Đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2022 (có đáp án)

Đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2022 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 6 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2022 (có đáp án)

Đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2022 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 6 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

62 31 lượt tải Tải xuống
Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 111
Câu 1. Cho hàm s
( )
=y f x
có bng bi
S m c th hàm s ng thng
1=y
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 2. ng tm biu din s phc
27=+zi
có t
A.
( )
7;2
. B.
. C.
( )
2; 7−−
. D.
( )
2; 7
.
Câu 3. Vi
a
là s th
( )
log 100a
bng
A.
1 log . a
B.
2 log+ a
. C.
2 log a
. D.
1 log+ a
.
Câu 4. Nu
( )
3
0
d6=f x x
thì
( )
3
0
1
2d
3

+


f x x
bng
A. 8 . B.
9.
C.
5.
D. 6 .
Câu 5. Kh
A.
1
e d e
+
= +
xx
xC
. B.
1
e d e
+
= +
xx
xC
. C.
e d e = +
xx
x x C
. D.
e d e = +
xx
xC
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
:( 2) ( 1) ( 3) 4 + + + =S x y z
. Tâm ca
( )
S

A.
( )
2; 1;3
. B.
( )
4; 2;6
. C.
( )
4;2; 6−−
. D.
( )
2;1; 3−−
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
ng thng
2 1 1
:
1 2 3
+
==
x y z
d
c
d
?
A.
( )
2;1;1Q
. B.
( )
1;2;3M
. C.
( )
1; 2;3N
. D.
( )
2;1; 1P
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
=y f x
có bng bi
Hàm s ng bi
A.
( )
;1
−−
. B.
( )
0;
+
. C.
( )
0;3
. D.
( )
1;0
.
Câu 9. Cho cn s nhân
( )
n
u
vi
1
3=u
ng bi
2=q
. S hng tng quát
( )
2
n
un
bng
A.
3.2
n
. B.
. C.
1
3.2
n
. D.
2
3.2
+n
.
Trang 2
Câu 10. Cho khi nón có di
2
3a
chiu cao
2a
. Th ch ca khcho bng
A.
3
3a
. B.
3
6a
. C.
3
2a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 11. m
M
nm ngoài mt cu
( )
;S O R
. Kh
A.
OM R
. B.
OM R
. C.
OM R
. D.
=OM R
.
Câu 12. Phn o ca s phc
( )( )
21= +z i i
bng
A.
3
. B.
3.
C.
1
. D.
1.
Câu 13. Cho khi chóp
.S ABC
chiu cao b
ABC
có din tích bng 6. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A. 10 . B. 30 . C. 11 . D. 15 .
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vecto
( )
1; 4;0=−u
( )
1; 2;1= v
. Vecto
3+uv
t
A.
( )
2; 6;3−−
. B.
( )
4; 8;4−−
. C.
( )
2; 10;3−−
. D.
( )
2; 10; 3
.
Câu 15. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5 lc bao nhiêu s t nhiên g s t khác nhau?
A.
3125.
B. 120 . C.
5.
D.
1.
Câu 16. Tnh ca hàm s
( )
2
log 1=−yx
A.
( )
2;
+
. B.
( )
1;
+
. C.
( )
;1
. D.
( )
;

−+
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
a mt phng
( )
Oxy
là:
A.
0=x
. B.
0+=xy
. C.
0=z
. D.
0=y
.
Câu 18. S nghim thc c
2
1
24
+
=
x
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 19. Cho khi chóp và kh ding bng nhau và có th tích ln
t là
12
,VV
. Ti s
1
2
V
V
bng
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
3.
D.
3
2
.
Câu 20. Cho hàm s bc ba
( )
=y f x
 th ng cong trong hình bên.
m cc tiu c th hàm s 
A.
( )
1; 1
. B.
( )
3;1
. C.
( )
1;3
. D.
( )
1; 1−−
.
Câu 21. Hàm s ng bi
Trang 3
A.
2
2=−y x x
. B.
3
3= +y x x
. C.
3
3=−y x x
. D.
2
2= +y x x
.
Câu 22. Nghim c
( )
1
2
log 2 1 0−=x
là:
A.
2
3
=x
. B.
1
2
=x
. C.
3
4
=x
. D.
1=x
.
Câu 23. Cho
52
3 , 3==ab
6
3=c
. M  
A.
c a b
. B.
abc
. C.
bac
. D.
a c b
.
Câu 24. S phn ào bng phn ào ca s phc
14=−wi
?
A.
1
54=−zi
. B.
2
34=+zi
. C.
3
15=−zi
. D.
4
1 4 .=+zi
Câu 25. Cho hàm s
42
= + +y ax bx c
 th ng cong trong
hình bên. Giá tr cc tiu ca hàm s ng
A. 3. B.
1
. C.
1.
D. 4 .
Câu 26. Hàm s
( )
cot=F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s ng
0;
2



?
A.
( )
1
2
1
cos
=−fx
x
B.
( )
2
2
1
sin
=fx
x
C.
( )
3
2
1
sin
=−fx
x
. D.
( )
4
2
1
cos
=fx
x
.
Câu 27. Nu
( )
2
1
d2
=f x x
( )
5
2
d5 = f x x
thì
( )
5
1
d
f x x
bng
A.
7.
B.
3
. C.
7
D. 4 .
Câu 28. Cho hàm s
( )
=y f x
có bng bi
Trang 4
Tim cng c th hàm s ng th
A.
1=−x
. B.
2=−y
. C.
1=−y
. D.
2=−x
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
m
( )
2; 2;1M
mt phng
( )
:2 3 1 0 + =P x y z
ng thng

M
vuông góc vi
( )
P

A.
22
23
1
=+
=
=−
xt
yt
zt
. B.
22
2 3 .
1
=+
=−
=−
xt
yt
zt
C.
22
23
1
=+
= +
=+
xt
yt
zt
D.
22
32
1
=+
=
= +
xt
yt
zt
Câu 30. Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên thun
30;50
. Xác su chc s
ch s  l s hàng chc bng
A.
10
21
. B.
11
21
C.
8
21
D.
13
21
Câu 31. Gi
1
z
2
z
là hai nghim ph
2
2 5 0 + =zz

22
12
+zz
bng
A.
8 i
. B.
8.i
C.
6.
D.
6
.
Câu 32. Cho hình l
ABCD A B C D
(tham khào hình bên).
Giá tr sin ca góc ging thng
AC
mt phng
( )
ABCD
bng
A.
3
2
B.
6
3
. C.
2
2
. D.
3
3
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
2
1e=+
x
fx
. Kh
A.
( )
2
1
de
2
= + +
x
f x x x C
. B.
( )
1
de
2
= + +
x
f x x x C
.
C.
( )
2
de = + +
x
f x x x C
. D.
( )
2
d 2e = + +
x
f x x x C
.
Câu 34. Cho hình l
ABCD A B C D
cnh bng 3 (tham kho hình bên). Khong cách t
B
n
mt phng
( )

ACC A
bng
A.
3.
B.
32
. C.
32
2
. D.
3
2
Câu 35. Cho hàm s
( )
42
= + +f x ax bx c
 th ng cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá tr
nguyên thun
2;5
ca tham s
m
 
( )
=f x m
m thc phân bit?
Trang 5
A.
6.
B.
7.
C. 5 . D. 1 .
Câu 36. Cho hàm s
( )
=y f x
o hàm
( )
1
=+f x x
vi mi
x R
. Hàm s ch bin trên
kho
A.
( )
;1
−−
. B.
( )
;1
. C.
( )
1;
+
. D.
( )
1;
−+
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
m
( )
1;2;3A
ng trình ca mt cu tâm
A
và tip xúc vi mt
phng
2 2 3 0 + + =x y z
là:
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 4+ + + + + =x y z
. B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 2+ + + + + =x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 2 + + =x y z
. D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 4 + + =x y z
.
Câu 38. Vi
,ab
là các s th
1
3
1
1,log
a
a
b
bng
A.
3log
a
b
. B.
1
log
3
a
b
. C.
log
a
b
. D.
3log
a
b
.
Câu 39. Cho hàm s
( ) ( )
42
2 4 1= + + f x ax a x
vi
a
là tham s thc. Nu
( ) ( )
0;2
max 1=f x f
thì
( )
0;2
min fx
bng
A. 3 . B.
1
. C.
16.
D.
17
.
Câu 40. Bit
( )
Fx
( )
Gx
là hai nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
R
( ) ( ) ( )
4
0
d 4 0 = +f x x F G a
( 0)a
. Gi
S
là din tích hình phn bng
( ) ( )
, , 0= = =y F x y G x x
4=x
. Khi
8=S
thì
a
bng
A.
8.
B.
4.
C.
12.
D. 2 .
Câu 41. Có bao nhiêu s 
a
sao cho ng vi mi
a
 nguyên
b
tha mãn
( )( )
4 1 .3 10 0?
bb
a
A. 180 . B. 182 . C.
181.
D.
179.
Câu 42. Cho hình nón có góc nh bng
120
chiu cao bng 3 . Gi
( )
S
là mt cnh và cha
n tích ca
( )
S
bng
A.
96
. B.
48
. C.
144
. D.
108
.
Câu 43. Cho các s phc
1 2 3
,,z z z
tha mãn
1 2 3
2 2 2= = =z z z
( )
1 2 3 1 2
3+=z z z z z
. Gi
,,A B C
l
m biu din ca
1 2 3
,,z z z
trên mt phng t. Din tích tam giác
ABC
bng
A.
57
8
. B.
57
16
. C.
57
32
. D.
57
24
.
Câu 44. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
2
=−z z z
( )
( )
2
| 2 2 2 | = +z z i z i
?
A.
3.
B. 2 . C.
1.
D.
4.
Trang 6
Câu 45. Cho kh ng
ABC A B C

ABC
là tam giác vuông cân ti
A
, cnh bên
2=
AA a
,
góc ga haì mt phng
( )
A BC
( )
ABC
bng
30
. Th ch ca kh ng
A.
3
8a
. B.
3
8
9
a
. C.
3
24a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 46. Xét tt c các s thc
,xy
sao cho
2
3
6 log
53
27
x
y
aa
vi mi s thc d nh nht ca
biu thc
22
48= + +P x y x y
bng
A.
5
. B.
15
. C.
20
. D. 25 .
Câu 47. Cho hàm s bc bn
( )
=y f x
. Bit rng hàm s
( ) ( )
ln=g x f x
bng bi
Din tích hình phng gii hn bng
( )
=y f x
( )
=y g x
thu
A.
( )
37;40
B.
( )
33;35
. C.
( )
24;26
D.
( )
29;32
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
m
( )
1;2;2A
. Gi
( )
P
là mt phng cha trc
Ox
sao cho khong
cách t
A
n
( )
P
ln nha
( )
P
là:
A.
20−=yz
. B.
20+=yz
. C.
0.4,5+=yz
D.
0−=yz
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
9;3;1I
bán kính bng 3. Gi
,MN
m ln
t thuc hai trc
,Ox Oz
ng thng
MN
tip xúc vi
( )
S
ng thi mt cu ngoi tip t din
OIMN
bán kính bng
13
2
. Gi
A
là tim ca
MN
( )
S
, giá tr
.AM AN
bng
A.
39.
B.
28 3
. C.
12 3
. D.
18.
Câu 50. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
a
 hàm s
42
8= + y x ax x
m cc tr?
A. 5 . B.
11.
C.
6.
D. 10.
------------------ HT ------------------
ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.B
4.A
5.D
6.A
7.D
8.D
9.C
10.C
11.A
12.D
13.A
14.C
15.B
16.B
17.C
18.C
19.B
20.D
21.B
22.D
23.C
24.A
25.A
26.C
27.B
28.D
29.A
30.B
31.D
32.D
33.A
34.C
35.B
36.A
37.D
38.A
39.D
40.D
41.C
42.C
43.B
44.D
45.C
46.B
47.B
48.C
49.D
50.C
| 1/6

Preview text:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022
ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 111
Câu 1. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y =1 là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 2. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức z = 2 + 7i có tọa độ là A. (7;2) . B. (2;7) . C. ( 2 − ; 7 − ). D. (2; 7 − ) .
Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý, log (100a) bằng A. 1− log . a
B. 2 + loga .
C. 2 − loga . D. 1+ loga . 1  Câu 4. Nếu 3
f x dx = 6 thì 3
f x + 2 dx bằng 0 ( ) 0 ( )   3  A. 8 . B. 9. C. 5. D. 6 .
Câu 5. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. x x 1 e dx e +  = + C . B. x x 1 e dx e +  = − + C .
C.  ex d = ex x x +C .
D.  ex d = ex x + C .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: (x − 2) + ( y +1) + (z − 3) = 4 . Tâm của (S ) có toa độ là A. (2; 1 − ;3). B. (4; 2 − ;6) . C. ( 4 − ;2; 6 − ) . D. ( 2 − ;1;− ) 3 . x − 2 y −1 z +1
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Điểm nào dưới đây thuộc d ? 1 2 − 3 A. Q (2;1; ) 1 . B. M (1;2; ) 3 . C. N (1; 2 − ; ) 3 . D. P (2;1; )1 − .
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây? A. (  − ;− ) 1 . B. (0;  + ). C. (0;3) . D. ( 1 − ;0) .
Câu 9. Cho cấn số nhân (u với u = 3 và công bội q = 2 . Số hạng tồng quát u n bằng n (  2) n ) 1
A. 3.2n . B. n 1 3.2 + . C. n 1 3.2 − . D. n 2 3.2 + . Trang 1
Câu 10. Cho khối nón có diện tích đáy 2
3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 2 A. 3 3a . B. 3 6a . C. 3 2a . D. 3 a . 3
Câu 11. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu S ( ;
O R) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM R .
B. OM R .
C. OM R .
D. OM = R .
Câu 12. Phần ảo của số phức z = (2 −i)(1+ i) bằng A. −3 . B. 3. C. 1 − . D. 1.
Câu 13. Cho khối chóp S.ABC có chiều cao bằng 5, đáy ABC có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp S.ABC bằng A. 10 . B. 30 . C. 11 . D. 15 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto u = (1; 4 − ;0) và v = ( 1 − ; 2 − ; )
1 . Vecto u + 3v có tọa độ là A. ( 2 − ; 6 − ;3). B. ( 4 − ; 8 − ;4). C. ( 2 − ; 1 − 0;3). D. ( 2 − ; 1 − 0; 3 − ) .
Câu 15. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau? A. 3125. B. 120 . C. 5. D. 1.
Câu 16. Tập xác định của hàm số y = log x −1 là 2 ( ) A. (2;  + ). B. (1;  + ). C. (  − ) ;1 . D. (  − ;  + ).
Câu 17. Trong không gian Oxyz , phương trinh của mặt phẳng (Oxy) là:
A. x = 0 .
B. x + y = 0.
C. z = 0 . D. y = 0.
Câu 18. Số nghiệm thực của phương trình 2 x 1 2 + = 4 là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 19. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần lượ V
t là V ,V . Ti số 1 bằng 1 2 V2 2 1 3 A. . B. . C. 3. D. . 3 3 2
Câu 20. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. (1; )1 − . B. (3; ) 1 . C. (1; ) 3 . D. ( 1 − ;− ) 1 .
Câu 21. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? Trang 2 A. 2
y = x − 2x . B. 3
y = −x + 3x . C. 3
y = x − 3x . D. 2
y = −x + 2x .
Câu 22. Nghiệm của phương trình log 2x −1 = 0 là: 1 ( ) 2 2 1 3 A. x = . B. x = . C. x = . D. x = 1 . 3 2 4 Câu 23. Cho 5 2
a = 3 ,b = 3 và 6 c = 3
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
A. c a b .
B. a b c .
C. b a c .
D. a c b .
Câu 24. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức w = 1− 4i ?
A. z = 5 − 4i .
B. z = 3 + 4i .
C. z = 1− 5i . D. z = 1+ 4 . i 1 2 3 4 Câu 25. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 1 − . C. 1. D. 4 .   
Câu 26. Hàm số F ( x) = cotx là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng 0;   ?  2  1 1 1 1 A. f x = − B. f x = C. f x = − . D. f x = . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 2 cos x 2 sin x 2 sin x 2 cos x Câu 27. Nếu 2
f x dx = 2 và 5 f x dx = 5
− thì 5 f x dx bằng 1 − ( ) 2 ( ) 1 − ( ) A. 7. B. −3 . C. −7 D. 4 .
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau: Trang 3
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình: A. x = 1 − . B. y = 2 − . C. y = 1 − . D. x = 2 − .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2; 2 − ; )
1 và mặt phẳng (P) : 2x − 3y z +1 = 0 . Đường thẳng
đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là: x = 2 + 2tx = 2 + 2tx = 2 + 2tx = 2 + 2t     A. y = 2 − − 3t .
B. y = 2 − 3t. C. y = 2 − + 3t
D. y = −3 − 2t     z = 1−  t z = 1−  t z = 1+  t z = −1+  t
Câu 30. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 30;5 
0 . Xác suất để chọn được số có
chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng 10 11 8 13 A. . B. C. D. 21 21 21 21
Câu 31. Gọi z z là hai nghiệm phức cùa phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Khi đó 2 2 z + z bằng 1 2 1 2
A. −8i . B. 8 . i C. 6. D. −6 .
Câu 32. Cho hình lập phưong ABCD   A B C 
D (tham khào hình bên).
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 3 6 2 3 A. B. . C. . D. . 2 3 2 3 Câu 33. Cho hàm số ( ) 2 =1+ e x f x
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A.  ( ) 2 d = + e x f x x x + C . B.  ( ) 1 d = + ex f x x x + C . 2 2 C.  ( ) 2 d = + e x f x x x +C . D.  ( ) 2 d = + 2e x f x x x +C .
Câu 34. Cho hình lập phương ABCD   A B C 
D có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ B đến
mặt phẳng ( ACC  A ) bằng 3 2 3 A. 3. B. 3 2 . C. . D. 2 2
Câu 35. Cho hàm số f ( x) 4 2
= ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2 − ; 
5 của tham số m để phương trình f ( x) = m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt? Trang 4 A. 6. B. 7. C. 5 . D. 1 .
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) = x +1 với mọi x  R . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (  − ;− ) 1 . B. (  − ) ;1 . C. (1;  + ). D. ( 1 − ;  + ) .
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điềm A(1;2;3) . Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt
phẳng x − 2y + 2z + 3 = 0 là: A. 2 2 2
(x +1) + ( y + 2) + (z + 3) = 4 . B. 2 2 2
(x +1) + ( y + 2) + (z + 3) = 2 C. 2 2 2
(x −1) + ( y − 2) + (z − 3) = 2 . D. 2 2 2
(x −1) + ( y − 2) + (z − 3) = 4 . 1
Câu 38. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, log bằng 1 3 b a 1
A. 3log b .
B. log b .
C. log b . D. 3 − log b . a a 3 a a
Câu 39. Cho hàm số f ( x) 4 = ax + (a + ) 2 2
4 x −1 với a là tham số thực. Nếu max f x = f 1 thì 0;2 ( ) ( )   min f x bằng 0;2 ( )   A. 3 . B. 1 − . C. 16. − D. 17 − .
Câu 40. Biết F ( x) và G( x) là hai nguyên hàm của hàm số f ( x) trên R và 4
f x dx = F 4 −G 0 + a 0 ( ) ( ) ( )
(a  0) . Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường y = F ( x), y = G(x), x = 0 và x = 4 . Khi
S = 8 thì a bằng A. 8. B. 4. C. 12. D. 2 .
Câu 41. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số nguyên b thỏa mãn (4b − )1( .3b a −10)  0? A. 180 . B. 182 . C. 181. D. 179.
Câu 42. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và chiều cao bằng 3 . Gọi (S ) là mặt cầu đi qua đỉnh và chứa
đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của (S ) bằng A. 96 . B. 48 . C. 144 . D. 108 .
Câu 43. Cho các số phức z , z , z thỏa mãn 2 z = 2 z = z = 2 và ( z + z z = 3z z . Gọi , A , B C lần lượ 1 2 ) 1 2 3 1 2 3 3 1 2
là các điểm biều diễn của z , z , z trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng 1 2 3 5 7 5 7 5 7 5 7 A. . B. . C. . D. . 8 16 32 24
Câu 44. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2
z = z z và ( z − )(z i) 2 | 2 2 = z + 2i | ? A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4. Trang 5
Câu 45. Cho khối lăng trụ đứng ABC   A
B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên A A = 2a ,
góc gî ̛̃a haì mặt phẳng ( 
A BC) và ( ABC ) bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 8 8 A. 3 8a . B. 3 a . C. 3 24a . D. 3 a . 9 3 2 − y
Câu 46. Xét tất cả các số thực , x y sao cho 5 6 log3 3 27  x a
a với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y − 4x + 8y bằng A. −5 . B. 15 − . C. 20 − . D. 25 .
Câu 47. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) . Biết rằng hàm số g ( x) = lnf ( x) có bảng biến thiên như sau:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f ( x) và y = g( x) thuộc khoàng nào dưới đây? A. (37;40) B. (33;35) . C. (24;26) D. (29;32) .
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1;2;2) . Gọi (P) là mặt phẳng chứa trục Ox sao cho khoảng
cách từ A đến (P) lớn nhất. Phương trình của (P) là:
A. 2y z = 0.
B. 2y + z = 0.
C. y + z = 0.4,5
D. y z = 0 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) tâm I (9;3; )
1 bán kính bằng 3. Gọi M , N là hai điểm lần
lượt thuộc hai trục O ,
x Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với (S ) , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp tứ diện 13
OIMN có bán kính bẳng
. Gọi A là tiếp điểm của MN và (S ) , giá trị AM.AN bằng 2 A. 39. B. 28 3 . C. 12 3 . D. 18.
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số a để hàm số 4 2
y = x + ax − 8x có đúng ba điểm cực trị? A. 5 . B. 11. C. 6. D. 10.
------------------ HẾT ------------------ ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.A 5.D 6.A 7.D 8.D 9.C 10.C 11.A 12.D 13.A 14.C 15.B 16.B 17.C 18.C 19.B 20.D 21.B 22.D 23.C 24.A 25.A 26.C 27.B 28.D 29.A 30.B 31.D 32.D 33.A 34.C 35.B 36.A 37.D 38.A 39.D 40.D 41.C 42.C 43.B 44.D 45.C 46.B 47.B 48.C 49.D 50.C Trang 6