Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Trãi – Đà Nẵng

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Trãi – Đà Nẵng mã đề 143 gồm có 02 trang với 32 câu trắc nghiệm và 04 câu tự luận, thời gian làm bài thi là 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/3 - Mã đề 143
SỞ GD&ĐT ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 03 trang)
Họ và tên thí sinh: ........................................................................ Lớp:.....................
Số báo danh: ........................................ Phòng thi :....................................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8.0 Điểm)
Câu 1. Tập xác định của hàm số
( )
=
++
fx
xx
2
1
43
A.
( )
3; 1D =−−
. B.
(
)
1; 3
D
=
.
C.
( )
; 3) ( 1;D = −∞ +∞
. D.
( )
;1) (3;D = −∞ +∞
.
Câu 2. Cho bất phương trình:
(
)
2
22
3 (1)xx xx+ −≥
. Đặt
. Bất phương trình (1) trở thành:
A.
2
30
tt−−
. B.
2
30tt−−
C.
2 30tt−−
. D.
2
30
tt+−
.
Câu 3. Gọi
S
là tp hp tt c c giá tr nguyên của
t
sao cho biểu thc
3
() 1
1
t
ft
t
+
=
không âm. Tổng các
phần tử của tập
S
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 4. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
A.
( ) ( )( )
2
12 1fx x x
=−−
. B.
(
)
1fx x=−−
.
C.
( )
1fx x= +
. D.
( )
1fx x=
.
Câu 5. Biểu thức
2
1 sin
cot cos
cos
B
α
αα
α

+
=



có dạng thu gọn là
A.
tan
α
. B.
cot
α
. C. 2
sin
α
. D. 2
cos
α
.
Câu 6. Cho nhị thức bậc nhất
() 3 6fx x=
. Nhị thức f(x) dương khi:
A.
( )
2; .x +∞
B.
(
)
;2 .x −∞
C.
(
]
;2 .x −∞
D.
.
x∀∈
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 52
xx−<−
là:
;
a
S
b

= −∞


với
a
b
phân số tối giản. nh
( )
3
1Pa b=
.
A.
21
. B.
21
. C.
52
. D.
378
.
Câu 8. Có bao nhiêu điểm
M
trên đường tròn lượng giác gốc
A
tha mãn
73
k
AM
ππ
=−+
,
k
?
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 9. Cho tam thức bậc hai
2
() ,
f x ax bx c= ++
với
0
a <
. Biết
( ) 0,fx x R< ∀∈
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
0∆≤
. B.
0∆≥
. C.
0∆>
. D.
0∆<
.
Câu 10. Biết
1
cos
3
α
=
. Tính giá trị biểu thức
A cos2 cos
αα
= +
.
A.
10
9
A =
. B.
4
9
A =
. C.
4
9
A =
. D.
10
9
A =
.
Câu 11. Cho đường thẳng
d
phương trình tham số
( )
12
2
xt
t
yt
=
= +
. Véctơ nào sau đây véctơ chỉ
phương của đường thẳng
d
?
A.
( )
1
2;1u =

. B.
( )
2
1; 2u =

. C.
( )
3
2;1u =

. D.
( )
4
1; 2u =

.
Mã đề: 143
x
-1
+ ∞
f(x)
0
+
Trang 2/3 - Mã đề 143
Câu 12. Cho tam giác ABC
A
= 60
0
, AB = 4, AC = 6. Cạnh BC bằng:
A. 28. B. 2
7
. C.
52
. D. 24.
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
13 4 2
4 7 12
xx
xx
>−
≥−
A.
(
]
;4S = −∞
. B.
( )
;4S = −∞
. C.
(
)
;3
S
= −∞
. D.
(
]
;3S = −∞
.
Câu 14. Với mọi số thực
α
, ta có
9
sin
2
π
α



bằng
A.
cos .
α
B.
sin .
α
C.
cos .
α
D.
sin .
α
Câu 15. Cho tam giác
ABC
. Đặt
;;a BC b AC c AB= = =
,
R
bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
sin 2 .bBR=
B.
1
sin .
2
ABC
S ab C
=
C.
.
4
ABC
abc
S
R
=
D.
2.
sin
a
R
A
=
Câu 16. Góc có số đo
135
đổi sang rađian là
A.
4
3
π
. B.
3
4
π
. C.
5
6
π
. D.
3
5
π
.
Câu 17. Cho
21 3
sin
52
π
α πα

= <<


. Khi đó
tan
α
bằng
A.
2
5
. B.
21
2
. C.
2
5
. D.
21
2
.
Câu 18. Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình
3
1
21
x
x
+
+
A.
1
;2
2



. B.
1
;2
2


C.
1
;2
2


. D.
1
;2
2



.
Câu 19. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
cossin s .sini
2
n2 .
2
ab
a
ab
b
+−
=
B.
cosco .cosc 2 .
22
o ss
ab ab
ab
+−
+=
C.
sin
cos c .sin
o
2
s2 .
2
ab
a
ab
b
+−
=
D.
sinsi .cons 2 .
22
i sn
ab ab
ab
+−
+=
Câu 20. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
0 1 0.
2
x
x
+
+≥
B.
0xxx x+ ≥⇔
.
C.
2
3 3.x xx ⇔≤
D.
1
0 1.x
x
≤⇔
Câu 21. Có bao nhiêu số tự nhiên
m
để bất phương trình
2
( 1) 2 (2 1) 17 0mx x xm + + +<
vô nghiệm?
A.
10.
B.
9.
C.
7.
D.
8.
Câu 22. Đường tròn (C) đi qua hai đim
( )
1; 2 , ( 2;3)PQ−−
tâm nằm trên đường thng
{
1
:
73
xt
yt
=−+
= +
bán kính bằng
A.
5
. B.
5
. C.
25
. D.
10
.
Câu 23. Đường tròn tâm
( )
;I ab
, bán kính
R
phương trình dạng:
A.
( ) ( )
22
2
xa yb R ++ =
. B.
( ) ( )
22
2
xa yb R++−=
.
C.
( ) ( )
22
2
xa yb R+ ++ =
. D.
( ) ( )
22
2
xa yb R +− =
.
Câu 24. Tìm tọa độ tâm đường tròn đi qua
3
điểm
(
) ( ) ( )
2; 0 , 2; 4 , 4; 0A BC
.
Trang 3/3 - Mã đề 143
A.
( )
0; 0
. B.
( )
1; 1−−
. C.
( )
3; 2
. D.
( )
1;1
.
Câu 25. Cho đường tròn
22
( ) : 2) ( 1) 5(Cx y +− =
đường thẳng
: 40
dx y−−=
. Gọi I tâm của đường
tròn
( )
C
,
M
điểm thuộc
d
. Qua
M
kẻ các tiếp tuyến
,MA MB
đến đường tròn
( )
C
(
,AB
các tiếp
điểm). Biết điểm
(
)
;
M ab
và tứ giác
IAMB
có diện tích bằng 10. Khi đó
ba
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 26. Đường thẳng đi qua
(
)
1;1
A
, nhận
( )
2; 4n =
làm véctơ pháp tuyến có phương trình là
A.
2 10 0.xy
−=
B.
2 0.xy
+−=
C.
2 3 0.xy+−=
D.
2 1 0.xy +=
Câu 27. Cho hình bình hành
ABCD
, biết
(
)
2; 1D
phương trình đường thẳng
AB
–0xy=
. Phương
trình đường thẳng
CD
A.
20xy−=
. B.
30
xy
+=
. C.
0xy−+ =
. D.
30xy−=
.
Câu 28. Cho đường thẳng
:2 2 0
xy −=
. Một đường thẳng
d
đi qua
A
tạo với
một
góc
45
o
có phương trình dạng:
0x by c +=
với
,bc
là các số nguyên. Tính
P bc=
.
A.
6P =
. B.
24P =
. C.
24P =
. D.
6P =
Câu 29. Bất phương trình
2
2 2 3 2 3 1 3 165
xx x x x+ ++ ++ ++
tập nghiệm là
)
;
S a bc
= + +∞
với
,ab
là các số nguyên,
c
là số nguyên tố. Hỏi tổng
abc++
có giá trị là bao nhiêu?
A.
69.
B.
85.
C.
0.
D.
2.
Câu 30. Rút gọn biểu thức
(
)
( )
cos ci os sinsn
cos
M
α
β β ββαα
+
=
ta được:
A.
cos
M
α
=
. B.
sinM
α
=
. C.
cotM
α
=
. D.
tan
M
α
=
.
Câu 31. Biết
22
22
( ) cos
cos 2cos cos cos( ) sin siny xy
xy
x y xy m n
++
+= +
. Chọn khẳng định đúng?
A.
325mn−=
. B.
3 21mn−=
. C.
323mn
−=
. D.
324mn−=
.
Câu 32. Cho đường thẳng
có một vectơ chỉ phương là
(
)
20;2020
u
=
. Hệ số góc
k
của đường thẳng
A.
101
. B.
101
. C.
1
101
. D.
1
101
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2.0 Điểm)
Câu 33.(0.5 Điểm) Giải bất phương trình:
2
( 2)( 2 3) 0x xx+−+−
.
Câu 34.(0.5 Điểm) Chứng minh:
cos 4 cos 2 1
cot 2 .
sin 4 sin 2
xx
x
xx
++
=
+
Câu 35.(0.5 Điểm) Cho hai điểm
( )
( )
0,
1; 3 1;AB
. Viết phương trình tham số của đường thẳng
AB
.
Câu 36.(0.5 Điểm) Viết phương trình đường tròn tâm
( 2; 0)I
và tiếp xúc với đường thng
:3410xy +=
.
------------- HẾT -------------
( )
C
| 1/3

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐÀ NẴNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Môn: Toán 10
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 03 trang)
Họ và tên thí sinh: ........................................................................ Lớp:.....................
Số báo danh: ........................................ Phòng thi :.................................................... Mã đề: 143
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8.0 Điểm)
Câu 1. 1
Tập xác định của hàm số f (x) = là x2 + 4x + 3 A. D = ( 3 − ;− ) 1 .
B. D = (1;3) . C. D = ( ; −∞ 3 − ) ∪ ( 1; − +∞). D. D = ( ;
−∞ 1) ∪ (3;+∞) .
Câu 2. Cho bất phương trình: (x + x)2 2 2
x x ≥ 3 (1) . Đặt 2
t = x + x . Bất phương trình (1) trở thành:
A. 2t t − 3 ≤ 0.
B. 2t t − 3 ≥ 0
C. 2t t − 3 ≥ 0.
D. 2t + t − 3 ≥ 0.
Câu 3. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của t sao cho biểu thức t + 3 f (t) = −1 không âm. Tổng các 1− t
phần tử của tập S A. 1 − . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 4. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
A.
f (x) = ( − x)(x − )2 1 2
1 . B. f (x) = −x −1. x – ∞ -1 + ∞
C. f (x) = x +1. D. f (x) =1− x . f(x) + 0 – 2  +  Câu 5. α Biểu thức 1 sin B = cotα  − cosα  
có dạng thu gọn là cosα    A. tanα . B. cotα . C. 2sinα . D. 2 cosα .
Câu 6. Cho nhị thức bậc nhất f (x) = 3x − 6 . Nhị thức f(x) dương khi:
A.
x ∈(2;+ ∞). B. x ∈( ;2 −∞ ). C. x ∈( ;2 −∞ ]. D. x ∀ ∈ . 
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2x −1 < 5 − 2x là:  ; a S  = −∞ 
với a là phân số tối giản. Tính b    b P = a( 3 1− b ) . A. 21 − . B. 21. C. 52 − . D. 378 − .
Câu 8. Có bao nhiêu điểm π π
M trên đường tròn lượng giác gốc A thỏa mãn kAM = − + , k ∈ ? 7 3 A. 5. B. 6 . C. 3. D. 4 .
Câu 9. Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = ax + bx + c, với a < 0 . Biết f (x) < 0, x
∀ ∈ R . Khẳng định nào sau đây đúng? A. ∆ ≤ 0 . B. ∆ ≥ 0 . C. ∆ > 0. D. ∆ < 0 . Câu 10. Biết 1
cosα = . Tính giá trị biểu thức A = cos2α + cosα . 3 A. 10 A = − . B. 4 A = . C. 4 A = − . D. 10 A = . 9 9 9 9 x =1− 2t
Câu 11. Cho đường thẳng d có phương trình tham số 
(t ∈). Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ y = 2 + t
phương của đường thẳng d ?     A. u = 2; − 1 .
B. u = 1;2 .
C. u = 2;1 . D. u = 1; 2 − . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) Trang 1/3 - Mã đề 143
Câu 12.
Cho tam giác ABC có A = 600, AB = 4, AC = 6. Cạnh BC bằng: A. 28. B. 2 7 . C. 52 . D. 24.
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 1
 − 3x > 4 − 2x  là
4x ≥ 7x −12 A. S = ( ;4 −∞ ]. B. S = ( ;4 −∞ ) . C. S = ( ; −∞ 3 − ) . D. S = ( ; −∞ − ] 3 .
Câu 14. Với mọi số thực α , ta có  9π sin α  −  bằng 2    A. cosα. B. sinα. C. −cosα. D. −sinα.
Câu 15. Cho tam giác ABC . Đặt a = BC;b = AC;c = AB , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. bsin B = 2R. B. 1 S = ab C ABC sin . 2 C. abc S a = D. = 2R. ABC ∆ . 4R sin A
Câu 16. Góc có số đo 135 đổi sang rađian là A. 4π . B. 3π . C. 5π . D. 3π . 3 4 6 5 Câu 17. Cho 21  3π sinα π α  = − < <
. Khi đó tanα bằng 5  2    A. 2 − . B. 21 − . C. 2 . D. 21 . 5 2 5 2
Câu 18. Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình x + 3 ≥1 là 2x +1 A.  1 ;2 −        . B. 1 − ;2 C. 1 −  ;2 . D. 1 − ;2 . 2       2  2     2   
Câu 19. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. sin – sin 2cos a b a .sin a b b + − = . B. cos cos
2cos a b .cos a b a b + − + = . 2 2 2 2 C. cos – cos 2sin a b a .sin a b b + − = . D. sin sin
2sin a b .cos a b a b + − + = . 2 2 2 2
Câu 20. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
x +1 ≥ 0 ⇔ x +1≥ 0.
B. x + x x x ≤ 0 . 2 C. 2
x ≤ 3x x ≤ 3.
D. 1 ≤ 0 ⇔ x ≤1. x
Câu 21. Có bao nhiêu số tự nhiên m để bất phương trình 2
(m −1)x + 2x − (2x +1)m +17 < 0 vô nghiệm? A. 10. B. 9. C. 7. D. 8.
Câu 22. Đường tròn (C) đi qua hai điểm P( 1 − ;2),Q( 2;
− 3) và có tâm nằm trên đường thẳng ∆ {x = 1 : − + t y có = 7 + 3t bán kính bằng A. 5 . B. 5 . C. 25 . D. 10 .
Câu 23. Đường tròn tâm I ( ;
a b) , bán kính R có phương trình dạng: A. ( − )2 + ( + )2 2 x a
y b = R . B. ( + )2 + ( − )2 2 x a
y b = R . C. ( + )2 + ( + )2 2 x a
y b = R . D. ( − )2 + ( − )2 2 x a
y b = R .
Câu 24. Tìm tọa độ tâm đường tròn đi qua 3 điểm A( 2;
− 0), B(2;4),C (4;0) . Trang 2/3 - Mã đề 143 A. (0;0) . B. ( 1; − − ) 1 . C. (3;2). D. (1; ) 1 .
Câu 25. Cho đường tròn 2 2
(C) : (x − 2) + (y −1) = 5 và đường thẳng d : x y − 4 = 0 . Gọi I là tâm của đường
tròn (C), M là điểm thuộc d . Qua M kẻ các tiếp tuyến ,
MA MB đến đường tròn (C)( , A B là các tiếp
điểm). Biết điểm M (a;b) và tứ giác IAMB có diện tích bằng 10. Khi đó b a bằng A. 4 . B. 1. C. 2 − . D. 4 − .
Câu 26. Đường thẳng đi qua A(1; ) 1 , nhận n = (2; 4
− ) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là
A. x − 2y −10 = 0.
B. x + y − 2 = 0.
C. 2x + y − 3 = 0.
D. x − 2y +1 = 0.
Câu 27. Cho hình bình hành ABCD , biết D(2;− )
1 và phương trình đường thẳng AB x y = 0 . Phương
trình đường thẳng CD
A. x y − 2 = 0 .
B. x y +3 = 0 .
C. x + y = 0 .
D. x y −3 = 0 .
Câu 28. Cho đường thẳng ∆ : 2x y − 2 = 0 và ( A 1; − 3
− ) . Một đường thẳng d đi qua A và tạo với ∆ một
góc 45o có phương trình dạng: x by + c = 0 với ,
b c là các số nguyên. Tính P = bc .
A. P = 6 .
B. P = 24 . C. P = 24 − . D. P = 6 −
Câu 29. Bất phương trình 2
2 2x + 5x + 3 + 2x + 3 + x +1 + 3x ≥16 có tập nghiệm là S = a + b c ;+∞  )với
a,b là các số nguyên, c là số nguyên tố. Hỏi tổng a + b + c có giá trị là bao nhiêu? A. 69. B. 85. C. 0. D. 2. −
sin (α – β )cosβ + cos(α – β )sinβ
Câu 30. Rút gọn biểu thức M = ta được: cosα
A. M = cosα .
B. M = sinα .
C. M = cotα .
D. M = tanα . Câu 31. Biết 2 2 2 2
cos (x + y) + cos y − 2cos xcos ycos(x + y) = msin x + nsin y . Chọn khẳng định đúng?
A. 3m − 2n = 5.
B. 3m − 2n =1.
C. 3m − 2n = 3.
D. 3m − 2n = 4 .
Câu 32. Cho đường thẳng ∆ có một vectơ chỉ phương là u = ( 20
− ;2020) . Hệ số góc k của đường thẳng ∆là A. 101. B. 101 − . C. 1 . D. 1 − . 101 101
II. PHẦN TỰ LUẬN (2.0 Điểm)
Câu 33.
(0.5 Điểm) Giải bất phương trình: 2
(x + 2)(−x + 2x − 3) ≤ 0 .
Câu 34.(0.5 Điểm) Chứng minh: cos 4x + cos 2x +1 = cot 2 .x sin 4x + sin 2x
Câu 35.(0.5 Điểm) Cho hai điểm A( 1;
− 3), B(1;0) . Viết phương trình tham số của đường thẳng AB .
Câu 36.(0.5 Điểm) Viết phương trình đường tròn (C) có tâm I( 2;
− 0) và tiếp xúc với đường thẳng
∆ :3x − 4y +1 = 0 .
------------- HẾT ------------- Trang 3/3 - Mã đề 143
Document Outline

  • 10 Made 143 Hk2