Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên mã đề 101 gồm 04 trang với 35 câu trắc nghiệm và 03 câu tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận, mời các bạn đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 101
S GIÁO DC & ĐÀO TO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA T
T: TOÁN
Đ
CHÍNH TH
C
KIM TRA CUI HC KÌ 2 NĂM HC 2020-2021
Môn: Toán 10
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
(Đ
0
4 trang)
H, tên hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lp: . . . . . . . . . . . . . . . . . .; S báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Cung có s đo
1
radian ca đưng tròn bán kính bng
5cm
độ dài bng
A.
5 cm.
π
B.
10 cm.
π
C.
10 cm.
D.
5cm.
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 0ax by c + + =
( )
2 2
0a b+
đường thng
( )
2 2
0: 0d a x b y c a b
+
+ + =
. Góc
ϕ
gia hai đường thng
d
được tính bi công thc
nào dưới đây ?
A.
( ) ( )
2 2 2 2
.
. .
.
cos
a a
a a b b
b b
ϕ
+
=
+ +
B.
2 2 2 2
.
. .
.
cos
a a
a a b b
b b
ϕ
=
+ +
C.
2 2 2 2
.
. .
.
cos
a a
a a b b
b b
ϕ
+
=
+ +
D.
( ) ( )
2 2 2 2
.
. .
.
cos
a a
a a b b
b b
ϕ
=
+ +
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn
( )
2 2
: 4 6 4 0C x y x y+ + + =
có bán kính
R
bng
A.
17.R =
B.
17.R =
C.
3.R =
D.
9.R =
Câu 4: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đim
( )
1; 1A
( )
5;7 .B
Đường tròn đường kính
AB
phương trình là
A.
( ) ( )
2 2
53 2 .4x y + =
B.
( ) ( )
2 2
33 1 .4x y + =
C.
( ) ( )
2 2
32 1 .3x y + =
D.
( ) ( )
2 2
52 2 .3x y + =
Câu 5: Xét
,a b
là các góc tùy ý sao cho các biu thc sau đều có nghĩa, mnh đềo dưới đây đúng ?
A.
( )
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
+ =
+
B.
( )
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
+ =
C.
( )
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
+
+ =
D.
( )
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
+
+ =
+
Câu 6: Xét
α
tùy ý, mnh đề nào đưới đây là đúng ?
A.
2
sin cos .
π
α α
=
+
B.
( )
sin sin .
π α α
=
C.
2
cos sin .
π
α α
=
+
D.
( )
cos cos .
α π α
=
Câu 7: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào dưới đây là phương trình ca mt đường tròn ?
A.
( ) ( )
2 2
3.1 1x y ++ =
B.
( ) ( )
2 2
9.1 1x y ++ =
C.
( ) ( )
2 2
1 .1 1x y + =
D.
( ) ( )
2 2
1 1 16.x y = +
Câu 8: Cho bng s liu thng kê chiu cao ca mt nhóm hc sinh như sau
S trung v ca bng s liu nói trên là
A.
160.
B.
162.
C.
167.
D.
161.
đề thi 101
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Câu 9: Xét tam giác
ABC
tùy ý, có đội ba cnh là
, ,BC a AC b AB c= = =
. Mnh đề nào dưới dây
đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a b abc ACB+= +
B.
2 2 2
2 cos .a b abc BAC= +
C.
2 2 2
2 cos .a b abc BAC+= +
D.
2 2 2
2 cos .a b abc ACB= +
Câu 10: Giá tr
tan
3
4
π
bng
A. không tn ti. B.
1.
C.
0.
D.
1.
Câu 11: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho elip
( )
2 2
2 2
: 1
x y
E
a b
+ = . Độ dài trc ln ca
( )
E
bng
A.
2 .b
B.
2 .a
C.
.b
D.
.a
Câu 12: Xét
,a b
là các góc tùy ý, mnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
sin cos cos sin sin .
a ba b ab
=
B.
( )
sin sin cos cos sin .
a ba b ab
=
C.
(
)
sin cos cos sin sin .
a b
a b ab
= +
D.
(
)
sin sin cos cos sin .
a b
a b ab
= +
Câu 13: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho elip
( )
2 2
: 1
25 24
x y
E + = . Tiêu c ca
( )
E
bng
A.
4 6.
B.
1.
C.
2.
D.
10.
Câu 14: Nhit độ trung bình
( )
C
°
hàng tháng trong năm 2020 ca tnh
A
được ghi li trong bng sau
Nhit độ trung bình ca tnh
A
trong năm
2020
ca tnh
A
gn nht vi giá tro dưới đây ?
A.
27 C.
°
B.
27,9 C.
°
C.
28 C.
°
D.
27,8 C.
°
Câu 15: Trong mt phng
,Oxy
cho đường tròn
(
)
2 2
: 2 2 4 5 1 0.
C x y x y
+ + =
Ta độ tâm
I
ca
(
)
C
A.
5
2; .
2
I
B.
5
2; .
2
I
C.
5
1; .
4
I
D.
5
1; .
4
I
Câu 16: Xét tam giác
ABC
tùy ý, có đội ba cnh
, ,BC a AC b AB c
= = =
. Gi
,R r
ln lượt là bán
kính đường tròn ngoi tiếp và ni tiếp tam giác
ABC
. Din tích
S
ca tam giác
ABC
tính theo
công thc nào dưới đây ?
A.
4
.S
R
abc
=
B.
.
4
abc
S
r
=
C.
4
.S
r
abc
=
D.
.
4
abc
S
R
=
Câu 17: Điu kin xác định ca bt phương trình
2021
3
1
x
x
x
<
A.
1
3
.
x
x
B.
1
3
.
x
x
<
C.
3.x <
D.
1.x
Câu 18: Xét góc
α
tùy ý, mnh đề nào dưới đây sai ?
A.
2
cos 2 2cos 1.
α α
=
B.
cos 2 2sin cos .
α α α
=
C.
2 2
cos2 cos sin .
α α α
=
D.
2
cos2 1 2sin .
α α
=
Câu 19: Khi qui đổi
1
radian sang đơn v độ, ta đưc kết qu
A.
.
π
°
B.
180
.
π
°
C.
.
180
π
°
D.
1.
°
Câu 20:
Giá tr
c
a
sin720
°
b
ng
A.
1.
B.
0.
C.
1.
D.
1
.
2
Câu 21: Đ
i
m ki
m tra h
c kì 1 môn toán c
a
45
h
c sinh l
p 10A c
a m
t tr
ườ
ng THPT
đượ
c th
ng kê
trong b
ng sau
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Giá tr
4
7x =
có t
n s
b
ng
A.
13.
B.
12.
C.
5.
D.
10.
Câu 22:
Khi quy
đổ
i
2
3
π
rad ra
độ
, ta
đượ
c k
ế
t qu
A.
150 .
°
B.
30 .
°
C.
60 .
°
D.
120 .
°
Câu 23:
S
đ
ôi giày Sneaker bán
đượ
c trong 6 tháng
đầ
u n
ă
m
m
t c
a hàng bán giày
đượ
c th
ng kê
nh
ư
sau
Giá tr
m
t c
a b
ng phân b
t
n s
trên b
ng
A.
41.
B.
36.
C.
30.
D.
113.
Câu 24:
Xét
,a b
là các góc tùy ý, m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
cos cos 2si .
2
n cos
2
a
a b a
b
b
+
=
B.
cos cos 2cos s .
2
i
2
na b
a b a b
=
+
C.
cos cos 2cos c .
2
o
2
sa b
a b a b
=
+
D.
cos cos 2si .
2
n sin
2
a
a b a
b
b
+
=
Câu 25:
S
nghi
m nguyên d
ươ
ng c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
9 22 0xx
<
A.
12.
B.
11.
C.
14.
D.
10.
Câu 26:
Cho tam giác
ABC
5cm, 8cmAB AC
= =
7cm
BC
=
. Tính
độ
dài
đườ
ng trung tuy
ế
n
AM
c
a tam giác
ABC
.
A.
129
4
cm.
B.
129
2
cm.
C.
227
4
cm.
D.
227
2
cm.
Câu 27:
Cho hai
đ
i
m c
đị
nh
1 2
,F F
th
a mãn
1 2
8F F =
. T
p h
p t
t c
các
đ
i
m
M
th
a mãn
1 2
10MFMF + =
m
t elip có
độ
dài tr
c nh
b
ng
A.
9.
B.
6.
C.
2 41.
D.
3.
Câu 28:
Bi
ế
t
( ) ( )
cos cos
3 1
, .
2 2
a b a b
+ = =
Giá tr
c
a sin sina b b
ng
A.
1 3
.
2
B.
1 3
.
4
C.
1 3
.
2
+
D.
1 3
.
4
+
Câu 29:
T
p nghi
m
S
c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
2
2
1 3 6x xx > ++
A.
(
)
.
;1
S
= −∞
B.
(
)
; 1
.
S
=
−∞
C.
(
)
1; .
S
= +
D.
(
)
1; .
S
= +
Câu 30:
Trong m
t ph
ng
,Oxy
cho hai
đ
i
m
( )
4; 1
A
( )
2;5 .
B
Đườ
ng th
ng
AB
có ph
ươ
ng trình
tham s
A.
( )
3
.
2 3
x t
t
y t
=
+
=
B.
( )
1
.
11 3
x t
t
y t
= +
=
C.
( )
4
.
1 3
x t
t
y t
= +
= +
D.
( )
2 3
.
5
x t
t
y t
= +
= +
Câu 31:
Trên
đườ
ng tròn l
ượ
ng giác, cho cung l
ượ
ng giác
AM
v
i
đ
i
m
( )
1;0
A
. N
ế
u
( )
0;1
M
thì s
đ
o
c
a cung l
ượ
ng giác
AM
A.
( )
2 .
k k
π π
+
B.
( )
.
2
k k
π
π
+
C.
( )
2 .
2
k k
π
π
+
D.
( )
2 .
2
k k
π
π
+
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
Câu 32: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai ?
A.
, , .
x y x y x y
+ +
B.
, .
x xx
C.
, 0.
2
,
x y
xy x y
+
D.
2
0, .
xx
Câu 33:
Bi
ế
t
sin
1
4
α
=
. Giá tr
c
a
cos 2
α
b
ng
A.
15
.
8
B.
1
.
2
C.
15
.
4
D.
7
.
8
Câu 34:
Cho
x
là s
th
c d
ươ
ng tùy ý, giá tr
nh
nh
t c
a bi
u th
c
1
2H x
x
= +
b
ng bao nhiêu ?
A.
2.
B.
3
.
2
C.
2 2.
D.
280
.
99
Câu 35:
Bi
ế
t
tan
1
3
x
=
. Giá tr
c
a bi
u th
c
2
cos
1
sin cos
x x
A
x
=
b
ng
A.
5
.
6
B.
5
.
3
C.
5
.
6
D.
5
.
3
B. PHN T LUN (3 đim)
Câu 1: (1 đim)
Cho
4
5 2
sin x x
π
π
< <
=
. Tính giá tr
c
a
6
cos x
π
+
.
Câu 2: (1 đim)
Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình
( ) ( )
2
9
2 0
2 1x m x m m
+ + <
vô nghi
m.
Câu 3: (1 đim)
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, cho
đườ
ng tròn
( )
2 2
2:
4 0
C x y x y
+ =
các
đ
i
m
(
)
(
)
4; 1 , 2; 3
A B
.
a/ Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
qua
A
c
t
(
)
C
t
i
,
M
N
sao cho
độ
dài
MN
l
n nh
t.
b/ Tìm
đ
i
m
T
thu
c
(
)
C
th
a mãn
2 2
TA
TB
+
nh
nh
t.
----------------------------------- Hết -----------------------------------
S GIÁO DC & ĐÀO TO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA T
T: TOÁN
ĐÁP ÁN KIM TRA CUI HC KÌ 2 NĂM HC 2020-2021
Môn: Toán 10
A. PHN TRC NGHIM
Đ
: 101
1.D
2.C
3.C
4.D
5.C
6.C
7.A
8.D
9.D
10.B
11.B
12.B
13.C
14.D
15.D
16.D
17.A
18.B
19.B
20.B
21.A
22.D
23.A
24.D
25.D
26.B
27.B
28.B
29.C
30.A
31.C
32.A
33.D
34.C
35.D
Đ
: 102
1.A
2.A
3.B
4.B
5.C
6.B
7.C
8.A
9.C
10.D
11.C
12.A
13.C
14.C
15.B
16.B
17.A
18.C
19.D
20.A
21.C
22.A
23.A
24.A
25.B
26.D
27.A
28.A
29.B
30.A
31.A
32.B
33.D
34.C
35.A
Đ
: 103
1.C
2.C
3.D
4.A
5.A
6.B
7.A
8.B
9.D
10.B
11.A
12.D
13.C
14.C
15.B
16.D
17.B
18.C
19.A
20.D
21.D
22.D
23.B
24.A
25.C
26.C
27.D
28.C
29.D
30.D
31.B
32.A
33.D
34.D
35.A
Đ
: 104
1.A
2.A
3.D
4.B
5.C
6.D
7.D
8.B
9.C
10.C
11.B
12.B
13.C
14.C
15.D
16.A
17.D
18.C
19.B
20.B
21.C
22.C
23.C
24.C
25.D
26.A
27.C
28.D
29.D
30.D
31.C
32.D
33.D
34.D
35.B
B. PHN T LUN
Câu
(đim)
Đáp án Đim
1
(1,0 đ)
Cho
4
5 2
sin x x
π
π
< <
=
. Tính giá tr
c
a
6
cos x
π
+
.
Ta có
2 2
2 2
4
cos 1 sin 1 cos
5
3 3
5 5
x x x
= = = ±
=
0,25
Do
2
x
π
π
< <
n
cos 0x <
do
đ
ó
cos
3
5
x =
.
0,25
cos cos cos s
6
sin
6 6
inx xx
π π π
+ =
3 3 4 1 4 3 3
. .
5 2 5 2 10
= =
0,25
0,25
2
(1,0 đ)
Tìm t
t c
c giá tr
c
a tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình
( ) ( )
2
92 02 1x m x m m + + <
nghi
m.
B
t ph
ươ
ng trình
( ) ( ) ( )
2
22 1 9 0f x x m x m m= + + <
nghi
m khi và ch
khi b
t ph
ươ
ng trình
( )
0f x
nghi
m
đ
úng
v
i m
i
x
.
0,25
1 0a = >
nên
(
)
0
f x
nghi
m
đ
úng v
i m
i
x
khi
ch
khi
0
.
0,25
( ) ( )
2
2
2 1 9 0 3 13 1 00 m m m m m + +
13 157 13 157
.
6 6
m
+
0,25
0,25
3
(1,0 đ)
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, cho
đườ
ng tròn
( )
2 2
2:
4 0
C x y x y
+ =
và các
đ
i
m
(
)
(
)
4; 1 , 2; 3
A B
.
a/ Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
qua
A
c
t
( )
C
t
i
,M N
sao
cho
độ
i
MN
l
n nh
t.
b/ Tìm
đ
i
m
T
thu
c
( )
C
th
a mãn
2 2
TA TB+
nh
nh
t.
3a/
(0,5đ)
Đườ
ng tròn
( )
C
có tâm
( )
1;2I
.
qua
A
c
t
(
)
C
t
i
,
M
N
th
a
độ
dài
MN
l
n nh
t nên
đ
i
qua tâm
I
c
a
(
)
C
.
0,25
có vecto ch
ph
ươ
ng là
( )
5; 3
IA
=
Suy ra ph
ươ
ng trình tham s
:
1 5
2 3
x t
y t
=
=
(t là tham s
)
Ho
c suy ra m
t vecto pháp tuy
ế
n c
a
(
)
3;5
n =
, nênh
ươ
ng trình
t
ng quát c
a
3 5 7 0
x y
+ =
.
0,25
3b/
(0,5đ)
D
th
y,
,
A B
n
m ngoài
(
)
C
, ,
T A B
t
o thành 3
đỉ
nh c
a m
t tam
giác.
G
i
(
)
1; 2
K
là trung
đ
i
m c
a
đ
o
n th
ng
AB
.
Ta có
2 2 2
2
2 4
T
B
T
BTA A
K =
+
do
đ
ó
2 2
TA
TB
+
nh
nh
t khi
TK
nh
nh
t. Khi
đ
ó,
T
n
m gi
a
I
K
.
0,25
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
: 2 0
IK x y
=
.
T
a
độ
đ
i
m
T
nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình
(
)
( )
2 2
2 0
0
0 0;0
4 2;4
2 4 0
;
2;
y T O
y T
y
x y
x
x y
x
x
=
=
+ =
=
=
=
.
Khi
(
)
0;0
T O
thì
5
TK =
.
Khi
(
)
2;4
T
thì
3 5
TK =
(lo
i).
V
y
(
)
0;0
T
.
0,25
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020-2021 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn: Toán 10 TỔ: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 04 trang) Mã đề thi 101
Họ, tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
Cung có số đo 1 radian của đường tròn bán kính bằng 5cm có độ dài bằng A. 5π cm. B. 10π cm. C. 10 cm. D. 5cm.
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng ∆ : ax + by + c = 0 ( 2 2
a + b ≠ 0) và đường thẳng d : a x
′ + b y′ + c′ = 0 ( 2 2
a′ + b′ ≠ 0) . Góc ϕ giữa hai đường thẳng ∆ và d được tính bởi công thức nào dưới đây ? . a a′ + . b b′ . a a′ − . b bA. cosϕ = ( . B. cosϕ = . 2 2 a + b ).( 2 2 a′ + b′ ) 2 2 2 2
a + b . a′ + b′ . a a′ + . b b′ . a a′ − . b bC. cosϕ = . D. cosϕ = . 2 2 2 2 2 2 2 2
a + b . a′ + b
(a +b ).(a′ +b′ )
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) 2 2
: x + y + 4x − 6y + 4 = 0 có bán kính R bằng A. R = 17. B. R = 17. C. R = 3. D. R = 9.
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A( 1 − ;− )
1 và B (5;7). Đường tròn đường kính AB có phương trình là A. ( 2 2
x − 3)2 + ( y − 4)2 = 25.
B. ( x − 3) + ( y − 4) = 13. C. ( 2 2
x − 2)2 + ( y − 3)2 = 13.
D. (x − 2) + ( y − 3) = 25.
Câu 5: Xét a,b là các góc tùy ý sao cho các biểu thức sau đều có nghĩa, mệnh đề nào dưới đây đúng ? − − A. ( + ) tan a tan tan b a b a b = . B. (a +b) tan tan tan = . 1+ tan a tan b 1− tan a tan b + + C. ( + ) tan a tan tan b a b a b = . D. (a + b) tan tan tan = . 1− tan a tan b 1+ tan a tan b
Câu 6: Xét α ∈ ℝ tùy ý, mệnh đề nào đưới đây là đúng ?  π 
A. sin α +  = −cosα.
B. sin (π −α ) = −sinα.  2   π 
C. cosα +  = −sinα.
D. cos(α −π ) = cosα.  2 
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào dưới đây là phương trình của một đường tròn ? A. ( 2 2 x − )2 1 + ( y + )2 1 = 3. B. (x − ) 1 + ( y + ) 1 = −9. C. ( 2 2 x − )2 1 − ( y + )2 1 = 1. D. (x − ) 1 − ( y + ) 1 = −16.
Câu 8: Cho bảng số liệu thống kê chiều cao của một nhóm học sinh như sau
Số trung vị của bảng số liệu nói trên là A. 160. B. 162. C. 167. D. 161. Trang 1/4 - Mã đề thi 101
Câu 9: Xét tam giác ABC tùy ý, có độ dài ba cạnh là BC = a, AC = ,
b AB = c . Mệnh đề nào dưới dây đúng ? A. 2 2 2
c = a + b + 2ab cos AC . B B. 2 2 2
c = a + b − 2ab cos BA . C C. 2 2 2
c = a + b + 2ab cos BA . C D. 2 2 2
c = a + b − 2abcos AC . B Câu 10: Giá trị tan bằng 4 A. không tồn tại. B. −1. C. 0. D. 1. 2 2
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ x y
Oxy , cho elip ( E) : +
=1. Độ dài trục lớn của (E) bằng 2 2 a b A. 2b. B. 2a. C. . b D. . a
Câu 12: Xét a, b là các góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. sin (a b) = cos acosb −sin asin . b
B. sin (a b) = sin acosb − cos asin . b
C. sin (a b) = cosacosb + sin asin . b
D. sin (a b) = sin acosb + cosasin . b 2 2
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ x y
Oxy , cho elip ( E) : +
=1. Tiêu cự của (E) bằng 25 24 A. 4 6. B. 1. C. 2. D. 10.
Câu 14: Nhiệt độ trung bình (°C) hàng tháng trong năm 2020 của tỉnh A được ghi lại trong bảng sau
Nhiệt độ trung bình của tỉnh A trong năm 2020 của tỉnh A gần nhất với giá trị nào dưới đây ? A. 27°C. B. 27,9°C. C. 28°C. D. 27,8°C.
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) 2 2
: 2x + 2y − 4x + 5y −1 = 0. Tọa độ tâm I của (C) là  5   5   5   5  A. I  2 − ; .
B. I  2;− . C. I  1 − ; .
D. I 1;− .  2   2   4   4 
Câu 16: Xét tam giác ABC tùy ý, có độ dài ba cạnh BC = , a AC = ,
b AB = c . Gọi R, r lần lượt là bán
kính đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp tam giác ABC . Diện tích S của tam giác ABC tính theo
công thức nào dưới đây ? 4 4 A. R abc r abc S = . B. S = . C. S = . D. S = . abc 4r abc 4R 2021
Câu 17: Điều kiện xác định của bất phương trình 3 xx < là x −1 x ≤ 3 x < 3 A.  . B.  . C. x < 3. D. x ≠ 1. x ≠ 1 x ≠ 1
Câu 18: Xét góc α tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 2 cos 2α = 2cos α −1.
B. cos 2α = 2sinα cosα. C. 2 2 cos 2α = cos α − sin α. D. 2 cos 2α =1− 2sin α.
Câu 19: Khi qui đổi 1 radian sang đơn vị độ, ta được kết quả là 180 °   π °   A. π °. B.   . C.   . D. 1 .°  π   180 
Câu 20: Giá trị của sin 720° bằng 1 A. −1. B. 0. C. 1. D. . 2
Câu 21: Điểm kiểm tra học kì 1 môn toán của 45 học sinh lớp 10A của một trường THPT được thống kê trong bảng sau Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Giá trị x = 7 có tần số bằng 4 A. 13. B. 12. C. 5. D. 10. 2π
Câu 22: Khi quy đổi
rad ra độ, ta được kết quả là 3 A. 150 .° B. 30 .° C. 60 .° D. 120 .°
Câu 23: Số đôi giày Sneaker bán được trong 6 tháng đầu năm ở một cửa hàng bán giày được thống kê như sau
Giá trị mốt của bảng phân bố tần số trên bằng A. 41. B. 36. C. 30. D. 113.
Câu 24: Xét a, b là các góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. cos a b a b a b a b a − + − cos b = 2 − sin cos .
B. cos a − cosb = + − 2 cos sin . 2 2 2 2 C. cos a b a b a b a b a − cos b = + − 2 cos cos . D. cos a − + − cos b = 2 − sin sin . 2 2 2 2
Câu 25: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2
x − 9x − 22 < 0 là A. 12. B. 11. C. 14. D. 10.
Câu 26: Cho tam giác ABC AB = 5cm, AC = 8cm và BC = 7cm . Tính độ dài đường trung tuyến
AM của tam giác ABC . 129 129 227 227 A. cm. B. cm. C. cm. D. cm. 4 2 4 2
Câu 27: Cho hai điểm cố định F ,
F F = 8 . Tập hợp tất cả các điểm 1 2 F thỏa mãn 1 2 M thỏa mãn
MF + MF =10 là một elip có độ dài trục nhỏ bằng 1 2 A. 9. B. 6. C. 2 41. D. 3. 3 1
Câu 28: Biết cos(a + b) =
,cos(a b) = . Giá trị của sin asin b bằng 2 2 1− 3 1− 3 1+ 3 1+ 3 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4
Câu 29: Tập nghiệm S của bất phương trình ( + x)2 2 1
> x − 3x + 6 là
A. S = (−∞; ) 1 .
B. S = (−∞;− ) 1 .
C. S = (1;+ ∞). D. S = ( 1 − ;+ ∞).
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;− )
1 và B (2;5). Đường thẳng AB có phương trình tham số là x = 3 − tx =1+ t A.  (t∈ ).  t ∈ ℝ .  y = ℝ B. ( ) 2 + 3ty = 11− 3tx = 4 + tx = 2 + 3t C.  (t∈ℝ). D.  (t ∈ℝ).  y = 1 − + 3ty = 5 + t
Câu 31: Trên đường tròn lượng giác, cho cung lượng giác AM với điểm A(1;0) . Nếu M (0; ) 1 thì số đo
của cung lượng giác AM là π
A. π + k2π (k ∈ℤ).
B. + kπ (k ∈ℤ). 2 π π
C. + k2π (k ∈ℤ).
D. − + k2π (k ∈ℤ). 2 2 Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 32: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. x + y x + y , ∀ , x y ∈ . ℝ
B. x x , x ∀ ∈ . ℝ +
C. x y xy, x ∀ , y ≥ 0. D. 2 x ≥ 0, x ∀ ∈ . ℝ 2 1
Câu 33: Biết sinα = . Giá trị của cos 2α bằng 4 15 1 15 7 A. . B. . C. . D. . 8 2 4 8 1
Câu 34: Cho x là số thực dương tùy ý, giá trị nhỏ nhất của biểu thức H = 2x + bằng bao nhiêu ? x 3 280 A. 2. B. . C. 2 2. D. . 2 99 1 1
Câu 35: Biết tan x = . Giá trị của biểu thức A = bằng 3 2
cos x − sin x cos x 5 5 5 5 A. . B. − . C. − . D. . 6 3 6 3
B. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) 4  π   π 
Câu 1: (1 điểm)Cho sin x =  < x < π  . Tính giá trị của cos x + . 5  2   6 
Câu 2: (1 điểm)Tìm tất cả các giá trị của tham số 2
m để bất phương trình x − 2 (2m − )
1 x + m(m + 9) < 0 vô nghiệm.
Câu 3: (1 điểm)Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) 2 2
: x + y − 2x − 4y = 0 và các điểm A( 4 − ;− ) 1 , B (2; 3 − ) .
a/ Viết phương trình đường thẳng ∆ qua A cắt (C) tại M, N sao cho độ dài MN lớn nhất.
b/ Tìm điểm T thuộc (C) thỏa mãn 2 2
TA + TB nhỏ nhất.
----------------------------------- Hết ----------------------------------- Trang 4/4 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN ĐÁP ÁN KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020-2021 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn: Toán 10 TỔ: TOÁN
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM MÃ ĐỀ: 101 1.D 2.C 3.C 4.D 5.C 6.C 7.A 8.D 9.D 10.B 11.B 12.B 13.C 14.D 15.D 16.D 17.A 18.B 19.B 20.B 21.A 22.D 23.A 24.D 25.D 26.B 27.B 28.B 29.C 30.A 31.C 32.A 33.D 34.C 35.D MÃ ĐỀ: 102 1.A 2.A 3.B 4.B 5.C 6.B 7.C 8.A 9.C 10.D 11.C 12.A 13.C 14.C 15.B 16.B 17.A 18.C 19.D 20.A 21.C 22.A 23.A 24.A 25.B 26.D 27.A 28.A 29.B 30.A 31.A 32.B 33.D 34.C 35.A MÃ ĐỀ: 103 1.C 2.C 3.D 4.A 5.A 6.B 7.A 8.B 9.D 10.B 11.A 12.D 13.C 14.C 15.B 16.D 17.B 18.C 19.A 20.D 21.D 22.D 23.B 24.A 25.C 26.C 27.D 28.C 29.D 30.D 31.B 32.A 33.D 34.D 35.A MÃ ĐỀ: 104 1.A 2.A 3.D 4.B 5.C 6.D 7.D 8.B 9.C 10.C 11.B 12.B 13.C 14.C 15.D 16.A 17.D 18.C 19.B 20.B 21.C 22.C 23.C 24.C 25.D 26.A 27.C 28.D 29.D 30.D 31.C 32.D 33.D 34.D 35.B B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Đáp án Điểm (điểm) 1 4  π   π 
(1,0 đ) Cho sin x = 
< x < π  . Tính giá trị của cos x +  . 5  2   6  2 2 0,25 •    3  3 Ta có 2 2 4
cos x =1− sin x =1−   =   ⇔ cos x = ±  5   5  5 π • 3 0,25 Do
< x < π nên cos x < 0 do đó cos x = − . 2 5 •  π  π π 0,25
cos  x +  = cos x cos − sin x sin  6  6 6 3 3 4 1 4 − − 3 3 = − . − . = 0,25 5 2 5 2 10 2
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình (1,0 đ) 2
x − 2 (2m − )
1 x + m (m + 9) < 0 vô nghiệm.
• Bất phương trình f (x) 2
= x − 2(2m − )
1 x + m (m + 9) < 0 vô 0,25
nghiệm khi và chỉ khi bất phương trình f (x) ≥ 0 nghiệm đúng
với mọi x ∈ ℝ .
• Vì a =1> 0 nên f (x) ≥ 0 nghiệm đúng với mọi x∈ ℝ khi và 0,25 chỉ khi ′ ∆ ≤ 0 .
• ∆′ ≤ 0⇔( m − )2 − m(m + ) 2 2 1
9 ≤ 0⇔ 3m −13m +1 ≤ 0 0,25 13 − 157 13 + 157 ⇔ ≤ 0,25 m ≤ . 6 6 3
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) 2 2
: x + y − 2x − 4y = 0 (1,0 đ) và các điểm A( 4 − ;− ) 1 , B (2; 3 − ) .
a/ Viết phương trình đường thẳng ∆ qua A cắt (C) tại M , N sao
cho độ dài MN lớn nhất.
b/ Tìm điểm T thuộc (C) thỏa mãn 2 2
TA + TB nhỏ nhất. 3a/ (0,5đ) Đường tròn (
C ) có tâm I (1;2) .
Vì ∆ qua A và cắt (C) tại M , N thỏa độ dài MN lớn nhất nên ∆ đi 0,25
qua tâm I của (C).
∆ có vecto chỉ phương là IA = (−5;−3) 0,25 x =1− 5t
Suy ra phương trình tham số:  (t là tham số)  y = 2 − 3t
Hoặc suy ra một vecto pháp tuyến của ∆ là n = (−3;5) , nênhương trình
tổng quát của ∆ là −3x + 5y − 7 = 0 . 3b/ Dễ thấy, ,
A B nằm ngoài (C ) và T , ,
A B tạo thành 3 đỉnh của một tam 0,25 (0,5đ) giác. Gọi K ( 1 − ; 2
− ) là trung điểm của đoạn thẳng AB . 2 2 2 + Ta có 2 TA TB B A TK = − do đó 2 2
TA + TB nhỏ nhất khi TK nhỏ 2 4
nhất. Khi đó, T nằm giữa I K .
Phương trình đường thẳng IK : 2x y = 0 . 0,25
Tọa độ điểm T là nghiệm của hệ phương trình
2x y = 0
x = 0; y = 0 T O(0;0)  ⇔  . 2 2 x y 2x 4 y 0 x  = 2; y = 4  + − − = T (2; 4)
Khi T O(0;0) thì TK = 5 .
Khi T (2;4) thì TK = 3 5 (loại). Vậy T (0;0) .