Đề thi học kỳ 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Quốc Oai – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối 11 đề thi học kỳ 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Quốc Oai – Hà Nội, đề thi có mã đề 178 với 05 trang và 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/5 - Mã đề thi 178
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
U
TRƯỜNG THPT QUỐC OAI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
178
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………… SBD: ……………
Câu 1. Trong các dãy số
()
n
u
sau đây, dãy số nào là dãy giảm?
A.
=
+
1
1
n
U
n
B.
1
n
Un
n
= +
C.
21
n
n
U = +
D.
2
1
n
Un
= +
Câu 2. Trong mặt phẳng
Oxy
cho điểm
(2;1)
M
. Phép tịnh tiến theo vectơ
(2;3)
=
v
biến điểm
M
thành
điểm nào trong các điểm sau ?
A.
(4;4)
. B.
(2;0)
. C.
(0; 2)
. D.
(1; 3)
.
Câu 3. Cho tứ diện
ABCD
. Điểm
M
thuộc đoạn
AC
(
M
khác
A
,
M
khác
C
). Mặt phẳng
( )
α
đi qua
M
song song với
AB
AD
. Thiết diện của
( )
α
với tứ diện
ABCD
là hình gì?
A. Hình vuông. B. Hình chữ nhật. C. Hình tam giác. D. Hình bình hành.
Câu 4. Cho dãy số
( )
n
u
với
1
1
5
+
=
= +
nn
u
u un
.Số hạng tổng quát
n
u
của dãy số là số hạng nào dưới đây?
A.
( 1)
5
2
= +
n
nn
u
. B.
( 1)
5
2
+
= +
n
nn
u
.
C.
( 1)( 2)
5
2
++
= +
n
nn
u
. D.
( 1)
2
=
n
nn
u
.
Câu 5. Trên đoạn
[ ]
2019;2019
, phương trình
( )
( )
sin 1 sin 2 0xx+ −=
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A. 4038 B. 4039 C. 642 D. 643
Câu 6. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan 1x =
?
A.
2
sin
2
x =
. B.
2
cos
2
x =
. C.
cot 1x =
. D.
2
cot 1x =
.
Câu 7. Trong măt phẳng
Oxy
cho đường thẳng
d
phương trình
2 30+−=xy
. Phép vị tự tâm
O
ts
2=k
biến
d
thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau?
A.
4 2 50+ −=xy
. B.
2 30++=
xy
. C.
2 60+−=xy
. D.
4 2 30 −=xy
.
Câu 8. Gọi
X
là tập nghiệm của phương trình
0
cos 15 sin
2
x
x

+=


Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0
220
X
B.
0
240 X
C.
0
290 X
D.
0
20 X
Câu 9. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
cos 3
x =
. B.
3sin 4cos 5xx−=
.
C.
sin cos
4
x
π
=
. D.
3sin 2 cos 2 2xx−=
.
Câu 10. Nghiệm của phương trình
sin 1x =
A.
2,
ππ
=+∈x kk
. B.
2,
2
π
π
=+∈x kk
.
C.
2,
π
= xk k
D.
2,
2
π
π
=−+ x kk
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 178
Câu 11. Cho các mệnh đề sau:
(1). Nếu
( )
//aP
thì
a
song song vi mọi đường thng nm trong
( )
P
.
(2). Nếu
( )
//aP
thì
a
song song vi một đường thẳng nào đó nằm trong
( )
P
.
(3). Nếu
( )
//aP
thì có vô s đường thng nm trong
(
)
P
song song vi
a
.
(4). Nếu
( )
//aP
thì có một đường thng
d
nào đó nằm trong
( )
P
sao cho
a
d
đồng phng.
Số mệnh đề đúng là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề sai :
A. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung.
B. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song song với
mặt phẳng kia.
D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trước theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến song song
với nhau.
Câu 13. Trong các dãy số
()
n
u
sau đây, dãy số nào không phải là cấp số cộng?
A.
*
5 3, n
n
un
= + ∀∈
B.
*
19 5, n
n
un= ∀∈
C.
*
3 1, n
n
un= +∀∈
D.
2*
4( 3), n
n
un
= ∀∈
Câu 14. Gieo ba con súc sắc. Xác suất để số chấm xuất hiện trên ba con súc sắc như nhau là?
A.
3
216
.
B.
12
216
C.
1
216
.
D.
6
216
.
Câu 15. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thang
ABCD
( )
AD BC
. Gi
M
trung điểm
CD
. Giao
tuyến ca hai mt phng
( )
MSB
( )
SAC
là:
A.
SP
,
P
là giao điểm
AB
CD
. B.
SJ
,
J
là giao điểm
AM
BD
.
C.
SO
,
O
là giao điểm
AC
BD
. D.
SI
,
I
là giao điểm
AC
BM
.
Câu 16. Số mặt của hình lăng trụ tam giác là:
A.
6
. B.
3
. C.
9
. D.
5
.
Câu 17. Cho một cấp số cộng có
12
3; 3uu=−=
. Tìm
d
?
A.
7
=d
. B.
6=d
. C.
8=d
. D.
5
=
d
.
Câu 18. Cho tập hợp
2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A
. Gọi
S
tập hợp các số tự nhiên
4
chữ số đôi một khác
nhau được lập thành từ các chữ số của tập
A
. Chọn ngẫu nhiên một số từ
S
, tính xác suất để số được chọn
mà trong mỗi số luôn luôn có mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ.
A.
21
.
35
B.
17
.
35
C.
18
.
35
D.
19
.
35
Câu 19. Chu kì
T
của hàm số
sin cos
yxx= +
là:
A.
3T
π
=
B.
2T
π
=
C.
5T
π
=
D.
8T
π
=
Câu 20. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,,,M NPQ
lần lượt là trung điểm của các cạnh
,,,AB AD CD BC
.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
//MN BD
1
2
MN BD=
. B.
//MN PQ
MN PQ=
.
C.
MNPQ
là hình bình hành. D.
MP
NQ
chéo nhau.
Trang 3/5 - Mã đề thi 178
Câu 21. Trong mặt phẳng
Oxy
cho đường tròn
()C
phương trình
22
( 1) ( 2) 4
xy+− =
. Hỏi phép dời
hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ
(2; 2)v
=
và phép quay tâm O góc quay
2
π
biến đường tròn
()C
thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau?
A.
22
( 1) ( 1) 4+− =xy
. B.
22
( 3) 4
xy
+=
.
C.
22
( 2) ( 6) 4 +− =xy
. D.
22
( 3) 4xy
+− =
.
Câu 22. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
, gọi
O
giao điểm của hai đường chéo
AC
BD
. Một mặt
phẳng
( )
α
cắt các cạnh n
,,,SA SB SC SD
tưng ứng tại các điểm
,,,M N PQ
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Các đường thẳng
,,
MP NQ SO
song song. B. Các đường thẳng
,,
MP NQ SO
trùng nhau.
C. Các đường thẳng
,,MP NQ SO
đồng qui. D. Các đường thẳng
,,MP NQ SO
chéo nhau.
Câu 23. Trong khai triển
12
(1 )x+
có bao nhiêu số hạng ?
A.
13
. B.
12
. C.
14
. D.
11
.
Câu 24. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
sin
2
y
x
π
=



là :
A.
\,
2
D kk
π

=



B.
{ }
\,D kk
π
= 
C.
( )
\ 12 ,
2
D kk
π

=+∈



D.
( )
{ }
\12 ,D kk
π
=+∈
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng
;
36
ππ



?
A.
cos 2
6
yx
π

= +


. B.
tan 3
6
yx
π

= +


. C.
cot 3
6
yx
π

= +


D.
sin 2
6
yx
π

= +


.
Câu 26. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
Câu 27. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt
( )( )
2
2sin cos 1 cos sinxx x x +=
là:
A.
12
x
π
=
. B.
6
x
π
=
. C.
5
6
x
π
=
. D.
x
π
=
.
Câu 28. Cho các chữ số
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
. Từ các chữ số đã cho lập được bao nhiêu số chẵn có bốn chữ số
các chữ số phải đôi một khác nhau.
A.
160
. B.
156
. C.
752
. D.
240
.
Câu 29. Cho dãy số
()
n
u
thỏa mãn :
1
*
1
10
,
2.
nn
u
n
uu
+
=
∈Ν
=
, số hạng tổng quát của dãy số là:
A.
2
10.2
n
n
u =
B.
1
10.2
n
n
u
=
C.
10.2
n
n
u =
D.
1
10.2
n
n
u
+
=
Câu 30. Nghiệm của phương trình
2cos2 2cos 2 0xx+=
A.
2
4
xk
π
π
=±+
. B.
4
xk
π
π
=±+
. C.
2
3
xk
π
π
=±+
. D.
3
xk
π
π
=±+
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 178
Câu 31. Số điểm biểu diễn nghiệm trên đường tròn lượng giác của phương trình
22
sin 5sin .cos 2cos 1x xx x +=
A. 5 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 32. Cho tam giác ABC G là trọng tâm, phép tịnh tiến
v
T
biến tam giác ABC thành tam giác A’B’C’,
biến điểm G thành điểm G’. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. G’ là trực tâm tam giác A’B’C’.
B. G’ là trọng tâm tam giác A’B’C’.
C. G’ là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác A’B’C’.
D. G’ là trọng tâm tam giác ABC.
Câu 33. Cho điểm O(2;3), phép vị tự tâm O tỷ số -1 biến đường tròn tâm I bán kính R thành đường tròn tâm
I’ bán kính R’. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
'
OI I O=
 
B.
'
OI OI=
 
C.
2'
RR=
D.
'OI OI=
 
Câu 34. Một chi đoàn 3 đoàn viên nữ một số đoàn viên nam. Cần lập một đội thanh niên tình nguyện
gồm 4 người. Biết xác suất để trong 4 người được chọn có 3 nữ bằng
2
5
lần xác suất 4 người được chọn toàn
nam. Hỏi chi đoàn đó có bao nhiêu đoàn viên?
A. 12 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 35. Nghiệm của phương trình
2
cos sin 1 0xx+ +=
là:
A.
2
2
xk
π
π
=−+
. B.
2
2
xk
π
π
= +
. C.
2
xk
π
π
=−+
. D.
2
2
xk
π
π
=±+
.
Câu 36. Số hoán vị của 5 phần tử là:
A.
120
. B.
100
. C.
130
. D.
125
.
Câu 37. Trong các phương trình sau, phương trình nào nhận làm nghiệm :
A. B.
C. D.
Câu 38. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho 3 điểm
( )
( )
4; 2 , 3;5 ,
−−IM
(
)
' 1;1M
.
Phép vị tự tâm
I
tỷ số
k
, biến điểm
M
thành
'M
. Khi đó giá trị của
k
là:
A.
3
7
. B.
3
7
. C.
7
3
. D.
7
3
.
Câu 39. Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Một điểm và một đường thẳng
.
B. Hai đường thẳng cắt nhau
.
C. Bốn điểm phân biệt
.
D. Ba điểm phân biệt
.
Câu 40. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
tan
sin
x
y
x
=
B.
cosyx x=
C.
cos .coty xx
=
D.
sin 2yx
=
Câu 41. Cho một tập hợp
A
2019
phần tử. Số tập con của tập
A
mà mỗi tập con đó số phần tử là một
số lẻ là:
A.
2019
2
. B.
2018
21
. C.
2020
2
. D.
2018
2
.
Câu 42. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2sin cos 1xm x m+=
có nghiệm
;
22
x
ππ

∈−


là:
A.
6
. B.
5
. C.
4
D.
3
.
2
63
xk
ππ
= +
( )
k
cos sin 2 .xx
=
cos4 cos6 .
xx=
tan 2 tan .
4
x
π
=
sin3 sin 2 .
4
xx
π

=


Trang 5/5 - Mã đề thi 178
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi cạnh
3a
,
3SA SD a= =
,
33SB SC a= =
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
SA
và
SD
,
P
là điểm thuộc cạnh
AB
sao cho
2AP a=
. Diện tích thiết
diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng
(
)
MNP
là:
A.
2
9 139
16
a
. B.
2
9 139
8
a
. C.
2
97
8
a
. D.
2
9 139
4
a
.
Câu 44. Cho dãy s
()
n
u
tha mãn
*
11
1
; ,.
2 2( 1) 1
n
n
n
u
u u nN
nu
+
= =
++
Tổng
12
2019
...
2020
nn
S uu u= + ++ <
khi
n
có giá trị nguyên dương lớn nhất là
A.
2020
. B.
2019
. C.
2018
. D.
2017
.
Câu 45. Với
n
là số nguyên dương thỏa mãn
( )
32
1
3 3 52 1
nn
CA n
+
−=
.Trong khai triển biểu thức
( )
32
2
n
xy+
, gọi
k
T
là số hạng mà tổng số mũ của
x
y
của số hạng đó bằng
34
. Hệ số của
k
T
là:
A.
1287
. B.
2574
. C.
41184
. D.
54912
.
Câu 46. bao nhiêu số tự nhiên bảy chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số
2
đứng liền giữa
hai chữ số
1
3
?
A.
2942
số. B.
7440
số. C.
3204
số. D.
249
số.
Câu 47. Một hộp chứa 3 viên bi màu xanh, 5 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu trắng và 7 viên bi màu đen. Chọn
ngẫu nhiên từ hộp 4 viên bi, tính xác suất để 4 viên bi được chọn không nhiều hơn ba màu và luôn bi màu
xanh?
A.
51
.
133
B.
52
.
133
C.
53
.
133
D.
65
.
133
Câu 48. Số nguyên dương lớn nhất của
m
để phương trình
5cos sin 1
xm xm−=+
có nghiệm là:
A.
13=m
. B.
14=m
. C.
11=m
. D.
12
=m
.
Câu 49. Tổng các nghiệm của phương trình
cos2 3sin 2 2xx+=
trên
5
0;
2
π


là:
A.
7
6
π
. B.
7
3
π
. C.
7
2
π
. D.
2
π
.
Câu 50. Tổng các nghiệm của phương trình
tan3 tanxx=
trên nửa khoảng
[
)
0;2
π
bằng:
A.
2
π
. B.
5
2
π
. C.
π
. D.
3
2
π
.
------------- HẾT -------------
https://toanmath.com/
(Lưu ý: Học sinh không được sử dụng tài liệu)
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ THI HỌC KỲ 1-TOÁN 11-2019-2020
------------------------
Mã đề [178]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
C
A
D
C
C
C
A
B
D
B
D
D
D
D
B
C
B
D
D
C
A
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
B
B
A
C
B
D
B
A
A
A
B
B
A
D
B
A
C
C
B
A
D
C
C
Mã đề [211]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
A
A
C
C
D
A
A
C
B
A
D
B
A
D
B
C
C
B
B
B
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
B
B
C
B
C
D
A
C
D
A
A
B
D
D
A
B
B
C
C
A
C
D
D
Mã đề [377]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
D
D
D
D
A
C
C
D
D
D
C
B
B
A
C
A
B
A
A
B
D
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
C
A
C
A
A
B
B
C
B
C
C
B
A
D
A
A
A
B
B
D
B
B
Mã đề [482]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
D
B
C
D
C
B
A
A
B
C
D
C
C
B
D
A
C
D
B
A
D
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
C
A
B
C
D
D
B
A
C
B
B
D
A
D
C
A
B
A
A
C
B
B
C
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT QUỐC OAI
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn U ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………… SBD: …………… 178
Câu 1. Trong các dãy số (u ) sau đây, dãy số nào là dãy giảm? n 1 1 A. U = U = n + n U = + U = n + n B. C. 2 1 D. 2 1 n +1 n n n n
Câu 2. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M (2;1) . Phép tịnh tiến theo vectơ v = (2;3) biến điểm M thành
điểm nào trong các điểm sau ? A. (4; 4) . B. (2; 0) . C. (0; 2) . D. (1;3) .
Câu 3. Cho tứ diện ABCD . Điểm M thuộc đoạn AC ( M khác A , M khác C ). Mặt phẳng (α ) đi qua M
song song với AB AD . Thiết diện của (α ) với tứ diện ABCD là hình gì?
A. Hình vuông.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình tam giác. D. Hình bình hành. u = 5
Câu 4. Cho dãy số (u với 1 
.Số hạng tổng quát u của dãy số là số hạng nào dưới đây? n ) u = u +  n n n 1 + n (n −1)n (n +1)n A. u = 5 + . B. u = 5 + . n 2 n 2 (n +1)(n + 2) (n −1)n C. u = 5 + . D. u = . n 2 n 2
Câu 5. Trên đoạn [ 2019 −
; 2019] , phương trình (sin x + )
1 (sin x − 2 ) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 4038 B. 4039 C. 642 D. 643
Câu 6. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x = 1 ? 2 2 A. sin x = . B. cos x = .
C. cot x = 1. D. 2 cot x = 1. 2 2
Câu 7. Trong măt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình 2x + y − 3 = 0 . Phép vị tự tâm O tỉ số
k = 2 biến d thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau?
A. 4x + 2 y − 5 = 0 .
B. 2x + y + 3 = 0 .
C. 2x + y − 6 = 0 .
D. 4x − 2 y − 3 = 0 .  x
Câu 8. Gọi X là tập nghiệm của phương trình 0 cos +15 = sin x  
Mệnh đề nào sau đây là đúng?  2  A. 0 220 ∈ X B. 0 240 ∈ X C. 0 290 ∈ X D. 0 20 ∈ X
Câu 9. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. cos x = 3 − .
B. 3sin x − 4 cos x = 5 . π C. sin x = cos .
D. 3 sin 2x − cos 2x = 2 . 4
Câu 10. Nghiệm của phương trình sin x = 1 là π
A. x = π + k 2π , k ∈  . B. x =
+ k2π , k ∈ . 2 π
C. x = k 2π , k ∈  D. x = −
+ k2π , k ∈ . 2 Trang 1/5 - Mã đề thi 178
Câu 11. Cho các mệnh đề sau:
(1). Nếu a // ( P) thì a song song với mọi đường thẳng nằm trong ( P) .
(2). Nếu a // ( P) thì a song song với một đường thẳng nào đó nằm trong ( P) .
(3). Nếu a // ( P) thì có vô số đường thẳng nằm trong ( P) song song với a .
(4). Nếu a // ( P) thì có một đường thẳng d nào đó nằm trong ( P) sao cho a d đồng phẳng. Số mệnh đề đúng là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 12. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề sai là:
A. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung.
B. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song song với mặt phẳng kia.
D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trước theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến song song với nhau.
Câu 13. Trong các dãy số (u ) sau đây, dãy số nào không phải là cấp số cộng? n A. * u = 5n + 3, n ∀ ∈  B. * u = 19n − 5, n ∀ ∈  n n C. * u = 3n +1, n ∀ ∈  D. 2 *
u = 4(n − 3), n ∀ ∈  n n
Câu 14. Gieo ba con súc sắc. Xác suất để số chấm xuất hiện trên ba con súc sắc như nhau là? 3 12 1 6 A. . B. C. . D. . 216 216 216 216
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD ( AD BC ) . Gọi M là trung điểm CD . Giao
tuyến của hai mặt phẳng (MSB) và (SAC ) là:
A. SP , P là giao điểm AB CD .
B. SJ , J là giao điểm AM BD .
C. SO , O là giao điểm AC BD .
D. SI , I là giao điểm AC BM .
Câu 16. Số mặt của hình lăng trụ tam giác là: A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 5 .
Câu 17. Cho một cấp số cộng có u = 3
− ; u = 3 . Tìm d ? 1 2
A. d = 7 .
B. d = 6 .
C. d = 8 . D. d = 5 .
Câu 18. Cho tập hợp A  2; 3; 4; 5; 6; 7; 
8 . Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác
nhau được lập thành từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được chọn
mà trong mỗi số luôn luôn có mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ. 21 17 18 19 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35
Câu 19. Chu kì T của hàm số y = sin x + cos x là:
A. T = 3π
B. T = 2π
C. T = 5π D. T = 8π
Câu 20. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AD,CD, BC .
Mệnh đề nào sau đây sai? 1
A. MN //BD MN = BD .
B. MN //PQ MN = PQ . 2
C. MNPQ là hình bình hành.
D. MP NQ chéo nhau. Trang 2/5 - Mã đề thi 178
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x −1) + ( y − 2) = 4 . Hỏi phép dời 
hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ v = (2; 2
− ) và phép quay tâm O góc quay
π biến đường tròn (C) thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau? 2 A. 2 2
(x −1) + ( y −1) = 4 . B. 2 2
(x − 3) + y = 4 . C. 2 2
(x − 2) + ( y − 6) = 4 . D. 2 2
x + ( y − 3) = 4 .
Câu 22. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD , gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC BD . Một mặt
phẳng (α ) cắt các cạnh bên ,
SA SB, SC, SD tưng ứng tại các điểm M , N , P,Q . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Các đường thẳng MP, NQ, SO song song.
B. Các đường thẳng MP, NQ, SO trùng nhau.
C. Các đường thẳng MP, NQ, SO đồng qui.
D. Các đường thẳng MP, NQ, SO chéo nhau.
Câu 23. Trong khai triển 12
(1+ x) có bao nhiêu số hạng ? A. 13 . B. 12 . C. 14 . D. 11.
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số 1 y = là :  π  sin x −    2   π 
A. D =  \ k , k ∈ 
B. D =  \ {kπ , k ∈ }   2   π  C. D =  \ (
 1+ 2k ) , k ∈ D. D =  \ (
{ 1+ 2k)π,k ∈ }   2   π − π 
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng ;   ?  3 6   π   π   π   π 
A. y = cos 2x +   .
B. y = tan 3x +   .
C. y = cot 3x +  
D. y = sin 2x +   .  6   6   6   6 
Câu 26. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
Câu 27. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt ( x x)( + x) 2 2 sin cos 1 cos = sin x là: π π 5π A. x = . B. x = . C. x = .
D. x = π . 12 6 6
Câu 28. Cho các chữ số 0 , 1, 2 , 3 , 4 , 5 . Từ các chữ số đã cho lập được bao nhiêu số chẵn có bốn chữ số và
các chữ số phải đôi một khác nhau.
A. 160 . B. 156 . C. 752 . D. 240 .  u =10
Câu 29. Cho dãy số (u ) thỏa mãn : 1 *  , n
∀ ∈ Ν , số hạng tổng quát của dãy số là: n u = 2.un 1+ n A. 2
u = 10.2 n B. 1 u 10.2n− =
C. u = 10.2n D. 1 u 10.2n+ = n n n n
Câu 30. Nghiệm của phương trình 2 cos 2x + 2 cos x – 2 = 0 π π π π A. x = ± + k. B. x = ± + kπ . C. x = ± + k. D. x = ± + kπ . 4 4 3 3 Trang 3/5 - Mã đề thi 178
Câu 31. Số điểm biểu diễn nghiệm trên đường tròn lượng giác của phương trình 2 2 sin x − 5sin .
x cos x + 2 cos x = 1 − là A. 5 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 32. Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, phép tịnh tiến T biến tam giác ABC thành tam giác A’B’C’, v
biến điểm G thành điểm G’. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. G’ là trực tâm tam giác A’B’C’.
B. G’ là trọng tâm tam giác A’B’C’.
C. G’ là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác A’B’C’.
D. G’ là trọng tâm tam giác ABC.
Câu 33. Cho điểm O(2;3), phép vị tự tâm O tỷ số -1 biến đường tròn tâm I bán kính R thành đường tròn tâm
I’ bán kính R’. Khẳng định nào sau đây đúng?      
A. OI = −I 'O
B. OI = OI '
C. R = 2R '
D. OI = OI − '
Câu 34. Một chi đoàn có 3 đoàn viên nữ và một số đoàn viên nam. Cần lập một đội thanh niên tình nguyện
gồm 4 người. Biết xác suất để trong 4 người được chọn có 3 nữ bằng 2 lần xác suất 4 người được chọn toàn 5
nam. Hỏi chi đoàn đó có bao nhiêu đoàn viên? A. 12 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 35. Nghiệm của phương trình 2
cos x + sin x +1 = 0 là: π π π π A. x = − + k. B. x = + k. C. x = − + kπ . D. x = ± + k. 2 2 2 2
Câu 36. Số hoán vị của 5 phần tử là: A. 120 . B. 100 . C. 130 . D. 125 . π 2π
Câu 37. Trong các phương trình sau, phương trình nào nhận x = + k
(k ∈ ) làm nghiệm : 6 3
A. cos x = sin 2 . x
B. cos 4x = − cos 6 . x π  π 
C. tan 2x = − tan . D. sin 3x = sin − 2x .   4  4 
Câu 38. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho 3 điểm I (4; 2 − ), M ( 3 − ;5), M '(1; ) 1 Phép vị tự tâm .
I tỷ số k , biến điểm M thành M ' . Khi đó giá trị của k là: 3 3 7 7 A. − . B. . C. − . D. . 7 7 3 3
Câu 39. Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Một điểm và một đường thẳng .
B. Hai đường thẳng cắt nhau.
C. Bốn điểm phân biệt .
D. Ba điểm phân biệt .
Câu 40. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? tan x A. y =
B. y = x cos x C. y = cos . x cot x
D. y = sin 2x sin x
Câu 41. Cho một tập hợp A có 2019 phần tử. Số tập con của tập A mà mỗi tập con đó có số phần tử là một số lẻ là: A. 2019 2 . B. 2018 2 −1. C. 2020 2 . D. 2018 2 .  π π 
Câu 42. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2sin x + m cos x = 1− m có nghiệm x ∈ − ;   là:  2 2  A. 6 . B. 5 . C. 4 D. 3 . Trang 4/5 - Mã đề thi 178
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh 3a , SA = SD = 3a , SB = SC = 3a 3 . Gọi M , N
lần lượt là trung điểm của các cạnh SASD , P là điểm thuộc cạnh AB sao cho AP = 2a . Diện tích thiết
diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng (MNP) là: 2 9a 139 2 9a 139 2 9a 7 2 9a 139 A. . B. . C. . D. . 16 8 8 4 1 u
Câu 44. Cho dãy số (u ) thỏa mãn n * u = ;u = , n N . n 1 n 1 + 2 2(n +1)u +1 n Tổng 2019
S = u + u + ... + u <
khi n có giá trị nguyên dương lớn nhất là n 1 2 n 2020 A. 2020 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2017 .
Câu 45. Với n là số nguyên dương thỏa mãn 3 2 3C
− 3A = 52 n −1 .Trong khai triển biểu thức n+1 n ( ) ( n 3 2
x + 2 y ) , gọi T là số hạng mà tổng số mũ của x y của số hạng đó bằng 34 . Hệ số của T là: k k A. 1287 . B. 2574 . C. 41184 . D. 54912 .
Câu 46. Có bao nhiêu số tự nhiên có bảy chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số 2 đứng liền giữa hai chữ số 1 và3? A. 2942 số. B. 7440 số. C. 3204 số. D. 249 số.
Câu 47. Một hộp chứa 3 viên bi màu xanh, 5 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu trắng và 7 viên bi màu đen. Chọn
ngẫu nhiên từ hộp 4 viên bi, tính xác suất để 4 viên bi được chọn không nhiều hơn ba màu và luôn có bi màu xanh? 51 52 53 65 A. . B. . C. . D. . 133 133 133 133
Câu 48. Số nguyên dương lớn nhất của m để phương trình 5cos x m sin x = m +1 có nghiệm là:
A. m = 13 .
B. m = 14 .
C. m = 11. D. m = 12 .  5π 
Câu 49. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x + 3 sin 2x = 2 trên 0;   là:  2  7π 7π 7π A. . B. . C. . D. 2π . 6 3 2
Câu 50. Tổng các nghiệm của phương trình tan 3x = tan x trên nửa khoảng [0; 2π ) bằng: 5π 3π A. 2π . B. . C. π . D. . 2 2
------------- HẾT ------------- https://toanmath.com/
(Lưu ý: Học sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 5/5 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ THI HỌC KỲ 1-TOÁN 11-2019-2020
------------------------ Mã đề [178] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A C A D C C C A B D B D D D D B C B D D C A C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B B B A C B D B A A A B B A D B A C C B A D C C Mã đề [211] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A A A C C D A A C B A D B A D B C C B B B B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A B B C B C D A C D A A B D D A B B C C A C D D Mã đề [377] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C D D D D A C C D D D C B B A C A B A A B D A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C C C A C A A B B C B C C B A D A A A B B D B B Mã đề [482] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D D B C D C B A A B C D C C B D A C D B A D B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A C A B C D D B A C B B D A D C A B A A C B B C
Document Outline

  • Made 178
  • Dap an