Đề thi học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Thăng Long – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh lớp 10 đề thi học kì 2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Thăng Long, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án / lời giải chi tiết

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 10 380 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 11 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Thăng Long – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh lớp 10 đề thi học kì 2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Thăng Long, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án / lời giải chi tiết

46 23 lượt tải Tải xuống
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
chính th
c)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
(Năm học 2019 – 2020)
MÔN: TOÁN – KHỐI 10
Th
i gian:
90
phút (không k
th
i gian giao đ
)
Họ tên học sinh: .................................................................................. Lớp: ........................... SBD:
............................
(Lưu ý: Học sinh làm bài trên giấy thi, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu)
Câu 1: (2.0 điểm) Giải các bất phương trình và hệ bất phương trình sau sau:
a)
2
2
0
3 2
x
x x
b)
2
5 3 2 1
4 3
2 9 7 0
x x
x x
Câu 2: (2.0 điểm) Giải các bất phương trình sau:
a)
2
4 21 3
x x x
b)
2 2
2 2 3 3 1
x x x x
Câu 3: (3.0 điểm)
a) Cho
3
cos
5
a
với
3
2
2
a
. Tính các giá trị lượng giác còn lại.
b) Chứng minh rằng:
2 2
6
2 2
sin tan
tan
cos cot
Câu 4: (3.0 điểm) Cho tam giác
ABC
4;3
A
,
2;0
B
,
2;5 .
C
a) Viết phương trình đường thẳng BC.
b) nh khoảng cách từ A đến đường thẳng
7 3
5 4
x t
t
y t
c) Viết phương trình đường tròn
C
đường kính AC.
------Hết------
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ II (NH 2019 – 2020)
Môn: Toán – Khối 10
CÂU
ĐÁP ÁN
(
Lưu
ý: Hs làm theo cách khác
đúng, v
n d
t đi
m t
i đa)
ĐIỂM
Câu 1
(2 Điểm)
a) Đặt
f x VT
2 0 2
x x
2
1
3 2 0
2
x
x x
x
BXD:
x

1 2
2
x
-
- 0 +
2
3 2
x x
+ 0 - 0 +
f x
- || + || +
Vậy
1;2
S
0.25
0.5
0.25
2
13
13
;
15 9 8 4
7
7
b)
7
7
2 9 7 0
; 1
; 1;
2
2
x
x
x x
x x
x x
x

 
Vậy
13
;
7
S

0.25×3
0.25
Câu 2
(2 điểm)
2
2 2
4 21 0
a) 3 0
4 21 6 9
x x
x
x x x x
2
2
4 21 0
3
2 10 12 0
x x
x
x x
7;3
; 3
; 6 1;
x
x
x

 
Vậy
7; 6 1;3
S
0.25×3
0.25
2 2
2 2
b) 2 2 3 3 1 0
x x x x
2 2
2 3 4 5 1 0
x x x x
Đặt
f x VT
2
1
2 3 0
3
2
x
x x
x
2
1
4 5 1 0
1
4
x
x x
x
BXD:
x

-1
1
4
1
3
2

2
2 3
x x
-
0 +
+
+ 0
-
2
4 5 1
x x
+
+ 0
-
0 +
+
f x
- 0 + 0 - 0 + 0 -
Vậy
1 3
; 1 ;1 ;
4 2
S

0.25
0.25
0.25
0.25
Câu 3
(3 điểm)
2
2 2
3 16
a) sin 1 cos 1
5 25
a a
4
sin
5
4
sin
5
a
a
3
2
2
a
nên
4
sin
5
a
sin 4
tan
cos 3
a
a
a
cos 3
cot
sin 4
a
a
a
0.25
0.25
0.5
0.5
0.5
2 2 2 2
2
2 2
2 2 2 2
2
2 2
4 2
6
6
6
4 2
sin sin cos sin
sin
cos cos
b)
cos cos sin cos
cos
sin sin
sin cos 1
sin
= tan
cos
cos sin 1
a a a a
a
a a
VT
a a a a
a
a a
a a
a
a VP dpcm
a
a a
0.25×2
0.25×2
Câu 4
(3 điểm)
a) 4;5
BC
qua B 2;0
4;5
BC
VTCPu BC
Phương trình tham số cạnh BC:
2 4
5
x t
t
y t
0.25
0.25
0.5
7 3
b) 4 3 22 0
5 4
x t
x y
y t
2
2
4. 4 3.3 22
3
;
5
4 3
d A
0.5
0.5
2 2
c) 2 4 5 3 2 10 10
AC R
Gọi I(x
I
;y
I
) là trung điểm của AC
1;4
I
1
Tam I 1;4
Ban kinh 10
C
R
Phương trìn
h
đường tròn
C
:
2 2
1 4 10
x y
0.25
0.25
0.25
0.25
| 1/3

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (Năm học 2019 – 2020) TRƯỜNG THPT THĂNG LONG MÔN: TOÁN – KHỐI 10 (Đề chính thức)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ tên học sinh: .................................................................................. Lớp: ........................... SBD: ............................
(Lưu ý: Học sinh làm bài trên giấy thi, không làm trên đề, không sử dụng tài liệu)
Câu 1: (2.0 điểm) Giải các bất phương trình và hệ bất phương trình sau sau: x  2 5x  3 2x 1 a)  0   2 x  3x  2 b)  4 3 2 2x 9x  7  0
Câu 2: (2.0 điểm) Giải các bất phương trình sau: a) 2
x  4x  21  x  3 b) 2 2
x  2x  2  3x  3x 1 Câu 3: (3.0 điểm) 3 3 a) Cho cos a  với
 a  2 . Tính các giá trị lượng giác còn lại. 5 2 2 2 sin   tan  b) Chứng minh rằng: 6  tan  2 2 cos   cot 
Câu 4: (3.0 điểm) Cho tam giác ABC có A 4  ;3 , B 2  ;0 ,C 2;5.
a) Viết phương trình đường thẳng BC. x  7   3t
b) Tính khoảng cách từ A đến đường thẳng   t   y  5  4t
c) Viết phương trình đường tròn C đường kính AC. ------Hết------ TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ II (NH 2019 – 2020) Môn: Toán – Khối 10 ĐÁP ÁN CÂU ĐIỂM
(Lưu ý: Hs làm theo cách khác đúng, vẫn dạt điểm tối đa) Câu 1 a) Đặt f  x VT (2 Điểm) x 1
• x  2  0  x  2 • 2 x  3x  2  0   0.25 x  2 BXD: x  1 2  x  2 - - 0 + 2 x  3x  2 + 0 - 0 + 0.5 f  x - | + | + Vậy S  1;2 0.25  13  13  x  x  ;  1  5x  9  8x  4       7   7  b)       0.25×3 2 2x  9x  7  0 7     7 x  ; x  1  x   ;     1  ;     2   2  13  Vậy S  ;    0.25  7  Câu 2 2 x  4x  21 0 2 x  4x  21 0 x  7  ;  3 (2 điểm)    a) x  3  0  x  3   x ;  3 0.25×3  2 2   
x  4x  21  x  6x  9  2 2  x 10x 12  0  x  ;  6   1;  
Vậy S  7;6 1;  3 0.25
 x  x  2  x  x  2 2 2 b) 2 2 3 3 1  0   2  x  x   2 2 3 4x  5x   1  0 0.25 Đặt f  x VT x  1 x 1 • 2 2x x 3 0       3 4x 5x 1 0      0.25  • 2 1 x  x   2  4 BXD: x  1 3 -1 1  4 2 2
2x  x  3 - 0 + + + 0 - 2 4x  5x 1 0.25 + + 0 - 0 + + f  x - 0 + 0 - 0 + 0 -     Vậy S     1 3 ; 1  ;1  ;       4   2  0.25 Câu 3 2  3  16 (3 điểm) • 2 2
a) sin a  1 cos a  1    0.25  5  25  4 sin a   5   0.25 4   sin a   5 3 4 Vì
 a  2 nên sin a   0.5 2 5 sin a 4 • tan a    0.5 cos a 3 cos a 3 • cot a    0.5 sin a 4 2 2 2 2 a a a  2 sin sin cos sin a sin a  2 2 cos a cos b)   a VT 2 2 2 2 a a a  0.25×2 2 cos cos sin cos a cos a  2 2 sin a sin a 4 sin a  2 cos a   6 1 sin a 6 =   tan a  VP dpcm 4 cos a  2 sin a   6   1  cos a 0.25×2  Câu 4 a) BC  4;5 (3 điểm) 0.25 qua B 2  ;0 BC   VTCPu  BC  4;5 0.25 x  2   4t
Phương trình tham số cạnh BC:  t  y  5t 0.5  x  7   3t b)   4x  3y  22  0 0.5 y  5  4t   
d  A  4. 4 3.3 22 3 ;   2   2 5 0.5 4 3 0.25
AC    2    2 c) 2 4 5 3  2 10  R  10
Gọi I(xI;yI) là trung điểm của AC  I  1  ;4 0.25 Tam I1;4 C 0.25 1  Ban kinh R  10 Phương trìn 2 2
h đường tròn C  :  x   1   y  4  10 0.25