Đề thi HK2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi HK2 Toán 10 năm học 2020 – 2021 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa, đề thi được dành cho học sinh các lớp 10 không chuyên Toán, đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận

Trang 1/3 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT CHUYÊN K KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
LÊ QUÝ ĐÔN
Môn: TN (Không chuyên) – Khối: 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 132 Đề kiểm tra có: 3 trang
Phần I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 4 0
x x
là
A.
. B.
\ 2
. C.
2
. D.
.
Câu 2: Đường tn
C
tâm
1; 2
I
và cắt đường thẳng
: 3 15 0
d x y
theo mt y cung độ
dài bằng 6. Tìm phương tnh đường tròn
.
C
A.
2 2
: 2 4 44 0
C x y x y
. B.
2 2
: 2 4 31 0
C x y x y
.
C.
2 2
: 2 4 35 0
C x y x y
. D.
2 2
: 2 4 5 0
C x y x y
.
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
,
Oxy
cho ep
( )
E
có phương trình chính tắc
2 2
1
25 9
x y
. Tiêu
cự của (E) bằng:
A.
4.
B.
2.
C.
16.
D.
8
.
Câu 4: Bất phương trình
2 7
1
4
x
x
bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A. 4. B. 14. C. 3. D. 5.
Câu 5:
Đường thẳng
:3 2 7 0
x y
cắt đường thẳng nào sau đây?
A.
1
:3 2 0
d x y
.
B.
4
: 6 4 14 0
d x y
.
C.
3
: 3 2 7 0
d x y
.
D.
2
:3 2 0
d x y
.
Câu 6: Tìm phương trình tiếp tuyến với đưng tròn
( )
C
:
2 2
3 1 5
x y
tại đim
(4; 3)
M
.
A.
2 5 0
x y
. B.
2 10 0
x y
. C.
3 4 4 0
x y
. D.
3 4 4 0
x y
.
Câu 7: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt
5
,
4
,
3
.
A.
24
. B.
3 5
. C.
12
. D.
6
.
Câu 8: Rút gọn biểu thức
sin 3 cos 2 sin
sin 2 0;2sin 1 0
cos sin 2 cos3
x x x
A x x
x x x
ta được:
A.
tan 2
A x
B.
cot 3
A x
C.
tan tan 2 tan 3
A x x x
D.
cot 2
A x
Câu 9: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
2 2
cos 2 cos sin
a a a
. B.
2 2
cos 2 sin cos
a a a
.
C.
2
cos2 2cos 1
a a
. D.
2
cos2 1 2sin
a a
.
Câu 10: Trên đường tn lượng giác gốc A(1; 0), cho góc lượng giác (OA,OM) số đo
8
3
. Tìm tọa
độ của đim M.
A.
3 1
( ; )
2 2
. B.
3 1
( ; )
2 2
. C.
1 3
( ; )
2 2
. D.
1 3
( ; )
2 2
.
Câu 11: Tam giác
ABC
21cm, 17cm, 10cm
BC CA AB
. Tính cosB của tam giác
ABC
.
A.
13
85
. B.
13
85
. C.
15
17
. D.
3
5
.
Câu 12: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
1
sin cos sin sin
2
b a a b a b
. B.
1
sin sin cos cos
2
a b a b a b
.
C.
1
cos cos cos cos .
2
a b a b a b
D.
1
sin cos sin sin .
2
a b a b a b
Trang 2/3 - Mã đề thi 132
Câu 13: Cho đường tròn
( )
O
đường kính bằng
10 cm
. Tính độ dài cung có số đo
7
.
12
A.
35
cm
2
. B.
35
cm
12
. C.
35
cm
6
. D.
17
cm
3
.
Câu 14:
Cho
3
tan
4
. Tính
tan
4
.
A.
1
7
.
B.
7
.
C.
7
.
D.
1
7
.
Câu 15:
Miền nghiệm của hệ bất phương trình:
3 4 12 0
5 0
1 0
x y
x y
x
miền chứa điểm nào trong các
điểm sau?
A.
1;5
P
.
B.
1; 3
M
.
C.
4;3
N
.
D.
2; 3
Q
.
Câu 16:
Cho
4
cos ( 0)
5 2
. Khi đó,
sin
2
bằng:
A.
1
10
.
B.
1
10
.
C.
1
10
.
D.
3
10
.
Câu 17: Min biểu diễn nghiệm của h bất phương tnh
2
2
2 8
y
x
x y
din tích bằng bao nhiêu
(đvdt)?
A.
9.
B.
4.
C.
18.
D.
25.
Câu 18: Hãy chọn khng định sai trong các khẳng định dưới đây.
A.
cos cos
. B.
cos cos
.
C.
sin sin
. D.
sin sin
.
Câu 19: Cho tam giác ABC có
9, 12, 15
AB AC BC
. Gọi M là trung điểm của BC. Tính độ dài AM
.
A. 10. B. 9. C. 8. D.
7,5
.
Câu 20:
Giải hệ bất phương trình
5 6 0
2 1 3
x x
x
.
A.
5
x
.
B.
5
x
.
C.
5 1
x
.
D.
1
x
.
Câu 21: bao nhiêu g trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
2 2
3 4 4 1 3 3 0
x x mx m x m
vô nghiệm ?
A. 2. B. 4. C. 0 D. 3.
Câu 22: Trong mặt phng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
1
:
2 4
x t
y t
,
t
. Một véctơ chỉ
phương của đường thẳng
là
A.
1; 4
u
. B.
1;2
u
. C.
2; 1
u
. D.
4;1
u
.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 4 3
x x x
là:
A.
[4; )

.
B.
{1} [4; )

.
C.
( ;1] [3; )
 
.
D.
( ;1] [4; )
 
.
Trang 3/3 - Mã đề thi 132
Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hình thang vuông
ABCD
vuông tại
A
B
, đáy lớn
AD
. Biết chu vi hình thang
16 4 2
, diện tích hình thang 24. Biết
(1;2), (1;6)
A B
. Tìm ta đ đỉnh
D
biết hoành độ đim
D
ln hơn 2.
A.
(4;2)
D
. B.
(5;2)
D
. C.
(9;2)
D
. D.
(7;2)
D
.
Câu 25: Cho góc lượng giác
a
k
. Với điều kiện các biểu thức dưới đây có nghĩa, hỏi khẳng định
nào sai?
A.
sin[ (2 1) ] sin
a k a
. B.
cos( 4 ) cos
a k a
.
C.
tan[ (2 1) ] tan
a k a
. D.
cot( 2 ) cot
a k a
.
Câu 26: Cho hai tam giác vuông
OAB
và
OCD
nhình vẽ. Biết
OB=CD=
a
,
AB=OD= .
b
Tính
cos
AOC
theo
a
b
.
A.
2 2
2 2
b a
a b
. B.
2 2
2
ab
a b
. C.
2 2
2 2
a b
a b
. D.
1
.
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
2 5 7 4
x x
là:
A.
(6; )

. B.
1
( ; )
3

. C.
1
( ; ) (6; )
3
 
. D.
1
( ;6)
3
.
Câu 28: Trong mặt phẳng
Oxy
, viết phương trình chính tắc của elip biết mt đỉnh A
1
(–2; 0), mt
tiêu điểm là F
2
(
3
; 0).
A.
2
2
1.
4
x
y
B.
2 2
1.
4 3
x y
C.
2 2
1.
16 9
x y
D.
2 2
1.
25 4
x y
Câu 29:
Nhị thức
2 4
f x x
luôn âm trong khoảng nào sau đây:
A.
2;

.
B.
; 2

.
C.
;0

.
D.
0;

.
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn
2 2
6 8 0
x y x y
có bán kính bằng bao nhiêu?
A. 10. B. 25. C. 5. D.
10
.
Phần II: TỰ LUẬN
Bài 1: (1 đim) Tìm tất cả các giá trcủa m để phương trình
2 2
(2 3) 5 6 0
x m x m m
2
nghiệm ti dấu.
Bài 2: (1 điểm) Cho
3
sin
5
2
. Tính
cos
.
Bài 3: (2 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho
(1; 1)
M
,
(5;1)
N
.
a) (1 đim) Viết phương trình đường tròn đường kính MN.
b) (1 đim) Tìm ta độ hình chiếu vng góc H của đim
(0;1)
A
trên đường thẳng MN.
--------------------------
----------- HẾT ----------
A
B
C
D
O
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
MÔN : TOÁN 10 (không chuyên) - NĂM HỌC 2020 – 2021
Phần I: Trắc nghiệm khách quan:
u
132 Mã 209 Mã 357 Mã 485
1
C C B C
2
A B A A
3
D A D A
4
C C C A
5
A A A B
6
B D A D
7
D B D B
8
D C B C
9
B C D A
10
C D C C
11
D A C D
12
A D A C
13
B D C D
14
D C C B
15
C A B B
16
A C B B
17
A B C B
18
B B B A
19
D D B C
20
C B B D
21
B A D D
22
A D D B
23
B C A C
24
C C A D
25
C B B D
26
B A D A
27
D A C C
28
A C A B
29
B B D B
30
C D B A
Phần II: Tự Luận
Bài Nội dung
Bài 1
1 điểm
2 2
(2 3) 5 6 0
x m x m m
có 2 nghiệm ti dấu
2
5 6 0
m m
(0.5)
3 2
m
(0.5)
Bài 2
1 điểm
Cho
3
sin
5
2
.
2 2
sin cos 1
(0,25)
2 2
16
cos 1 sin
25
(0,25)
cos 0
2
(0,25)
4
cos
5
(0,25)
a)
Viết phương trình đường tròn đường kính MN.
2 5
MN
(0.25)
Trung điểm I của MN :
(3;0)
I
(0.25)
Phương trình đường tròn đường kính MN là:
2 2
( 3) 20
x y
(0.5)
Bài 3
1 điểm
b) Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm
(0;1)
A
trên đường thẳng MN.
(4;2)
MN

(0,25)
Phươnng trình đường thẳng MN:
2 3 0
x y
(0,25)
Phương trình đường thẳng AH:
2 1 0
x y
(0,25)
Tọa độ điểm Hnghiệm của hệ phương trình:
2 3 0 1
2 1 0 1
x y x
x y y
Vậy
(1; 1)
H
(0,25)
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
KỲ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021 LÊ QUÝ ĐÔN
Môn: TOÁN (Không chuyên) – Khối: 10
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 132 Đề kiểm tra có: 3 trang
Phần I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN 2
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình x  4x  4  0 là A. . B.  \   2 . C.   2  . D.  .
Câu 2: Đường tròn C  có tâm I 1; 2 và cắt đường thẳng d : 3x y 15  0 theo một dây cung có độ
dài bằng 6. Tìm phương trình đường tròn C . A. C  2 2
: x y  2x  4 y  44  0 . B. C  2 2
: x y  2x  4 y  31  0 . C. C  2 2
: x y  2x  4 y  35  0 . D. C  2 2
: x y  2x  4 y  5  0 . 2 2 x y
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho elíp (E) có phương trình chính tắc là   1. Tiêu 25 9 cự của (E) bằng: A. 4. B. 2. C. 16. D. 8 . 2x  7 Câu 4: Bất phương trình
 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? x  4 A. 4. B. 14. C. 3. D. 5.
Câu 5: Đường thẳng  : 3x  2y  7  0 cắt đường thẳng nào sau đây?
A. d : 3x  2 y  0 .
B. d : 6x  4 y 14  0 . 1 4
C. d : 3x  2 y  7  0 .
D. d : 3x  2 y  0 . 3 2 2 2
Câu 6: Tìm phương trình tiếp tuyến với đường tròn (C) :  x  3   y   1
 5 tại điểm M (4; 3) .
A. x  2y  5  0 .
B. x  2y 10  0 .
C. 3x  4 y  4  0 .
D. 3x  4 y  4  0 .
Câu 7: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 4 , 3 . A. 24 . B. 3 5 . C. 12 . D. 6 .
sin 3x  cos 2x  sin x
Câu 8: Rút gọn biểu thức A
sin 2x  0; 2sin x 1  0 ta được:
cos x  sin 2 x  cos 3x
A. A  tan 2x
B. A  cot 3x
C. A  tan x  tan 2x  tan 3x
D. A  cot 2x
Câu 9: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos 2a  cos a – sin a . B. 2 2
cos 2a  sin a  cos a . C. 2
cos 2a  2 cos a –1 . D. 2
cos 2a  1 – 2sin a . 8
Câu 10: Trên đường tròn lượng giác gốc A(1; 0), cho góc lượng giác (OA,OM) có số đo là . Tìm tọa 3 độ của điểm M. 3 1 3 1 1 3 1 3 A. ( ;  ) . B. ( ; ) . C. ( ; ) . D. ( ;  ) . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 11: Tam giác ABC BC  21cm, CA  17cm, AB  10cm . Tính cosB của tam giác ABC . 13 13 15 3 A.  . B. . C. . D. . 85 85 17 5
Câu 12: Trong các công thức sau, công thức nào sai? 1 1
A. sin b cos a
sin a b  sin a b sin a sin b
cos a b – cos a b  2   . B.     2   . 1 1
C. cos a cos b
cos a b  cos a b . sin a cos b
sin a b  sin a b  . 2   D.     2  
Trang 1/3 - Mã đề thi 132 7
Câu 13: Cho đường tròn (O) đường kính bằng 10 cm . Tính độ dài cung có số đo . 12 35 35 35 17 A. cm . B. cm . C. cm . D. cm . 2 12 6 3 3    Câu 14: Cho tan   . Tính tan     . 4  4  1 1 A. . B. 7  . C. 7 . D.  . 7 7 3
x  4 y  12  0 
Câu 15: Miền nghiệm của hệ bất phương trình: x y  5  0
là miền chứa điểm nào trong các x 1  0  điểm sau? A. P 1;5 B. M 1; 3 C. N 4; 3 D. Q 2; 3   . . . . 4   Câu 16: Cho cos  (    0) . Khi đó, sin bằng: 5 2 2 1 1 1 3 A.  . B. . C. . D.  . 10 10 10 10 y   2 
Câu 17: Miền biểu diễn nghiệm của hệ bất phương trình x   2 
có diện tích bằng bao nhiêu 2
 x y  8  (đvdt)? A. 9. B. 4. C. 18. D. 25.
Câu 18: Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây.
A. cos   cos .
B. cos   cos .
C. sin  sin .
D. sin   sin .
Câu 19: Cho tam giác ABC có AB  9, AC  12, BC  15 . Gọi M là trung điểm của BC. Tính độ dài AM . A. 10. B. 9. C. 8. D. 7, 5 .  
x  5 6  x  0
Câu 20: Giải hệ bất phương trình  . 2  x 1  3  A. x  5  . B. x  5  . C. 5   x  1 . D. x  1.
Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để bất phương trình  2
x x   2 3
4 mx  4 m  
1 x  3m  3  0 vô nghiệm ? A. 2. B. 4. C. 0 D. 3. x  1   t
Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng  :
, t   . Một véctơ chỉ y  2  4  t
phương của đường thẳng  là     A. u   1  ; 4 . B. u   1  ; 2 . C. u  2;  1 . D. u  4  ;1 .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1 
x  4x  3 là: A. [4; ) . B. {1} [4; ) .
C. (;1]  [3; ) . D. ( ;1  ] [4; ) .
Trang 2/3 - Mã đề thi 132
Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình thang vuông ABCD vuông tại A B , đáy lớn
AD . Biết chu vi hình thang là 16  4 2 , diện tích hình thang là 24. Biết (
A 1; 2) , B(1;6) . Tìm tọa độ đỉnh
D biết hoành độ điểm D lớn hơn 2. A. ( D 4;2) . B. D(5; 2) . C. D(9; 2) D(7; 2) . D. .
Câu 25: Cho góc lượng giác a k   . Với điều kiện các biểu thức dưới đây có nghĩa, hỏi khẳng định nào sai?
A. sin [a  (2k  1) ]   sin a .
B. cos(a k 4 )  cos a .
C. tan[a  (2k 1) ]   tan a .
D. cot(a k 2 )  cot a .
Câu 26: Cho hai tam giác vuông OAB OCD như hình vẽ. Biết OB=CD=a , AB=OD=b. Tính 
cos AOC theo a b . 2 2 b a 2ab 2 2 a b A. . B. . C. . D. 1 . 2 2 a b 2 2 a b 2 2 a b A C O B D
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  5  7  4x là: 1 1 1 A. (6; ) . B. ( ; ) . C. ( ;  )  (6; ) . D. ( ; 6) . 3 3 3
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình chính tắc của elip biết một đỉnh là A1 (–2; 0), và một tiêu điểm là F2( 3 ; 0). 2 x 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. 2  y  1. B.   1. C.   1. D.   1. 4 4 3 16 9 25 4
Câu 29: Nhị thức f x   2x  4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. 2; . B.  ;  2 . C.  ;  0 . D. 0; .
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2
x y 6x 8y  0 có bán kính bằng bao nhiêu? A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 . Phần II: TỰ LUẬN
Bài 1: (1 điểm) Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 2
x  (2m  3)x m  5m  6  0 có 2 nghiệm trái dấu. 3 
Bài 2: (1 điểm) Cho sin  và
    . Tính cos . 5 2
Bài 3: (2 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho M (1; 1  ) , N (5;1) .
a) (1 điểm) Viết phương trình đường tròn đường kính MN.
b) (1 điểm) Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm (
A 0;1) trên đường thẳng MN. -------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 3/3 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
MÔN : TOÁN 10 (không chuyên) - NĂM HỌC 2020 – 2021
Phần I: Trắc nghiệm khách quan: Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 1 C C B C 2 A B A A 3 D A D A 4 C C C A 5 A A A B 6 B D A D 7 D B D B 8 D C B C 9 B C D A 10 C D C C 11 D A C D 12 A D A C 13 B D C D 14 D C C B 15 C A B B 16 A C B B 17 A B C B 18 B B B A 19 D D B C 20 C B B D 21 B A D D 22 A D D B 23 B C A C 24 C C A D 25 C B B D 26 B A D A 27 D A C C 28 A C A B 29 B B D B 30 C D B A Phần II: Tự Luận Bài Nội dung Bài 1 2 2
x  (2m  3)x m  5m  6  0 có 2 nghiệm trái dấu 2
m  5m  6  0 (0.5) 1 điểm  3   m  2  (0.5) Bài 2 3  Cho sin  và     . 5 2 1 điểm 2 2
sin   cos   1 (0,25) 16 2 2
 cos   1 sin   (0,25) 25
     cos  0 (0,25) 2 4  cos   (0,25) 5 Bài 3
a) Viết phương trình đường tròn đường kính MN. MN  2 5 (0.25)
1 điểm Trung điểm I của MN : I(3;0) (0.25)
Phương trình đường tròn đường kính MN là: 2 2
(x  3)  y  20 (0.5)
b) Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm (
A 0;1) trên đường thẳng MN.  MN  (4; 2) (0,25)
Phươnng trình đường thẳng MN: x  2 y  3  0 (0,25)
Phương trình đường thẳng AH: 2x y 1  0 (0,25)
x  2 y  3  0 x  1
Tọa độ điểm H là nghiệm của hệ phương trình:   
2x y 1  0 y  1    Vậy H (1; 1  ) (0,25)
Document Outline

  • Toan_md132_HK2
  • 210Toan_da