Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT – Quảng Nam

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT – Quảng Nam mã đề 101 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm,

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
9 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT – Quảng Nam

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán liên trường THPT – Quảng Nam mã đề 101 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm,

32 16 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6
đ
101
S
Ở GIÁO DỤC Đ
ÀO TẠO QUẢNG NAM
K
Ỳ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022
TRƯ
ỜNG THPT NGUYỄN HIỀN
NGUY
ỄN DUY HIỆU
-NGUY
ỄN KHUYẾN
PH
ẠM PHÚ TH
- LƯƠNG TH
Ế VINH
HOÀNG DI
ỆU
Đ
Ề CHÍNH THỨC
(Đ
ề có 06 trang
)
MÔN THI: TOÁN
Th
ời gian l
àm bài 90 phút
( không k
ể thời
gian phát đ
ề)
đ
ề thi:
101
H
ọ và tên học sinh:
………………………………………………….………….L
ớp:
……………
Câu 1. Tính di
n tích xung quanh hình nón có bán kính
đáy là 4a
, chiu cao là 3a.
A. 20
a
2
. B. 12a
2
. C. 40a
2
. D. 24a
2
.
Câu 2. Cho hàm s
3
3 2y x x
. M
ệnh đề n
ào dưới đây l
à
đúng?
A. Hàm s
ố nghịch biến trên khoảng
 ;
B. Hàm s
ố đồng biến tr
ên khong
 ;
C. Hàm s
ố nghịch biến tr
ên khong
; 0
và đ
ồng biến tr
ên khong
0;
D. Hàm s
ố đồng biến trên khong
; 0
và ngh
ịch biến trên khoảng
0;
Câu 3. Cho hai m s
3
2y x x
2
1 y x x
. Biết rằng đ th ca hai hàm s trên ct nhau ti
A
tiếp
xúc nhau t
i
B
. Xác định tọa độ điểm
A
.
A.
1; 1 A
.
B.
1;1A
.
C.
1; 1A
.
D.
1;1A
.
Câu 4. Cho hàm s
( )f x
có b
ảng biến thiên như sau:
Hàm s đ
ã cho đ
ng biến trên khoảng nào dưới đây.
A.
( 2;2)
B.
(0;2)
C.
( 2;0)
D.
(2; )
.
Câu 5. Cho kh
i hp ch nhật có 3 kích thước
3;4;5
. Th tích ca khi hộp đ
ã cho b
ng?
A.
10
.
B.
12
.
C.
20
.
D.
60
.
Câu 6
. Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7
. Cho đường cong hình v n đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm s
nào?
3
3y x x
4 2
2y x x
3
3y x x
Trang 2/6
đ
101
A.
2 1
y
1
x
x
B.
2 3
1
x
y
x
C.
2 1
1
x
y
x
D.
2 2
1
x
y
x
Câu 8. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
2x x
y e
A.
D
.
B.
2;0D
.
C.
D
.
D.
; 2 0;D  
.
Câu 9. Cho kh
i chóp có diện tích đáy và chiu cao . Th tích khối chóp đ
ã cho b
ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm s
( )y f x
lim ( ) 1
x
f x

lim ( ) 1
x
f x

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
Đồ th hàm s đ
ã cho có hai ti
m cận ngang là các đường thng
1x
1x
.
B. Đồ th hàm s đ
ã cho không có ti
m cn ngang.
C.
Đồ th hàm s đ
ã cho có hai ti
m cận ngang là các đường thng
1y
1y
.
D.
Đồ th hàm s đ
ã cho có đúng m
t tim cn ngang.
Câu 11. Th
tích ca khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
a
.
A.
3
3
2
a
V
B.
3
3
4
a
V
C.
3
3
12
a
V
D.
3
3
6
a
V
Câu 12. Nghim của phương tr
ình
1
2 16
x
A.
8x
.
B.
7x
.
C.
3x
.
D.
4x
.
Câu 13. Tìm giá tr
thc ca tham s
m
để đường thng
: 2 1 3d y m x m
vuông góc với đường thẳng đi
qua hai điể
m cc tr của đồ th hàm s
3 2
3 1.y x x
A.
3
.
4
m
B.
3
.
2
m
C.
1
.
2
m
D.
1
.
4
m
Câu 14. Hình nón có din tích xung quanh bng
24π
bán kính đường tròn đáy bng
3.
Chiu cao khi nón là:
A.
89.
B.
8.
C.
3.
D.
55.
Câu 15. Đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
ct các trc tọa độ tại hai điểm
,A B
. Tính độ dài đoạn thng
.AB
A.
2
2
AB
.
B.
5
4
AB
.
C.
5
2
AB
.
D.
1
2
AB
.
Câu 16. Cho hàm s
5
logy x
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đ sai?.
3B
2h
2
3
6
12
Trang 3/6
đ
101
A. Đồ th ca hàm s đ
ã cho có m
t tim cận đứng là trc tung.
B. Hàm s
đ
ã cho
đ
ng biến trên khong
0;
.
C.
Đồ th ca hàm s đ
ã cho không có ti
m cn ngang.
D. Hàm s
đ
ã cho có t
ập xác định là
\ 0D
.
Câu 17. Tìm t
ập xác định ca hàm s
4
2
1y x
.
A.
.D
B.
1;1 .D
C.
\ 1;1 .D
D.
; 1 1;D
Câu 18. Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
2 y x x
.
A.
D
.
B.
; 1 2; D
.
C.
; 1 2; D
.
D.
\ 1;2 D
.
Câu 19. V
i giá tr nào ca
x
thì biu thc sau
3 2
5
( ) log 2f x x x x
xác định ?
A.
1;0 2;x
.
B.
0;1x
.
C.
1;x
.
D.
0;2 4;x
.
Câu 20
. Tính giá trị của biểu thức
2
log
2 log
a
b
a
P a
0, 1a a
.
A.
2
a
P b
.
B.
P a b
C.
2P a b
.
D.
P a b
.
Câu 21. Cho hình nón
đ
nh
S
biết rng nếu ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta được mt tam giác
vuông cân có c
nh huyn bng
2a
. Din tích xung quanh ca hình nón là:
A.
2
2
xq
S aπ
.
B.
2
xq
S aπ
.
C.
2
2
2
xq
a
S
π
.
D.
2
2
xq
a
S
π
.
Câu 22. Kh
ối đa diện nào có s đỉnh nhiu nht?
A. Khi bát diện đều. B. Khi t diện đều.
C. Khi nh thp diện đều (20 mặt đều). D. Khi thp nh diện đều (12 mt đều).
Câu 23. Hình hp ch nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A. 3 mt phng B. 4 mt phng C. 9 mt phng D. 6 mt phng
Câu 24. Cho b
ất phương tr
ình:
1 1
3 3
log log .f x g x
Khi đó bất phương tr
ình t
ương đương:
A.
f x g x
.
B.
0g x f x
.
C.
f x g x
D.
0g x f x
.
Câu 25
. Đồ th ca hàm s
3 2
axf x x bx c
tiếp xúc vi trc hoành ti gc tọa đ và cắt đường thng
1x
tại điểm có tung độ bng
3
khi.
A.
2, 0a b c
.
B.
0, 2a b c
.
C.
0, 2a c b
.
D.
2, 2, 0a b c
.
Câu 26
. Đường cong hình bên
đ
th ca hàm s
ax b
y
cx d
vi
, , ,a b c d
các s thc. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
Trang 4/6
đ
101
A.
y 0 , x 2
B.
y 0 , 1x
C.
y 0 , x 1
D.
y 0 , 2
Câu 27. Cho
, 0a b
. Nếu
ln 5ln 2lnx a b
thì
x
bng
A.
10a b
.
B.
5
a
b
.
C.
5
a b
.
D.
5
a b
.
Câu 28. Cho hình chóp t
giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
ph
ẳng đáy và
2SA a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
. ?S ABCD
A.
3
2
6
a
V
B.
3
2V a
C.
3
2
4
a
V
D.
3
2
3
a
V
Câu 29. Giá tr
ln nht ca hàm s
4 2
4 5f x x x
trên đoạn
2;3
bng
A.
122
.
B.
5
.
C.
50
.
D.
1
.
Câu 30. Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
1
9
2
s t t
vi
t
khong thi gian tính t lúc bắt đu chuyn
động và
s
là quãng
đư
ng vật đi được trong khong thời gian đó. Hỏi trong khong thi gian
10
giây, k t lúc bt
đầu chuyển động, vn tc ln nht ca vật đạt được bng bao nhiêu?
A.
54 /m s
B.
216 /m s
C.
400 /m s
D.
30 /m s
Câu 31. Phương tr
ình
2
3 3
log 2 log 2 3 0x x x
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 32. Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s nào dưới đây có tiệm cận đứng
?
A.
2
1
1
y
x x
B.
2
1
1
y
x
C.
4
1
1
y
x
D.
1
y
x
Câu 33. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đồ th ca hàm s
4 2
2 1
y x mx
ba điểm cc tr
to thành mt tam giác vuông cân
A.
1m
.
B.
3
1
9
m
.
C.
3
1
9
m
.
D.
1m
.
Câu 34. Din tích mt cu bán kính
R
A.
3
4
3
R
π
.
B.
2
4 Rπ
.
C.
2
4
3
Rπ
.
D.
3
4 Rπ
.
Câu 35. Kh
ối đa diện đều loi
4;3
có s đỉnh là
A.
6
B.
10
C.
8
D.
4
Câu 36. Tính th tích
V
ca khi lập phương
.ABCD A B C D
, biết
3AC a
.
A.
3
3 6
4
a
V
B.
3
V a
C.
3
1
3
V a
D.
3
3 3V a
Trang 5/6
đ
101
Câu 37. Tim cn ngang của đồ th hàm s
4 1
1
x
y
x
là.
A.
4y
.
B.
1y
.
C.
1y
.
D.
1
4
y
.
Câu 38. Cho kh
ối lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
2AC a
.
Tính th
tích
V
ca khối lăng trụ đ
ã cho.
A.
3
V a
B.
3
3
a
V
C.
3
2
a
V
D.
3
6
a
V
Câu 39. Cho
a
là s thực dương. Giá trị ca biu thc
2
3
P a a
bng
A.
2
3
a
.
B.
7
6
a
.
C.
5
a
.
D.
5
6
a
.
Câu 40. Ti
ếp tuyến của đồ th hàm s
3 2
4 4 1y x x x
tại điểm
3; 2A
cắt đồ th tại đim th hai
B
.
Điểm
B
có tọa độ là.
A.
2; 33B
.
B.
1; 0B
.
C.
2;1B
.
D.
1;10B
.
Câu 41. bao nhiêu giá tr
nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
3
3
2 1
3 3
y x mx
x
đồng biến trên khong
0;
?
A.
0
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
5
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh bng 1, mt bên
SAB
tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính thể tích V ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
đ
ã cho.
A.
5
3
V
π
.
B.
4 3
27
V
π
.
C.
5 15
54
V
π
.
D.
5 15
18
V
π
.
Câu 43. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau.
S nghim thuộc đoạn
0;2π
của phương tr
ình
cos 2f x
là.
A.
3
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đ
thị nh
ư h
ình bên. Hàm s
3y f x
đ
ồng biến tr
ên
kho
ảng:
A.
2;4
.
B.
1;2
.
C.
2;
.
D.
; 1
.
O
x
y
1
1
4
y f x
Trang 6/6
đ
101
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
cnh
SA
vuông góc với đáy,
ABC
tam giác vuông ti
A
, biết
3AB a
,
4AC a
,
10SA a
. Tìm bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
5 17
2
a
.
B.
5 5a
.
C.
2 5a
.
D.
5 5
2
a
.
Câu 46. Cho m
t hình thang cân
ABCD
các cạnh đáy
3 , 6 ,AB a CD a
cnh bên
4 .AD BC a
Hãy tính
th
tích ca khi tròn xoay sinh bi hình thang
đó khi quay quanh tr
ục đố
i xng ca nó.
A.
3
21 73
.
8
a
π
B.
3
21 55
8
a
π
.
C.
3
63 55
8
aπ
.
D.
3
55
2
aπ
.
Câu 47. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
biết
2BC a
. Gi
I
trung điểm ca
BC
. Tính din tích toàn
ph
n ca khi nón tròn xoay sinh ra khi cho
ABC
quay quanh
AI
mt góc
360
.
A.
2
2 2 1 a
π
.
B.
2
2
2
aπ
.
C.
2
2 2 1
2
aπ
.
D.
2
2 1
2
aπ
.
Câu 48. Ông B d
định s dng hết
2
7 m
kính để làm mt b bng kính dng hình hp ch nht không np,
chi
u dài gấp đôi chiều rng. B cá có dung tích ln nht bng bao nhiêu?
A.
3
0,97 m
.
B.
3
1,68 m
.
C.
3
1,63 m
.
D.
3
1,51m
.
Câu 49. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca m để hàm s
8 5 2 4
2 4 1y x m x m x
đạt cc tiu ti
0.x
A.
3
.
B.
5
. C. Vô s.
D.
4
.
Câu 50. Cho khối lăng trụ
.ABC A'B'C'
, khong cách t
C
đến
'BB
5
, khong cách t
A
đến
'BB
'CC
lần lượt
1; 2
. Hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
' ' 'A B C
trung điểm
M
ca
' 'B C
,
15
'
3
A M
.
Th tích ca khối lăng trụ đ
ã cho b
ng.
A.
2 15
3
.
B.
5
.
C.
15
3
.
D.
2 5
3
.
-----------------------------------H
ết -----------------------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Câu
Mã đề
101
Mã đề
102
Mã đề
103
Mã đề
104
Mã đề
105
Mã đề
106
Mã đề
107
Mã đề
108
Mã đề
109
Mã đề
110
Mã đề
111
Mã đề
112
1
A
C A B A B A D A B
C C
2
B C B B
C B C D A B C D
3
D
B C B C C B D C
C B
A
4
B D A
C A A C B A D C A
5
D A
A A D B C C
D B
A
C
6
B A D B C D C D D C C A
7
C A C
B B
B
A D A C A D
8
C A B C
A C D A A D
D
B
9
A B D C
A B D B A A
B
A
10
C B C A B A B A
D D B D
11
B C D D A D
D C C C C
B
12
C A B D C
A D C C B B
B
13
A C C D A
A A C D A A C
14
D D D A B C C D A D
A D
15
C A D A A D A D D A C B
16
D A B A B C A D D D D A
17
C B D B A C A C A A D D
18
B B C C B D A C D
C D A
19
A B D C B B B A
B C C B
20
D D B A B D
C C C D B
C
21
C C
A D D A C A B A
D C
22
D C D D D
B B C B D C B
23
A A D B C
D D B C C B A
24
D B A A D D C D B B D D
25
A B C C B C D B B C A B
26
A A B D C B B B B D B B
27
C B D C
B B D B C D B C
28
D D A B A C B A D D B
C
29
C D A D A A A D C C B D
30
A A B B C C C A D C C D
31
A C D A D D B A
B B B B
32
D D D D
D D D C D D A A
33
A D A C C A D A C A D A
34
B D A D D B C B B C A D
35
C D C A B C C A C A C D
36
B B D A A D C B B A A A
37
A C B C B C B C D C B B
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022
QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
ĐÁP ÁN
38
C D
A B B A A A D D A D
39
B A C
A D A B A C A D C
40
A C A D D D A B C B A D
41
B
C A B C A A D A B
A A
42
C B B
B A
C
B B C A D C
43
A C
C C A D B C A B D A
44
B D C
D C
A B A B D D D
45
D
D A B C C D D A B
A D
46
B B C A
D B B B A B A C
47
D
C C D D A A D D
C C
B
48
B A B
C D C D B C B B B
49
D B
B C A D A C
B A
D
C
50
A D B A C B D C B A C C
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Câu
Mã đề
113
Mã đề
114
Mã đề
115
Mã đề
116
Mã đề
117
Mã đề
118
Mã đề
119
Mã đề
120
Mã đề
121
Mã đề
122
Mã đề
123
Mã đề
124
1
B A A A A
D A A A B A D
2
B B C D C
C B D B D C D
3
D D A C B A D D B B A B
4
A D D A A B B D A D D D
5
A B C B D A B B D A A C
6
A B C C B C C B B
A B A
7
D B D A B C D A
C A C C
8
D D C C
A C B A D B
D D
9
B C
A D C A B C D D
C A
10
C A B B D D
C B D D C B
11
A C B B B A C D D
D B C
12
B A A A C D A B C B C B
13
A C C B D A A C A B C B
14
B C D D A D D D B C A C
15
A B D B
A C C D D C A B
16
A C C A C D A A B
D B C
17
A B C A C A A C B C A D
18
C C D C D A B A B D C C
19
B B C D B A D B C A B B
20
B D D A C A D D C A D B
21
C D A B A D A C D C C A
22
C C A A D B A A B B B A
ĐÁP ÁN
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022
QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12
23
C D
B B B D C A C A C D
24
D A A
A
B B B B D A D C
25
B A B B C A B B B A A A
26
D
D B C B C A A B
A B
B
27
D A B
D B
D
D A A C C C
28
D A B A D D A B B D A D
29
A A
A D D A C A C A C D
30
A
A A B D B D B
D A
B
C
31
D C B
C C
C C B A B B A
32
C D D C B C C A C C D A
33
D
A B A D A D D A C
B C
34
B B B
C D
B
D C A C B A
35
D D D
C
C D A D D C B A
36
D D D D A B A D A B A A
37
B
C C D C B B A C
C A
C
38
D B A C
A C D D C B
D
C
39
A C D D D
C C B B B D D
40
C A C B D B C C A
C D A
41
B A D D A D C C A D D D
42
C B C B
A B B C C B C B
43
C C A C C C D B B C D B
44
B B
D A D B D
C C D A D
45
C B C D A C A C C D D B
46
C D
C D B B C C A B
A A
47
D C B D A B B C C D B C
48
A D A C D
B B B D A D D
49
C A D B C C D D A
B A B
50
D C B A B
D A C D C D D
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN MÔN THI: TOÁN
NGUYỄN DUY HIỆU-NGUYỄN KHUYẾN
Thời gian làm bài 90 phút
PHẠM PHÚ THỨ- LƯƠNG THẾ VINH –
( không kể thời gian phát đề) HOÀNG DIỆU Mã đề thi: 101 ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang)
Họ và tên học sinh: ………………………………………………….………….Lớp:……………
Câu 1. Tính diện tích xung quanh hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. A. 20a2. B. 12a2. C. 40a2. D. 24a2.
Câu 2. Cho hàm số y  3
x  3x  2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 và đồng biến trên khoảng 0; 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0; 
Câu 3. Cho hai hàm số 3
y x  2x và 2
y x x 1 . Biết rằng đồ thị của hai hàm số trên cắt nhau tại A và tiếp
xúc nhau tại B . Xác định tọa độ điểm A . A 1  ; 1 A 1;1 A 1; 1 A 1  ;1 A.    . B.  . C.    . D.   .
Câu 4. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây. A. ( 2  ; 2) B. (0; 2) C. ( 2  ;0) D. (2;  )  .
Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3;4;5 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng? A. 10 . B. 12. C. 20 . D. 60 .
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y x  3x . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 3
y  x  3x .
Câu 7. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? Trang 1/6 – Mã đề 101 2x 1 2x  3 2x 1 2x  2 y  y y y A. x  1 B. x 1 C. x  1 D. x 1
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số 2 x 2x y e   A. D   . D  2  ;0 B.  .
C. D   . D   ;  2   0; D.    .
Câu 9. Cho khối chóp có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 12.
Câu 10. Cho hàm số y f (x) có lim f (x)  1và lim f (x)  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x x
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1  .
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1 và y  1.
D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
Câu 11. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 V V V V A. 2 B. 4 C. 12 D. 6
Câu 12. Nghiệm của phương trình x 1 2   16 là A. x  8 . B. x  7 . C. x  3 . D. x  4 .
Câu 13. Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  2m  
1 x  3  m vuông góc với đường thẳng đi
qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1. 3 3 1 1 m  . m  . m   . m  . A. 4 B. 2 C. 2 D. 4
Câu 14. Hình nón có diện tích xung quanh bằng 24π và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Chiều cao khối nón là: A. 89. B. 8. C. 3. D. 55. 2x 1
Câu 15. Đồ thị hàm số y
cắt các trục tọa độ tại hai điểm ,
A B . Tính độ dài đoạn thẳng A . B x 1 2 5 5 1 AB  . AB  . AB  . AB  . A. 2 B. 4 C. 2 D. 2
Câu 16. Cho hàm số y  log x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?. 5 Trang 2/6 – Mã đề 101
A. Đồ thị của hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0; .
C. Đồ thị của hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Hàm số đã cho có tập xác định là D  \  0 .
Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số 
y   x   4 2 1 . A. D  .  D  1  ;1 . B.   D   \ 1  ;1 . D   ;  1   1; C.   D.    
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số y  x x   2 2 2 . A. D   .
D  ; 1  2; B.     .
D  ; 1  2; D   \ 1  ; 2 C.     . D.   .
Câu 19. Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f (x)  log  3 2 x x  2 xác định ? 5 xx  1  ;0  2; x  0;1 A.      . B.   . x  1; x  0; 2  4; C.   . D.      .
Câu 20. Tính giá trị của biểu thức log2 P  2 a  log  b a
a  0, a   1 . aA.  2a Pb .
B. P a b
C. P  2a b .
D. P a b .
Câu 21. Cho hình nón đỉnh S biết rằng nếu cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác
vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Diện tích xung quanh của hình nón là: 2 2 π 2 π 2a a S  2π 2 A. a . S  π a . S  . S  . xq B. xq C. xq 2 D. xq 2
Câu 22. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối bát diện đều.
B. Khối tứ diện đều.
C. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều).
D. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
Câu 23. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3 mặt phẳng B. 4 mặt phẳng C. 9 mặt phẳng D. 6 mặt phẳng
Câu 24. Cho bất phương trình: log f x  log g x . Khi đó bất phương trình tương đương: 1   1   3 3
A. f x  g x .
B. g x  f x  0 .
C. f x  g x
D. g x  f x  0 .
Câu 25. Đồ thị của hàm số f x 3 2
x  ax  bx c tiếp xúc với trục hoành tại gốc tọa độ và cắt đường thẳng x 1
tại điểm có tung độ bằng 3 khi.
A. a  2, b c  0 .
B. a b  0, c  2 .
C. a c  0, b  2 .
D. a  2, b  2, c  0 .
Câu 26. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số ax b y
với a, b, c , d là các số thực. Mệnh đề nào dưới cx d đây đúng? Trang 3/6 – Mã đề 101
A. y   0 ,  x  2
B. y  0 ,  x  1
C. y   0 ,  x  1
D. y   0 ,   2
Câu 27. Cho a,b  0 . Nếu ln x  5ln a  2 ln b thì x bằng 5 a A. 10a b . . C. 5 a b . D. 5 a b . B. b
Câu 28. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD ? . 3 2a 3 2a 3 2a V B. 3 V  2a V V A. 6 C. 4 D. 3
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 4 2
x  4x  5 trên đoạn  2  ;  3 bằng A. 122 . B. 5 . C. 50 . D. 1. Câu 30 1
. Một vật chuyển động theo quy luật 3 2 s  
t  9t với t là khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển 2
động và s là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt
đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? 54 m/ 216 m/ 400 m/ 30 m/ A.sB.sC.sD.s
Câu 31. Phương trình log  2 x  2x  log
2x  3  0 có bao nhiêu nghiệm? 3  3   A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 32. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 y y y y A. 2 x x  1 B. 2 x  1 C. 4 x  1 D. x
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx  1 có ba điểm cực trị
tạo thành một tam giác vuông cân 1 1 A. m  1 . m   . m  . D. m  1. B. 3 9 C. 3 9
Câu 34. Diện tích mặt cầu có bán kính R là 4 4 3 π R . B. 2 4π R . 2 π R . D. 3 4π R . A. 3 C. 3
Câu 35. Khối đa diện đều loại 4;  3 có số đỉnh là A. 6 B. 10 C. 8 D. 4
Câu 36. Tính thể tích V của khối lập phương ABC . D A BCD
  , biết AC  a 3 . 3 3 6a 1 3 V B. 3 V a 3 V a
D. V  3 3a A. 4 C. 3 Trang 4/6 – Mã đề 101 4x 1
Câu 37. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là. x 1 1 A. y  4 . B. y  1. C. y  1. y  . D. 4
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AC a 2 .
Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A.  3 V a V V V B. 3 C. 2 D. 6 2
Câu 39. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức 3 P a a bằng 2 7 5 A. 3 a . B. 6 a . C. 5 a . D. 6 a .
Câu 40. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  4x  4x 1 tại điểm A 3  ; 2
  cắt đồ thị tại điểm thứ hai là B .
Điểm B có tọa độ là. . . . . A. B 2; 33
B. B 1; 0
C. B 2;  1 D. B 1;10 2 1
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3 y x mx  đồng biến trên khoảng 3 3 3x 0;   ? A. 0 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 5π 4 3π 5 15π 5 15π V  . V  . V  . V  . A. 3 B. 27 C. 54 D. 18
Câu 43. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm thuộc đoạn 0;2π  của phương trình f cos x  2  là. A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 44. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số y f 3  x đồng biến trên khoảng: y
y f  x 1 O x 1 4 2; A.  2; 4 . B.  1; 2 . C.   .
D.  ; 1 . Trang 5/6 – Mã đề 101
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác vuông tại A , biết AB  3a ,
AC  4a , SA 10a . Tìm bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 5 17 5 5 a . B. 5a 5 . C. 2a 5 . a . A. 2 D. 2
Câu 46. Cho một hình thang cân ABCD có các cạnh đáy AB  3a ,CD  6a , cạnh bên AD BC  4 . a Hãy tính
thể tích của khối tròn xoay sinh bởi hình thang đó khi quay quanh trục đối xứng của nó. 21 73 21 55 63 55 3 π 55 a . 3 πa . 3 πa . 3 π a . A. 8 B. 8 C. 8 D. 2
Câu 47. Cho tam giác ABC vuông cân tại A biết BC a 2 . Gọi I là trung điểm của BC . Tính diện tích toàn
phần của khối nón tròn xoay sinh ra khi cho A
BC quay quanh AI một góc 360 . 2    2 2 2 1 π a    2 2 1 π a  πa 2   2 2 2 1 π a . . . . A. B. 2 C. 2 D. 2
Câu 48. Ông B dự định sử dụng hết 2
7 m kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật không nắp,
chiều dài gấp đôi chiều rộng. Bể cá có dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu? 3 3 3 3 A. 0,97 m . B. 1, 68 m . C. 1, 63 m . D. 1,51 m .
Câu 49. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 8
y x  m   5 x   2 m   4 2
4 x 1 đạt cực tiểu tại x  0. A. 3 . B. 5 . C. Vô số. D. 4 .
Câu 50. Cho khối lăng trụ AB .
C A'B'C' , khoảng cách từ C đến BB ' là
5 , khoảng cách từ A đến BB ' và CC ' 15
lần lượt là 1; 2 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng  A' B 'C ' là trung điểm M của B 'C ' , A'M  . 3
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng. 2 15 15 2 5 . B. 5 . . . A. 3 C. 3 D. 3
-----------------------------------Hết ----------------------------- Trang 6/6 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN
Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 A C A B A B A D A B C C 2 B C B B C B C D A B C D 3 D B C B C C B D C C B A 4 B D A C A A C B A D C A 5 D A A A D B C C D B A C 6 B A D B C D C D D C C A 7 C A C B B B A D A C A D 8 C A B C A C D A A D D B 9 A B D C A B D B A A B A 10 C B C A B A B A D D B D 11 B C D D A D D C C C C B 12 C A B D C A D C C B B B 13 A C C D A A A C D A A C 14 D D D A B C C D A D A D 15 C A D A A D A D D A C B 16 D A B A B C A D D D D A 17 C B D B A C A C A A D D 18 B B C C B D A C D C D A 19 A B D C B B B A B C C B 20 D D B A B D C C C D B C 21 C C A D D A C A B A D C 22 D C D D D B B C B D C B 23 A A D B C D D B C C B A 24 D B A A D D C D B B D D 25 A B C C B C D B B C A B 26 A A B D C B B B B D B B 27 C B D C B B D B C D B C 28 D D A B A C B A D D B C 29 C D A D A A A D C C B D 30 A A B B C C C A D C C D 31 A C D A D D B A B B B B 32 D D D D D D D C D D A A 33 A D A C C A D A C A D A 34 B D A D D B C B B C A D 35 C D C A B C C A C A C D 36 B B D A A D C B B A A A 37 A C B C B C B C D C B B 38 C D A B B A A A D D A D 39 B A C A D A B A C A D C 40 A C A D D D A B C B A D 41 B C A B C A A D A B A A 42 C B B B A C B B C A D C 43 A C C C A D B C A B D A 44 B D C D C A B A B D D D 45 D D A B C C D D A B A D 46 B B C A D B B B A B A C 47 D C C D D A A D D C C B 48 B A B C D C D B C B B B 49 D B B C A D A C B A D C 50 A D B A C B D C B A C C
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN
Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 B A A A A D A A A B A D 2 B B C D C C B D B D C D 3 D D A C B A D D B B A B 4 A D D A A B B D A D D D 5 A B C B D A B B D A A C 6 A B C C B C C B B A B A 7 D B D A B C D A C A C C 8 D D C C A C B A D B D D 9 B C A D C A B C D D C A 10 C A B B D D C B D D C B 11 A C B B B A C D D D B C 12 B A A A C D A B C B C B 13 A C C B D A A C A B C B 14 B C D D A D D D B C A C 15 A B D B A C C D D C A B 16 A C C A C D A A B D B C 17 A B C A C A A C B C A D 18 C C D C D A B A B D C C 19 B B C D B A D B C A B B 20 B D D A C A D D C A D B 21 C D A B A D A C D C C A 22 C C A A D B A A B B B A 23 C D B B B D C A C A C D 24 D A A A B B B B D A D C 25 B A B B C A B B B A A A 26 D D B C B C A A B A B B 27 D A B D B D D A A C C C 28 D A B A D D A B B D A D 29 A A A D D A C A C A C D 30 A A A B D B D B D A B C 31 D C B C C C C B A B B A 32 C D D C B C C A C C D A 33 D A B A D A D D A C B C 34 B B B C D B D C A C B A 35 D D D C C D A D D C B A 36 D D D D A B A D A B A A 37 B C C D C B B A C C A C 38 D B A C A C D D C B D C 39 A C D D D C C B B B D D 40 C A C B D B C C A C D A 41 B A D D A D C C A D D D 42 C B C B A B B C C B C B 43 C C A C C C D B B C D B 44 B B D A D B D C C D A D 45 C B C D A C A C C D D B 46 C D C D B B C C A B A A 47 D C B D A B B C C D B C 48 A D A C D B B B D A D D 49 C A D B C C D D A B A B 50 D C B A B D A C D C D D
Document Outline

  • DE_TOAN
  • DAP_AN _TOAN
    • Sheet1
    • Sheet2