Đề thi học kỳ 1 Toán 11 Chân trời sáng tạo - Đề 2 (có đáp án)

Đề thi học kỳ 1 Toán 11 Chân trời sáng tạo - Đề 2 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA HC KỲ I-ĐỀ 2
MÔN TOÁN 11-CHÂN TRI SÁNG TẠO
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: (NB) Một góc ng giác sđo thì mi góc ng giác cùng tia đu
tia cui vi nó có sđo bng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: (TH) Hàm snào sau đây nghch biến trên khong ?
A. B. . C. D.
Câu 3: (NB) Cho các dãy ssau. Dãy snào là dãy stăng?
A. B.
C. D.
Câu 4: (TH) Trong các dãy s
cho bi shạng tng quát sau, dãy snào dãy s
tăng?
A. B. C. D.
Câu 5: (TH) Dãy snào sau đây không phi là cp số cộng?
A. B.
C. D.
Câu 6: (NB) Cho cp scộng các shạng đu ln t . Tìm s
hạng tng quát của cp số cộng.
A. B. C. D.
Câu 7: (TH) Cho cp scộng Gọi tng số hạng đu tiên
của cp số cộng đã cho. Mnh đnào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 8: (NB) Dãy snào sau đây không phi là cp snhân?
A. B.
C. D.
Câu 9: (TH) Dãy s là mt cp snhân vi:
A. Công bi là 3 và số hạng đu tiên là 1.
B. Công bi là 2 và số hạng đu tiên là 1.
C. Công bi là 4 và số hạng đu tiên là 2.
D. Công bi là 2 và số hạng đu tiên là 2.
Câu 10: (NB) Giá trị của bằng:
A. 0 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 11: (TH) Giá trị của bằng:
A. B. C. 2 D.
( )
rad
a
( )
180kk
a
Î!
( )
360kk
a
Î!
( )
2kk
ap
+Î!
( )
kk
ap
+Î!
( )
0;
p
sin .yx=
tan .yx=
cot .yx=
1; 1; 1; 1; 1; 1; !
11 1 1
1; ; ; ; ;
24 816
--!
1; 3; 5; 7 ; 9; !
111 1
1; ; ; ; ;
24816
!
( )
n
u
n
u
2
.
3
n
n
u =
3
.
n
u
n
=
2.
n
n
u =
( )
2.
n
n
u =-
21 124
; ;0; ; ;1; ....
33 333
--
15 2;12 2;9 2;6 2;....
47911
;1; ; ; ;....
5555
123 435
; ; 3; ; ;...
33
33
( )
n
u
5; 9; 13; 17; !
n
u
51.
n
un=+
51.
n
un=-
41.
n
un=+
41.
n
un=-
( )
n
u
1
1
4
u =
1
.
4
d =-
5
S
5
5
4
.
5
S =
5
5
.
4
S =
1; 2; 4; 8; L
234
3; 3 ; 3 ; 3 ; L
11
4; 2; ; ;
24
L
246
11 1 1
; ; ; ;
p
ppp
L
1; 2; 4; 8; 1 6; 32; L
1
lim
k
n
(*)Î k
21
lim
2
n
A
n
+
=
-
+¥
1
Trang 2
Câu 12: (TH) Tìm gii hn hàm s .
A. B. C. D.
Câu 13: (TH) Giá trđúng ca là:
A. B. C. D.
Câu 14: (TH) Tìm gii hn hàm s .
A. B. C. D.
Câu 15: (TH) Tìm gii hn hàm s .
A. B. C. D.
Câu 16: (NB) Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh sau:
I. liên tc trên đon thì phương trình
nghim.
II. không liên tc trên thì phương trình
vô nghim.
A. ChI đúng. B. ChII đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Câu 17: (NB) Cho hàm s có đthnhư hình vbên, hàm skhông liên tc ti điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: (NB) Cho hàm s với . Giá trcủa để liên
tục ti là:
A. . B. . C. . D.
Câu 19: (NB) Chn giá tr để các hàm s liên tc ti đim .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 20: (NB) Mệnh đnào sau đây đúng?
A. Qua ba đim xác đnh mt và chỉ một mt phng. B. Qua ba đim phân bit xác
định mt và chỉ một mt phng. C. Qua ba đim phân bit không thng hàng xác
định hai mt phng phân bit. D. Qua ba đim phân bit không thng hàng xác
định mt và chỉ một mt phng.
Câu 21: (TH) Hai đưng thng cùng song song vi đưng thng thba thì hai đưng thng
đó:
A. Song song. B. Trùng nhau. C. Chéo nhau. D. Hoc song song hoc trùng nhau.
0
42
lim
2
x
x
x
®
+-
+¥
1
8
2-
1
4
4
7
lim
1
x
x
x
®+¥
+
+
1-
1
7
+¥
1
43
lim
1
x
x
x
+
®
-
-
+¥
2-
1
2
lim ( 1)
x
xx
®
+-
+¥
2-
1
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0<fa fb
( )
fx
[ ]
;ab
( ) ( )
.0³fa fb
( )
yfx=
0x =
1x =
2x =
1x =-
( )
2
1
1
-
=
+
x
fx
x
( )
2
22=-fm
2¹x
m
( )
fx
2=x
3
3-
3±
3±
(0)f
211
()
(1)
+-
=
+
x
fx
xx
0=x
Trang 3
Câu 22: (TH) Cho đưng thng nằm trong đưng thng . Mnh đnào
sau đây đúng?
A. Nếu thì B. Nếu cắt thì cắt C. Nếu thì
D. Nếu cắt cha thì giao tuyến ca
là đưng thng ct c .
Câu 23: (TH) Cho tdin . Gi lần t trng tâm các tam giác
. Chn Câu sai:
A. . B. . C. , đồng qui D.
.
Câu 24: (TH) Cho hình hộp .Mp đi qua mt cnh ca hình hp ct hình
hộp theo thiết din là mt tgiác . Khng đnh nào sau đây là đúng ?
A. là hình chnht. B. là hình bình hành. C. là hình thoi. D.
là hình vuông.
Câu 25: (TH) Cho tam giác trong mp và phương . Biết hình chiếu (theo phương
) ca tam giác lên mp là mt đon thng. Khng đnh nào sau đây đúng ?
A. B. C. hoc
D. .
Câu 26: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chn ngu nhiên ca mt ca hàng
đưc ghi li ở bảng sau (đơn v: triu đng):
Giá trị đại din ca nhóm
[9; 11)
A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 27: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chn ngu nhiên ca mt ca hàng
đưc ghi li ở bảng sau (đơn v: triu đng):
Trung vị của mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 28: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chn ngu nhiên ca mt ca hàng
đưc ghi li ở bảng sau (đơn v: triu đng):
Mốt ca mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
A.
[7; 9)
. B.
[5; 7)
. C.
[11; 13)
. D.
[13; 15)
.
Câu 29: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chn ngu nhiên ca mt ca hàng
đưc ghi li ở bảng sau (đơn v: triu đng):
a
( )
mp
a
( )
Ëb
a
( )
//b
a
// .ba
b
( )
a
b
.a
//ba
( )
// .b
a
b
( )
a
( )
mp
b
b
( )
a
( )
b
a
b
ABCD
1
G
2
G
BCD
ACD
( )
12
//GG ABD
( )
12
//GG ABC
1
BG
2
AG
CD
12
2
3
=GG AB
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
( )
a
( )
T
( )
T
( )
T
( )
T
( )
T
ABC
( )
a
l
l
ABC
( )
P
( ) ( )
// P
a
( ) ( )
P
a
º
( )
//l
a
( )
l
a
É
( )
l
a
Ì
Trang 4
Tứ phân vthnht ca mu sliu trên gn nht vi giá trnào trong các giá trsau
A. 7. B. 7,6. C. 8. D. 8,6.
Câu 30: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chn ngu nhiên ca mt ca hàng
đưc ghi li ở bảng sau (đơn v: triu đng):
Tứ phân vthba ca mu sliu trên gn nht vi giá trnào trong các giá trsau
A. 10.` B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 31: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày đưc la chọn ngã
ƒ
u nhiên của mt ca hàng
đưc ghi li ở bảng sau (đơn v: triu đng):
Số trung bình ca mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
A.
.`
B. . C. . D. .
Câu 32: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã
ƒ
u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Trung vị của mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã
ƒ
u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Mốt ca mu sliu trên thuc khong nào trong các khong dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã
ƒ
u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Tứ phân vthnht ca mẫu sliu trên gn nht vi giá trnào trong các giá trsau?
A. 7. B. 7,6. C. 8. D. 8,6.
Câu 35: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã
ƒ
u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Tứ phân vthba của mu sliu trên gn nht vi giá trnào trong các giá trsau?
A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
II. PHN TLUN:
Câu 36: (VDT) Gii phương trình sau: .
[
)
7;9
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
cos 2 cos
5
xx
p
æö
=+
ç÷
èø
Trang 5
Câu 37: (VDT) Tính tng
Câu 38: (VDT) Mt du khách vào chung đua nga đt c, ln đu đt đồng, mi ln
sau tin đt gp đôi ln tin đt cc trưc. Ni đó thua lần liên tiếp và thng lần
th Hỏi du khác trên thng hay thua bao nhiêu?
Câu 39: (VDT) Cho mt hình vuông cnh 1( đơn vị độ dài). Chia hình vuông đó thành
bốn hình vuông nhỏ bằng nhau. Sau đó tô màu hình vuông nhgóc dưi bên trái. Lp
lại các thao tác này vi hình vuông nhgóc trên bên phi. Giả sử quá trình trên tiếp
din vô hn ln. Gọi lần lưt là đdài cnh ca các hình vuông đưc tô
màu. Tính
Câu 40: (VDC) Cho hình chóp đáy hình bình hành. Gi trung đim ca
. Tìm giao đim ca đưng thng và mt phng .
Câu 41: (VDC) Bảng sau thống số ca nhiễm mới SARS-CoV-2 mỗi ngày trong tháng
12/2021 tại Việt Nam.
Mẫu sliu trên có bao nhiêu giá trngoi lệ?
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
B
C
C
C
C
A
D
B
A
C
B
B
A
A
A
A
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A
D
D
C
D
B
C
A
B
A
C
B
B
B
B
C
B
15 20 25 ... 7515.T =+ +++
20.000
9
10.
12
,,...,,...
n
uu u
12
... ...
n
Su u u=++++
M
SC
SD
( )
ABM
| 1/5

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I-ĐỀ 2
MÔN TOÁN 11-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: (NB)
Một góc lượng giác có số đo a (rad) thì mọi góc lượng giác có cùng tia đầu và
tia cuối với nó có số đo bằng. A. a + 180 k °(k Î!).
B. a + k360°(k Î!).
C. a + k2p (k Î!).
D. a + kp (k Î!).
Câu 2: (TH) Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (0;p )? A. y = sin . x
B. y = cos x . C. y = tan . x D. y = cot . x
Câu 3: (NB) Cho các dãy số sau. Dãy số nào là dãy số tăng? 1 1 1 1
A. 1; 1; 1; 1; 1; 1;! B. 1; - ; ; - ; ;! 2 4 8 16 1 1 1 1
C. 1; 3; 5; 7; 9;! D. 1; ; ; ; ;! 2 4 8 16
Câu 4: (TH) Trong các dãy số (u u n
) cho bởi số hạng tổng quát n sau, dãy số nào là dãy số tăng? A. 2 3 u = . B. u = .
C. u = 2n. D. u = - n ( 2)n . n 3n n n n
Câu 5: (TH) Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng? 2 1 1 2 4 A. - ;- ;0; ; ;1; ....
B. 15 2;12 2;9 2;6 2;.... 3 3 3 3 3 4 7 9 11 1 2 3 4 3 5 C. ;1; ; ; ;.... D. ; ; 3; ; ;.. . 5 5 5 5 3 3 3 3
Câu 6: (NB) Cho cấp số cộng (u 5; 9; 13; 17; !
n ) có các số hạng đầu lần lượt là . Tìm số
hạng tổng quát u của cấp số cộng. n
A. u = 5n +1.
B. u = 5n -1. C. u = 4n +1. D. u = 4n -1. n n n n 1
Câu 7: (TH) Cho cấp số cộng (u u = 1 d = - . S 5 n ) có và Gọi
là tổng số hạng đầu tiên 1 4 4 5
của cấp số cộng đã cho. Mệnh đề nào sau đây đúng? 5 4 5 4
A. S = - . B. S = . C. S = .
D. S = - . 5 4 5 5 5 4 5 5
Câu 8: (NB) Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A. 1; 2; 4; 8; L B. 2 3 4 3; 3 ; 3 ; 3 ; L C. 1 1 1 1 1 1 4; 2; ; ; L D. ; ; ; ; L 2 4 2 4 6 p p p p
Câu 9: (TH) Dãy số 1; 2; 4; 8; 16; 32; L là một cấp số nhân với:
A. Công bội là 3 và số hạng đầu tiên là 1.
B. Công bội là 2 và số hạng đầu tiên là 1.
C. Công bội là 4 và số hạng đầu tiên là 2.
D. Công bội là 2 và số hạng đầu tiên là 2. 1
Câu 10: (NB) Giá trị của lim (k Ε *) bằng: k n A. 0 B. 2 C. 4 D. 5 2n +1
Câu 11: (TH) Giá trị của A = lim bằng: n - 2 A. B. C. 2 D. 1 Trang 1 x + 4 - 2
Câu 12: (TH) Tìm giới hạn hàm số lim . x®0 2x A. +¥ 1 B. C. 2 - D. 1 8 4 x + 7
Câu 13: (TH) Giá trị đúng của lim là: 4 x®+¥ x +1 A. 1 - B. 1 C. 7 D. 4x - 3
Câu 14: (TH) Tìm giới hạn hàm số lim . x 1+ ® x -1 A. B. C. 2 - D. 1
Câu 15: (TH) Tìm giới hạn hàm số 2 lim (x + x -1). x®-¥ A. B. C. 2 - D. 1
Câu 16: (NB) Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
I. f (x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] và f (a). f (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có nghiệm.
II. f (x) không liên tục trên [ ;
a b] và f (a). f (b) ³ 0 thì phương trình f (x) = 0 vô nghiệm.
A. Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Câu 17: (NB) Cho hàm số y = f (x
) có đồ thị như hình vẽ bên, hàm số không liên tục tại điểm A. x = 0 . B. x = 1. C. x = 2 . D. x = - 1. 2
Câu 18: (NB) Cho hàm số f (x) x -1 = và f ( ) 2
2 = m - 2với x ¹ 2 . Giá trị của m để f (x) liên x +1
tục tại x = 2 là: A. 3 . B. - 3 . C. ± 3. D. 3 ± 2x +1 -1
Câu 19: (NB) Chọn giá trị f (0) để các hàm số f (x) =
liên tục tại điểm x = 0 . x(x +1) A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 20: (NB) Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Qua ba điểm xác định một và chỉ một mặt phẳng. B. Qua ba điểm phân biệt xác
định một và chỉ một mặt phẳng. C. Qua ba điểm phân biệt không thẳng hàng xác
định hai mặt phẳng phân biệt.
D. Qua ba điểm phân biệt không thẳng hàng xác
định một và chỉ một mặt phẳng.
Câu 21: (TH) Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó: A. Song song.
B. Trùng nhau. C. Chéo nhau. D. Hoặc song song hoặc trùng nhau. Trang 2
Câu 22: (TH) Cho đường thẳng a nằm trong mp(a ) và đường thẳng b Ë (a ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu b / / (a ) thì b / / . a
B. Nếu b cắt (a ) thì b cắt .
a C. Nếu b / /a thì b / / (a ).
D. Nếu b cắt (a ) và mp(b ) chứa b thì giao tuyến của (a ) và (b )
là đường thẳng cắt cả a b .
Câu 23: (TH) Cho tứ diện ABCD . Gọi G G lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD và 1 2
ACD . Chọn Câu sai:
A. G G // ABD G G // ABC BG AG CD 1 2 ( ) 1 2 ( ). B. . C. , và đồng qui D. 1 2 2
G G = AB . 1 2 3
Câu 24: (TH) Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ .Mp(a ) đi qua một cạnh của hình hộp và cắt hình
hộp theo thiết diện là một tứ giác (T ). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. (T ) là hình chữ nhật.
B. (T ) là hình bình hành. C. (T ) là hình thoi. D. (T ) là hình vuông.
Câu 25: (TH) Cho tam giác ABC ở trong mp (a ) và phương l . Biết hình chiếu (theo phương l
) của tam giác ABC lên mp (P)là một đoạn thẳng. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. (a ) / /(P)
B. (a ) º (P) C. (a ) / /l hoặc (a ) É l l Ì (a ) D. .
Câu 26: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Giá trị đại diện của nhóm [9; 11) là A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 27: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 28: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Mốt của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7; 9). B. [5; 7). C. [11; 13). D. [13; 15).
Câu 29: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng): Trang 3
Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu trên gần nhất với giá trị nào trong các giá trị sau A. 7. B. 7,6. C. 8. D. 8,6.
Câu 30: (NB) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên gần nhất với giá trị nào trong các giá trị sau A. 10.` B. 11. C. 12. D. 13.
Câu 31: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa hàng
được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Số trung bình của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9) .` B. . C. . D. .
Câu 32: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15).
Câu 33: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Mốt của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưởi đây? A. [7;9). B. [9;1 ) 1 . C. [11;13). D. [13;15).
Câu 34: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu trên gần nhất với giá trị nào trong các giá trị sau? A. 7. B. 7,6. C. 8. D. 8,6.
Câu 35: (TH) Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngã̃u nhiên của một cửa
hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng):
Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên gần nhất với giá trị nào trong các giá trị sau? A. 10. B. 11. C. 12. D. 13.
II. PHẦN TỰ LUẬN: æ p
Câu 36: (VDT) Giải phương trình sau: ö cos 2x = cos x + . ç ÷ è 5 ø Trang 4
Câu 37: (VDT) Tính tổng T = 15 + 20 + 25 + ...+ 7515.
Câu 38: (VDT) Một du khách vào chuồng đua ngựa đặt cược, lần đầu đặt 20.000 đồng, mỗi lần
sau tiền đặt gấp đôi lần tiền đặt cọc trước. Người đó thua 9 lần liên tiếp và thắng ở lần
thứ 10. Hỏi du khác trên thắng hay thua bao nhiêu?
Câu 39: (VDT) Cho một hình vuông cạnh 1( đơn vị độ dài). Chia hình vuông đó thành
bốn hình vuông nhỏ bằng nhau. Sau đó tô màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái. Lặp
lại các thao tác này với hình vuông nhỏ góc trên bên phải. Giả sử quá trình trên tiếp
diễn vô hạn lần. Gọi u ,u ,...,u ,... lần lượt là độ dài cạnh của các hình vuông được tô 1 2 n
màu. Tính S = u + u + ...+ u + ... 1 2 n
Câu 40: (VDC) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của
SC . Tìm giao điểm của đường thẳng SD và mặt phẳng (ABM .)
Câu 41: (VDC) Bảng sau thống kê số ca nhiễm mới SARS-CoV-2 mỗi ngày trong tháng 12/2021 tại Việt Nam.
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu giá trị ngoại lệ? ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18
C B C C C C A D B A C B B A A A A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A D D C D B C A B A C B B B B C B Trang 5