Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Phan Đình Phùng – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Phan Đình Phùng – Hà Nội, đề thi gồm 15 câu trắc nghiệm kết hợp với 3 câu tự luận, mời các bạn đón xem

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 10 380 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Phan Đình Phùng – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Phan Đình Phùng – Hà Nội, đề thi gồm 15 câu trắc nghiệm kết hợp với 3 câu tự luận, mời các bạn đón xem

46 23 lượt tải Tải xuống
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
MÃ ĐỀ 004
(Đề này có 01 trang)
ĐỀ THI HỌC KỲ II
Năm học: 2018 – 20
19. Môn: Toán – Khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không k thi gian giao đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3đ)
Câu 1. Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
11 6xx
đoạn
;ab


. Giá trị của
Sab
bằng
A.
5S B.2S C.3S D.4S
Câu 2. Bất phương trìn
h
2
1560xxx
có tập nghiệm là
A.
1; 2 3;S



B.
1; 2S


C.
2; 3S


D.
;2 3;S



Câu 3. Cho Elip
E có phương trình
2
2
1
4
x
y. Tiêu cự của
E bằng
A.
3 B.6 C.3 D.23
Câu 4.
Trong mặt phẳng
Oxy
, cho điểm
;, 0Mab a
thuộc đường thẳng
1
:
12
xt
d
yt


cách
đường thẳng
:3 4 1 0xy một khoảng bằng 11. Giá trị ab bằng
A.
3
B.
7
C.
1
D.
2
Câu 5.
Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
:21dy x
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ phương
trình đường thẳng
d ?
A.
1; 1u 
B.
2; 1u 
C.
1; 2u 
D.
1; 2u 
Câu 6.
Góc giữa hai đường thẳng
11 1 1
:0ax by c và
22 2 2
:0ax by c được xác định theo công
thức
A.

12 12
12
2222
11 22
cos ,
.
aa bb
abab


B.

12 12
12
2222
11 22
cos ,
.
aa bb
abab


C.

12 12
12
2222
11 11
cos ,
.
aa bb
abab


D.

11 22
12
2222
11 22
cos ,
.
ab ab
abab


Câu 7. Tập nghiệm
của bất phương trình
21 3 2xx
A.
0;

B.
2;

C.
;0 D.
;2

Câu 8. Đổ
i số đo
160
o
ra rad
A.
8
9
B.
9
8
C.
9
8
D.
8
9
Câu 9. Chiều cao củ
a
40 học sinh lớp 10A của một trường THPT được cho trong bảng tần s
Chiều cao
cm
Tần số
135;145
5
145;155
7
155;165
9
165;175
14
175;185
5
Chiều cao trung bình của 40 học sinh lớp 10A
A
.
156,75 B.161, 75 C.172,2 D.166,75
Câu
10. Cho

2019 2019
cos 2 sin cos 2019 sin 2018
22
Axx xx





và
3
2
x
 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A
.
0A B.2sinAx C.0A D.cosAx
Câu
11. Cho nhị thức
,, , 0fx ax bab a . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
G
iá trị của
fx cùng dấu với hệ số a khi ;
b
x
a




B
.Giá trị của
fx
trái dấu với hệ số
a
khi
;
b
x
a




C
.
G
iá trị của
fx
trái dấu với hệ s
a
khi
;
b
x
a




D
.
G
iá trị của
fx
cùng dấu với hệ số
a
với mọi
x
Câu
12. Cho
,,xyz các số không âm thoả mãn 1xyz. Tìm giá trị lớn nhất của
13 12 16Ax xy yz
A
.
14MaxA B.18MaxA C.16MaxA D.12MaxA
Câu
13. Cho Elip
E có phương trình

22
22
1, 0
xy
ab
ab
 . Biết
E đi qua điểm
3
3;
3
A




và
3; 0B
. Elip
E
có độ dài trục bé là
A.
1
B.
2
2
C.
2
D.
2
Câu
14. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m để biểu thức
2
121 3fxmx mxm luôn
d
ương với mọi
x
A
.
12m
B.
1
2
m
m
C.
2m
D.
12m
Câu
15. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường tròn
22
:4612
m
Cxy xym đường thẳng
:2 2 0dxy
. Biết rằng
m
C cắt d theo một dây cung độ dài bằng 2 . Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A
.
32;6m
B.2m C.
2; 3m
D.8m
II. PH
ẦN TỰ LUẬN (7đ)
Câu 1. (2.
)
a. Giải
hệ bất phương tr
ình
b. G
iải bất phương
trình
2
4129
0
1
xx
x

c. Cho
2
cos , 0
2
5


. Tính các giá trị lượng giác sin , tan
Câu 2. (2.5đ) Trong mặt phẳng
Oxy
, cho điểm
2; 4A , đường thẳng
32
:
1
xt
yt


đường tròn
22
:2880Cx y x y
a.
Tìm một vectơ pháp tuyến
n
của đường thẳng . Lập phương trình tổng quát của đường thẳng d ,
biết
d đi qua điểm A và nhận
n
làm vectơ pháp tuyến
b. V
iết phương trình đường tròn
T , biết
T có tâm A và tiếp xúc với
c.
Gọi
,PQ
các giao điểm của và
C . Tìm toạ độ điểm M thuộc
C sao cho tam giác
MPQ
n tại
M
Câu
3. (2đ)
a. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m đ hàm s


22
1
2223 59
fx
xmxmm

có tp
xác định là
b.
m tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình



2
232 2
11 2 110xxxxxmxx  nghiệm đúng với mọi x
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ THI HỌC KỲ II MÃ ĐỀ 004
Năm học: 2018 – 2019. Môn: Toán – Khối 10
(Đề này có 01 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 25 phút) (3đ)
Câu 1.
Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình x  1  1  6  x là đoạn a  ;b   . Giá trị của
S a b bằng A. S  5 B. S  2 C. S  3 D. S  4
Câu 2. Bất phương trình x   2
1 x  5x  6  0 có tập nghiệm là A. S  1;  2  3;     B. S  1;  2   C. S  2;  3  
D. S   ;2    3;    2 x
Câu 3. Cho Elip E  có phương trình 2
y  1 . Tiêu cự của E  bằng 4 A. 3 B. 6 C. 3 D. 2 3 x   1  t
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm M a;b,a  0 thuộc đường thẳng d :  và cách y  1  2t 
đường thẳng  : 3x  4y  1  0 một khoảng bằng 11. Giá trị a b bằng A. 3 B. 7 C. 1 D. 2
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : y  2x  1. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương
trình đường thẳng d ?     A. u  1; 1   B. u  2; 1   C. u   1;  2   D. u  1; 2  
Câu 6. Góc giữa hai đường thẳng  : a x b y c  0 và  : a x b y c  0 được xác định theo công 1 1 1 1 2 2 2 2 thức a a b b a a b b A. cos  ,  1 2 1 2  B. cos  ,  1 2  1 2 1 2 1 2 2 2 2 2
a b . a b 2 2 2 2
a b . a b 1 1 2 2 1 1 2 2 a a b b a b a b C. cos  ,  1 2 1 2  D. cos  ,  1 2  1 1 2 2 1 2 2 2 2 2
a b . a b 2 2 2 2
a b . a b 1 1 1 1 1 1 2 2
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 21  3x   x  2 là A. 0;   B.  2;     C.  ;0   D.  ;2  
Câu 8. Đổi số đo 160o ra rad 8 9 9 8 A. B. C. D. 9 8 8 9
Câu 9. Chiều cao của 40 học sinh lớp 10A của một trường THPT được cho trong bảng tần số Chiều cao cm Tần số 135  ;145   5 145  ;155 7   155  ;165   9 165  ;175   14 175  ;185   5
Chiều cao trung bình của 40 học sinh lớp 10A là A. 156,75 B. 161,75 C. 172,2 D. 166,75  2019   2019  Câu 10. Cho A  cos 
x   2sinx
  cos 2019  x   sin x  2018  và 2 2     3   x
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. A  0 B. A  2  sinx C. A  0
D. A   cosx
Câu 11. Cho nhị thức f x   ax  ,
b a,b  ,
a  0 . Khẳng định nào sau đây đúng?  b
A. Giá trị của f x  cùng dấu với hệ số a khi x    ;    a    b
B. Giá trị của f x  trái dấu với hệ số a khi x   ; a    b
C. Giá trị của f x  trái dấu với hệ số a khi x   ;    a  
D. Giá trị của f x  cùng dấu với hệ số a với mọi x
Câu 12. Cho x, ,
y z là các số không âm thoả mãn x y z  1. Tìm giá trị lớn nhất của
A  13x  12 xy  16 yz A. MaxA  14 B. MaxA  18 C. MaxA  16 D. MaxA  12 2 2 x y  3 
Câu 13. Cho Elip E  có phương trình 
 1, a b  0 . Biết E  đi qua điểm A 3;  và 2 2   a b  3    B  3;
 0 . Elip E  có độ dài trục bé là 2 A. 1 B. C. 2 D. 2 2
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x   m   2
1 x  2 m  1x m  3 luôn
dương với mọi x   m   1 A. 1  m  2 B.C. m  2 D. 1  m  2 m  2 
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C  2 2
: x y  4x  6y m  12 và đường thẳng m
d : 2x y  2  0 . Biết rằng C cắt d theo một dây cung có độ dài bằng 2. Khẳng định nào dưới đây m  đúng?
A. m  3 2;6 B. m  2
C. m  2;3 D. m  8
II. PHẦN TỰ LUẬN (7đ) Câu 1. (2.5đ)
a. Giải hệ bất phương trình 2 4
x  12x  9
b. Giải bất phương trình  0 x  1 2  c. Cho cos  , 
   0 . Tính các giá trị lượng giác sin, tan 5 2 x   3   2t
Câu 2. (2.5đ) Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A2; 4
 , đường thẳng  :  và đường tròn y  1  t  C  2 2
: x y  2x  8y  8  0 
a. Tìm một vectơ pháp tuyến n của đường thẳng  . Lập phương trình tổng quát của đường thẳng d , 
biết d đi qua điểm A và nhận n làm vectơ pháp tuyến
b. Viết phương trình đường tròn T  , biết T  có tâm A và tiếp xúc với 
c. Gọi P,Q là các giao điểm của  và C . Tìm toạ độ điểm M thuộc C  sao cho tam giác MPQ cân tại M Câu 3. (2đ) 1
a. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f x   có tập 2
2  x  2 2m  3 2
x m  5m  9 xác định là 
b. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
x  x  x  x x2 2 3 2  m   2 1 1 2
x  1x  1  0 nghiệm đúng với mọi x  