Đề thi học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Trưng Vương – TP HCM
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh lớp 10 đề thi học kì 2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Trưng Vương, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án / lời giải chi tiết, mời các bạn đón xem
Preview text:
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: Toán - Khối 10 -----o0o-----
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ tên học sinh : .............................................................. ..... Số báo danh :……………… 2x x 2 5 6 9 x
Câu 1: (1,0 điểm) Giải bất phương trình: 0 . x 2 4 Câu 2: (1,0 điểm) Cho 0 0
sin x ,(90 x 180 ) . Tính cos x, tan x,cot x . 5 2 1 sin x
Câu 3: (1,0 điểm) Cho x
k , k . Chứng minh đẳng thức sau: 2 1 2 tan x . 2 2 1 sin x 1
Câu 4: (1,0 điểm) Cho cos x , 0
a b 60 . Tính giá trị biểu thức sau: 3 x 2 2 P cos . a cos b sin . a sin b 2cos sin 2x 2
Câu 5: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau: a) 2 x x 12 7 x b) 2 x 3x 10 x 2
Câu 6: (2,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC biết: A1;4, B4;0,C 2 ; 2
a) Viết phương trình tham số đường thẳng qua hai điểm A, B.
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng d là trung trực của đoạn BC.
c) Viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
Câu 7: (2,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C 2 2
: x y 12x 6 y 44 0 và đường
thẳng : 4x 3y 12 0
a) Tìm tâm và bán kính đường tròn (C).
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng d tiếp xúc với đường tròn (C) tại điểm M 6;2 thuộc đường tròn.
c) Viết phương trình tổng quát đường thẳng d’ vuông góc với và tiếp xúc với đường tròn (C). ---- HẾT ---- TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG
ĐÁP ÁN – ĐỂ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: Toán - Khối: 10 2x x 2 5 6 9 x 4 Câu 1: (1 điểm) 0
Câu 2: (1 điểm): sin x x 2 5
Xét:…. x 2, x 3, x 3, x 2 0,25 9 3 2 2 cos x 1 sin x cos x 0,25 25 5 3 0,25 Vì 0 0
90 x 180 cos x 5 0,25 S ( ; 3 ] ( 2 ; 2] 3 0,5 4 3 tan x cot x 3 4 0,25*2 2 1 sin x 1 Câu 3: (1 điểm): 2 1 2 tan x
Câu 4: (1 điểm): cos x , 0 a b 60 2 1 sin x 3 2 2 2 1 sin x 1 sin x 1 sin x P a b x x x2 cos 1 cos 2sin .cos 0,25*2 2 2 2 2 1 sin x cos x cos x cos x 0 x 2 x 2 cos 60 1 cos 4 1 cos cos x 2 2 2
1 tan x tan x 1 2 tan x 1 76 233 0,25*2 2 81 162 Câu 5a:(1 điểm): 2 x x 12 7 x Câu 5b: (1 điểm): 2 x 3x 10 x 2 7 x 0 x 2 0 x 2 0 v 2 0,5 0,25 x x 12 0 2 x 3x 10 x 22 2 x 3x 10 0 x x 12 7 x2 2
S 14; S ( ; 2 ] I II x 7 0,5 x 3 61 S ( ; 3] 4; x 4 13 S ( ; 2 ]14; 0,25 61 x 13 0,5
Câu 6: A1;4, B4;0,C 2 ; 2 6c/(1 điểm) 6a/(0,5 điểm) 2a 8b c 1 7 0,25 8 a c 16 đúng 2 cho 0,25 0,5
AB qua A có VTCP AB 5;4 4a 4b c 8 x 1 5t Ptts AB: ,t R 0,25 5 7 28 0,25 y 4 4t
a ;b ;c 6 6 3 C 5 7 28 2 2 : x y x y 0 0,25 3 3 3 6b/(0,5 điểm): M 3 ;
1 trung điểm BC 0,25 Câu 7: C 2 2
: x y 12x 6 y 44 0
đt d qua M có VTPT BC 2; 2 : 4x 3y 12 0 0,25 0,25x2
BC : 2x 2y 4 0 x y 2 0 7a/(0,5 điểm) I(6;3) , R=1 7b/(0,5 điểm) 7c/(1 điểm) VTPT MI 0; 1 hoặc Công thức pttt
0,25 d ' d ' : 3x 4y m 0 0,25 d : y 2 0
0,25 (C) tx d’ R d I;d ' 0,25 m 1 m 11 0,25 d ' : 3x 4y 1 0 d ': 3x 4y 11 0 0,25