)
SBD
là giao đim ca
MN
vi
SI
, trong đó
I
là giao ca
CM
vi
.
BD
D. Đường thng
MN
không ct mt phng
(
)
SBD
.
Câu 31: [1D1-3] Tìm tp nghim ca phương trình
sin 3 cos 0.
=
x x
A. , 2 |
8 4
π π
π π
+ +
k k k . B. |
8 2
π π
+
k k
C. , |
8 2 4
π π π
π
+ +
k k k . D. |
4
π
π
+
k k .
Câu 32: [1D1-3] Tính tng các nghim thuc
[
]
2 ; 2
π π
ca phương trình
2
sin cos 2 2cos 0
+ + =
x x x .
A.
2
π
. B.
2
3
π
. C.
3
π
. D.
0
.
Câu 33: [1D1-2] Gii phương trình
2 2
cos sin 2 3sin 0.
+ =
x x x
A. ;arctan 3 |
4
π
π π
+ +
k k k . B. |
4 2
π π
+
k k .
C.
( )
;arccot 3 |
4
k k k
π
π π
+ +
. D.
1
;arctan |
4 3
π
π π
+ +
k k k
.
Câu 34: [1D1-2] Gi
,
M m
ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
(
)
3 2 sin cos
= +
y x x
. Tính tng
.
+
M m
A.
5
. B.
1
. C.
6
. D.
4
.
Câu 35: [1D2-3] Ban văn ngh lp 11A có
7
hc sinh nam
9
hc sinh n. Cn chn
5
hc sinh nam
và
5
hc sinh n để ghép thành
5
cp nam n trình din tiết mc thi trang. Hi bao nhiêu
cách chn tha mãn yêu cu bài toán?
A.
2446
. B.
38102400
. C.
317520
. D.
4572288000
.
Câu 36: [1D2-2] m h s ca s hng cha
4
x
trong khai trin nh thc Niu-tơn ca
10
2
2
+
x
x
, vi
0.
x
A.
85
. B.
180
. C.
95
. D.
108
.
Câu 37: [1D2-2] Mt th săn bn
3
viên đạn vào con mi. Xác sut để bn trúng mc tiêu là
0, 4
. Tính
xác sut để người th săn bn trượt mc tiêu.
A.
0,064
. B.
0,784
. C.
0, 216
. D.
0,936
.
Câu 38: [1H1-2] Trong mt phng ta độ
,
Oxy
cho đường tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 2 5 16.
+ + =
C x y m phương
trình đường tròn
(
)
C
là nh ca đường tròn
(
)
C
qua phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2; 7 .
=
v
A.
( )
2
2
2 4
+ + =
x y . B.
( )
2
2
2 16
+ + =
x y .
C.
( ) ( )
2 2
4 2 16
+ + =
x y . D.
( ) ( )
2 2
4 12 16
+ =
x y .
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 5/26 - Mã đề thi 101
Câu 39: [1H1-2] Trong mt phng ta đ
,
Oxy
cho đường thng
: 0.
+ =
d x y Tìm phương trình đường
thng
d
là nh ca đường thng
d
qua phép quay
( )
, 90
.
°
O
Q
A.
1 0
+ =
x y . B.
1 0
=
x y . C.
0
=
x y . D.
90 0
=
x y .
Câu 40: [1H1-2] Cho tam giác
ABC
vi trng tâm
.
G
Gi
A
,
B
,
C
ln lượt trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
. Khi đó phép v t nào biến tam giác
A B C
thành tam giác
ABC
?
A. Phép v t tâm
,
G
t s
2.
B. Phép v t tâm
,
G
t s
1
.
2
C. Phép v t tâm
,
G
t s
1
.
2
D. Phép v t tâm
,
G
t s
2.
B. PHN RIÊNG ( 20%, gm 10 câu )
1. Phn dành cho hc sinh không chuyên
Câu 41: [1H1-2] Trong mt phng vi h trc ta đ
,
Oxy
cho hai đim
(
)
1;4
M ,
(
)
3; 12
M . Phép v
t tâm
,
I
t s
3
biến đim
M
thành đim
M
. Tìm ta độ đim
.
I
A.
(
)
0;0
. B.
(
)
3; 3
.
C.
(
)
3; 0
. D.
(
)
0; 3
.
Câu 42: [1H2-2] Cho hình chóp
. ,
O ABC
A
là trung đim ca
,
OA
B
,
C
ln lượt thuc các cnh
OB
,
OC
và không phi là trung đim ca các cnh này. Phát biu nào sau đây sai?
A. Mt phng
(
)
ABC
và mt phng
(
)
A B C
không có đim chung.
B. Đường thng
OA
B C
không ct nhau.
C. Đường thng
AC
A C
ct nhau ti mt đim thuc mt phng
(
)
ABC
.
D. Đường thng
AB
A B
ct nhau ti mt đim thuc mt phng
(
)
ABC
.
Câu 43: [1H2-2] Cho hình chóp
. ,
S ABCD
M
là đim nm trong tam giác
.
SAB
Phát biu nào sau đây
đúng?
A. Giao đim ca
(
)
SCM
vi
BD
là giao đim ca
CN
vi
,
BD
trong đó
N
là giao ca
SM
vi
.
AB
B. Giao đim ca
(
)
SCM
vi
BD
là giao đim ca
CM
.
BD
C. Giao đim ca
(
)
SAD
CM
là giao đim ca
SA
.
CM
D. Đường thng
DM
không ct mt phng
(
)
SAC
.
Câu 44: [1D1-3] Cho phương trình
(
)
cos cos 2 1.
π
=
x Tp hp nào trong các tp hp được lit các
phương án A, B, C, D dưới đây, không là tp nghim ca phương trình đã cho?
A.
| .
4 2
π π
k k B.
| .
4
π
π
+
k k
C.
3
| .
4 2
π π
+
k k D.
| .
4 2
π π
+
k k
Câu 45: [1D1-4] Tìm các giá tr ca
m
để phương trình
(
)
sin 2 4 cos sin
+ =
x x x m
có nghim.
A.
1 4 2 0.
<
m
B.
0 1 4 2.
< +m
C.
1 4 2 1 4 2.
+m
D.
1 4 2.
> +m
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 6/26 - Mã đề thi 101
Câu 46: [1D2-2] Tính giá tr biu thc
2016 1 2014 3 2012 5 0 2017
2017 2017 2017 2017
2 2 2 ... 2 .
= + + + +M C C C C
A.
( )
2017
1
3 1 .
2
B.
( )
2017
1
3 1 .
2
+
C.
( )
2017
1
2 1 .
2
D.
( )
2017
1
2 1 .
2
+
Câu 47: [1D2-2] Có bao nhiêu cách xếp 5 bn n và 3 bn nam thành mt hàng ngang sao cho không có
2 bn nam nào đứng cnh nhau?
A.
8! 3.3!
. B.
8! 3!
. C.
14400
. D.
14396
.
Câu 48: [1H1-2]Trong mt phng vi h ta độ
,
Oxy
cho hai đường thng
: 2 1 0
+ =
d x y và
: 2 5 0.
+ =
d x y Phép tnh tiến theo vectơ
u
biến đường thng
d
thành đường thng
d
. Khi
đó, độ dài bé nht ca vectơ
u
là bao nhiêu?
A.
4 5
.
5
B.
2 5
.
5
C.
3 5
.
5
D.
5
.
5
Câu 49: [1H1-2] Cho tam giác
ABC
ni tiếp đường tròn
(
)
O
bán kính
9cm.
=
R Hai đim
B
,
C
c
định,
I
trung đim
,
BC
G
là trng tâm tam giác
.
ABC
Biết rng khi
A
di động trên
(
)
O
t
G
di động trên đường tròn
(
)
O
Tính bán kính
R
đường tròn
(
)
O
.
A.
3cm.
=
R B.
4cm.
=
R C.
2cm.
=
R
D.
6 cm.
=
R
Câu 50: [1H2-2] Cho hình chóp
. ,
S ABCD
A
trung đim ca
,
SA
B
là đim thuc cnh
.
SB
Phát
biu nào sau đây đúng?
A. Thiết din ca nh chóp
.
S ABCD
ct bi mt phng
(
)
A B C
ch th là tam giác.
B. Thiết din ca hình chóp
.
S ABCD
ct bi mt phng
(
)
A B C
ch th là t giác.
C. Thiết din ca hình chóp
.
S ABCD
ct bi mt phng
(
)
A B C
có th là t giác hoc tam giác.
D. Thiết din ca hình chóp
.
S ABCD
ct bi mt phng
(
)
A B C
có th là t giác hoc ngũ giác.
2. Phn dành cho hc sinh chuyên
Câu 51: [1D1-3] Cho hàm s
cos 1
sin cos 3
+
=
+ +
m x m
y
x x
. Tìm
m
để 1,
<
y x .
A.
0
<
m
. B.
7
5
3
m . C.
7
3
<
m . D.
7
0
3
< <
m .
Câu 52: [1D1-2] Tìm chu k ca hàm s
3
sin .cos
2
=
x
y x .
A.
2
π
. B.
6
π
. C.
4
π
. D.
8
π
.
Câu 53: [1D2-3] Tính tng
1983
2017
0
.
+
=
=
k
k
k
S C
A.
2017
4001
.
C B.
2018
4001
C . C.
2017
4002
C .
D.
4000
6017
C .
Câu 54: [1D2-3] Ly ngu nhiên
3
s t nhiên đôi mt khác nhau, hai ch s cng c
3
s li.
Tính xác sut để tng nhn được chia hết cho
3
.
A.
203
.
1958
B.
653
.
1958
C.
225
.
979
D.
124
.
979
Câu 55: [1D2-3] Có bao nhiêu cách chia
20
viên bi ging ht nhau o
4
i hp đôi mt khác nhau,
sao cho mi cái hp có ít nht
2
viên bi.
A.
4
20
.
C
B.
3
19
.
C
C.
4
12
.
C
D.
3
15
.
C
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưutầmvàbiêntập Trang 7/26 - đề thi 101
Câu 56: [1H1-3] Cho t din đều
ABCD
cnh bng
a
, ly đim
E
đối xng vi
B
qua
,
C
đim
F
đối xng
B
qua
.
D
Gi
M
là trung đim ca
.
AB
Tính din tích thiết din ca hình chóp
ct bi mt phng
(
)
.
MEF
A.
2
.
4
a
B.
2
.
6
a
C.
2
3
.
9
a
D.
2
3
.
12
a
Câu 57: [1H2-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
.
M
trung đim
SB
G
trng tâm tam giác
SAD
. Gi
J
giao đim ca
AD
mt phng
(
)
OMG
.
Tính t s
.
JA
JD
A.
1.
B.
1
.
2
C.
2.
D.
5
.
3
Câu 58: [1H1-2] Trong mt phng
Oxy
, cho phép biến hình
F
biết vi đim
(
)
;
M x y
t nh ca
M
qua phép biến nh
F
là đim
(
)
2 ;3 2
M x y x y
. Phát biu nào v tp hp các đim
I
tha
mãn
(
)
=
F I I
sau đây là đúng?
A. Tp hp đim
I
là mt đim. B. Tp hp đim
I
là mt đường tròn
C. Tp hp đim
I
là mt đường thng. D. Tp hp đim
I
là hai đưng thng ct nhau.
Câu 59: [1H1-3] Cho nh nh hành
ABCD
,
E
là hình chiếu ca
B
trên
CD
K
là hình chiếu ca
B
trên
,
AD
3
=
KE
5
=
BD
. Tính khongch t
B
đến trc tâm tam giác
.
BEK
A.
4
B.
5
C.
9
2
D.
2 3
Câu 60: [1H1-3] Trong mt phng
Oxy
, cho các đim
(
)
1;2
A ,
(
)
4;5
B ,
(
)
1;4
C . Phép v t tâm
(
)
3; 2
I , t s
3
=
k
biến tam giác
ABC
thành tam gc
A B C
. Tính din tích tam giác
A B C
.
A.
27
. B.
108
. C.
36 2.
D.
54
.
−−−−− HT −−−−−
BNG ĐÁP ÁN THAM KHO
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C C B D B C D A B D D C B C A B C B A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C D A A A A C A 9 C C D C C C B C B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A A A B C A C A A C C C B D D B C C A D
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG KIỂM TRA HỌC KÌ I CHUYÊN HẠ LONG Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán 11 (Chương trình chuẩn)
(Chương trình nâng cao) (
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề thi gồm 08 trang)
Họ và tên thí sinh: .......................................................... SBD: ................................ Mã đề 101
A. PHẦN CHUNG (80%, gồm 40 câu)
Câu 1: [1D1-2] Tìm tập xác định của hàm số y = 3− sin 2x.
A. ℝ\{x | sin 2x < } 0 . B. ℝ .
C. ℝ\{k2π | k ∈ } ℤ .
D. Một tập hợp khác.
Câu 2: [1D1-2] Đường cong trong hình vẽ bên là một phần của đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số
được liệt kê trong các phương án A, B, C, D dưới đây? y 1 π π − 2 2 x π − O π 1 −
A. y = cos 2x .
B. y = sin x .
C. y = sin 2x .
D. y = cos x .
Câu 3: [1D1-2] Tìm chu kì của hàm số y = sin x − cos 4x . A. 4π . B. 3π . C. 2π .
D. Không có chu kỳ.
Câu 4: [1D2-2] Một lớp có 21 học sinh nam và 14 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một học
sinh tham gia sinh hoạt câu lạc bộ nghiên cứu khoa học? A. 21. B. 35 . C. 14 . D. 294 .
Câu 5: [1D2-2] Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau đôi một? A. 5040 . B. 9000 . C. 1000 . D. 4536 .
Câu 6: [1D2-1] Có 5 bì thư khác nhau và 5 con tem khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách dán tem vào bì
thư sao cho mỗi bì thư chỉ dán một con tem?. A. 25 . B. 120 . C. 10 . D. 1.
Câu 7: [1H1-1] Khẳng định nào sau đây là đúng về phép tịnh tiến?. A.
Phép tịnh tiến theo vectơ v biến điểm M thành điểm M ′ thì M M = v. B. Nếu T M M , T N
N thì MM N N là hình bình hành. v ( ) = ′ v ( ) = ′ C.
Phép tịnh tiến theo vectơ v là phép đồng nhất nếu v là vectơ 0 .
D. Phép tịnh tiến theo vectơ biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song với nó.
Câu 8: [1H1-1] Hình nào trong các hình sau không có trục đối xứng?
A. Hình tam giác đều. B. Hình thoi. C. Hình vuông. D. Hình bình hành.
Câu 9: [1H2-1] Trong mặt phẳng (α ) , cho bốn điểm A , B , C , D trong đó không có ba điểm nào
thẳng hàng. Điểm S ∉ (α ) . Có mấy mặt phẳng tạo bởi S và hai trong số bốn điểm nói trên? A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 8 .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 1/26 - Mã đề thi 101
Câu 10: [1H2-1] Cho tứ diện ABC .
D Phát biểu nào sau đây là đúng.
A. Hai đường thẳng AC BD cắt nhau.
B. Hai đường thẳng AC BD không có điểm chung.
C. Tồn tại một mặt phẳng chứa hai đường thẳng AC BD .
D. Không thể vẽ hình biểu diễn tứ diện ABCD bằng các nét liền.
Câu 11: [1D1-1] Tìm tập nghiệm của phương trình sin 3x +1 = 0  π   π 
A. − + kπ | k ∈ ℤ .
B. − + k2π | k ∈ℤ .  2   2     π k π  C. π −
+ k2π | k ∈ ℤ . D. 2 − + | k ∈ ℤ .  6   6 3 
Câu 12: [1D1-2] Tìm các nghiệm của phương trình 2
sin x + cos x −1 = 0 trong khoảng (0;π ). A. π π π π π x =
, x = 0, x = π . B. x = . C. x = , x = . D. x = . 2 4 4 2 2  π 
Câu 13: [1D1-2] Giải phương trình cos 2x = sin  x + .  3  π π   π k π π k π 
A.  + k2π , − + k2π | k ∈ℤ . B. 2 2  + , − + | k ∈ ℤ .  6 6  1  8 3 6 3   π k π π   π k π π k π  C. 2  + , −
+ k 2π | k ∈ ℤ . D. 2 2  + , − + | k ∈ ℤ . 1  8 3 6  1  8 3 18 3  Câu 14: [1D1-2] tan 2x
Tìm tập xác định của hàm số y = . 1− tan x π  π π π 
A. ℝ\  + kπ | k ∈ℤ.
B. ℝ\  + k , + π
k | k ∈ ℤ .  4   4 2 2  π  π π 
C. ℝ\  + kπ | k ∈ℤ.
D. ℝ\  + kπ , + kπ | k ∈ℤ .  2   2 4 
Câu 15: [1D1-3] Tìm m để phương trình msin 2x + (1− m)cos 2x = 5 có nghiệm. A. 1 − < m < 2 . B. 1 − ≤ m ≤ 2 . C. m ≤ 1
− hoặc m ≥ 2 . D. m ∈ . ℝ
Câu 16: [1D1-1] Phương trình 3 sin 3x + cos3x = 1
− tương đương với phương trình nào sau đây?  π   π  π A. 1 sin 3x +  = − .
B. sin 3x +  = − .  6  2  6  6  π   π  C. 1 sin 3x −  = . D. 1 sin 3x +  = .  6  2  6  2
Câu 17: [1D1-2] Tìm số nghiệm của phương trình tan x =1 trong khoảng (0;7π ) . A. 5 . B. 7 . C. 3 . D. 4 .
Câu 18: [1D2-2] Có bao nhiêu cách phân chia 8 học sinh thành hai nhóm sao cho một nhóm có 5 học
sinh, nhóm còn lại có 3 học sinh? A. 5 A . B. 3 5 C .C . C. 5 C . D. 3 5 A .A . 8 8 8 8 8 8
Câu 19: [1D2-3] Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số, sao cho mỗi số đó, chữ số đứng sau lớn hơn chữ số đứng trước. A. 5 A . B. 5 C . C. 5 C . D. 5 A . 9 9 10 10
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 2/26 - Mã đề thi 101
Câu 20: [1D2-3] Tìm các giá trị của x thỏa mãn 3 x−3 A + C = 14x . x x A. x = 5 .
B. x = 5 và x = 2 − . C. x = 2 − . D. Không tồn tại.
Câu 21: [1D2-1] Khai triển biểu thức ( x m )4 2 −
ta được biểu thức nào trong các biểu thức dưới đây? A. 4 3 2 2 3 4
x − 4x m + 6x m − 4xm + m . B. 4 3 2 2 4 6 8
x x m + x m xm + m . C. 4 3 2 2 4 6 8
x − 4x m + 6x m − 4xm + m . D. 4 3 2 2 3 4
x x m + x m xm + m .
Câu 22: [1D2-2] Chọn ngẫu nhiên 5 sản phẩm trong 10 sản phẩm. Biết rằng trong 10 sản phẩm đó có
2 phế phẩm. Tính xác suất để trong 5 sản phẩm được chọn không có phế phẩm nào. A. 1 . B. 5 . C. 1 . D. 2 . 2 8 5 9
Câu 23: [1D2-2] Một túi chứa 3 viên bi đỏ, 5 viên bi xanh và 6 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất để 3 viên bi được chọn không có đủ cả ba màu. A. 137 . B. 45 . C. 1 . D. 1 . 182 182 120 360
Câu 24: [1H1-1] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho phép tịnh tiến theo vectơ v = (1; 3 − ) biến
điểm A(4;5) thành điểm ′
A . Tìm tọa độ điểm ′ A . A. A (5; 2) . B. A (5; −2). C. A ( 3 − ; 2 − ). D. A (3; 2).
Câu 25: [1H1-2] Trong mặt phẳng, cho hai đường thẳng cắt nhau d d′ . Có bao nhiêu phép quay
biến đường thẳng d thành đường thẳng d′ ? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. Vô số.
Câu 26: [1H1-1] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho điểm M (3;2) . Tìm tọa độ điểm M ′ là
ảnh của điểm M qua phép quay tâm O góc quay 90° . A. M ′( 2 − ;3) . B. M ′(2;3) . C. M ′( 2 − ; −3) . D. M ′(2; 3 − ) .
Câu 27: [1H1-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Phép dời hình biến đường thẳng thành đường thẳng, biến tia thành tia, biến một đoạn thẳng
thành đoạn thẳng có độ dài bằng nó.
B. Phép dời hình là một phép đồng dạng với tỉ số đồng dạng bằng 1.
C. Phép đồng dạng biến một tam giác thành một tam giác bằng nó, biến một đường tròn thành
đường tròn có cùng bán kính.
D. Phép vị tự tâm O, tỉ số k biến một góc thành một góc có số đo bằng nó.
Câu 28: [1H2-1] Cho hình chóp S.ABCD , AB CD cắt nhau tại I . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Giao tuyến của (SAB) và (SCD) là đường thẳng SI .
B. Giao tuyến của (SAC) và (SCD) là đường thẳng SI .
C. Giao tuyến của (SBC) và (SCD) là đường thẳng SK với K là giao điểm của SD BC .
D. Giao tuyến của (SOC ) và (SAD) là đường thẳng SM với M là giao điểm của AC SD .
Câu 29: [1H2-1] Cho ba đường thẳng a , b , c đôi một cắt nhau và không đồng phẳng. Tìm số giao
điểm phân biệt của ba đường thẳng đã cho. A. 1. B. 3 . C. 6 . D. 2 .
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 3/26 - Mã đề thi 101
Câu 30: [1H2-3] Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành ABCD , các điểm M , N lần lượt
thuộc các cạnh AB , SC . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Giao điểm của MN với (SBD) là giao điểm của MN với BD .
B. Giao điểm của MN với (SBD) là điểm M .
C. Giao điểm của MN với (SBD) là giao điểm của MN với SI , trong đó I là giao của CM với B . D
D. Đường thẳng MN không cắt mặt phẳng (SBD) .
Câu 31: [1D1-3] Tìm tập nghiệm của phương trình sin 3x − cos x = 0. π π  π π 
A.  + kπ , + k2π | k ∈ ℤ .
B.  + k | k ∈ℤ  8 4   8 2  π π π  π 
C.  + k , + kπ | k ∈ℤ .
D.  + kπ | k ∈ ℤ .  8 2 4   4 
Câu 32: [1D1-3] Tính tổng các nghiệm thuộc [ 2
− π ; 2π ] của phương trình 2
sin x + cos 2x + 2 cos x = 0 . A. π π 2π . B. 2 . C. . D. 0 . 3 3
Câu 33: [1D1-2] Giải phương trình 2 2
cos x + sin 2x − 3sin x = 0.  π  π π 
A. − + kπ ;arctan 3 + π
k | k ∈ ℤ .
B.  + k | k ∈ℤ .  4   4 2  π      C. π  + kπ ;arccot ( 3
− ) + kπ | k ∈ ℤ . D. 1 −
+ kπ ;arctan  −  + π
k | k ∈ ℤ .  4   4  3  
Câu 34: [1D1-2] Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
y = 3 − 2 (sin x + cos x) . Tính tổng M + . m A. 5 . B. 1. C. 6 . D. 4 .
Câu 35: [1D2-3] Ban văn nghệ lớp 11A có 7 học sinh nam và 9 học sinh nữ. Cần chọn 5 học sinh nam
và 5 học sinh nữ để ghép thành 5 cặp nam nữ trình diễn tiết mục thời trang. Hỏi có bao nhiêu
cách chọn thỏa mãn yêu cầu bài toán? A. 2446 . B. 38102400 . C. 317520 . D. 4572288000 . 10   Câu 36: [1D2-2] 2
Tìm hệ số của số hạng chứa 4
x trong khai triển nhị thức Niu-tơn của  x +  , với x ≠ 0. 2  x A. 85 . B. 180 . C. 95 . D. 108 .
Câu 37: [1D2-2] Một thợ săn bắn 3 viên đạn vào con mồi. Xác suất để bắn trúng mục tiêu là 0, 4 . Tính
xác suất để người thợ săn bắn trượt mục tiêu. A. 0,064 . B. 0,784 . C. 0, 216 . D. 0,936 . Câu 38: [1H1-2] 2 2
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C ) : ( x + 2) + ( y − 5) = 16. Tìm phương
trình đường tròn (C′) là ảnh của đường tròn (C ) qua phép tịnh tiến theo vectơ v = (2; 7 − ).
A. x + ( y + )2 2 2 = 4 .
B. x + ( y + )2 2 2 = 16 . C. ( 2 2
x − )2 + ( y + )2 4 2 = 16 .
D. ( x − 4) + ( y −12) =16.
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 4/26 - Mã đề thi 101
Câu 39: [1H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : x + y = 0. Tìm phương trình đường
thẳng d′ là ảnh của đường thẳng d qua phép quay Q . (O,−90°)
A. x y +1 = 0 .
B. x y −1 = 0 .
C. x y = 0 .
D. x − 90y = 0 .
Câu 40: [1H1-2] Cho tam giác ABC với trọng tâm . G Gọi ′ A , B
, C′ lần lượt là trung điểm các cạnh
BC , CA , AB . Khi đó phép vị tự nào biến tam giác ′
A BC′ thành tam giác ABC ? A. 1
Phép vị tự tâm G, tỉ số 2.
B. Phép vị tự tâm G, tỉ số − . 2 C. 1
Phép vị tự tâm G, tỉ số .
D. Phép vị tự tâm G, tỉ số 2 − . 2
B. PHẦN RIÊNG ( 20%, gồm 10 câu )
1. Phần dành cho học sinh không chuyên
Câu 41: [1H1-2] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm M (1;4) , M ( 3 − ; −12) . Phép vị
tự tâm I , tỉ số 3
− biến điểm M thành điểm M ′ . Tìm tọa độ điểm I. A. (0;0) . B. ( 3 − ; −3) . C. ( 3 − ; 0) . D. (0; 3 − ) .
Câu 42: [1H2-2] Cho hình chóp . O ABC, ′
A là trung điểm của O ,
A B′ , C′ lần lượt thuộc các cạnh
OB , OC và không phải là trung điểm của các cạnh này. Phát biểu nào sau đây sai?
A. Mặt phẳng ( ABC ) và mặt phẳng ( ′
A BC′) không có điểm chung.
B. Đường thẳng OA BC′ không cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và ′
A C′ cắt nhau tại một điểm thuộc mặt phẳng ( ABC ) .
D. Đường thẳng AB và ′
A B′ cắt nhau tại một điểm thuộc mặt phẳng ( ABC ) .
Câu 43: [1H2-2] Cho hình chóp S.ABCD, M là điểm nằm trong tam giác SA .
B Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Giao điểm của (SCM ) với BD là giao điểm của CN với B ,
D trong đó N là giao của SM với A . B
B. Giao điểm của (SCM ) với BD là giao điểm của CM B . D
C. Giao điểm của (SAD) và CM là giao điểm của SA CM.
D. Đường thẳng DM không cắt mặt phẳng (SAC) .
Câu 44: [1D1-3] Cho phương trình cos(π cos 2x) = 1.Tập hợp nào trong các tập hợp được liệt kê ở các
phương án A, B, C, D dưới đây, không là tập nghiệm của phương trình đã cho? π π  π 
A.  − k | k ∈ ℤ.
B.  + kπ | k ∈ℤ.  4 2   4   π π  π π  C. 3  + k | k ∈ ℤ.
D.  + k | k ∈ℤ.  4 2   4 2 
Câu 45: [1D1-4] Tìm các giá trị của m để phương trình sin 2x + 4(cos x − sin x) = m có nghiệm. A. 1
− − 4 2 ≤ m < 0.
B. 0 < m ≤1+ 4 2. C. 1 − − 4 2 ≤ m ≤ 1 − + 4 2.
D. m > 1+ 4 2.
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 5/26 - Mã đề thi 101
Câu 46: [1D2-2] Tính giá trị biểu thức 2016 1 2014 3 2012 5 0 2017 M = 2 C + 2 C + 2 C + ... + 2 C . 2017 2017 2017 2017 A. 1 ( 1 1 1 2017 3 − ) 1 . B. ( 2017 3 + ) 1 . C. ( 2017 2 − ) 1 . D. ( 2017 2 + ) 1 . 2 2 2 2
Câu 47: [1D2-2] Có bao nhiêu cách xếp 5 bạn nữ và 3 bạn nam thành một hàng ngang sao cho không có
2 bạn nam nào đứng cạnh nhau? A. 8!− 3.3!. B. 8!− 3!. C. 14400 . D. 14396 .
Câu 48: [1H1-2]Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : x + 2y −1 = 0 và
d′ : x + 2 y − 5 = 0. Phép tịnh tiến theo vectơ u biến đường thẳng d thành đường thẳng d′ . Khi
đó, độ dài bé nhất của vectơ u là bao nhiêu? A. 4 5 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 5 . 5 5 5 5
Câu 49: [1H1-2] Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O) R = bán kính
9 cm. Hai điểm B , C cố
định, I là trung điểm BC, G là trọng tâm tam giác ABC. Biết rằng khi A di động trên (O)
thì G di động trên đường tròn (O′) Tính bán kính R′ đường tròn (O′) . A. R′ = 3cm. B. R′ = 4cm. C. R′ = 2cm. D. R′ = 6 cm.
Câu 50: [1H2-2] Cho hình chóp S.ABCD, ′
A là trung điểm của S ,
A B′ là điểm thuộc cạnh S . B Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng ( ′
A BC ) chỉ có thể là tam giác.
B. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng ( ′
A BC ) chỉ có thể là tứ giác.
C. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng ( ′
A BC ) có thể là tứ giác hoặc tam giác.
D. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng ( ′
A BC ) có thể là tứ giác hoặc ngũ giác.
2. Phần dành cho học sinh chuyên Câu 51: [1D1-3]
m cos x + m −1 Cho hàm số y =
. Tìm m để y < 1, ∀x ∈ ℝ .
sin x + cos x + 3 A. m < 0 .
B. 7 ≤ m ≤ 5. C. 7 m < . D. 7 0 < m < . 3 3 3 Câu 52: [1D1-2] 3x
Tìm chu kỳ của hàm số y = sin . x cos . 2 A. 2π . B. 6π . C. 4π . D. 8π . 1983
Câu 53: [1D2-3] Tính tổng S = ∑ k C . 2017+k k =0 A. 2017 C . B. 2018 C . C. 2017 C . D. 4000 C . 4001 4001 4002 6017
Câu 54: [1D2-3] Lấy ngẫu nhiên 3 số tự nhiên đôi một khác nhau, có hai chữ số và cộng cả 3 số lại.
Tính xác suất để tổng nhận được chia hết cho 3 . A. 203 . B. 653 . C. 225 . D. 124 . 1958 1958 979 979
Câu 55: [1D2-3] Có bao nhiêu cách chia 20 viên bi giống hệt nhau vào 4 cái hộp đôi một khác nhau,
sao cho mỗi cái hộp có ít nhất 2 viên bi. A. 4 C . B. 3 C . C. 4 C . D. 3 C . 20 19 12 15
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 6/26 - Mã đề thi 101
Câu 56: [1H1-3] Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a , lấy điểm E đối xứng với B qua C, điểm
F đối xứng B qua .
D Gọi M là trung điểm của A .
B Tính diện tích thiết diện của hình chóp
cắt bởi mặt phẳng ( MEF ). 2 2 2 2 A. a a a 3 a 3 . B. . C. . D. . 4 6 9 12
Câu 57: [1H2-3] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . M là trung điểm
SB G là trọng tâm tam giác SAD . Gọi J là giao điểm của AD và mặt phẳng (OMG ) . JA Tính tỉ số . JD A. 1. B. 1 . C. 2. D. 5 . 2 3
Câu 58: [1H1-2] Trong mặt phẳng Oxy , cho phép biến hình F biết với điểm M ( ;
x y ) thì ảnh của M
qua phép biến hình F là điểm M ′(2x y;3x − 2 y) . Phát biểu nào về tập hợp các điểm I thỏa
mãn F ( I ) = I sau đây là đúng?
A. Tập hợp điểm I là một điểm.
B. Tập hợp điểm I là một đường tròn
C. Tập hợp điểm I là một đường thẳng.
D. Tập hợp điểm I là hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 59: [1H1-3] Cho hình bình hành ABCD , E là hình chiếu của B trên CD K là hình chiếu của
B trên AD, KE = 3 và BD = 5 . Tính khoảng cách từ B đến trực tâm tam giác BE . K A. 4 B. 5 C. 9 D. 2 3 2
Câu 60: [1H1-3] Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A(1;2) , B (4;5) , C (−1;4) . Phép vị tự tâm
I (3; 2) , tỉ số k = 3 biến tam giác ABC thành tam giác ′
A BC′ . Tính diện tích tam giác ′ A BC′ . A. 27 . B. 108 . C. 36 2. D. 54 .
−−−−− HẾT −−−−−
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C C B D B C D A B D D C B C A B C B A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C D A A A A C A 9 C C D C C C B C B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A A A B C A C A A C C C B D D B C C A D
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập
Trang 7/26 - Mã đề thi 101