



















Preview text:
lOMoARcPSD| 59149108
CHƯƠNG 2: MẠCH MỘT CHIỀU
C u 1: Phương tr nh theo định luật Kirchhoff 1 tại n t A trong sơ đồ mạch sau:
A. i1+j=i2+i3 B. i1= i2+ i3.
C. i1 - i2 + i3 - j=0 D. i1 - i2 -i3 - j=0 C u 2: Cho mạch
điện như h nh vẽ. Biết E=100V; R=20Ω;R2=20Ω; R1=15 Ω X c định
d ng điện đi qua điện trở R1 A. I = 2, 5A B. I = -2,5A C. I= -2A D. I = 2A
C u 3: Cho mạch điện như h nh vẽ biết R1=100Ω; R2=R3=200Ω; E1=200V. X c định d ng điện I1 A. I1= 1A B. I1= 2A C. I1= 0,4A D. I1= -1A lOMoARcPSD| 59149108
C u 4: X c định d ng điện I trong mạch như h nh vẽ. Biết E1=100V; E2=20V; E3=60V; R1=10Ω; R2=20Ω A. I= 5A B. I= 6A C. I= -2A D. I= 2A
C u 5: T m điện dẫn Gx trong sơ đồ mạch sau. Biết c ng suất t c dụng tr n điện dẫn Gx l 50mW. A. 500µS B. 500mS C. 0.5mS. D. 500Ω
C u 6: Kh a K trong mạch điện ở h nh dưới được đng v o tại thời điểm t = 0.
Gi trị của d ng điện chạy qua điện cảm iL(+0) l A. 1,2A B. 12/11A C. 6A D. 1A lOMoARcPSD| 59149108
C u 7: X c định nguồn E1 trong mạch biết I2 = 10A; R3 =2R2 =20Ω; R1= 10Ω A. 300V B. 250V C. 100V D. 200V
C u 8: X c định VA trong sơ đồ đồ mạch sau? A. 6V B. 3V C. 2V D. 5V
C u 9: H y x c định d ng điện I của mạch. Biết R1=4Ω;R2=4Ω;R3=2Ω; R4=2Ω;E=12V A. -4A B. 4A C. 1A D. 2A
C u 10: X c định c ng suất ti u thụ tr n điện trở R trong mạch như h nh vẽ. Biết E1=100V; E2=50V; E3=30V; R=60Ω A. P=540W B. P= 180W C. P= -240W D. P= 240W lOMoARcPSD| 59149108
C u 11: Một mạch điện gồm c điện trở R1 = 30Ω mắc nối tiếp với một điện trở R2 = 40 Ω.
Mạch được cấp bởi nguồn điện 140 V. Điện p tr n điện trở R2 l bao nhi u? A. 60V B. 60mV C. 80V D. 80mV
C u 12: X t mạch như h nh vẽ sau: I E R
Biết E = 20 V; I = 2 A. Gi trị của điện trở v c ng suất tỏa nhiệt tr n điện trở R lần lượt l : A. 10 Ω; 40 W B. 20 Ω; 50 W C. 40 Ω; 80 W D. 10 Ω; 50 W
C u 13: X c định d ng điện I1 trong mạch biết I2 = 6A; R2 =2R3 =10 Ω; R1= 40Ω A. 18A B. 20A C. 15A. D. 19A
C u 14: Cho mạch điện gồm điện trở R1 =20Ω mắc nối tiếp với điện trở R2 được cấp bởi
nguồn điện 60V, d ng điện chạy trong mạch l 2A. X c định gi trị điện trở R2 A. 25 Ω B. 20 Ω C. 10Ω D. 15 Ω
C u 15: X c định d ng điện I trong mạch như h nh vẽ. Biết E=100V; J=6A; R1=6Ω; R2=10Ω A. I= -4A B. I= 10A C. I= 6,25A D. I= 4A lOMoARcPSD| 59149108
C u 16: Cho mạch điện như h nh vẽ biết R0=100Ω; R1=R2=R3 = 300Ω; E=2kV. X c định d ng điện I0 ? A. -9A B. -10A C. 9A D. 5A
C u 17: X c định VA trong sơ đồ đồ mạch sau? A. 3V B. 6V C. 5V D. 2V
C u 18: X c định nguồn E1 trong mạch biết I2 = 10A; R3 =2R2 =20Ω; R1= 10Ω A. 100V B. 200V C. 250V D. 300V lOMoARcPSD| 59149108
CHƯƠNG 3: MẠCH XOAY CHIỀU MỘT PHA
C u 1: X t mạch như h nh vẽ sau: R i 2 3 i 1 C 3 R 1 L 2 v 2 R v 3 1 j(t) i 2 e 1 (t ) e 3 (t )
Ph ươ ng trnh theo đị nh lu ậ t Kirchhoff 2 cho vng 1 l: A. B. C. D.
C u 2: Viết phương tr nh
theo định luật Kirchhoff 2 cho v ng 2 trong sơ đồ mạch sau?
A. -R I2 2 +R I3 3 -R I4 4 =- B. R I + + =- - 2 2 R I3 3 R I4 4 E3 E4 E3 +E4 C. R I + + =- + - = + 2 2 R I3 3 R I4 4
D. R I2 2 R I3 3 R I4 4 E3 E4 E + 3 E4
C u 3: X t mạch như h nh vẽ sau: lOMoARcPSD| 59149108
Phương tr nh theo định luật Kirchhoff 2 cho v ng 2 l : lOMoARcPSD| 59149108 B. C. D. j(t) lOMoARcPSD| 59149108 B. C. D. j(t) B. C.
C u 6: Chọn n t C l m gốc VC = 0. Biểu diễn d ng điện c c nh nh 1, 2 theo thế c c n t trong sơ đồ mạch sau? A. . lOMoARcPSD| 59149108 B. C. D.
C u 7: Chọn n t A l m gốc VA =0. Biểu diễn d ng điện c c nh nh theo thế c c đỉnh trong sơ đồ mạch sau?
A. íI2 =(E2+V YC) 2
B. ïíII12==((EE12-+V YV
YCC))12 ìïI1=(E1-V YC) 1 ì ïîI = ïî =- 3 V YC 3 I3 V YC 3 C. ìïíII1 == 2
((- -- -EE12 V YV YCC))12 D. íìïII12= +=((E- -
1E2V YCV Y)C1) 2 ïîI =- ïî =- 3 V YC 3 I3 V YC 3
C u 8: Kh p nguồn d ng J1 qua nh nh R1. Biểu diễn d ng điện c c nh nh theo d ng điện v ng trong sơ đồ mạch sau? lOMoARcPSD| 59149108 { { { {
A. II12= +=IIvv11 J1 B. II12==- --IIvv11 J1 C. II12==I-v1Iv-1 J1 D. II12==- -IvI1v1 J1
C u 9: Cho mạch điện như h nh vẽ biết R1=1Ω; R2 =15 Ω; R3=2Ω; E1=10V; E3 =27V, d ng
điện trong v ng 1 l Iv1= 5A. H y x c định d ng điện qua nh nh 1 (I1)? A. 2A B. 5A C. 15A D. 10A
C u 10: Chọn n t A l m gốc VA =0. Biểu diễn d ng điện c c nh nh theo thế c c đỉnh trong sơ đồ mạch sau? A. ìïíII1 == 2
((EE12-+V YV YCC))12 B.
ìïíII12==((EE12-+V YV YCC))12 îïI =- ïî = 3 V YC 3 I3 V YC 3 C. ìïíII1 == 2
((- -- -EE12 V YV YCC))12 D. íìïII12= +=((E- -
1E2V YCV Y)C1) 2 ïîI =- ïî =- 3 V YC 3 I3 V YC 3 lOMoARcPSD| 59149108 lOMoARcPSD| 59149108
X t mạch như h nh vẽ sau:
Phương tr nh theo định luật Kirchhoff 2 cho v ng 2 l : A. B. C. D.
C u 12: Chọn n t B l m gốc VB = 0. Biểu diễn d ng điện c c nh nh 3, 4 theo thế c c n t trong sơ đồ mạch sau? A. B. . C. D. lOMoARcPSD| 59149108
X t mạch như h nh vẽ sau:
Phương tr nh theo định luật Kirchhoff 2 cho v ng 2 l : lOMoARcPSD| 59149108
X t mạch như h nh vẽ sau: lOMoARcPSD| 59149108
X t mạch như h nh vẽ sau:
Phương tr nh theo định luật Kirchhoff 2 cho v ng 1 l : A. B. C. D.
Phương tr nh theo định luật Kirchhoff 1 tại n t A l :
A. i3 - i4 - j = 0
B. - i3 - i4 - j = 0
C. i3 - i4 + j = 0
D. i2 + i3 - i4 - j = 0
C u 18: Gi trị hiệu dụng của d ng điện 100sin(314t - 300) A l : lOMoARcPSD| 59149108
X t mạch như h nh vẽ sau: A. A B. A C. 50 A D. 100 A
C u 19: Điện p tr n điện trở 5 Ω khi c d ng điện i(t) = 10sin(314t - 100) A chạy qua l : A. 50sin(314t - 1000) V B. 50sin(314t - 100) V C. 50sin(314t) V D. 50sin(314t + 800) V
C u 20: Gi trị hiệu dụng của d ng điện 200sin(314t - 300) A l : A. 200 A B. 100 A C. A D. A
C u 21: Điện p tr n cuộn cảm 5 mH khi c d ng điện i(t) = 10sin(100t + 200) A chạy qua l : A. B. 50cos(100t + 200) V 5sin(100t + 200) V C. D. 5cos(100t + 200) V 50sin(100t + 200) V lOMoARcPSD| 59149108
C u 22: Cho sơ đồ mạch như h nh vẽ Bi ế t I = 1 2
A, Z = 10 + j10 Ω, Z = 10 — j10 Ω. A. V B.
Gi trị của điện p tr n Z1 l : V C. V D. V
C u 23: D ng điện i(t) = 10sin(1000t - 300) A chạy qua qua nh nh c điện trở 8 Ω v cuộn cảm
5 mH mắc nối tiếp tạo ra điện p tr n nh nh l :
A. 80sin(1000t - 300) + 50sin(1000t + 600) V
B. 80sin(1000t - 300) + 50sin(1000t - 1200) V
C. 80sin(1000t) + 50sin(1000t + 600) V
D. 80sin(1000t - 300) + 50 sin(1000t + 600) V
C u 24: D ng điện i(t) = 5 sin(100t + 170) A chạy qua nh nh c điện trở 5 Ω v tụ điện 2 mF mắc
nối tiếp tạo ra điện p tr n nh nh l : A. 25 sin(100t + 170) + 25 sin(100t + 1100) V
B. 25sin(100t + 170) + 25sin(100t + 1100) V C. 25 sin(100t + 170) + 25 sin(100t - 730) V
D. 25sin(100t + 170) + 25sin(100t - 730) V
C u 25: Cho i1(t) = 50sin(100t + 200), i2(t) = 70sin(100t - 300). Ph t biểu n o dưới d y đng?
A. i1(t) chậm pha so với i2(t) một g c 100
B. i1(t) chậm pha so với i2(t) một g c 500
C. i1(t) sớm pha so với i2(t) một g c 100
D. i1(t) sớm pha so với i2(t) một g c 500
C u 26: Cho mạch điện ở chế độ x c lập điều ho như h nh vẽ. Biết E1 = , Z1 =
5 + j5 Ω, Z2 = 7 + j7 Ω, Z3 = 10 + j0 Ω lOMoARcPSD| 59149108
Gi trị của d ng điện I1 l : A. B. C. D.
C u 27: Điện p tr n tụ điện 5 mF khi c d ng điện i(t) = 7sin(100t + 300) A chạy qua l : A. 14sin(100t + 1200) V B. 14cos(100t - 600) V C. 14sin(100t + 300) V D. 14sin(100t - 600) V
C u 28: Cho u (t) = 120cos(314t + 200), i(t) = 6sin(314t + 300). Ph t biểu n o dưới d y đng?
A. u (t) sớm pha so với i(t) một g c -100
B. u (t) sớm pha so với i(t) một g c 500 C. u (t) sớm pha so với i(t) một g c -800
D. u (t) sớm pha so với i(t) một g c 800
C u 29: Gi trị hiệu dụng của điện p 220 sin(314t + 500) V l : A. 110 V B. 220 V C. 440 V D. V
C u 30: D ng điện i(t) = 10sin(1000t - 300) A chạy qua qua nh nh c điện trở 8 Ω v cuộn cảm
5 mH mắc nối tiếp tạo ra điện p tr n nh nh l :
A. 80sin(1000t - 300) + 50sin(1000t - 1200) V
B. 80sin(1000t - 300) + 50sin(1000t + 600) V
C. 80sin(1000t) + 50sin(1000t + 600) V
D. 80sin(1000t - 300) + 50 sin(1000t + 600) V
C u 31: Gi trị hiệu dụng của d ng điện 100sin(314t - 300) A l : A. 50 A B. A C. A D. 100 A
C u 32: Cho i1(t) = 30sin(314t - 200), i2(t) = 60cos(314t - 300). Ph t biểu n o dưới d y đng?
A. i1(t) sớm pha so với i2(t) một g c -500
B. i1(t) chậm pha so với i2(t) một g c -100 lOMoARcPSD| 59149108
C. i1(t) chậm pha so với i2(t) một g c -500
D. i1(t) sớm pha so với i2(t) một g c -800
C u 33: Cho u(t) = 150sin(314t - 600), i(t) = 7sin(314t - 300). Ph t biểu n o dưới d y đng?
A. u(t) sớm pha so với i(t) một g c -300
B. u(t) sớm pha so với i(t) một g c 300 C. u(t) sớm pha so với i(t) một g c 900
D. u(t) sớm pha so với i(t) một g c -900
C u 34: Cho mạch điện ở chế độ x c lập điều ho như h nh vẽ. Biết E1 = , Z1 =
10 + j10 Ω, Z2 = 8 + j7 Ω, Z3 = 10 + j8 Ω
Gi trị của d ng điện I3 l : A. B. C. D.
C u 35: Điện p tr n điện trở 5 Ω khi c d ng điện i(t) = 10sin(314t - 100) A chạy qua l : A. 50sin(314t + 800) V B. 50sin(314t) V C. 50sin(314t - 1000) V D. 50sin(314t - 100) V
C u 36: Cho sơ đồ mạch như h nh vẽ Bi ế t I = 1 2
A, Z = 10 + j10 Ω, Z = 10 — j10 A. V B. V
Ω. Gi trị của điện p tr n Z1 l : C. V D. V
Cu 37: Gi tr ị hi ệ u d ụ ng c ủ a đ i ệ n p -100 A. V B. V
sin(314t - 1700) V l : C. -100 V D. 100 V