Đề thi kì 2 Toán 10 CB năm 2019 – 2020 trường chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 ban cơ bản năm học 2019 – 2020 trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Góc
0
20
được đổi sang đơn vị radian là
A.
18
π
.
B.
π
.
C.
9
π
.
D.
19
π
.
Câu 2: Tìm mệnh đề đúng?
A.
11
.ab
ab
<⇒ >
B.
.a b c d ac bd<∨< <
C.
a b ac bc<⇒ <
.
( )
,0a b ac bc c<⇒ < >
Câu 3: Cho bất phương trình
( )
1mx m x ≥−
. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để tập nghiệm của
bất phương trình đã cho là
(
]
;1Sm= −∞ +
.
A.
1m
.
B.
1m =
.
C.
1
m
>
.
D.
1
m
<
.
Câu 4: Công thức tính diện tích
S
của tam giác
ABC
A.
1
sin
2
= ⋅⋅
S AB BC A
. B.
1
cos
2
= ⋅⋅
S AB BC A
.
C.
1
sin
2
= ⋅⋅
S AB AC A
. D.
1
cos
2
= ⋅⋅
S AB AC A
.
Câu 5: Cho
2
( ) 2 ( 2) 4fx x m x m= + + +−
. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để
()fx
âm vi mi
x
.
A.
14 2m
<<
.
2 14
m−< <
C.
14 2m≤≤
.
14m <−
2m
>
Câu 6: Tìm giao điểm
M
của
( )
12
:
35
=
=−+
xt
d
yt
( )
:3 2 1 0
−=d xy
A.
11
2; .
2



M
B.
1
0; .
2



M
C.
1
0; .
2



M
D.
1
;0 .
2
M



Câu 7: Giải bất phương trình
11
0
11xx
−≤
+−
.
A.
(
] [
)
; 1 1;S = −∞ +∞
. B.
( ) ( )
; 1 1;S = −∞ +∞
.
C.
{ }
\ 1; 1S =
.
D.
( 1;1)S =
.
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số
2
1
69
x
y
xx
=
−+
.
A.
{ }
\ 1; 3D =
.
( )
3;D = +∞
C.
{
}
\3
D =
.
D.
D =
.
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
sin sinxx
π
+=
. B.
sin cos
2

−=


xx
π
.
C.
( )
cos cos−=xx
. D.
( )
cos cos−=xx
π
.
SỞ GD&ĐT AN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
THOẠI NGỌC HẦU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN - LỚP 10 CƠ BẢN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(50 câu trắc nghiệm)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 132
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trên đường tròn lượng giác, hãy tìm số đo cung lượng giác có cùng điểm ngọn với cung lượng
giác có số đo
o
4200
.
A.
o
120
.
B.
o
130
.
C.
o
420
.
D.
o
120
.
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác điểm gốc
A
, bao nhiêu điểm M phân biệt biểu diễn cho góc
lượng giác
(
)
,
OA OM
có số đo là
(
)
3
kk
π
A. Bốn.
B. Sáu.
C. Hai.
D. Tám.
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
cos 2 1 2sinaa=
.
cos 2 2sin cosa aa=
C.
22
cos 2 cos sina aa
=
.
2
cos 2 2cos 1aa=
Câu 13: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của
x
?
A.
84
xx
>
.
B.
22
84xx>
.
C.
48xx>
.
D.
84xx+>+
.
Câu 14: Cho đường thẳng
( )
:3 5 15 0dxy+−=
. Phương trình nào sau đây không phải là một dạng khác
của
( )
.
d
A.
1
53
+=
xy
. B.
3
3
5
=−+yx
.
C.
( )
5
=
=
xt
tR
y
. D.
( )
5
5
3
=
=
xt
tR
yt
.
Câu 15: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
7 60
2 13
xx
x
+<
−<
A.
[ ]
1; 2
.
( )
1; 2
.
C.
( )
( )
;1 2;−∞ +∞
.
D.
.
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2 13xx+<
A.
S =
1
;4 2 2
2

−−

.
B.
S
=
( )
3; 4 2 2
+
.
C.
S =
( )
4 2 2;3
. D.
S =
( )
4 2 2;+ +∞
.
Câu 17: Cho
5
cos
13
=
α
3
2
π
πα

<<


. Hãy tính
sin
α
.
A.
21
5
.
B.
12
13
.
C.
21
5
.
D.
12
13
Câu 18: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để bất phương trình
( )
2
2 20x m xm + + +<
vô nghiệm.
A.
26m≤≤
.
B.
22m−≤
.
C.
22m
−< <
.
D.
2m =
.
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
6 80xx +≤
.
A.
[ ]
2;3
.
[ ]
2; 4
.
C.
[ ]
1; 4
.
(
]
[
)
; 2 4;−∞ +∞
Câu 20: Một đường tròn có đường kính bằng
( )
10 cm
. Tính độ dài
l
của cung tròn có số đo
5
π
.
A.
( )
2=l cm
π
.
B.
( )
1=l cm
.
C.
(
)
5=l cm
π
.
D.
( )
=l cm
π
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 21: Cho tam giác
ABC
5, 9= =AB AC
, độ dài trung tuyến
37=
AM
. Tính diện tích
S
của
tam giác
ABC
.
A.
10 3=S
.
B.
6 14
=S
.
C.
45 37
2
=S
.
D.
6 11=S
.
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
17
sin3 .cos 4 sin sin
22 2
xx
xx

=


.
B.
17
sin3 .cos 4 sin sin
22 2
xx
xx

= +


.
C.
(
)
1
sin3 .cos 4 sin 7 sin
2
xx xx= +
.
D.
( )
1
sin3 .cos 4 sin 7 sin
2
xx xx=
.
Câu 23: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
cos cos
+
= +
bc
BC
a
. Tính giá trị lớn nhất của biểu thức
cos cos cos=++
T ABC
bằng
A.
13
2
+
.
B.
1
2
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
2020 2020
xx
−>
A.
[
)
2020,+∞
.
B.
( )
,2020−∞
.
C.
.
D.
{ }
2020
.
Câu 25: Rút gọn biểu thức
( )
( )
sin cos cos sin= +−
A xy y xy y
.
A.
cos=Ax
.
cos .cos 2=A xy
C.
sin=Ax
.
sin .cos 2=Axy
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị
x
để biểu thức
( )
2
21
x
fx
x
=
+
không âm?
A.
1
;2
2


. B.
1
;2
2



.
C.
( )
1
; 2;
2

−∞ +∞


. D.
[
)
1
; 2;
2

−∞ +∞


.
Câu 27: Tìm tất cả giá trị của
m
để hệ bất phương trình
( 3)(4 ) 0
1
xx
xm
+ −>
<−
vô nghiệm
A.
1m <−
.
B.
0m =
.
C.
2m ≤−
.
D.
2m >−
.
Câu 28: Cho
11
cos , cos
34
= =ab
. Giá trị của biểu thức
cos( ).cos( )=+−P ab ab
bằng
A.
11
16
. B.
11
16
. C.
119
144
. D.
119
144
.
Câu 29: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
1
1 x
<
A.
( )
;1S = −∞
.
( )
1;1S =
.
C.
( ) ( )
; 1 1;S = −∞ +∞
.
( )
1;
S = +∞
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 30: Bất phương trình
33
25
24 24
x
xx
+ <+
−−
tương đương với bất phương trình nào dưới đây?
A.
5
2
x <
2x
.
B.
25x >
.
C.
3x <
.
25x <
Câu 31: Cho góc
α
thỏa mãn
tan 2.
=
α
Tính
3sin 2cos
.
5cos 7sin
=
+
P
αα
αα
A.
4
.
9
= P
B.
4
.
9
=P
C.
4
.
19
= P
D.
4
.
19
=P
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
2
( 2) 2 3 0m x mx m + +=
2 nghiệm dương
phân biệt
A.
0m <
hoặc
26
m<<
.
3m <−
26m<<
C.
6m <
2
m
.
6m >
Câu 33: Biết rằng
(
)
44
sin cos cos 4 ,+= +x x m x n mn
. Tính tổng
= +
S mn
.
A.
1=S
.
B.
5
4
=S
.
C.
2=S
.
D.
7
4
=S
.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
22 2
sin sin 2sin .BC A+=
Chọn khẳng định đúng về góc
BAC
.
A.
0
60BAC >
.
0
60BAC
C.
0
30BAC
.
BAC
Câu 35: Cho
,
xy
là hai số thực bất kỳ thỏa
2xy =
. Giá trị nhỏ nhất của
22
Ax y= +
A.
0.
B.
2 2.
C. 4.
D.
2.
Câu 36: Cho
ABC
4; 5; 6= = =
AB AC BC
. Giá trị
cos BAC
A.
0,125
.
B.
0, 25
.
C.
0,5
.
D.
0,0125
.
Câu 37: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
( )
1; 3
A
(
)
2;5B
. Viết phương trình tổng quát của
đường thẳng
d
đi qua
A
và cách
B
một đoạn có độ dài lớn nhất.
A.
8 11 0xy−+ =
.
8 42 0xy+−=
C.
8 23 0xy++=
.
20xy++=
Câu 38: Tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là
9
,
10
,
11
có diện tích bằng
A.
15 2
.
B.
30 2
.
C.
50 3
.
D.
25 3
.
Câu 39: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
( ) ( )
2; 4 ; 6;1−−AB
A.
3 4 22 0xy−=
.
3 4 8 0. +=xy
C.
3 4 22 0.−+=xy
3 4 10 0.+ −=xy
Câu 40: Cho đường thẳng
:2 3 4 0dx y
+ −=
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?
A.
( )
1
3; 2
=

n
.
( )
2
4; 6=−−

n
C.
( )
3
2; 3=

n
.
( )
4
2;3=

n
Câu 41: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
2
2
56
0
4
xx
x
−+
.
A.
( )
[
)
; 2 3;S = −∞ +∞
. B.
( )
[ ]
( )
; 0 2; 3 4;S = −∞ +∞
.
C.
( ) ( )
; 2 3;S = −∞ +∞
. D.
( )
[
) {
}
; 2 3; 2S = −∞ +∞
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Câu 42: Tìm côsin góc giữa
2
đường thẳng
1
:
2 20
xy
+− =
2
:
0xy−=
.
A.
10
.
10
B.
2.
C.
2
.
3
D.
3
3
.
Câu 43: Tính
22
cos 4cos 4 sin 4sin 4
= ++ +M
αα αα
biết
2
< <−
π
πα
7
sin 2
9
=
α
.
A.
16
3
=M
. B.
16
5
=M
. C.
4
3
=M
. D.
8
3
=M
.
Câu 44: Trong mặt phẳng với h trc ta đ
Oxy
ABC
đỉnh
( )
2; 3 ,A
( )
3; 2B
diện ch
ABC
bằng
3
2
. Biết trọng tâm
G
ca
ABC
thuộc đường thẳng
:3 8 0d xy−=
. Tìm tọa đ điểm
C
.
A.
( )
1;1C
( )
2; 10C
.
B.
( )
1;1C
( )
2;10C
C.
( )
1; 1C
(
)
4;8C
.
D.
( )
1; 1C
( )
2;10C
Câu 45: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho họ đường thẳng
(
)
: 1 20+− + =
m
d mx m y m
. Biết rằng họ các đường
thẳng
m
d
luôn đi qua một điểm cố định
( )
;M ab
. Tính giá trị của
32ab
.
A.
1
.
B.
1
.
C.
6
.
D.
6
.
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, hãy tính cosin của c giữa hai đường thng
( )
1
2
:
1
xt
dt
yt
=
=
( )
2
1
:
1
xt
dt
yt
= +
= +
.
A.
10
10
. B.
2
3
. C.
3
3
.
D.
3
.
Câu 47: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho phương trình
22
2 4 50x y mx my
+ −=
(
m
tham số). Tìm điều
kiện của tham số
m
để phương trình đã cho là phương trình của một đường tròn.
A.
m
.
B.
0m
.
C.
1
1
m
m
>
<−
.
D.
3
.
Câu 48: Tìm tất cả giá trị x để biểu thức
( )
11
32
fx
x
=
luôn âm?
A.
3x <
hay
5x >
.
3x <
5x >
C.
35x<<
.
D.
5x <−
hay
5
x >
.
Câu 49: Cho phương trình
(
)
2
2 2 30
m x mx m + +=
, với
m
là tham số. Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm trái dấu.
A.
3; 2 6mm<− < <
.
32m−< <
C.
3; 2mm<− >
.
6
m >
Câu 50: Tìm α, biết
sin 0=
α
.
A.
( )
,= kk
απ
.
( )
2,= kk
απ
C.
( )
,
2
=+∈kk
π
απ
.
D.
( )
2,=+∈kk
απ π
.
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT AN GIANG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN TOÁN - LỚP 10 CƠ BẢN THOẠI NGỌC HẦU
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(50 câu trắc nghiệm) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1: Góc 0
20 được đổi sang đơn vị radian là A. π . π π B. π . C. . D. . 18 9 19
Câu 2: Tìm mệnh đề đúng? A. 1 1
a < b ⇒ > .
B. a < b c < d ac < bd. a b C.
a < b ac < bc .
D. a < b ac < bc,(c > 0) .
Câu 3: Cho bất phương trình m(x m) ≥ x −1 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để tập nghiệm của
bất phương trình đã cho là S = ( ; −∞ m + ] 1 . A. m ≥1. B. m =1. C. m >1. D. m <1.
Câu 4: Công thức tính diện tích S của tam giác ABC A. 1
S = AB BC ⋅sin A. B. 1
S = AB BC ⋅cos A . 2 2 C. 1
S = AB AC ⋅sin A . D. 1
S = AB AC ⋅cos A . 2 2 Câu 5: Cho 2 f (x) = 2
x + (m + 2)x + m − 4 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để f (x) âm với mọi x . A. 14 − < m < 2 . B. 2 − < m <14. C. 14 − ≤ m ≤ 2 . D. m < 14 − hoặc m > 2 . x = − t
Câu 6: Tìm giao điểm M của (d ) 1 2 : 
và (d′) :3x − 2y −1 = 0 y = 3 − + 5t A.  11 M 2;  −       . B. 1 M 0; . C. 1 M 0;−  . D. 1 M  −  ;0.  2   2   2   2 
Câu 7: Giải bất phương trình 1 1 − ≤ 0 . x +1 x −1 A. S = ( ; −∞ − ] 1 ∪[1;+∞). B. S = ( ; −∞ − ) 1 ∪(1;+∞) .
C. S =  \{1;− } 1 . D. S = ( 1; − 1) .
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số x −1 y = . 2 x − 6x + 9
A. D =  \{1; } 3 .
B. D = (3;+∞). C. D =  \{ } 3 . D. D =  .
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng? A. π
sin (π + x) = sin x . B. sin   − x = −   cos x .  2 
C. cos(−x) = −cos x .
D. cos(π − x) = −cos x .
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trên đường tròn lượng giác, hãy tìm số đo cung lượng giác có cùng điểm ngọn với cung lượng giác có số đo o 4200 . A. o 120 . B. o 130 . C. o 420 . D. o 120 − .
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác điểm gốc A , có bao nhiêu điểm M phân biệt biểu diễn cho góc lượng giác ( , π
OA OM ) có số đo là k (k ∈) 3 A. Bốn. B. Sáu. C. Hai. D. Tám.
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây sai? A. 2
cos 2a =1− 2sin a .
B. cos 2a = 2sin a cos a . C. 2 2
cos 2a = cos a − sin a . D. 2
cos 2a = 2cos a −1.
Câu 13: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 8x > 4x . B. 2 2 8x > 4x .
C. 4x > 8x .
D. 8 + x > 4 + x .
Câu 14: Cho đường thẳng(d ):3x + 5y −15 = 0 . Phương trình nào sau đây không phải là một dạng khác của (d ).
A. x + y =1. B. 3
y = − x + 3. 5 3 5  5 x = tx = 5 − C. t
(t R) . D.  3 (t R) . y = 5 y = t 2
x − 7x + 6 < 0
Câu 15: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình   2x −1 < 3  A. [1;2]. B. (1;2) . C. ( ; −∞ ) 1 ∪(2;+∞) . D. ∅ .
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x +1 < 3− x A.  1 S  = − ;4 − 2 2  .
B. S = (3;4+ 2 2).  2  
C. S = (4− 2 2;3).
D. S = (4+ 2 2;+∞). Câu 17: Cho 5  π cosα = − 3 π α  < < . Hãy tính sinα . 13    2  A. − 21 . B. 12 . C. 21 . D. 12 − 5 13 5 13
Câu 18: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x − (m + 2) x + m + 2 < 0 vô nghiệm.
A. 2 ≤ m ≤ 6 . B. 2 − ≤ m ≤ 2 . C. 2 − < m < 2 . D. m = 2 .
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 6x + 8 ≤ 0. A. [2; ] 3 . B. [2;4] . C. [1;4]. D. ( ; −∞ 2]∪[4;+∞) .
Câu 20: Một đường tròn có đường kính bằng 10( π
cm) . Tính độ dài l của cung tròn có số đo . 5
A. l = 2π (cm) .
B. l =1(cm) .
C. l = 5π (cm).
D. l = π (cm) .
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 21: Cho tam giác ABC AB = 5, AC = 9 , độ dài trung tuyến AM = 37 . Tính diện tích S của tam giác ABC . A. S =10 3 . B. S = 6 14 . C. 45 37 S = . D. S = 6 11 . 2
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 1 7 sin3 .cos 4 sin x sin x x x   = − . 2 2 2    B. 1 7 sin3 .cos 4 sin x sin x x x   = + . 2 2 2    C. 1 sin3 .
x cos 4x = (sin 7x + sin x) . 2 D. 1 sin3 .
x cos 4x = (sin 7x − sin x) . 2
Câu 23: Cho tam giác ABC thỏa mãn b + c = cos B + cosC . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức a
T = cos A + cos B + cosC bằng A. 1+ 3 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . 2 2
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình x − 2020 > 2020 − x A. [2020,+∞) . B. (−∞,2020) . C. ∅ . D. { } 2020 .
Câu 25: Rút gọn biểu thức A = sin (x y)cos y + cos(x y)sin y .
A. A = cos x .
B. A = cos .xcos 2y .
C. A = sin x .
D. A = sin .xcos 2y .
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị x để biểu thức ( ) 2 − x f x = không âm? 2x +1 A.  1 ;2 −    . B. 1 −  ;2 . 2      2  C.  1 ;  −∞ − ∪ (2;+∞  1    ). D. ; −∞ − ∪[2;+∞   ) .  2   2 
(x + 3)(4 − x) > 0
Câu 27: Tìm tất cả giá trị của m để hệ bất phương trình  vô nghiệm x < m −1 A. m < 1 − . B. m = 0. C. m ≤ 2 − . D. m > 2 − . Câu 28: Cho 1 1
cos a = , cosb = . Giá trị của biểu thức P = cos(a + b).cos(a b) bằng 3 4 A. 11 . B. 11 − . C. 119 . D. 119 − . 16 16 144 144
Câu 29: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 <1 1− x A. S = ( ; −∞ − ) 1 . B. S = ( 1; − ) 1 . C. S = ( ; −∞ − ) 1 ∪(1;+∞) .
D. S = (1;+∞) .
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 30: Bất phương trình 3 3 2x + < 5 +
tương đương với bất phương trình nào dưới đây? 2x − 4 2x − 4 A. 5
x < và x ≠ 2 . B. 2x > 5 . 2 C. x < 3. D. 2x < 5.
Câu 31: Cho góc α thỏa mãn tanα = 2. Tính 3sinα − 2cosα P = . 5cosα + 7sinα A. 4 P = − . B. 4 P = . C. 4 P = − . D. 4 P = . 9 9 19 19
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
(m − 2)x − 2mx + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt
A. m < 0 hoặc 2 < m < 6 . B. m < 3
− hoặc 2 < m < 6 .
C. m < 6 và m ≠ 2 . D. m > 6.
Câu 33: Biết rằng 4 4
sin x + cos x = mcos 4x + n( ,
m n∈) . Tính tổng S = m + n . A. S =1. B. 5 S = . C. S = 2 . D. 7 S = . 4 4
Câu 34: Cho tam giác ABC có 2 2 2
sin B + sin C = 2sin .
A Chọn khẳng định đúng về góc  BAC . A.  0 BAC > 60 . B.  0 BAC ≤ 60 . C.  0 BAC ≤ 30 . D. BAC là góc tù.
Câu 35: Cho x, y là hai số thực bất kỳ thỏa và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của 2 2
A = x + y A. 0. B. 2 2. C. 4. D. 2.
Câu 36: Cho ∆ABC AB = 4; AC = 5; BC = 6 . Giá trị  cos BAC A. 0,125. B. 0,25 . C. 0,5. D. 0,0125.
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A(1; 3
− ) và B(2;5) . Viết phương trình tổng quát của
đường thẳng d đi qua A và cách B một đoạn có độ dài lớn nhất.
A. 8x y +11 = 0 .
B. x +8y − 42 = 0.
C. x +8y + 23 = 0 .
D. x + y + 2 = 0 .
Câu 38: Tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 9, 10, 11 có diện tích bằng A. 15 2 . B. 30 2 . C. 50 3 . D. 25 3 .
Câu 39: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A( 2; − 4); B( 6; − ) 1 là
A. 3x − 4y − 22 = 0.
B. 3x − 4y + 8 = 0.
C. 3x − 4y + 22 = 0.
D. 3x + 4y −10 = 0.
Câu 40: Cho đường thẳng d : 2x + 3y − 4 = 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?   A. n = 3;2 . B. n = 4; − 6 − . 2 ( ) 1 ( )   C. n = 2; 3 − . D. n = 2; − 3 . 4 ( ) 3 ( ) 2
Câu 41: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x − 5x + 6 ≥ 0. 2 x − 4 A. S = ( ; −∞ 2
− ) ∪[3;+∞) . B. S = ( ; −∞ 0) ∪[2; ] 3 ∪(4;+∞). C. S = ( ; −∞ 2
− ) ∪(3;+∞). D. S = ( ; −∞ 2 − ) ∪[3;+∞) ∪{ } 2 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 42: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng ∆ : x + 2y − 2 = 0 và ∆ : − = . 1 2 x y 0 A. 10 . B. 2. C. 2 . D. 3 . 10 3 3 Câu 43: Tính 2 2 π
M = cos α − 4cosα + 4 + sin α − 4sinα + 4 biết −π <α < − và 7 sin 2α = . 2 9 A. 16 M = . B. 16 M = . C. 4 M = . D. 8 M = . 3 5 3 3
Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy A
BC có đỉnh A(2; 3 − ), B(3; 2
− ) và diện tích ABC
bằng 3 . Biết trọng tâm G
thuộc đường thẳng d :3x y −8 = 0 . Tìm tọa độ điểm C . 2 của ABC A. C ( 1; − ) 1 và C(2; 1 − 0) . B. C ( 1; − ) 1 và C( 2; − 10). C. C (1;− ) 1 và C(4;8). D. C (1;− ) 1 và C( 2; − 10).
Câu 45: Trong hệ tọa độ Oxy , cho họ đường thẳng d : mx + (m − )
1 y + 2m = . Biết rằng họ các đường m 0
thẳng d luôn đi qua một điểm cố định M (a;b) . Tính giá trị của 3a − 2b . m A. 1 − . B. 1. C. 6 . D. 6 − .
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , hãy tính cosin của góc giữa hai đường thẳng x = 2tx =1+ td :  t d :  t′∈ 1 ( ) và 2 ( ). y =1− ty =1+ tA. 10 . B. 2 . C. 3 . D. 3 . 10 3 3
Câu 47: Trong hệ tọa độ Oxy , cho phương trình 2 2
x + y − 2mx − 4my − 5 = 0 ( m là tham số). Tìm điều
kiện của tham số m để phương trình đã cho là phương trình của một đường tròn. m >1 A. m∈ . B. m ≠ 0 . C. . D. 3. m < 1 −
Câu 48: Tìm tất cả giá trị x để biểu thức f (x) 1 1 = − luôn âm? x − 3 2
A. x < 3 hay x > 5.
B. x < 3 hay x > 5.
C. 3 < x < 5. D. x < 5 − hay x > 5.
Câu 49: Cho phương trình (m − ) 2
2 x − 2mx + m + 3 = 0 , với m là tham số. Tìm các giá trị của tham số m
để phương trình có hai nghiệm trái dấu. A. m < 3
− ; 2 < m < 6 . B. 3 − < m < 2. C. m < 3 − ; m > 2 . D. m > 6.
Câu 50: Tìm α, biết sinα = 0.
A. α = kπ ,(k ∈) .
B. α = k2π ,(k ∈) . C. π
α = + kπ ,(k ∈).
D. α = π + k2π ,(k ∈) . 2
----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Document Outline

  • 132-10CB