Trang 1 /6 - Mã đề 109
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3
Năm học 2018 - 2019
Bài thi môn Toán LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm có 06 trang)
Mã đề thi 109
Câu 1: Cho
(1;2); ( 1;4)ab
. Khi đó
.ab
bằng
A.
7
. B.
7
. C.
. D.
.
Câu 2: Đồ thị dưới đây của hàm số nào ?
A.
2
4 1.y x x
B.
2
2 8 1.y x x
C.
2
3 12 1.y x x
D.
2
4 1.y x x
Câu 3: Cho đường thẳng
3 5 2018 0:d x y
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
d
có một vectơ pháp tuyến là
35;.n
B.
d
có hệ số góc là
5
3
.k
C.
d
song song với đường thẳng
3 5 0:.xy
D.
d
có một vectơ chỉ phương là
53;u 
.
Câu 4: Biết phương trình
2
0ax bx c
( 0)a
hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
12
12
a
xx
b
a
xx
c
. B.
12
12
b
xx
a
c
xx
a

. C.
12
12
2
2
b
xx
a
c
xx
a
. D.
12
12
b
xx
a
c
xx
a
.
Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho điểm
01;A
đường thẳng
22
3
:
xt
yt
d


.
Tìm điểm
M
thuộc
d
và cách
A
một khoảng bằng
, biết
M
có hoành độ âm.
A.
44;.M
B.
24 2
55
;.M




C.
44;.M
D.
44
24 2
55
;
.
;
M
M




Câu 6: Cho tam giác
ABC
5
7 , 4 ,cos
7
AB cm AC cm A
. Khi đó độ dài cạnh
BC
bng
A.
57cm
. B.
5cm
. C.
6cm
. D.
35cm
.
Trang 2 /6 - Mã đề 109
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào được thể hiện trong hình vẽ dưới đây ?
A.
5
1
3
x
y

. B.
32yx
. C.
53yx
. D.
5
11
3
x
y

.
Câu 8: Hệ số góc của đường thẳng
3 4 0( ): xy
A.
3.
B.
1
3
.
C.
3.
D.
4
3
.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
3 5 1xx
A.
5
;
8




. B.
5
;
2




. C.
5
;
8




. D.
5
;
4




.
Câu 10: Đường thẳng đi qua điểm
21( ; )M
nhận
11( ; )u 
làm vectơ chỉ phương
phương trình tổng quát là
A.
10.xy
B.
50( ): .xy
C.
10.xy
D.
30.xy
Câu 11: Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
12
3
:
xt
d
yt


A.
21;–M
. B.
32 ;Q
. C.
35;P
. D.
70–;N
.
Câu 12: Phương trình
2
2 2 0x mx m
có một nghiệm
2x
khi và chỉ khi
A.
1m 
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 13: Trong các phát biểu sau hãy lựa chọn phát biểu đúng
A.
0
1 180 .rad
B.
0
180rad
. C.
0
1rad
. D.
0
11rad
.
Câu 14: Phương trình
2
2 3 1m x m m x
nghiệm đúng với mọi
x
khi và chỉ khi
A.
1; 3mm
. B.
1m 
. C.
3m
. D.
1m
.
Câu 15: Số nghiệm của hệ phương trình
2 3 5
4 6 10
xy
xy


A. 2. B. 1. C. 0. D. vô số.
Câu 16: Số nghiệm của hệ phương trình
22
1
5
xy
xy


A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Trang 3 /6 - Mã đề 109
Câu 17: Đồ thị hàm số
y ax b
đi qua điểm
3; 1M
4;13N
khi và chỉ khi
A.
3; 25.ab
B.
3; 10.ab
C.
2; 5.ab
D.
2; 5.ab
Câu 18: Cho tam giác
ABC
4, 3AB AC
. Gọi
AD
đường phân giác trong của góc
A
biết
..AD m AB n AC
. Khi đó, tổng
mn
có giá trị là
A.
1
.
7
B.
1.
C.
1.
D.
1
.
7
Câu 19: Trên đường tròn tùy ý, cung có số đo
1rad
A. cung tương ứng với góc ở tâm là
0
45
. B. cung có độ dài bằng 1đơn vị.
C. cung có độ dài bằng đường kính. D. cung có độ dài bằng bán kính.
Câu 20: Hàm số
2
3 2 1y x x
có bảng biến thiên là
A.
B.
C.
D.
Câu 21: Cho hai số thực
,xy
thoả mãn
23
45
x
y

. Giá trị lớn nhất của
2 3 4T x y
bằng
A.
14.
B.
19.
C.
17.
D.
4.
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình
2
3 2 4 0m x m x
vô nghiệm
A.
22
2
m
m

. B.
22 2
3
m
m
. C.
22 2m
. D.
22 2m
.
Trang 4 /6 - Mã đề 109
Câu 23: Tập ngiệm của bất phương trình:
2
5 2( 2)x x x
A.
(1;4)
. B.
;1 ));((4 
. C.
;1 );( ] [4
. D.
1;4
.
Câu 24: Điều kiện để của
b
để
2
0,x bx c x
A.
2
4.bc
B.
2
4.bc
C.
2
4.bc
D.
2
4.bc
Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hình vuông
ABCD
phương trình đường
thẳng
2 3 3 0 2 3 10 0: , : .AB x y CD x y
Diện tích hình vuông là
A.
11.
B.
14.
C.
12.
D.
13.
Câu 26: Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
a
. Giá trị của
.AB AC
bằng
A.
2
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
cho ba điểm
( 1;3), (3;1), (1;2)A B M
. Khẳng
định nào sau đây đúng ?
A.
1.MA
B.
.MA MB
C.
.MA MB
D.
.MA MB
Câu 28: Phương trình
2 4 2mx m x
vô nghiệm khi và chỉ khi
A.
1m
. B.
4m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 29: Tam giác đều nội tiếp trong đường tròn bán kính
3cm
. Đường cao tam giác đều độ
dài là
A.
9cm
. B.
33
2
cm
. C.
3cm
. D.
9
2
cm
.
Câu 30: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ.
.
Hãy chọn mệnh đề đúng ?
A.
0a
,
0
. B.
0a
,
0
. C.
0a
,
0
. D.
0a
,
0.
Câu 31: Cho tam giác
ABC
3 , 4 , 5AB cm AC cm BC cm
. Diện tích tam giác
ABC
A.
2
20cm
. B.
2
6cm
. C.
2
10cm
. D.
2
12cm
.
Câu 32: Cho phương trình
2
9 3 0m x m
. Phương trình nghiệm duy nhất khi chỉ
khi
A.
3m
. B.
.m
C.
3m 
. D.
3.m 
Câu 33: Trên đường tròn có bán kính
5R cm
, độ dài cung có số đo
8
A.
8
l
. B.
25
8
l
. C.
5
8
l
. D.
5
.
4
l
Câu 34: Điểm
( 1;2)M
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 1 0.xy
B.
3 0.xy
C.
3 6 0.xy
D.
4 1 0.xy
Trang 5 /6 - Mã đề 109
Câu 35: Cho tam thức bậc hai
2
( ) 4 4f x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
( ) 0, .f x x
B.
( ) 0, .f x x
C.
( ) 0, .f x x
D.
( ) 0, \ 2 .f x x
Câu 36: Cho
2
2
k


. Tìm số giá trị nguyên của
k
để
10 15

A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 37: Gọi
S
tập nghiệm của bất phương trình
2
8 7 0xx
. Trong các tập hợp sau, tập
nào không là tập con của
S
?
A.
6;
. B.
8;
. C.
;0
. D.
;1
.
Câu 38: Cho hình chữ nhật
ABCD
2; 4AB AD
, điểm
M
thuộc cạnh
BC
sao cho
1BM
. Điểm
N
thuộc đường chéo
AC
sao cho
AN k AC
. Giá trị của
k
để tam giác
AMN
vuông tại
M
A.
3
4
. B.
5
8
. C.
5
4
. D.
1
.
3
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình
2
10xx
A.
1 5 1 5
;
22




. B. .
C.
1 5 1 5
;;
22
 
. D.
; 1 5 1 5; 
.
Câu 40: Phương trình hương trình
2
2 3 0x x m
có nghiệm
0;4x
khi và chỉ khi
A.
4;5m
. B.
4; 3m
. C.
;5m 
. D.
3; .m 
Câu 41: Phương trình
2
2( 1) 3 0x m x m
có hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
3m
. D.
13m
.
Câu 42: Cho tứ giác lồi
ABCD
00
90 ; 120ABC ADC BAD
33BD
. Khi đó độ
dài đoạn
AC
bằng
A.
. B.
35
. C.
33
. D.
.
Câu 43: Cho điểm
M
nằm trên đường tròn đường kính
AB
. Giá trị của
2
.MA MA AB
bằng
A.
0
. B.
0
. C.
2
AB
. D.
.
2
AB
Câu 44: Miền biểu diễn tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình
20
10
2 1 0
xy
xy
xy
tam giác
ABC
. Diện tích
S
của tam giác
ABC
A.
4.S
B.
2.S
C.
0,5.S
D.
0,75.S
Câu 45: Số nguyên
a
nhỏ nhất sao cho
2
1
,
2
x
ax
x
A.
1.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Trang 6 /6 - Mã đề 109
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, đường thẳng đi qua
32( ; )M
cắt tia
Ox
tại
A
và tia
Oy
tại
B
sao cho diện tích tam giác
OAB
đạt giá trị nhỏ nhất là
A.
1
64
.
xy

B.
1
48
.
xy

C.
1
93
.
xy

D.
1
64
.
xy

Câu 47: Bất phương trình
3
21
2
x x x
tương đương với
A.
9
2
x
. B.
9
0
2
x
. C.
2x 
. D.
1x
.
Câu 48: Số g trị nguyên
m
thuộc đoạn
0;2019
để
2
( ) (2 1) 0, 1;2f x x m x m m x
A.
1.
B.
2.
C.
2016.
D.
2020.
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân tại đỉnh
A
biết điểm
(4;0)C
phương trình đường thẳng
: 2 4 0BC x y
phương trình đường trung tuyến
:7 4 8 0.BG x y
Biết đỉnh
1 1 2 2
( ; ), ( ; )A x y B x y
. Khi đó tổng
1 2 1 2
x x y y
bằng
A.
1.
B.
4.
C.
4.
D.
5.
Câu 50: Cho ba số thực không âm
,,abc
thỏa mãn
2 2 2
4a b c abc
. Giá trị nhỏ nhất
giá trị lớn nhất của biểu thức
2 2 2
P a b c
lần lượt là
A. 2 và 4. B. 3 và 4. C. 1 và 3. D. 2 và 3.
------------------------------------------------------ HẾT --------

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2018 - 2019
Bài thi môn Toán LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm có 06 trang) Mã đề thi 109 Câu 1: Cho ( a 1; 2); ( b 1  ;4) . Khi đó . a b bằng A. 7 . B. 7  . C. 8 . D. 9 .
Câu 2: Đồ thị dưới đây của hàm số nào ? A. 2
y  x  4x 1. B. 2
y  2x  8x 1. C. 2
y  3x 12x 1. D. 2
y x  4x 1.
Câu 3: Cho đường thẳng d : 3x  5y  2018  0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. d có một vectơ pháp tuyến là n  3;5.
B. d có hệ số góc là 5 k . 3
C. d song song với đường thẳng  : 3x  5y  0.
D. d có một vectơ chỉ phương là u  5; 3  .
Câu 4: Biết phương trình 2
ax bx c  0 (a  0) có hai nghiệm x , x . Mệnh đề nào dưới đây 1 2 đúng ?  abbb x x    x x x x   x x   1 2   1 2   1 2   1 2  A. b  . B. a  . C. 2a  . D. a  . ac c c x x  x x  x x  x x  1 2  c 1 2  a 1 2  2a 1 2  a
x  2  2t
Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm A0  1 ;
và đường thẳng d :  . y  3 t
Tìm điểm M thuộc d và cách A một khoảng bằng 5 , biết M có hoành độ âm. M  4  ;4  24 2  
A. M 4;4 . B. M ;.   C. M  4  ;4. D. .     24 2 5 5  M ;       5 5 
Câu 6: Cho tam giác ABC có 5
AB  7cm, AC  4cm, cos A
. Khi đó độ dài cạnh BC bằng 7 A. 57cm . B. 5cm . C. 6cm . D. 3 5cm . Trang 1 /6 - Mã đề 109
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào được thể hiện trong hình vẽ dưới đây ? 5  x 5x A. y  1 .
B. y  3x  2 .
C. y  5x  3. D. y  11 . 3 3
Câu 8: Hệ số góc của đường thẳng () : 3x y  4  0 là 1 4 A.  3. B. . C. 3. D. . 3 3
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  51 x là  5   5   5   5  A. ;    . B.  ;   . C. ;    . D. ;    .  8   2   8   4 
Câu 10: Đường thẳng đi qua điểm M (2; 1
) và nhận u  1 ( ; 1
) làm vectơ chỉ phương có
phương trình tổng quát là
A. x y 1  0.
B. () : x y  5  0. C. x y 1  0.
D. x y  3  0. x 1 2t
Câu 11: Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d :  y  3  t
A. M 2; –  1 .
B. Q 3; 2 .
C. P 3;5 . D. N  7 – ;0 .
Câu 12: Phương trình 2
x  2mx  2  m  0 có một nghiệm x  2 khi và chỉ khi A. m  1  . B. m  2  . C. m  2 . D. m  1.
Câu 13: Trong các phát biểu sau hãy lựa chọn phát biểu đúng A. 0 1rad  180 . B. 0  rad 180 . C. 0  rad 1 . D. 0 1rad  1 .
Câu 14: Phương trình 2
m x m  2m  3 x 1 nghiệm đúng với mọi x  khi và chỉ khi A. m  1  ;m  3 . B. m  1  . C. m  3 . D. m  1  .
2x  3y  5
Câu 15: Số nghiệm của hệ phương trình 
4x  6y 10 A. 2. B. 1. C. 0. D. vô số. x y 1
Câu 16: Số nghiệm của hệ phương trình  2 2 x y  5 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Trang 2 /6 - Mã đề 109
Câu 17: Đồ thị hàm số y ax b đi qua điểm M 3;  1 và N  4  ;13 khi và chỉ khi
A. a  3;b  25.
B. a  3;b  1  0. C. a  2  ;b  5.
D. a  2;b  5  .
Câu 18: Cho tam giác ABC AB  4, AC  3 . Gọi AD là đường phân giác trong của góc A biết AD  . m AB  .
n AC . Khi đó, tổng m n có giá trị là 1 1 A. . B. 1. C. 1.  D.  . 7 7
Câu 19: Trên đường tròn tùy ý, cung có số đo 1rad
A. cung tương ứng với góc ở tâm là 0 45 .
B. cung có độ dài bằng 1đơn vị.
C. cung có độ dài bằng đường kính.
D. cung có độ dài bằng bán kính. Câu 20: Hàm số 2
y  3x  2x 1 có bảng biến thiên là A. B. C. D.  2   x  3
Câu 21: Cho hai số thực x, y thoả mãn 
. Giá trị lớn nhất của T  2x  3y  4 bằng 4  y  5 A. 14. B. 19. C. 17. D. 4.
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m  2
3 x  m  2 x  4  0 vô nghiệm m  22   22   m  2 A.  . B.  . C. 2  2  m  2 . D. 2  2  m  2 . m  2 m  3 Trang 3 /6 - Mã đề 109
Câu 23: Tập ngiệm của bất phương trình: xx   2 5  2(x  2) là A. (1; 4) . B. – ( ;  1)  ( ; 4  )  . C. – ( ;  1] [ ; 4  )
. D. 1;4.
Câu 24: Điều kiện để của b c để 2
x bx c  0, x   là A. 2 b  4  . c B. 2 b  4  . c C. 2 b  4  . c D. 2 b  4 . c
Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình vuông ABCD có phương trình đường
thẳng AB : 2x  3y  3  0, CD : 2x  3y 10  0.Diện tích hình vuông là A. 11. B. 14. C. 12. D. 13.
Câu 26: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Giá trị của A . B AC bằng 2 a 2 a 3 2 a 3 2 a A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho ba điểm ( A 1
 ;3), B(3;1), M (1;2) . Khẳng
định nào sau đây đúng ? A. MA 1.
B. MA  M . B
C. MA M . B
D. MA  M . B
Câu 28: Phương trình 2mx m  4  2 x vô nghiệm khi và chỉ khi A. m  1. B. m  4  . C. m  1  . D. m  0 .
Câu 29: Tam giác đều nội tiếp trong đường tròn bán kính 3cm . Đường cao tam giác đều có độ dài là 3 3 9 A. 9cm . B. cm . C. 3cm . D. cm . 2 2
Câu 30: Cho hàm số y f x 2 
ax bx c có đồ thị như hình vẽ. .
Hãy chọn mệnh đề đúng ?
A. a  0 ,   0 .
B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,   0 .
D. a  0 ,   0.
Câu 31: Cho tam giác ABC AB  3 , cm AC  4 ,
cm BC  5cm . Diện tích tam giác ABC A. 2 20cm . B. 2 6cm . C. 2 10cm . D. 2 12cm .
Câu 32: Cho phương trình  2
9  m x m  3  0. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi A. m  3 . B. m   . C. m  3  . D. m  3.  
Câu 33: Trên đường tròn có bán kính R  5cm , độ dài cung có số đo là 8  25 5 5 A. l  . B. l  . C. l  . D. l  . 8 8 8 4
Câu 34: Điểm M ( 1
 ;2) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2x  3y 1  0.
B. x y  3  0.
C. 3x y  6  0.
D. 4x y 1  0. Trang 4 /6 - Mã đề 109
Câu 35: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  x  4x  4 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. f (x)  0, x   .
B. f (x)  0, x   .
C. f (x)  0, x   .
D. f (x)  0, x   \  2 .  Câu 36: Cho  
k2 . Tìm số giá trị nguyên của k để 10  15 2 A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 37: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập
nào không là tập con của S ? A. 6;  . B. 8;  . C.  ;  0 . D.  ;    1 .
Câu 38: Cho hình chữ nhật ABCD AB  2; AD  4 , điểm M thuộc cạnh BC sao cho
BM  1. Điểm N thuộc đường chéo AC sao cho AN k AC . Giá trị của k để tam giác AMN vuông tại M là 3 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 4 8 4 3
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x 1  0 là  1   5 1   5  A.  ;    . B. . 2 2    1   5   1   5  C.   ;    ;       . D.  ;  1
  51 5; . 2 2    
Câu 40: Phương trình hương trình 2
x  2x  3  m  0 có nghiệm x 0; 4 khi và chỉ khi A. m  4  ;  5 . B. m  4  ;  3 .
C. m   ;5 .
D. m 3; .
Câu 41: Phương trình 2
x  2(m 1)x m  3  0 có hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi A. m  1 . B. m  1. C. m  3 .
D. 1  m  3 .
Câu 42: Cho tứ giác lồi ABCD có 0 0
ABC ADC  90 ; BAD  120 và BD  3 3 . Khi đó độ
dài đoạn AC bằng A. 6 . B. 3 5 . C. 3 3 . D. 3 .
Câu 43: Cho điểm M nằm trên đường tròn đường kính AB . Giá trị của 2 MA M . A AB bằng AB A. 0 . B. 0 . C. 2 AB . D. . 2
x y  2  0 
Câu 44: Miền biểu diễn tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình x y 1 0 là tam giác
2x y 1 0 
ABC . Diện tích S của tam giác ABC A. S  4. B. S  2. C. S  0,5. D. S  0, 75.  Câu x 1
45: Số nguyên a nhỏ nhất sao cho  a, x   2 x  là 2 A. 1.  B. 2. C. 1. D. 0. Trang 5 /6 - Mã đề 109
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , đường thẳng đi qua M 3
( ;2) cắt tia Ox tại A và tia
Oy tại B sao cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị nhỏ nhất là x y x y x y x y A.   1. B.   1. C.   1. D.   1. 6 4 4 8 9 3 6 4
Câu 47: Bất phương trình 3
x  2  x 1  x  tương đương với 2 9 9 A. x  . B. 0  x  . C. x  2  . D. x  1. 2 2 Câu 48: Số giá trị nguyên m thuộc đoạn 0;2019 để 2
f (x)  x  (2 m 1)x m m  0, x  1;2 là A. 1. B. 2. C. 2016. D. 2020.
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại đỉnh A biết điểm
C(4; 0) và phương trình đường thẳng BC : x 2 y 4
0 phương trình đường trung tuyến BG : 7x 4 y 8 0. Biết đỉnh (
A x ; y ), B(x ; y ) . Khi đó tổng x x y y bằng 1 1 2 2 1 2 1 2 A. 1. B. 4. C. 4. D. 5.
Câu 50: Cho ba số thực không âm a, , b c thỏa mãn 2 2 2
a b c abc  4 . Giá trị nhỏ nhất và
giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 2
P a b c lần lượt là A. 2 và 4. B. 3 và 4. C. 1 và 3. D. 2 và 3.
------------------------------------------------------ HẾT -------- Trang 6 /6 - Mã đề 109