Mã đề 104 Trang 1/6
S GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT ĐỒNG LC
-------------------
ĐỀ THI TH TT NGHIỆP NĂM 2022
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .............
Mã đề 104
Câu 1. Cho hàm s
31
3
x
y
x
+
=
. Tim cn ngang của đồ th hàm s có phương trình
A.
3y =
. B.
3x =
. C.
1
3
x =−
. D.
.
Câu 2. Cho cp s cng
( )
n
u
1
3u =−
,
5
5.u =
Tìm công sai
.d
A.
8
. B.
8
. C.
2
. D.
2
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho đoạn thng
AB
vi
( ) ( )
1;2;1 ; 3;2;3AB
. Tọa độ trung điểm
AB
A.
( )
1;0;1
. B.
( )
2;2;2
. C.
( )
2;0;2
. D.
( )
2;0; 1
.
Câu 4. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
2
ln ea
bng
A.
1 ln2 lna++
. B.
1 2lna
. C.
1 2lna+
. D.
1 ln2a+
.
Câu 5. Phn o ca s phc
zi35
A.
5
. B.
3
. C.
i3
. D.
5i
.
Câu 6. S giá tr nguyên trên đoạn

10;10
thuc tập xác định ca hàm s
( )
=+
2022
log 2 1yx
A. 11. B. 10. C. 21. D. 14.
Câu 7. Cho hàm s
( )
=y f x
liên tc trên và có đồ th như hình sau:
S điểm cc tiu ca hàm s
( )
fx
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 8. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
. Khi đó
giá tr ca
22
Mm+
A.
41
4
. B.
31
2
. C.
11
2
. D.
61
4
.
Câu 9. Tích phân
2
0
d
x
ex
bng
A.
2
e
. B.
21e
. C.
2
ee
. D.
2
1e
.
Câu 10. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau.
Mã đề 104 Trang 2/6
S nghim của phương trình
( ) 1 0fx−=
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. Khi chóp
.S ABC
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông ti
B
,
AB a
,
3BC a
,
23SA a
.
Tính góc gia
SC
và mt phng
ABC
.
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 12. Cho hàm s
1
4
x
y
x
−−
=
. Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
( )
;4−
( )
4;+
. B. Hàm s đồng biến trên
\4
.
C. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
;4 4; +
. D. Hàm s đồng biến trên .
Câu 13. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
cos d sinx x x x C= + +
. B.
cos d sinx x x C=+
. C.
sin d cosx x x C= +
. D.
1
cos2 d sin 2
2
x x x C=+
.
Câu 14. Cho bất phương trình
1
4 5.2 16 0
xx+
+
có tp nghiệm là đoạn
;ab
. Tính
( )
22
log ab+
A.
10
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 15. Nghim của phương trình
( )
2
log 1 3x−=
A.
3
log 2 1x =+
. B.
2
log 3 1x =+
. C.
10x =
. D.
9x =
.
Câu 16. Cho hàm s có đồ th như hình vẽ:
Hàm s nào dưới đây có đồ th là hình v trên?
A.
42
23y x x= +
. B.
3
33y x x= +
. C.
3
33y x x= + +
. D.
3
3yx=+
.
Câu 17. Cho s phc
22zi=+
. Modun ca s phc
2.w i z=
A.
22
. B. 4. C.
8
. D.
42
.
Câu 18. Có bao nhiêu cách chn ra 3 hc sinh t 7 hc sinh ca t 1 để làm trc nhật đầu năm?
Mã đề 104 Trang 3/6
A.
3
10
C
. B.
3!
. C.
3
7
C
. D.
3
7
A
.
Câu 19. Tìm s phc liên hp ca s phc
32zi= +
.
A.
32zi=−
. B.
23zi=
. C.
32zi=+
. D.
32zi=
.
Câu 20. Din tích xung quanh
xq
S
của hình nón có bán kính đáy bằng
4
và chiu cao bng
3
là.
A.
20
xq
S
=
. B.
15
xq
S
=
. C.
24
xq
S
=
. D.
12
xq
S
=
.
Câu 21. Hàm s
2
3
2022
xx
y
=
có đạo hàm là
A.
( )
2
3
2 3 .2022 .ln2022
xx
x
. B.
2
3
2022 .ln2022
xx
. C.
( )
2
3
2 3 .2022
xx
x
. D.
( )
2
2 3 1
3 .2022
xx
xx
−−
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 2 16S x y z+ + + =
có tâm
I
A.
;;I 1 0 2
. B.
;;I 1 0 2
. C.
;;I 1 0 2
. D.
;;I 0 1 2
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
4
: 3
1
xt
d y t
zt
=+
=
=−
, giao điểm ca
d
vi mt phng
điểm
( )
0 0 0
;;M x y z
. Giá tr
0 0 0
2x y z++
bng
A. 6. B. 0. C. 2. D. -3.
Câu 24. Mt khi chóp có th tích
cmV
3
15
và diện tích đáy
cmS
2
45
. Chiu cao ca khi chóp bng
A.
1 cm
. B.
3 cm
. C.
1
cm
3
. D.
1
cm
2
.
Câu 25. Cho hai s thực dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
66
.
mn
a b b a
A a b
ab
+
==
+
. Tng ca
mn+
A.
5
.
6
B.
1
.
6
C.
1
.
9
D.
2
.
3
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh
a
và cnh bên bng
4a
. Tính th tích ca khối lăng trụ
A.
3
4a
B.
2
4a
C.
3
2
3
a
D.
3
2a
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
qua hai điểm
( )
1;2;1A
( )
1;0;0B
có vectơ chỉ phương là
A.
( )
4
2;2; 1u
. B.
( )
1
2;2;1u
. C.
( )
2
0;2;1u
. D.
( )
3
2; 2;1u −−
.
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên sau:
Tìm mệnh đề sai?
A. Hàm
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
1;1
. B. Hàm
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
;1
.
C. Hàm
( )
y f x=
nghch biến trên khong
;13
. D. Hàm
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
1; +
.
Mã đề 104 Trang 4/6
Câu 29. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( )
3
' 1 4 ,f x x x x x= +
. S điểm cc tiu ca hàm s là:
A. 1. B. 2. C. 3 D. 0.
Câu 30. Khi tr có th tích
V 20
và chiu cao bng 5. Bán kính đáy
r
ca khi tr bng
A.
4r =
. B.
22r =
C.
3r =
. D.
2r =
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( 1;2;3)A
. Gi M, N, P lần lượt hình chiếu ca A trên các trc
tọa độ Ox, Oy, Oz. Mt phng (MNP) có phương trình là:
A.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. B.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. C.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. D.
1
1 2 3
x y z
+ + =
.
Câu 32. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;8
8
0
(x) 4f dx =
. Tính
8
0
(x) 2xf dx+
A. 68. B. 60. C. 4. D. 20.
Câu 33. Cho s phc
2zi=
. Điểm nào dưới đây là biểu din ca s phc
w i z=−
trên mt phng to độ?
A.
( )
2;2N
. B.
( )
2;2P
. C.
( )
1; 1Q −−
. D.
( )
2; 1M −−
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
3
1
4f x x
x
=+
,
( )
0x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
4
lnf x dx x x C= +
. B.
( )
3
lnf x dx x x C= + +
.
C.
( )
4
lnf x dx x x C= + +
. D.
( )
4
2
1
f x dx x C
x
= +
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( ):P x y z2 3 0
không đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
1;0;1M
. B.
( )
2;1;1M
. C.
( )
4;1;0M
. D.
( )
0;3;0M
.
Câu 36. Nếu
( ) ( )
24
12
d 1022, d 1000f x x f x x
==

thì
( )
4
1
df x x
bng
A. 1011. B. 0. C. 4044. D. 2022.
Câu 37. Đạo hàm ca hàm s
2022
x
y =
A.
1
.2022
x
x
. B.
2022
ln2022
x
. C.
2022 ln2022
x
. D.
2022
x
.
Câu 38. Xếp ngu nhiên 5 hc sinh
, , , ,A B C D E
ngi vào mt dãy 5 ghế thng hàng (mi bn ngi mt ghế).
Tính xác suất để hai bn
A
B
không ngi cnh nhau.
A.
1
5
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
4
5
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương
a
sao cho ng vi mi
a
, tn ti ít nht s thc
b
tha mãn
( )
(
)
(
)
5
5
log 5
log 8
22
2 4 6 2 4
a
a b b b b+ = + +
?
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
2022
.
Câu 40. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2022S x y z+ + =
. Hi có bao nhiêu
điểm
( )
; ; , 0M a b c a b c+ +
thuc mt cu
( )
S
sao cho tiếp din ca
( )
S
ti
M
và ct các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
có th tích khi t din
OABC
là nh nht.
A.
4
. B.
8
. C.
1
. D.
2
.
Câu 41. Cho hàm s
( ) ( ) ( )
1y f x x g x= =
có bng biến thiên như sau
Mã đề 104 Trang 5/6
Đồ th ca hàm s
( )
1.y x g x=−
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Xét m s
( )
fx
liên tc trên
0;1
thỏa mãn điều kin
( )
( )
22
4 . 3 1 1x f x f x x+ =
. Tích phân
( )
1
0
dI f x x=
bng:
A.
16
I
=
. B.
4
I
=
. C.
6
I
=
. D.
20
I
=
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
11
:
3 1 4
x y z
d
++
==
;
14
':
x y z
d
a b c
−+
==
trong đó a, b,
c các s thực khác 0 sao cho các đường thng d d’ cắt nhau. Khi đó khong cách t giao điểm
ca dd’ đến mt phng
( )
: 2022 0P x y z+ + =
bng:
A.
2021 3
. B.
675 3
.
C.
674 3
.
D.
2022 3
.
Câu 44. Cho hai s phc
12
,zz
hai trong các s phc
z
tho mãn
( )
( )
3 21z i z i+ +
s o, biết rng
12
8zz−=
. Giá tr ln nht ca biu thc
12
3 2022P z z i= + +
bng
A.
2026 13+
. B.
2021 13+
. C.
2021 4 13+
. D.
2026 4 13+
.
Câu 45. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lượt là
F
G
trên đoạn
[1;2]
. Biết rng
( ) ( ) ( ) ( )
13
2 2 1 1
2
F G F G=+
2
1
67
( ) ( )
12
f x G x dx =
. Tích phân
2
1
( ) ( )F x g x dx
có giá tr bng
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 46. Trên tp hp các s phức, xét phương trình
( )
22
2 3 2 2 16 0z a z a a + + =
(
a
là tham s thc). Có
bao nhiêu giá tr không nguyên ca
a
để phương trình có 2 nghiệm phân bit
12
,zz
tha mãn
1 2 2 1
2. z z z z+ =
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên bên dưới
S nghim của phương trình
( )
( )
20f f x =
f (x)
f ' (x)
x
+
-2
2
-
+
-
+
0
0
2
+
0
-
Mã đề 104 Trang 6/6
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 48. S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
( )
4.3 2 6 4 log 2 2 0
x x x
x+ +


A.
97.
B.
99.
C.
100
D.
2.
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên , và có bảng xét đạo hàm như sau
Tìm tt c tham s
m
để hàm s
( )
2
2
1
. 1 1g x f x m
x


= + +






có ít nhất 4 điểm cc tr.
A.
0m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
,
42AC a=
,
2BD a=
, hai mt phng
( )
SAC
( )
SBD
cùng vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
. Biết góc gia
SD
( )
ABCD
bng
0
30
. Tính
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
83
3
a
V =
. B.
3
16 6
9
a
V =
. C.
3
86
9
a
V =
. D.
3
46
9
a
V =
.
------ HT ------
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Cho hàm số Tiệm cận ngang của đồ thị hàm sốphương trình là
3 1
.
3
x
y
x
A. B. C. D.
3y
3.x
1
.
3
x
3.y
Lời giải
Chọn A
TXĐ:
;3 3; .
1
3
3 1 3
lim lim lim 3.
3
3 1
1
x x x
x
x
y
x
x
  
1
3
3 1 3
lim lim lim 3.
3
3 1
1
x x x
x
x
y
x
x
  
Vậy tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3y
Câu 2. Cho cấp số cộng Tìm công sai
n
u
1 5
3, 5.u u
.d
A. B. C. D.
8.
8
2.
2.
Lời giải
Chọn D
5 1
5 1 5 1
5 3
4 4 2.
4 4
u u
u u d d u u d
Câu 3. Trong không gian cho đoạn thẳng với Toạ độ trung điểm
,Oxyz
AB
1;2;1 ; 3;2;3 .A B
AB
A. B. C. D.
1;0;1 .
2;2;2 .
2;0;2 .
2;0; 1 .
Lời giải
Chọn B
Toạ độ trung điểm
AB
1 3 2 2 1 3
; ;
2 2 2
I
2;2;2 .I
Câu 4. Với số thực dương tuỳ ý, bằng
a
2
ln ea
A. B. C. D.
1 ln 2 ln .a
1 2ln .a
1 2ln .a
1 ln2.a
Lời giải
Chọn B
2 2
ln ln ln 1 2ln .ea e a a
Câu 5. Phần ảo của số phức
3 5z i
A. . B. . C. . D. .
5
3
3i
5i
Lời giải
Chọn A
Câu 6. Số giá trị nguyên trên đoạn thuộc tập xác định của hàm số
10;10
2022
log 2 1y x
A. . B. . C. . D. .
11
10
21
14
Lời giải
Chọn A
Hàm số xác định khi . Do nguyên nên
2022
log 2 1y x
1
2 1 0
2
x x
10;10x
. Vậy giá trị nguyên.
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;10x
11
Câu 7. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình sau
y f x
-4
1
y
x
O
Số điểm cực tiểu của hàm số
f x
A. . B. . C. . D. .
3
0
1
2
Lời giải
Chọn D
Câu 8. Gọi lần lượtgiá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Khi
,M m
3 2
1
x
y
x
0;1
đó, giá trị của
2 2
M m
A. . B. . C. . D. .
41
4
31
2
11
2
61
4
Lời giải
Chọn A
Tập xác định
\ 1D
nên hàm số đồng biến trên đoạn
2
3 2 1
0, 0;1
1
1
x
y y x
x
x
0;1
Do đó,
0;1
min 0 2m f x f
0;1
5
max 1
2
M f x f
Vậy .
2
2 2 2
5 41
2
2 4
M m
Câu 9. Tích phân bằng
2
0
x
e dx
A. B. C. D.
2
.e
2 1.e
2
.e e
2
1.e
Lời giải
Chọn D
Ta có: .
2
2
2 0 2
0
0
1
x x
e dx e e e e
Câu 10. Cho hàm số bảng biến thiên như sau.
( )y f x
Số nghiệm của phương trình
1 0f x
A. . B. . C. . D. .
2
1
0
3
Lời giải
Chọn D
Số nghiệm của phương trình bằng số giao điểm của đường thẳng với
1 0 1f x f x
1y
đồ thị hàm số .
( )y f x
Từ bảng biến thiên ta thấy đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt.
1y
( )y f x
Câu 11. Khối chóp , tam giác vuông tại
.S ABC
SA ABC
ABC
, , 3, 2 3B AB a BC a SA a
Tính góc giữa mặt phẳng .
SC
ABC
A. . B. . C. . D. .
30
90
60
45
Lời giải
Chọn C
Ta có: là hình chiếu của xuống mặt phẳng .
SA ABC AC
SC
ABC
Tam giác vuông tại nên .
ABC
B
2 2
2AC AB BC a
Khi đó, góc giữa mặt phẳng là góc .
SC
ABC
SCA
Xét tam giác vuông có: .
SCA
2 3
tan 3 60
2
SA a
SCA SCA
AC a
Câu 12. Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng?
1
4
x
y
x
A. Hàm số đồng biến trên .
;4
4;
B. Hàm số đồng biến trên .
\ 4
C. Hàm số đồng biến trên .
;4
4;
D. Hàm số đồng biến trên .
Lời giải
Chọn A
Tập xác định của hàm số
\ 4D R
Ta có: .
2
1 5
0,
4
4
x
y y x D
x
x
Hàm số đồng biến trên .
;4
4;
Câu 13. Trong các khẳng sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
cos sinxdx x x C
cos sinxdx x C
C. . D. .
sin cosxdx x C
1
cos2 sin 2
2
xdx x C
Lời giải
Chọn A
Dễ thấy, đáp án A sai.
Câu 14. Cho bất phương trình tập nghiệmđoạn . Tính
1
4 5.2 16 0
x x
;a b
2 2
log a b
A. . B. . C. . D. .
10
1
0
2
Lời giải
Chọn B
Ta có .
2
1
4 5.2 16 0 2 10.2 16 0 2 2 8 1 3
x x x x x
x
Do đó tập nghiệm của bất phương trình là .
1;3 1, 3S a b
Ta có .
2 2 2 2
log log 1 3 1a b
Câu 15. Nghiệm của phương trình
2
log 1 3x
A. . B. . C. . D. .
3
log 2 1x
2
log 3 1x
10x
9x
Lời giải
Chọn D
Ta có .
3
2
log 1 3 1 2 9x x x
Câu 16. Cho hàm sốđồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đâyđồ thị là hình vẽ trên?
A. . B. . C. . D. .
4 2
2 3y x x
3
3 3y x x
3
3 3y x x
3
3y x
Lời giải
Chọn B
Đồ thịdạng của hàm số bậc ba với nên loại A.
3 2
y ax bx cx d
0a
Đồ thị có nhánh cuối đi lên nên hệ số nên loại C.
0a
Đồ thị đi qua điểm nên loại D.
1;1M
Do đó chọn B.
Câu 17. Cho số phức . Môđun của số phức
2 2z i
2 .w i z
A. B. C. D.
2 2
4
8
4 2
Lời giải
Chọn D
Ta có
2 . 2 . 2 2 4 4w i z i i i
Môđun của số phức
w
2
2
4 4 4 2w
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn ra học sinh từ học sinh của tổ để làm trực nhật đầu năm?
3
7
1
A. B. C. D.
3
10
C
3!
3
7
C
3
7
A
Lời giải
Chọn C
Chọn ra học sinh từ học sinh có cách.
3
7
3
7
C
Câu 19. Tìm số phức liên hợp của số phức
3 2z i
A. B. C. D.
3 2z i
2 3z i
3 2z i
3 2z i
Lời giải
Chọn D
Số phức liên hợp của số phức
3 2z i
3 2z i
Câu 20. Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng chiều cao bằng
xq
S
4
3
A. B. C. D.
20
xq
S
15
xq
S
24
xq
S
12
xq
S
Lời giải
Chọn A
Đường sinh của hình nón đã cho là
2 2
3 4 5l
Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là
xq
S
.4.5 20
xq
S
Câu 21. Hàm số đạo hàm là
2
3
2022
x x
y
A. . B. .
2
3
2 3 2022 .ln 2022
x x
x
2
3
2 02 2 . ln 2 02 2
x x
C. . D. .
2
3
2 3 2022
x x
x
2
2 3 1
3 2022
x x
x x
Lời giải
Chọn A
Ta có .
2 2
3 3
2022 2 3 2022 ln 2022
x x x x
y y x
Câu 22. Trong không gian , mặt cầu có tâm
Oxyz
2 2
2
: 1 2 16S x y z
I
A. . B. . C. . D. .
1;0; 2I
1;0;2I
1;0;2I
0;1; 2I
Lời giải
Chọn B
Mặt cầu có tâm .
2 2
2
: 1 2 16S x y z
1;0;2I
Câu 23. Trong không gian , cho đường thẳng , giao điểm của với mặt phẳng
Oxyz
4
: 3
1
x t
d y t
z t
d
Oxy
điểm . Giá trị bằng
0 0 0
; ;M x y z
0 0 0
2 x y z
A. . B. . C. . D. .
6
0
2
3
Lời giải
Chọn A
Mặt phẳng phương trình .
Oxy
0z
Ta có .
5; 4;0M d Oxy M
Suy ra .
0 0 0
2 2.5 4 0 6x y z
Câu 24. Một khối chóp có thể tích diện tích đáy . Chiều cao của khối chóp bằng
3
15V cm
2
45S cm
A. B. C. D.
1cm
3cm
1
3
cm
1
2
cm
Lời giải
Chọn A
Ta có:
1 1
. . 15 .45. 1
3 3
V S h h h cm
Câu 25. Cho hai số thực dương . Rút gọn biểu thức . Tổng của
,a b
1 1
3 3
6 6
.
m n
a b b a
A a b
a b
m n
A. B. C. D.
5
6
1
6
1
9
2
3
Lời giải
Chọn D
Ta có:
1 1 1 1
3 3 6 6
1 1 1 1
1 1
1 1
3 3 3 3
2 2
3 3
1 1 1 1
6 6
6 6 6 6
.
. .
.
a b b a
a b b a a b b a
A a b
a b
a b a b
1 1 2
3 3 3
m n
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy hình vuông cạnh cạnh bên bằng . Tính thể tích của khối
a
4a
lăng trụ.
A. B. C. D.
3
4a
2
4a
3
2
3
a
3
2a
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2 3
. .4 4V B h a a a
Câu 27. Trong không gian đường thẳng qua hai điểm vectơ chỉ phương
,Oxyz
d
1;2;1A
1;0;0B
A. B. C. D.
4
2;2; 1u
1
2;2;1u
2
0;2;1u
3
2; 2;1u
Lời giải
Chọn B
Một vectơ chỉ phương của , do
nên
d
2; 2; 1AB
1
2 2;2;1 2AB u
1
2;2;1u
cũngmột vectơ chỉ phương của .
d
Câu 28. Cho hàm số bảng biến thiên sau:
y f x
Tìm mệnh đề sai ?
A. Hàm đồng biến trên khoảng
y f x
1;1 .
B. Hàm nghịch biến trên khoảng
y f x
; 1 .
C. Hàm nghịch biến trên khoảng
y f x
1;3 .
D. Hàm nghịch biến trên khoảng
y f x
1; .
Lời giải
Chọn D
Trên khoảng hàm số vừa đồng biến vừa nghịch biến.
1;
Câu 29. Cho hàm số đạo hàm . Số điểm cực tiểu của hàm số
f x
3
1 4 ,f x x x x x R
A. B. C. D.
1
2
3
0
Lời giải
Chọn B
.và có bảng xét dấu như sau:
0 0 1 4f x x x x
Suy ra hàm số điểm cực tiểu.
f x
2
Câu 30. Khối trụthể tích chiều cao bằng . Bán kính đáy của khối trụ bằng
20V
5
r
A. . B. . C. . D. .
4r
2 2r
3r
2r
Lời giải
Chọn D
Ta có .
2 2 2
20 .5 4 2V r h r r r
Câu 31. Trong không gian , cho điểm . Gọi lần lượt hình chiếu của trên
Oxyz
1;2;3A
, ,M N P
A
các trục toạ độ . Mặt phẳng phương trình là
, ,O x O y O z
MNP
A. . B. . C. . D. .
1
1 2 3
x y z
1
1 2 3
x y z
1
1 2 3
x y z
1
1 2 3
x y z
Lời giải
Chọn B
lần lượt hình chiếu của trên các trục toạ độ nên ,
, ,M N P
A
, ,O x O y O z
1;0;0M
, .
0;2;0N
0;0;3P
Phương trình mặt phẳng .
MNP
1
1 2 3
x y z
Câu 32. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên đoạn . Tính
y f x
0;8
8
0
d 4f x x
.
8
0
2 df x x x
A. . B. . C. . D. .
68
60
4
20
Lời giải
Chọn A
Ta có .
8 8 8
8
2 2
0
0 0 0
2 d d 2 d 4 4 8 0 68f x x x f x x x x x
Câu 33. Cho số phức . Điểm nào dưới đâyđiểm biểu diễn của số phức trên mặt phẳng
2z i
w i z
toạ độ?
A. . B. . C. . D. .
2;2N
2;2P
1; 1Q
2; 1M
Lời giải
Chọn A
Ta có điểm biểu diễn .
2 2 2w i z i i i
2;2N
Câu 34. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
3
1
4 , 0f x x x
x
A. . B. .
4
d lnf x x x x C
3
d lnf x x x x C
C. . D. .
4
d lnf x x x x C
4
2
1
df x x x C
x
Lời giải
Chọn C
Ta có .
3 4
1
d 4 d lnf x x x x x x C
x
Câu 35. Trong không gian , mặt phẳng không đi qua điểm nào dưới đậy?
Oxyz
: 2 3 0P x y z
A. . B. . C. . D. .
1;0;1M
2;1;1M
4;1;0M
0;3;0M
Lời giải
Chọn D
Ta có .
0;3;0 : 2 3 0M P x y z
Câu 36. Nếu thì bằng
2 4
1 2
d 1022, d 1000f x x f x x
4
1
df x x
A. B. . C. . D. .
1011.
0
4044
2022
Lời giải
Chọn D
Ta có: .
4 2 4
1 1 2
d d d 1022 1000 2022f x x f x x f x x
Câu 37. Đạo hàm của hàm số là.
20 22
x
y
A. . B. . C. . D. .
1
.2022
x
x
2022
ln 2022
x
2022 ln 2022
x
2022
x
Lời giải
Chọn C
Ta có: .
2 02 2 2 0 2 2 .ln 2 0 22
x x
y y
Câu 38. Xếp ngẫu nhiên học sinh ngồi vào một dãy ghế thẳng hàng (mỗi bạn ngồi một
5
, , , ,A B C D E
5
ghế). Tính xác suất để hai bạn không ngồi cạnh nhau.
A
B
A. . B. . C. . D.
1
5
2
5
3
5
4
.
5
Lời giải
Chọn C
Xếp học sinh vào một dãy ghế thẳng hàng cách xếp, suy ra
5
, , , ,A B C D E
5
5!
5! 120.n
Gọi biến cố: “hai bạn không ngồi cạnh nhau”. Suy ra biến cố đối :“hai bạn
X
A
B
X
A
ngồi cạnh nhau”
B
Buộc hai bạn coi là một phần tử, cách đổi chỗ bạn trong buộc này.
A
B
2!
A
B
48 2
2!.4! 48 .
120 5
n X
n X P X
n
Vậy
2 3
1 1 .
5 5
P X P X
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của sao cho ứng với mỗi , tồn tại ít nhất số thực thỏa mãn
a
a
b
5
5
log 5
log 8
2 2
2 4 6 2 4
a
a b b b b
A. B. C. D.
11.
10.
9.
2022.
Lời giải
Chọn A
Ta có
5
5
5 5
5 5
log 5
log 8
2 2
2
log log
2 2
3
3
log log
2 2
2 4 6 2 4
8 2.2 4 4 2
2 2.2 4 2 4 1 .
a
a a
a a
a b b b b
b b b b
b b b b
Xét hàm số .
3
2 ,f t t t t
nên hàm số đồng biến trên khoảng .
2
3 2 0f t t
f t
; 
Khi đó .
5 5
log log
2 2
1 2 4 2 4 2
a a
f f b b b b
Xét hàm số .
2
4 , 2;2g b b b b
.
2
2 2
2
0
0
1 0 4 2
2
4
4
2
b
b
b
g b b b b
b
b b
b
b
Nên .
2 2, 2 2 2, 2 2g g g
Suy ra .
2 2 2, 2;2g b b
Khi đó để tồn tại ít nhất một số thực thì .
b
5
3
log
2
5
3
2 2 2 2 log 5 11,2
2
a
a a
nên .
a
1;2;....;11a
Vậytất cả giá trị nguyên dương của thỏa mãn yêu cầu bài toán.
11
a
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu . Hỏibao nhiêu
Oxyz
2 2 2
: 2022S x y z
điểm thuộc mặt cầu sao cho tiếp diện của tại cắt các trục
; ; , 0M a b c a b c
S
S
M
lần lượt tại thể tích khối tứ diện nhỏ nhất.
, ,Ox Oy Oz
, ,A B C
OABC
A. B. C. D.
4.
8.
1.
2.
Lời giải
Chọn A
Gọi
;0;0 , 0; ; , 0;0;A m B n p C p
Phương trình mặt phẳng .
ABC
1
x y z
m n p
Điểm nên .
M ABC
1 1
a b c
m n p
mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng nên
S
ABC
.
3
2 2 2
2
3
2 2 2
,
1 1 1 1 1 3
2022 6066
2022
1 1 1
d O ABC R
mnp
m n p
mnp
m n p
Thể tích .
OABC
3
1 6066
6 6
OABC
V mnp
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi .
6066m n p
Suy ra .
:M d x y z
a b c
0a b c
Vậy điểm thỏa mãn yêu cầu bài toán.
4
M
Câu 41. Cho hàm số bảng biến thiên như sau
1y f x x g x
Đồ thị của hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?
1.y x g x
A. B. C. D.
1
4
2
3
Lời giải
Chọn D
.
1 1
1 .
1 1
x g x khi x
h x x g x
x g x khi x
Bảng biến thiên hàm số :
1.h x x g x
Vậy hàm số có ba điểm cực trị
Câu 42. Xét hàm số liên tục trên thỏa mãn điều kiện . Tích
( )f x
0;1
2 2
4 . 3 1 1x f x f x x
phân bằng:
1
0
dI f x x
A. B. C. D.
16
I
4
I
6
I
20
I
Lời giải
Chọn D
Xét
2 2
4 . 3 (1 ) 1x f x f x x
Suy ra: .
1 2
1 1 1
2 2
0 0 0
4 . d 3 1 d 1 d *
I I
x f x x f x x x x
 
Xét
1
2
0
1
4 . dI xx f x
Đặt .
2
2t x dt xdx
Đôi cận ; .
0 0x t
1 1x t
Suy ra: .
1 1
1
0 0
2. 2.I f t dt f x dx
Xét .
1
2
0
3 (1 ) dI xf x
Đặt .
1t x dt dx
Đôi cận ; .
0 1x t
1 0x t
Suy ra: .
0 1 1
1
1 0 0
3. 3. 3.I f t dt f t dt f x dx
Thay vào ta được:
*
.
1 1 1 1
0 0 0 0
3 5
0
2. . .
4 24
f x dx f x dx f x dx f x dx
Câu 43. Trong không gian , cho hai đường thẳng trong đó
Oxyz
1
:
3 1 4
x y z
d
1 4
:
x y z
d
a b c
, ,a b c
các số thực khác sao cho các đường cắt nhau. Khi đó khoảng cách từ giao điểm của
0
d
d
đếnmặt phẳng bằng:
d
d
: 2022 0P x y z
A. . B. . C. . D. .
2021 3
675 3
2023
3
2022 3
Lời giải
Chọn C
Ta có: , .
3,1,4
d
u
1,1, 1
p
n
suy ra hoặc nằm trên
.
. 3.1 1.1 4.1 0
d p
u n
//d P
d
P
Lấy thay vào : . Suy ra .
0,0, 1A d
P
0 0 1 2022 0
//d P
Khi đó khoảng cách từ giao điểm của đến bằng khoảng cách từ đến .
d
d
P
d
P
Gọi giao điểm của : .
M
d
'd
2
2 2
| 0 0 1 2022| 2023
, , ,
3
1 1 1
d M P d d P d A P
Câu 44. Cho hai số phức là hai trong các số phức thỏa mãn số ảo, biết rằng
1 2
,z z
z
3 21z i z i
. Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng:
1 2
| | 8z z
1 2
3 2022P z z i
A. B. C. D.
2026 13
2021 13
2021 4 13
2026 4 13
Lời giải
Chọn D
Đặt
,z x yi x y
3 21 1 3 2021z i z i x y i x y i
2
1 3 21 3 1x y y x y i x y i
số ảo nên .
3 21z i z i
2
1 3 21 0x y y
2
2
1 25x y
Vậy tập hợp điểm biểu diển số phức thỏa mãn đường tròn tâm bán kính
.
z
5z i
0,1I
5R
Gọi , làđiểm biểu diễn số phức .
1
M z
2
N z
1 2
,z z
Ta có: ,
5, 5IM IN
1 2
| | 8z z MN
2 2 2
7
cos
2 . 25
IM IN MN
MIN
IM IN
Đặt . Gọi điểm biểu diển số phức .
1 1 2 2
,w z i w z i w z i
1 2
,P w Q w
1
w
2
w
Suy ra
5OP OQ
Khi đó
7
cos cos
25
MIN POQ
Suy ra
1 2 1 2
3 2026 3 2026 3 2026 2026P w w i w w OP OQ OE
  
Từ hình vẽ suy ra , .
7
cos( ) cos( )
25
OTE POQ
15OT
2 2
2 . cos 4 13OE OT TE OT OE OTE
Vậy .
max
2026 4 13P
Câu 45. Cho hai hàm số liên tục nguyên hàm lần lượt trên đoạn . Biết rằng
f
g
F
G
1;2
. Tính có giá trị bằng
13
2 2 1 1
2
F G F G
2
1
67
d
12
f x G x x
2
1
dF x g x x
A. . B. . C. . D. .
11
12
145
12
11
12
145
12
Lời giải
Chọn C
Ta có .
2 2 2
2
1
1 1 1
13 67 11
d d d
2 12 12
F x g x x F x G x F x G x f x G x x
Câu 46. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( là tham số thực).
2 2
2 3 2 2 16 0z a z a a
a
bao nhiêu giá trị không nguyên của để phương trình 2 nghiệm phân biệt thỏa mãn
a
1 2
,z z
?
1 2 1 2
2 z z z z
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Lời giải
Chọn C
Do phương trình có hai nghiệm trên tập số phức:
2 2
2 3 2 2 16 0z a z a a
2
2
1 2 1 2
2 2 2 3 4 3 4 2 2 16z z z z a a a a
.
2
2
2 2
2
2
2
3 2 2 16
8 3 4 3 4 2 2 16
3 3 2 2 16
a a a
a a a a
a a a
.
2
2
1
3 4 7 0
7
3
20 43 0
10 57
a
a a
a
a a
a
Câu 47. Cho hàm số bảng biến thiên bên dưới
y f x
x
1
2
+
y'
0
+
0
y
+
0
1
Số nghiệm của phương trình
2 0f f x
A. B. C. D.
6
5
4
3
Lời giải
Chọn C
Ta có
1
1
2 1
2
2 0
2 (a 2)
( ) 1 2
2 2
f x
f x
f f x
a a
f x a
f x
Phương trình có ba nghiệm phân biệt
1
Phương trình một nghiệm duy nhất ( khác ba nghiệm của
)
2
1
Vậy phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt.
Câu 48. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
4.3 2 6 4 log 2 2 0
x x x
x
A. B. C. D.
97
99.
100
2
Lời giải
Chọn B
ĐKXĐ:
2.x
Ta có:
4.3 2 6 4 4 2 3 1
x x x x x
x
2
0 2 98

4 2
x
+
+ 0
3 1
x
0 +
+
+
log 2 2x
0 +
VT
+ 0
0 + 0
Tập nghiệm của bất phương trình là: ; nghiệm nguyên
2;0 2;98
1;0;2;....;98x
Vậy có 99 giá trị nguyên
Câu 49. Cho hàm số
y f x
xác định trên
, và có bảng xét đạo hàm như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
2
2
1
. 1 1g x f x m
x
ít nhất 4
điểm cực trị?
A.
0m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1m
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
2 2 2
2
1
. 1 1 1g x f x m f x x m
x
.
2 2
2 2
1
1
x x
g x f x x m
x x
với
0x
.
Suy ra
2 2
2 2 2 2
2 2
1 1
0 1 0 1 0
1 1
x x m
g x f x x m x x m
x x m
.
2 2
2 2
2 2
1 1 1
1 2
1 1 3
x x m
x x m
x x m
.
Để hàm số
2
2
1
. 1 1g x f x m
x
ít nhất 4 điểm cực trị thì tổng số nghiệm bội lẻ
của phương trình
1
,
2
,
3
không nhỏ hơn 4.
Đặt
2 2
2 2
1
1
x x
h x x x h x
x x
với
0x
.
Ta có bảng biến thiên của hàm với
h x
như sau:
Yêu cầu bài toán
1m
.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
,
4 2A C a
,
2BD a
, hai mặt
phẳng
SAC
SBD
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
. Biết góc giữa
SD
ABCD
bằng
30
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
8 3
3
a
V
. B.
3
16 6
9
a
V
. C.
3
8 6
9
a
V
. D.
3
4 6
9
a
V
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
SAC SBD SO
SAC ABCD SO ABCD
SBD ABCD
.
Khi đó, góc giữa
SD
ABCD
là góc giữa
SD
và hình chiếu
OD
trên
ABCD
, hay chính
là góc
SDO
.
Tam giác
SDO
vuông tại
O
nên
tan .tan
SO
SDO SO OD SDO
OD
.
Ta có
1 3
.tan 30
2 3
a
OD BD a SO a
.
Vậy thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
3
1 1 3 1 4 6
. . . . .4 2 .2
3 3 3 2 9
ABCD
a a
V SO S a a
.

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP NĂM 2022
TRƯỜNG THPT ĐỒNG LỘC MÔN: TOÁN -------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 104 x + Câu 1. Cho hàm số 3 1 y =
. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là x − 3 1
A. y = 3 .
B. x = 3.
C. x = − . D. y = −3 . 3
Câu 2. Cho cấp số cộng (u u = 3
− , u = 5. Tìm công sai d. n ) 1 5 A. 8 − . B. 8 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho đoạn thẳng AB với A(1;2; ) 1 ; B(3;2; )
3 . Tọa độ trung điểm AB A. (1;0; ) 1 . B. (2;2;2) . C. (2;0;2) . D. (2;0; )1 − .
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, ( 2 ln ea− ) bằng
A. 1+ ln 2 + ln a .
B. 1− 2ln a .
C. 1+ 2ln a . D. 1+ a ln 2 .
Câu 5. Phần ảo của số phức z i 3 5 là A. 5 − . B. 3 . C. i 3 . D. 5 − i .
Câu 6. Số giá trị nguyên trên đoạn −10;10 
 thuộc tập xác định của hàm số y = log (2x+1 2022 ) A. 11. B. 10. C. 21. D. 14.
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có đồ thị như hình sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số f ( x) là A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 3x + 2
Câu 8. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0;  1 . Khi đó x +1 giá trị của 2 2
M + m 41 31 11 61 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 2 Câu 9. Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 e .
B. 2e −1. C. 2
e e . D. 2 e −1.
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Mã đề 104 Trang 1/6
Số nghiệm của phương trình f (x) −1 = 0 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 11. Khối chóp S.ABC SA
ABC , tam giác ABC vuông tại B , AB a , BC a 3 , SA 2a 3 .
Tính góc giữa SC và mặt phẳng ABC . A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . −x −1
Câu 12. Cho hàm số y =
. Tìm khẳng định đúng? x − 4
A. Hàm số đồng biến trên ( ;4
− ) và (4;+) .
B. Hàm số đồng biến trên \   4 .
C. Hàm số đồng biến trên (− ;  4)(4;+) .
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 13. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 A. cos d
x x = sin x + x + C  . B. cos d
x x = sin x + C  . C. sin d
x x = − cos x + C  . D. cos 2 d x x = sin 2x + C  . 2
Câu 14. Cho bất phương trình x x 1 4 5.2 + −
+16  0 có tập nghiệm là đoạn  ; a b. Tính ( 2 2
log a + b ) A. 10 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 15. Nghiệm của phương trình log x −1 = 3 là 2 ( ) A. x = lo + . B. + .
C. x =10 . D. x = 9 . 3 g 2 1 x = log2 3 1
Câu 16. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên? A. 4 2
y = x − 2x + 3 . B. 3
y = x −3x + 3 . C. 3
y = −x + 3x + 3 . D. 3 y = x + 3.
Câu 17. Cho số phức z = 2 + 2i . Modun của số phức w = 2 . i z A. 2 2 . B. 4. C. 8 . D. 4 2 .
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh của tổ 1 để làm trực nhật đầu năm? Mã đề 104 Trang 2/6 A. 3 10 C . B. 3!. C. 37 C . D. 37 A .
Câu 19. Tìm số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 2i .
A. z = 3− 2i . B. z = 2 − −3i .
C. z = 3i + 2 . D. z = 3 − − 2i .
Câu 20. Diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 là. xq
A. S = 20 .
B. S =15 .
C. S = 24 . D. S =12 . xq xq xq xq 2 Câu 21. Hàm số 3 2022x x y − = có đạo hàm là 2 A. ( ) 2 x 3 2 3 .2022 . x x − − ln 2022 . B. x 3 2022 − . x ln 2022. C. ( ) 2 3 2 3 .2022x x x − − . D. ( ) 2 2 3 1 3 .2022x x x x − − − . 2 2
Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) ( x + ) 2 :
1 + y + ( z − 2) =16 có tâm I A. I ; 1 ; 0 2 . B. I ; 1 ; 0 2 . C. I ; 1 ; 0 2 . D. I ; 0 ; 1 2 . x = 4 + t
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d:  y = 3
− − t , giao điểm của d với mặt phẳng (Oxy) là z =1−t
điểm M (x ; y ; z . Giá trị 2x + y + z bằng 0 0 0 ) 0 0 0 A. 6. B. 0. C. 2. D. -3.
Câu 24. Một khối chóp có thể tích V cm3 15
và diện tích đáy S cm2 45
. Chiều cao của khối chóp bằng 1 1 A. 1 cm . B. 3 cm . C. cm . D. cm . 3 2 1 1 3 3 a b + b a
Câu 25. Cho hai số thực dương ,
a b . Rút gọn biểu thức m A = = a . n
b . Tổng của m + n là 6 6 a + b 5 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 6 6 9 3
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh a và cạnh bên bằng 4a . Tính thể tích của khối lăng trụ 2 3 A. 3 4a B. 2 4a C. a D. 3 2a 3
Câu 27. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d qua hai điểm A(1;2; ) 1 và B( 1
− ;0;0) có vectơ chỉ phương là A. − − − 4 u (2;2; )1. B. . C. . D. 3 u ( 2; 2; ) 1 . 2 u (0; 2 ) 1 u (2;2; ) 1 ;1
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên sau: Tìm mệnh đề sai?
A. Hàm y = f ( x) đồng biến trên khoảng ( 1 − ; )
1 . B. Hàm y = f ( x) nghịch biến trên khoảng (− ;  − ) 1 .
C. Hàm y = f ( x) nghịch biến trên khoảng ;
1 3 . D. Hàm y = f ( x) nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;+). Mã đề 104 Trang 3/6
Câu 29. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) = x( x + )( x − )3 ' 1 4 , x
  . Số điểm cực tiểu của hàm số là: A. 1. B. 2. C. 3 D. 0.
Câu 30. Khối trụ có thể tích V
20 và chiều cao bằng 5. Bán kính đáy r của khối trụ bằng
A. r = 4 .
B. r = 2 2
C. r = 3. D. r = 2 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 1
− ;2;3) . Gọi M, N, P lần lượt là hình chiếu của A trên các trục
tọa độ Ox, Oy, Oz. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là: x y z x y z x y z x y z A. + + =1 + + = + + = + + = . 1 2 − . B. 1 3 1 − . C. 1 2 3 1 2 3 − . D. 1 1 2 3 8 8
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;8 và f (x)dx = 4 
. Tính  f (x) + 2xdx 0 0 A. 68. B. 60. C. 4. D. 20.
Câu 33. Cho số phức z = 2
− −i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w = i z trên mặt phẳng toạ độ?
A. N (2;2) . B. P ( 2 − ;2). C. Q ( 1 − ;− ) 1 . D. M ( 2 − ;− ) 1 . 1
Câu 34. Cho hàm số f ( x) 3
= 4x + , (x  0). Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. f  (x) 4
dx = x − ln x + C . B. f  (x) 3
dx = x + ln x + C . 1 C. f  (x) 4
dx = x + ln x + C . D. f  (x) 4 dx = x − + C . 2 x
Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y 2z 3
0 không đi qua điểm nào dưới đây? A. M (1;0; ) 1 . B. M (2;1; ) 1 .
C. M (4;1;0) . D. M (0;3;0) . 2 4 4 Câu 36. Nếu f
 (x)dx =1022, f
 (x)dx =1000 thì f
 (x)dx bằng 1 − 2 1 − A. 1011. B. 0. C. 4044. D. 2022.
Câu 37. Đạo hàm của hàm số 2022x y = là 2022x A. 1 .2022x x − . B. .
C. 2022x ln 2022 . D. 2022x . ln 2022
Câu 38. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh , A , B C, ,
D E ngồi vào một dãy 5 ghế thẳng hàng (mỗi bạn ngồi một ghế).
Tính xác suất để hai bạn A B không ngồi cạnh nhau. 1 2 3 4 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất số thực b thỏa mãn log 8 log 5a 5 5 ( ) a + = ( 2 b + −b )( 2 2 4
6 + 2b 4 − b ) ? A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 2022 .
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z = 2022 . Hỏi có bao nhiêu
điểm M (a;b;c), a +b + c  0 thuộc mặt cầu (S ) sao cho tiếp diện của (S ) tại M và cắt các trục Ox , Oy ,
Oz lần lượt tại A , B , C có thể tích khối tứ diện OABC là nhỏ nhất. A. 4 . B. 8 . C. 1. D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) = ( x − )
1 g (x) có bảng biến thiên như sau Mã đề 104 Trang 4/6 x - ∞ 0 2 + ∞ f ' (x) + 0 - 0 + 2 +∞ f (x) - ∞ -2
Đồ thị của hàm số y = x −1 .g (x) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 42. Xét hàm số f ( x) liên tục trên 0 
;1 và thỏa mãn điều kiện x f ( 2
x ) + f ( − x) 2 4 . 3 1 = 1− x . Tích phân 1 I = f
 (x)dx bằng: 0     A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 16 4 6 20 x y +1 z +1 x −1 y z + 4
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : = = ; d ' : = = trong đó a, b, 3 1 4 a b c
c là các số thực khác 0 sao cho các đường thẳng dd’ cắt nhau. Khi đó khoảng cách từ giao điểm
của dd’ đến mặt phẳng (P) : x + y z + 2022 = 0 bằng: A. 2021 3 . B. 675 3 . C. 674 3 . D. 2022 3 .
Câu 44. Cho hai số phức z , z là hai trong các số phức z thoả mãn ( z + i)( z + 3i) − 21 là số ảo, biết rằng 1 2
z z = 8 . Giá trị lớn nhất của biểu thức P = z + 3z + 2022i bằng 1 2 1 2 A. 2026 + 13 . B. 2021+ 13 . C. 2021+ 4 13 . D. 2026 + 4 13 .
Câu 45. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn [1; 2] . Biết rằng 2 67 2 F ( )G ( ) 13 2 2 = + F ( ) 1 G ( ) 1 và
f (x)G(x)dx = 
. Tích phân F (x)g(x)dx  có giá trị bằng 2 12 1 1 11 145 11 145 A. − . B. . C. . D. − . 12 12 12 12
Câu 46. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2 z − (a + ) 2 2
3 z + 2a − 2a −16 = 0 ( a là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị không nguyên của a để phương trình có 2 nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
2. z + z = z z ? 1 2 2 1 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên bên dưới
Số nghiệm của phương trình f (2 f ( x)) = 0 là Mã đề 104 Trang 5/6 A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 48. Số nghiệm nguyên của bất phương trình (4.3x + 2x − 6x − 4) log  (x + 2)−2  0  là A. 97. B. 99. C. 100 D. 2.
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên
, và có bảng xét đạo hàm như sau   1  
Tìm tất cả tham số m để hàm số g ( x) 2
= f x .1+ 1+  − m  
có ít nhất 4 điểm cực trị. 2  x     
A. m  0 .
B. m  0 .
C. m  1. D. m  1.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , AC = 4 2a , BD = 2a , hai mặt phẳng
(SAC) và (SBD) cùng vuông góc với mặt phẳng đáy (ABCD) . Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 0 30 . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 8 3a 3 16 6a 3 8 6a 4 6a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 9 9 9
------ HẾT ------ Mã đề 104 Trang 6/6
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1. Cho hàm số 3x 1 y
. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là x  3 A. 1 y  3 B. x  3. C. x   . D. y  3. 3 Lời giải Chọn A TXĐ:  ;   3 3;   . 1 3  3x 1 3 lim  lim  lim x y   3. x
x x  3 x 3 1 1 x 1 3  3x 1 3 lim  lim  lim x y   3. x
x x  3 x 3 1 1 x
Vậy tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là y  3 Câu 2.
Cho cấp số cộng u u  3  ,u 5. d. n  có 1 5 Tìm công sai A. 8. B. 8  C. 2. D. 2. Lời giải Chọn D u u 5 3  5 1  
u u  4d  4d u u d    2. 5 1 5 1 4 4 Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho đoạn thẳng AB với A1;2;  1 ;B3;2; 
3 . Toạ độ trung điểm AB A. 1;0;  1 . B. 2;2;2. C. 2;0;2. D. 2;0;  1 . Lời giải Chọn B
Toạ độ trung điểm AB là 13 2 2 13 I ; ;    I 2;2;2.  2 2 2  Câu 4. Với là
a số thực dương tuỳ ý,  2 ln ea  bằng A. 1 ln 2  ln . a B. 1 2ln . a C. 1 2ln . a D. 1 aln 2. Lời giải Chọn B  2 ea  2 ln ln e ln a    1 2ln . a Câu 5.
Phần ảo của số phức z  35i A. 5  . B. 3. C. 3i . D. 5i . Lời giải Chọn A Câu 6.
Số giá trị nguyên trên đoạn  1  0;1 
0 thuộc tập xác định của hàm số y  log 2x 1 2022   A. 11. B. 10 . C. 21. D. 14. Lời giải Chọn A Hàm số y  log 2x 1 1 x 1  0;1  0 2022 
 xác định khi 2x 1  0  x   . Do và nguyên nên 2 x   0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;1 
0 . Vậy có 11 giá trị nguyên. Câu 7.
Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình sau y 1 O x -4
Số điểm cực tiểu của hàm số f x là A. 3. B. 0. C. 1. D. . 2 Lời giải Chọn D Câu 8. Gọi 3x  2
M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  1 . Khi x 1 đó, giá trị của 2 2 M m A. 41 . B. 31 . C. 11 . D. 61. 4 2 2 4 Lời giải Chọn A
Tập xác định D   \  1 3x  2 1 y   y   0, x   0;1 0; 1 2
  nên hàm số đồng biến trên đoạn x 1 x   1 Do đó, 5
m  min f x   f 0  2 và M  max f x   f 1  0;  1 0;  1 2 2  5  41 Vậy 2 2 2 M m   2  .    2  4 2 Câu 9. Tích phân x e dx bằng 0 A. 2 e . B. 2e 1. C. 2 e  . e D. 2 e 1. Lời giải Chọn D 2 Ta có: 2 x x 2 0 2 e dx e
e e e 1.  0 0
Câu 10. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm của phương trình f x 1  0 là A. . 2 B. 1. C. 0. D. 3. Lời giải Chọn D
Số nghiệm của phương trình f x 1
  0  f x 
1 bằng số giao điểm của đường thẳng y  1 với
đồ thị hàm số y f (x) .
Từ bảng biến thiên ta thấy đường thẳng y  1 cắt đồ thị hàm số y f (x) tại 3 điểm phân biệt.
Câu 11. Khối chóp S.ABC SA   ABC , tam giác ABC vuông tại , B AB  ,
a BC a 3,SA  2a 3
Tính góc giữa SC và mặt phẳng ABC . A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Lời giải Chọn C
Ta có: SA   ABC  AC là hình chiếu của SC xuống mặt phẳng  ABC .
Tam giác ABC vuông tại B nên 2 2
AC AB BC  2a .
Khi đó, góc giữa SC và mặt phẳng ABC là góc  SCA. SA 2a 3
Xét tam giác vuông SCA có: tan  SCA    3   SCA  60. AC 2a Câu 12. Cho hàm số x 1 y  . Tìm khẳng định đúng? x  4
A. Hàm số đồng biến trên  ;   4 và 4;   .
B. Hàm số đồng biến trên  \  4 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;   4 4; .
D. Hàm số đồng biến trên  . Lời giải Chọn A
Tập xác định của hàm số D R \  4 x 1 5 Ta có: y   y   0, x   D . x  4 x  42
Hàm số đồng biến trên  ;   4 và 4;   .
Câu 13. Trong các khẳng sau, khẳng định nào sai?
A. cos xdx  sin x x C . B. xdx x C .  cos sin 
C. sin xdx   cos x C . D. xdx x C .  1 cos 2 sin 2  2 Lời giải Chọn A
Dễ thấy, đáp án A sai.
Câu 14. Cho bất phương trình x x 1 4  5.2
 16  0 có tập nghiệm là đoạn  ; a b . Tính  2 2 log a b A. 10 . B. 1. C. 0. D. . 2 Lời giải Chọn B Ta có x x       x 2 1 4 5.2 16 0 2
 10.2x  16  0  2  2x  8  1  x  3 .
Do đó tập nghiệm của bất phương trình là S 1; 
3  a 1,b  3. Ta có  2 2 a b    2 2 log log 1  3  1. log x 1  3 2  
Câu 15. Nghiệm của phương trình là A. xlog 2 1  x log 3 1  3 . B. 2 . C. x  10 . D. x  9 . Lời giải Chọn D
log x 1  3  x 1 2  x  9 2   3 Ta có .
Câu 16. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên? A. 3 4 2
y x  2 x  3 .
B. y x 3x3. C. 3
y   x  3 x  3 . D. 3 y x  3 . Lời giải Chọn B
Đồ thị có dạng của hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cxd với a  0 nên loại A.
Đồ thị có nhánh cuối đi lên nên hệ số a  0 nên loại C.
Đồ thị đi qua điểm M 1;  1 nên loại D. Do đó chọn B.
Câu 17. Cho số phức z  2  2i . Môđun của số phức w  2 .iz A. 2 2  B. 4 C. 8  D. 4 2  Lời giải Chọn D
Ta có w  2 .iz  2 .i2 2i  4   4i
Môđun của số phức w w   2 2 4  4  4 2 
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh của tổ 1 để làm trực nhật đầu năm? A. 3 C B. 3! C. 3 C D. 3 A  10 7 7 Lời giải Chọn C
Chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh có 3 C cách. 7
Câu 19. Tìm số phức liên hợp của số phức z  3   2i
A. z  3  2i
B. z  2  3i
C. z  3i  2 
D. z  3  2i Lời giải Chọn D
Số phức liên hợp của số phức z  3
 2i z  3  2i
Câu 20. Diện tích xung quanh S 4
xq của hình nón có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng 3 là
A. S 20S 15S 24S 12xq B. xq C. xq D. xq Lời giải Chọn A
Đường sinh của hình nón đã cho là 2 2 l  3 4  5
Diện tích xung quanh S
S .4.5  20
xq của hình nón đã cho là xq 2 Câu 21. Hàm số 3 2022x x y   có đạo hàm là A.   2 x 3 2 3 2022 x x   .ln 2022 . B. 2 x  3 2 0 2 2 x . ln 2 0 2 2 . C.   2 3 2 3 2022x x x   . D.   2 2 3 1 3 2022x x x x    . Lời giải Chọn A Ta có 2 x x        2 3 x 3 2022 2 3 2022 x y y x ln 2022 .
Câu 22. Trong không gian 2 2
Oxyz , mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  2  16 có tâm I
A. I 1;0;  2 .
B. I 1;0;2 . C. I  1  ;0;  2 .
D. I 0;1;  2 . Lời giải Chọn B
Mặt cầu S   x  2  y   z  2 2 : 1
2  16 có tâm I  1  ;0;  2 . x  4  t
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  3
  t , giao điểm của d với mặt phẳng Ox yz 1t
là điểm M x ; y ;z 0 0
0  . Giá trị 2 x y z bằng 0 0 0 A. 6. B. 0. C. . 2 D. 3  . Lời giải Chọn A
Mặt phẳng Ox
y có phương trình z  0 .
Ta có M d Oxy  M 5; 4;  0 .
Suy ra 2 x y z  2.5  4  0  6 . 0 0 0
Câu 24. Một khối chóp có thể tích 3
V 15cm và diện tích đáy 2
S  45cm . Chiều cao của khối chóp bằng A. 1 1 1cm B. 3cm C. cm D. cm 3 2 Lời giải Chọn A 1 1
Ta có: V  .S.h 15  .45.h h 1cm 3 3 1 1 3 3 a b b a
Câu 25. Cho hai số thực dương a , b . Rút gọn biểu thức m A   a . n
b . Tổng của mn là 6 6 a b A. 5 B. 1 C. 1 D. 2 6 6 9 3 Lời giải Chọn D 1 1 1 1   1 1 1 1 1 1 3 3 6 6
a .b b a  1 1 3 3 3 2 3 2 a b b a
a .b b .a   Ta có: 3 3 A     a .b 1 1 1 1 6 6 a b 6 6 6 6 a b a b 1 1 2
mn    3 3 3
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh a và cạnh bên bằng 4a. Tính thể tích của khối lăng trụ. A. 3 2 4 a B. 2 4 a C. 3 a D. 3 2 a 3 Lời giải Chọn A Ta có: 2 3
V B.h a .4 a  4 a
Câu 27. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d qua hai điểm A1;2;  1 và B  1
 ;0;0 có vectơ chỉ phương là    
A. u4  2;2;  1 B. 1 u  2;2;  1
C. u2  0;2;  1 D. u3   2  ; 2  ;  1 Lời giải Chọn B    
Một vectơ chỉ phương của d AB   2  ; 2  ;  1 , do AB  2  2;2;  1  2  u1 nên 1 u  2;2;  1
cũng là một vectơ chỉ phương của d .
Câu 28. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau: Tìm mệnh đề sai ?
A. Hàm y f x đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
B. Hàm y f x nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
C. Hàm y f x nghịch biến trên khoảng 1;  3 .
D. Hàm y f x nghịch biến trên khoảng  1  ;   . Lời giải Chọn D Trên khoảng  1
 ; hàm số vừa đồng biến vừa nghịch biến.
Câu 29. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x   x  3 1
4 , x R . Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Lời giải Chọn B
f  x  0  x  0 x  1
  x  4.và có bảng xét dấu như sau:
Suy ra hàm số f x có 2 điểm cực tiểu.
Câu 30. Khối trụ có thể tích V  20 và chiều cao bằng 5. Bán kính đáy r của khối trụ bằng A. r  4 . B. r  2 2 . C. r  3 . D. r  2 . Lời giải Chọn D Ta có 2 2 2
V  r h  20 r .5  r  4  r  2 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1
 ;2;3 . Gọi M , N , P lần lượt là hình chiếu của A trên
các trục toạ độ O x, O y, O z . Mặt phẳng MN
P có phương trình là A. x y z    x y z x y z x y z 1 . B.    1 . C.    1 . D.    1. 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 Lời giải Chọn B
M , N , P lần lượt là hình chiếu của A trên các trục toạ độ O x, O y, O z nên M  1  ;0;0,
N 0;2;0 , P0;0;3 .
Phương trình mặt phẳng MN P x y z    1 . 1 2 3 8
Câu 32. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;8 và f
 xdx  4. Tính 0 8  f
  x 2xdx .  0 A. 68. B. 60 . C. . 4 D. 20. Lời giải Chọn A 8 8 8 Ta có  f
 x 2xdx f   x 8 2 dx  2 d x x  4  x  4    28 0  68. 0 0 0 0
Câu 33. Cho số phức z  2
  i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w i z trên mặt phẳng toạ độ? A. N 2;2 . B. P 2  ;  2 . C. Q 1  ;  1 . D. M  2  ;  1 . Lời giải Chọn A
Ta có w i z i  2
 i  22i có điểm biểu diễn là N 2;2 .
Câu 34. Cho hàm số f x 1 3
 4x  ,  x  0 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. f  x 4
dx x  ln x C . B. f  x 3
dx x  ln x C . C. f  x 4
dx x  ln x C . D. f  x 1 4 dx x   C . 2 x Lời giải Chọn C  1  Ta có f  x 3 4 dx  4x
dx x  ln x C   .  x
Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x y  2z 3  0 không đi qua điểm nào dưới đậy? A. M 1;0;  1 . B. M 2;1;  1 .
C. M 4;1;0 . D. M 0;3;  0 . Lời giải Chọn D
Ta có M 0;3;0P : x y  2z 3  0 . 2 4 4 Câu 36. Nếu f
 xdx 1022, f
 xdx 1000 thì f
 xdx bằng 1  2 1  A. 1011. B. 0. C. 4044 . D. 2022 . Lời giải Chọn D 4 2 4 Ta có: f
 xdx f
 xdx f
 xdx 10221000  2022. 1  1  2
Câu 37. Đạo hàm của hàm số 2 0 2 2 x y  là. 2022x A. 1 .2022x x  . B. .
C. 2022 x ln 2022 . D. 2022x . ln 2022 Lời giải Chọn C
Ta có:  2022 x   2 0 2 2 x y y  . ln 2 0 2 2 .
Câu 38. Xếp ngẫu nhiên 5học sinh A, B, C , D , E ngồi vào một dãy 5ghế thẳng hàng (mỗi bạn ngồi một
ghế). Tính xác suất để hai bạn A B không ngồi cạnh nhau. A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 5 5 5 5 Lời giải Chọn C
Xếp 5học sinh A, B, C , D , E vào một dãy 5 ghế thẳng hàng có 5! cách xếp, suy ra n   5!120.
Gọi X là biến cố: “hai bạn A B không ngồi cạnh nhau”. Suy ra biến cố đối X :“hai bạn A
B ngồi cạnh nhau”
Buộc hai bạn A B coi là một phần tử, có 2! cách đổi chỗ bạn A B trong buộc này.
nX   
PX nX  48 2 2!.4! 48    n . 120 5
Vậy P X    P X  2 3 1  1   . 5 5
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất số thực b thỏa mãn log 8 log 5a 5 5   a    2 b   b  2 2 4
6  2b 4  b A. 11. B. 10. C. 9. D. 2022. Lời giải Chọn A Ta có log 8 log 5a 5 5   a  2   2
b  4  b  2
6  2b 4  b  2 log   5 a log5  8  2.2 a   2
b  4  b  2
b  4  b   2     3 3 log5 2 a  log5  2.2 a   2
b  4  b   2 2
b  4  b    1 .
Xét hàm số f t 3
t  2t, t   . Có f t 2
 3t  2  0 nên hàm số f t đồng biến trên khoảng  ;   .
Khi đó    f  log5a   f  2 b   b  log5 a 2 1 2 4  2
b  4  b 2 .
Xét hàm số g b 2
b  4  b ,b  2  ;2 . b   0 b b   0  Có gb 2 1
 0  4  b b    
b   2  b  2 . 2 2 2 4  b 4  b b  b  2
Nên g 2  2, g  2   2 2, g 2  2 . Suy ra 2
  g b  2 2, b   2  ;2 . 3 a 3
Khi đó để tồn tại ít nhất một số thực bthì lo 5 g 2 2   2
 2 2  log a   a  5 11,2 5 . 2 Mà a    nên a   1;2;....;1  1 .
Vậy có tất cả 11 giá trị nguyên dương của a thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2022. Hỏi có bao nhiêu điểm M  ; a ;
b c,a bc  0 thuộc mặt cầu S  sao cho tiếp diện của S  tại M và cắt các trục
Ox,Oy,Oz lần lượt tại A, B, C có thể tích khối tứ diện OABC là nhỏ nhất. A. 4. B. 8. C. 1. D. 2. Lời giải Chọn A Gọi A ;
m 0;0, B0; ;
n p,C0;0; px y z
Phương trình mặt phẳng  ABC là   1. m n p a b c Điểm M   ABC nên   1   1 . m n p
Vì mặt cầu S  tiếp xúc với mặt phẳng  ABC nên d O,
  ABC  R  1 1 1 1 1 3 3   2022       mnp  6066 . 2 2 2 1 1 1 2022 m n p   mnp2 3 2 2 2 m n p 3 1 6066
Thể tích OABC Vmnp  . OABC 6 6
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi m n p  6066 .
Suy ra M d  : x y z a b c a b c  0 . Vậy có
4 điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 41. Cho hàm số y f x   x  
1 g x có bảng biến thiên như sau
Đồ thị của hàm số y x 1
 .gx có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Lời giải Chọn D
x  1 g x  
hx  x g xkhi x 1 1 .   .    x  
1 g xkhi x 1
Bảng biến thiên hàm số hx  x 1.g x :
Vậy hàm số có ba điểm cực trị
Câu 42. Xét hàm số f ( x) liên tục trên 0; 
1 và thỏa mãn điều kiện x f  2x   f   x 2 4 . 3 1  1  x . Tích 1 phân I f
 xdx bằng: 0 A. I B. I C. I D. I  16 4 6 20 Lời giải Chọn D Xét x f  2 x  2 4 .
 3 f (1  x)  1  x 1 1 1 Suy ra: 4 . x f 
 2xdx 3f  1 x 2 dx  1 x dx  *.  0 0 0
   1 I I2 1 Xét I  4 . x f x  dx 1   2 0 Đặt 2
t x dt  2 xdx .
Đôi cận x  0  t  0 ; x  1  t  1. 1 1
Suy ra: I  2. f t dt  2. f x dx 1       . 0 0 1
Xét I  3 f (1 x) dx . 2 0
Đặt t  1 x dt  dx .
Đôi cận x  0  t  1; x  1 t  0 . 0 1 1
Suy ra: I  3. f t dt  3. f t dt  3. f x dx 1           . 1 0 0
Thay vào * ta được: 1 1 1 1 2. f
 xdx 3. f
 xdx   5. f
 xdx   f
 xdx  . 4 4 0 2 0 0 0 0
Câu 43. Trong không gian x y z  1 x y z
Oxyz , cho hai đường thẳng d :   1 4 d  :  
trong đó a,b, c 3 1 4 a b c
là các số thực khác 0sao cho các đường d d cắt nhau. Khi đó khoảng cách từ giao điểm của
d d đếnmặt phẳng P : x y z  2022  0 bằng: 2023 A. 2021 3 . B. 675 3 . C. . D. 2022 3. 3 Lời giải Chọn C 
Ta có: u  3,1,4 n   p 1,1, 1 d , .  
u .n  3.11.1 4.1  0 suy ra d//Phoặc d nằm trên Pd p . Lấy A0,0, 
1 d thay vào P : 0  0 1 2022  0 . Suy ra d//P.
Khi đó khoảng cách từ giao điểm của d d đến P bằng khoảng cách từ d đến P . | 001 2022| 2023
Gọi M là giao điểm của d d ' : d M,P  d d,P  d  , A P   .   2 2 2 3 1 1 1
Câu 44. Cho hai số phức z , z 1
2 là hai trong các số phức z thỏa mãn  z i   z  3i   21 là số ảo, biết rằng | z z |8
P z 3z  2022i 1 2
. Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng: 1 2 A. 2026 13 B. 2021 13 C. 20214 13 D. 20264 13 Lời giải Chọn D
Đặt z x yi  , x y
z iz  3i 21  x   y 1ix   y  3i 2021 2
x  y   1  y  
3  21 xy  
3 i xy   1 i Mà  2
z i  z  3i  21là số ảo nên x  y   1  y  
3  21 0  x   y  2 2 1  25 .
Vậy tập hợp điểm biểu diển số phức z thỏa mãn z i  5là đường tròn tâm I 0,  1 bán kính R  5 . Gọi M z N z z , z 2  1  ,
làđiểm biểu diễn số phức 1 2 .
Ta có: IM  5, IN  5 , | z z | MN 8 1 2  2 2 2
IM IN MN 7 cos MIN    2IM.IN 25
Đặt wz i w z  ,
i w z i
Pw ,Q w w w 1   2 1 1 2 2 . Gọi
là điểm biểu diển số phức 1và 2.
Suy ra OP OQ  5 Khi đó  MIN    POQ 7 cos cos   25   
Suy ra P w  3w  2026i w  3w  2026  OP  3OQ  2026  OE  2026 1 2 1 2 Từ hình vẽ suy ra  OTE    7 cos( ) cos(POQ)  , OT  15 . 25 2 2
OE OT TE  2OT.OE cos  OTE 4 13
Vậy P  2026 4 13 . max
Câu 45. Cho hai hàm số liên tục f
g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn 1;2. Biết rằng 2 67 2
F  G   13 2 2 
F 1G 1 và f
 xGxdx  . Tính F
 xgxdx có giá trị bằng 2 12 1 1 A. 1  1 . B. 145 . C. 11 . D. 1  45 . 12 12 12 12 Lời giải Chọn C 2 2 2 13 67 11 Ta có F
 xgxdx F
 xdGx  F xGx 2  f
 xGxdx    . 1 2 12 12 1 1 1
Câu 46. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  a   2 2
3 z  2a  2a 16  0 (a là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị không nguyên của a để phương trình có 2 nghiệm phân biệt z , z 1 2 thỏa mãn
2 z z z z ? 1 2 1 2 A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Lời giải Chọn C Do phương trình 2
z  a   2 2
3 z  2a  2a 16  0 có hai nghiệm trên tập số phức:
2 z z z z  2 2 a  3  4 a  32  4  2 2a  2a 16 1 2 1 2  2 2  a   a a   8a  3 3 2 2 16
2  4a  32  4 2
2a  2a 16     . 3  a  32 2
 2a  2a 16  a  1 2 
 3a  4a  7  0 7      a  . 2
a  20a  43  0  3  a  1  0  57
Câu 47. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên bên dưới x – ∞ 1 2 + ∞ y' – 0 + 0 – + ∞ 1 y 0 – ∞
Số nghiệm của phương trình f 2 f x  0 là A. 6  B. 5  C. 4 D. 3  Lời giải Chọn Cf x 1   1 2 f x 1  2
Ta có f 2 f x    0     2 f
x  a(a  2)  a af ( ) x  1   2  2  2  Phương trình   1 có ba nghiệm phân biệt
Phương trình 2 có một nghiệm duy nhất ( khác ba nghiệm của   1 )
Vậy phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt.
Câu 48. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4.3x  2x  6x  4 log 
x  2  2  0 là:  A. 97  B. 99. C. 100 D. 2 Lời giải Chọn B ĐKXĐ: x  2  .
Ta có: 4.3x 2x 6x 4 4 2x 3x        1 x 2  0 2 98  4 2x  + + 0   3x 1  0 + + +
log  x  2  2    0 + VT + 0  0 + 0 
Tập nghiệm của bất phương trình là:  2  ;  0 2;9 
8 ; nghiệm nguyên x   1  ;0;2;....;9  8
Vậy có 99 giá trị nguyên
Câu 49. Cho hàm số y f x xác định trên  , và có bảng xét đạo hàm như sau:   1  
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số g x 2
f x .1 1
  m có ít nhất 4 2   x       điểm cực trị? A. m  0. B. m  0. C. m  1. D. m  1. Lời giải Chọn C   1  
Ta có g x 2
f x .1 1
  m  f      2 2
x x 1  m . 2  x         x xg x     f  2 2
x x  1  m với x  0 . 2 2   x x  1  2 2
x x 1  m  1  
Suy ra g x  0  f  2 2
x x 1  m 2 2
 0   x x 1  m  0 .  2 2
x x 1  m 1  2 2
x x 1  m 1 1  2 2  
x x  1  m 2 .   2 2
x x  1  m  1 3    1  
Để hàm số g x 2
f x .1 1
  m có ít nhất 4 điểm cực trị thì tổng số nghiệm bội lẻ 2   x       của phương trình  
1 , 2 , 3 không nhỏ hơn 4. x x
Đặt h x 2 2
x x 1  hx   với x  0 . 2 2 x x 1
Ta có bảng biến thiên của hàm với h x như sau:
Yêu cầu bài toán m  1.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , A C  4 2 a , BD  2a , hai mặt
phẳng SAC và SBD cùng vuông góc với mặt phẳng đáy  ABCD . Biết góc giữa SD
ABCD bằng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a. 3 8 3a 3 16 6a 3 8 6a 3 4 6a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 9 9 9 Lời giải Chọn C
SAC SBD  SO  Ta có 
SAC   ABCD
SO   ABCD .   SBD    ABCD
Khi đó, góc giữa SD và  ABCD là góc giữa SD và hình chiếu OD trên  ABCD , hay chính là góc  SDO.
Tam giác SDO vuông tại O nên SO tan  SDO
SO OD. tan  SDO . OD 1 a 3
Ta có OD BD a SO  . a tan 30  . 2 3 3 1 1 a 3 1 4 6a
Vậy thể tích V của khối chóp S.ABCD V  .S . O S  . . .4 2 . a 2a  . 3 ABCD 3 3 2 9
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-nam-2022-mon-toan-truong-thpt-dong-loc-ha-tinh
  • 76. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021-2022 môn Toán - THPT ĐỒNG LỘC - HÀ TĨNH (File word có lời giải chi tiết).Image.Marked