Đề thi HK2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Đề thi HK2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh được biên soạn theo dạng trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán, học sinh làm bài thi học kỳ trong vòng 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1 Mã 101
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ
THÔNG CHUYÊN HẠ LONG
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 5 trang
Mã đề thi
101
H
ọ và tên
:
………………………………………….
L
ớp:
……………...……..………
Câu 1. 
2
1
1
x

A.
1;
B.
; 1 1;

C.
1;1
D.
; 1

Câu 2. Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng:
1
:
2
:
A. Trùng nhau B. Cắt nhau nhưng không vuông góc
C. Song song với nhau D. Vuông góc với nhau
Câu 3. 
2 3 1
x

A.
1 2
x
. B.
1 1
x
. C.
1 2
x
. D.
1 3
x
.
Câu 4. 
2 0 2 0 2
sin 10 sin 20 ..... sin 90
A
A.
5
A
B.
4
A
C.
10
A
D.
cot 2x

Câu 5. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
a b
c d
a c b d
. B.
ac bc
a b
,
0
c
.
C.
a b
c d
ac bd
. D.
a b
c d
a c b d
.
Câu 6. Tam giác
ABC
60
A
;
10
b
;
20
c
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
70 3
B.
60 3
C.
50 3
D.
40 3

Câu 7. Tìm cosin của góc giữa 2 đường thẳng
1
:
2
: .
A. B. C. D. 
Câu 8. Tiền thưởng ( triệu đồng ) của cán bộ và nhân viên trong một công ty được cho ở bảng dưới đây.
Tiền
thưởng
12 13 14 15 16
Cộng
Tần số
25 15 11 16 17 84
Tính mốt
.
O
M
A.
15
. B.
12
. C.
10
. D.
16
Câu 9. !"
0; 0
a b
. #$%&'$(')*
A.
4
a b ab
B.
1
2
a
a
C.
2
a b
ab
D.
1 1 4
a b a b
Câu 10. Các giá trị
m
để tam thức
2
( ) ( 2) 8 1
f x x m x m
đổi dấu 2 lần là
A.
0
m
. B.
0
m
hoặc
28
m
.
C.
0 28
m
. D.
0
m
hoặc
28
m
.
Câu 11. Trên đường tròn bán kính , độ dài của cung có số đo
3
là:
A.
6
l
. B.
8
l
. C.
5
l
. D.
7
l
.
ty
tx
31
23
'ty
'tx
21
32
01032
y
x
0432
y
x
13
5
13
6
13
5
13
15
r
Trang 2 Mã 101
Câu 12. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
3 3
x x
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 13. "'+$
I
,-
R
'./
2 2
2 3 5.
x y
A.
2;3
I
,
5.
R
B.
2; 3
I
,
5.
R
C.
2; 3
I
,
5.
R
D.
2;3
I
,
5.
R
Câu 14. Cho bất phương trình
2 5 0
x y
có tập nghiệm là
S
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2;2
S
. B.
2;2
S
. C.
2;4
S
. D.
1;3
S
.
Câu 15. 0
2
5 1 3
5
x
x
1
A.
5
2
x
B.
2
x
C.
20
23
x
D.
x

Câu 16. 
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x

A.
;2 3;
B.
;1 4;

C.
;1 3;

D.
1;4

Câu 17. 
2
3 2
f x x x
-2$-,3-
A.
;1 2;x
. B.
1;2
x

C.
1;2
x
. D.
;1 2;x

Câu 18. 45
2
+
A.
1
2 0
1
x
B.
2 1 1
x x

C.
2
2 2 0
x x
D.
2
2 1 1
x x x

Câu 19. Với những g trị nào của
m
thì đường thẳng
4 3:
0
x y m
+ + =
tiếp xúc với đường tròn
(
)
2 2
:
9 0
x yC
+ =
.
A.
3
m
=
. B.
1 5
m
=
1 5
m
=
.
C.
3
m
=
3
m
=
. D.
3
m
=
.
Câu 20. 67%&'$(&*89:;1<=
A.
2
2
1
co s .
1 tan
x
x
B.
2
2
1
1 cot .
sin
x
x
C.
2
cos 1 sin
x x
D.
2 2
sin 1 cos .
x x
Câu 21. >?(>@A'B C'D'>E
3;1 , 2;2
A B
%? %F'%GFB%&'G(*
A.
1; 5
B.
1;1
C.
1;1
D.
5;1

Câu 22. Khoảng cách từ điểm
1
(
5;
)
B
đến đường thẳng
: 3 2 13 0
d x y
là:
A.
2 13
B.
2
C.
13
2
D.
28
13

Câu 23. ;'./
C
1$(3, −2),-
7.
R
A.
2 2
3 2 49
x y
. B.
2 2
3 2 49
x y
.
C.
2 2
3 2 49
x y
. D.
2 2
3 2 49
x y
.
!%
m

2
mx m x
,2
A.
m
B.
0
m
C.
2
m
D.
2
m

Trang 3 Mã 101
Câu 25. 
S

2 1
0
2
x
x

A.
1
; 2 ;
2
S
B.
1
; 2;
2
S

.
C.
1
; 2 ;
2
S
. D.
1
2;
2
S
.
Câu 26. Lục giác đều
ABCDEF
nội tiếp đường tròn lượng giác gốc
A
, các đỉnh lấy theo thứ tự đó
các điểm
,
B C
có tung độ dương. Khi đó góc lượng giác có tia đầu
OA
, tia cuối
OC
bằng.
A.
0 0
240 360 ,k k
. B.
0
120
.
C.
0
240
. D.
0 0
120 360 ,k k
.
Câu 27. #%'./
C
1
2 2
6 4 12
x y x y
,'
(3; 7).
M
#"-7'
')
A.
M
HI'./
.
C
B.
M
H%'./
.
C
C.
1;0 .
IM
D.
M
H%'./
.
C
Câu 28. ;JD'.7K'D
(2; 4)
A
,
(1; 0)
B

A.
4 4 0
x y
B.
4 4 0
x y
C.
4 18 0
x y
D.
4 12 0
x y

Câu 29. Biết
5 3
sin ;cos 0
13 5 2
a b b a
. Hãy tính
13cos 5sin
a b
.
A.
8
B.
16
C.
28
D.
10
Câu 30. 0%&'$(L*
A.
2 5
x y
B.
2 2
2 5 3
x y
C.
2
2 3 1 0
x x
D.
2 5 3 0
x y z

Câu 31. ;   J D  '. 7 d ' D
( 3; 2)
B
, 1 ,>  3 
(4; 1).
u
A.
4 5 0
x y
B.
4 14 0
x y

C.
3 2 14 0
x y
D.
4 5 0
x y

Câu 32. Góc lượng giác nào sau đâu có cùng điểm cuối với góc
13
4
?
A.
3
4
B.
3
4
C.
4
D.
3
2
Câu 33. ;    &5  '. 7 d ' D
( 2;5)
A
, 1 ,>   (;
(2; 1).
n
A.
1 2
2 5
x t
y t
B.
2 5
2
x t
y t
C.
2
5 2
x t
y t
D.
2 2
5
x t
y t

Câu 34. >@  MB 'B  C
d
' D '>E
4; 1
I
,B ,%G %?  ,?  'B  C
: 2017 0
x y

A.
5 0
x y
B.
5 0
x y
C.
4 5 0
x y
D.
4 5 0
x y

Câu 35. "'+$
I
,-
R
'./
( )
C
1
2 2
2 2 8 16 10.
x y x y
A.
2; 4 à 5.
I v R
B.
2; 4 à 25.
I v R
C.
2;4 à 5.
I v R
D.
2; 4 à 15.
I v R
Câu 36. :&5
m
'
4 2
2 4 3 0
x mx m
1N$
*
Trang 4 Mã 101
A.
3
4
m
B.
3
1
4
m
%O
3
m

C.
0
m
D.
1
m
%O
3
m

Câu 37.
Đường tròn
C
tâm
1; 2
I
cắt đường thẳng
:3 4 4 0
x y
tại hai điểm phân biệt
,
A B
sao
cho tam giác
IAB
vuông tại
I
. Khi đó độ dài đoạn thẳng
AB
A.
5
B.
6
C.
4
D.
3

Câu 38.
Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác định góc giữa hai véctơ
a
b
nếu hai véctơ
2
3
5
a b
a b
vuông góc với nhau và
1
a b
.
A.
60
. B.
180
. C.
90
. D.
45
.
Câu 39. P&,2
A.
2
2 0
2 1 3 2
x x
x x
B.
2
4 0
1 1
2 1
x
x x
C.
2
2
5 2 0
8 1 0
x x
x x
D.
1 2
2 1 3
x
x

Câu 40.
Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
4; 1
A
, hai đường cao
BH
CK
phương
trình lần lượt là
2 3 0
x y
3 2 6 0
x y
. Viết phương trình đường thẳng
BC
.
A.
: 1 0
BC x y
B.
: 0
BC x y
C.
: 1 0
BC x y
D.
: 0
BC x y
Câu 41. #%'./
C
1
2 2
2 2 2 0
x y x y
,'
3;1 .
M
9"
A
,
B

;';(;-QR'
M
';
.
C
'+KK$(
.
AB
A.
7 2.
AB
B.
2 6.
AB
C.
2.
AB
D.
2 2.
AB
Câu 42. #% ? 'B  C
1
: 2 3 0
d x y
S
2
:3 4 1 0
d x y
,B
: 3 10 0
x y
 >@ 
MB'B C
d
'D%'>EA'B C
1 2
,
d d
,B&%&%,? 'B C

A.
4 0
x y
B.
3 4 0
x y
C.
4 0
x y
D.
3 4 0
x y

Câu 43. 6./
C
1$
2; 1
I
,T'.7
: 3 4 5 0
d x y
>%+K$(1'+
KHU'./
.
C
A.
2 2
: 4 2 13 0.
C x y x y
B.
2 2
: 4 2 40 0.
C x y x y
C.
2 2
: 4 2 3 0.
C x y x y
D.
2 2
: 4 2 23 0.
C x y x y
Câu 44. #%&5
4
( 1)
1
y x x
x
9V(
A. N B. W C. X D. Y
Câu 45.
Tìm tất cả các giá trị của
m
để bất phương trình
2
0
2
m
x x
+
vô nghiệm?
A.
1
8
m
>
.
B.
1
8
m
.
C.
1
2
m
>
.
D.
1
2
m
.
Câu 46. :&5
m
'
1 4 1 1 1 (1)
x x
,
2
1 0 (2)
x x m m
'*
A.
1
m
B.
1
2
m
C.
0
m
D. Z21
m

Câu 47.
Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai Ninh Thuận người ta lấy hai điểm
A
B
trên mặt đất khoảng cách
12 m
AB
cùng thẳng hàng với chân
C
của tháp để đặt hai giác kế. Chân của
giác kế chiều cao
1,2 m
h
. Gọi
D
đỉnh tháp hai điểm
1
A
,
1
B
cùng thẳng hàng với
1
C
thuộc chiều
cao
CD
của tháp. Người ta đo được góc
1 1
49
DAC
1 1
35
DB C
. Chiều cao
CD
của tháp gần với kết
quả nào nhất.
Trang 5 Mã 101
A.
20,47 m
B.
22,07 m
C.
22,67 m
D.
21, 47 m

Câu 48.
Để bất phương trình
2
( 6)(2 ) 4 2x x x x a
nghiệm đúng
6;2x
, tham số
a
phải thỏa
điều kiện:
A.
7a
.
B.
4a
.
C.
6a
.
D.
5a
.
Câu 49. #%  '. 7
1
: 2 3 2 0x y
,
2
1 4
: ;
3 6
x t
t
y t
 9"
: ax 0d by c

  '. $   1 " [% \  '. 7
1
( )
,
2
( )
 Z '1S J
2 3a b c
H
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1

Câu 50.
Một gia đình cần ít nhất
900
đơn vị protein
400
đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi
kg
thịt
lợn chứa
800
đơn vprotein
200
đơn vlipit. Mỗi
kg
chứa
600
đơn vprotetin và
400
đơn vlipit.
Biết rằng gia đìnhy chỉ mua tối đa
1,6 kg
thịt lợn và
1,1kg
thịt cá. Giá tiền
1kg
thịt lợn là
45
nghìn đồng,
1kg
thịt cá là
35
nghìn đồng. Hỏi gia đình đó phải mua bao nhiêu
kg
mỗi loại để số tiền bỏ ra là ít nhất.
A.
0,6kg
thịt lợn và
0,7 kg
cá.
B.
0,3kg
thịt lợn và
1,1kg
cá.
C.
0,6kg
cá và
0,7 kg
thịt lợn.
D.
1,6 kg
thịt lợn và
1,1kg
cá.
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
THÔNG CHUYÊN HẠ LONG
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 5 trang Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………….Lớp:……………...……..……… 101 Câu 1. 2
Tập nghiệm của bất phương trình  1 là: 1  x
A. 1; . B.  ;    1 1; . C. 1;  1 . D.  ;    1 .
Câu 2. Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng: x  3 2t x  2  t 3 ' 1:  và 2 :  y 1 t 3 y  1 2t'
A. Trùng nhau.
B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. Song song với nhau.
D. Vuông góc với nhau.
Câu 3. Nghiệm của bất phương trình 2x 3 1 là:
A. 1  x  2 .
B. 1  x  1. C. 1
  x  2 .
D. 1  x  3 .
Câu 4. Tính giá trị biểu thức 2 0 2 0 2
A  sin 10  sin 20  .....  sin 90
A. A  5.
B. A 4
C. A  10 . D. cot 2x .
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây sai? a b A.
a c b d .
B. ac bc a b , c  0 . c d  a ba b C.
ac bd . D.
a c b d . c dc d
Câu 6. Tam giác ABC A  60 ; b 10; c  20 . Diện tích của tam giác ABC bằng A. 70 3. B. 60 3. C. 50 3. D. 40 3.
Câu 7. Tìm cosin của góc giữa 2 đường thẳng 1: 2x  3y 10  0 và 2 : 2x  3y  4  0 . 5 6 A. 5 . B. . C. . D. 13 . 13 13 13
Câu 8. Tiền thưởng ( triệu đồng ) của cán bộ và nhân viên trong một công ty được cho ở bảng dưới đây. Tiền 12 13 14 15 16 Cộng thưởng Tần số 25 15 11 16 17 84 Tính mốt M . O A. 15 . B. 12. C. 10 . D. 16
Câu 9. Với mọi a  0; b  0 . Câu nào sau đây là đúng?
A. ab4 ab B. 1 a b a   2 C. ab D. 1 1 4   a 2 a b a b
Câu 10. Các giá trị m để tam thức 2 f ( )
x x (m2)x8m 1  đổi dấu 2 lần là
A. m  0.
B. m  0hoặc m  28 .
C. 0  m  28 .
D. m  0hoặc m  28.
Câu 11. Trên đường tròn bán kính r 15 , độ dài của cung có số đo  là: 3
A. l  6 .
B. l  8 .
C. l  5 . D. l  7 . Trang 1 Mã 101
Câu 12. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3 x x3
A. x  3 .
B. x  3 .
C. x  3 . D. x  3 .
Câu 13. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn  x  2   y  2 2 3  5. A. I  2  ;  3 và R  5.
B. I 2;  3 và R 5.
C. I 2;  3 và R  5. D. I  2  ;  3 và R 5.
Câu 14. Cho bất phương trình x  2 y  5  0 có tập nghiệm là S . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.  2  ;2S .
B. 2;2 S . C.  2  ;4S . D. 1;  3 S . Câu 15. 2x
Bất phương trình 5x 1   3 có nghiệm là 5 A. 5 x   .
B. x  2 . C. 20 x  . D. x  . 2 23 2
x 4x 3  0
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2
x  6x 8  0  A.  ;
 2 3;. B.  ;   1 4; . C.  ;   1 3; . D. 1;4 .
Câu 17. Tam thức bậc hai f x 2
 x  3x  2 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi: A. x ;   1 2; . B. x1;  2 .
C. x1;  2 . D. x ;   1 2;. Câu 18. Số 2
 thuộc tập nghiệm của bất phương trình:
A. 1  2  0 .
B. 2x 1  1 x . 1 x
C.   x x  2 2 2  0 .
D. x    x 2 2 1 1  x .
Câu 19. Với những giá trị nào của m thì đường thẳng ∆ : 4 x + 3 y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn (C) 2 2
: x + y −9 = 0. A. m =3.
B. m =1 5 và m = 1 − 5 . C. m =3 và m = 3 − . D. m = 3 − .
Câu 20. Đẳng thức nào sau đây là sai? (Giả thiết các biểu thức có nghĩa) A. 2 1 1 co s x  . B. 2  1 cot x. 2 1  tan x 2 sin x C. 2
cos x  1 sin x D. 2 2
sin x  1  cos x.
Câu 21. Vectơ pháp tuye@n của đường thaCng đi qua hai đieEm A 3  ; 
1 , B2;2 có tọa độ nào sau đây? A. 1; 5   . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 5;  1 .
Câu 22. Khoảng cách từ điểm B (5; 1) đến đường thẳng d : 3x  2 y  13  0 là: 13 28 A. 2 13. B. 2. C. . D. . 2 13
Câu 23. Viết phương trình đường tròn C có tâm (3, −2) và bán kính R  7.
A. x  2   y  2 3 2  49 .
B. x  2   y  2 3 2  49 .
C. x  2   y  2 3 2  49 .
D. x  2   y  2 3 2  49 .
Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx m  2x vô nghiệm
A. m  ℝ .
B. m  0.
C. m  2 . D. m  2  . Trang 2 Mã 101 Câu 25. 2 x  1
Tập nghiệm S của bất phương trình  0 : x  2    1 
A. S     1 ; 2  ;  . B. S   ;   2;    2  .    2     1 
C. S     1 ; 2  ;  . D. S  2  ;   . 2    2 
Câu 26. Lục giác đều ABCDEF nội tiếp đường tròn lượng giác có gốc là A , các đỉnh lấy theo thứ tự đó và
các điểm B , C có tung độ dương. Khi đó góc lượng giác có tia đầu OA , tia cuối OC bằng. A. 0 0 240  3
k 60 ,kℤ. B. 0 120 . C. 0 2  40 . D. 0 0 120  3 k 60 ,kℤ. Câu 27. 2 2
Cho đường tròn C có phương trình x y 6x4y  1
 2 và điểm M (3;7). Chọn khẳng định đúng.
A. M nằm trên đường tròn   C .
B. M nằm trong đường tròn   C . C. IM   1  ;0.
D. M nằm ngoài đường tròn   C .
Câu 28. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua A(2; 4) và B (1; 0) .
A. 4x y  4  0 .
B. 4x y  4  0 .
C. x  4 y  18  0 .
D. 4x y 12  0 . 5 3   
Câu 29. Biết sin a  ;cosb  0  b
a   . Hãy tính 1
 3cos a  5sin b . 13 5  2    A. 8 B. 16 C. 28 D. 10
Câu 30. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x y  5 . B. 2 2
2x 5y 3. C. 2
2 x  3 x  1  0 .
D. 2 x  5 y  3z  0 .
Câu 31. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua B(3; 2) và có vec tơ chỉ phương u  (4; 1  ).
A. x  4 y  5  0 .
B. 4x y  14  0 .
C. 3x  2 y  14  0 .
D. x  4 y  5  0 .
Câu 32. Góc lượng giác nào sau đâu có cùng điểm cuối với góc 13 ? 4 A. 3     B. 3 C. D. 3 4 4 4 2
Câu 33. Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(2;5) và có vec tơ pháp tuyến n  (2; 1  ). x  1 2tx  2  5t
x  2  tx  2   2t A.  . B.  . C.  . D.  . y  2  5ty  2 ty  5  2ty  5t
Câu 34. Vie@t phương trı̀nh đường thaCng d đi qua đieEm I 4; 
1 và vuông góc với đường thaCng
 : x y  2017  0 .
A. x y  5  0 .
B. x y  5  0 .
C. 4x y  5  0 .
D. 4x y  5  0 .
Câu 35. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C) có phương trình 2 2
2x  2y 8x 16y 10. A. I 2; 4   à v R  5. B. I 2; 4   à v R  25. C. I  2  ; 4 à v R  5.
D. I 2;4và R  15.
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 2
x  2mx  4m  3  0 có 4 nghiệm phân biệt? Trang 3 Mã 101 3 3
A. m  .
B. m  1 hoặc m  3 . 4 4
C. m  0 .
D. m 1 hoặc m  3 .
Câu 37. Đường tròn C tâm I 1; 2 cắt đường thẳng  :3x  4y  4  0 tại hai điểm phân biệt , A B sao
cho tam giác IAB vuông tại I . Khi đó độ dài đoạn thẳng AB A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . 2
Câu 38. Cho hai véctơ a b khác 0 . Xác định góc giữa hai véctơ a b nếu hai véctơ a  3b a b 5
vuông góc với nhau và a b  1. A. 60 . B. 180 . C. 90 . D. 45 .
Câu 39. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm: 2 2     x  2x  0 x 4 0  2
x  5x  2  0  x 1  2  A.  . B.  1 1 . C.  . D.  .
2x 1  3x  2    2
x  8x 1  0  2x 1  3  x  2 x 1  
Câu 40. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC A 4  ; 
1 , hai đường cao BH CK có phương
trình lần lượt là 2x y  3  0 và 3x  2 y  6  0 . Viết phương trình đường thẳng BC .
A. BC : x y 1  0
B. BC : x y  0
C. BC : x y 1  0
D. BC : x y  0
Câu 41. Cho đường tròn C có phương trình 2 2
x y  2x  2y  2  0 và điểm M 3; 
1 . Gọi A B
hai tiếp điểm của hai tiếp tuyến kẻ từ điểm M đến C. Tính độ dài dây cung A . B
A. AB  7 2.
B. AB  2 6.
C. AB  2. D. AB  2 2.
Câu 42. Cho các đường thaCng d : x  2y  3  0 , d : 3x  4y 1  0 và  : x  3y 10  0 . Vie@t phương 1 2
trı̀nh đường thaCng d đi qua giao đieEm củ
a hai đường thaCng d , d và song song với đường thaCng  . 1 2
A. x y  4  0 .
B. x  3y  4  0 .
C. x y  4  0 .
D. x  3y  4  0 .
Câu 43. Đường tròn C  có tâm I 2; 
1 và cắt đường thẳng d : 3x  4 y  5  0 theo một dây cung có độ
dài bằng 6. Tìm phương trình đường tròn C. A. C 2 2
: x y  4x  2y 13  0. B. C 2 2
: x y  4x  2y  40  0. C. C 2 2
: x y  4x  2y  3  0. D. C 2 2
: x y  4x  2y  23  0. 4
Câu 44. Cho hàm số y x
(x  1) . Giá trị nhỏ nhất của y là: x 1 A. 4 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị của m
m để bất phương trình 2 x x 0 − + ≤ vô nghiệm? 2 1 1 1 1
A. m > .
B. m ≥ .
C. m > . D. m ≤ . 8 8 2 2
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hai bất phương trình x 1  4 
x 1 1  1 (1) và 2
x x m1 m  0 (2) tương đương ? 1
A. m 1.
B. m  .
C. m  0 .
D. Không có m . 2
Câu 47. Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A B
trên mặt đất có khoảng cách AB  12 m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của
giác kế có chiều cao h  1, 2 m . Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm A , B cùng thẳng hàng với C thuộc chiều 1 1 1
cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA C  49 và DB C  35 . Chiều cao CD của tháp gần với kết 1 1 1 1 quả nào nhất. Trang 4 Mã 101 A. 20, 47 m . B. 22, 07 m . C. 22, 67 m . D. 21, 47 m .
Câu 48. Để bất phương trình 2
(x  6)(2  x)  x  4x a  2 nghiệm đúng x   6
 ;2, tham số a phải thỏa điều kiện:
A. a  7 .
B. a  4 .
C. a  6 . D. a  5. x  1 4t
Câu 49. Cho hai đường thẳng  : 2x  3y  2  0 và  : 
; t  ℝ . Gọi d : ax  by c  0 là 1 2 y  3  6t
phương trình đường phân giác của góc nhọn tạo bởi hai đường thẳng ( ) và ( ) . Khi đó, tổng 1 2
a  2b  3c bằng: A. 0 . B. 2 . C. 3  . D. 1.
Câu 50. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kg thịt
lợn chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kg cá chứa 600 đơn vị protetin và 400 đơn vị lipit.
Biết rằng gia đình này chỉ mua tối đa 1, 6 kg thịt lợn và 1,1kg thịt cá. Giá tiền 1kg thịt lợn là 45 nghìn đồng,
1kg thịt cá là 35 nghìn đồng. Hỏi gia đình đó phải mua bao nhiêu kg mỗi loại để số tiền bỏ ra là ít nhất.
A. 0,6 kg thịt lợn và 0,7 kg cá.
B. 0,3kg thịt lợn và 1,1kg cá.
C. 0,6 kg cá và 0,7 kg thịt lợn.
D. 1, 6 kg thịt lợn và 1,1kg cá. Trang 5 Mã 101