Đề thi thử Toán 11 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1

Đề thi thử Toán 11 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1 mã đề 101 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm khách quan, học sinh làm bài trong 90 phút, kỳ thi nhằm giúp học sinh sớm làm quen với hình thức thi THPT Quốc gia môn Toán

Trang 1/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
TỔ TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 2019
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
101
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Cho dãy số
7
:
25
nn
n
uu
n
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
1,
n
un
. B. Dãy tăng.
C. Dãy không tăng không giảm. D. Dãy giảm.
Câu 2. Trong mặt phẳng, với hệ tọa độ
Oxy
cho điểm
1; 3A
. Hỏi
A
là ảnh của điểm nào trong các điểm
sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ
(2; 1)v
?
A.
3; 4
. B.
1; 2
. C.
1; 2

. D.
1; 2
.
Câu 3. Thu gọn biểu thức
0 1 22
5 5 ... 5
nn
nn n n
AC C C C

A.
8
n
. B.
6
n
. C.
7
n
. D.
5
n
.
Câu 4. Phép quay tâm
(0; 0)O
góc quay
0
90
biến đường tròn (C) :
22
4 10xy x 
thành đường tròn
có phương trình:
A.
22
( 2) 3xy
. B.
22
( 2) 3xy
.
C.
22
( 2) 9xy
. D.
22
( 2) 3xy
.
Câu 5. Tổng các hệ số trong khai triển
15
3
x xy
là:
A.
32768.
B.
32768.
C.
0.
D.
1.
Câu 6. Phương trình
cos2x + 5 sin x - 4 = 0
có nghiệm là:
A.
2
2
k
. B.
2
k
. C.
k
. D.
2
4
k

.
Câu 7. Xét một phép thử không gian mẫu
A
biến cố liên quan đến phép thử đó với xác suất
xảy ra là
75%
. Xác suất để biến cố
A
không xảy ra là:
A.
3
.
4
B.
1
2
. C.
2
.
3
D.
1
4
.
Câu 8. Hàm số nào có tập xác định là
:
A.
2
2
cos 2
cot 1
x
y
x
. B.
2 2 cosyx
.
C.
cot3 anxy xt
. D.
sin 2yx
.
Câu 9. Để phương trình
sin 2 os2 2m xc x
có nghiệm thì
m
thỏa mãn:
A.
1.m
B.
3
.
3
m
m

C.
2
.
2
m
m

D.
1.m
Câu 10. Cho cấp số nhân
53
26
4
:
102
n
uu
u
uu

, với công bội dương. Tính tổng
15
số hạng đầu tiên của
cấp số nhân trên.
A.
98301.
B.
98301
.
2
C.
98301
.
2
D.
32976.
Câu 11. Tìm tổng của
x
y
biết ba số
6,5 2,8
x yx yx y
theo thứ tự lập thành cấp số cộng; đồng
thời , các số
1;2;3x y xy
theo thứ tự lập thành một cấp số nhân.
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
8.
B.
6.
C.
8.
D.
6.
Câu 12. Phép biến hình nào biến đường thẳng
d
cho trước thành chính nó ?
A. Phép vị tự tâm O tỉ số
1k
. B. Phép tịnh tiến theo vecto có độ dài bằng 1.
C. Phép dời hình . D. Phép đồng dạng tỉ số
1k
.
Câu 13. Tìm khẳng định đúng:
A. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này đều song song đường
thẳng bất kì thuộc mặt phẳng kia.
C. Nếu đường thẳng
a
thuộc mặt phẳng
P
song song với đường thẳng
b
thuộc mặt phẳng
Q
thì
( ) / /( )PQ
.
D. Nếu hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này đều song song với
mặt phẳng kia.
Câu 14. Dãy nào sau đây là cấp số cộng :
A.
:3
n
nn
uu
. B.
: .6
n
nn
uu n
. C.
:0
nn
uu
. D.
2
:
nn
uu n
.
Câu 15. Trong mặt phẳng
Oxy
đường thẳng
d
phương trình
8 4 50xy 
. Một phép tịnh tiến theo
vecto
v
biến
d
thành chính nó thì
v
là:
A.
( 1; 2)v

. B.
(4; 2)
v
. C.
(2; 4)v
. D.
(2; 1)v 
.
Câu 16. Một túi chứa
16
viên bi gồm
7
viên bi trắng,
6
viên bi đen và
3
viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên
3
viên
bi. Xác suất để lấy được
1
viên bi trắng,
1
viên bi đen và
1
viên bi đỏ là:
A.
9
.
40
B.
1
.
35
C.
1
.
10
D.
1
.
16
Câu 17. Tập xác định của hàm số
cot2 tany xx
là:
A.
\,
2
kk









. B.
\,kk 
.
C.
\,
42
kk










. D.
\,
2
kk








.
Câu 18. Phương trình
2 sin 1 0x 
có nghiệm là:
A.
2
6
7
2
6
xk
xk


. B.
2
6
7
2
6
xk
xk


.
C.
2
6
5
2
6
xk
xk


. D.
6
7
6
xk
xk


.
Câu 19. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gọi
d
giao tuyến của
SAB
SCD
. Kết luận nào sai:
A.
/ /( )AB SCD
. B.
//d AD
.
C.
( )( )SAC SBD SO
. D.
/ /( )d ABCD
.
Câu 20. Tìm khẳng định đúng:
A. Trong không gian hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Trong không gian hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
D. Trong không gian hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
Câu 21. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,,MNP
thứ tự trung điểm của
,,AC CB BD
. Gọi
d
là giao tuyến của
MNP
ABD
. Kết luận nào đúng:
A.
//d BC
. B.
/ /( )d ABC
. C.
()d ABC
. D.
//
d AC
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 22.
10
học sinh
3
giáo viên. Hỏi bao nhiêu cách lập nhóm công tác gồm
1
giáo viên làm
trưởng đoàn,
1
học sinh làm phó đoàn và
5
học sinh thành viên?
A.
8730
. B.
3780
. C.
3870
. D.
7830
.
Câu 23. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số
s inx sin( )
3
yx

bằng
a
b
. Khi đó
S a b ab

có giá trị bằng:
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 24. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,IJ
thứ tự trung điểm
,BD DC
.
()
chứa
IJ
đồng thời song song
với
,AB AC
. Kết luận nào sai:
A. Giao tuyến của
()
ACD
là đường thẳng song song với
ABC
.
B. Thiết diện của
()
và tứ diện là hình bình hành.
C. Thiết diện của
()
và tứ diện là tam giác.
D.
IJ / / ABC
.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
,MN
thứ tự là trung điểm của
,SA SD
. Điểm
H
tùy ý trên đoạn thẳng
OM
. Kết luận nào sai:
A. Đường thẳng
MN
song song với
ABCD
.
B. Thiết diện của
MNO
và hình chóp là tam giác.
C.
MNO
song song với
SBC
.
D. Đường thẳng
HN
song song với
SBC
.
Câu 26. Cho
0 ;, .
k nkn
≤≤
Công thức tính số chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử là:
A.
!
!
k
n
n
A
nk
. B.
!
!!
k
n
n
C
n kk
. C.
!
!!
k
n
n
A
n kk
. D.
!
!
k
n
n
C
nk
.
Câu 27. Có bao nhiêu số tự nhiên có
4
chữ số đôi một khác nhau?
A.
210
. B.
1200
. C.
4536
. D.
5040
.
Câu 28. Từ các chữ số
1, 2, 3, 4, 5, 6
lập được các số bốn
chữ số khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một ssố .
Tính xác suất để số đó có chữ số
4
.
A.
3
4
. B.
1
4
. C.
1
.
3
D.
2
3
.
Câu 29. Khẳng định nào sau đây sai :
A. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
B. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng nó.
C. Phép quay là một phép dời hình.
D. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ .
Câu 30. Hàm số
cos
yx
đồng biến trên khoảng nào?
A.
;0
. B.
0;
. C.
3
;
22



. D.
;
22



.
Câu 31. Cho đa giác đều
36
đỉnh. Chọn ngẫu nhiên
4
đỉnh trong
36
đỉnh của đa giác. nh xác suất để
4
đỉnh được chọn tạo thành một hình vuông.
A.
1
6545
. B.
2
6545
. C.
1
385
. D.
2
385
.
Câu 32. Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho
1;2 , 3;2 , 4; 1A BC
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục
Ox
sao cho
T MA MB MC 
  
nhỏ nhất.
A.
4; 0
M
. B.
4; 0M
. C.
2; 0M
. D.
2; 0M
.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 5 21xx x 
là:
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
35
; 2;
2


 

. B.
35
; 2;
2


 

.
C.
35
; 2;
2


 

. D.
35
; 2;
2


 

.
Câu 34. Bất phương trình
2
30
mx mx m 
có nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
; 4 0; .
m
 
B.
; 4.
m

C.
; 4 0; .
m

 


D.
; 4.m

Câu 35. Từ các chsố
0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số dạng
12345
aaaaa
12345
aaaaa

.
A.
252
. B.
27216
. C.
28214
. D.
126
.
Câu 36. Số nghiệm thuộc đoạn
0; 3



của phương trình
sin 4
0
1 sin
x
x
là:
A.
14
. B.
12
. C.
13
. D.
11
.
Câu 37. Trên giá ch
7
quyển ch Toán,
5
quyển sách Lý,
3
quyển sách Hóa. Lấy ngẫu nhiên
5
quyển sách. Tính xác suất để mỗi loại có ít nhất một quyển.
A.
57
91
. B.
34
91
. C.
25
39
. D.
14
39
.
Câu 38. Số giá trị nguyên trong tập giá trị của hàm số
cos 2 sin 3
2 cos sin 4
xx
y
xx


là:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 39. Tam giác đều
111
ABC
cạnh
3a
, diện tích
1
S
. Trên các cạnh
11
AB
,
11
BC
,
11
CA
lần lượt lấy các
điểm
222
,,
ABC
thỏa mãn
11 12
3AB AA
,
11 12
3
BC BB
,
11 1 2
3CA CC
ta được tam giác
222
ABC
diện
tích
2
S
. Tiếp tục như thế ta được tam giác thứ ba
333
ABC
có diện tích
3
S
. Tương tự như thế, ta được diện tích
45
, ,...SS
.
Giá trị
1 2 3 23
...SS S S S
thuộc khoảng:
A.
2
2
11
5;
2
a
a


. B.
2
2
13
;7
2
a
a


. C.
2
2
11
;6
2
a
a


. D.
2
2
13
6;
2
a
a


.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
tất cả các cạnh cùng bằng
12a
, đáy
ABCD
hình vuông . Gọi
,MN
lần lượt trung điểm
,SA SB
G
trọng tâm tam giác
SCD
. Tính diện tích thiết diện của hình chóp bị
cắt bởi mặt phẳng
MNG
.
A.
2
14 17a
. B.
2
7 51a
. C.
2
14 51a
. D.
2
7 17a
.
Câu 41. Tìm hệ số của
7
x
trong khai triển sau
7 89
1 12 2fx x x x 
A.
987
. B.
1061
. C.
879
. D.
1169
.
Câu 42. Cho hai số thực
, 0;1xy



thỏa mãn
22
31x y xy 
. Tập giá trị của biểu thức
S xy
đoạn
[ ]
;ab
. Khi đó
22
ab+
bằng :
A.
17
9
. B.
1
. C.
9
5
. D.
9
4
.
Câu 43. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho
ABC
2;1M
là trung điểm
AB
. Đường trung tuyến và đường
cao qua
A
lần lượt là:
1
: 70dx y
2
: 5 3 29 0dx y
. Phương trình đường thẳng
AC
có dạng
10ax by 
. Tính
2Ta b
.
A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 44. Cho y số
n
u
xác định bởi
1
1
1
2 1, 1
nn
u
uu n

. Số nguyên dương
n
nhỏ nhất để
1000
n
u
là:
A.
13
. B.
12
. C.
11
. D.
10
.
Câu 45. Trong một bài thi trắc nghiệm khách quan
10
câu. Mỗi câu bốn phương án trả lời, trong đó
chỉ có một phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng thì được
1
điểm, trả lời sai thì bị trừ
0, 5
điểm. Một thí sinh
do không học bài nên m bài bằng cách với mỗi câu đều chọn ngẫu nhiên một phương án trả lời. Xác suất để
thí sinh đó làm bài được số điểm không nhỏ hơn
7
là:
A.
7
10
. B.
82
8
10
13
44
C










. C.
82
8
10
13
44
A










. D.
109
262144
.
Câu 46. Cho tdiện
ABCD
. Gọi
I
trung điểm của trung tuyến
AK
của tam giác
ABC
. T
I
kẻ các
đường thẳng song song với
DC
,
DB
cắt các mặt phẳng
,ABD
ADC
lần lượt tại
N
,
M
. Biết
2
. 80 0DB DC a a
. Diện tích lớn nhất của
IMN
là:
A.
2
3
2
a
. B.
2
a
. C.
2
5
2
a
. D.
2
2a
.
Câu 47. Cho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên đường chéo
AC
lấy điểm
M
, trên đường chéo
BF
lấy điểm
N
sao cho
AM BN
k
AC BF

(
01k
) . Tìm
k
để
MN
song song với
DE
.
A.
1
3
k
. B.
1
2
k
. C.
1
4
k
. D.
0;1k
.
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên
m
để phương trình :
2 sin 1 cosxm x m 
có nghiệm
0;
2
x




.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D. Vô số.
Câu 49. Cho hàm số
2
y f x ax bx c 
có đồ thị như hình vẽ.
Biết
2
f x ffx
. Số nghiệm của phương trình
2019
2fx
trên
2; 2



là:
A.
2019
2
.
B.
2018
21
. C.
2018
21
. D.
2018
2
.
Câu 50.
Tìm hệ số của
4
x
trong khai triển
2
1
0
n
xx
x



biết
7 7 7 10
78 1
1
720 ....
4032
nn
CC C A

.
A.
560
. B.
1820
. C.
560
. D.
1820
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
B
B
A
A
D
B
B
A
A
A
D
C
C
A
D
B
B
C
B
B
C
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
D
B
A
A
C
C
D
D
D
C
B
C
B
C
C
A
D
D
C
A
A
D
D
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
D
C
C
D
D
C
B
A
C
B
B
B
D
C
A
B
D
A
D
A
D
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
A
D
A
B
D
A
A
B
A
B
D
C
C
B
C
B
A
D
C
A
D
B
C
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
C
A
A
C
A
A
B
D
C
C
B
B
D
C
A
B
B
B
D
C
B
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
D
C
C
A
A
B
D
B
D
D
D
B
C
A
D
A
C
B
A
D
B
A
C
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
B
C
D
A
B
B
B
A
A
D
A
C
A
A
C
A
D
C
B
D
A
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
C
D
C
C
B
C
B
A
D
A
B
B
B
C
A
A
C
D
D
D
B
D
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 101
Câu 1. Cho dãy số  n u u
. Khẳng định nào sau đây đúng: n  7 : n 2n  5
A. u  1, n . B. Dãy tăng. n
C. Dãy không tăng không giảm. D. Dãy giảm.
Câu 2. Trong mặt phẳng, với hệ tọa độ Oxy cho điểm A1;3. Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm 
sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ v  (2;1)? A. 3;4.
B. 1;2.
C. 1;2.
D. 1;2.
Câu 3. Thu gọn biểu thức 0 1 2 2
A C  5C  5 C  ...  5n n C n n n n A. 8n . B. 6n . C. 7n . D. 5n .
Câu 4. Phép quay tâm O(0;0) góc quay 0
90 biến đường tròn (C) : 2 2
x y  4x  1  0 thành đường tròn có phương trình: A. 2 2
x  (y  2)  3 . B. 2 2
x  (y  2)  3 . C. 2 2
x  (y  2)  9 . D. 2 2
x  (y  2)  3 .
Câu 5. Tổng các hệ số trong khai triển   15 3 x xy là: A. 32768. B. 32768. C. 0. D. 1.
Câu 6. Phương trình cos2x + 5 sin x - 4 = 0 có nghiệm là: A.
k2.
B. k .
C. k .
D.   k2. 2 2 4
Câu 7. Xét một phép thử có không gian mẫu là  và A là biến cố liên quan đến phép thử đó với xác suất
xảy ra là 75%. Xác suất để biến cố A không xảy ra là: A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 1 . 4 2 3 4
Câu 8. Hàm số nào có tập xác định là  : 2 A. cos x  2 y  .
B. y  2  2 cosx . 2 cot x  1
C. y  cot3x  an t x .
D. y  sin x  2 .
Câu 9. Để phương trình m sin2x  o
c s2x  2 có nghiệm thì m thỏa mãn: m   3 m   2 A.   m  1. B.  . C.  .
D. m  1. m    3   m   2  u   4u
Câu 10. Cho cấp số nhân u 
, với công bội dương. Tính tổng 15 số hạng đầu tiên của n  5 3 : u   u  102  2 6  cấp số nhân trên. A. 98301. B. 98301  . C. 98301. D. 32976. 2 2
Câu 11. Tìm tổng của x y biết ba số x  6 , y 5x  2 ,
y 8x y theo thứ tự lập thành cấp số cộng; đồng
thời , các số x 1;y  2;x  3y theo thứ tự lập thành một cấp số nhân.
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ A. 8. B. 6. C. 8. D. 6.
Câu 12. Phép biến hình nào biến đường thẳng d cho trước thành chính nó ?
A. Phép vị tự tâm O tỉ số k  1.
B. Phép tịnh tiến theo vecto có độ dài bằng 1.
C. Phép dời hình .
D. Phép đồng dạng tỉ số k  1.
Câu 13. Tìm khẳng định đúng:
A. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này đều song song đường
thẳng bất kì thuộc mặt phẳng kia.
C. Nếu đường thẳng a thuộc mặt phẳng P song song với đường thẳng b thuộc mặt phẳng Q thì
(P) / /(Q) .
D. Nếu hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này đều song song với mặt phẳng kia.
Câu 14. Dãy nào sau đây là cấp số cộng :
A.
u  : u  3n .
B. u u n .
C. u u  .
D. u u n . n  2 : n  : 0 n  : .6n n n n n n
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy đường thẳng d có phương trình 8x  4y  5  0 . Một phép tịnh tiến theo vecto  
v biến d thành chính nó thì v là: A.    
v  (1;2).
B. v  (4;2).
C. v  (2;4).
D. v  (2;1).
Câu 16. Một túi chứa 16 viên bi gồm 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen và 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Xác suất để lấy được 1 viên bi trắng, 1 viên bi đen và 1 viên bi đỏ là: A. 9 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 40 35 10 16
Câu 17. Tập xác định của hàm số y  cot2x  tanx là:   A.  \  k ,  k      .
B.  \ k ,k   . 2        C.  \  k ,k      . D.  \ k  ,k    .   4 2     2   
Câu 18. Phương trình 2 sinx  1  0 có nghiệm là: x
    k2 x
    k2 A.  6   . B. 6  .  7  7 x    k2  x   k2   6  6  x
   k2 x    k C.  6   . D. 6  .  5  7 x   k2  x    k  6  6
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành tâm O . Gọi d là giao tuyến của SAB và
SCD. Kết luận nào sai:
A. AB / /(SCD).
B. d / /AD .
C. (SAC)  (SBD)  SO .
D. d / /(ABCD) .
Câu 20. Tìm khẳng định đúng:
A. Trong không gian hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Trong không gian hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
D. Trong không gian hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
Câu 21. Cho tứ diện ABCD . Gọi M,N,P thứ tự là trung điểm của AC,C ,
B BD . Gọi d là giao tuyến của
MNP và ABD. Kết luận nào đúng:
A. d / /BC .
B. d / /(ABC) .
C. d  (ABC).
D. d / /AC .
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 22. Có 10 học sinh và 3 giáo viên. Hỏi có bao nhiêu cách lập nhóm công tác gồm 1 giáo viên làm
trưởng đoàn, 1 học sinh làm phó đoàn và 5 học sinh thành viên? A. 8730 . B. 3780 . C. 3870 . D. 7830.
Câu 23. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số
y  s inx  sin(x  ) bằng a b . Khi đó S a b ab 3 có giá trị bằng: A. 3 . B. 2. C. 3. D.  3 .
Câu 24. Cho tứ diện ABCD . Gọi I,J thứ tự là trung điểm B ,
D DC . () chứa IJ đồng thời song song với ,
AB AC . Kết luận nào sai:
A. Giao tuyến của () và ACD là đường thẳng song song với ABC .
B.
Thiết diện của () và tứ diện là hình bình hành.
C. Thiết diện của () và tứ diện là tam giác.
D.
IJ / /ABC .
Câu 25.
Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành tâm O và có M,N thứ tự là trung điểm của S ,
A SD . Điểm H tùy ý trên đoạn thẳng OM . Kết luận nào sai:
A. Đường thẳng MN song song với ABCD.
B.
Thiết diện của MNO và hình chóp là tam giác.
C.
MNO song song với SBC .
D.
Đường thẳng HN song song với SBC .
Câu 26.
Cho 0 ≤ k ≤ ; n k,n∈ .
Công thức tính số chỉnh hợp chập k của n phần tử là: A. k n ! k n ! k n ! k n ! A  . B. C  . C. A  . D. C  . nn k! n
n k!k ! n
n k!k ! nn k!
Câu 27. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 210 . B. 1200 . C. 4536 . D. 5040.
Câu 28. Từ các chữ số 1,2,3,4,5,6 lập được các số có bốn chữ số khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số số .
Tính xác suất để số đó có chữ số 4 . A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . 4 4 3 3
Câu 29. Khẳng định nào sau đây sai :
A. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
B. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng nó.
C. Phép quay là một phép dời hình.
D. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ .
Câu 30. Hàm số y  cosx đồng biến trên khoảng nào?     A.     ;0  .
B. 0;. C. 3  ;     . D.   ; . 2 2   2 2
Câu 31. Cho đa giác đều 36 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh trong 36 đỉnh của đa giác. Tính xác suất để 4
đỉnh được chọn tạo thành một hình vuông. A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 2 . 6545 6545 385 385
Câu 32. Trong hệ tọa độOxy , cho A1;2,B 3;2,C 4; 
1 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox sao cho   
T MA MB MC nhỏ nhất.
A. M 4;0.
B. M 4;0.
C. M 2;0.
D. M 2;0.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x  5x  2  1  x là:
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/     A.  3  5    3  5  ;      . B.  ;      2  ; .       2;  2      2        C.  3  5    3  5  ;      2  ; . D.  ;      .   2;      2      2   
Câu 34. Bất phương trình 2
mx mx m  3  0 có nghiệm đúng với mọi x khi A. m  ; 4     0;  .  B. m   ;  4. C. m  ; 4      0;     .  D. m   ;  4 .
Câu 35. Từ các chữ số 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm có 5 chữ số dạng
a a a a a a a a a a . 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 A. 252 . B. 27216 . C. 28214 . D. 126 .
Câu 36. Số nghiệm thuộc đoạn  x 0;3 
 của phương trình sin 4  0 là: 1  sin x A. 14 . B. 12 . C. 13 . D. 11 .
Câu 37. Trên giá sách có 7 quyển sách Toán, 5 quyển sách Lý, 3 quyển sách Hóa. Lấy ngẫu nhiên 5
quyển sách. Tính xác suất để mỗi loại có ít nhất một quyển. A. 57 . B. 34 . C. 25 . D. 14 . 91 91 39 39
Câu 38. Số giá trị nguyên trong tập giá trị của hàm số
cosx  2 sin x  3 y  là:
2 cos x  sin x  4 A. 0 . B. 2. C. 1. D. 3 .
Câu 39. Tam giác đều AB C có cạnh 3a , diện tích S . Trên các cạnh AB , B C , C A lần lượt lấy các 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
điểm A ,B ,C thỏa mãn AB  3AA , B C  3B B , C A  3C C ta được tam giác A B C có diện 2 2 2 1 1 1 2 1 1 1 2 1 1 1 2 2 2 2
tích S . Tiếp tục như thế ta được tam giác thứ ba A B C có diện tích S . Tương tự như thế, ta được diện tích 2 3 3 3 3
S ,S ,... . 4 5
Giá trị S S S S  ...S thuộc khoảng: 1 2 3 23 2  a  2 13a  2 11a  2  a A. 2 11 5  a ;  2  2  2 13    ;7a   ;6a  6  a ;   . B.  . C.   . D.  .  2   2   2   2 
Câu 40. Cho hình chópS.ABCD có tất cả các cạnh cùng bằng12a , đáyABCD là hình vuông . GọiM,N
lần lượt là trung điểm S ,
A SB G là trọng tâm tam giác SCD . Tính diện tích thiết diện của hình chóp bị
cắt bởi mặt phẳng MNG. A. 2 14 17a . B. 2 7 51a . C. 2 14 51a . D. 2 7 17a .
Câu 41. Tìm hệ số của 7 8 9 7
x trong khai triển sau f x  1  x  1  2x  2  x A. 987 . B. 1061. C. 879. D. 1169 .
Câu 42. Cho hai số thực x,y 0;1
   thỏa mãn 2 2
x y  3xy  1 . Tập giá trị của biểu thức S x y
đoạn [a;b]. Khi đó 2 2
a + b bằng : A. 17 . B. 1. C. 9 . D. 9 . 9 5 4
Câu 43. Trong mặt phẳng Ox , y cho A
BC M 2; 
1 là trung điểmAB . Đường trung tuyến và đường
cao qua A lần lượt là: d : x y  7  0 và d : 5x  3y  29  0. Phương trình đường thẳng AC có dạng 1 2
ax by  1  0 . Tính T a  2b . A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ u   1
Câu 44. Cho dãy số u xác định bởi  1 
. Số nguyên dương n nhỏ nhất để n u
 2u  1, n  1  n 1  nu  1000 là: n A. 13 . B. 12 . C. 11 . D. 10 .
Câu 45. Trong một bài thi trắc nghiệm khách quan có 10 câu. Mỗi câu có bốn phương án trả lời, trong đó
chỉ có một phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng thì được 1 điểm, trả lời sai thì bị trừ 0,5 điểm. Một thí sinh
do không học bài nên làm bài bằng cách với mỗi câu đều chọn ngẫu nhiên một phương án trả lời. Xác suất để
thí sinh đó làm bài được số điểm không nhỏ hơn 7 là: 8 2     8 2     A. 7 . B. 8 1   3 1   3 C     8       . C. A       . D. 109 . 10 10 4   4 10 4   4 262144
Câu 46. Cho tứ diện ABCD . Gọi I là trung điểm của trung tuyến AK của tam giác ABC . Từ I kẻ các
đường thẳng song song với DC ,DB cắt các mặt phẳng ABD, ADC  lần lượt tại N , M . Biết 2
DB.DC  80a a  0. Diện tích lớn nhất của IMN là: A. 3 2 5 a . B. 2 a . C. 2 a . D. 2 2a . 2 2
Câu 47. Cho hai hình bình hànhABCD ABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên đường chéo
AC lấy điểm M , trên đường chéo BF lấy điểm N sao cho AM BN   k AC BF
( 0  k  1 ) . Tìm k để MN song song với DE . A. 1 k  . B. 1 k  . C. 1 k  .
D. k  0;  1 . 3 2 4  
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên
m để phương trình :2 sin x  m   1 cos x m
 có nghiệmx  0;   . 2    A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
Câu 49. Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Biết 2
f x  f f x . Số nghiệm của phương trình 2019 f
x  2 trên  2;2    là: A. 2019 2 . B. 2018 2  1 . C. 2018 2  1. D. 2018 2 . n   Câu 50. 1 Tìm hệ số của 4
x trong khai triển x      x  0  biết 2     x  720 7 7 7
C C  ....CA . n  1 10 7 8 n 1 4032  A. 560. B. 1820. C. 560. D. 1820 .
------------- HẾT -------------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D B B A A D B B A A A D C C A D B B C B B C B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C D B A A C C D D D C B C B C C A D D C A A D D Mã đề [102]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C D C C D D C B A C B B B D C A B D A D A D D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A A D A B D A A B A B D C C B C B A D C A D B C Mã đề [103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D C A A C A A B D C C B B D C A B B B D C B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B D C C A A B D B D D D B C A D A C B A D B A C Mã đề [104]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D B C D A B B B A A D A C A A C A D C B D A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A C D C C B C B A D A B B B C A A C D D D B D
Document Outline

  • Made 101
  • Dap an101-104