Đề Thi Học Kỳ I Môn Toán 11 Tỉnh Quảng Nam Năm 2017-2018 (có đáp án)

Đề Thi Học Kỳ I Môn Toán 11 Tỉnh Quảng Nam Năm 2017-2018 có đáp án chi tiết. Đề kiểm tra học kỳ I này được viết dưới dạng PDF gồm 55 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 101
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 2. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Caâu 5. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 7. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 8. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
1
.
6
P =
2
.
3
P =
2
.
5
P =
5
.
6
P =
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
D
tan .yx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
Trang 2/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 11. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra đúng 1 quyển sách
Toán ?
A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 12. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 14. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh
của điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
T
sin 2018yx=
.TR=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
P
1
.
10
P =
1
.
5
P =
2
.
5
P =
3
.
10
P =
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 3/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 102
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 2. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 48 số. B. 100 số. C. 90 số. D. 52 số.
Caâu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 4. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 5. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 32. B. 164. C. 112. D. 48.
Caâu 6. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
D
1
.
sin
y
x
=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 4 0.xy++=
2 8 0.xy--=
Trang 4/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Caâu 10. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 11. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 13. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ 2 học sinh nam trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 14. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
a
3
x
6
(2 ) .x+
160.a =
3.a =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
P
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
15
P =
1
.
5
P =
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
2
.
3
P =
1
.
9
P =
5
.
9
P =
7
.
9
P =
T
sin 2017yx=
.TR=
[ ]
2017; 2017 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 5/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 103
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
B. Đưng thng IJ song song vi mt phng (ABCD).
C. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
D. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
Caâu 2. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3 quyn
sách. Hi có bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra có đúng 1 quyn sách Văn ?
A. 42. B. 63. C. 126. D. 21.
Caâu 3. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 4. Từ các chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu số tự nhiên chn có ba chsố đôi mt khác
nhau ?
A. 56 số. B. 68 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 5. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 6. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 7. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam và 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang. Tính
xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 8. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 10. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
T
cos 2018yx=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
P
1
.
35
P =
1
.
7
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy++=
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 1 0.xy+-=
2
sin
3
x =
( )
0;
p
2
3sin sin 4 0xx--=
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
Trang 6/2 – Mã đề 101
C. D.
Caâu 11. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh
của đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 12. Cho tdin ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
C. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
D. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
Caâu 13. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 14. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
Caâu 15. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
D
cotyx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
2
.
9
P =
1
.
20
P =
19
.
20
P =
9
.
20
P =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 7/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 104
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 2. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 3. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 5. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ s Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 6. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 7. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ?
A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 9. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 10. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
T
sin 2018yx=
.TR=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
0;1 .T =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
1
.
6
P =
2
.
3
P =
2
.
5
P =
5
.
6
P =
D
tan .yx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
2
2 cos cos 3 0.xx--=
Trang 8/2 – Mã đề 101
A. B.
C. D.
Caâu 11. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 100 số. B. 80 số. C. 24 số. D. 105 số.
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh
của điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 14. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 15. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
P
1
.
10
P =
1
.
5
P =
2
.
5
P =
3
.
10
P =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 9/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 105
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Caâu 2. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 4. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 5. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 52 số. B. 48 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 7. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 8. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 9. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển sách.
Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 32. B. 164. C. 112. D. 48.
Caâu 10. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
P
1
.
5
P =
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
15
P =
T
sin 2017yx=
[ ]
0;1 .T =
[ ]
2017; 2017 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
.TR=
a
3
x
6
(2 ) .x+
160.a =
3.a =
D
1
.
sin
y
x
=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
Trang 10/2 – Mã đề 101
Caâu 11. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 12. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt
trung điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
C. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 14. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
2
.
3
P =
1
.
9
P =
5
.
9
P =
7
.
9
P =
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 8 0.xy--=
2 4 0.xy++=
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 11/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 106
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. T10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3 quyn
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra có đúng 1 quyn sách Văn ?
A. 63. B. 42. C. 126. D. 21.
Caâu 2. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 3. Từ các chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu số tự nhiên chn có ba chsố đôi mt khác
nhau ?
A. 68 số. B. 56 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 4. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 5. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim của ba cnh SA, SB, SC. Mệnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thng IJ song song vi mt phng (ABCD).
B. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
C. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
D. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
Caâu 7. Tìm tt ccác nghiệm của phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 8. Cho t din ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mệnh đ nào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
C. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
D. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
Caâu 9. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
2
sin
3
x =
( )
0;
p
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy+-=
3 6 0.xy++=
3 1 0.xy-+=
3 1 0.xy+-=
2
3sin sin 4 0xx--=
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
Trang 12/2 – Mã đề 101
Caâu 10. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
Caâu 11. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang.
Tính xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 12. Tìm tập giá trị của hàm s .
A. B. C. D.
Caâu 13. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh
của đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên tha . Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
2
.
9
P =
1
.
20
P =
19
.
20
P =
9
.
20
P =
P
1
.
35
P =
2
.
35
P =
1
.
7
P =
2
.
5
P =
T
cos 2018yx=
.TR=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
D
cotyx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 13/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 107
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 2. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 4. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 5. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 6. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 8. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
P
1
.
10
P =
1
.
5
P =
2
.
5
P =
3
.
10
P =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
T
sin 2018yx=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
Trang 14/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 10. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 11. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 12. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 13. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 14. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 15. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra đúng 1 quyển sách
Toán ?
A. 19. B. 60. C. 100. D. 36.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xk k
p
=Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
5
.
6
P =
1
.
6
P =
2
.
3
P =
2
.
5
P =
D
tan .yx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 15/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 108
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 2. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 3. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 112. B. 32. C. 164. D. 48.
Caâu 4. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 5. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 7. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 52 số. B. 48 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 8. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
1
.
9
P =
2
.
3
P =
5
.
9
P =
7
.
9
P =
P
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
5
P =
1
.
15
P =
D
1
.
sin
y
x
=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
Trang 16/2 – Mã đề 101
C. D.
Caâu 9. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 10. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm là ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 12. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
a
3
x
6
(2 ) .x+
160.a =
3.a =
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 8 0.xy--=
2 4 0.xy++=
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
T
sin 2017yx=
[ ]
0;1 .T =
[ ]
2017; 2017 .T =-
.TR=
[ ]
1;1 .T =-
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 17/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 109
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 2. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 3. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3 quyn
sách. Hi có bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra có đúng 1 quyn sách Văn ?
A. 42. B. 126. C. 21. D. 63.
Caâu 4. Cho t din ABCD. Hai điểm I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
C. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
D. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
Caâu 5. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 6. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh ca
đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 7. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Caâu 8. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 9. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 10. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
T
cos 2018yx=
.TR=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
3sin sin 4 0xx--=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
2
sin
3
x =
( )
0;
p
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy++=
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 1 0.xy+-=
D
cotyx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
Trang 18/2 – Mã đề 101
C. D.
Caâu 11. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
Caâu 12. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 13. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thng IJ song song vi mt phng (ABCD).
B. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
C. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
D. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
Caâu 14. Tcác chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu stự nhiên chn ba chsố đôi mt
khác nhau ?
A. 56 số. B. 68 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 15. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang.
Tính xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
2
.
9
P =
1
.
20
P =
9
.
20
P =
19
.
20
P =
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
P
1
.
35
P =
1
.
7
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 19/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 110
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 2. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 3. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 100 số. B. 80 số. C. 24 số. D. 105 số.
Caâu 4. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 5. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 6. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 8. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 9. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vtự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
5
.
6
P =
1
.
6
P =
2
.
3
P =
2
.
5
P =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
T
sin 2018yx=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
D
tan .yx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
P
3
.
10
P =
1
.
10
P =
1
.
5
P =
2
.
5
P =
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
Trang 20/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 11. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 12. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra đúng 1 quyển sách
Toán ?
A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 13. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 14. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm là ảnh
của điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 15. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt
trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 21/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 111
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 32. B. 164. C. 112. D. 48.
Caâu 2. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
B. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 3. là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Caâu 5. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 6. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 7. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 8. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 52 số. B. 48 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 9. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
1
.
9
P =
5
.
9
P =
2
.
3
P =
7
.
9
P =
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 8 0.xy--=
2 4 0.xy++=
P
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
15
P =
1
.
5
P =
T
sin 2017yx=
[ ]
2017; 2017 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
Trang 22/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm là ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 11. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 12. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 13. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 14. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 15. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt
trung điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
C. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
D. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
a
3
x
6
(2 ) .x+
3.a =
160.a =
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
D
1
.
sin
y
x
=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 23/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 112
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 2. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
Caâu 3. Trong mt phng ta đ cho . Điểm nh ca
đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 4. Cho t din ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
C. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
D. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
Caâu 5. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3 quyn
sách. Hi có bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra có đúng 1 quyn sách Văn ?
A. 42. B. 126. C. 63. D. 21.
Caâu 6. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự m , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 7. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 8. Tìm tập giá trị của hàm số .
2
3sin sin 4 0xx--=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
9
.
20
P =
2
.
9
P =
1
.
20
P =
19
.
20
P =
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 6 0.xy++=
3 1 0.xy+-=
T
cos 2018yx=
Trang 24/2 – Mã đề 101
A. B. C. D.
Caâu 9. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 10. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang.
Tính xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 11. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
Caâu 12. Tcác chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu stự nhiên chn ba chsố đôi mt
khác nhau ?
A. 56 số. B. 52 số. C. 48 số. D. 68 số.
Caâu 13. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thng IJ song song vi mt phng (ABCD).
B. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
C. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
D. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
Caâu 14. Tìm hệ số của số hng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
P
1
.
7
P =
1
.
35
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
D
cotyx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
2
sin
3
x =
( )
0;
p
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 25/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 113
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 2. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 3. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 5. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 6. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 8. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
D
tan .yx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
5
.
6
P =
1
.
6
P =
2
.
3
P =
2
.
5
P =
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
T
sin 2018yx=
.TR=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
Trang 26/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 10. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra đúng 1 quyển sách
Toán ?
A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 11. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 12. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Caâu 13. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 14. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt
trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ s Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xk k
p
=Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
P
1
.
10
P =
1
.
5
P =
3
.
10
P =
2
.
5
P =
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 27/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 114
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 2. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Caâu 3. là hai biến c xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 6. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 48 số. B. 100 số. C. 52 số. D. 90 số.
Caâu 7. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm nh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm tập xác định của hàm số
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy++=
2 8 0.xy-+=
2 8 0.xy--=
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
1
.
9
P =
5
.
9
P =
7
.
9
P =
2
.
3
P =
T
sin 2017yx=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
2017; 2017 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
D
1
.
sin
y
x
=
Trang 28/2 – Mã đề 101
A. B.
C. D.
Caâu 10. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 11. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 12. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 14. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 32. B. 164. C. 48. D. 112.
Caâu 15. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ 2 học sinh nam trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
a
3
x
6
(2 ) .x+
3.a =
160.a =
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
P
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
5
P =
1
.
15
P =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 29/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 115
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 2. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 3. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 4. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thng IJ song song vi mt phẳng (ABCD).
B. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
C. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
D. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
Caâu 5. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam và 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang. Tính
xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 6. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chọn ra 3 quyn
sách. Hi có bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra có đúng 1 quyn sách Văn ?
A. 63. B. 42. C. 126. D. 21.
Caâu 7. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 8. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy++=
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 1 0.xy+-=
2
3sin sin 4 0xx--=
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
P
1
.
35
P =
1
.
7
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
2
sin
3
x =
( )
0;
p
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
T
cos 2018yx=
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
[ ]
1;1 .T =-
Trang 30/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
Caâu 11. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
Caâu 12. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 13. Cho tdin ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
C. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
D. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
Caâu 14. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh
của đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 15. Tcác chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu stự nhiên chn ba chsố đôi mt
khác nhau ?
A. 56 số. B. 52 số. C. 48 số. D. 68 số.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
D
cotyx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
2
.
9
P =
1
.
20
P =
19
.
20
P =
9
.
20
P =
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 31/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 116
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 2. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 3. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 5. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 7. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
D
tan .yx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
Trang 32/2 – Mã đề 101
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
C. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
D. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
Caâu 10. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 100 số. B. 80 số. C. 24 số. D. 105 số.
Caâu 11. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 12. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ?
A. 19. B. 60. C. 100. D. 36.
Caâu 13. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 14. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 15. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
1
.
6
P =
2
.
3
P =
5
.
6
P =
2
.
5
P =
T
sin 2018yx=
[ ]
0;1 .T =
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
.TR=
P
1
.
5
P =
2
.
5
P =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 33/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 117
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 2. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 3. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 5. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 32. B. 164. C. 48. D. 112.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 8. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 48 số. B. 100 số. C. 90 số. D. 52 số.
Caâu 9. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Caâu 10. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt
trung điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
D
1
.
sin
y
x
=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
a
3
x
6
(2 ) .x+
3.a =
160.a =
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
P
1
.
5
P =
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
15
P =
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 4 0.xy++=
2 8 0.xy--=
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
Trang 34/2 – Mã đề 101
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
C. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
D. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
Caâu 11. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 12. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm là ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
1
.
9
P =
2
.
3
P =
5
.
9
P =
7
.
9
P =
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
T
sin 2017yx=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
2017; 2017 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 35/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 118
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 2. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam và 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang. Tính
xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 3. Cho t din ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
B. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
C. Đưng thng IK và đưng thng AD cắt nhau.
D. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
Caâu 4. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 5. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh ca
đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 6. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 7. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 8. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3 quyn
sách. Hi có bao nhiêu cách chn biết rằng trong 3 quyn sách chn ra có đúng 1 quyn sách Văn ?
A. 63. B. 42. C. 126. D. 21.
T
cos 2018yx=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
.TR=
P
1
.
35
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
1
.
7
P =
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
2
3sin sin 4 0xx--=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 6 0.xy++=
3 1 0.xy+-=
Trang 36/2 – Mã đề 101
Caâu 9. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
Caâu 10. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Caâu 11. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 12. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thng IJ song song vi mt phng (ABCD).
B. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
C. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
D. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
Caâu 13. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 14. Từ các chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu stự nhiên chn ba chsố đôi mt
khác nhau ?
A. 68 số. B. 56 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 15. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
2
.
9
P =
1
.
20
P =
9
.
20
P =
19
.
20
P =
2
sin
3
x =
( )
0;
p
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
D
cotyx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 37/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 119
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 2. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
C. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 4. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 5. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 7. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 8. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
P
1
.
10
P =
3
.
10
P =
1
.
5
P =
2
.
5
P =
D
tan .yx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
Trang 38/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
B. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 12. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra đúng 1 quyển sách
Toán ?
A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 13. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 14. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
2 4 0.xy++=
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
1
.
6
P =
2
.
3
P =
5
.
6
P =
2
.
5
P =
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
T
sin 2018yx=
[ ]
0;1 .T =
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
[ ]
1;1 .T =-
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 39/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 120
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 2. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 3. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào sau
đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 4. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 32. B. 112. C. 164. D. 48.
Caâu 5. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 6. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
D
1
.
sin
y
x
=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
P
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
5
P =
1
.
15
P =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 8 0.xy--=
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
Trang 40/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 10. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 11. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu stự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 48 số. B. 100 số. C. 52 số. D. 90 số.
Caâu 12. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 13. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 14. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 15. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
1
.
9
P =
5
.
9
P =
7
.
9
P =
2
.
3
P =
T
sin 2017yx=
.TR=
[ ]
2017; 2017 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
a
3
x
6
(2 ) .x+
160.a =
3.a =
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 41/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 121
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 2. Từ các chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu số tự nhiên chn có ba chsố đôi mt khác
nhau ?
A. 56 số. B. 68 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 3. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam và 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang. Tính
xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
Caâu 5. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
Caâu 6. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 7. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 8. Cho t din ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
C. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
D. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
2
sin
3
x =
( )
0;
p
P
1
.
7
P =
1
.
35
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
D
cotyx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
2
.
9
P =
9
.
20
P =
1
.
20
P =
19
.
20
P =
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 1 0.xy+-=
3 6 0.xy++=
2
3sin sin 4 0xx--=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
Trang 42/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đưng thẳng IJ song song vi mt phng (ABCD).
B. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
C. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
D. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
Caâu 10. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 11. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 12. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 13. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 14. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3
quyn sách. Hi bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra đúng 1 quyn sách
Văn ?
A. 42. B. 63. C. 126. D. 21.
Caâu 15. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh
của đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với m giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
T
cos 2018yx=
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 43/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 122
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn ba chữ số đôi một
khác nhau ?
A. 100 số. B. 105 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 2. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 3. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn 4 quyển sách Toán, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ?
A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 4. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 5. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình
đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm tập giá trị của hàm số .
a
4
x
6
(2 ) .x+
15.a =
4.a =
16.a =
A
B
A
1
2
B
1
3
P
A
B
5
.
6
P =
1
.
6
P =
2
.
3
P =
2
.
5
P =
D
tan .yx=
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
P
1
.
10
P =
1
.
5
P =
2
.
5
P =
3
.
10
P =
,Oxy
()C
22
( 2) ( 1) 4;xy-++=
(')C
()C
O
(').C
22
( 6) ( 3) 36.xy-++=
22
( 6) ( 3) 6.xy++-=
22
( 6) ( 3) 4.xy++-=
22
( 6) ( 3) 36.xy++-=
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90 .
j
=
'.d
2 4 0.xy+-=
2 4 0.xy++=
2 4 0.xy-+=
2 2 0.xy-+=
T
sin 2018yx=
Trang 44/2 – Mã đề 101
A. B. C. D.
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AB CD. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 11. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh
của điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 13. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt
trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
C. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
2018;2018 .T =-
.TR=
[ ]
0;1 .T =
2
2 cos cos 3 0.xx--=
2, .xk k
p
=Î!
,.xkk
pp
=+ Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,Oxy
( 1;2),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=+
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
cos
3
x =
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 45/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 123
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ cho . Điểm ảnh của
điểm qua phép tịnh tiến theo Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 2. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng phương trình ; đường
thẳng ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đường thẳng .
A. B. C. D.
Caâu 3. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 4. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 5. m tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 7. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ?
A. 112. B. 32. C. 164. D. 48.
Caâu 8. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác
nhau ?
A. 48 số. B. 52 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 9. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 10. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ 2 học sinh nam trên một hàng ngang.
Tính xác suất để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau.
A. B. C. D.
,Oxy
(2;1),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'1
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'1
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'2
.
'1
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
Oxy
d
240xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
2 4 0.xy+-=
2 8 0.xy-+=
2 8 0.xy--=
2 4 0.xy++=
T
sin 2017yx=
.TR=
[ ]
2017; 2017 .T =-
[ ]
1;1 .T =-
[ ]
0;1 .T =
,kn
1 kn££
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
D
1
.
sin
y
x
=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
\2,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
a
3
x
6
(2 ) .x+
160.a =
3.a =
P
2
.
15
P =
1
.
10
P =
1
.
15
P =
1
.
5
P =
Trang 46/2 – Mã đề 101
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn qua phép vị tự tâm , tỉ số Viết phương trình
đường tròn
A. B.
C. D.
Caâu 12. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Caâu 13. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt trung điểm của AD BC. Mệnh đề nào
sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 14. hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố , xác suất xảy ra biến cố
. Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 15. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Oxy
()C
22
( 1) ( 2) 9;xy++- =
(')C
()C
O
2.k =-
(').C
22
( 2) ( 4) 36.xy++-=
22
( 2) ( 4) 6.xy-++ =
22
( 2) ( 4) 9.xy-++=
22
( 2) ( 4) 36.xy-++ =
2
2sin sin 3 0.xx+-=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
,.
2
xkk
p
p
=+ Î!
2, .xk k
p
=Î!
A
B
A
1
3
B
1
3
P
A
B
1
.
9
P =
5
.
9
P =
2
.
3
P =
7
.
9
P =
1
sin
3
x =
3
;.
22
pp
æö
ç÷
èø
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 47/2 – Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 124
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Cho t din ABCD. Hai đim I, K ln t trung đim ca AB CD. Mnh đnào sau
đây đúng ?
A. Đưng thng IK song song vi đưng thng BC.
B. Đưng thng IK và đưng thng AD ct nhau.
C. Đưng thng AC và đưng thng BD ct nhau.
D. Bốn đim B, C, K, I không đng phng.
Caâu 2. Cho hai số tự nhiên tha . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 3. Từ các chsố 0, 1, 4, 6, 7, 8 lp đưc bao nhiêu số tự nhiên chn có ba chsố đôi mt khác
nhau ?
A. 56 số. B. 52 số. C. 48 số. D. 68 số.
Caâu 4. Tìm snghim ca phương trình trong khong .
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Caâu 5. Tìm tp xác đnh của hàm s .
A. B.
C. D.
Caâu 6. Tìm tt ccác nghim ca phương trình .
A. B.
C. D.
Caâu 7. Trong mt phng ta đ cho . Đim nh ca
đim qua phép tnh tiến theo Mệnh đnào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 8. Tìm hệ số của số hạng cha trong khai trin .
A. B. C. D.
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Ba đim I, J, E ln t trung
đim ca ba cnh SA, SB, SC. Mnh đnào sau đây sai ?
A. Đường thng IJ song song vi mt phng (ABCD).
B. Đưng thng IE ct mt phng (JAC).
C. Đưng thng JE song song vi mt phng (SAD).
D. Đưng thng CI ct mt phng (SBD).
,kn
1 kn££
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
-
!
.
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
-
!( )!
.
!
k
n
kn k
A
n
-
=
()!
.
!
k
n
nk
A
n
-
=
2
sin
3
x =
( )
0;
p
D
cotyx=
\,.
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
!"
{ }
\, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2, .Dkk
p
=Î!"
{ }
\2,.Dkk
pp
=+ Î!"
2
3sin sin 4 0xx--=
2, .
2
xkk
p
p
=- + Î!
,.xk k
p
=Î!
2, .xkk
pp
=+ Î!
2, .
2
xkk
p
p
=+ Î!
,Oxy
(2;3),v =-
!
(;)Mxy
'( '; ')Mxy
'M
M
.v
!
'2
.
'3
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'3
.
'2
xx
yy
=+
ì
í
=-
î
'2
.
'3
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
'3
.
'2
xx
yy
=-
ì
í
=+
î
a
5
x
7
(3 )x+
189.a =
Trang 48/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Trong mt phng ta đ , cho đưng thng phương trình ; đưng
thng nh ca đưng thng qua phép quay tâm góc quay . Viết phương trình
đưng thng .
A. B. C. D.
Caâu 11. Từ 10 quyn sách khác nhau gm 7 quyn sách Toán 3 quyn sách Văn, chn ra 3
quyn sách. Hi bao nhiêu cách chn biết rng trong 3 quyn sách chn ra đúng 1 quyn sách
Văn ?
A. 42. B. 126. C. 63. D. 21.
Caâu 12. Tìm tập giá trị của hàm số .
A. B. C. D.
Caâu 13. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh gm 3 hc sinh nam 4 hc sinh ntrên mt hàng ngang.
Tính xác sut để 3 hc sinh nam đng lin knhau.
A. B. C. D.
Caâu 14. Trong mt phng ta đ , cho đưng tròn phương trình ;
đưng tròn nh ca đưng tròn qua phép vtự tâm , tsố . Viết phương trình
đưng tròn .
A. B.
C. D.
Caâu 15. hai biến cxung khc, xác sut xy ra biến c , xác sut xy ra biến c
. Tính xác sut để xảy ra biến c hoc .
A. B. C. D.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) b)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi là trung
điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Oxy
d
360xy-+=
'd
d
O
0
90
j
=
'd
3 6 0.xy+-=
3 1 0.xy-+=
3 1 0.xy+-=
3 6 0.xy++=
T
cos 2018yx=
[ ]
2018;2018 .T =-
[ ]
0;1 .T =
[ ]
1;1 .T =-
.TR=
P
1
.
7
P =
1
.
35
P =
2
.
35
P =
2
.
5
P =
Oxy
()C
22
( 3) ( 2) 9xy-++ =
(')C
()C
O
2k =-
(')C
22
( 6) ( 4) 36.xy-++ =
22
( 6) ( 4) 36.xy++-=
22
( 6) ( 4) 9.xy++-=
22
( 4) ( 6) 36.xy-++=
A
B
A
1
4
B
1
5
P
A
B
9
.
20
P =
2
.
9
P =
1
.
20
P =
19
.
20
P =
1
sin .
2
x =
3 sin 1 sin .
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
Trang 49/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Môn TOÁN Lớp 11
HƯỚNG DẪN CHẤM
(Hướng dẫn chấm có 07 trang)
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) (Mỗi câu đúng được 1/3 điểm)
MÃ ĐỀ: 101
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
D
A
D
A
B
A
C
B
B
C
C
A
D
D
MÃ ĐỀ: 102
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
B
D
A
D
C
D
B
C
D
A
B
C
D
A
C
MÃ ĐỀ: 103
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
B
A
B
A
C
B
A
C
D
A
C
D
D
D
MÃ ĐỀ: 104
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
B
C
C
A
D
C
A
A
A
D
D
B
D
B
MÃ ĐỀ: 105
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
B
D
A
A
A
C
B
C
B
A
C
D
D
D
MÃ ĐỀ: 106
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
C
A
D
B
B
D
B
D
D
C
C
A
B
A
MÃ ĐỀ: 107
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
B
A
B
D
D
D
A
A
B
C
C
A
A
C
B
MÃ ĐỀ: 108
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
C
A
B
D
C
A
B
C
D
B
D
D
A
D
MÃ ĐỀ: 109
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
A
D
D
A
B
A
B
A
D
C
A
C
B
B
MÃ ĐỀ: 110
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
B
D
B
D
D
A
A
C
D
C
C
B
D
B
Trang 50/2 – Mã đề 101
MÃ ĐỀ: 111
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
A
C
B
B
D
D
A
B
C
D
A
C
B
D
MÃ ĐỀ: 112
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
A
A
B
C
C
B
C
C
B
A
A
D
D
D
D
MÃ ĐỀ: 113
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
ĐA
B
A
A
D
B
D
A
C
C
C
C
B
A
B
MÃ ĐỀ: 114
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
B
C
D
A
A
C
B
D
C
D
B
B
A
D
C
MÃ ĐỀ: 115
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
A
C
B
B
A
C
D
D
B
D
A
C
A
D
MÃ ĐỀ: 116
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
D
B
D
A
C
A
C
A
D
D
C
B
D
C
B
MÃ ĐỀ: 117
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
B
D
B
D
A
C
D
C
D
B
B
D
A
A
MÃ ĐỀ: 118
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
B
D
A
B
A
A
C
A
C
D
D
B
C
A
C
MÃ ĐỀ: 119
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
B
C
C
A
C
B
B
D
A
A
D
C
C
A
D
MÃ ĐỀ: 120
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
D
A
B
B
C
D
A
B
A
D
C
C
C
C
A
MÃ ĐỀ: 121
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
B
A
D
B
D
A
B
D
D
A
D
C
B
C
MÃ ĐỀ: 122
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
B
B
C
A
D
D
D
B
A
D
C
D
C
A
A
Trang 51/2 – Mã đề 101
MÃ ĐỀ: 123
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
D
D
C
C
D
A
A
B
A
D
D
B
C
C
B
MÃ ĐỀ: 124
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
D
A
D
A
B
A
C
D
B
D
C
C
A
B
A
Trang 52/2 – Mã đề 101
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm)
Giải các phương trình sau: a) . b) .
0,25
(với ).
(Thiếu vẫn cho điểm tối đa )
0,75
0,25
0,25
(với ).
(Thiếu vẫn cho điểm tối đa)
0,5
1
sin
2
x =
3 sin 1 sin
2
xx
p
æö
-= -
ç÷
èø
1
sin sin sin
26
xx
p
=Û =
.2
6
5
.2
6
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
Û
ê
ê
=+
ê
ë
k Î !
k Î !
3 sin 1 sin 3 sin cos 1
2
xxxx
p
æö
-= - Û - =
ç÷
èø
sin sin
66
x
pp
æö
Û-=
ç÷
èø
.2
3
.2
xk
xk
p
p
pp
é
=+
ê
Û
ê
=+
ë
k Î !
k Î !
Trang 53/2 – Mã đề 101
Câu 2 (2,0 điểm)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành. Gọi
trung điểm của là trọng tâm của tam giác
a) Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
b) Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng
c) Mặt phẳng chứa và song song với Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
(Hình vẽ phục vụ câu a, được 0,25 điểm)
0,25
Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
+
0,25
+
0,25
Suy ra
0,25
+ Gọi N, O lần lượt là trung điểm của AB AC.
+ .
+ Trong mặt phẳng (SMN), MG cắt SO tại K.
0,25
nên K là giao điểm của MG (SAC).
0,25
+
0,25
Suy ra giao tuyến của là đường thẳng qua K và song song với SC.
0,25
.S ABCD
M
,CD
G
.SAB
AB
().SCD
MG
()
a
MG
.SC
()
a
AB
().SCD
//AB CD
(), ()CD SCD AB SCDÌË
/ /( ).AB SCD
()( )SO SAC SMN=Ç
()SO SACÌ
()// , ( ), () ( )SC SC SAC K SAC
aa
ÌÎÇ
()
a
()SAC
O
K
N
M
G
D
C
B
A
S
Trang 54/2 – Mã đề 101
Câu 3 (1,0 điểm)
Từ 10 chữ số 0,1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số đôi một
khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền
kề nhau?
* Cách 1:
- Chọn từ 5 chữ số lẻ ra 4 chữ số lẻ và sắp 4 chữ số lẻ theo thứ tự trên hàng ngang
cách.
0,25
- Với mỗi cách xếp trên ta xem như 4 khoảng trống trống) tạo ra (một khoảng
trống ở đầu và 3 khoảng trống xen giữa các chữ số lẻ)
L
L
L
L
Chọn ra 2 trong 5 chữ số chẵn xếp vào 2 trong 4 ô trống trên (mỗi ô 1 chữ số) để
được số thỏa đề có cách.
0,5
+ Vậy số các số thỏa đề là số.
0,25
* Cách 2:
-TH1: Xét số thỏa đề không có chữ số 0
+ Chọn từ 5 chữ số lẻ ra 4 chữ số lẻ và sắp 4 chữ số lẻ theo thứ tự trên hàng
ngang có cách.
- Với mỗi cách xếp trên ta xem như 4 khoảng trống trống) tạo ra (một
khoảng trống ở đầu và 3 khoảng trống xen giữa các chữ số lẻ)
L
L
L
L
0,25
+ Chọn ra 2 trong 4 chữ số chẵn xếp vào 2 trong 4 ô trống trên (mỗi ô 1 chữ
số) để được số thỏa đề có cách.
Suy ra trong trường hợp 1 có tất cả: 8640 số.
0,25
-TH2: Xét số thỏa đề có chữ số 0
+ Chọn từ 5 chữ số lẻ ra 4 chữ số lẻ và sắp 4 chữ số lẻ theo thứ tự trên hàng
ngang có cách.
Với mỗi cách xếp trên ta xem như 4 khoảng trống trống) tạo ra (một
khoảng trống ở đầu, và 3 khoảng trống xen giữa các chữ số lẻ)
L
L
L
L
+ Chọn ra 1 trong 4 chữ số chẵn, xếp chữ số chẵn vừa chọn ra số chữ số 0
vào 2 trong 4 ô trống trên (mỗi ô 1 chữ số) để được số thỏa đề
cách.
Suy ra trong trường hợp 2 có tất cả: 4320 số.
0,25
Vậy số các số thỏa đề là: 8640 + 4320 = 12960 số
(Nếu học sinh làm đúng 1 trong 2 trường hợp thì cho 0,5 điểm)
0,25
4
5
A
( )
22 1
54 4
. .2! .3CC C-
( )
422 1
554 4
. . .2! .3 12960ACC C
éù
-=
ëû
4
5
A
22
44
. .2!CC
422
544
.( . .2!)ACC =
4
5
A
1
4
.3.3C
41
54
.( .3.3)AC =
Trang 55/2 – Mã đề 101
* Cách 3: Xét số thỏa đề có dạng: .
Khi đó xảy ra các trường hợp:
TH1: chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có số.
TH2: chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có số.
TH3: chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có số.
0,5
TH4: chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có số.
TH5: chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có số.
TH6: chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có số.
0,25
Vậy số các số thỏa đề là: số
0,25
Ghi chú: - Học sinh giải cách khác đúng thì được điểm tối đa của câu đó.
- Cộng tổng điểm toàn bài khi đó mới làm tròn điểm cho toàn bài.
- Tổ Toán mỗi trường cần thảo luận kỹ HDC trước khi tiến hành chấm.
--------------------------------Hết--------------------------------
123456
aa aa a a
13
,aa
4
5
.4.4A
14
,aa
4
5
.4.4A
15
,aa
4
5
.4.4A
24
,aa
4
5
.5.4A
25
,aa
4
5
.5.4A
35
,aa
4
5
.5.4A
44
55
3.( .4.4) 3.( .5.4) 12960AA+=
| 1/55

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 101
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 60. B. a = 15. C. a = 4. D. a = 16. 1
Caâu 2. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 2 . B. P = 2 . C. P = 5 . D. P = . 6 3 5 6
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y + 4 = 0.
B. 2x + y - 4 = 0.
C. 2x - y + 4 = 0.
D. x - 2y + 2 = 0. 2 æ p p ö
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Caâu 5. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 8. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n n - k k ( )! k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n (n - k)! n n!
Caâu 9. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = k2p , k Î . !
B. x = p + k2p , k Î . ! p
C. x = p + kp , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 Trang 1/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 11. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 12. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = . R B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 .
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36. B. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4.
Caâu 14. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 3 . D. P = . 10 5 5 10 !
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x +1 ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2 îy ' = y + 2
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 2/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 102
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 2. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 48 số. B. 100 số. C. 90 số. D. 52 số.
Caâu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 4. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + kp , k Î . ! 2 2p
C. x = k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2
Caâu 5. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 32. B. 164. C. 112. D. 48. 1
Caâu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp ü ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ î 2 þ
C. D =! \{k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {kp ,k Î } " . !
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x - 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy' = y +1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. 2x - y + 8 = 0.
C. x + 2y + 4 = 0.
D. 2x - y - 8 = 0. Trang 3/2 – Mã đề 101 1 æ p p ö
Caâu 9. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Caâu 10. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 160. B. a = 28. C. a = 20. D. a = 3.
Caâu 11. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n
k!(n - k)! n (n - k)! n n! n n!
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9.
Caâu 13. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 2 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 15 10 15 5 1
Caâu 14. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 3 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 2 A. P = 1 . B. P = 5 . C. P = 7 . D. P = . 3 9 9 9
Caâu 15. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = . R B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 . B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 4/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 103
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
B. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
D. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
Caâu 2. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 42. B. 63. C. 126. D. 21.
Caâu 3. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 4. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 56 số. B. 68 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 5. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = [ 1; - ] 1 . B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = . R D. T = [0; ] 1 .
Caâu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. D. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36.
Caâu 7. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 35 7 35 5
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y + 6 = 0.
B. 3x + y - 6 = 0.
C. 3x - y +1 = 0.
D. 3x + y -1 = 0. 2
Caâu 9. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 10
. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0.
A. x = kp , k Î . !
B. x = p + k2p , k Î . ! Trang 5/2 – Mã đề 101 p p C. x = + k2p , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 2 !
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x - 2 ìx' = x + 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y + 3 îy ' = y - 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2
Caâu 12. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
C. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 13. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 27. D. a = 189.
Caâu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {k2p ,k Î } " . î 2 þ
C. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {kp ,k Î } " . 1
Caâu 15. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 2 A. P = 1 . B. P = 19 . C. P = 9 . D. P = . 9 20 20 20 B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 6/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 104
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 60. B. a = 15. C. a = 4. D. a = 16.
Caâu 2. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = . R B. T = [ 1; - ] 1 . C. T = [ 2018 - ;2018]. D. T = [0; ] 1 .
Caâu 3. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n n - k k ( )! k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n (n - k)! n n! 2 æ p p Caâu 4 ö
. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36. B. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4. 1
Caâu 6. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 2 . B. P = 2 . C. P = 5 . D. P = . 6 3 5 6
Caâu 7. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp A. ü
D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \{kp ,k Î } " . î 2 þ ìp C. ü
D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D = ! \{p + k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 10
. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0. Trang 7/2 – Mã đề 101
A. x = p + k2p , k Î . !
B. x = k2p , k Î . ! p
C. x = p + kp , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2
Caâu 11. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 100 số. B. 80 số. C. 24 số. D. 105 số. !
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x +1 ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2 îy ' = y + 2
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y - 4 = 0.
B. 2x + y + 4 = 0.
C. 2x - y + 4 = 0.
D. x - 2y + 2 = 0.
Caâu 14. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 3 . D. P = . 10 5 5 10
Caâu 15. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2
(2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 8/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 105
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) 1 æ p p Caâu 1 ö
. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Caâu 2. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau. !
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 ìx' = x - 2 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 îy' = y +1
Caâu 4. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 5. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 52 số. B. 48 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 1 A. P = 2 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 5 15 10 15
Caâu 7. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = [0; ] 1 . B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = . R
Caâu 8. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 28. B. a = 160. C. a = 20. D. a = 3.
Caâu 9. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển sách.
Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 32. B. 164. C. 112. D. 48. 1
Caâu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D =! \{k2p ,k Î } " . î 2 þ Trang 9/2 – Mã đề 101 1
Caâu 11. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 3 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 2 A. P = 1 . B. P = 5 . C. P = 7 . D. P = . 3 9 9 9
Caâu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là
trung điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
C. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. 2x - y + 8 = 0.
C. 2x - y - 8 = 0.
D. x + 2y + 4 = 0.
Caâu 14. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + kp , k Î . ! 2 2p
C. x = k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 10/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 106
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 63. B. 42. C. 126. D. 21. 2
Caâu 2. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 3. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 68 số. B. 56 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 4. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 27. D. a = 189.
Caâu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y - 6 = 0.
B. 3x + y + 6 = 0.
C. 3x - y +1 = 0.
D. 3x + y -1 = 0.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
C. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
D. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
Caâu 7. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0.
A. x = kp , k Î . !
B. x = p + k2p , k Î . ! p p C. x = + k2p , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 2
Caâu 8. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
C. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. C. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. Trang 11/2 – Mã đề 101 1
Caâu 10. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 2 A. P = 1 . B. P = 19 . C. P = 9 . D. P = . 9 20 20 20
Caâu 11. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 2 . B. P = 1 . C. P = 2 . D. P = . 35 35 7 5
Caâu 12. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = . R B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 . !
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x - 2 ìx' = x + 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y + 3 îy ' = y - 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n
k!(n - k)! n (n - k)! n n! n n!
Caâu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ
C. D = ! \ {k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " . B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2
(2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 12/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 107
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)

Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y - 4 = 0. B. 2x + y + 4 = 0. C. 2x - y + 4 = 0. D. x - 2y + 2 = 0.
Caâu 2. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số. !
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x +1 ìx' = x -1 ìx' = x + 2 ìx' = x +1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2
Caâu 4. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 5. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 3 . D. P = . 10 5 5 10
Caâu 6. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n - k n k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = k ( )! . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n n! n (n - k)!
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36. B. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4.
Caâu 8. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = [ 1; - ] 1 . B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = . R D. T = [0; ] 1 . Trang 13/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 10. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = k2p , k Î . !
B. x = p + kp , k Î . ! p
C. x = p + k2p , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 2 æ p p Caâu 11 ö
. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. 1
Caâu 12. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 5 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 6 6 3 5
Caâu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D = ! \{p + k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 14. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 15. B. a = 4. C. a = 60. D. a = 16.
Caâu 15. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 60. C. 100. D. 36.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 14/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 108
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 2. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + kp , k Î . ! 2 2 p C. x = + k2p , k Î . !
D. x = k2p , k Î . ! 2
Caâu 3. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 112. B. 32. C. 164. D. 48. 1
Caâu 4. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố B 3 1
là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 2 . B. P = 5 . C. P = 7 . D. P = . 9 3 9 9
Caâu 5. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 2 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 15 10 5 15
Caâu 7. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 52 số. B. 48 số. C. 100 số. D. 90 số. 1
Caâu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ Trang 15/2 – Mã đề 101 ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D =! \{k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 9. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 28. B. a = 20. C. a = 160. D. a = 3.
Caâu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36. !
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x - 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy' = y +1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 1 æ p p ö
Caâu 12. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. 2x - y + 8 = 0.
C. 2x - y - 8 = 0.
D. x + 2y + 4 = 0.
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 15. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = [0; ] 1 . B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = . R D. T = [ 1; - ] 1 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 16/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 109
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)

Caâu 1. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = . R B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 .
Caâu 2. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 3. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 42. B. 126. C. 21. D. 63.
Caâu 4. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
Caâu 5. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0. p
A. x = - + k2p , k Î . !
B. x = kp , k Î . ! 2 p
C. x = p + k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2 !
Caâu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x - 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 3 îy ' = y + 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 2
Caâu 7. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Caâu 8. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 189. C. a = 63. D. a = 27.
Caâu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y + 6 = 0.
B. 3x + y - 6 = 0.
C. 3x - y +1 = 0.
D. 3x + y -1 = 0.
Caâu 10
. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {k2p ,k Î } " . î 2 þ Trang 17/2 – Mã đề 101
C. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {kp ,k Î } " . 1
Caâu 11. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 2 A. P = 1 . B. P = 9 . C. P = 19 . D. P = . 9 20 20 20
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. D. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36.
Caâu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
C. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
D. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
Caâu 14. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 56 số. B. 68 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 15. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 35 7 35 5
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 18/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 110
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
1
Caâu 1. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 5 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 6 6 3 5
Caâu 2. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n
k!(n - k)! n (n - k)! n n! n n!
Caâu 3. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 100 số. B. 80 số. C. 24 số. D. 105 số.
Caâu 4. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = [ 2018 - ;2018]. B. T = [ 1; - ] 1 . C. T = . R D. T = [0; ] 1 .
Caâu 5. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 15. B. a = 4. C. a = 16. D. a = 60.
Caâu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y + 4 = 0.
B. 2x + y - 4 = 0. C. 2x - y + 4 = 0. D. x - 2y + 2 = 0.
Caâu 8. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 3 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 2 . D. P = . 10 10 5 5
Caâu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4. Trang 19/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng. 2 æ p p
Caâu 11. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng ö - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 12. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 13. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = k2p , k Î . !
B. x = p + k2p , k Î . ! p
C. x = p + kp , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 !
Caâu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx ' = x +1 ìx ' = x + 2 ìx ' = x +1 ìx ' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2 îy ' = y + 2
Caâu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là
trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 20/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 111
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 32. B. 164. C. 112. D. 48.
Caâu 2. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
B. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau. 1
Caâu 3. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố B 3 1
là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 5 . B. P = 2 . C. P = 7 . D. P = . 9 9 3 9 1 æ p p ö
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Caâu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9.
Caâu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. 2x - y + 8 = 0.
C. 2x - y - 8 = 0.
D. x + 2y + 4 = 0.
Caâu 7. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 2 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 15 10 15 5
Caâu 8. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 52 số. B. 48 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 9. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = [ 2017 - ;2017]. B. T = [ 1; - ] 1 . C. T = . R D. T = [0; ] 1 . Trang 21/2 – Mã đề 101 !
Caâu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx ' = x + 2 ìx ' = x +1 ìx ' = x - 2 ìx ' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y -1 îy ' = y - 2 îy ' = y +1 îy ' = y + 2
Caâu 11. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 28. B. a = 20. C. a = 3. D. a = 160.
Caâu 12. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 13. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + kp , k Î . ! 2 2 p
C. x = + k2p , k Î . !
D. x = k2p , k Î . ! 2 1
Caâu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp A. ü
D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ ìp C. ü
D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D =! \{k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là
trung điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
C. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
D. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 22/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 112
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0. p
A. x = - + k2p , k Î . !
B. x = kp , k Î . ! 2 p
C. x = p + k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2 1
Caâu 2. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 9 A. P = 2 . B. P = 1 . C. P = 19 . D. P = . 20 9 20 20 !
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x - 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 3 îy ' = y + 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2
Caâu 4. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
C. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 5. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 42. B. 126. C. 63. D. 21.
Caâu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. D. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y - 6 = 0.
B. 3x - y +1 = 0.
C. 3x + y + 6 = 0.
D. 3x + y -1 = 0.
Caâu 8
. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . Trang 23/2 – Mã đề 101 A. T = [ 2018 - ;2018]. B. T = . R C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 .
Caâu 9. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n
k!(n - k)! n (n - k)! n n! n n!
Caâu 10. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 7 35 35 5
Caâu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ
C. D = ! \ {k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
Caâu 12. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 56 số. B. 52 số. C. 48 số. D. 68 số.
Caâu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
C. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
D. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
Caâu 14. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 27. D. a = 189. 2
Caâu 15. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 24/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 113
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " . î 2 þ 1
Caâu 2. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 5 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 6 6 3 5
Caâu 3. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số. !
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x +1 ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2 îy ' = y + 2
Caâu 5. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 15. B. a = 60. C. a = 4. D. a = 16.
Caâu 6. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y + 4 = 0. B. 2x + y - 4 = 0. C. 2x - y + 4 = 0. D. x - 2y + 2 = 0.
Caâu 8. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = . R B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 . Trang 25/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = k2p , k Î . !
B. x = p + kp , k Î . ! p
C. x = p + k2p , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2
Caâu 10. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 100. C. 60. D. 36.
Caâu 11. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 3 . C. P = 2 . D. P = . 10 5 10 5 2 æ p p ö
Caâu 12. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Caâu 13. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là
trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 26/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 114
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)

Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. x + 2y + 4 = 0.
C. 2x - y + 8 = 0.
D. 2x - y - 8 = 0. 1 æ p p ö
Caâu 2. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. 1
Caâu 3. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố B 3 1
là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 5 . B. P = 7 . C. P = 2 . D. P = . 9 9 9 3
Caâu 4. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = [ 1; - ] 1 . B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = . R D. T = [0; ] 1 .
Caâu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 6. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 48 số. B. 100 số. C. 52 số. D. 90 số.
Caâu 7. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n
k!(n - k)! n (n - k)! n n! n n! !
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 ìx' = x - 2 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 îy' = y +1 1
Caâu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x Trang 27/2 – Mã đề 101 ìp ìp A. ü ü
D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ í + k2p,k Î"ý. î 2 þ î 2 þ
C. D = ! \{kp ,k Î } " .
D. D =! \{k2p ,k Î } " .
Caâu 10. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 28. B. a = 20. C. a = 3. D. a = 160.
Caâu 11. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 12. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + k2p , k Î . ! 2 2 p
C. x = + kp , k Î . !
D. x = k2p , k Î . ! 2
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9.
Caâu 14. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 32. B. 164. C. 48. D. 112.
Caâu 15. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 2 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 15 10 5 15
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 28/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 115
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)

Caâu 1. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n n - k k ( )! k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n (n - k)! n n!
Caâu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y + 6 = 0.
B. 3x + y - 6 = 0.
C. 3x - y +1 = 0.
D. 3x + y -1 = 0.
Caâu 3. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0.
A. x = kp , k Î . !
B. x = p + k2p , k Î . ! p p
C. x = - + k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2 2
Caâu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
C. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
D. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
Caâu 5. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 35 7 35 5
Caâu 6. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 63. B. 42. C. 126. D. 21. 2
Caâu 7. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 8. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 27. D. a = 189.
Caâu 9. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = [ 2018 - ;2018]. B. T = . R C. T = [0; ] 1 . D. T = [ 1; - ] 1 . Trang 29/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ
C. D = ! \ {k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " . 1
Caâu 11. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 2 A. P = 1 . B. P = 19 . C. P = 9 . D. P = . 9 20 20 20
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. D. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36.
Caâu 13. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
C. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau. !
Caâu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x - 2 ìx' = x + 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y + 3 îy ' = y - 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2
Caâu 15. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 56 số. B. 52 số. C. 48 số. D. 68 số. B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 30/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 116
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36.
Caâu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 3. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 15. B. a = 4. C. a = 16. D. a = 60.
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y + 4 = 0.
B. 2x + y - 4 = 0. C. 2x - y + 4 = 0. D. x - 2y + 2 = 0.
Caâu 5. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n n - k k ( )! k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n (n - k)! n n!
Caâu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = p + k2p , k Î . !
B. x = k2p , k Î . ! p
C. x = p + kp , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 2 æ p p Caâu 7 ö
. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. !
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x -1 ìx' = x +1 ìx' = x + 2 ìx' = x +1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y + 2 îy ' = y - 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2
Caâu 9
. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ? Trang 31/2 – Mã đề 101
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
C. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
D. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
Caâu 10. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 100 số. B. 80 số. C. 24 số. D. 105 số. 1
Caâu 11. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 2 . B. P = 5 . C. P = 2 . D. P = . 6 3 6 5
Caâu 12. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 60. C. 100. D. 36.
Caâu 13. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 14. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = [0; ] 1 . B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = . R
Caâu 15. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 3 . B. P = 1 . C. P = 2 . D. P = . 10 10 5 5
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 32/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 117
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
1
Caâu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp ü ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ î 2 þ
C. D = ! \ {kp ,k Î } " .
D. D =! \{k2p ,k Î } " .
Caâu 2. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 3. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 28. B. a = 20. C. a = 3. D. a = 160.
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9.
Caâu 5. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 32. B. 164. C. 48. D. 112.
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 1 A. P = 2 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 5 15 10 15
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. 2x - y + 8 = 0.
C. x + 2y + 4 = 0.
D. 2x - y - 8 = 0.
Caâu 8. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 48 số. B. 100 số. C. 90 số. D. 52 số. 1 æ p p ö
Caâu 9. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Caâu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là
trung điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ? Trang 33/2 – Mã đề 101
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
C. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
D. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
Caâu 11. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + k2p , k Î . ! 2 2 p C. x = + kp , k Î . !
D. x = k2p , k Î . ! 2 1
Caâu 12. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 3 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 2 . B. P = 5 . C. P = 7 . D. P = . 9 3 9 9 !
Caâu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 ìx' = x - 2 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 îy' = y +1
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 15. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = [ 1; - ] 1 . B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = . R D. T = [0; ] 1 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 34/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 118
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = [ 2018 - ;2018]. B. T = [ 1; - ] 1 . C. T = [0; ] 1 . D. T = . R
Caâu 2. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 2 . B. P = 2 . C. P = 1 . D. P = . 35 35 5 7
Caâu 3. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
B. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
C. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. D. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36. !
Caâu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x - 2 ìx' = x + 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y + 3 îy ' = y - 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2
Caâu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0. p
A. x = - + k2p , k Î . !
B. x = kp , k Î . ! 2 p
C. x = p + k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y - 6 = 0.
B. 3x - y +1 = 0.
C. 3x + y + 6 = 0.
D. 3x + y -1 = 0.
Caâu 8. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 63. B. 42. C. 126. D. 21. Trang 35/2 – Mã đề 101 1
Caâu 9. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 2 A. P = 1 . B. P = 9 . C. P = 19 . D. P = . 9 20 20 20 2
Caâu 10. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Caâu 11. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n - k n k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = k ( )! . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n n! n (n - k)!
Caâu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
C. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
D. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
Caâu 13. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 189. D. a = 27.
Caâu 14. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 68 số. B. 56 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {k2p ,k Î } " . î 2 þ
C. D = ! \ {kp ,k Î } " .
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2
(2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 36/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 119
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
!
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x +1 ìx' = x -1 ìx' = x + 2 ìx' = x +1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2
Caâu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4.
Caâu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
C. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 4. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n! 2 æ p p Caâu 5 ö
. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = k2p , k Î . !
B. x = p + k2p , k Î . ! p
C. x = p + kp , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2
Caâu 7. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 3 . B. P = 1 . C. P = 2 . D. P = . 10 10 5 5
Caâu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ Trang 37/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
B. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y - 4 = 0. B. 2x - y + 4 = 0.
C. x - 2y + 2 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.
Caâu 12. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 100. C. 60. D. 36. 1
Caâu 13. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 2 . B. P = 5 . C. P = 2 . D. P = . 6 3 6 5
Caâu 14. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 60. B. a = 15. C. a = 4. D. a = 16.
Caâu 15. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . A. T = [0; ] 1 . B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = . R D. T = [ 1; - ] 1 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 38/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 120
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36. 1
Caâu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D =! \{k2p ,k Î } " . î 2 þ
Caâu 3. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
C. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
Caâu 4. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 32. B. 112. C. 164. D. 48.
Caâu 5. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 2 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 15 10 5 15
Caâu 6. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n - k n k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = k ( )! . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n n! n (n - k)!
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y + 4 = 0.
B. x + 2y - 4 = 0.
C. 2x - y + 8 = 0.
D. 2x - y - 8 = 0. !
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x - 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy' = y +1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 Trang 39/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC). 1
Caâu 10. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 3 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 5 . B. P = 7 . C. P = 2 . D. P = . 9 9 9 3
Caâu 11. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 48 số. B. 100 số. C. 52 số. D. 90 số.
Caâu 12. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = . R B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 .
Caâu 13. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 28. B. a = 20. C. a = 160. D. a = 3.
Caâu 14. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + kp , k Î . ! 2 2 p C. x = + k2p , k Î . !
D. x = k2p , k Î . ! 2 1 æ p p Caâu 15 ö
. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2
(2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 40/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 121
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
2
Caâu 1. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Caâu 2. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 56 số. B. 68 số. C. 52 số. D. 48 số.
Caâu 3. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 7 35 35 5
Caâu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {k2p ,k Î } " . î 2 þ
C. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {kp ,k Î } " . 1
Caâu 5. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 2 A. P = 9 . B. P = 1 . C. P = 19 . D. P = . 9 20 20 20
Caâu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y - 6 = 0.
B. 3x - y +1 = 0.
C. 3x + y -1 = 0.
D. 3x + y + 6 = 0.
Caâu 7. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0. p
A. x = - + k2p , k Î . !
B. x = kp , k Î . ! 2 p
C. x = p + k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2
Caâu 8. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
C. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau. Trang 41/2 – Mã đề 101
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
C. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD).
D. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
Caâu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. C. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36.
Caâu 11. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = [ 1; - ] 1 . B. T = [0; ] 1 . C. T = [ 2018 - ;2018]. D. T = . R
Caâu 12. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 27. D. a = 189.
Caâu 13. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n n - k k ( )! k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n (n - k)! n n!
Caâu 14. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 42. B. 63. C. 126. D. 21. !
Caâu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 2 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 3 îy ' = y + 2
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 42/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 122
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 100 số. B. 105 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 2. Tìm hệ số a của số hạng chứa 4 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 15. B. a = 60. C. a = 4. D. a = 16.
Caâu 3. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 6 quyển sách Văn và 4 quyển sách Toán, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Toán ? A. 19. B. 100. C. 60. D. 36. 1
Caâu 4. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 2 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 5 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 6 6 3 5
Caâu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan . x ìp ü
A. D = ! \ {kp ,k Î } " .
B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ ìp ü
C. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 2 þ
Caâu 6. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh gồm 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ trên một hàng ngang. Tính
xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 3 . D. P = . 10 5 5 10
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 2) + ( y +1) = 4;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 3. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x - 6) + ( y + 3) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 6. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 4. D. 2 2
(x + 6) + ( y - 3) = 36.
Caâu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 2y + 4 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình đường thẳng d '.
A. 2x + y - 4 = 0.
B. 2x + y + 4 = 0. C. 2x - y + 4 = 0. D. x - 2y + 2 = 0.
Caâu 9
. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2018x . Trang 43/2 – Mã đề 101 A. T = [ 1; - ] 1 . B. T = [ 2018 - ;2018]. C. T = . R D. T = [0; ] 1 .
Caâu 10. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, N, M không đồng phẳng.
Caâu 11. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2cos x - cos x - 3 = 0.
A. x = k2p , k Î . !
B. x = p + kp , k Î . ! p
C. x = p + k2p , k Î . !
D. x = - + k2p , k Î . ! 2 !
Caâu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 1
- ;2), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh !
của điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx ' = x +1 ìx ' = x + 2 ìx ' = x +1 ìx ' = x -1 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 2 îy ' = y -1 îy ' = y + 2 îy ' = y + 2
Caâu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là
trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
C. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 14. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n! 2 æ p p
Caâu 15. Tìm số nghiệm của phương trình cos x = trong khoảng ö - ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3 (1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 44/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 123
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
!
Caâu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;1), M (x; y) và M '(x'; y '). Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x +1 ìx' = x -1 ìx' = x - 2 A. í . B. í . C. í . D. í . îy' = y -1 îy ' = y - 2 îy ' = y + 2 îy' = y +1
Caâu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 2x - y + 4 = 0; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. x + 2y - 4 = 0.
B. 2x - y + 8 = 0.
C. 2x - y - 8 = 0.
D. x + 2y + 4 = 0.
Caâu 3. Tìm tập giá trị T của hàm số y = sin 2017x . A. T = . R B. T = [ 2017 - ;2017]. C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = [0; ] 1 .
Caâu 4. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n k n - k n n - k k ( )! k ! k !( )! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n
k!(n - k)! n n! n (n - k)! n n! 1
Caâu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y = . sin x ìp ü ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý. î 2 þ î 2 þ
C. D =! \{k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {kp ,k Î } " .
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SB, SC, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KM cắt mặt phẳng (LBD).
B. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
C. Đường thẳng LM song song với mặt phẳng (SAB).
D. Đường thẳng DK cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 7. Từ 12 quyển sách khác nhau gồm 8 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn, chọn ra 3 quyển
sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 112. B. 32. C. 164. D. 48.
Caâu 8. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 48 số. B. 52 số. C. 100 số. D. 90 số.
Caâu 9. Tìm hệ số a của số hạng chứa 3 x trong khai triển 6 (2 + x) . A. a = 160. B. a = 28. C. a = 20. D. a = 3.
Caâu 10. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 2 học sinh nam trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 4 học sinh nữ đứng liền kề nhau. 2 A. P = 1 . B. P = 1 . C. P = 1 . D. P = . 15 10 15 5 Trang 45/2 – Mã đề 101
Caâu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x +1) + ( y - 2) = 9;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2. - Viết phương trình đường tròn (C '). A. 2 2
(x + 2) + ( y - 4) = 36. B. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 6. C. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 9. D. 2 2
(x - 2) + ( y + 4) = 36.
Caâu 12. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
2sin x + sin x - 3 = 0. p p
A. x = - + k2p , k Î . ! B. x = + k2p , k Î . ! 2 2 p C. x = + kp , k Î . !
D. x = k2p , k Î . ! 2
Caâu 13. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng MN song song với đường thẳng CD.
B. Đường thẳng MN và đường thẳng BD cắt nhau.
C. Bốn điểm C, D, M, N không đồng phẳng.
D. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau. 1
Caâu 14. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 3 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 3 1 A. P = 5 . B. P = 2 . C. P = 7 . D. P = . 9 9 3 9 1 æ p p ö
Caâu 15. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = 3 trong khoảng ; . ç ÷ 3 è 2 2 ø A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2
(2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 46/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 124
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1
. Cho tứ diện ABCD. Hai điểm I, K lần lượt là trung điểm của AB và CD. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng IK song song với đường thẳng BC.
B. Đường thẳng IK và đường thẳng AD cắt nhau.
C. Đường thẳng AC và đường thẳng BD cắt nhau.
D. Bốn điểm B, C, K, I không đồng phẳng.
Caâu 2. Cho hai số tự nhiên k, n thỏa 1 £ k £ n. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n n k n - k n - k k !( )! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = k ( )! . D. A = . n (n - k)! n
k!(n - k)! n n! n n!
Caâu 3. Từ các chữ số 0, 1, 4, 6, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ? A. 56 số. B. 52 số. C. 48 số. D. 68 số. 2
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình sin x = trong khoảng (0;p ) . 3 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Caâu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot x . ìp ü
A. D = ! \ í + kp ,k Î"ý.
B. D = ! \ {kp ,k Î } " . î 2 þ
C. D = ! \ {k2p ,k Î } " .
D. D = ! \ {p + k2p ,k Î } " .
Caâu 6. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
3sin x - sin x - 4 = 0. p
A. x = - + k2p , k Î . !
B. x = kp , k Î . ! 2 p
C. x = p + k2p , k Î . ! D. x = + k2p , k Î . ! 2 !
Caâu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v = ( 2
- ;3), M (x; y) và M '(x'; y ') . Điểm M ' là ảnh của !
điểm M qua phép tịnh tiến theo .
v Mệnh đề nào sau đây đúng ? ìx' = x + 2 ìx' = x + 3 ìx' = x - 2 ìx' = x - 3 A. í . B. í . C. í . D. í . îy ' = y - 3 îy ' = y - 2 îy ' = y + 3 îy ' = y + 2
Caâu 8. Tìm hệ số a của số hạng chứa 5 x trong khai triển 7 (3 + x) . A. a = 21. B. a = 63. C. a = 27. D. a = 189.
Caâu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm I, J, E lần lượt là trung
điểm của ba cạnh SA, SB, SC. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng IJ song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng IE cắt mặt phẳng (JAC).
C. Đường thẳng JE song song với mặt phẳng (SAD).
D. Đường thẳng CI cắt mặt phẳng (SBD). Trang 47/2 – Mã đề 101
Caâu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình x - 3y + 6 = 0 ; đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay 0
j = 90 . Viết phương trình
đường thẳng d ' .
A. 3x + y - 6 = 0.
B. 3x - y +1 = 0.
C. 3x + y -1 = 0.
D. 3x + y + 6 = 0.
Caâu 11. Từ 10 quyển sách khác nhau gồm 7 quyển sách Toán và 3 quyển sách Văn, chọn ra 3
quyển sách. Hỏi có bao nhiêu cách chọn biết rằng trong 3 quyển sách chọn ra có đúng 1 quyển sách Văn ? A. 42. B. 126. C. 63. D. 21.
Caâu 12. Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos 2018x . A. T = [ 2018 - ;2018]. B. T = [0; ] 1 . C. T = [ 1; - ] 1 . D. T = . R
Caâu 13. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh gồm 3 học sinh nam và 4 học sinh nữ trên một hàng ngang.
Tính xác suất P để 3 học sinh nam đứng liền kề nhau. 1 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 2 . D. P = . 7 35 35 5
Caâu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x - 3) + ( y + 2) = 9 ;
đường tròn (C ') là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm O , tỉ số k = 2 - . Viết phương trình
đường tròn (C ') . A. 2 2
(x - 6) + ( y + 4) = 36. B. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 36. C. 2 2
(x + 6) + ( y - 4) = 9. D. 2 2
(x - 4) + ( y + 6) = 36. 1
Caâu 15. AB là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố A là , xác suất xảy ra biến cố 4 1
B là . Tính xác suất P để xảy ra biến cố A hoặc B . 5 9 A. P = 2 . B. P = 1 . C. P = 19 . D. P = . 20 9 20 20 B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Câu 1
(2,0 điểm). Giải các phương trình sau: 1 æ p ö
a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x . ç ÷ 2 è 2 ø
Câu 2
(2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC).
Câu 3
(1,0 điểm). Từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số
đôi một khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau?
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- Trang 48/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM
Môn TOÁN – Lớp 11 HƯỚNG DẪN CHẤM
(Hướng dẫn chấm có 07 trang)
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) (Mỗi câu đúng được 1/3 điểm)
MÃ ĐỀ: 101 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A D A D A B A C B B C C A D D MÃ ĐỀ: 102 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B D A D C D B C D A B C D A C MÃ ĐỀ: 103 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A B A B A C B A C D A C D D D MÃ ĐỀ: 104 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A B C C A D C A A A D D B D B MÃ ĐỀ: 105 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA C B D A A A C B C B A C D D D MÃ ĐỀ: 106 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A C A D B B D B D D C C A B A MÃ ĐỀ: 107 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B A B D D D A A B C C A A C B MÃ ĐỀ: 108 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A C A B D C A B C D B D D A D MÃ ĐỀ: 109 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA C A D D A B A B A D C A C B B MÃ ĐỀ: 110 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A B D B D D A A C D C C B D B Trang 49/2 – Mã đề 101 MÃ ĐỀ: 111 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA C A C B B D D A B C D A C B D MÃ ĐỀ: 112 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA A A B C C B C C B A A D D D D MÃ ĐỀ: 113 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B A A D B D A C C C C B A B D MÃ ĐỀ: 114 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B C D A A C B D C D B B A D C MÃ ĐỀ: 115 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA C A C B B A C D D B D A C A D MÃ ĐỀ: 116 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA D B D A C A C A D D C B D C B MÃ ĐỀ: 117 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA C B D B D A C D C D B B D A A MÃ ĐỀ: 118 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B D A B A A C A C D D B C A C MÃ ĐỀ: 119 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B C C A C B B D A A D C C A D MÃ ĐỀ: 120 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA D A B B C D A B A D C C C C A MÃ ĐỀ: 121 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA C B A D B D A B D D A D C B C MÃ ĐỀ: 122 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B B C A D D D B A D C D C A A Trang 50/2 – Mã đề 101 MÃ ĐỀ: 123 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA D D C C D A A B A D D B C C B MÃ ĐỀ: 124 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA D A D A B A C D B D C C A B A Trang 51/2 – Mã đề 101
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Câu 1 (2,0 điểm) 1 æ p ö
Giải các phương trình sau: a) sin x = . b) 3 sin x -1 = sin - x ç ÷ . 2 è 2 ø a) 1 p sin x = Û sin x = sin 0,25 2 6 é p x = + k.2p 1,0 ê 6 Û ê điểm (với k Î ! ). 5p 0,75 êx = + k.2p êë 6
(Thiếu k Î ! vẫn cho điểm tối đa ) b) æ p ö 3 sin x -1 = sin
- x Û 3 sin x - cos x = 1 ç ÷ è 2 0,25 ø æ p ö p Û sin x - = sin ç ÷ 0,25 1,0 è 6 ø 6 điểm é p x = + k.2p ê Û 3 (với k Î ! ). ê 0,5 ëx = p + k.2p
(Thiếu k Î ! vẫn cho điểm tối đa) Trang 52/2 – Mã đề 101 Câu 2 (2,0 điểm)
Câu 2 (2,0 điểm). Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M
trung điểm của CD, G là trọng tâm của tam giác SA . B
a) Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
b) Tìm giao điểm của đường thẳng MG và mặt phẳng (SAC).
c) Mặt phẳng (a ) chứa MG và song song với SC. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (a ) và (SAC). S 0,25 Hình G vẽ K A D 0,25 điểm N O M B C
(Hình vẽ phục vụ câu a, được 0,25 điểm) a)
Chứng minh đường thẳng AB song song với mặt phẳng (SCD).
0,75 + AB / /CD 0,25
điểm + CD Ì (SCD), AB Ë (SCD) 0,25
Suy ra AB / /(SCD). 0,25
+ Gọi N, O lần lượt là trung điểm của ABAC. b)
+ SO = (SAC) Ç (SMN) . 0,25
0,5 + Trong mặt phẳng (SMN), MG cắt SO tại K.
điểm SO Ì (SAC) nên K là giao điểm của MG(SAC). 0,25 c)
+ (a ) / /SC, SC Ì (SAC), K Î (a) Ç (SAC) 0,25
0,5 Suy ra giao tuyến của (a) và (SAC) là đường thẳng qua K và song song với SC. điểm 0,25 Trang 53/2 – Mã đề 101 Câu 3 (1,0 điểm)
Từ 10 chữ số 0,1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 tạo được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có sáu chữ số đôi một
khác nhau mà mỗi số có đúng hai chữ số chẵn, đồng thời hai chữ số chẵn này không đứng liền kề nhau? * Cách 1:
- Chọn từ 5 chữ số lẻ ra 4 chữ số lẻ và sắp 4 chữ số lẻ theo thứ tự trên hàng ngang 0,25 có 4 A cách. 5
- Với mỗi cách xếp trên ta xem như có 4 khoảng trống (ô trống) tạo ra (một khoảng
trống ở đầu và 3 khoảng trống xen giữa các chữ số lẻ) L L L L 0,5
Chọn ra 2 trong 5 chữ số chẵn xếp vào 2 trong 4 ô trống trên (mỗi ô 1 chữ số) để
được số thỏa đề có 2
C . C .2! - C .3 5 ( 2 4 ) 1 cách. 4
+ Vậy số các số thỏa đề là 4 2
A C . C .2! - C .3ù = 12960 5 5 ë ( 24 ) 1 số. 0,25 4 û * Cách 2:
-TH1: Xét số thỏa đề không có chữ số 0
+ Chọn từ 5 chữ số lẻ ra 4 chữ số lẻ và sắp 4 chữ số lẻ theo thứ tự trên hàng 0,25 ngang có 4 A cách. 5
- Với mỗi cách xếp trên ta xem như có 4 khoảng trống (ô trống) tạo ra (một
khoảng trống ở đầu và 3 khoảng trống xen giữa các chữ số lẻ) L L L L
+ Chọn ra 2 trong 4 chữ số chẵn xếp vào 2 trong 4 ô trống trên (mỗi ô 1 chữ
số) để được số thỏa đề có 2 2 C .C .2! cách. 0,25 4 4
Suy ra trong trường hợp 1 có tất cả: 4 2 2
A .(C .C .2!) = 8640 số. 5 4 4
-TH2: Xét số thỏa đề có chữ số 0
+ Chọn từ 5 chữ số lẻ ra 4 chữ số lẻ và sắp 4 chữ số lẻ theo thứ tự trên hàng ngang có 4 A cách. 5
Với mỗi cách xếp trên ta xem như có 4 khoảng trống (ô trống) tạo ra (một
khoảng trống ở đầu, và 3 khoảng trống xen giữa các chữ số lẻ) L L L L
+ Chọn ra 1 trong 4 chữ số chẵn, xếp chữ số chẵn vừa chọn ra và số chữ số 0
vào 2 trong 4 ô trống trên (mỗi ô 1 chữ số) để được số thỏa đề có 1 C .3.3 4 cách. 0,25
Suy ra trong trường hợp 2 có tất cả: 4 1
A .(C .3.3) = 4320 số. 5 4
Vậy số các số thỏa đề là: 8640 + 4320 = 12960 số 0,25
(Nếu học sinh làm đúng 1 trong 2 trường hợp thì cho 0,5 điểm) Trang 54/2 – Mã đề 101
* Cách 3: Xét số thỏa đề có dạng: a a a a a a . 1 2 3 4 5 6
Khi đó xảy ra các trường hợp: 4 0,5
TH1: a , a chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có A .4.4 số. 1 3 5
TH2: a ,a chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có 4 A .4.4 số. 1 4 5
TH3: a ,a chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có 4 A .4.4 số. 1 5 5
TH4: a ,a chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có 4 A .5.4 số. 2 4 5
TH5: a ,a chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có 4 A .5.4 số. 2 5 5 0,25
TH6: a ,a chẵn; các chữ số còn lại lẻ. Trường hợp này có 4 A .5.4 số. 3 5 5
Vậy số các số thỏa đề là: 4 4
3.(A .4.4) + 3.(A .5.4) =12960 số 0,25 5 5
Ghi chú: - Học sinh giải cách khác đúng thì được điểm tối đa của câu đó.
- Cộng tổng điểm toàn bài khi đó mới làm tròn điểm cho toàn bài.
- Tổ Toán mỗi trường cần thảo luận kỹ HDC trước khi tiến hành chấm.
--------------------------------Hết-------------------------------- Trang 55/2 – Mã đề 101