Đề thi học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội

Đề thi học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội được biên soạn theo dạng trắc nghiệm kết hợp với tự luận, trong đó phần trắc nghiệm gồm 12 câu, phần tự luận gồm 04 câu, mời các bạn đón xem

Trang 1/2 - Mã đ 652
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG ĐỀ KIM TRA HC KÌ II - NĂM HC 2019-2020
T TOÁN TIN MÔN TOÁN LP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . .
PHN 1: TRC NGHIM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm)
Câu 1. Điu kin cn và đ ca tham s
m
đ biu thc
( )
22
2 45f x x mx m m= +−+
nhn giá tr dương
vi mi
x
A.
5
4
m <
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m >
. D.
5
4
m
.
Câu 2. Thng kê điểm thi ca
30
em học sinh đứng đu kì thi hc sinh giỏi Toán (thang điểm là
20
),
kết qu được cho trong bảng sau đây
.
Mt ca bng phân b đã cho là
A.
19
. B.
3
. C.
. D.
11
.
Câu 3. Trong mt phng to độ
Oxy
, mt véc ch phương ca đưng thng
d
đi qua hai điểm
( )
2; 3A
( )
3;1B
A.
( )
2; 1u =
. B.
( )
1; 2u =
. C.
( )
2;1u =
. D.
( )
1; 2u =
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
22xx >−
A.
( )
;5−∞
. B.
( )
;2−∞
. C.
(
]
;2−∞
. D.
(
]
;5−∞
.
Câu 5. Mt cung tròn có s đo
120°
. S đo theo đơn v radian ca cung tròn đó
A.
6
π
. B.
2
3
π
. C.
5
6
π
. D.
4
3
π
.
Câu 6. Nh thc
32x−−
nhn giá tr dương khi
A.
3
2
x <−
. B.
2
3
x >−
. C.
2
3
x <−
. D.
3
2
x >−
.
Câu 7. Với điều kin tn ti ca các biu thc, khng đnh nào sau đây sai?
A.
( )
cos cos
πα α
+=
. B.
( )
sin sin
πα α
−=
.
C.
tan cot
2
π
αα

−=


. D.
( )
tan tan
πα α
+=
.
Câu 8. Trong mt phng to độ
Oxy
, khong cách t điểm
( )
2;2I
đến đường thng
:12 5 10 0d xy+=
A.
24
13
. B.
34
13
. C.
43
13
. D.
42
13
.
Mã đề 652
Trang 2/2 - Mã đ 652
Câu 9. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho ba điểm
( )
4;0A
,
( )
0;2B
,
8 16
C;
55



. Bán kính đường tròn
ngoi tiếp
ABC
bng
A.
5.
B.
5
. C.
5
2
. D.
2 5.
Câu 10. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho điểm
( )
1; 2A
,
( )
2;3B
,
( )
2;1C
iểm
( )
,M a b Oy
sao
cho:
MA MB MC++
  
nh nht, khng định nào sau đây đúng?
A.
2b <−
. B.
03b<<
. C.
20b−< <
. D.
3b >
.
Câu 11. Cho bng s liu thng kê đim kim tra ca lớp 10A như sau:
Đim
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
2
3
7
18
3
2
4
1
40
S trung v
( )
e
M
ca bng s liu trên là
A.
8
e
M =
. B.
5
e
M =
. C.
7
e
M =
. D.
6
e
M =
.
Câu 12. Tam thc
2
23xx−−
nhn giá tr không âm khi
A.
–1 3x≤≤
. B.
–1x
hoc
3x
. C.
–1 3x<<
. D.
–1x <
hoc
3x >
.
PHN 2: T LUN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm): Tìm tp xác đnh ca hàm s
a)
21
3
x
y
x
+
=
. b)
2
23
4 12 9
x
y
xx
=
−+
.
Câu 2: (1,5 điểm) Gii bất phương trình:
a)
23
2
2
x
x
−−
>
+
. b)
(
)
22
3 1 2. 6 8 0xx x x x−+−− +<
.
Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thc bc
2
:
( )
2
2 4 53f x x mx m= −+
vi
m
là tham s thc. Tìm
m
để
( )
fx
nhn
giá tr không âm vi mi
x
.
b) Cho
3
sin
5
a =
vi
2
a
π
π
<<
. Tính
tan
3
a
π



.
c) Rút gn biu thc:
( ) ( ) ( )
3 2019 3
cos 2020 2sin 7 cos cos cos
.cot 8
22 2
A
π ππ
α π απ α α απ

= + −− + +


Câu 4. (2,0 đim)
Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
G
là trng tâm và ta đ các đnh
( )
1;1A
,
( )
1; 7B
,
( )
3; 2C
.
a) Viết phương trình đường tròn tâm
G
và tiếp xúc vi cnh
AC
.
b) Tính góc gia hai đường thng
AB
AC
.
c) Cho điểm
( )
,M mn
thay đi tha mãn
2MG =
và s thc
p
thay đi.Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
( ) ( )
22
1E mp n= ++
.
----------HT----------
Trang 1/2 - Mã đ 653
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG ĐỀ KIM TRA HC KÌ II - NĂM HC 2019-2020
T TOÁN TIN MÔN TOÁN LP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
PHN 1: TRC NGHIM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm)
Câu 1. Trong mt phng to độ
Oxy
, mt véc ch phương ca đưng thng
d
đi qua hai điểm
( )
2; 3A
( )
3;1B
A.
( )
2; 1u =
. B.
( )
1; 2u =
. C.
( )
2;1u =
. D.
( )
1; 2u =
.
Câu 2. Thng kê điểm thi ca
30
em học sinh đứng đầu kì thi hc sinh giỏi Toán (thang điểm là
20
),
kết qu được cho trong bảng sau đây
.
Mt ca bng phân b đã cho
A.
19
. B.
11
. C.
. D.
3
.
Câu 3. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho ba điểm
( )
4;0A
,
( )
0;2B
,
8 16
C;
55



. Bán kính đường tròn
ngoi tiếp
ABC
bng
A.
5
2
. B.
5
. C.
5.
D.
2 5.
Câu 4. Mt cung tròn có s đo
120°
. S đo theo đơn v radian ca cung tròn đó
A.
5
6
π
. B.
2
3
π
. C.
6
π
. D.
4
3
π
.
Câu 5. Tam thc
2
23xx−−
nhn giá tr không âm khi
A.
–1 3x<<
. B.
–1x
hoc
3x
.
C.
–1 3x≤≤
. D.
–1x <
hoc
3x >
.
Câu 6. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho điểm
( )
1; 2A
,
( )
2;3B
,
( )
2;1C
iểm
( )
,M a b Oy
sao
cho:
MA MB MC++
  
nh nht, khng định nào sau đây đúng?
A.
2b <−
. B.
20b−< <
. C.
3b >
. D.
03b<<
.
Câu 7. Cho bng s liu thng kê đim kim tra ca lớp 10A như sau:
Đim
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
2
3
7
18
3
2
4
1
40
S trung v
( )
e
M
ca bng s liu trên là
A.
7
e
M =
. B.
5
e
M =
. C.
8
e
M =
. D.
6
e
M =
.
Câu 8. Điu kin cần đủ ca tham s
m
để biu thc
22
() 2 4 5f x x mx m m= +−+
nhn giá tr
dương với mi
x
A.
5
4
m <
. B.
5
4
m >
. C.
5
4
m
. D.
5
4
m
.
Mã đề 653
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . .
Trang 2/2 - Mã đ 653
Câu 9. Nh thc
32x−−
nhn giá tr dương khi
A.
2
3
x <−
. B.
3
2
x <−
. C.
3
2
x >−
. D.
2
3
x >−
.
Câu 10. Trong mt phng to đ
Oxy
, khong cách t đim
( )
2;2I
đến đường thng
:12 5 10 0d xy+=
A.
43
13
. B.
24
13
. C.
42
13
. D.
34
13
.
Câu 11. Tp nghim ca bất phương trình
22xx >−
A.
(
]
;2−∞
. B.
( )
;5−∞
. C.
(
]
;5−∞
. D.
( )
;2−∞
.
Câu 12. Với điều kin tn ti các biu thc, khng định nào sau đây sai?
A.
tan cot
2
π
αα

−=


. B.
( )
cos cos
πα α
+=
.
C.
( )
tan tan
πα α
+=
. D.
( )
sin sin
πα α
−=
.
PHN 2: T LUN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm): Tìm tp xác đnh ca hàm s
a)
21
3
x
y
x
+
=
.
b)
2
23
4 12 9
x
y
xx
=
−+
.
Câu 2: (1,5 điểm) Gii bất phương trình:
a)
23
2
2
x
x
−−
>
+
.
b)
(
)
22
3 1 2. 6 8 0xx x x x−+−− +<
.
Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thc bc
2
:
( )
2
2 4 53f x x mx m= −+
vi
m
là tham s thc. Tìm
m
đ
( )
fx
nhn
giá tr không âm vi mi
x
.
b) Cho
3
sin
5
a =
vi
2
a
π
π
<<
. Tính
tan
3
a
π



.
c) Rút gn biu thc:
( ) ( ) ( )
3 2019 3
cos 2020 2sin 7 cos cos cos
.cot 8
22 2
A
π ππ
α π απ α α απ

= + −− + +


Câu 4. (2,0 đim)
Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
G
là trng tâm và ta đ các đnh
( )
1;1A
,
( )
1; 7B
,
( )
3; 2C
.
a) Viết phương trình đường tròn tâm
G
và tiếp xúc vi cnh
AC
.
b) Tính góc gia hai đường thng
AB
AC
.
c. Cho điểm
( )
,M mn
thay đi tha mãn
2MG =
và s thc
p
thay đi.Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
( ) ( )
22
1E mp n= ++
.
----------HT----------
Trang 1/2 - Mã đ 654
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG ĐỀ KIM TRA HC KÌ II - NĂM HC 2019-2020
T TOÁN TIN MÔN TOÁN LP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
PHN 1: TRC NGHIM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm)
Câu 1. Mt cung tròn có s đo
120°
. S đo theo đơn v radian ca cung tròn đó
A.
4
3
π
. B.
2
3
π
. C.
5
6
π
. D.
6
π
.
Câu 2. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho ba điểm
( )
4;0A
,
( )
0;2B
,
8 16
C;
55



. Bán kính đường tròn
ngoi tiếp
ABC
bng
A.
2 5.
B.
5
. C.
5
2
. D.
5.
Câu 3. Tp nghim ca bất phương trình
22xx >−
A.
(
]
;5−∞
. B.
( )
;2−∞
. C.
(
]
;2−∞
. D.
( )
;5−∞
.
Câu 4. Với điều kin tn ti ca các biu thc, khng định nào sau đây sai?
A.
( )
tan tan
πα α
+=
. B.
( )
sin sin
πα α
−=
.
C.
tan cot
2
π
αα

−=


. D.
( )
cos cos
πα α
+=
.
Câu 5. Trong mt phng to đ
Oxy
, khong cách t đim
( )
2;2I
đến đường thng
:12 5 10 0d xy+=
A.
42
13
. B.
34
13
. C.
43
13
. D.
24
13
.
Câu 6. Cho bng s liu thống kê điểm kim tra ca lớp 10A như sau:
Đim
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
2
3
7
18
3
2
4
1
40
S trung v
( )
e
M
ca bng s liu trên là
A.
6
e
M =
. B.
5
e
M =
. C.
7
e
M =
. D.
8
e
M =
.
Câu 7. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho điểm
( )
1; 2A
,
( )
2;3B
,
( )
2;1C
iểm
( )
,M a b Oy
sao
cho:
MA MB MC++
  
nh nht, khng định nào sau đây đúng?
A.
03b<<
. B.
3b >
. C.
2b <−
. D.
20b−< <
.
Câu 8. Tam thc
2
23xx−−
nhn giá tr không âm khi
A.
–1x <
hoc
3x >
. B.
–1 3x≤≤
. C.
–1x
hoc
3x
. D.
–1 3x<<
.
Câu 9. Điu kin cn và đ ca tham s
m
để biu thc
( )
22
2 45f x x mx m m= +−+
nhn giá tr dương
vi mi
x
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m >
. D.
5
4
m <
.
Mã đề 654
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . .
Trang 2/2 - Mã đ 654
Câu 10. Nh thc
32x−−
nhn giá tr dương khi
A.
3
2
x >−
. B.
3
2
x <−
. C.
2
3
x >−
. D.
2
3
x <−
.
Câu 11. Thng kê điểm thi ca
30
em học sinh đứng đầu kì thi hc sinh giỏi Toán (thang điểm là
20
) ,
kết qu được cho trong bảng sau đây
.
Mt ca bng phân b đã cho là
A.
3
. B.
17
. C.
11
. D.
19
.
Câu 12. Trong mt phng to độ
Oxy
, mt véc ch phương ca đưng thng
d
đi qua hai điểm
( )
2; 3A
( )
3;1B
A.
( )
1; 2u =
. B.
( )
2;1u =
. C.
( )
1; 2u =
. D.
( )
2; 1u =
.
PHN 2: T LUN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm): Tìm tp xác đnh ca hàm s
a)
21
3
x
y
x
+
=
.
b)
2
23
4 12 9
x
y
xx
=
−+
.
Câu 2: (1,5 điểm) Gii bất phương trình:
a)
23
2
2
x
x
−−
>
+
.
b)
(
)
22
3 1 2. 6 8 0xx x x x−+−− +<
.
Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thc bc
2
:
( )
2
2 4 53f x x mx m= −+
vi
m
là tham s thc. Tìm
m
đ
( )
fx
nhn
giá tr không âm vi mi
x
.
b) Cho
3
sin
5
a =
vi
2
a
π
π
<<
. Tính
tan
3
a
π



.
c) Rút gn biu thc:
( ) ( )
( )
3 2019 3
cos 2020 2sin 7 cos cos cos
.cot 8
22 2
A
π ππ
α π απ α α απ

= + −− + +


Câu 4. (2,0 đim)
Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
G
là trng tâm và ta đ các đnh
( )
1;1A
,
( )
1; 7B
,
( )
3; 2C
.
a) Viết phương trình đường tròn tâm
G
và tiếp xúc vi cnh
AC
.
b) Tính góc gia hai đường thng
AB
AC
.
c) Cho điểm
( )
,M mn
thay đi tha mãn
2MG =
và s thc
p
thay đi.Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
( ) ( )
22
1E mp n= ++
.
----------HT----------
Trang 1/2 - Mã đ 655
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG ĐỀ KIM TRA HC KÌ II - NĂM HC 2019-2020
T TOÁN TIN MÔN TOÁN LP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
PHN 1: TRC NGHIM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm)
Câu 1. Với điều kin tn ti ca các biu thc, khng định nào sau đây sai?
A.
( )
tan tan
πα α
+=
. B.
( )
cos cos
πα α
+=
.
C.
( )
sin sin
πα α
−=
. D.
tan cot
2
π
αα

−=


.
Câu 2. Trong mt phng to đ
Oxy
, khong cách t đim
( )
2;2I
đến đường thng
:12 5 10 0d xy+=
A.
42
13
. B.
24
13
. C.
34
13
. D.
43
13
.
Câu 3. Nh thc
32x−−
nhn giá tr dương khi
A.
3
2
x >−
. B.
3
2
x <−
. C.
2
3
x >−
. D.
2
3
x <−
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
22xx >−
A.
(
]
;5−∞
. B.
( )
;5−∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
(
]
;2−∞
.
Câu 5. Trong mt phng to độ
Oxy
, mt véc ch phương ca đưng thng
d
đi qua hai điểm
( )
2; 3A
( )
3;1B
A.
( )
1; 2u =
. B.
( )
2;1u =
. C.
( )
1; 2u =
. D.
( )
2; 1u =
.
Câu 6. Điu kin cn và đủ ca tham s
m
để biu thc
22
() 2 4 5f x x mx m m= +−+
nhn giá tr
dương với mi
x
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m >
. D.
5
4
m <
.
Câu 7. Tam thc
2
23xx−−
nhn giá tr không âm khi
A.
–1x <
hoc
3x >
. B.
–1 3x≤≤
. C.
–1x
hoc
3x
. D.
–1 3x<<
.
Câu 8. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho ba điểm
( )
4;0A
,
( )
0;2B
,
8 16
C;
55



. Bán kính đường tròn
ngoi tiếp
ABC
bng
A.
2 5.
B.
5.
C.
5
. D.
5
2
.
Câu 9. Cho bng s liu thống kê điểm kim tra ca lớp 10A như sau:
Đim
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
2
3
7
18
3
2
4
1
40
S trung v
( )
e
M
ca bng s liu trên là
A.
8
e
M =
. B.
5
e
M =
. C.
7
e
M =
. D.
6
e
M =
.
Mã đề 655
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . .
Trang 2/2 - Mã đ 655
Câu 10. Mt cung tròn có s đo là
120°
. S đo theo đơn v radian ca cung tròn đó là
A.
6
π
. B.
2
3
π
. C.
5
6
π
. D.
4
3
π
.
Câu 11. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho điểm
( )
1; 2A
,
( )
2;3B
,
( )
2;1C
iểm
( )
,M a b Oy
sao
cho:
MA MB MC++
  
nh nht, khng định nào sau đây đúng?
A.
20b−< <
. B.
2b <−
. C.
3b >
. D.
03b<<
.
Câu 12. Thng kê điểm thi ca
30
em học sinh đứng đu tham d kì thi hc sinh giỏi Toán (thang điểm
20
), kết qu được cho trong bảng sau đây
Mt ca bng phân b đã cho là
A.
17
. B.
11
. C.
19
. D.
3
.
PHN 2: T LUN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm): Tìm tp xác đnh ca hàm s
a)
21
3
x
y
x
+
=
. b)
2
23
4 12 9
x
y
xx
=
−+
.
Câu 2: (1,5 điểm) Gii bất phương trình:
a)
23
2
2
x
x
−−
>
+
. b)
(
)
22
3 1 2. 6 8 0xx x x x−+−− +<
.
Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thc bc
2
:
( )
2
2 4 53f x x mx m= −+
vi
m
là tham s thc. Tìm
m
để
( )
fx
nhn
giá tr không âm vi mi
x
.
b) Cho
3
sin
5
a =
vi
2
a
π
π
<<
. Tính
tan
3
a
π



.
c) Rút gn biu thc:
( ) ( ) ( )
3 2019 3
cos 2020 2sin 7 cos cos cos
.cot 8
22 2
A
π ππ
α π απ α α απ

= + −− + +


Câu 4. (2,0 đim)
Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
G
là trng tâm và ta đ các đnh
( )
1;1A
,
( )
1; 7B
,
( )
3; 2C
.
a) Viết phương trình đường tròn tâm
G
và tiếp xúc vi cnh
AC
.
b) Tính góc gia hai đường thng
AB
AC
.
c) Cho điểm
( )
,M mn
thay đi tha mãn
2MG =
và s thc
p
thay đi.Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
( ) ( )
22
1E mp n= ++
.
----------HT----------
Trang 1/4 – Đề chính thức
TRƯỜNG THPT PHAN ĐINH PHÙNG
TỔ TOÁN – TIN
KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút.
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
A. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM:
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
652
1
A
653
1
D
654
1
B
655
1
A
652
2
C
653
2
C
654
2
D
655
2
B
652
3
B
653
3
C
654
3
B
655
3
D
652
4
B
653
4
B
654
4
A
655
4
C
652
5
B
653
5
B
654
5
D
655
5
A
652
6
C
653
6
D
654
6
A
655
6
D
652
7
D
653
7
D
654
7
A
655
7
C
652
8
A
653
8
A
654
8
C
655
8
B
652
9
A
653
9
A
654
9
D
655
9
D
652
10
B
653
10
B
654
10
D
655
10
B
652
11
D
653
11
D
654
11
B
655
11
D
652
12
B
653
12
C
654
12
A
655
12
A
B. HƯỚNG DẪN CHẤM PHẦN TỰ LUẬN
CÂU
NỘI DUNG
ĐIỂM
Câu 1
(1,0đ)
1a.(0,5đ) Tìm tập xác định của hàm số
21
3
x
y
x
.
Điều kiện xác định:
3 0 3xx
.
KL: Tập xác định:
\3D
.
0,25đ
0,25đ
1b.0,5đ) Tìm tập xác định của hàm số
2
23
4 12 9
x
y
xx

Điều kiện xác định:
2
4 12 9 0xx
2
2
3
4 12 9 0 2 3 0
2
x x x x
.
KL: Tập xác định:
3
\
2
D



.
0,25đ
0,25đ
Câu 2
1,5(đ)
2a.(1,0đ) Giải bất phương trình
23
2
2
x
x

.
Đk:
2x 
*
.
BPT
2 3 4 7
2 0 0
22
xx
xx

.
Lập bảng xét dấu
x
2
7
4
47x
+
+
0
2x
0
+
+
47
2
x
x

||
+
0
0,25
0,5
Theo bảng ta có
4 7 7
0 2;
24
x
x
x




.
0,25
Trang 2/4 – Đề chính thức
2b.(0,5đ) Giải bất phương trình
22
3 1 2 . 6 8 0x x x x x
.
Bất phương trình tương đương với
2
2
6 8 0
3 1 2
xx
x x x
2
;2 4; 1
3 1 2 2
x
x x x

Xét
2
:
2
22
20
3 1 2
3 1 4 4
x
x x x
x x x x

2
2
1
2 5 3 0 ;3
2
x
x x x




1
;3
2
x



.
Kết hợp nghiệm ta được
1
;2
2
x




.
0,25
0,25
Câu 3
(2,5đ)
3a.(0,5đ) Cho tam thức bậc 2:
2
2 4 5 3f x x mx m
với
m
là tham số thực.
Tìm
m
để
fx
nhận giá trị không âm với mọi
x
.
Điều kiện đề bài
2
20
0
0
4 8 5 3 0
a
mm



0,25
2
1
16 40 24 0 3;
2
m m m



.
0,25
3b.(1,0đ) Cho
3
sin
5
a
với
2
a

. Tính
tan
3
a



.
22
3
sin
5
sin cos 1
: cos 0
2
a
aa
aa

4
cos
5
a
0,5
Khi đó:
3
tan
4
a 
.
Ta có
3
tan tan
3
4 3 3
3
4
tan
3
3 3 4 3 3
1 tan .tan
1
3
4
a
a
a



0,25
0,25
3c.(1,0đ) Rút gọn biểu thức:
3 2019
cos 2020 2sin 7 cos cos
22
A




3
cos .cot 8
2



3
cos 2020 2sin 8 cos cos 1010
22




cos 2 .cot 8
2



0,25
Trang 3/4 – Đề chính thức
cos 2sin cos cos .cot
22

cos 2sin cos cos .cot
22

cos
cos 2sin sin sin .
sin
sin
.
0,25
0,25
0,25đ
Câu 4
(2,0đ)
Câu 4.(2,0đ) Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
G
trọng tâm
và tọa độ các đỉnh
1;1A
,
1;7B
,
3; 2C
.
4a.(1,0đ) Viết phương trình đường tròn tâm
G
và tiếp xúc với cạnh
AC
.
Ta có đường thẳng
AC
đi qua
(1;2)A
và nhận
(4; 3)AC 
làm VTCP nên nhận
(3;4)n
là VTPT.
Phương trình tổng quát đường thẳng
AC
:
3( 1) 4( 1) 0xy
3 4 1 0xy
Tính được
(1;2)G
( ; ) 2d G AC
.
Vậy phương trình đường tròn tâm
G
và tiếp xúc với cạnh
AC
là:
22
( 1) ( 2) 4xy
C
.
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
4b.(0,5đ) Tính góc giữa 2 đường thẳng
AB
AC
.
Ta có:
(2;6)AB
;
(4; 3)AC 
.
Gọi
là góc giữa hai đường thẳng
AB
AC
.
2
2 2 2
2.3 6 3
1
cos cos( , )
10
2 6 3 4
AB AC

o
71 33

.
0,25đ
0,25đ
4c.(0,5đ)Cho điểm
,M m n
thay đổi thỏa mãn
2MG
số thực
p
thay
đổi.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
22
1E m p n
.
Với
,M m n
,
;1Np
. Nhận xét :
,M m n C
,
;1N p d
:
1y 
22
1E m p n
.
Bài toán thành: Tìm điểm
MC
,
Nd
sao cho
MN
nhỏ nhất.
0,25đ
Trang 4/4 – Đề chính thức
min
, 3 2 1MN d G d R
khi
1, 1N
( Hình chiếu của
G
trên
d
) và
1;0M
.
( Không chỉ ra tọa độ điểm
M
,
N
vẫn có thể cho điểm tối đa).
0,25đ
Lưu ý:Tổ chấm thể thống nhất lại hướng dẫn chấm cho phù hợp. Thí sinh làm cách khác
đúng thì vẫn cho điểm tối đa.
-------------HẾT------------
| 1/12

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2019-2020 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . Mã đề 652
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm) Câu 1.
Điều kiện cần và đủ của tham số m để biểu thức f (x) 2 2
= x − 2mx + m − 4m + 5 nhận giá trị dương
với mọi x ∈  là 5 5 5 5 A. m < . B. m ≤ . C. m > . D. m ≥ . 4 4 4 4 Câu 2.
Thống kê điểm thi của 30 em học sinh đứng đầu kì thi học sinh giỏi Toán (thang điểm là 20 ),
kết quả được cho trong bảng sau đây .
Mốt của bảng phân bố đã cho là A. 19 . B. 3 . C. 17 . D. 11. Câu 3.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d đi qua hai điểm
A(2; 3) và B(3; ) 1 là     A. u = (2; − ) 1 . B. u = (1; 2 − ) . C. u = (2; ) 1 . D. u = (1; 2) . Câu 4.
Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x > x − 2 là A. ( ; −∞ 5) . B. ( ; −∞ 2) . C. ( ; −∞ 2] . D. ( ; −∞ 5]. Câu 5.
Một cung tròn có số đo là 120° . Số đo theo đơn vị radian của cung tròn đó là π 2π 5π 4π A. . B. . C. . D. . 6 3 6 3 Câu 6. Nhị thức 3
x − 2 nhận giá trị dương khi 3 2 2 3 A. x < − . B. x > − .
C. x < − . D. x > − . 2 3 3 2 Câu 7.
Với điều kiện tồn tại của các biểu thức, khẳng định nào sau đây sai?
A. cos (π + α ) = − cosα .
B. sin (π −α ) = sinα .  π  C. tan −α = cotα   .
D. tan (π + α ) = − tanα .  2  Câu 8.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , khoảng cách từ điểm I (2; 2) đến đường thẳng d :12x + 5y –10 = 0 là 24 34 43 42 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13
Trang 1/2 - Mã đề 652  8 16  Câu 9.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A(4;0) , B (0; 2) , C ; 
 . Bán kính đường tròn  5 5  ngoại tiếp ABC bằng 5 A. 5. B. 5 . C. . D. 2 5. 2
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A(1; 2) , B ( 2; − 3) , C ( 2; − )
1 .Điểm M (a,b) ∈Oy sao
  
cho: MA + MB + MC nhỏ nhất, khẳng định nào sau đây đúng? A. b < 2 − .
B. 0 < b < 3 . C. 2 − < b < 0 . D. b > 3 .
Câu 11. Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra của lớp 10A như sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung vị (Me ) của bảng số liệu trên là A. M = 8 M = M = M = e . B. 5 e . C. 7 e . D. 6 e . Câu 12. Tam thức 2
x − 2x − 3 nhận giá trị không âm khi
A. –1 ≤ x ≤ 3 .
B. x ≤ –1 hoặc x ≥ 3 . C. –1 < x < 3 .
D. x < –1 hoặc x > 3 .
PHẦN 2: TỰ LUẬN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm):
Tìm tập xác định của hàm số 2x +1 2x − 3 a) y = . b) y = . x − 3 2 4x −12x + 9
Câu 2: (1,5 điểm) Giải bất phương trình: 2 − x − 3 a) > 2 . b) ( 2
x x + − x − ) 2 3 1
2 . x − 6x + 8 < 0 . x + 2 Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thức bậc 2 : f ( x) 2
= 2x − 4mx − 5m + 3 với m là tham số thực. Tìm m để f (x) nhận
giá trị không âm với mọi x ∈  . 3 π  π  b) Cho sin a = với
< a < π . Tính tan −  a . 5 2  3  c) Rút gọn biểu thức: π  π   π A (α + π ) − (α − π ) 3 2019 3  = cos 2020 2 sin 7 − cos − cos α + + cos α − .cot     (α −8π ) 2  2   2  Câu 4. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC G là trọng tâm và tọa độ các đỉnh A( 1 − ; ) 1 , B(1;7) , C (3; 2 − ) .
a) Viết phương trình đường tròn tâm G và tiếp xúc với cạnh AC .
b) Tính góc giữa hai đường thẳng AB AC . c) Cho điểm M ( ,
m n) thay đổi thỏa mãn MG = 2 và số thực p thay đổi.Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
biểu thức E = (m p) + (n + ) 1 .
----------HẾT----------
Trang 2/2 - Mã đề 652
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2019-2020 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . Mã đề 653
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm) Câu 1.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d đi qua hai điểm
A(2; 3) và B(3; ) 1 là     A. u = (2; − ) 1 . B. u = (1; 2) . C. u = (2; ) 1 . D. u = (1; 2 − ) . Câu 2.
Thống kê điểm thi của 30 em học sinh đứng đầu kì thi học sinh giỏi Toán (thang điểm là 20 ),
kết quả được cho trong bảng sau đây .
Mốt của bảng phân bố đã cho là A. 19 . B. 11. C. 17 . D. 3 .  8 16  Câu 3.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A(4;0) , B (0; 2) , C ; 
 . Bán kính đường tròn  5 5  ngoại tiếp ABC bằng 5 A. . B. 5 . C. 5. D. 2 5. 2 Câu 4.
Một cung tròn có số đo là 120° . Số đo theo đơn vị radian của cung tròn đó là 5π 2π π 4π A. . B. . C. . D. . 6 3 6 3 Câu 5. Tam thức 2
x − 2x − 3 nhận giá trị không âm khi
A. –1 < x < 3 .
B. x ≤ –1 hoặc x ≥ 3 .
C. –1 ≤ x ≤ 3 .
D. x < –1 hoặc x > 3 . Câu 6.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A(1; 2) , B ( 2; − 3) , C ( 2; − )
1 .Điểm M (a,b) ∈Oy sao
  
cho: MA + MB + MC nhỏ nhất, khẳng định nào sau đây đúng? A. b < 2 − . B. 2 − < b < 0 . C. b > 3 .
D. 0 < b < 3 . Câu 7.
Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra của lớp 10A như sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung vị (Me ) của bảng số liệu trên là A. M = 7 M = M = M = e . B. 5 e . C. 8 e . D. 6 e . Câu 8.
Điều kiện cần và đủ của tham số m để biểu thức 2 2
f (x) = x − 2mx + m − 4m + 5 nhận giá trị
dương với mọi x∈ là 5 5 5 5 A. m < . B. m > . C. m ≤ . D. m ≥ . 4 4 4 4
Trang 1/2 - Mã đề 653 Câu 9. Nhị thức 3
x − 2 nhận giá trị dương khi 2 3 3 2
A. x < − . B. x < − . C. x > − . D. x > − . 3 2 2 3
Câu 10. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , khoảng cách từ điểm I (2; 2) đến đường thẳng d :12x + 5y –10 = 0 là 43 24 42 34 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x > x − 2 là A. ( ; −∞ 2] . B. ( ; −∞ 5) . C. ( ; −∞ 5]. D. ( ; −∞ 2) .
Câu 12. Với điều kiện tồn tại các biểu thức, khẳng định nào sau đây sai?  π  A. tan −α = cotα   .
B. cos (π + α ) = − cosα .  2 
C. tan (π + α ) = − tanα .
D. sin (π −α ) = sinα .
PHẦN 2: TỰ LUẬN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm):
Tìm tập xác định của hàm số 2x +1 a) y = . x − 3 2x − 3 b) y = . 2 4x −12x + 9
Câu 2: (1,5 điểm) Giải bất phương trình: 2 − x − 3 a) > 2 . x + 2 b) ( 2
x x + − x − ) 2 3 1
2 . x − 6x + 8 < 0 . Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thức bậc 2 : f ( x) 2
= 2x − 4mx − 5m + 3 với m là tham số thực. Tìm m để f (x) nhận
giá trị không âm với mọi x ∈  . 3 π  π  b) Cho sin a = với
< a < π . Tính tan −  a . 5 2  3  c) Rút gọn biểu thức: π  π   π A (α + π ) − (α − π ) 3 2019 3  = cos 2020 2 sin 7 − cos − cos α + + cos α − .cot     (α −8π ) 2  2   2  Câu 4. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC G là trọng tâm và tọa độ các đỉnh A( 1 − ; ) 1 , B(1;7) , C (3; 2 − ) .
a) Viết phương trình đường tròn tâm G và tiếp xúc với cạnh AC .
b) Tính góc giữa hai đường thẳng AB AC . c. Cho điểm M ( ,
m n) thay đổi thỏa mãn MG = 2 và số thực p thay đổi.Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
biểu thức E = (m p) + (n + ) 1 .
----------HẾT----------
Trang 2/2 - Mã đề 653
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2019-2020 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . Mã đề 654
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm) Câu 1.
Một cung tròn có số đo là 120° . Số đo theo đơn vị radian của cung tròn đó là 4π 2π 5π π A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6  8 16  Câu 2.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A(4;0) , B (0; 2) , C ; 
 . Bán kính đường tròn  5 5  ngoại tiếp ABC bằng 5 A. 2 5. B. 5 . C. . D. 5. 2 Câu 3.
Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x > x − 2 là A. ( ; −∞ 5]. B. ( ; −∞ 2) . C. ( ; −∞ 2] . D. ( ; −∞ 5) . Câu 4.
Với điều kiện tồn tại của các biểu thức, khẳng định nào sau đây sai?
A. tan (π + α ) = − tanα .
B. sin (π −α ) = sinα .  π  C. tan −α = cotα   .
D. cos (π + α ) = − cosα .  2  Câu 5.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , khoảng cách từ điểm I (2; 2) đến đường thẳng d :12x + 5y –10 = 0 là 42 34 43 24 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 6.
Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra của lớp 10A như sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung vị (Me ) của bảng số liệu trên là A. M = 6 M = M = M = e . B. 5 e . C. 7 e . D. 8 e . Câu 7.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A(1; 2) , B ( 2; − 3) , C ( 2; − )
1 .Điểm M (a,b) ∈Oy sao
  
cho: MA + MB + MC nhỏ nhất, khẳng định nào sau đây đúng?
A. 0 < b < 3 . B. b > 3 . C. b < 2 − . D. 2 − < b < 0 . Câu 8. Tam thức 2
x − 2x − 3 nhận giá trị không âm khi
A. x < –1 hoặc x > 3 . B. –1 ≤ x ≤ 3 .
C. x ≤ –1 hoặc x ≥ 3 . D. –1 < x < 3 . Câu 9.
Điều kiện cần và đủ của tham số m để biểu thức f (x) 2 2
= x − 2mx + m − 4m + 5 nhận giá trị dương
với mọi x ∈  là 5 5 5 5 A. m ≥ . B. m ≤ . C. m > . D. m < . 4 4 4 4
Trang 1/2 - Mã đề 654 Câu 10. Nhị thức 3
x − 2 nhận giá trị dương khi 3 3 2 2 A. x > − . B. x < − . C. x > − . D. x < − . 2 2 3 3
Câu 11. Thống kê điểm thi của 30 em học sinh đứng đầu kì thi học sinh giỏi Toán (thang điểm là 20 ) ,
kết quả được cho trong bảng sau đây .
Mốt của bảng phân bố đã cho là A. 3 . B. 17 . C. 11. D. 19 .
Câu 12. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d đi qua hai điểm
A(2; 3) và B(3; ) 1 là     A. u = (1; 2 − ) . B. u = (2; ) 1 . C. u = (1; 2) . D. u = (2; − ) 1 .
PHẦN 2: TỰ LUẬN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm):
Tìm tập xác định của hàm số 2x +1 a) y = . x − 3 2x − 3 b) y = . 2 4x −12x + 9
Câu 2: (1,5 điểm) Giải bất phương trình: 2 − x − 3 a) > 2 . x + 2 b) ( 2
x x + − x − ) 2 3 1
2 . x − 6x + 8 < 0 . Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thức bậc 2 : f ( x) 2
= 2x − 4mx − 5m + 3 với m là tham số thực. Tìm m để f (x) nhận
giá trị không âm với mọi x ∈  . 3 π  π  b) Cho sin a = với
< a < π . Tính tan −  a . 5 2  3  c) Rút gọn biểu thức: π  π   π A (α + π ) − (α − π ) 3 2019 3  = cos 2020 2 sin 7 − cos − cos α + + cos α − .cot     (α −8π ) 2  2   2  Câu 4. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC G là trọng tâm và tọa độ các đỉnh A( 1 − ; ) 1 , B(1;7) , C (3; 2 − ) .
a) Viết phương trình đường tròn tâm G và tiếp xúc với cạnh AC .
b) Tính góc giữa hai đường thẳng AB AC . c) Cho điểm M ( ,
m n) thay đổi thỏa mãn MG = 2 và số thực p thay đổi.Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
biểu thức E = (m p) + (n + ) 1 .
----------HẾT----------
Trang 2/2 - Mã đề 654
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2019-2020 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . Mã đề 655
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3 điểm) Câu 1.
Với điều kiện tồn tại của các biểu thức, khẳng định nào sau đây sai?
A. tan (π + α ) = − tanα .
B. cos (π + α ) = − cosα .  π 
C. sin (π −α ) = sinα . D. tan −α = cotα   .  2  Câu 2.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , khoảng cách từ điểm I (2; 2) đến đường thẳng d :12x + 5y –10 = 0 là 42 24 34 43 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 3. Nhị thức 3
x − 2 nhận giá trị dương khi 3 3 2 2 A. x > − . B. x < − . C. x > − . D. x < − . 2 2 3 3 Câu 4.
Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x > x − 2 là A. ( ; −∞ 5]. B. ( ; −∞ 5) . C. ( ; −∞ 2) . D. ( ; −∞ 2]. Câu 5.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d đi qua hai điểm
A(2; 3) và B(3; ) 1 là     A. u = (1; 2 − ) . B. u = (2; ) 1 . C. u = (1; 2) . D. u = (2; − ) 1 . Câu 6.
Điều kiện cần và đủ của tham số m để biểu thức 2 2
f (x) = x − 2mx + m − 4m + 5 nhận giá trị
dương với mọi x∈ là 5 5 5 5 A. m ≥ . B. m ≤ . C. m > . D. m < . 4 4 4 4 Câu 7. Tam thức 2
x − 2x − 3 nhận giá trị không âm khi
A. x < –1 hoặc x > 3 . B. –1 ≤ x ≤ 3 .
C. x ≤ –1 hoặc x ≥ 3 . D. –1 < x < 3 .  8 16  Câu 8.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A(4;0) , B (0; 2) , C ; 
 . Bán kính đường tròn  5 5  ngoại tiếp ABC bằng 5 A. 2 5. B. 5. C. 5 . D. . 2 Câu 9.
Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra của lớp 10A như sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung vị (Me ) của bảng số liệu trên là A. M = 8 M = M = M = e . B. 5 e . C. 7 e . D. 6 e .
Trang 1/2 - Mã đề 655
Câu 10. Một cung tròn có số đo là 120° . Số đo theo đơn vị radian của cung tròn đó là π 2π 5π 4π A. . B. . C. . D. . 6 3 6 3
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A(1; 2) , B ( 2; − 3) , C ( 2; − )
1 .Điểm M (a,b) ∈Oy sao
  
cho: MA + MB + MC nhỏ nhất, khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 − < b < 0 . B. b < 2 − . C. b > 3 .
D. 0 < b < 3 .
Câu 12. Thống kê điểm thi của 30 em học sinh đứng đầu tham dự kì thi học sinh giỏi Toán (thang điểm
là 20 ), kết quả được cho trong bảng sau đây
Mốt của bảng phân bố đã cho là A. 17 . B. 11. C. 19 . D. 3 .
PHẦN 2: TỰ LUẬN (Thời gian làm bài: 65 phút) (7 điểm)
Câu 1 (1 điểm):
Tìm tập xác định của hàm số 2x +1 2x − 3 a) y = . b) y = . x − 3 2 4x −12x + 9
Câu 2: (1,5 điểm) Giải bất phương trình: 2 − x − 3 a) > 2 . b) ( 2
3x x +1 − x − 2) 2
x x + < . x . 6 8 0 + 2 Câu 3. (2,5 điểm)
a) Cho tam thức bậc 2 : f ( x) 2
= 2x − 4mx − 5m + 3 với m là tham số thực. Tìm m để f (x) nhận
giá trị không âm với mọi x ∈  . 3 π  π  b) Cho sin a = với
< a < π . Tính tan −  a . 5 2  3  c) Rút gọn biểu thức: π  π   π A (α + π ) − (α − π ) 3 2019 3  = cos 2020 2 sin 7 − cos − cos α + + cos α − .cot     (α −8π ) 2  2   2  Câu 4. (2,0 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC G là trọng tâm và tọa độ các đỉnh A( 1 − ; ) 1 , B(1;7) , C (3; 2 − ) .
a) Viết phương trình đường tròn tâm G và tiếp xúc với cạnh AC .
b) Tính góc giữa hai đường thẳng AB AC . c) Cho điểm M ( ,
m n) thay đổi thỏa mãn MG = 2 và số thực p thay đổi.Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
biểu thức E = (m p) + (n + ) 1 .
----------HẾT----------
Trang 2/2 - Mã đề 655
TRƯỜNG THPT PHAN ĐINH PHÙNG
KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2019 - 2020 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút.
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
A. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM: MĐ Câu ĐA MĐ Câu ĐA MĐ Câu ĐA MĐ Câu ĐA 652 1 A 653 1 D 654 1 B 655 1 A 652 2 C 653 2 C 654 2 D 655 2 B 652 3 B 653 3 C 654 3 B 655 3 D 652 4 B 653 4 B 654 4 A 655 4 C 652 5 B 653 5 B 654 5 D 655 5 A 652 6 C 653 6 D 654 6 A 655 6 D 652 7 D 653 7 D 654 7 A 655 7 C 652 8 A 653 8 A 654 8 C 655 8 B 652 9 A 653 9 A 654 9 D 655 9 D 652 10 B 653 10 B 654 10 D 655 10 B 652 11 D 653 11 D 654 11 B 655 11 D 652 12 B 653 12 C 654 12 A 655 12 A
B. HƯỚNG DẪN CHẤM PHẦN TỰ LUẬN CÂU NỘI DUNG ĐIỂM
1a.(0,5đ) Tìm tập xác định của hàm số 2x 1 y  . x  3
Điều kiện xác định: x  3  0  x  3. 0,25đ
KL: Tập xác định: D  \  3 . 0,25đ
1b.0,5đ) Tìm tập xác định của hàm số 2x  3 y Câu 1 2 4x 12x  9
(1,0đ) Điều kiện xác định: 2
4x 12x  9  0 0,25đ 2
x x     x  2 3 4 12 9 0 2 3  0  x  . 2 KL: Tập xác định: 3 D \    . 2   0,25đ
2a.(1,0đ) Giải bất phương trình 2x  3  2 . x  2 Đk: x  2   * . 0,25 BPT  2x  3 4x  7  2  0   0 . x  2 x  2 Lập bảng xét dấu 7 Câu 2 x 2  1,5(đ) 4 4  x  7 + + 0  x  2  0 + + 4x  7 0,5 x  || + 0   2 Theo bảng ta có 4  x  7  7 0 x  2;       . 0,25 x 2 4    
Trang 1/4 – Đề chính thức
2b.(0,5đ) Giải bất phương trình  2x x   x  2 3 1
2 . x  6x 8  0 . 2
x  6x  8   0
Bất phương trình tương đương với  2
 3x x 1  x  2 x  ;  2 4;  1    0,25 2
 3x x 1  x  2  2 x  2  0 Xét 2 : 2
3x x 1  x  2   2 2 3
x x 1 x  4x  4 x  2   1     x     ;3 . 0,25 2  1 2x 5x 3 0 x ;3           2    2 
Kết hợp nghiệm ta được 1 x  ;2    . 2   
3a.(0,5đ) Cho tam thức bậc 2: f x 2
 2x  4mx 5m 3 với m là tham số thực.
Tìm m để f x nhận giá trị không âm với mọi x  . a  0 2  0 Điều kiện đề bài     0,25  0      4m  2 8 5  m  3  0 2 1 16m 40m 24 0 m  3;          . 0,25 2   3b.(1,0đ)   Cho 3 
sin a  với  a   . Tính tan  a  . 5 2 3     3 sin a   5  Có  2 2 s 4
 in a  cos a  1  cos a   0,5  5 
  a   : cos a  0  2 Câu 3 (2,5đ) Khi đó: 3 tan a   . 4 0,25  3 tan  tan a 3    Ta có  3 4 4 3  3 tan  a      3    3 3 4  3 3 1 tan .tan a 0,25 1 3  4
3c.(1,0đ) Rút gọn biểu thức:    A       3 2019 cos 2020 2sin 7 cos cos          2  2     3 cos     .cot     8   2   0,25        3   cos 2020 2sin 8 cos cos   1010           2 2      cos  2     .cot     8   2 
Trang 2/4 – Đề chính thức     
cos 2sin    cos  cos             .cot  2   2  0,25      cos 2sin    cos  cos             .cot 0,25  2   2  cos
 cos  2sin  sin  sin.  sin . 0,25đ sin
Câu 4.(2,0đ) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC G là trọng tâm
và tọa độ các đỉnh A 1  ; 
1 , B1;7 , C 3; 2   .
4a.(1,0đ) Viết phương trình đường tròn tâm G và tiếp xúc với cạnh AC .
Ta có đường thẳng AC đi qua (
A 1;2) và nhận AC  (4; 3  ) làm VTCP nên nhận n  (3;4) là VTPT. 0,25đ
Phương trình tổng quát đường thẳng AC :
3(x 1)  4(y 1)  0
 3x  4y 1 0 Tính được G(1;2) 0,25đ d( ; G AC)  2 . 0,25đ
Vậy phương trình đường tròn tâm G và tiếp xúc với cạnh AC là: 0,25đ 2 2
(x 1)  (y  2)  4 C.
4b.(0,5đ) Tính góc giữa 2 đường thẳng AB AC . Câu 4 Ta có:
(2,0đ) AB  (2;6) ; AC  (4; 3  ) . 0,25đ
Gọi  là góc giữa hai đường thẳng AB AC . 2.3 6 3   1
cos  cos(AB, AC)   o    71 33. 0,25đ 2 2 2    2 10 2 6 3 4
4c.(0,5đ)Cho điểm M  ,
m n thay đổi thỏa mãn MG  2 và số thực p thay
đổi.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức E  m p2  n  2 1 . Với M  , m n , N  ; p  
1 . Nhận xét : M  ,
m nC , N  ; p   1 d : y  1  và
E  m p2  n  2 1 .
Bài toán thành: Tìm điểm M C , N d sao cho MN nhỏ nhất. 0,25đ
Trang 3/4 – Đề chính thức 0,25đ
MN d G,d R  3 2 1 khi N 1, 
1 ( Hình chiếu của G trên d ) và min   M 1;0.
( Không chỉ ra tọa độ điểm M , N vẫn có thể cho điểm tối đa).
Lưu ý:Tổ chấm có thể thống nhất lại hướng dẫn chấm cho phù hợp. Thí sinh làm cách khác mà
đúng thì vẫn cho điểm tối đa.
-------------HẾT------------
Trang 4/4 – Đề chính thức
Document Outline

  • 001_652
  • 001_653
  • 001_654
  • 001_655
  • H (1)