




Preview text:
Đipeptit là gì? Trong các chất dưới đây chất nào là đipeptit? 1. Đipeptit là gì?
Đipeptit là một loại phân tử peptide gồm hai đơn vị amino axit kết nối bởi liên
kết peptit. Cụ thể, nó bao gồm một nhóm amino (-NH2) của một amino axit và
một nhóm cacboxyl (- COOH) của một amino axit khác. Khi hai amino axit kết
nối với nhau để tạo thành đipeptit, một phân tử nước sẽ được loại bỏ thông
qua quá trình cộng hưởng hóa.
2. Đặc điểm của Đipeptit
Đipeptit là các phân tử peptide đơn giản bao gồm 2 amino axit được liên kết
với nhau bằng liên kết peptide. Dưới đây là một số đặc điểm chung của các Đipeptit:
1. Độ bền: Các Đipeptit thường có độ bền cao hơn so với amino axit đơn lẻ.
Vì chúng được liên kết bằng liên kết peptit tạo thành một cấu trúc chặt chẽ.
2. Đa dạng: Các Đipeptit có thể được tạo thành từ nhiều loại amino axit khác
nhau, cho phép tạo ra nhiều phân tử Đipeptit với các tính chất và chức năng khác nhau.
3. Chức năng sinh học: Một số Đipeptit có chức năng sinh học quan trọng
như hóc môn peptit vận chuyển và peptit trung gian.
4. Dễ dàng tổng hợp: Các Đipeptit có thể được tổng hợp bằng cách sử dụng
các phản ứng hóa học đơn giản, cho phép sản xuất các phân tử đipeptit với
số lượng lớn nhằm sử dụng rộng rãi. Các đipeptit có nhiều ứng dụng trong y
học, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Các Đipeptit là các
phân tử peptide đơn giản với nhiều đặc điểm đa dạng và có nhiều ứng dụng quan trọng.
3. Các chất nào là Đipeptit?
Các Đipeptit khác nhau sẽ được tạo thành từ việc kết hợp các amino axit khác nhau.
+ Glycylalanine: đây là một Đipeptit được tạo ra từ sự kết hợp của hai amino axit là glycine và alanine.
+ Carnosine: Đây là một Đipeptit được tìm thấy trong các mô cơ của động vật.
Nó được tạo thành từ sự kết hợp của hai amino axit là beta-alanine và L- histidine
+ Anserine: Đây là một Đipeptit tương tự như carnosine, được tìm thấy trong
thịt gia cầm. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của beta - alanine và L- histidine.
+ Aspartame: Đây là một chất tạo ngọt được sử dụng rộng rãi trong các sản
phẩm thực phẩm. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của hai amino axit là
aspartic acid và phenylalanine.
Các Đipeptit khác cũng có thể được tạo ra từ các amino axit khác nhau tùy
thuộc vào cấu trúc của chúng. 4. Các loại Đipeptit
Đipeptit có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, dựa trên điểm
khác nhau của chúng như cấu trúc hoá học hay chức năng sinh học.
- Phân loại Đipeptit theo cấu trúc hoá học:
+ Đipeptit đơn giản: Chỉ chứa Hai amino axit liên kết với nhau
+ Đipeptit cyclique: Có một vòng liên kết trong phân tử
+ Đipeptit thioester: Liên kết thioester giữa các amino axit thay vì liên kết Peptide
- Phân loại theo chức năng sinh học
+ Đipeptit chức năng sinh học: Có các chức năng cụ thể ví dụ như hoóc môn
peptit vận chuyển và peptit trung gian
+ Đipeptit chức năng không sinh học: không có chức năng sinh học. Cụ thể
thường được sử dụng như là các tác nhân làm dịu hay chất xúc tác trong quá trình hóa học.
- Phân loại theo nguồn gốc
+ Đipeptit tổng hợp được sản xuất từ các phản ứng hóa học
+ Đipeptit tự nhiên tồn tại tự nhiên trong các protein thực vật và động vật
Các cách phân loại này có thể áp dụng cho các Đipeptit có độ dài lớn hơn hai
amino axit. Nhưng trong trường hợp của đipeptit chúng thường được phân
loại dựa trên cấu trúc và chức năng sinh học của chúng.
5. Ứng dụng của Đipeptit
Các Đipeptit có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở nhiều các loại thực phẩm
như protein ở động và thực vật. Chúng cũng được sử dụng trong sản xuất
các chất bổ sung thực phẩm và trong các công nghệ y tế như các chất ức chế
men, chất ức chế HIV và các thuốc kháng sinh
+ Y học: Đipeptit có thể được sử dụng sản xuất các thuốc kháng sinh, chất
ức chế men và chất ức chế HIV. Nó cũng được sử dụng để sản xuất các
Peptit vận chuyển, Peptit trung gian và hóc môn thực phẩm.
+ Đipeptit có thể được sử dụng như là các chất bổ sung thực phẩm. Ví dụ
như trong các sản phẩm bảo vệ sức khỏe và trong các sản phẩm giảm cân
+ Công nghiệp: Đipeptit có thể được sử dụng như là các chất xúc tác trong
quá trình hóa học và sản xuất nhựa. Nó cũng được sử dụng như là các tác
nhân làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da
+ Nghiên cứu khoa học: đipeptit có thể được sử dụng để nghiên cứu sự
tương tác giữa các peptit và các phân tử khác trong cơ thể. Cũng như để
nghiên cứu các tính chất của các phân tử Peptit.
Đipeptit là một loại phân tử peptide có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh
vực khác nhau, từ y học và thực phẩm đến công nghiệp và nghiên cứu khoa học. 6. Bài tập củng cố
Câu 1: ion nào sau đây có tính oxi hóa mạnh nhất? A. Ca B. Ag C. Fe D. Zn Đáp án B
Dựa vào dãy điện hóa của kim loại ion Ag có tính oxi hóa mạnh nhất trong các ion trên.
Câu 2: trong các chất dưới đây chất nào có tính bazơ mạnh nhất? A. (CH3)2NH B. C6H5NH2 C. CH3NH2 D. NH3 Đáp án: A
Sắp xếp tính bazo tăng dần của các hợp chất amin: amin thơm < NH3 < amin
no bậc 1 < amin no bậc 2.
Chất có tính bazơ mạnh nhất là (CH3)2NH (amin no bậc 2)
Câu 3: Trong các chất dưới đây, chất nào là Đipeptit?
A. H2N - CH (CH3) - CO - NH - NH - CH2 - CO - NH - CH(CH3) - COOH
B. H2N - CH2 - CO - NH - CH(CH3) - COOH
C. H2N - CH2 - CO - NH - CH2 - CH2 - COOH
D. H2N - CH2 - CO - NH - CH(CH3) - CO - NH - CH2 - COOH Đáp án B
Đipeptit là peptit được cấu tạo từ 2 amino axit ( chỉ có 1 liên kết CO - NH
trong công thức cấu tạo)
Hợp chất đipeptit là H2N- CH2 - CO- NH - CH(CH3) - COOH được cấu tạo từ
hai amino axit là glyxin và alanin.
Câu 4: Trong phân tử Este X no đơn chức mạch hở, có thành phần hidro
chiếm 9.09%. Khối lượng số đồng phân cấu tạo của X là? A. 5 B. 4 C. 3 D. 2 Đáp án B
Câu 5: Sục khí axetilen vào dung dịch AgNO3 trong nước dư thu được kết tủa màu: A. xanh B. Trắng C. Đen D. Vàng nhạt Đáp án D
Câu 6: Saccarozơ và glucozơ đều có
A. Phản ứng với CuOH2 ở nhiệt độ thường tạo thành dung dịch xanh lam
B. phản ứng với dung dịch NaCl
C. Phản ứng với AgNO3 trong dung dịch NH3 đun nóng
D. Phản ứng với thủy phân trong môi trường axit
Đáp án A đúng vì Saccarozơ và glucozơ đều có nhiều nhóm OH gắn vào các nguyên tử
B sai vì cả hai chất đều không phản ứng được với NaCl
C sai vì Saccarozơ không có phản ứng tráng gương
D sai vì glucozơ không có phản ứng thủy phân
Câu 7: Một số loại khẩu trang y tế chứa chất bột màu đen, có khả năng
lọc không khí chất đó là? a. Đá vôi B. Muối ăn C. Thạch cao D. Than hoạt tính
Đáp án D: chất bột chứa trong khẩu trang phải có tính hấp thụ hợp chất độc
hại trong không khí, có khả năng lọc không khí. Vì vậy một số loại khẩu trang
y tế chứa chất bột màu đen có khả năng lọc không khí là than hoạt tính.
Câu 8: Trong môi trường kiềm, protein có khả năng phản ứng màu với? A. CuSO4 B. NaCl C. AlOH3 D. CuOH2
Đáp án D: trong môi trường kiềm protein có khả năng phản ứng màu với CuOH2
Câu 9: các este thường có mùi thơm đặc trưng, Isoamyl axetat có mùi
thơm của loại quả nào sau đây? A. Dứa B. Hoa nhài C. Chuối chín D. Hoa hồng
Đáp án C đây là este có mùi thơm của chuối chín
Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím hóa đỏ a. lysin b. alanin c. axit
glutamic d glyxin đáp án c dung dịch có tính axit làm quỳ tím hóa đỏ vì vậy
axit glutamic làm quỳ tím hóa đỏ
Document Outline
- Đipeptit là gì? Trong các chất dưới đây chất nào l
- 1. Đipeptit là gì?
- 2. Đặc điểm của Đipeptit
- 3. Các chất nào là Đipeptit?
- 4. Các loại Đipeptit
- 5. Ứng dụng của Đipeptit
- 6. Bài tập củng cố