Đề thi học kì 2 Toán 7 năm 2023 – 2024 phòng GD&ĐT Thái Hòa – Nghệ An

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề khảo sát chất lượng cuối học kì 2 môn Toán 7 năm học 2023 – 2024 phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận mã đề 101 – 102 – 103 – 104 – 105. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
14 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 Toán 7 năm 2023 – 2024 phòng GD&ĐT Thái Hòa – Nghệ An

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề khảo sát chất lượng cuối học kì 2 môn Toán 7 năm học 2023 – 2024 phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận mã đề 101 – 102 – 103 – 104 – 105. Mời bạn đọc đón xem!

153 77 lượt tải Tải xuống
 101 Trang 1/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỊ XÃ THÁI HÒA
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓIII
Năm học: 2023-2024
Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
H tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1. Trong các biu thc sau, biu thc mt bin
A.
.
2
xy
B.
2
1
.
2
x
x
C.
D.
2
.
2
x
x
Câu 2. 8 
4
2 

4

A.
1
8
B.
1
2
. C.
6
8
. D.
1
4
.
Câu 3. Cho
ABCD
𝐵
là góc tù và 𝐴
󰆹
>𝐶
󰆹
kh
A.
AC AB BC>>
B.
AC BC AB>>
C.
AB AC BC>>
D.
BC AB AC>>
Câu 4. Hình lng chéo?
A. 4 B. 2 C. 5 D. 6
Câu 5. Các mt bên c ng là:
A. Các hình bình hành B. Các hình thang cân
C. Các hình vuông D. Các hình ch nht
Câu 6. 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 7. Cho 3.4 =6.2 Khđúng?
A.
32
64
. B.
26
34
. C.
43
26
D.
23
64
.
Câu 8.   x y    nhau. là:
A. 8. B. 48. C.
1
3
. D. 3.
Câu 9. Hình hp ch nht có bao nhiêu cnh?
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
12
.
Câu 10. T các s 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. ly ngu nhiên mt s. Xác su lc mt s nguyên t là:
A.
1
8
B.
1
2
. C.
3
1
D.
4
1
Câu 11.  ng tam gc có s nh là?
A.
8
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 12. 
;;abc

;;x y z
. Ta có
A.
ax by cz
. B.
a b c
x y z

. C.
a b c
z y x

. D.
a b c
y x z

.
Câu 13. Trong các b ba s sau, b ba s  i ba cnh ca mt tam giác?
A. 1cm; 3cm; 2cm B. 6cm; 3cm; 2cm C. 2cm; 7cm; 5cm D. 5cm; 7cm; 6cm
Câu 14. Trong các biu thc sau, biu thc nào là biu thc s
A.
65
1
2 7 .
3
B.
2
1
.
2
xx
C.
.
2
y
x
D.
.
2
xy
 101 Trang 2/2
Câu 15. Mt chung th nht
10
con th trng và
8
th xám, ly ngu nhiên
4
con th t chung th
trên, bin c  xy ra?
A. c
4
th trng và
1
th 
B. c
3
th trng và
2
th 
C. c ít nht
5
th tr
D. c nhiu nht
4
th 
Câu 16. 
1
3
. 
A.
yx=-
B.
3yx=-
C.
1
3
yx=
D.
1
3
yx=-
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho
2
9 6 1A x x x
.
a) nh bc, hng t t do, hng t cao nht cc.
b) m B(x) bit
32
3 5 5 1A x B x x x x
.
c) T
nh
: 3 1Ax x
.
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tp hp
1;2;5;6;8;9;10
.
Chn ngu nhiên mt s trong tp hp trên. Hãy tính xác sut ca A là bin c  c chn
không chia ht cho 3
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
, k
AH
vuông góc vi
BC
. Trên tia i
ca tia
HA
ly m
M
sao cho
HM HA
.
a) Chng minh :
AHC MHC
b) K ng thng
Mx
song song vi
AC
ct ng thng
BC
ti
D
. Chng minh :
AM
ng trung trc ca
DC
;
Câu 4 (1,5 điểm)  ng t giác
ABCD A B C D

ABCD
vuông ti
B
(
AB
song song vi
CD
) vi
9AB
dm,
6DC
dm,
4BC
dm,
5AD
dm
chiu cao
AA
cm.
a. Tính din tích xung quanh c . Tính th tích c.
b. i ta dán giy màu (bên ngoài) tt c các mt xung quanh c.
Tính s tii tr, bit rng giá tin dán giy màu mi mét vuông
(bao gm tin công và nguyên vt ling.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong mng hu ba khu vc
A
,
B
,
C
nh ca
mt tam giác, bit các khong cách
15AC
m,
45AB
m.
a) Nt khu vc
C
mt thit b phát wifi có bán kính hong
30
m thì ti khu vc
B
nhc tín hiu không? Vì sao?
i thit b phát wifi có bán kính hong
65
m.
---------------------Hết------------------
 102 Trang 1/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỊ XÃ THÁI HÒA
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓIII
Năm học: 2023-2024
Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
H tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1.  ng tam giác s nh là?
A.
8
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 2.   x y    nhau. là:
A. 3. B. 48. C.
1
3
. D. 8.
Câu 3. Hình lng chéo?
A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 4. 
;;abc

;;x y z
. Ta
A.
ax by cz
. B.
a b c
x y z

. C.
a b c
z y x

. D.
a b c
y x z

.
Câu 5. 
1
3
. 
A.
1
3
yx=
B.
3yx=-
C.
yx=-
D.
1
3
yx=-
Câu 6. Các mt bên c ng là:
A. Các hình ch nht B. Các hình vuông
C. Các hình bình hành D. Các hình thang cân
Câu 7. Mt chung th nht
10
con th trng và
8
th xám, ly ngu nhiên
4
con th t chung th
trên, bin c  xy ra?
A. c
4
th trng và
1
th 
B. c nhiu nht
4
th 
C. c
3
th trng và
2
th 
D. c ít nht
5
th tr
Câu 8. 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 9. Trong các biu thc sau, biu thc nào là biu thc s
A.
2
1
.
2
xx
B.
65
1
2 7 .
3
C.
.
2
xy
D.
.
2
y
x
Câu 10. 8 
4
2 

4

A.
6
8
. B.
1
2
. C.
1
8
D.
1
4
.
Câu 11. Cho
ABCD
𝐵
là góc tù và 𝐴
󰆹
>𝐶
󰆹
kh
A.
AC AB BC>>
B.
AC BC AB>>
C.
BC AB AC>>
D.
AB AC BC>>
Câu 12. Cho 3.4 =6.2 Khđúng?
A.
32
64
. B.
23
64
. C.
43
26
D.
26
34
.
 102 Trang 2/2
Câu 13. T các s 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. ly ngu nhiên mt s. Xác su lc mt s nguyên t là:
A.
4
1
B.
1
8
C.
3
1
D.
1
2
.
Câu 14. Trong các b ba s sau, b ba s  i ba cnh ca mt tam giác?
A. 2cm; 7cm; 5cm B. 5cm; 7cm; 6cm C. 6cm; 3cm; 2cm D. 1cm; 3cm; 2cm
Câu 15. Hình hp ch nht có bao nhiêu cnh?
A.
6
. B.
12
. C.
8
. D.
5
.
Câu 16. Trong các biu thc sau, biu thc mt bin là
A.
.
2
xy
B.
2
1
.
2
x
x
C.
D.
2
.
2
x
x
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho
2
9 6 1A x x x
.
a) nh bc, hng t t do, hng t cao nht cc.
b) m B(x) bit
32
3 5 5 1A x B x x x x
.
c) T
nh
: 3 1Ax x
.
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tp hp
1;2;5;6;8;9;10
.
Chn ngu nhiên mt s trong tp hp trên. Hãy tính xác sut ca A là bin c  c chn
không chia ht cho 3
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
, k
AH
vuông góc vi
BC
. Trên tia i
ca tia
HA
ly m
M
sao cho
HM HA
.
a) Chng minh :
AHC MHC
b) K ng thng
Mx
song song vi
AC
ct ng thng
BC
ti
D
. Chng minh :
AM
ng trung trc ca
DC
;
Câu 4 (1,5 điểm)  ng t giác
ABCD A B C D

ABCD
vuông ti
B
(
AB
song song vi
CD
) vi
9AB
dm,
6DC
dm,
4BC
dm,
5AD
dm
chiu cao
AA
cm.
a. Tính din tích xung quanh c . Tính th tích c.
b. i ta dán giy màu (bên ngoài) tt c các mt xung quanh c.
Tính s tii tr, bit rng giá tin dán giy màu mi mét vuông
(bao gm tin công và nguyên vt ling.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong mng hu ba khu vc
A
,
B
,
C
nh ca
mt tam giác, bit các khong cách
15AC
m,
45AB
m.
a) Nt khu vc
C
mt thit b phát wifi có bán kính hong
30
m thì ti khu vc
B
nhc tín hiu không? Vì sao?
i thit b phát wifi có bán kính hong
65
m.
------------Hết--------------
 103 Trang 1/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỊ XÃ THÁI HÒA
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓIII
Năm học: 2023-2024
Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
H tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 103
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1. Mt chung th nht
10
con th trng và
8
th xám, ly ngu nhiên
4
con th t chung th
trên, bin c  xy ra?
A. c
3
th trng và
2
th 
B. c nhiu nht
4
th 
C. c
4
th trng và
1
th 
D. c ít nht
5
th tr
Câu 2. 
;;abc

;;x y z
. Ta
A.
a b c
z y x

. B.
a b c
y x z

. C.
ax by cz
. D.
a b c
x y z

.
Câu 3. Trong các biu thc sau, biu thc mt bin là
A.
.
2
xy
B.
2
.
2
x
x
C.
2
1
.
2
x
x
D.
1
.
2
xy
Câu 4. Hình lng chéo?
A. 6 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 5. 8 
4
2 

4

A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
8
D.
6
8
.
Câu 6. Các mt bên ca  ng là:
A. Các hình vuông B. Các hình thang cân
C. Các hình ch nht D. Các hình bình hành
Câu 7. Cho
ABCD
𝐵
là góc tù và 𝐴
󰆹
>𝐶
󰆹
kh
A.
AC BC AB>>
B.
AB AC BC>>
C.
AC AB BC>>
D.
BC AB AC>>
Câu 8.  x y    nhau. là:
A. 48. B.
1
3
. C. 8. D. 3.
Câu 9. 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 10. Cho 3.4 =6.2 Khđúng?
A.
32
64
. B.
26
34
. C.
23
64
. D.
43
26
Câu 11. 
1
3
. 
A.
yx=-
B.
1
3
yx=
C.
3yx=-
D.
1
3
yx=-
Câu 12. Trong các b ba s sau, b ba s  i ba cnh ca mt tam giác?
A. 5cm; 7cm; 6cm B. 1cm; 3cm; 2cm C. 6cm; 3cm; 2cm D. 2cm; 7cm; 5cm
Câu 13. Hình hp ch nht có bao nhiêu cnh?
 103 Trang 2/2
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
12
.
Câu 14.  ng tam giác s nh là?
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
8
.
Câu 15. Trong các biu thc sau, biu thc nào là biu thc s
A.
.
2
xy
B.
65
1
2 7 .
3
C.
.
2
y
x
D.
2
1
.
2
xx
Câu 16. T các s 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. ly ngu nhiên mt s. Xác su lc mt s nguyên t là:
A.
4
1
B.
1
2
. C.
3
1
D.
1
8
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho
2
9 6 1A x x x
.
a) nh bc, hng t t do, hng t cao nht cc.
b) m B(x) bit
32
3 5 5 1A x B x x x x
.
c) T
nh
: 3 1Ax x
.
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tp hp
1;2;5;6;8;9;10
.
Chn ngu nhiên mt s trong tp hp trên. Hãy tính xác sut ca A là bin c  c chn
không chia ht cho 3
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
, k
AH
vuông góc vi
BC
. Trên tia i
ca tia
HA
ly m
M
sao cho
HM HA
.
a) Chng minh :
AHC MHC
b) K ng thng
Mx
song song vi
AC
ct ng thng
BC
ti
D
. Chng minh :
AM
ng trung trc ca
DC
;
Câu 4 (1,5 điểm)  ng t giác
ABCD A B C D

ABCD
vuông ti
B
(
AB
song song vi
CD
) vi
9AB
dm,
6DC
dm,
4BC
dm,
5AD
dm
chiu cao
AA
cm.
a. Tính din tích xung quanh c . Tính th tích c.
b. i ta dán giy màu (bên ngoài) tt c các mt xung quanh c.
Tính s tii tr, bit rng giá tin dán giy màu mi mét vuông
(bao gm tin công và nguyên vt ling.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong mng hu ba khu vc
A
,
B
,
C
nh ca
mt tam giác, bit các khong cách
15AC
m,
45AB
m.
a) Nt khu vc
C
mt thit b phát wifi có bán kính hong
30
m thì ti khu vc
B
nhc tín hiu không? Vì sao?
i thit b phát wifi có bán kính hong
65
m.
-----------------Hết---------------
 104 Trang 1/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỊ XÃ THÁI HÒA
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓIII
Năm học: 2023-2024
Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
H tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 104
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1. Mt chung th nht
10
con th trng và
8
th xám, ly ngu nhiên
4
con th t chung th
trên, bin c  xy ra?
A. c nhiu nht
4
th 
B. c ít nht
5
th tr
C. c
4
th trng và
1
th 
D. c
3
th trng và
2
th 
Câu 2. 
1
3
. 
A.
3yx=-
B.
yx=-
C.
1
3
yx=-
D.
1
3
yx=
Câu 3. Trong các biu thc sau, biu thc nào là biu thc s
A.
65
1
2 7 .
3
B.
.
2
y
x
C.
.
2
xy
D.
2
1
.
2
xx
Câu 4. Các mt bên c ng là:
A. Các hình thang cân B. Các hình bình hành
C. Các hình ch nht D. Các hình vuông
Câu 5. 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 6. Hình lng chéo?
A. 5 B. 6 C. 2 D. 4
Câu 7. Trong các biu thc sau, biu thc mt bin là
A.
2
.
2
x
x
B.
2
1
.
2
x
x
C.
.
2
xy
D.
1
.
2
xy
Câu 8. 8 
4
2 

4

A.
6
8
. B.
1
4
. C.
1
8
D.
1
2
.
Câu 9. Hình hp ch nht có bao nhiêu cnh?
A.
8
. B.
5
. C.
12
. D.
6
.
Câu 10. Cho 3.4 =6.2 Khđúng?
A.
32
64
. B.
23
64
. C.
43
26
D.
26
34
.
Câu 11. 
;;abc

;;x y z
. Ta
A.
a b c
y x z

. B.
a b c
z y x

. C.
a b c
x y z

. D.
ax by cz
.
Câu 12. T các s 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. ly ngu nhiên mt s. Xác su lc mt s nguyên t là:
A.
3
1
B.
1
8
C.
4
1
D.
1
2
.
 104 Trang 2/2
Câu 13. Trong các b ba s sau, b ba s  i ba cnh ca mt tam giác?
A. 2cm; 7cm; 5cm B. 5cm; 7cm; 6cm C. 6cm; 3cm; 2cm D. 1cm; 3cm; 2cm
Câu 14. Cho
ABCD
𝐵
là góc tù và 𝐴
󰆹
>𝐶
󰆹
kh
A.
AC AB BC>>
B.
BC AB AC>>
C.
AC BC AB>>
D.
AB AC BC>>
Câu 15. :
A. 3. B. 8. C.
1
3
. D. 4 8.
Câu 16.  ng tam giác s nh là?
A.
3
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho
2
9 6 1A x x x
.
a) nh bc, hng t t do, hng t cao nht cc.
b) m B(x) bit
32
3 5 5 1A x B x x x x
.
c) T
nh
: 3 1Ax x
.
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tp hp
1;2;5;6;8;9;10
.
Chn ngu nhiên mt s trong tp hp trên. Hãy tính xác sut ca A là bin c  c chn
không chia ht cho 3
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
, k
AH
vuông góc vi
BC
. Trên tia i
ca tia
HA
ly m
M
sao cho
HM HA
.
a) Chng minh :
AHC MHC
b) K ng thng
Mx
song song vi
AC
ct ng thng
BC
ti
D
. Chng minh :
AM
ng trung trc ca
DC
;
Câu 4 (1,5 điểm)  ng t giác
ABCD A B C D

ABCD
vuông ti
B
(
AB
song song vi
CD
) vi
9AB
dm,
6DC
dm,
4BC
dm,
5AD
dm
chiu cao
AA
cm.
a. Tính din tích xung quanh c . Tính th tích c.
b. i ta dán giy màu (bên ngoài) tt c các mt xung quanh c.
Tính s tii tr, bit rng giá tin dán giy màu mi mét vuông
(bao gm tin công và nguyên vt ling.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong mng hu ba khu vc
A
,
B
,
C
nh ca
mt tam giác, bit các khong cách
15AC
m,
45AB
m.
a) Nt khu vc
C
mt thit b phát wifi có bán kính hong
30
m thì ti khu vc
B
nhc tín hiu không? Vì sao?
i thit b phát wifi có bán kính hong
65
m.
--------------------Hết-------------------
 105 Trang 1/3
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỊ XÃ THÁI HÒA
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓI KÌ II
Năm học: 2023-2024
Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
H tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 105
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1. Cho 3.4 =6.2 Khđúng?
A.
32
64
. B.
43
26
C.
26
34
. D.
23
64
.
Câu 2. 
;;abc

;;x y z
. Ta
A.
ax by cz
. B.
a b c
y x z

. C.
a b c
z y x

. D.
a b c
x y z

.
Câu 3. 
1
3
. 
A.
1
3
yx=
B.
yx=-
C.
1
3
yx=-
D.
3yx=-
Câu 4.  x y    nhau.  x=4 t y=12. Hlà:
A. 3. B.
1
3
. C. 48. D. 8.
Câu 5. Trong các biu thc sau, biu thc mt bin là
A.
.
2
xy
B.
1
.
2
xy
C.
2
1
.
2
x
x
D.
2
.
2
x
x
Câu 6. Trong các biu thc sau, biu thc nào là biu thc s
A.
.
2
xy
B.
65
1
2 7 .
3
C.
2
1
.
2
xx
D.
.
2
y
x
Câu 7. Mt chung th nht
10
con th trng và
8
th xám, ly ngu nhiên
4
con th t chung th
trên, bin c  xy ra?
A. c
3
th trng và
2
th 
B. c
4
th trng và
1
th 
C. c nhiu nht
4
th 
D. c ít nht
5
th tr
Câu 8. 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 9. 8 
4
2 

4

A.
1
8
B.
1
4
. C.
1
2
. D.
6
8
.
Câu 10. T các s 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. ly ngu nhiên mt s. Xác su lc mt s nguyên t là:
A.
1
2
. B.
3
1
C.
4
1
D.
1
8
Câu 11. Cho
ABCD
𝐵
là góc tù và 𝐴
󰆹
>𝐶
󰆹
kh
A.
AC AB BC>>
B.
BC AB AC>>
C.
AB AC BC>>
D.
AC BC AB>>
Câu 12. Hình hp ch nht có bao nhiêu cnh?
 105 Trang 2/3
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Câu 13. Các mt bên c ng là:
A. Các hình bình hành B. Các hình thang cân
C. Các hình ch nht D. Các hình vuông
Câu 14.  ng tam giác s nh là?
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 15. Hình lng chéo?
A. 2 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 16. Trong các b ba s sau, b ba s  i ba cnh ca mt tam giác?
A. 5cm; 7cm; 6cm B. 6cm; 3cm; 2cm C. 2cm; 7cm; 5cm D. 1cm; 3cm; 2cm
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho
2
9 6 1A x x x
.
a) nh bc, hng t t do, hng t cao nht cc.
b) m B(x) bit
32
3 5 5 1A x B x x x x
.
c) T
nh
: 3 1Ax x
.
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tp hp
1;2;5;6;8;9;10
.
Chn ngu nhiên mt s trong tp hp trên. Hãy tính xác sut ca A là bin c  c chn
không chia ht cho 3
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
, k
AH
vuông góc vi
BC
. Trên tia i
ca tia
HA
ly m
M
sao cho
HM HA
.
a) Chng minh :
AHC MHC
b) K ng thng
Mx
song song vi
AC
ct ng thng
BC
ti
D
. Chng minh :
AM
ng trung trc ca
DC
;
Câu 4 (1,5 điểm)  ng t giác
ABCD A B C D

ABCD
vuông ti
B
(
AB
song song vi
CD
) vi
9AB
dm,
6DC
dm,
4BC
dm,
5AD
dm
chiu cao
AA
cm.
a. Tính din tích xung quanh c . Tính th tích c.
b. i ta dán giy màu (bên ngoài) tt c các mt xung quanh c.
Tính s tii tr, bit rng giá tin dán giy màu mi mét vuông
(bao gm tin công và nguyên vt ling.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong mng hc, u ba khu vc
A
,
B
,
C
nh ca
mt tam giác, bit các khong cách
15AC
m,
45AB
m.
a) Nt khu vc
C
mt thit b phát wifi có bán kính hong
30
m thì ti khu vc
B
nhc tín hiu không? Vì sao?
i thit b phát wifi có bán kính hong
65
m.
-------------------Hết-------------------
 105 Trang 3/3
Đề\câu 1 2 3 4 5
6 7
8
9 10 11 12 13 14 15 16
105 A D C C D B C C B A D D C C B A
101 D D B A D A A B D B D B D A D D
102 B B B B D A B A B D B A D B B D
103 B D B B B C A A C A D A D B B B
104 A
C A
C B D A B C A C D B C D
C
ĐÁP ÁN
I. Trc nghim (Mi câu trli đúng đưc 0,25 đim)
Câu
Nội dung
Điểm
1
1,5 điểm
Hng t t do -1, hng t cao nht ca đa thc -9. Bc 2
( )
32
3 14 2Bx x x x= + −+
( )
( )
:3 1 3 1x xxA −=+
0.5
0.5
0.5
2
1,0 điểm
Chn ngu nhiên mt s trong tp hp Có 7 kết qu;
Chn s không chia hết cho 3 5 kết qu;
Vy P(A) =
5
7
.
0.25
0.25
0.5
3
1,0 điểm
a)
AHC
MHC
có:
CH
chung,
90
o
AHC MHC= =
AH HM=
(GT)
Suyra
AHC MHC∆=
(c.g.c)
b) )
AHC
MHD
có:
90
o
AHC MHD= =
AH HM=
(gt)
HAC HMD=
( hai góc so le trong ca
AC DM
)
Suy ra
AHC MHD∆=
(g.c.g)
HC HD
⇒=
( hai cnh tương ng)
Suy ra
H
là trung đim ca
CD
AM CD
tại
H
( do
AH BC
tại
H
)
Do đó
AM
là đưng trung trc ca
DC
.
0.5
0.5
4
1,5 điểm
Đổi 100 cm = 10 dm
a. Din tích xung quanh ca hình lăng tr t giác
.’’ ABCD A B C D
( )
2
9 6 4 5 .10 240( )dm+++ =
Th tích ca hình lăng tr trên là:
0.5
0.5
x
E
F
D
M
H
A
C
B
2
(9 6).4
.10 300( )
2
dm
+
=
)
b.Đi 240
2
dm
= 2,4
2
m
S tin người đó phi tr là:
2,4x200000 = 480000 ( đng)
0.5
5
Áp dụng bất đẳng thức trong tam giác
ABC
ta có:
AC AB BC AC AB
<<+
45 15 45 15
BC −< < +
30 60BC⇔< <
a) Nếu đặt khu vực
C
một thiết bị phát wifi bán kính hoạt động
30
m
thì khu vực
B
không nhận được tín hiệu vì
30BC >
m.
b) Nếu đặt ở khu vực
C
một thiết bị phát wifi bán kính hoạt động
65
m
thì khu vực
B
nhận được tín hiệu vì
60 65BC BC<⇒ <
m.
0.5
0.25
0.25
45m
15m
C
A
B
| 1/14

Preview text:


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓI KÌ II THỊ XÃ THÁI HÒA Năm học: 2023-2024 Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức một biến là x y 1 1 x A. . B. 2  x . C.
x y. D. 2 x  . 2 2x 2 2
Câu 2. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt 4 chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất
hiện mặt 4 chấm là 1 1 6 1 A. B. . C. . D. . 8 2 8 4
Câu 3. Cho D A B C có 𝐵
̂ là góc tù và 𝐴̂>𝐶̂ khẳng định nào sau đây là đúng:
A. AC > AB > BC
B. AC > BC > AB
C. AB > AC > BC
D. BC > AB > AC
Câu 4. Hình lập phương có bao nhiêu đường chéo? A. 4 B. 2 C. 5 D. 6
Câu 5. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là:
A. Các hình bình hành
B. Các hình thang cân
C. Các hình vuông
D. Các hình chữ nhật
Câu 6. Biến cố “Ngày mai, em sẽ gặp một người cao 3 mét” là biến cố
A. Biến cố không thể;
B. Biến cố chắc chắn;
C. Không xác định.
D. Biến cố ngẫu nhiên;
Câu 7. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 2 6 4 3 2 3 A.  . B.  . C. D.  . 6 4 3 4 2 6 6 4
Câu 8. Cho biết haiđại lượng x và y tỉ lệ nghịch với nhau. Biết rằngx=4 thìy=12. Hệ số tỉ lệ nghịch là: 1 A. 8. B. 4 8 . C. . D. 3. 3
Câu 9. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh? A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 12 .
Câu 10. Từ các số 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất để lấy được một số nguyên tố là: 1 1 1 1 A. B. . C. D. 8 2 3 4
Câu 11. Hình lăng trụ đứng tam giác có số đỉnh là? A. 8 . B. 4 . C. 3. D. 6 .
Câu 12. Cho ba số a; ; b c tỉ lệ với ; x y; z . Ta có a b c a b c a b c
A. ax by cz . B.   . C.   . D.   . x y z z y x y x z
Câu 13. Trong các bộ ba số sau, bộ ba số nào là độ dài ba cạnh của một tam giác?
A. 1cm; 3cm; 2cm
B. 6cm; 3cm; 2cm
C. 2cm; 7cm; 5cm D. 5cm; 7cm; 6cm
Câu 14. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu thức số là 1 1 y x y A.  6 5 2  7 . B. 2
x x . C. x  . D. . 3 2 2 2 Mã đề 101 Trang 1/2
Câu 15. Một chuồng thỏ nhốt 10 con thỏ trắng và 8 thỏ xám, lấy ngẫu nhiên 4 con thỏ từ chuồng thỏ
trên, biến cố nào sau đây có thể xảy ra?
A. “Lấy được 4 thỏ trắng và 1 thỏ xám”.
B. “Lấy được 3 thỏ trắng và 2 thỏ xám”.
C. “Lấy được ít nhất 5 thỏ trắng”.
D. “Lấy được nhiều nhất 4 thỏ xám”.
Câu 16. Cho biết đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 1
 . Hãy biểu diễn y theo x: 3 1 1
A. y = - x
B. y = - 3x C. y = x D. y = - x 3 3
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm)
Cho Ax 2  9
x  6x 1.
a) Xác định bậc, hạng tử tự do, hạng tử cao nhất của đa thức.
b) Tìm B(x) biết Ax  Bx 3 2
 3x  5x  5x 1.
c) Tính Ax :3x   1 .
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tập hợp 1;2;5;6;8;9;1  0 .
Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp trên. Hãy tính xác suất của A là biến cố “ Số được chọn không chia hết cho 3”.
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, kẻ AH vuông góc với BC . Trên tia đối
của tia HA lấy điểm M sao cho HM HA. a) Chứng minh : AHC MHC
b) Kẻ đường thẳng Mx song song với AC cắt đường thẳng BC tại D . Chứng minh : AM
đường trung trực của DC ;
Câu 4 (1,5 điểm) Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABC . D A B C
D có đáy là hình thang ABCD
vuông tại B ( AB song song với CD ) với AB  9 dm, DC  6dm, BC  4dm, AD  5dm và chiều cao ’ AA 100 cm.
a. Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ . Tính thể tích của hình lăng trụ.
b. Người ta dán giấy màu (bên ngoài) tất cả các mặt xung quanh của hình lăng trụ.
Tính số tiền người đó phải trả, biết rằng giá tiền dán giấy màu mỗi mét vuông
(bao gồm tiền công và nguyên vật liệu) là 200 000 đồng.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong một trường học, người ta đánh dấu ba khu vực A , B , C là ba đỉnh của
một tam giác, biết các khoảng cách AC 15m, AB  45m.
a) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 30 m thì tại khu vực B
nhận được tín hiệu không? Vì sao?
b) Cũng câu hỏi như trên với thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 65m.
---------------------Hết------------------ Mã đề 101 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓI KÌ II THỊ XÃ THÁI HÒA Năm học: 2023-2024 Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1.
Hình lăng trụ đứng tam giác có số đỉnh là? A. 8 . B. 6 . C. 3. D. 4 .
Câu 2. Cho biết hai đại lượng x và y tỉ lệ nghịch với nhau. Biết rằngx=4 thìy=12. Hệ số tỉ lệ nghịch là: 1 A. 3. B. 4 8 . C. . D. 8. 3
Câu 3. Hình lập phương có bao nhiêu đường chéo? A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 4. Cho ba số a; ; b c tỉ lệ với ; x y; z . Ta có a b c a b c a b c
A. ax by cz . B.   . C.   . D.   . x y z z y x y x z
Câu 5. Cho biết đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 1
 . Hãy biểu diễn y theo x: 3 1 1 A. y = x
B. y = - 3x
C. y = - x D. y = - x 3 3
Câu 6. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là:
A. Các hình chữ nhật B. Các hình vuông
C. Các hình bình hành
D. Các hình thang cân
Câu 7. Một chuồng thỏ nhốt 10 con thỏ trắng và 8 thỏ xám, lấy ngẫu nhiên 4 con thỏ từ chuồng thỏ
trên, biến cố nào sau đây có thể xảy ra?
A. “Lấy được 4 thỏ trắng và 1 thỏ xám”.
B. “Lấy được nhiều nhất 4 thỏ xám”.
C. “Lấy được 3 thỏ trắng và 2 thỏ xám”.
D. “Lấy được ít nhất 5 thỏ trắng”.
Câu 8. Biến cố “Ngày mai, em sẽ gặp một người cao 3 mét” là biến cố
A. Biến cố không thể;
B. Biến cố ngẫu nhiên;
C. Không xác định.
D. Biến cố chắc chắn;
Câu 9. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu thức số là 1 1 x y y A. 2
x x . B.  6 5 2  7 . C. . D. x  . 2 3 2 2
Câu 10. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt 4 chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất
hiện mặt 4 chấm là 6 1 1 1 A. . B. . C. D. . 8 2 8 4
Câu 11. Cho D A B C có 𝐵
̂ là góc tù và 𝐴̂>𝐶̂ khẳng định nào sau đây là đúng:
A. AC > AB > BC
B. AC > BC > AB
C. BC > AB > AC
D. AB > AC > BC
Câu 12. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 2 3 4 3 2 6 A.  . B.  . C. D.  . 6 4 6 4 2 6 3 4 Mã đề 102 Trang 1/2
Câu 13. Từ các số 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất để lấy được một số nguyên tố là: 1 1 1 1 A. B. C. D. . 4 8 3 2
Câu 14. Trong các bộ ba số sau, bộ ba số nào là độ dài ba cạnh của một tam giác?
A. 2cm; 7cm; 5cm
B. 5cm; 7cm; 6cm
C. 6cm; 3cm; 2cm D. 1cm; 3cm; 2cm
Câu 15. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh? A. 6 . B. 12 . C. 8 . D. 5 .
Câu 16. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức một biến là x y 1 1 x A. . B. 2  x . C.
x y. D. 2 x  . 2 2x 2 2
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho Ax 2  9
x  6x 1.
a) Xác định bậc, hạng tử tự do, hạng tử cao nhất của đa thức.
b) Tìm B(x) biết Ax  Bx 3 2
 3x  5x  5x 1.
c) Tính Ax :3x   1 .
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tập hợp 1;2;5;6;8;9;1  0 .
Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp trên. Hãy tính xác suất của A là biến cố “ Số được chọn không chia hết cho 3”.
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, kẻ AH vuông góc với BC . Trên tia đối
của tia HA lấy điểm M sao cho HM HA. a) Chứng minh : AHC MHC
b) Kẻ đường thẳng Mx song song với AC cắt đường thẳng BC tại D . Chứng minh : AM
đường trung trực của DC ;
Câu 4 (1,5 điểm) Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABC . D A B C
D có đáy là hình thang ABCD
vuông tại B ( AB song song với CD ) với AB  9 dm, DC  6dm, BC  4dm, AD  5dm và chiều cao ’ AA 100 cm.
a. Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ . Tính thể tích của hình lăng trụ.
b. Người ta dán giấy màu (bên ngoài) tất cả các mặt xung quanh của hình lăng trụ.
Tính số tiền người đó phải trả, biết rằng giá tiền dán giấy màu mỗi mét vuông
(bao gồm tiền công và nguyên vật liệu) là 200 000 đồng.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong một trường học, người ta đánh dấu ba khu vực A , B , C là ba đỉnh của
một tam giác, biết các khoảng cách AC 15m, AB  45m.
a) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 30 m thì tại khu vực B
nhận được tín hiệu không? Vì sao?
b) Cũng câu hỏi như trên với thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 65m.
------------Hết-------------- Mã đề 102 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓI KÌ II THỊ XÃ THÁI HÒA Năm học: 2023-2024 Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 103
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1.
Một chuồng thỏ nhốt 10 con thỏ trắng và 8 thỏ xám, lấy ngẫu nhiên 4 con thỏ từ chuồng thỏ
trên, biến cố nào sau đây có thể xảy ra?
A. “Lấy được 3 thỏ trắng và 2 thỏ xám”.
B. “Lấy được nhiều nhất 4 thỏ xám”.
C. “Lấy được 4 thỏ trắng và 1 thỏ xám”.
D. “Lấy được ít nhất 5 thỏ trắng”.
Câu 2. Cho ba số a; ; b c tỉ lệ với ; x y; z . Ta có a b c a b c a b c A.   . B.   .
C. ax by cz . D.   . z y x y x z x y z
Câu 3. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức một biến là x y x 1 1 A. . B. 2 x  . C. 2  x .
D. x y. 2 2 2x 2
Câu 4. Hình lập phương có bao nhiêu đường chéo? A. 6 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 5. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt 4 chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất
hiện mặt 4 chấm là 1 1 1 6 A. . B. . C. D. . 2 4 8 8
Câu 6. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là:
A. Các hình vuông
B. Các hình thang cân
C. Các hình chữ nhật
D. Các hình bình hành
Câu 7. Cho D A B C có 𝐵
̂ là góc tù và 𝐴̂>𝐶̂ khẳng định nào sau đây là đúng:
A. AC > BC > AB
B. AB > AC > BC
C. AC > AB > BC
D. BC > AB > AC
Câu 8. Cho biết haiđại lượng x và y tỉ lệ nghịch với nhau. Biết rằngx=4 thìy=12. Hệ số tỉ lệ nghịch là: 1 A. 4 8 . B. . C. 8. D. 3. 3
Câu 9. Biến cố “Ngày mai, em sẽ gặp một người cao 3 mét” là biến cố
A. Biến cố chắc chắn;
B. Biến cố ngẫu nhiên;
C. Biến cố không thể;
D. Không xác định.
Câu 10. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 2 6 2 3 4 3 A.  . B.  . C.  . D.  6 4 3 4 6 4 2 6
Câu 11. Cho biết đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 1
 . Hãy biểu diễn y theo x: 3 1 1
A. y = - x B. y = x
C. y = - 3x D. y = - x 3 3
Câu 12. Trong các bộ ba số sau, bộ ba số nào là độ dài ba cạnh của một tam giác?
A. 5cm; 7cm; 6cm
B. 1cm; 3cm; 2cm
C. 6cm; 3cm; 2cm D. 2cm; 7cm; 5cm
Câu 13. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh? Mã đề 103 Trang 1/2 A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 12 .
Câu 14. Hình lăng trụ đứng tam giác có số đỉnh là? A. 4 . B. 6 . C. 3. D. 8 .
Câu 15. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu thức số là x y 1 y 1 A. . B.  6 5 2  7 . C. x  . D. 2 x x . 2 3 2 2
Câu 16. Từ các số 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất để lấy được một số nguyên tố là: 1 1 1 1 A. B. . C. D. 4 2 3 8
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm) Cho Ax 2  9
x  6x 1.
a) Xác định bậc, hạng tử tự do, hạng tử cao nhất của đa thức.
b) Tìm B(x) biết Ax  Bx 3 2
 3x  5x  5x 1.
c) Tính Ax :3x   1 .
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tập hợp 1;2;5;6;8;9;1  0 .
Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp trên. Hãy tính xác suất của A là biến cố “ Số được chọn không chia hết cho 3”.
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, kẻ AH vuông góc với BC . Trên tia đối
của tia HA lấy điểm M sao cho HM HA. a) Chứng minh : AHC MHC
b) Kẻ đường thẳng Mx song song với AC cắt đường thẳng BC tại D . Chứng minh : AM
đường trung trực của DC ;
Câu 4 (1,5 điểm) Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABC . D A B C
D có đáy là hình thang ABCD
vuông tại B ( AB song song với CD ) với AB  9 dm, DC  6dm, BC  4dm, AD  5dm và chiều cao ’ AA 100 cm.
a. Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ . Tính thể tích của hình lăng trụ.
b. Người ta dán giấy màu (bên ngoài) tất cả các mặt xung quanh của hình lăng trụ.
Tính số tiền người đó phải trả, biết rằng giá tiền dán giấy màu mỗi mét vuông
(bao gồm tiền công và nguyên vật liệu) là 200 000 đồng.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong một trường học, người ta đánh dấu ba khu vực A , B , C là ba đỉnh của
một tam giác, biết các khoảng cách AC 15m, AB  45m.
a) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 30 m thì tại khu vực B
nhận được tín hiệu không? Vì sao?
b) Cũng câu hỏi như trên với thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 65m.
-----------------Hết--------------- Mã đề 103 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓI KÌ II THỊ XÃ THÁI HÒA Năm học: 2023-2024 Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 104
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1. Một chuồng thỏ nhốt 10 con thỏ trắng và 8 thỏ xám, lấy ngẫu nhiên 4 con thỏ từ chuồng thỏ
trên, biến cố nào sau đây có thể xảy ra?
A. “Lấy được nhiều nhất 4 thỏ xám”.
B. “Lấy được ít nhất 5 thỏ trắng”.
C. “Lấy được 4 thỏ trắng và 1 thỏ xám”.
D. “Lấy được 3 thỏ trắng và 2 thỏ xám”.
Câu 2. Cho biết đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 1
 . Hãy biểu diễn y theo x: 3 1 1
A. y = - 3x
B. y = - x C. y = - x D. y = x 3 3
Câu 3. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu thức số là 1 y x y 1 A.  6 5 2  7 . B. x  . C. . D. 2 x x . 3 2 2 2
Câu 4. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là:
A. Các hình thang cân
B. Các hình bình hành
C. Các hình chữ nhật D. Các hình vuông
Câu 5. Biến cố “Ngày mai, em sẽ gặp một người cao 3 mét” là biến cố
A. Biến cố ngẫu nhiên;
B. Biến cố không thể;
C. Biến cố chắc chắn;
D. Không xác định.
Câu 6. Hình lập phương có bao nhiêu đường chéo? A. 5 B. 6 C. 2 D. 4
Câu 7. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức một biến là x 1 x y 1 A. 2 x  . B. 2  x . C. .
D. x y. 2 2x 2 2
Câu 8. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt 4 chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất
hiện mặt 4 chấm là 6 1 1 1 A. . B. . C. D. . 8 4 8 2
Câu 9. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh? A. 8 . B. 5 . C. 12 . D. 6 .
Câu 10. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 2 3 4 3 2 6 A.  . B.  . C. D.  . 6 4 6 4 2 6 3 4
Câu 11. Cho ba số a; ; b c tỉ lệ với ; x y; z . Ta có a b c a b c a b c A.   . B.   . C.   .
D. ax by cz . y x z z y x x y z
Câu 12. Từ các số 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất để lấy được một số nguyên tố là: 1 1 1 1 A. B. C. D. . 3 8 4 2 Mã đề 104 Trang 1/2
Câu 13. Trong các bộ ba số sau, bộ ba số nào là độ dài ba cạnh của một tam giác?
A. 2cm; 7cm; 5cm
B. 5cm; 7cm; 6cm
C. 6cm; 3cm; 2cm D. 1cm; 3cm; 2cm
Câu 14. Cho D A B C có 𝐵
̂ là góc tù và 𝐴̂>𝐶̂ khẳng định nào sau đây là đúng:
A. AC > AB > BC
B. BC > AB > AC
C. AC > BC > AB
D. AB > AC > BC
Câu 15. Cho biết haiđại lượngxvàytỉlệnghịch vớinhau. Biết rằngx=4 thìy=12. Hệ số tỉ lệ nghịch là: 1 A. 3. B. 8. C. . D. 4 8 . 3
Câu 16. Hình lăng trụ đứng tam giác có số đỉnh là? A. 3. B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm)
Cho Ax 2  9
x  6x 1.
a) Xác định bậc, hạng tử tự do, hạng tử cao nhất của đa thức.
b) Tìm B(x) biết Ax  Bx 3 2
 3x  5x  5x 1.
c) Tính Ax :3x   1 .
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tập hợp 1;2;5;6;8;9;1  0 .
Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp trên. Hãy tính xác suất của A là biến cố “ Số được chọn không chia hết cho 3”.
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, kẻ AH vuông góc với BC . Trên tia đối
của tia HA lấy điểm M sao cho HM HA. a) Chứng minh : AHC MHC
b) Kẻ đường thẳng Mx song song với AC cắt đường thẳng BC tại D . Chứng minh : AM
đường trung trực của DC ;
Câu 4 (1,5 điểm) Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABC . D A B C
D có đáy là hình thang ABCD
vuông tại B ( AB song song với CD ) với AB  9 dm, DC  6dm, BC  4dm, AD  5dm và chiều cao ’ AA 100 cm.
a. Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ . Tính thể tích của hình lăng trụ.
b. Người ta dán giấy màu (bên ngoài) tất cả các mặt xung quanh của hình lăng trụ.
Tính số tiền người đó phải trả, biết rằng giá tiền dán giấy màu mỗi mét vuông
(bao gồm tiền công và nguyên vật liệu) là 200 000 đồng.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong một trường học, người ta đánh dấu ba khu vực A , B , C là ba đỉnh của
một tam giác, biết các khoảng cách AC 15m, AB  45m.
a) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 30 m thì tại khu vực B
nhận được tín hiệu không? Vì sao?
b) Cũng câu hỏi như trên với thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 65m.
--------------------Hết------------------- Mã đề 104 Trang 2/2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUÓI KÌ II THỊ XÃ THÁI HÒA Năm học: 2023-2024 Môn: Toán lớp 7
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 105
Phần 1(4,0 điểm). Trắc nghiệm khách quan
Em hãy ghi lại đáp án đúng vào bài làm
Câu 1.
Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 4 3 2 6 2 3 A.  . B. C.  . D.  . 6 4 2 6 3 4 6 4
Câu 2. Cho ba số a; ; b c tỉ lệ với ; x y; z . Ta có a b c a b c a b c
A. ax by cz . B.   . C.   . D.   . y x z z y x x y z
Câu 3. Cho biết đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 1
 . Hãy biểu diễn y theo x: 3 1 1 A. y = x
B. y = - x C. y = - x
D. y = - 3x 3 3
Câu 4. Cho biết haiđại lượng x và y tỉ lệ nghịch với nhau. Biết rằng x=4 thì y=12. Hệ số tỉ lệ nghịch là: 1 A. 3. B. . C. 4 8 . D. 8. 3
Câu 5. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức một biến là x y 1 1 x A. . B.
x y. C. 2  x . D. 2 x  . 2 2 2x 2
Câu 6. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu thức số là x y 1 1 y A. . B.  6 5 2  7 . C. 2
x x . D. x  . 2 3 2 2
Câu 7. Một chuồng thỏ nhốt 10 con thỏ trắng và 8 thỏ xám, lấy ngẫu nhiên 4 con thỏ từ chuồng thỏ
trên, biến cố nào sau đây có thể xảy ra?
A. “Lấy được 3 thỏ trắng và 2 thỏ xám”.
B. “Lấy được 4 thỏ trắng và 1 thỏ xám”.
C. “Lấy được nhiều nhất 4 thỏ xám”.
D. “Lấy được ít nhất 5 thỏ trắng”.
Câu 8. Biến cố “Ngày mai, em sẽ gặp một người cao 3 mét” là biến cố
A. Biến cố ngẫu nhiên;
B. Biến cố chắc chắn;
C. Biến cố không thể;
D. Không xác định.
Câu 9. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt 4 chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất
hiện mặt 4 chấm là 1 1 1 6 A. B. . C. . D. . 8 4 2 8
Câu 10. Từ các số 1, 2,3,4,5, 6, 7,8. lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất để lấy được một số nguyên tố là: 1 1 1 1 A. . B. C. D. 2 3 4 8
Câu 11. Cho D A B C có 𝐵
̂ là góc tù và 𝐴̂>𝐶̂ khẳng định nào sau đây là đúng:
A. AC > AB > BC
B. BC > AB > AC
C. AB > AC > BC
D. AC > BC > AB
Câu 12. Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh? Mã đề 105 Trang 1/3 A. 5 . B. 6 . C. 8 . D. 12 .
Câu 13. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là:
A. Các hình bình hành
B. Các hình thang cân
C. Các hình chữ nhật D. Các hình vuông
Câu 14. Hình lăng trụ đứng tam giác có số đỉnh là? A. 3. B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 15. Hình lập phương có bao nhiêu đường chéo? A. 2 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 16. Trong các bộ ba số sau, bộ ba số nào là độ dài ba cạnh của một tam giác?
A. 5cm; 7cm; 6cm
B. 6cm; 3cm; 2cm
C. 2cm; 7cm; 5cm D. 1cm; 3cm; 2cm
Phần 2( 6,0 điểm). Tự luận
Câu 1( 1,5 điểm)
Cho Ax 2  9
x  6x 1.
a) Xác định bậc, hạng tử tự do, hạng tử cao nhất của đa thức.
b) Tìm B(x) biết Ax  Bx 3 2
 3x  5x  5x 1.
c) Tính Ax :3x   1 .
Câu 2 (1,0 điểm) Cho tập hợp 1;2;5;6;8;9;1  0 .
Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp trên. Hãy tính xác suất của A là biến cố “ Số được chọn không chia hết cho 3”.
Câu 3( 1,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, kẻ AH vuông góc với BC . Trên tia đối
của tia HA lấy điểm M sao cho HM HA. a) Chứng minh : AHC MHC
b) Kẻ đường thẳng Mx song song với AC cắt đường thẳng BC tại D . Chứng minh : AM
đường trung trực của DC ;
Câu 4 (1,5 điểm) Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABC . D A B C
D có đáy là hình thang ABCD
vuông tại B ( AB song song với CD ) với AB  9 dm, DC  6dm, BC  4dm, AD  5dm và chiều cao ’ AA 100 cm.
a. Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ . Tính thể tích của hình lăng trụ.
b. Người ta dán giấy màu (bên ngoài) tất cả các mặt xung quanh của hình lăng trụ.
Tính số tiền người đó phải trả, biết rằng giá tiền dán giấy màu mỗi mét vuông
(bao gồm tiền công và nguyên vật liệu) là 200 000 đồng.
Câu 5 (1,0 điểm)Trong một trường học, người ta đánh dấu ba khu vực A , B , C là ba đỉnh của
một tam giác, biết các khoảng cách AC 15m, AB  45m.
a) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 30 m thì tại khu vực B
nhận được tín hiệu không? Vì sao?
b) Cũng câu hỏi như trên với thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 65m.
-------------------Hết------------------- Mã đề 105 Trang 2/3 Mã đề 105 Trang 3/3 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 105
A D C C D B C C B A D D C C B A 101
D D B A D A A B D B D B D A D D 102
B B B B D A B A B D B A D B B D 103
B D B B B C A A C A D A D B B B 104
A C A C B D A B C A C D B C D C ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm (Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm) Câu Nội dung Điểm 1
Hạng tử tự do là -1, hạng tử cao nhất của đa thức là -9. Bậc 2 0.5 1,5 điểm B(x) 3 2
= 3x +14x x + 2 0.5
A(x):(3x − ) 1 = 3 − x +1 0.5 2
Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp Có 7 kết quả; 0.25
1,0 điểm Chọn số không chia hết cho 3 có 5 kết quả; 0.25 5 Vậy P(A) = . 0.5 7 3 x D F M 1,0 điểm B H A E C a) AHC ∆ và MHC có: CH chung,  =  = 90o AHC MHC 0.5 AH = HM (GT) Suyra AHC ∆ = MHC (c.g.c) b) ) AHC ∆ và MHD có:  =  = 90o AHC MHD AH = HM (gt)  = 
HAC HMD ( hai góc so le trong của AC DM ) Suy ra AHC ∆ = MHD (g.c.g)
HC = HD ( hai cạnh tương ứng) 0.5
Suy ra H là trung điểm củaCD
AM CD tại H ( do AH BC tại H )
Do đó AM là đường trung trực của DC . 4 Đổi 100 cm = 10 dm
a. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ tứ giác ABC . D A B C’ ’ D 0.5 1,5 điểm ( + + + ) 2 9 6 4 5 .10 = 240(dm )
Thể tích của hình lăng trụ trên là: 0.5 (9 + 6).4 2 .10 = 300(dm ) ) 2 b.Đổi 240 2 dm = 2,4 2 m
Số tiền người đó phải trả l à: 0.5
2,4x200000 = 480000 ( đồng) 5 A 15m C 45m B
Áp dụng bất đẳng thức trong tam giác ABC ta có:
AC AB < BC < AC + AB
⇔ 45 −15 < BC < 45 +15 ⇔ 30 < BC < 60 0.5
a) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 30m
thì khu vực B không nhận được tín hiệu vì BC > 30 m. 0.25
b) Nếu đặt ở khu vực C một thiết bị phát wifi có bán kính hoạt động 65m 0.25
thì khu vực B nhận được tín hiệu vì BC < 60 ⇒ BC < 65 m.
Document Outline

  • Ma_de_101
    • Câu 2. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất hiện mặt chấm là
    • Câu 7. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng?
  • Ma_de_102
    • Câu 10. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất hiện mặt chấm là
    • Câu 12. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng?
  • Ma_de_103
    • Câu 5. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất hiện mặt chấm là
    • Câu 10. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng?
  • Ma_de_104
    • Câu 8. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất hiện mặt chấm là
    • Câu 10. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng?
  • Mã đề 105
    • Câu 1. Cho 3.4 =6.2 Khẳng định nào sau đây đúng?
    • Câu 9. Bạn Lan gieo một con xúc xắc 8 lần liên tiếp thì thấy mặt chấm xuất hiện 2 lần. Xác suất xuất hiện mặt chấm là
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1
  • ĐÁP ÁN TỰ LUẬN