Đề thi học kì 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Tiền Giang

Đề thi học kì 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Tiền Giang (dành cho học sinh các lớp 10 không chuyên Toán) gồm có 32 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận, thời gian học sinh làm bài thi HK1 Toán 10 là 90 phút

Mã đề 151
Trang 1/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Năm học 2019 - 2020
Môn: TOÁN 10
Đề dành cho lớp 10 không chuyên Toán
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 20/12/2019
(Đề kiểm tra có 04 trang)
I. TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai vector
3; 1 , 2; 5ab


. Tìm tọa độ vector
52ab

.
A.
11;15
. B.
11;15
. C.
11; 15
. D.
.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là mệnh đề ?
A. Sao Hỏa không thuộc Thái Dương Hệ. B. Số
x
nhỏ hơn
1
.
C. TP. HCM ở miền nào của nước Việt Nam? D. Học hành tiến bộ nhé!
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
24xm
có nghiệm dương.
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Câu 4: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1; 3 , 2;4 , 7;3A BC
. Tính tọa độ trọng tâm của tam giác
ABC
.
A.
10 4
;
33


. B.
10 4
;
33


. C.
10
;2
3


. D.
10
;1
3


.
Câu 5: Cho
5, 3
ab ab 

. Tính tích vô hướng
.ab

.
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 6: Định
m
để đồ thị hàm số
23 1y x m mx
đi qua điểm
1; 10
.
A.
2m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1m 
.
Câu 7: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1; 2 , 12; 7
ab

. Tính
.ab

.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 8: Tìm nghiệm của hệ phương trình:
2 31
3 25
xy
xy


.
A.
53 252 3
;
55



. B.
53 252 3
;
55



.
C.
53 252 3
;
55



. D.
53 252 3
;
55



.
Câu 9: Biết
0
0x
nghiệm của phương trình:
2
1
xx
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau đây.
A.
0
x
. B.
0
1x
. C.
0
13x
. D.
0
x
.
Câu 10: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số bậc hai
2
41yx x
.
A.
2; 3
. B.
0;1
. C.
2;13
. D.
4;1
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề: 151
Mã đề 151
Trang 2/4
Câu 11: Cặp phương trình nào sau đây là tương đương?
A.
22
3 2 0; 1 2 0xx x x

. B.
22
5 4 3 0;3 2 1 0xx xx 
.
C.
2; 1 2 1xx x x 
. D.
2
1; 1xx
.
Câu 12: Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
1
.
,
MN
lần lượt là trung điểm của
,CD A D
. Tính
MN

.
A.
3
2
. B.
3
3
. C.
1
2
. D.
2
2
.
Câu 13: Đường thẳng
3y mx m 
luôn luôn đi qua điểm nào sau đây với mọi giá trị của tham số
thực
m
?
A.
1; 3
. B.
2; 3
. C.
1; 3
. D.
1; 3
.
Câu 14: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A. Hàm số
2
10 1yx
đồng biến trên
.
B. Hàm số
23
1
34
xx
y 
đồng biến trên
.
C. Hàm số
1
23
xx
y

nghịch biến trên
.
D. Hàm số
2
10 1yx
nghịch biến trên
.
Câu 15: Tam giác
ABC
trung tuyến
AM
. Đặt
,a AB b AM
 
. Gisử
,,
AC xa yb x y

.
Tìm
;
xy
.
A.
1; 2
. B.
1; 2
. C.
1; 2
. D.
3; 2
.
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
1 3 20mx x 
có nghiệm.
A.
17
8
m
. B.
17
8
m
. C.
1m
. D.
17
8
m
.
Câu 17: Cho hai tập hợp:
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 , 0; 2; 4; 6; 8; 10AB
. Tính số phần tử của
AB
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 18: Hàm số
2
2 81y fx x x 
đồng biến trên khoảng nào ?
A.
;0
. B.
5;10
. C.
1; 
. D.
0; 
.
Câu 19: Trong mặt phẳng
Oxy
, vector
25v ij j 

có tọa độ là
A.
2; 3
. B.
5; 2
. C.
2; 5
. D.
4; 5
.
Câu 20: Cho hai vector
,ab

thỏa
0
2, 3, ; 120a b ab

. Tính tích vô hướng
.ab

.
A.
3
. B.
3
. C.
33
. D.
33
.
Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số
2
2x
fx
xx
.
A.
\ 0; 1
. B.
2; 
. C.
2;

. D.
2; \ 0;1
.
Mã đề 151
Trang 3/4
Câu 22: Tìm tất cả các giao điểm của parabola
2
:2 2Py x x

với đường thẳng
:3
dy
.
A.
1
1;3 , ;3
2


. B.
1
1;3 , ;3
2


. C.
1
3;1 , ; 3
2


. D.
1
;3
2


.
Câu 23: Tập
/3Ax x

được viết dưới dạng liệt kê phần tử là:
A.
2; 1; 0;1; 2; 3; 4
A

. B.
3; 2; 1; 0;1; 2; 3A 
.
C.
2; 1; 0;1; 2; 3A 
. D.
2; 1; 0; 1; 2A 
.
Câu 24: Biết hệ phương trình
321
2 3 23
xy
xy


có nghiệm
00
;xy
. Tính
22
00
xy
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 25: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1; 3 , 2; 4AB
điểm
M
thỏa
23 0MA MB
 
. Tính tọa độ
điểm
M
.
A.
68
;
55


. B.
86
;
55


. C.
12 6
;
55


. D.
6 12
;
55


.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
. Điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho
3BC BM
. Đặt
AM xAB yAC

  
.
Tính
xy
.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 27: Parabola
2
:P y ax bx c 
qua ba điểm
1;1 , 2; 3 , 5; 2AB C

. Tính
30 8 3abc
.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 28: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
32 0xx m 
nghiệm trên đoạn
1; 2



?
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
. Khi đó, tích vô hướng
.AB AC
 
có giá trị bằng
A.
22
AB AC
. B.
222
3
AB AC BC
.
C.
2 22
AB AC BC
. D.
2 22
2
AB AC BC
.
Câu 30: Cho
12
,xx
là các nghiệm của phương trình bậc hai:
2
0ax bx c 
. Tính
22
12
xx
theo
,,abc
,
biết
2
40b ac
.
A.
4a
. B.
2
2c
a
a
. C.
2
4a

. D.
2
2c
a
a
.
Câu 31: Cho phương trình
222
1 0 ,,a b c x ab bc ca a b c
. Nghiệm
0
x
của
phương trình này thỏa điều kiện:
A.
0
12x
. B.
0
1x
. C.
0
1x
. D.
0
01x
.
Câu 32: Cho hình vuông
ABCD
độ dài cạnh bằng
2
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm của
,BC CD
.
Tính tích vô hướng
.AM DN
 
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Mã đề 151
Trang 4/4
II. TỰ LUẬN (2,0 điểm)
A. Dành cho các lớp 10: Lý, Hóa, Sinh, Tin, K
Câu 1 (0,5 điểm) Giải phương trình:
2
3x 8x 1 5 x +=
.
Câu 2 (0,5 điểm) Giải phương trình:
2
x 5 4x−=
.
Câu 3 (1 điểm) Cho hình chữ nhật
ABCD
AB 4,BC 2= =
M,N
lần lượt là trung điểm của
BC,CD
.
a) Chứng minh
BC BA
MN
2
+
=
 

.
b) Điểm
P
nằm trên cạnh
CD
. Đặt
CP t,0 t 4= <<
. Tính
t
sao cho
AM BP
.
B. Dành cho các lớp 10: Văn, Anh, Địa
Câu 1 (0,5 điểm) Giải phương trình:
2
x 4x 1 2 −=
.
Câu 2 (0,5 điểm) Giải phương trình:
5x 1 2−=
.
Câu 3 (1 điểm) Cho hình vuông
ABCD
.
M,N
lần lượt là trung điểm của
BC,CD
. Đặt
AB a;AD b
 
= =
.
a) Chứng minh
11
AM a b ; BN a b
22
 
=+ =−+
.
b) Chứng minh
AM BN
.
---------------- HẾT ----------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: ……………
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Năm học 2019 - 2020 Môn: TOÁN 10
Đề dành cho lớp 10 không chuyên Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 20/12/2019
(Đề kiểm tra có 04 trang) Mã đề: 151
I. TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)    
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai vector a  3; 
1 ,b  2;5. Tìm tọa độ vector 5a  2b . A. 11;15. B. 11;15. C. 11;15. D. 11;9.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là mệnh đề ?
A. Sao Hỏa không thuộc Thái Dương Hệ.
B. Số x nhỏ hơn 1.
C. TP. HCM ở miền nào của nước Việt Nam?
D. Học hành tiến bộ nhé!
Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2x m  4 có nghiệm dương. A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy , cho A1;3,B 2;4,C 7;3. Tính tọa độ trọng tâm của tam giác ABC . 10 4   10 4   10    10    A.  ;    ;   ;2  ;1  . B. . C. . D. .  3 3  3 3  3   3       
Câu 5: Cho a b  5, a b  3 . Tính tích vô hướng a.b . A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 6: Định m để đồ thị hàm số y  2x  3m  m x  
1 đi qua điểm 1;10. A. m  2 . B. m  1. C. m  0 . D. m  1 .    
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , cho a  1;2,b  12;7. Tính a.b . A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . x
 2 y 3  1 
Câu 8: Tìm nghiệm của hệ phương trình:  . x  3  y 2  5  5 3 2 5 2 3     5 3 2 5 2 3     A.  ;     ;   . B.   .  5 5       5 5    5 3 2 5 2 3     5 3 2 5 2 3     C.  ;     ;   . D.   .  5 5       5 5   
Câu 9: Biết x  0 là nghiệm của phương trình: 2 x x
 1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng 0 định sau đây.
A. x . B. x  1 .
C. 1  x  3 .
D. x . 0 0 0 0
Câu 10: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số bậc hai 2
y x  4x  1 . A. 2;3. B. 0;  1 . C. 2;13 . D. 4;  1 . Mã đề 151 Trang 1/4
Câu 11: Cặp phương trình nào sau đây là tương đương? A. 2 x x    2 3 2 0 ; x  
1 x  2  0 . B. 2 2
x  5x  4 3  0 ; 3x  2x  1  0 .
C. x  2; x  1  x  2  1  x . D. 2
x  1 ; x  1 . 
Câu 12: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1. M,N lần lượt là trung điểm của ,
CD AD . Tính MN . 3 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 2
Câu 13: Đường thẳng y mx  3  m luôn luôn đi qua điểm nào sau đây với mọi giá trị của tham số thực m ? A. 1;3. B. 2;3. C. 1;3 . D. 1;3.
Câu 14: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A. Hàm số y   2
10  x  1 đồng biến trên  . x x B. Hàm số 2 3 y   1  đồng biến trên  . 3 4 xx C. Hàm số 1 y   nghịch biến trên  . 2 3
D. Hàm số y   2
10  x  1 nghịch biến trên  .       
Câu 15: Tam giác ABC có trung tuyến AM . Đặt a  ,
AB b AM . Giả sử AC xa  ,
yb x,y   . Tìm x;y. A. 1;2. B. 1;2. C. 1;2. D. 3;2.
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m   2
1 x  3x  2  0 có nghiệm. 17 17 17 A. m  . B. m  . C. m  1. D. m  . 8 8 8
Câu 17: Cho hai tập hợp: A  1;2;3;4;5;6;7,B  0;2;4;6;8;1 
0 . Tính số phần tử của A B . A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 18: Hàm số y f x  2
 2x  8x  1 đồng biến trên khoảng nào ? A.  ;0  . B. 5;10 . C. 1;. D. 0; .    
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , vector v  2i j  5j có tọa độ là A. 2;3. B. 5;2. C. 2;5. D. 4;5.        
Câu 20: Cho hai vector a,b thỏa a b  a b 0 2,
3, ;  120 . Tính tích vô hướng a.b . A. 3 . B. 3 . C. 3 3 . D. 3 3 . x  2
Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số f x   . 2 x x A.  \ 0;  1 . B. 2; . C. 2  ;    .
D. 2; \ 0;  1 . Mã đề 151 Trang 2/4
Câu 22: Tìm tất cả các giao điểm của parabola P 2
: y  2x x  2 với đường thẳng d : y  3 .             1    A.   1 1;3 , ;3         ;3  . B.   1 1;3 , ;3 . C.   1 3;1 , ;3 . D. . 2   2   2  2 
Câu 23: Tập A  x   / 3  x  được viết dưới dạng liệt kê phần tử là:
A. A  2;1;0;1;2;3;4 .
B. A  3;2;1;0;1;2;  3 .
C. A  2;1;0;1;2;  3 .
D. A  2;1;0;1;  2 . 3
 x  2y  1 
Câu 24: Biết hệ phương trình 
có nghiệm x ;y . Tính 2 2 x y . 0 0  2
x  3y  2 3  0 0  A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .   
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , cho A1;3,B 2;4 và điểm M thỏa 2MA  3MB  0 . Tính tọa độ điểm M . 6 8   8 6   12 6   6 12   A.  ;    ;   ;   ;   . B. . C. . D. . 5 5 5 5  5 5 5 5    
Câu 26: Cho tam giác ABC . Điểm M trên cạnh BC sao cho BC  3BM . Đặt AM xAB yAC . Tính x y . A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 27: Parabola P 2
: y ax bx c qua ba điểm A1; 
1 ,B 2;3,C 5;2. Tính 30a  8b  3c . A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 28: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x  3x  2  m  0 có
nghiệm trên đoạn  1;2    ? A. 7 . B. 5 . C. 4 . D. 6 .  
Câu 29: Cho tam giác ABC . Khi đó, tích vô hướng AB.AC có giá trị bằng 2 2 2
AB AC BC A. 2 2 AB AC . B. . 3 2 2 2
AB AC BC C. 2 2 2
AB AC BC . D. . 2
Câu 30: Cho x , x là các nghiệm của phương trình bậc hai: 2
ax bx c  0 . Tính 2 2
x x theo a, , b c , 1 2 1 2 biết 2
  b  4ac  0 .   2c   2c A. . B.  . C. . D.  . 4a 2 a a 2 4a 2 a a
Câu 31: Cho phương trình  2 2 2
a b c  
1 x  ab bc ca  0 a, ,
b c  . Nghiệm x của 0
phương trình này thỏa điều kiện:
A. 1  x  2 . B. x  1. C. x  1.
D. 0  x  1 . 0 0 0 0
Câu 32: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng 2 . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của BC,CD .
 
Tính tích vô hướng AM.DN . A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Mã đề 151 Trang 3/4
II. TỰ LUẬN (2,0 điểm)
A. Dành cho các lớp 10: Lý, Hóa, Sinh, Tin, K
Câu 1 (0,5 điểm)
Giải phương trình: 2 3x − 8x +1 = 5 − x .
Câu 2 (0,5 điểm) Giải phương trình: 2 x − 5 = 4x .
Câu 3 (1 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 4,BC = 2 và M, N lần lượt là trung điểm của BC, CD .    a) Chứng minh BC + BA MN = . 2
b) Điểm P nằm trên cạnh CD. Đặt CP = t,0 < t < 4 . Tính t sao cho AM ⊥ BP .
B. Dành cho các lớp 10: Văn, Anh, Địa
Câu 1 (0,5 điểm)
Giải phương trình: 2 x − 4x −1 = 2 .
Câu 2 (0,5 điểm) Giải phương trình: 5x −1 = 2.
   
Câu 3 (1 điểm) Cho hình vuông ABCD . M, N lần lượt là trung điểm của BC,CD . Đặt AB = a;AD = b .       a) Chứng minh 1 1 AM = a + b ; BN = − a + b . 2 2 b) Chứng minh AM ⊥ BN .
---------------- HẾT ----------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: …………… Mã đề 151 Trang 4/4
Document Outline

  • KTRA HK1 LOP 10 CHUYEN TIEN GIANG (1)