Trang 1/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ THI KS XẾP LỚP
Môn : TOÁN KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
Đề thi có {} trang
Câu 1:
Điểm nào
sau đây không thuộc đường thẳng d:
1 3
;t R
4
x t
y t
A.
4
;3
B
B.
2
;5
C
C.
1
;4
A
D.
4
;4
D
Câu 2:
Cho hệ p
hương trình:
2 3 1 1
2 3 1 1
x y
y x
. Tìm số ng
hiệm của hệ phương trình trên?
A.
2
B.
1
C.
4
D.
3
Câu 3:
Biểu thức
3
4cos 2 cos 4
3
4cos 2 cos4
có kế
t quả rút gọn bằng:
A.
4
.
B.
4
.
C.
4
c
ot
D.
4
tan
.
Câu 4:
Đồ thị củ
a hàm số
2x+1 khi x 2
y f x
-3 khi x>2
đi qua
điểm nào sau đây:
A.
3
;7
B.
0
;1
C.
0
; 3
D.
(2; 3)
Câu 5:
Trong
hệ trục tọa độ
; ;O i j
cho
hai véc
2
4
a
i j
;
5
3
b
i j
.
Tọa độ của véc
2
u
a b
A.
7
; 7
u
B.
1
;5
u
C.
9
; 5
u
D.
9
; 11
u
Câu 6:
Mệnh đề
nào sau đây sai?
A.
s
in( ) sin
B.
c
os( ) sin
2
C.
s
in( ) cos
2
D.
cos(
) cos
Câu 7:
Bất phương
trình
5
4
x
có bao nhiêu ngh
iệm nguyên.
A.
8
B.
10
C.
9
D.
7
Câu 8:
Xác định m để phương trình
2
6
7
m
x x
có 4 nghiệm phân biệt
A.
0
;16
m
B.
m
C.
1
6;16
m
D.
0
;16
m
Câu 9:
Mệnh đề
nào sai ?.
A.
tan( ) tan
B.
sin( ) sin
C.
cot( ) cot
D.
cos( ) cos
Câu 10:
Tập nghiệ
m của bất phương trình
2
4 5
0
2
x x
x
A.
1
;2 5;
B.
1
;2 5;

C.
;
1 2;5
D.
;
1 2;5
Câu 11:
Tìm tất cả
các giá trị của m để hàm số
1 2
y m x m
đồng biến
trên khoảng
;

A.
2
m
B.
1
m
C.
1
2
m
D.
1
m
Câu 12:
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
4 0
x
x
là:
A.
4
;
1 ;
3
S
 
B.
4
1;
3
S
C.
4
; 1 ;
3
S
 
D.
4
; 1;
3
S
 
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 13:
Để đồ
thị hàm số
2 2
2 1
y mx mx m
0
m
đỉnh nằm trên đường thẳng
2y
x
thì m
nhận giá trị
nằm trong khoảng nào dưới đây
A.
2
;2
B.
;
2
C.
2
;6
D.
0
;2
Câu 14:
Cho 3 đường thẳng
1
:
3 2 5 0
d
x y
;
2
:
2 4 7 0
d
x y
;
3
:
3 4 1 0
d
x y
. Viết phương
trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm của
1
2
&
d d
và song song
3
d
A.
11
7
4
3 0
16
x
y
B.
53
3
4 0
8
x
y
C.
53
3
4 0
8
x
y
D.
11
7
4
3 0
1
6
x
y
Câu 15:
C
ho hàm s
y
f x
bảng biến thiên
như sau. Biết
2 4
f
,
4 1
f
. Tìm tất cả các
giá trị thực của tham số
m
để
phương trình
0
f
x m
ba nghiệm phân biệt thuộc
2
;4
?
A.
4
2
m
B.
2
1
m
C.
2
1
m
D.
2
2
m
Câu 16:
Cho 2 điểm
1
;2
A
5
;8
B
. Tìm tọa độ điểm
I biết:
0
IA IB
A.
6
; 6
I
B.
I
C.
I
D.
3
; 3
Câu 17:
Trong
mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm
(
2;3), (1; 6).
A
B
Tọa độ
của véctơ
AB

bằng:
A.
(
1; 9).
A
B

B.
(
3;9).
A
B

C.
(
1; 3).
A
B

D.
(
3; 9).
A
B

Câu 18:
bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số
2
1
1 2 1 2 2
y
m x m x m
tập xác định
R
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 19:
Tam
giác ABC các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện

3a b c a b c ab
.
Tính số đo
của góc
C
.
A.
6
0 .
o
B.
3
0 .
o
C.
1
20 .
o
D.
4
5 .
o
Câu 20:
Cho
tam giác
A
BC
các góc thỏa mãn hệ thức
c
os sin sin sin .cos
C
A B C A B
.
Tính
cos cosP A B
?
A.
1
2
P
B.
1P
C.
3
P D.
2
P
Câu 21:
Giá trị lớn nhất của biểu thức
2
2
7
cos 2sin
M
x x
A.
2
.
B.
7
.
C.
16
.
D.
5
.
Câu 22:
Cho
t
an 1
x
. Tính giá
trị của biểu thức
s
inx 2 cos
.
c
os 2 sin
x
P
x
x
A.
2.P
B.
2.P
C.
1.P
D.
1.P
Câu 23:
Cho
hệ phương trình
2
1
3
4 1
x
y m
x y m
.
Giá trị m thuộc khoảng nào sau đây để hệ phương trình
có nghiệm duy nhất
0
0
;x y
thỏa mãn
0 0
2 3 1
x y
A.
4
;1
m
B.
5
;9
m
C.
5
;1
m
D.
0
;3
m
Câu 24:
Một đường
tròn có bán kính 15 cm. Độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng
0
30
là :
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
2
5
.
B.
5
2
.
C.
5
3
.
D.
3
.
Câu 25:
Đoạn thẳ
ng
A
B
có độ dài
2a
,
I
là trung đ
iểm AB. Khi
2
.
3 .
M
A MB a
 
Độ dài
M
I
bằng:
A.
.a
B.
2
.
a
C.
7
.
a
D.
3a
Câu 26:
Cho
a
là số thực
dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.
x a
x a
x a
B.
.x
a a x a
C.
.x
a x a
D.
.x
a x a
Câu 27:
Cho
hàm số
2
f x ax bx c
đồ
thị như hình bên dưới. Hỏi với những giá trị nào của tham
số
m
thì phươn
g trình
1
f x m
đúng
2
nghiệm phâ
n biệt.
`
x
y
O
2

A.
0
.
1
m
m
B.
0
.
m
C.
0
.
1
m
m
D.
1.m
Câu 28:
Khoảng c
ách từ điểm
3
; 4
M
đến đường thẳ
ng
:
3 4 1 0
x
y
bằng:
A.
7
5
.
B.
8
.
5
C.
1
2
5
.
D.
24
5
.
Câu 29:
Cho
hàm số
y
f x
xác
định trên
.
Đồ
thị của
hàm số
f x
như
hình bên. Gọi m số nghiệm thực của
phương trình
0.
f f x
Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A.
8.
m
B.
5
.
m
C.
6
.
m
D.
7
.
m
Câu 30:
Phương trì
nh nào sau đây là phương trình đường tròn ?
A.
2
2
2 1 0
x y xy
B.
2
2
9 0
x y x y
C.
2
2
2 3 1 0
x y x y
D.
2
2
0
x y x
Câu 31:
Cho hìn
h vuông ABCD cạnh bằng
a.
Độ dài
AD AB
bằng:
A.
2
.
a
B.
2
2
a
C.
2a
D.
3
2
a
Câu 32:
Cho
đường thẳng
1
3
:
2
x
t
y
t
(t
tham số thực) điểm
3
;3
M
.
Tọa độ hình chiếu vuông
góc của
M
xuống đường
thẳng
là:
A.
2;2
B.
1;0
C.
7; 4
D.
4; 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 33:
bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình
2
2
2 2 4 2 3 0
x
x x m
nghiệm.
A.
3
B.
1
C.
0
D.
2
Câu 34:
Cho
0
.
a
b
Mệnh đề
nào dưới đây sai ?
A.
2 2
1
1
a
b
a
b
.
B.
1
1
a
b
a
b
.
C.
1 1
a b
.
D.
2
2
a
b
.
Câu 35:
Trong các
mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A.
2
2 2
s
in sin 2 sin 3 2sin 3 .sin 2 .sin .
x
x x x x x
B.
s
in .cos3 sin 4 .cos2 sin5 .cos .
x
x x x x x
C.
2
1
2cos cos 2 4cos .cos .
2
x
x
x x
D.
2
2 2
c
os cos 2 cos 3 1 2cos3 .cos 2 .cos .
x
x x x x x
Câu 36:
Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường
thẳng
2
3
2 3
y
m x m
so
ng song với
đường thẳng
y x
.
A.
2.
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 37:
Cho hìn
h bình hành
,A
BCD
biết
(
1;3), ( 2;0), (2; 1).
A
B C
Tìm tọa độ đ
iểm
D
?
A.
(2;5)
D
B.
( 5;2)
D
C.
(5; 2)
D
D.
(5;2)
D
Câu 38:
Tập xác đị
nh của hàm số
1y
x
là:
A.
R
B.
1
;
C.
;1
D.
1
;
Câu 39:
Cho
2 điểm
0
;5
A
4
;3
B
.
Tìm điểm
M
thuộc đường
thẳng d:
1
;t R
3
x t
y t
sao
cho
2 2
MA MB
đạt giá trị
nhỏ nhất?
A.
3
;1
M
B.
1
;5
M
C.
0
;4
M
D.
2
;2
M
Câu 40:
Cho ba đ
iểm phân biệt
,
,
A
B C
. Đẳng thức
nào sau đây là đúng?
A.
A
B CA CB
.
B.
A
B AC BC
C.
C
A BA BC
D.
A
B BC CA
Câu 41:
Biết
ba đường thẳng
1
2 3
:
2 1, : 8 , : (3 2 ) 2
d
y x d y x d y m x
đồng
quy. Giá trị
của
m
bằng:
A.
1
.
m
B.
3
.
2
m
C.
1
.
2
m D.
1
.
m
Câu 42:
Cho tập
2;4
M
0;5
N
. Khi đó
là tập hợp
:
A.
[-2;5)
B.
(0; 4]
C.
(-1; 4]
D.
(-2; 4] .
Câu 43:
Cho
0
0
4
s
in 90 180
5
. Tính
o
s
c
A.
3
o
s
5
c
B.
4
o
s
5
c
C.
5
o
s
3
c
D.
3
o
s
5
c
Câu 44:
Cho biết
1
;2
A
;
2
B
m m
. Tìm tất cả cá
c giá trị của m để
A
B
?
A.
1
2
m
m
B.
1
m
C.
2
m
D.
1 2
m
Câu 45:
Mệnh đề
nào sau đây là mệnh đề sai:
A.
24 là số c
hia hết cho 2 và 5.
B.
2
:
0
x
x
C.
4 3 0
D.
11 là số
nguyên tố.
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 46:
Cho
tam giác
A
BC
nội
tiếp đường tròn tâm
2;1
I
;
trọng tâm
7
4
;
3 3
G
;
phương trình đường
thẳng
A
B
:
1
0
x
y
. Giả sử
điểm
0
0
;C
x y
, t
ính
0
0
2
x
y
A.
12
B.
18
C.
10
D.
9
Câu 47:
Cho đường
thẳng
:
2 3 4 0
d
x y
. Véc tơ
nào sau đây là véc tơ chỉ phương của (d)
A.
2
;3
u
B.
3
;2
u
C.
3
; 2
u
D.
3
; 2
u
Câu 48:
Phương trì
nh sau có bao nhiêu nghiệm:
2
4
3 2 0
x
x x
A.
3
B.
1
C.
0
D.
2
Câu 49:
Cho
(
3;1)
b
(
4; 2).
c
Tính t
ích vô hướng
.b c
bằng
?
A.
10
B.
-10
C.
12
D.
14
Câu 50:
Cho
bất phương trình
2
4
1 3 2 3
x
x x x m
.
Xác định m để bất phương trình nghiệm
đúng với
1
;3
x
.
A.
0 12
m
B.
12
m
C.
12
m
D.
0
m
--
---------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
Họ tên thí sinh:…………………………………… SBD;………………………
m
ade cautron dapan
101 1 D
101 2 A
101 3 D
101 4 B
101 5 D
101 6 D
101 7 C
101 8 A
101 9 B
101 10 C
101 11 C
101 12 C
101 13 A
101 14 C
101 15 C
101 16 B
101 17 D
101 18 D
101 19 A
101 20 B
101 21 B
101 22 D
101 23 C
101 24 B
101 25 B
101 26 A
101 27 C
101 28 D
101 29 C
101 30 D
101 31 C
101 32 B
101 33 D
101 34 B
101 35 A
101 36 C
101 37 D
101 38 B
101 39 B
101 40 A
101 41 A
101 42 B
101 43 A
101 44 A
101 45 A
101 46 C
101 47 C
101 48 D
101 49 A
101 50 C

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KS XẾP LỚP
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Môn : TOÁN KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 101 Đề thi có {} trang x  1 3t
Câu 1: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d:  ; t  R y  4  t  A. B 4;3 B. C  2  ;5 C. A1; 4 D. D  4  ; 4 
2x  3 y 1  1. Tìm số nghiệm của hệ phương trình trên?
Câu 2: Cho hệ phương trình: 
2 y  3 x 1  1  A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 3  4 cos 2  cos 4 Câu 3: Biểu thức
có kết quả rút gọn bằng: 3  4 cos 2  cos 4 A. 4  cot  . B. 4  tan  . C. 4 cot  D. 4 tan  .   
Câu 4: Đồ thị của hàm số    2x+1 khi x 2 y f x  
đi qua điểm nào sau đây: -3 khi x>2  A. 3; 7 B. 0;  1 C. 0; 3 D. (2; 3)        
Câu 5: Trong hệ trục tọa độ O;i; j cho hai véc tơ a  2i  4 j ; b  5
i  3 j . Tọa độ của véc tơ   
u  2a b là     A. u  7; 7 B. u  1;5 C. u  9; 5 D. u  9; 1  1
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai?  
A. sin(   )  sin  B. cos(   )  sin  C. sin(   )  cos D. cos(   )   cos 2 2
Câu 7: Bất phương trình x  5  4 có bao nhiêu nghiệm nguyên. A. 8 B. 10 C. 9 D. 7
Câu 8: Xác định m để phương trình 2
m x  6x  7 có 4 nghiệm phân biệt A. m 0;16 B. m  C. m  1  6;16 D. m 0;16
Câu 9: Mệnh đề nào sai ?. A. tan(   )   tan  B. sin(   )  sin  C. cot(   )   cot  D. cos(   )  cos 2 x  4x  5
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là 2  x A.  1  ; 2 5;   1  ; 2 5; B. C.  ;    1  2;5 D.  ;    1  2;5
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  m  
1 x  2  m đồng biến trên khoảng  ;   A. m  2 B. m  1 C. 1  m  2 D. m  1
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 3
x x  4  0 là:  4   4  A. S   ;    1  ;    B. S  1;    3   3   4   4  C. S   ;    1  ;    D. S  ;   1;      3   3 
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 13: Để đồ thị hàm số 2 2
y mx  2mx m 1 m  0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y x  2 thì m
nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây A. 2; 2 B. ; 2 C. 2; 6 D. 0; 2
Câu 14: Cho 3 đường thẳng d : 3x  2 y  5  0 ; d : 2x  4 y  7  0 ; d : 3x  4 y 1  0 . Viết phương 3  2  1 
trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm của d & d và song song d3  1   2  117 53 53 117 A. 4x  3y   0
B. 3x  4 y   0
C. 3x  4 y   0 D. 4x  3y   0 16 8 8 16
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên
như sau. Biết f  2    4
 , f 4  1. Tìm tất cả các
giá trị thực của tham số m để phương trình
f x  m  0 có ba nghiệm phân biệt thuộc  2  ; 4? A. 4   m  2 B. 2   m  1 C. 2   m  1 D. 2   m  2   
Câu 16: Cho 2 điểm A1; 2 và B  5
 ;8 . Tìm tọa độ điểm I biết: IA IB  0 A. I 6; 6   B. I  2  ;5 C. I  3  ;3 D. 3; 3  
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm (
A 2; 3), B(1;6). Tọa độ của véctơ  AB bằng:     A. AB  (1;9). B. AB  (3; 9). C. AB  (1;3). D. AB  (3;9).
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y   m   2 1
1 x  2 m  
1 x  2  2m có tập xác định là R A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 19: Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện a b ca b c  3ab . Tính số đo của góc C . A. 60o. B. 30o. C. 120o. D. 45o.
Câu 20: Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn hệ thức cos C sin A  sin B  sin C.cos  A B . Tính
P  cos A  cos B ? 1 A. P  B. P  1 C. P  3 D. P  2 2
Câu 21: Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
M  7 cos x  2 sin x là A. 2 . B. 7 . C. 16 . D. 5 . s inx  2 cos x
Câu 22: Cho tan x  1 . Tính giá trị của biểu thức P  .
cos x  2 sin x A. P  2. B. P  2. C. P  1. D. P  1.
2x y m 1
Câu 23: Cho hệ phương trình 
. Giá trị m thuộc khoảng nào sau đây để hệ phương trình
3x y  4m  1 
có nghiệm duy nhất  x ; y thỏa mãn 2x  3y  1 0 0  0 0 A. m   4   ;1 B. m  5;9 C. m   5  ;  1 D. m  0;3
Câu 24: Một đường tròn có bán kính 15 cm. Độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 0 30 là :
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ 2 5 5  A. . B. . C. . D. . 5 2 3 3  
Câu 25: Đoạn thẳng AB có độ dài 2a , I là trung điểm AB. Khi 2 M .
A MB  3a . Độ dài MI bằng: A. a. B. 2a. C. a 7. D. a 3
Câu 26: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x   a   A. x a  . B. x a a
  x a. x   a 
C. x a x a.
D. x a x a. Câu 27: Cho hàm số   2
f x ax bx c đồ thị như hình bên dưới. Hỏi với những giá trị nào của tham
số m thì phương trình f x  1  m có đúng 2 nghiệm phân biệt. yx O 2  ` m   0   m  0  A. . B. m  0. C. . D. m  1. m   1      m 1 
Câu 28: Khoảng cách từ điểm M 3; 4
  đến đường thẳng  : 3x  4 y 1  0 bằng: 7 8 12 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 29: Cho hàm số y f x xác định trên .  Đồ thị của
hàm số f x như hình bên. Gọi m là số nghiệm thực của
phương trình f f x  0. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. m  8. B. m  5. C. m  6. D. m  7.
Câu 30: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ? A. 2 2
x y  2xy 1  0 B. 2 2
x y x y  9  0 C. 2 2
x y  2x  3y 1  0 D. 2 2
x y x  0  
Câu 31: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Độ dài AD AB bằng: a 2 a 3 A. 2 . a B. C. a 2 D. 2 2 x  1 3t
Câu 32: Cho đường thẳng  : 
(t là tham số thực) và điểm M 3;3 . Tọa độ hình chiếu vuông y  2  t
góc của M xuống đường thẳng  là: A.  2  ; 2 B. 1;0 C. 7; 4   D. 4; 2  
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2
x  2  2  x  2  x  4  2m  3  0 có nghiệm. A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 34: Cho a b  0. Mệnh đề nào dưới đây sai ? 2 2 a  1 b  1 a b 1 1 A.  . B.  . C.  . D. 2 2 a b . a b a  1 b  1 a b
Câu 35: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. 2 2 2
sin x  sin 2x  sin 3x  2 sin 3 . x sin 2 . x sin . x B. sin .
x cos 3x  sin 4 .
x cos 2x  sin 5 . x cos . x x C. 2
1 2 cos x  cos 2x  4 cos . x cos . 2 D. 2 2 2
cos x  cos 2x  cos 3x 1  2 cos 3 . x cos 2 . x cos . x y   2
m  3x  2m 3
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng song song với
đường thẳng y x 1 . A. m  2. B. m  1. C. m  2. D. m  2.
Câu 37: Cho hình bình hành ABCD, biết (
A 1;3), B(2; 0), C(2; 1). Tìm tọa độ điểm D ? A. D(2;5) B. D(5; 2) C. D(5; 2) D. D(5; 2)
Câu 38: Tập xác định của hàm số y x 1 là: A. R B. 1;  C.   ;1 D. 1;   x  1 t
Câu 39: Cho 2 điểm A0;5 và B  4
 ;3 . Tìm điểm M thuộc đường thẳng d:  ; t  R sao cho y  3  t  2 2
MA MB đạt giá trị nhỏ nhất? A. M 3  ;1 B. M  1  ;5 C. M 0; 4 D. M 2; 2
Câu 40: Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
  
  
  
  
A. AB CA CB .
B. AB AC BC
C. CA BA BC
D. AB BC CA
Câu 41: Biết ba đường thẳng d : y  2x  1, d : y  8  x, d : y  (3  2m)x  2 đồng quy. Giá trị 1 2 3 của m bằng: 3 1 A. m  1. B. m   . C. m  . D. m  1. 2 2
Câu 42: Cho tập M   2
 ; 4 và N  0;5 . Khi đó M N là tập hợp : A. [-2;5) B. (0; 4] C. (-1; 4] D. (-2; 4] . 4 Câu 43: Cho sin    0 0
90    180  . Tính cos 5 3 4 5 3 A. cos   B. cos   C. cos  D. cos  5 5 3 5
Câu 44: Cho biết A  1; 2 và B   ;
m m  2 . Tìm tất cả các giá trị của m để A B   ? m  1 A.  B. m  1  C. m  2 D. 1   m  2 m  2 
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai:
A. 24 là số chia hết cho 2 và 5. B. 2
x   : x  0 C. 4  3  0 D. 11 là số nguyên tố.
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/  7 4 
Câu 46: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn tâm I 2;  1 ; trọng tâm G ; 
 ; phương trình đường  3 3 
thẳng AB : x y 1  0 . Giả sử điểm C x ; y , tính 2x y 0 0  0 0 A. 12 B. 18 C. 10 D. 9
Câu 47: Cho đường thẳng d  : 2x  3y  4  0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của (d)     A. u  2;3 B. u  3; 2 C. u  3; 2
D. u  3; 2
Câu 48: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm:  2
x  4x  3 x  2  0 A. 3 B. 1 C. 0 D. 2    
Câu 49: Cho b(3;1) và c( 4
 ; 2). Tính tích vô hướng . b c bằng? A. 10 B. -10 C. 12 D. 14
Câu 50: Cho bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm
đúng với x 1;3 . A. 0  m  12 B. m  12 C. m  12 D. m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
Họ tên thí sinh:…………………………………… SBD;………………………
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ made cautron dapan 101 1 D 101 2 A 101 3 D 101 4 B 101 5 D 101 6 D 101 7 C 101 8 A 101 9 B 101 10 C 101 11 C 101 12 C 101 13 A 101 14 C 101 15 C 101 16 B 101 17 D 101 18 D 101 19 A 101 20 B 101 21 B 101 22 D 101 23 C 101 24 B 101 25 B 101 26 A 101 27 C 101 28 D 101 29 C 101 30 D 101 31 C 101 32 B 101 33 D 101 34 B 101 35 A 101 36 C 101 37 D 101 38 B 101 39 B 101 40 A 101 41 A 101 42 B 101 43 A 101 44 A 101 45 A 101 46 C 101 47 C 101 48 D 101 49 A 101 50 C
Document Outline

  • 2019-2020_TOÁN 11_101
  • 2019-2020_TOÁN 11_dapancacmade