Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội

Đề thi HK2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội mã đề 001 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài thi 90 phút, mời các bạn đón xem

S GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ THI HC K II MÔN TOÁN LP 10
NĂM HỌC 2019 - 2020
Đề thi gm 50 câu Trc nghim
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
H, tên thí sinh:.................................................. S báo danh : .............................
Mã đề thi 001
Câu 1: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đường thng
: 4 2 0.d x y
Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp
tuyến của đường thng
d
?
A.
(4; 1).n
B.
(4;1).n
C.
D.
(1;4).n
Câu 2: Trong mt phng tọa độ Oxy, độ dài trc ln ca elip
22
1
25 9
xy

A.
5
. B.
6.
C.
10.
D.
3.
Câu 3: Trong mt phng tọa độ Oxy, phương trình đường thng cha trc Ox là
A.
.
xt
yt
B.
0
.
x
yt
C.
0.y
D.
0.x
Câu 4: Trong mt phng tọa độ Oxy, tọa độ giao điểm của hai đường thng
1
:2 3 0d x y
2
: 3 2 0d x y
A.
(1;1).N
B.
(2; 1).M
C.
( 1;5).P
D.
( 1; 5).Q 
Câu 5: Tp nghim ca bất phương trình
2
1x
A.
1;1 .
B.
;1 .
C.
; 1 1; .
D.
1;1 .
Câu 6: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đường thng
2
:
32
xt
d
yt


. Điểm nào dưới đây thuộc đường thng
d
?
A.
(2;3).N
B.
(3; 5).M
C.
( 1;3).P
D.
(1; 1).Q
Câu 7: Trong mt phng tọa độ Oxy, phương trình đưng thẳng đi qua điểm M(2;3) véctơ pháp tuyến
(2;7)n
A.
2 7 25 0.xy
B.
2 7 0.xy
C.
7 2 8 0.xy
D.
7 2 8 0.xy
ĐỀ CHÍNH THC
Câu 8: Kết qu đổi ra độ góc có s đo
2
5
A.
0
27 .
B.
0
130 .
C.
0
270 .
D.
0
72 .
Câu 9: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào đúng với mi giá tr ca x?
A.
22
2 3 .xx
B.
2 3 .xx
C.
2 3 .xx
D.
2 3 .xx
Câu 10: Tìm tp nghim S ca h bất phương trình sau
5 7 3 15
9 18 4 12
xx
xx
A.
1; .
B.
;1 .
C.
6; .
D.
1;6 .
Câu 11: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 3 2 0xx
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 12: Giá tr nh nht ca
sin2
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
1
.
2
Câu 13: Tp nghim ca bất phương trình
0
4
x
x
A.
;0 .
B.
4; .
C.
0;4 .
D.
;0 4; . 
Câu 14: Tp nghim ca bất phương trình
2
(3 ) 1 0xx
A.
0;3 .
B.
3; .
C.
;3 .
D.
0;3 .
Câu 15: Cho
2


, chn kết qu đúng
A.
cos 0; sin 0.


B.
cos 0; sin 0.


C.
cos 0; sin 0.


D.
cos 0; sin 0.


Câu 16: Tp nghim ca bất phương trình
13x 
A.
;2 .
B.
3;3 .
C.
4: .
D.
2;4 .
Câu 17: Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình sau
2 7 3 0
20
xy
xy

A.
( 1; 5).P 
B.
(0;0)O
C.
(3; 1)M
D.
(2;0)N
Câu 18: Trong mt phng tọa độ Oxy, tọa độ tâm I của đường tròn
22
2 4 1 0x y x y
A.
2; 4 .I
B.
1;1 .I
C.
1; 2 .I
D.
1;2 .I
Câu 19: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng với mi
xR
?
A.
cos4 cos2 2cos3 .sinx.x x x
B.
22
sin cos cos2 .x x x
C.
1
sin3 .sinx (sin4 sin2 ).
2
x x x
D.
22
sin cos 2 1.xx
Câu 20: Nếu
2
sin 1
thì
cos
bng
A.
1
.
2
B. 0.
C. 1. D. -1.
Câu 21: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai đường thng
1
: 2 0d mx y
2
: 4 1 0d mx y m
. Có
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để đường thng
1
d
vuông góc với đường thng
2
d
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
Câu 22: Cho
sin 2cos 0.xx
Tính giá tr ca biu thc
2sin 3cos
sinx cos
xx
P
x
A.
7.P 
B.
2P
C.
1P
D.
1P 
Câu 23: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho elip
22
( ): 1
169 25
xy
E 
. Tâm sai ca elip
()E
A.
1
.
5
e
B.
13
.
15
e
C.
5
.
13
e
D.
12
.
13
e
Câu 24: Nếu
sin2 ( 0)x m m
thì
tan cotxx
bng
A.
2
.
m
B.
1
.
2m
C.
1
.
m
D.
4
.
m
Câu 25: Trong mt phng ta độ Oxy, đường thẳng nào dưới đây song song với đường thẳng phương trình
1
2 3 .
xt
yt


A.
3 1 0.xy
B.
3 1 0.xy
C.
2
5 3 .
xt
yt


D.
3.
xt
yt
Câu 26: Gi
,ab
ln lượt là nghim nguyên nh nht và ln nht ca bất phương trình
(2 1)( 2) 4.x x x
Giá tr ca
ab
bng
A.
13
. B.
11
. C.
11
. D.
16.
Câu 27: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai đường thng
1
:3 4 2 0d x y
2
:3 4 3 0d x y
. Đường
tròn tiếp xúc với hai đường thng
1
d
2
d
có bán kính là
A.
2
.
5
B.
1.
C.
1
.
2
D.
1
.
2
-
Câu 28: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( 1) 3( 1)m x m
vô nghim
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 29: Tam giác ABC không đều có ba góc tha mãn
sin cos cos sin 0A B A B
. Khi đó
A. Tam giác ABC cân ti B. B. Tam giác ABC cân ti C.
C. Tam giác ABC cân ti A. D. Tam giác ABC vuông ti A.
Câu 30: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A(-2;1), B(2;3), C(1;-5). Đường thng chứa đường
cao h t đỉnh A ca tam giác ABC có phương trình là
A.
8 17 0.xy
B.
7 2 16 0.xy
C.
8 6 0.xy
D.
8 13 0.xy
Câu 31: Trong mt phng ta độ Oxy, cho đường tròn
22
( ):( 1) 16C x y
điểm M(-1;4) . Phương trình
tiếp tuyến của đường tròn
()C
tại điểm M là
A.
1 0.x 
B.
1 0.x 
C.
4 0.y 
D.
4 0.y 
Câu 32: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0), B(0;-2). Độ dài đường cao h t đỉnh O ca tam giác
OAB là
A.
4.
B.
2.
C.
2 2.
D.
2.
Câu 33: Trong mt phng tọa độ Oxy, đường thng
1
34
xy

ct trc Ox Oy ln lượt tại các đim A B.
Din tích tam giác OAB là
A. 7. B. 12. C.
6.
D.
5.
Câu 34: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho hai đường thng
1
:2 2 0d x y
2
: 3 1 0d x y
. Góc gia
hai đường thng
1
d
2
d
A.
0
135 .
B.
0
75 .
C.
0
90 .
D.
0
45 .
Câu 35: Trong mt phng tọa độ Oxy, elip có độ dài trc ln là 10 và tiêu c là 6 có phương trình chính tc là
A.
22
1.
144 9
xy

B.
22
1.
25 16
xy

C.
22
1.
25 9
xy

D.
22
1.
144 16
xy

Câu 36: Cho biu thc
2
cos2 sin .P x a x
S thực a để
P
không ph thuc vào biến x là
A.
2.a
B.
0.a
C.
2.a
D.
1.a
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
4y x x m
xác định vi mi
xR
A.
0.m
B.
4.m 
C.
4.m 
D.
4.m
Câu 38: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
22
4 3 0x x m
có hai nghim phân bit
A.
1.m
B.
1 1.m
C.
1 1.m
D.
1m 
hoc
1.m
Câu 39: Cho
cos .xm
Tính theo
m
giá tr ca biu thc sau
44
sin cosQ x x
A.
2
.Qm
B.
2
1 2 .Qm
C.
2
1.Qm
D.
2
2 1.Qm
Câu 40: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đường tròn
22
( ):( 1) ( 3) 9C x y
điểm A(2;3). S tiếp tuyến
ca
()C
đi qua A là
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 41: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
42
2 1 0x x m
có bn nghim phân bit
A.
0 1.m
B.
0m
hoc
1.m
C.
0 1.m
D.
0 1.m
Câu 42: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đường thng
:3 4 2 0x y m
đường tròn
22
( ):( 1) ( 2) 4C x y
. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để trên đường thng
tn ti hai
điểm M tha mãn t M k được hai tiếp tuyến MA, MB đến đường tròn
()C
(A, B là các tiếp điểm) sao cho tam
giác MAB là tam giác đều?
A.
17.
B.
21.
C.
20.
D.
19.
Câu 43: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho h đưng tròn
2 2 2
( ):( ) ( 2) 2 4
m
C x m y m m
. Giá tr nh
nht ca bán kính ca h
()
m
C
A.
3.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 44: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để bất phương trình
2
21x x m
đúng với mi
1;2x
A.
0.m
B.
1.m
C.
0 1.m
D.
1.m 
Câu 45: Cho
sinx cos sin( ),x C x x R
. Biết
0

,
CR
. Tính
2PC


A.
.
4
B.
11
.
4
C.
5
.
4
D.
5
.
4
Câu 46: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho h đưng tròn
22
( 2) ( 1) 25xy
điểm M(-4;9). T điểm M
k được hai tiếp tuyến tới đường tròn vi các tiếp điểm là A, B. Độ dài đoạn AB là
A.
25 3.AB
B.
10 3.AB
C.
5 3.AB
D.
5.AB
Câu 47: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(1;2), B(3;-1), C(2;4). Điểm M thuộc đường thng
20xy
sao cho biu thc
6 5 2MA MB MC
đạt giá tr nh nhất. Hoành độ
0
x
của điểm M tha mãn
A.
0
(9;20).x
B.
0
(0;7)x
C.
0
( 2; 1)x
D.
0
( 30; 5)x
Câu 48: S nghim nguyên ca bất phương trình
2 3 4 5
1 2 3 4 0x x x x
A.
5
B.
4
C.
6
D.
7
Câu 49: Tính tng tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
2
(2 1) ( 1) 0x m x m m
tp nghim là
;S a b
biết
22
13ab
A.
0.
B.
6
. C.
5
. D.
1.
Câu 50: Cho
cos cos ,x y p
sin sinx y q

22
0.pq
Tính
sin( )xy
A.
22
2
.
pq
pq
B.
22
1
.
pq
C.
22
2
.
pq
D.
22
.
pq
pq
----------- HẾT -----------
Thí sinh không được s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN LỚP 10
TRƯỜNG LƯƠNG THẾ VINH
NĂM HỌC 2019 - 2020 ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm 50 câu Trắc nghiệm
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:.................................................. Số báo danh : ............................. Mã đề thi 001
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : x  4y  2  0. Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp
tuyến của đường thẳng d ? A. n(4; 1  ). B. n(4;1). C. n(2; 8  ). D. n(1; 4). 2 2 x y
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, độ dài trục lớn của elip  1 là 25 9 A. 5 . B. 6. C. 10. D. 3.
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình đường thẳng chứa trục Ox là x tx  0 A. B. C. y  0. D. x  0. y t. y t.
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ giao điểm của hai đường thẳng d : 2x y  3  0 và 1 d : 3
x y  2  0 là 2 A. N (1;1). B. M (2; 1  ). C. P( 1  ;5). D. ( Q 1  ; 5  ).
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  1 là A.  1  ;  1 . B.  ;   1 . C.  ;    1  1;. D.  1  ;  1 . x  2  t
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 
. Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
y  3  2t d ? A. N (2;3). B. M (3; 5  ). C. P( 1  ;3). D. Q(1; 1  ).
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(2;3) và có véctơ pháp tuyến n(2;7) là
A. 2x  7 y  25  0.
B. 2x  7 y  0.
C. 7x  2y  8  0.
D. 7x  2y  8  0. 2
Câu 8: Kết quả đổi ra độ góc có số đo 5 A. 0 27 . B. 0 130 . C. 0 270 . D. 0 72 .
Câu 9: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào đúng với mọi giá trị của x? A. 2 2 2x  3x .
B. 2  x  3  . x C. 2x  3 . x
D. 2  x  3  . x 5  x  7  3  x 15
Câu 10: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình sau  9
x 18  4x 12 A. 1;. B.  ;   1 . C. 6;. D. 1;6.
Câu 11: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2
x  3x  2  0 là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của sin 2 là 1 A. 2. B. 1. C. 1. D.  . 2 x
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình  0 x  là 4 A.  ;  0. B. 4;.
C. 0;4. D.  ;  0 4;.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2
(3  x) x 1  0 là A. 0;3. B. 3;. C.  ;   3 . D. 0;  3 .  Câu 15: Cho
    , chọn kết quả đúng 2       A. cos 0; sin  0. B. cos 0; sin  0.
C. cos  0; sin  0.    D. cos 0; sin  0.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình x 1  3 là A.  ;  2. B.  3  ;3. C. 4 : . D.  2  ;4.
2x  7y  3  0
Câu 17: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình sau 
x  2y  0 A. P( 1  ; 5  ). B. O(0;0) C. M (3; 1  ) D. N (2;0)
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tọa độ tâm I của đường tròn 2 2
x y  2x  4y 1  0 là A. I 2; 4  . B. I 1;  1 . C. I 1; 2  . D. I  1  ;2.
Câu 19: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng với mọi x R ?
A. cos 4x  cos 2x  2cos3 . x sinx. B. 2 2
sin x  cos x  cos 2 . x 1 C. sin 3 . x sinx 
(sin 4x  sin 2x). D. 2 2
sin x  cos 2x  1. 2 Câu 20: Nếu 2
sin   1 thì cos bằng 1 A. . B. 0. C. 1. D. -1. 2
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : mx y  2  0 và d : mx  4 y m 1  0 . Có 1 2
tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng d vuông góc với đường thẳng d ? 1 2 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0
2sin x  3cos x
Câu 22: Cho sin x  2cos x  0. Tính giá trị của biểu thức P  sinx  cos x A. P  7.  B. P  2 C. P  1 D. P  1  2 2 x y
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho elip (E) : 
1. Tâm sai của elip (E) là 169 25 1 13 5 12 A. e  . B. e  . C. e  . D. e  . 5 15 13 13
Câu 24: Nếu sin 2x m (m  0) thì tan x  cot x bằng 2 1 1 4 A. . B. . C. . D.  . m 2m m m
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường thẳng nào dưới đây song song với đường thẳng có phương trình x  1 t
y  2  3t. x  2  tx t
A. 3x y 1  0.
B. x  3y 1  0. C. D.
y  5  3t. y  3t.
Câu 26: Gọi a,b lần lượt là nghiệm nguyên nhỏ nhất và lớn nhất của bất phương trình (2x 1)(x  2)  x  4.
Giá trị của a b bằng A. 13 . B. 11  . C. 11. D. 16.
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 3x  4y  2  0 và d : 3x  4y  3  0 . Đường 1 2
tròn tiếp xúc với hai đường thẳng d d có bán kính là 1 2 2 1 1 A.
. B. 1. C. . D. .- 5 2 2
Câu 28: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình (m 1)x  3(m 1) vô nghiệm A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 29: Tam giác ABC không đều có ba góc thỏa mãn sin Acos B  cos Asin B  0 . Khi đó
A. Tam giác ABC cân tại B.
B. Tam giác ABC cân tại C.
C. Tam giác ABC cân tại A.
D. Tam giác ABC vuông tại A.
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-2;1), B(2;3), C(1;-5). Đường thẳng chứa đường
cao hạ từ đỉnh A của tam giác ABC có phương trình là
A. 8x y 17  0.
B. 7x  2y 16  0.
C. x  8y  6  0.
D. 8x y 13  0.
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : (x 1)  y  16 và điểm M(-1;4) . Phương trình
tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M là x 1  0. x 1  0.   A. B. C. y  4 0. D. y  4 0.
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0), B(0;-2). Độ dài đường cao hạ từ đỉnh O của tam giác OAB là A. 4. B. 2. C. 2 2. D. 2. x y
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường thẳng
  1 cắt trục Ox và Oy lần lượt tại các điểm A và B. 3 4
Diện tích tam giác OAB là A. 7. B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 2x y  2  0 và d : 3
x y 1  0. Góc giữa 1 2
hai đường thẳng d d là 1 2 A. 0 135 . B. 0 75 . 0 C. 90 . D. 0 45 .
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, elip có độ dài trục lớn là 10 và tiêu cự là 6 có phương trình chính tắc là 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 144 9 25 16 25 9 144 16
Câu 36: Cho biểu thức 2
P  cos 2x asin .
x Số thực a để P không phụ thuộc vào biến x là A. a  2. B. a  0. C. a  2. D. a  1.
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 y
x  4x m xác định với mọi x R A. m  0. B. m  4.  C. m  4.  D. m  4.
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x  4x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt A. m  1. B. 1   m 1. C. 1   m 1. D. m  1  hoặc m 1.
Câu 39: Cho cos x  .
m Tính theo m giá trị của biểu thức sau 4 4
Q  sin x  cos x A. 2 Q m . B. 2 Q  1 2m . C. 2 Q  1 m . D. 2 Q  2m 1.
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : (x 1)  ( y  3)  9 và điểm A(2;3). Số tiếp tuyến
của (C) đi qua A là A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 2
x  2x 1 m  0 có bốn nghiệm phân biệt
A. 0  m  1.
B. m  0 hoặc m  1. C. 0  m  1.
D. 0  m  1.
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng  : 3x  4y  2m  0 và đường tròn 2 2
(C) : (x 1)  ( y  2)  4 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để trên đường thẳng  tồn tại hai
điểm M thỏa mãn từ M kẻ được hai tiếp tuyến MA, MB đến đường tròn (C) (A, B là các tiếp điểm) sao cho tam
giác MAB là tam giác đều? A. 17. B. 21. C. 20. D. 19.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho họ đường tròn 2 2 2 (C ) : (x  )
m  ( y  2)  m  2m  4 . Giá trị nhỏ m
nhất của bán kính của họ (C ) là m A. 3. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x 1  m đúng với mọi x 1;2 A. m  0. B. m  1.
C. 0  m  1. D. m  1. 
Câu 45: Cho sinx  cos x C sin(x   ), x   R . Biết 
    0, C R . Tính P    2C  11 5 5 A. . B. . C.  . D. . 4 4 4 4
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho họ đường tròn 2 2
(x  2)  ( y 1)  25 và điểm M(-4;9). Từ điểm M
kẻ được hai tiếp tuyến tới đường tròn với các tiếp điểm là A, B. Độ dài đoạn AB là A. AB  25 3. B. AB  10 3. C. AB  5 3. D. AB  5.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(1;2), B(3;-1), C(2;4). Điểm M thuộc đường thẳng
x y  2  0 sao cho biểu thức 6MA  5MB  2MC đạt giá trị nhỏ nhất. Hoành độ x0 của điểm M thỏa mãn A. x (9;20). x (0;7) x ( 2; 1) x ( 30; 5) 0 B.  0 C.    0 D.    0 2 3 4 5
Câu 48: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  x  
1 x 2 x 3 x  4  0 là A. 5 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 49: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 2
x  (2m 1)x  ( m m 1)  0 có
tập nghiệm là S   ; a b biết 2 2 a b  13 A. 0. B. 6 . C. 5 . D. 1. 2 2
Câu 50: Cho cos x  cos y  ,
p sin x  sin y q p q  0 . Tính sin(x y) 2pq 1 2 p q A. . . . . 2 p  2 q B. 2 p  2 q C. 2 p  2 q D. 2 p  2 q
----------- HẾT -----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.