Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Du – Lâm Đồng

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Du – Lâm Đồng mã đề 123 gồm 03 trang với 30 câu trắc nghiệm và 05 câu tự luận, thời gian làm bài thi là 90 phút, đề thi có đáp án phần trắc nghiệm và lời giải chi tiết phần tự luận

TRƯỜNG THPT NGUYÊN DU
T TOÁN TIN HC
Mã đề thi: 123
ĐỀ THI HC K II NĂM HC 2019 2020
Môn: TOÁN Lp: 10
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
Học sinh không được s dng tài liu)
I. PHN TRC NGHIỆM: (6 điểm)
Câu 1. Cho
ABC bt k vi BC=a, CA=b, AB=c. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
2 2 2
2.a b c bcCosA
B.
2 2 2
2.a b c bcCosB
C.
2 2 2
2.a b c bcCosC
D.
2 2 2
2.a b c bcCosA
Câu 2. Tam thc
2
4 2 8 5f x m x m x m
không dương với mi
x
khi:
A.
B.
C.
4.m
D.
4m
u 3. Cho
thuc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu
sau đây.
A.
sin 0; cos 0.
B.
sin 0; cos 0.
C.
sin 0; cos 0.
D.
sin 0; cos 0.
Câu 4. Đưng tròn
22
: 6 2 6 0C x y x y
có tâm
I
và bán kính
R
lần lượt là:
A.
3;1 , 2.IR
B.
3; 1 , 4.IR
C.
3;1 , 4.IR
D.
3; 1 , 2.IR
Câu 5. Viết phương trình đường thng
đi qua điểm
5;0M
và có VTPT
1; 3n 

.
A.
3 5 0.xy
B.
3 5 0.xy
C.
3 15 0.xy
D.
3 15 0.xy
Câu 6. Tam thc bc hai
2
56f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi
A.
3; .x
B.
2;3 .x
C.
;2 .x
D.
2; .x
Câu 7. Tam giác
ABC
8, 5, 60AB AC BAC
. Tính độ dài cnh BC.
A. BC=9. B. BC=7. C. BC=8. D. BC=49.
Câu 8. Phương trình
2
1 1 0x m x
vô nghim khi và ch khi
A.
3 1.m
B.
3 1.m
C.
3m
hoc
1.m
D.
1.m
Câu 9. Nghiê
m cu
a bât phương trình
2 3 1x
:
A.
1 x 2.
B.
1 x 1.
C.
1 x 3.
D.
1 x 2.
Câu 10. Rút gn biu thc
4 o 4 o
cos 15 sin 15 .M 
A.
0.M
B.
1
.
4
M
C.
1.M
D.
3
.
2
M
Câu 11. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
phương trình
22
2 2 0x y ax by c
phương trình đường tròn
khi:
A.
22
2 0.a b c
B.
22
0.a b c
C.
22
0.a b c
D.
22
0.abc
Câu 12. Tp nghim
S
ca h bất phương trình
21
1
3
43
3
2
x
x
x
x

là:
A.



4
2; .
5
S
B.
2; .S
C.


4
;.
5
S
D.
; 2 .S
Câu 13. Trong
,Oxy
cho đường thng
:2 3 4 0d x y
. Một vectơ pháp tuyến
n
ca
d
có tọa độ là:
A.
3;2 .
B.
2;3 .
C.
2; 3 .
D.
2;3 .
u 14. Cho Elip
22
:1
25 9
xy
E 
có độ dài trc ln bng: A. 5. B. 25. C. 10. D. 50.
Câu 15. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến? A. 3. B. 2. C. 1. D. Vô s.
Câu 16. Tp nghim
S
ca bất phương trình
5 1 2 3xx
:
A.



5
;.
2
S
B.


4
;.
3
S
C.
;2 .S
D.


4
;.
3
S
Trang 1-Mã đề 123
Câu 17. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2
2
1
1 tan .
sin

B.
tan .cot 1.
C.
2
2
1
1 cot .
cos

D.
tan cot 2.
Câu 18. Cho
thuc góc phần thứ nht của đường tròn lượng giác. Hãy chn kết qu đúng trong các kết
qu sau đây.
A.
cot 0.
B.
tan 0.
C.
cos 0.
D.
sin 0.
Câu 19. Tìm điều kiện xác định ca bất phương trình
22xx
A.




1
;2 .
2
x
B.
.x
C.


1
;.
2
x
D.
;2 .x
Câu 20. Rút gn biu thc
2 2 2
1 sin cot 1 co .txxM x
A.
2
cos .Mx
B.
2
sin .Mx
C.
2
sin .Mx
D.
2
cos .Mx
Câu 21. Tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn
22
: 1 3 16C x y
là:
A.
1; 3 , 16.IR
B.
1;3 , 4.IR
C.
1; 3 , 4.IR
D.
1;3 , 16.IR
Câu 22. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
cos sin .
2




B.
cos sin .
2




C.
sin sin . 
D.
tan 2 cot 2 . 
Câu 23. Cho hai góc nhn
a
; b
và biết
11
cos ; cos .
34
ab
Tính giá tr ca biu thc
cos .cos .P a b a b
A.
113
.
144
B.
119
.
144
C.
117
.
144
D.
115
.
144
Câu 24. Cho biu thc
2 4.f x x
Tp hp tt c các giá tr ca
x
để
0fx
là:
A.
2; .x
B.
2; .x
C.


1
;.
2
x
D.
;2 .x
Câu 25. Cho
2
0 .f x ax bx c a
Điu kiện để
0, f x x
là:
A.

0
.
0
a
B.

0
.
0
a
C.

0
.
0
a
D.

0
.
0
a
Câu 26. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
khong cách t điểm
00
;M x y
đến đưng thng
:0ax by c
được tính theo công thức nào sau đây:
A.
00
22
,.
ax by c
dM
ab


B.
00
22
,.
ax by c
dM
ac


C.
00
22
,.
ax by c
dM
ab


D.
00
22
,.
ax by c
dM
bc


Câu 27. Cho góc
tha mãn
12
sin
13
2

. Tính
cos .
A.
1
cos .
13
B.
5
cos .
13
C.
5
cos .
13

D.
4
cos .
13
Câu 28. Vi góc
bt kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin cos 1.
B.
22
sin cos 1.
C.
44
sin cos 1.
D.
33
sin cos 1.
Câu 29. Ch

32
.
1
xx
fx
x

Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn bất phương trình
0fx
:
A.
 ; 3 1; .x
B.
 ; 3 1;2 .x
C.
3;1 2; .x
D.
3;1 1;2 .x
Câu 30. Cho góc
tha mãn
3
cos
5
0
2

. Tính
sin .
A.
2
sin .
5
B.
4
sin .
5

C.
4
sin .
5
D.
2
sin .
5

Trang 2-Mã đề 123
II. PHN T LUN (4 điểm)
Bài 1(1.0đ ): Gii các bất phương trình sau:
2
a) x 3x 2 2x 1 0
b)
2x 1 x 2
Bài 2 (0.75đ): Cho cos =
1
4
vi
3
2
. Tính
sin ; tan ; sin2
.
Bài 3(0.75đ):Chứng minh rằng:
2
2
2tan sin2
tan
sin cos 1
xx
x
xx

Bài 4(1.0đ):Trong mt phẳng Oxy cho 2 điểm
A 1;4 ;B 3; 2
a) Viết phương trình tổng quát ca cnh AB.
b) Viết phương trình đường tròn đường kính AB.
Bài 5(0.5đ):Viết phương trình chính tắc ca elip (E) có tiêu c bằng 4 và điểm
M 2;3
thuc (E) .
------------------Hết-------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HC K 2 MÔN TOÁN - KHI 10
PHN TRC NGHIỆM(6.0Đ) 30 CÂU, MỖI CÂU ĐÚNG 0.2Đ
Đề 123
Đề 234
Đề 357
Đề 485
1. A
1. B
1. B
1. A
2. B
2. B
2. C
2. B
3. A
3. D
3. A
3. C
4. D
4. A
4. D
4. B
5. B
5. B
5. D
5. B
6. B
6. B
6. B
6. A
7. B
7. B
7. B
7. D
8. B
8. D
8. A
8. B
9. A
9. B
9. A
9. C
10. D
10. D
10. A
10. A
11. C
11. B
11. D
11. C
12. A
12. D
12. C
12. D
13. B
13. C
13. B
13. B
14. C
14. C
14. D
14. B
15. D
15. A
15. D
15. A
16. D
16. D
16. B
16. C
17. B
17. A
17. C
17. D
18. D
18. C
18. B
18. C
19. D
19. A
19. C
19. D
20. C
20. B
20. A
20. A
21. C
21. A
21. B
21. A
22. A
22. C
22. C
22. D
23. B
23. D
23. D
23. B
24. A
24. A
24. C
24. B
25. C
25. C
25. D
25. D
26. A
26. A
26. D
26. D
27. C
27. B
27. B
27. A
28. B
28. C
28. A
28. B
29. B
29. C
29. C
29. C
30. C
30. D
30. A
30. C
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂMPHN T LUN HC KÌ II MÔN TOÁN 10 –NĂM: 2019-2020:
u
Đáp án
Đim
1(1đ)
a)
2
x 3x 2 0 x 1 x 2
1
2x 1 0 x
2
Bảng xt dấu:
x

1
2
1 2

VT
-0 + 0-0 +
y tp nghim ca bất phương trình:
1
S ;1 2;
2




(Hc sinh có th làm bng xét du tt)
0.25
0.25
b)

2x 1 x 2
2x 1
2x 1 x 1 x
x
2
2
2x 2
0.25
1
x
1
x3
3
3
x3

Vy tp nghim S =
1
;3
3



0.25
2(0.75đ)
3
2
nên sin< 0.Do đó:
2
15
sin 1 cos
4
0.25
15
sin
4
tan 15
1
cos
4
1 15 15
sin2 2sin .cos 2.
4 4 8








0.25
0.25
3(0.75đ)
xx
x
x
x
xx
xx
x
x
VT
cossin2
cos
cos
1
sin2
cossin2
cossin2
cos
sin2
2
2
2
2
2
1 cos
cos
sin
tan
cos
x
x
x
x VP
x
0.25
0.25
0.25
4(1.0đ)
a)
A 1;4 ;B 3; 2
AB có VTCP
u AB 2; 6 2(1; 3)
VTPT của đt AB :
n 3;1
0.25
PTTQ của đt AB đi qua A( 1 ; 4) có vtpt
n 3;1
3 1 1 4 0xy
3 7 0xy
0.25
b) Gọi I(x;y) là tâm đường tròn đường kính AB
I là trung điểm của AB
0.25
I(2;1) .Bán kính :R=
AB
10
2
Vậy phương trình đường tròn đường kính AB là
22
2 1 10 xy
0.25
5(0.5đ)
Phương trình chính tắc ca ( E ) có dng:
22
22
xy
1
ab

(E) có tiêu c bng 4
c2
(E)
có tiêu điểm
12
F 2;0 ;F 2;0
12
M 2;3 E MF MF 2a 5 3 2a a 4
Ta có :
2 2 2 2 2
b a c 4 2 12
=>
22
xy
1
16 12

0.25
0.25
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYÊN DU
ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 – 2020 TỔ TOÁN – TIN HỌC Môn: TOÁN Lớp: 10
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi: 123
Học sinh không được sử dụng tài liệu)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm)
Câu 1
. Cho  ABC bất kỳ với BC=a, CA=b, AB=c. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. 2 2 2
a b c  2bcCos . A B. 2 2 2
a b c  2bcCos . B C. 2 2 2
a b c  2bcCos . C D. 2 2 2
a b c  2bcCos . A
Câu 2. Tam thức f x m  2
4 x 2m 
8 x m5 không dương với mọi x khi: m m m A. 4. B. 4.
C. m  4. D. 4
Câu 3. Cho thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. sin 0; cos 0.
B. sin 0; cos 0.
C. sin 0; cos 0.
D. sin 0; cos 0.
Câu 4. Đường tròn C 2 2
: x y 6x 2y 6  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: I  3  ;  1 , R  2. I 3;  1 , R  4. I  3  ;  1 , R  4. I 3;  1 , R  2. A. B. C. D. 
Câu 5. Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm M 5;0 và có VTPT n  1;  3 .
A. x  3y  5  0.
B. x  3y  5  0.
C. 3x y 15  0.
D. 3x y 15  0.
Câu 6. Tam thức bậc hai f x 2  x
 5x 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x 3;   .
B. x 2;  3 .
C. x ;2.
D. x 2;   .
Câu 7. Tam giác ABC có 
AB  8, AC  5, BAC  6 
0 . Tính độ dài cạnh BC. A. BC=9. B. BC=7. C. BC=8. D. BC=49.
Câu 8. Phương trình 2
x m  
1 x 1 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. 3  m 1.
B. 3  m 1.
C. m 3 hoặc m 1. D. m 1.
Câu 9. Nghiê ̣m của bất phương trình 2x 3 1 là: A. 1 x  2. B. 1   x 1. C. 1 x  3. D. 1   x  2. 1 3
Câu 10. Rút gọn biểu thức 4 o 4 o
M  cos 15 sin 15 . A. M  0. B. M  . C. M 1. D. M  . 4 2
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình 2 2
x y  2ax  2by c  0 là phương trình đường tròn khi: 2 2 2 2 2 2 2 2
A. a b  2c  0.
B. a b c  0.
C. a b c  0.
D. a b c  0. 2x 1   x 1  3
Câu 12. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình  là: 4 3x   3 x  2  4 4  A. S      2;  S     .
B. S  2;   . C.  ;.
D. S  ;2.  5   5  
Câu 13. Trong Oxy, cho đường thẳng d : 2x  3y  4  0 . Một vectơ pháp tuyến n của d có tọa độ là: A. 3; 2. B. 2;3. C. 2; 3  . D.  2  ;3. 2 2 x y
Câu 14. Cho Elip E: 
1 có độ dài trục lớn bằng: A. 5. B. 25. C. 10. D. 50. 25 9
Câu 15. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến? A. 3. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 16. Tập nghiệm S của bất phương trình 5x 1 2x 3 là:  5   4   4  A. S      ;  S    S    . B.  ;.
C. S  ;2. D. ;.  2    3     3  
Trang 1-Mã đề 123
Câu 17
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 1 A. 2 1 tan  . B. tan .
cot 1. C. 2 1 cot  .
D. tancot  2. 2 sin 2 cos
Câu 18. Cho thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. cot  0.
B. tan 0.
C. cos 0.
D. sin 0.
Câu 19. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 x x  2 1   1
A. x   ;2. B. x  . C. x    ; .
D. x ;2. 2     2
Câu 20. Rút gọn biểu thức M   2 x 2 x  2 1– sin cot 1– cot x. A. 2 M  cos x. B. 2
M  – sin x. C. 2 M  sin x. D. 2
M  – cos x. 2 2
Câu 21. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn C : x   1 y   3 16 là: I 1;  3 , R 16. I  1  ;  3 , R  4. I 1;  3 , R  4. I  1  ;  3 , R 16. A. B. C. D.
Câu 22. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:   
A. cos   sin .   
B. cos   sin .
C. sin  sin .
D. tan2 cot2.  2  2  1 1
Câu 23. Cho hai góc nhọn a ; b và biết cos a  ; cosb  . Tính giá trị của biểu thức P  cosa b.cosa b. 3 4 113 119 117 115 A.  . B.  . C.  . D.  . 144 144 144 144
Câu 24. Cho biểu thức f x  2x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là: 1 
A. x 2;   .
B. x 2;   . C. x   ;.
D. x ;2.  2  
Câu 25. Cho f x 2
ax bx c a  0. Điều kiện để f x 0, x    là: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  .  .  .  .  B. C. D.     0    0    0    0
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, khoảng cách từ điểm M x ; y đến đường thẳng  : ax by c  0 0 0 
được tính theo công thức nào sau đây:
ax by c
ax by c
ax by c
ax by c
A. d M ,  0 0 
.B. d M ,  0 0 
.C. d M ,  0 0 
. D. d M ,  0 0  . 2 2 a b 2 2 a c 2 2 a b 2 2 b c 12
Câu 27. Cho góc thỏa mãn sin  và
. Tính cos . 13 2 1 5 5 4 A. cos . B. cos .
C. cos   . D. cos . 13 13 13 13
Câu 28. Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sincos1. B. 2 2
sin cos 1. C. 4 4
sin cos 1. D. 3 3
sin cos 1. x   3 2 x
Câu 29. Ch f x 
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là : x 1
A. x ;  3 1; 
 . B. x ; 
3 1;2. C. x 3;  1 2; 
 . D. x 3;  1 1;2. 3
Câu 30. Cho góc thỏa mãn cos  và 0   . Tính sin . 5 2 2 4 4 2
A. sin  .
B. sin   .
C. sin  .
D. sin   . 5 5 5 5
Trang 2-Mã đề 123
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Bài 1(1.0đ ): Giải các bất phương trình sau:  2
a) x  3x  22x   1  0 b) 2x 1  x  2 1 3
Bài 2 (0.75đ): Cho cos =  với     . Tính sin ;  tan ;  sin 2 . 4 2
2 tan x  sin 2x 2
Bài 3(0.75đ):Chứng minh rằng:   x
sin x  cos x tan 2 1
Bài 4(1.0đ):Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm A 1;4;B 3; 2  
a) Viết phương trình tổng quát của cạnh AB.
b) Viết phương trình đường tròn đường kính AB.
Bài 5(0.5đ):Viết phương trình chính tắc của elip (E) có tiêu cự bằng 4 và điểm M 2;3 thuộc (E) .
------------------Hết-------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN - KHỐI 10
PHẦN TRẮC NGHIỆM(6.0Đ) 30 CÂU, MỖI CÂU ĐÚNG 0.2Đ Đề 123 Đề 234 Đề 357 Đề 485 1. A 1. B 1. B 1. A 2. B 2. B 2. C 2. B 3. A 3. D 3. A 3. C 4. D 4. A 4. D 4. B 5. B 5. B 5. D 5. B 6. B 6. B 6. B 6. A 7. B 7. B 7. B 7. D 8. B 8. D 8. A 8. B 9. A 9. B 9. A 9. C 10. D 10. D 10. A 10. A 11. C 11. B 11. D 11. C 12. A 12. D 12. C 12. D 13. B 13. C 13. B 13. B 14. C 14. C 14. D 14. B 15. D 15. A 15. D 15. A 16. D 16. D 16. B 16. C 17. B 17. A 17. C 17. D 18. D 18. C 18. B 18. C 19. D 19. A 19. C 19. D 20. C 20. B 20. A 20. A 21. C 21. A 21. B 21. A 22. A 22. C 22. C 22. D 23. B 23. D 23. D 23. B 24. A 24. A 24. C 24. B 25. C 25. C 25. D 25. D 26. A 26. A 26. D 26. D 27. C 27. B 27. B 27. A 28. B 28. C 28. A 28. B 29. B 29. C 29. C 29. C 30. C 30. D 30. A 30. C
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂMPHẦN TỰ LUẬN HỌC KÌ II MÔN TOÁN 10 –NĂM: 2019-2020: Câu Đáp án Điểm 1(1đ) 2
a) x  3x  2  0  x  1 x  2 1 2x 1  0  x  2 Bảng xét dấu: x  1  1 2 2 0.25 VT -0 + 0-0 +  0.25 1 
Vâ ̣y tập nghiệm của bất phương trình: S  ;1  2;     2 
(Học sinh có thể làm bảng xét dấu tắt) 2x 1  x  2 0.25 b) 2x  1  x 
2  2x 1  x  2   2x 1  x  2  1 x   1   1  0.25  3  
 x  3 Vậy tập nghiệm S =  ;3   3   3  x  3 2(0.75đ) 3 15 0.25 Vì    
nên sin< 0.Do đó: sin    1  2 cos    2 4 0.25  15 sin     4 tan  15 cos   1 4  1    15  15 sin 2  2sin .  cos  2.    0.25 4  4    8   3(0.75đ) 2sin x  1   2sin x  cos x 2sin x cos x  0.25  cos x cos xVT   2sin x cos x 2sin x cos x 2 0.25 1 cos x  2 cos x 2 0.25 sin x 2   tan x VP 2 cos x 4(1.0đ) a) A1;4;B3; 2     
AB có VTCP u  AB  2;6  2(1;3)  VTPT của đt AB : n  3;  1 0.25 
PTTQ của đt AB đi qua A( 1 ; 4) có vtpt n  3;  1 là 3 x –  1   1 y  4  0 0.25
 3xy  7  0
b) Gọi I(x;y) là tâm đường tròn đường kính AB  I là trung điểm của AB 0.25  AB I(2;1) .Bán kính :R=  10 2 0.25 2 2
Vậy phương trình đường tròn đường kính AB là  x  2   y   1 10 5(0.5đ) 2 2 x y
Phương trình chính tắc của ( E ) có dạng:   1 2 2 a b
(E) có tiêu cự bằng 4  c  2  (E) có tiêu điểm F 2  ;0 ;F 2;0 1   2   0.25 M2; 
3 E  MF  MF  2a  5  3  2a  a  4 1 2 2 2 x y Ta có : 2 2 2 2 2
b  a  c  4  2  12 =>   1 0.25 16 12