



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 60776878
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ CẦN THƠ
KHOA KINH TẾ – QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP
ĐỒ ÁN QUẢN TRỊ LOGISTICS
Ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VÀ ĐỀ XUẤT
GIẢI PHÁP CẢI THIỆN DỊCH VỤ
LOGISTICS TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
TRANSIMEX – ÁP DỤNG CÔNG NGHỆ
BLOCKCHAIN VÀO CHUỖI CUNG ỨNG HIỆN ĐẠI GV hướng dẫn
Ths. Trương Thị Huyền
TrangSinh viên thực hiện KIM ĐÌNH PHƯƠNG MSSV : LQCC 2311088
C ần thơ - 2025 lOMoAR cPSD| 60776878 LỜI CAM ĐOAN
Em xin trân trọng cam đoan rằng nội dung trong Đồ án quản trị
ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng với đề tài: “Phân tích thực
trạng và đề xuất giải pháp cải thiện dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần
Transimex – Áp dụng công nghệ Blogchain vào chuỗi cung ứng hiện đại”
là công trình nghiên cứu cá nhân do chính em thực hiện. Báo cáo được hình
thành từ sự tích lũy kiến thức trong quá trình học tập tại trường, kết hợp
cùng việc tìm hiểu thực tiễn và phân tích tài liệu tham khảo.
Trong quá trình thực hiện, em đã nhận được sự hướng dẫn tận tình
của GV Trương Thị Huyền Trang , giúp em xác định rõ phương pháp
nghiên cứu và định hướng tiếp cận đề tài một cách khoa học, logic. Em
cũng đã chủ động tham khảo nhiều nguồn tư liệu đáng tin cậy, bao gồm
giáo trình, công trình nghiên cứu, bài báo khoa học và thông tin chính
thống từ thực tiễn thị trường. Tất cả các cơ sở lý thuyết, số liệu và dẫn
chứng sử dụng trong báo cáo đều được trích dẫn và ghi rõ nguồn gốc theo
đúng chuẩn mực học thuật, đảm bảo tính minh bạch và trung thực.
Bên cạnh các tài liệu học thuật, báo cáo cũng có tham khảo thêm một
số bài báo, tin tức và công trình được công bố rộng rãi, nhằm bổ sung góc
nhìn khách quan và đa chiều. Tuy nhiên, toàn bộ phần phân tích, tổng hợp
và kết luận trong báo cáo là kết quả làm việc độc lập của bản thân em,
không sao chép hay vay mượn từ bất kỳ công trình nghiên cứu nào khác.
Em xin cam kết hoàn toàn chịu trách nhiệm trước giảng viên hướng
dẫn, bộ môn, khoa và nhà trường về sự trung thực, khách quan và tính độc
lập của công trình nghiên cứu này. Nếu có sai sót hoặc vi phạm quy định
về học thuật, em xin chấp nhận mọi hình thức xử lý theo quy định.
Cần Thơ, ngày 19, tháng 09, năm 2025
Người thực hiện
(ký và ghi rõ họ tên) Kim Đình Phương lOMoAR cPSD| 60776878 LỜI CẢM ƠN
Việc thực hiện báo cáo với đề tài “Phân tích thực trạng và đề xuất giải
pháp cải thiện dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần Transimex – Áp dụng
công nghệ Blogchain vào chuỗi cung ứng hiện đại” đã mang lại cho em một
trải nghiệm học tập vô cùng đáng quý. Trong suốt quá trình tìm hiểu, em
không chỉ được tiếp cận và vận dụng những kiến thức lý thuyết đã học mà
còn có cơ hội rèn luyện kỹ năng nghiên cứu, phân tích và tổng hợp thông
tin thực tiễn. Đề tài này giúp em hiểu rõ hơn về cách doanh nghiệp vận
hành trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, đồng thời mở rộng tầm nhìn của
em về ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam nói chung
và doanh nghiệp mà em thực hiện đề tài nói riêng .
Để có thể hoàn thành báo cáo này, em xin gửi lời tri ân sâu sắc đến cô
Trương Thị Huyền Trang – người đã trực tiếp hướng dẫn và đồng hành
cùng em trong suốt quá trình nghiên cứu. Cô đã dành nhiều thời gian để
định hướng, đưa ra những gợi ý quý báu, giải đáp thắc mắc và chỉ ra những
thiếu sót mà em cần khắc phục. Sự chỉ dẫn tận tình của cô không chỉ giúp
em hoàn thành báo cáo này mà còn giúp em nhìn rõ hơn những điểm mạnh,
điểm yếu của bản thân, từ đó rút ra được những kinh nghiệm thực tiễn vô
cùng quan trọng cho chặng đường học tập và sự nghiệp sau này.
Em cũng xin gửi lời cảm ơn đến nhà trường và khoa đã tạo điều kiện
về tài liệu, cơ hội học tập, cũng như khuyến khích sinh viên gắn kết lý
thuyết với thực tiễn. Những yếu tố này đã giúp em không chỉ tiếp thu kiến
thức một chiều mà còn rèn luyện khả năng vận dụng, phân tích, phản biện và sáng tạo.
Mặc dù đã nỗ lực hoàn thiện với tinh thần trách nhiệm cao, nhưng do
kinh nghiệm thực tế và khả năng nghiên cứu còn hạn chế, báo cáo chắc
chắn vẫn còn những thiếu sót. Em rất mong nhận được sự góp ý quý báu
từ quý thầy cô để bản thân có thể rút kinh nghiệm và hoàn thiện hơn trong
những nghiên cứu tiếp theo. Em xin trân trọng gửi lời cảm ơn!
Cần Thơ, ngày 28, tháng 02, năm 2025
Người thực hiện
(ký và ghi rõ họ tên) Kim Đình Phương lOMoAR cPSD| 60776878 CHƯƠNG 1 GIỚI THIỆU 1.1Giới thiệu
Trong vài năm qua, ngành dịch vụ Logistics đã trở thành một yếu tố quan trọng
trong cơ cấu nền kinh tế toàn cầu và đặc biệt là ở Việt Nam. Đây không chỉ là một
ngành dịch vụ độc lập, mà còn liên quan trực tiếp đến nhiều lĩnh vực khác nhau như
giao thông vận tải, cho thuê kho bãi, xuất nhập khẩu, dịch vụ hải quan, bảo hiểm, thuế,
và bán lẻ. Từ quá trình sản xuất hàng hóa đến khi chúng được giao đến tay người tiêu
dùng, tất cả đều cần có sự hiện diện của dịch vụ Logistics. Vì vậy, vai trò của ngành
này trong việc duy trì sự vận hành trơn tru của chuỗi cung ứng và các hoạt động kinh
tế khác là không thể phủ nhận.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, ngành logistics
Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt cả trong nước lẫn quốc tế. Để tồn tại
và phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ không chỉ là một xu hướng mà
còn là giải pháp mang tính sống còn đối với mọi doanh nghiệp, trong đó có Công ty
Cổ phần Transimex. Là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực logistics,
Transimex đã xây dựng được hệ thống dịch vụ đa dạng và toàn diện, bao gồm vận tải
nội địa, phân phối, kho bãi, dịch vụ hải quan và giao nhận trọn gói. Những nền tảng
này giúp công ty tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường và khẳng định uy tín với khách hàng
Đối với Transimex, là động lực để công ty tiếp tục khẳng định bản lĩnh, không
ngừng đổi mới công nghệ, hoàn thiện quy trình và phát triển nguồn nhân lực chiến
lược, nhằm giữ vững vị thế tiên phong trong ngành logistics Việt Nam. Bên cạnh việc
mở rộng hệ thống hạ tầng hiện đại, nâng cao chất lượng dịch vụ, Transimex còn có thể
đón đầu xu hướng ứng dụng công nghệ Blockchain vào chuỗi cung ứng. Blockchain
giúp minh bạch hóa quy trình, tăng khả năng truy xuất nguồn gốc, tự động hóa giao
dịch tài chính thông qua hợp đồng thông minh và giảm thiểu rủi ro gian lận. Việc triển
khai các giải pháp như vận đơn điện tử, quản lý kho bãi trên nền tảng blockchain hay
tích hợp với đối tác quốc tế không chỉ góp phần tối ưu hóa chi phí, mà còn nâng cao
uy tín và năng lực cạnh tranh toàn cầu của Transimex. Đây chính là hướng đi chiến lOMoAR cPSD| 60776878
lược, gắn kết giữa chuyển đổi số và phát triển bền vững, đưa công ty vươn tầm khu
vực trong kỷ nguyên logistics hiện đại.
Chính vì vậy, việc lựa chọn và triển khai đề tài “Phân tích thực trạng và đề xuất
giải pháp cải thiện dịch vụ Logistics tại Công ty Cổ phần Transimex – Ứng dụng công
nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng hiện đại” mang ý nghĩa thiết thực cả về lý luận
lẫn thực tiễn. Nghiên cứu này không chỉ giúp làm rõ những điểm mạnh và hạn chế
trong hoạt động logistics của Transimex, mà còn chỉ ra những thách thức doanh nghiệp
phải đối mặt trước xu thế cạnh tranh và hội nhập ngày càng gay gắt. Thông qua việc
phân tích các yếu tố liên quan đến năng lực vận hành, hệ thống công nghệ, khả năng
quản trị và yêu cầu từ thị trường, đề tài đồng thời nhấn mạnh vai trò của Blockchain
như một công cụ đột phá giúp nâng cao tính minh bạch, tăng cường độ tin cậy và tối
ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng. Việc ứng dụng công nghệ này hứa hẹn sẽ giúp
Transimex không chỉ kiểm soát tốt hơn dòng chảy hàng hóa, giảm thiểu rủi ro gian lận
hay sai lệch thông tin, mà còn tạo ra giá trị cạnh tranh bền vững. Từ đó, báo cáo không
chỉ dừng lại ở việc phản ánh thực trạng, mà còn hướng đến việc đề xuất những giải
pháp cụ thể để Transimex khai thác hiệu quả Blockchain, nâng cao năng lực logistics,
và khẳng định vị thế tiên phong trong ngành chuỗi cung ứng hiện đại tại Việt Nam
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu chung
Phân tích thực trạng dịch vụ Logistics tại công ty Cổ phần Transimex , từ đó đề
xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động và nghiên cứu khả năng ứng dụng
công nghệ Blogchain trong quản trị chuỗi cung ứng hiện đại
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Phân tích thực trạng hoạt động Logistics tại Công ty Cổ phần Transimex , bao gồm
các dịch vụ vận tải , kho bãi , phân phối và quản lý chuỗi cung ứng
Đánh giá những cơ hội và thách thức của Transimex trong môi trường cạnh tranh
, đặc biệt trước xu thế ứng dụng công nghệ mới , nghiên cứu tiềm năng ứng dụng
công nghệ Blogchain trong quản lý chuỗi cung ứng tại Transimex nhằm nâng cao
tính minh bạch , độ tin cậy và hiệu quả vận hành . lOMoAR cPSD| 60776878
Đề xuất một số giải pháp cụ thể để Transimex cải thiện dịch vụ Logistics , tăng cường
năng lực cạnh tranh và hướng tới phát triển bền vững
1.3 Phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu
Giải pháp cải thiện dịch vụ Logistics tại công ty Cổ phần Transimex – Đề xuất áp
dụng công nghệ Blogchain vào chuỗi cung ứng hiện đại
1.3.2 Không gian nghiên cứu
Đồ án tập trung xem xét, phân tích và đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ
logistics tại Công ty Cổ phần Transimex. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong
các hoạt động trọng yếu của công ty như vận tải, kho bãi, phân phối và dịch vụ hải
quan, nhằm làm rõ hiệu quả vận hành cũng như những điểm mạnh và hạn chế còn
tồn tại trong quá trình cung ứng dịch vụ.
1.3.3 Thời gian nghiên cứu
Đồ án tập trung nghiên cứu, phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại
Công ty Cổ phần Transimex trong giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2025
1.4 Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu toàn diện về hoạt động dịch vụ logistics của công ty : về cơ sở vật
chất (hệ thống kho bãi , phương tiện vận tải, trang thiết bị hỗ trợ bốc xếp và bảo quản hàng
hóa, mức độ hiện đại và khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng), vị trí địa lý (trụ sở chính,
các chi nhánh, trung tâm logistics, mức độ thuận lợi trong kết nối với hệ thống giao thông
đường bộ, đường thủy, hàng không, cảng biển), năng lực hoạt động (quy mô dịch vụ, phạm
vi hoạt động trong nước và quốc tế, số lượng đối tác và khách hàng, khả năng đáp ứng đơn
hàng, tính linh hoạt và sức cạnh tranh trên thị trường).
Bên cạnh đó, cần thu thập dữ liệu tài chính liên quan đến kết quả từ hoạt động
logistics, cụ thể là các chỉ số doanh thu đạt được qua từng năm, tỷ lệ tăng trưởng hay
suy giảm doanh thu theo từng giai đoạn, tỷ trọng doanh thu logistics trong tổng doanh
thu chung của công ty, cũng như xu hướng biến động thị trường thể hiện qua lOMoAR cPSD| 60776878 báo cáo thường niên.
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Phân tích dữ liệu thông qua các số liệu về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, kết
hợp với việc xem xét thực trạng hoạt động hiện tại nhằm nhận diện các yếu tố có ảnh
hưởng đến kết quả kinh doanh. Trên cơ sở đó, có thể tiến hành so sánh và đánh giá
mức độ tác động của từng yếu tố, từ những nhân tố tích cực góp phần thúc đẩy hiệu
quả đến những hạn chế cần khắc phục , tạo nền tảng cho việc đề xuất các giải pháp
chiến lược phù hợp trong giai đoạn tiếp theo.
1.5 Cấu trúc của bài báo cáo
Bài báo cáo gồm 5 chương
Chương 1 : Giới thiệu
Chương 1 của bài nghiên cứu sẽ trình bày rõ ràng các vấn đề quan trọng, bao
gồm lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phương pháp được áp dụng, phạm
vi nghiên cứu, thời gian thực hiện, cùng với cấu trúc tổng thể của đề tài. Việc thực
hiện các công việc này để người thực hiện bài nghiên cứu có thể hiểu và nắm được
những định hướng và vấn đề cần giải quyết trong bài nghiên cứu
Chương 2 : Cơ sở lý thuyết và lược khảo tài liệu
Trong chương này, các cơ sở lý thuyết liên quan đến đề tài sẽ được trình bày nhằm
tạo nền tảng cho quá trình nghiên cứu. Đây là căn cứ quan trọng giúp người thực hiện
có cơ sở khoa học để phân tích, đánh giá và đưa ra những nhận định phù hợp với mục tiêu nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng hoạt động logistics tại Công ty Cổ phần Transimex
Trong chương này, nội dung sẽ tập trung giới thiệu khái quát về Công ty Cổ phần
Transimex, đồng thời phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động logistics tại doanh
nghiệp. Các dịch vụ logistics mà công ty đang triển khai sẽ được trình bày cụ thể
nhằm làm rõ cách thức vận hành, ưu điểm cũng như những hạn chế còn tồn tại trong quá trình hoạt động.
Chương 4: Giải pháp cải thiện dịch vụ logistics tại Công ty Cổ phần
Transimex – Ứng dụng công nghệ Blockchain tại Logistics Việt Nam lOMoAR cPSD| 60776878
Tập trung trình bày và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ
logistics tại Công ty Cổ phần Transimex. Ứng dụng công nghệ Blockchain để giải
quyết những hạn chế hiện có, đồng thời đề xuất các biện pháp bổ trợ về nguồn nhân
lực, hạ tầng công nghệ và hợp tác chiến lược.
Chương 5 : Kết luận và kiến nghị
Sau khi đánh giá thực trạng sản xuất và đề xuất các giải pháp, tiến hành kết luận
những gì nắm được qua bài nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng
dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động logistics hiện đại – đặc biệt đối với Transimex. lOMoAR cPSD| 60776878 CHƯƠNG 2
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
2.1 CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS
2.1.1 Khái niệm chất lượng dịch vụ Logistics
Dịch vụ logistics ngày nay không chỉ đơn thuần được hiểu là một chuỗi hoạt động
hỗ trợ quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, mà
còn là một hệ thống tích hợp, kết nối chặt chẽ nhiều khâu trong chuỗi cung ứng hiện
đại. Nếu như trước đây logistics chỉ xoay quanh các công việc cơ bản như vận tải,
lưu kho hay làm thủ tục hải quan, thì hiện nay khái niệm này đã được mở rộng thành
một ngành dịch vụ mang tính chiến lược, góp phần trực tiếp vào khả năng cạnh tranh
của doanh nghiệp trên thị trường.
Dưới góc nhìn quản trị, dịch vụ logistics có thể được xem như “dòng chảy” tổng
hợp của ba yếu tố chính: dòng hàng hóa, dòng thông tin và dòng tài chính. Hàng
hóa không chỉ cần được vận chuyển nhanh chóng, đúng thời gian, đúng địa điểm mà
còn phải đảm bảo an toàn và chất lượng. Thông tin liên quan đến quá trình vận chuyển
phải minh bạch, chính xác, có thể truy xuất bất kỳ lúc nào. Cùng với đó, các giao
dịch tài chính đi kèm – từ thanh toán phí vận tải, chi phí lưu kho, đến thanh toán quốc
tế – cũng phải diễn ra thuận lợi, an toàn và hiệu quả. Như vậy, logistics trở thành cầu
nối then chốt giữa sản xuất và tiêu dùng, giữa doanh nghiệp và khách hàng, đồng thời
tạo ra giá trị gia tăng thông qua việc tối ưu hóa toàn bộ các dòng chảy này.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, khái niệm dịch vụ logistics
càng được mở rộng hơn khi gắn liền với ứng dụng công nghệ hiện đại. Các công
nghệ như IoT (Internet of Things), Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI) và đặc biệt là
Blockchain đã và đang tạo nên bước ngoặt lớn trong hoạt động logistics. Blockchain,
với đặc trưng là tính phi tập trung, bảo mật và khả năng truy xuất nguồn gốc,
đang biến logistics từ một dịch vụ mang tính hỗ trợ trở thành một công cụ quản trị
chiến lược, giúp doanh nghiệp tăng tính minh bạch, hạn chế gian lận, rút ngắn thời
gian xử lý và nâng cao niềm tin của khách hàng.
Trong phạm vi nghiên cứu này, dịch vụ logistics được tiếp cận theo quan điểm
hiện đại: không chỉ bao gồm các hoạt động cơ bản được quy định trong luật pháp mà lOMoAR cPSD| 60776878
còn được nhìn nhận như một hệ thống động, linh hoạt, sẵn sàng thích ứng và tích hợp
công nghệ tiên tiến. Đặc biệt, việc ứng dụng Blockchain vào dịch vụ logistics tại
Công ty Cổ phần Transimex sẽ mở ra cơ hội nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa
chuỗi cung ứng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh
doanh ngày càng khốc liệt.
2.1.2 Các mô hình dịch vụ Logistics
Tại Việt Nam, mô hình Logistics là mô hình không mới nhưng đa phần chỉ vận
hành theo một mắt xích tổng thể. Các doanh nghiệp vẫn chưa hoạt động đầy đủ các
mảng của Logistics. Tìm hiểu rõ hơn về mô hình dịch vụ Logistics sẽ giúp doanh
nghiệp đảm bảo được hiệu quả và liền mạch trong quy trình của mình, cũng như tối
ưu về mặt chi phí. Các mô hình Logistics được chia làm 5 cấp như sau:
Logistics tự cấp (First Party Logistics) – 1PL
1PL là hình thức dịch vụ do chính doanh nghiệp tự thực hiện hoạt động Logistics để
đáp ứng nhu cầu của mình. Để thực hiện được mô hình Logistics này doanh nghiệp phải
đầu tư các trang thiết bị, nguồn lực, phương tiện vận tải, nhà xưởng, thiết bị xếp dỡ, ... cũng
như đào tạo kỹ năng, kiến thức chuyên môn cho nhân sự thực hiện các hoạt động
Logistics.Thông thường, mô hình dịch vụ 1PL được áp dụng với các doanh nghiệp có quy
mô nhỏ, hàng hóa nhẹ, dễ vận chuyển và phạm vi vận chuyển hẹp thường là trong nước.
Ngoài ra còn có trường hợp đó là một doanh nghiệp rất lớn, họ có thể tự thiết kế và điều
hành hoạt động Logistics của mình.
Ưu điểm của mô hình này là chủ sở hữu hàng hóa có thể chủ động trong thực hiện
Logistics phù hợp với chi phí ở bất kỳ thời điểm nào. Tuy nhiên, đây là hoạt động đòi hỏi
kinh nghiệm, trình độ, chất lượng nhân lực cao nếu làm không tốt thì hình thức 1PL sẽ làm
giảm hiệu quả gây ra các rủi ro và tốn kém chi phí lOMoAR cPSD| 60776878
Cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ hai (Second Party Logistics) - 2PL
2PL - Logistics một phần - hiểu đơn giản là hình thức thuê dịch vụ đơn lẻ từ một nhà
cung cấp dịch vụ (bên thứ 2). Những nhà cung cấp dịch vụ chỉ đảm nhận và đóng góp vào
một khía cạnh nhỏ trong chuỗi Logistics như vận tải, kho vận, thủ tục hải quan, thanh toán,
... Đa phần là các công ty vận tải đường bộ hoặc những hãng tàu hay đường hàng không sẽ
thực hiện dịch vụ này.
Cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ ba (Third Party Logistics) – 3PL
3PL cũng là hình thức thuê các dịch vụ bên ngoài để thực hiện hoạt động
Logistics, tuy nhiên ở mức độ cao hơn và rộng hơn 2PL. Họ có thể đảm nhận một lOMoAR cPSD| 60776878
chuỗi dịch vụ có tính kết nối với nhau giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ các hoạt
động vận hành hoặc một số hoạt động có chọn lọc. Trong mô hình này công ty cung
cấp dịch vụ sẽ đứng trên danh nghĩa của khách hàng để thực hiện các hoạt động
Logistics như: kê khai hải quan, thông quan hàng hóa, các chứng từ giao nhận , vận
chuyển , bốc dỡ hàng, nhằm đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi quy định
Đặc điểm của các công ty cung cấp dịch vụ 3PL thường đa dạng hình thức và
phương tiện vận chuyển từ đường bộ đến hàng không. Họ có mối liên hệ mật thiết
với các công ty vận chuyển khác để chắc chắn có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách
hàng một cách tốt nhất và tận dụng tối đa chức năng dịch vụ của công ty.Ngoài ra,
các công ty dịch vụ 3PL sẽ phải chịu toàn bộ trách nhiệm trong quy trình vận hành
về thời gian chuyển hàng, tính an toàn của hàng hóa và đúng địa điểm. Nếu xảy ra
bất kỳ sự cố nào thì họ phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Logistics chuỗi phân phối hay nhà cung cấp Logistics chủ đạo (Fourth Party Logistics) – 4PL
Mô hình dịch vụ Logistics 4PL thường được gọi là “Những Nhà Cung cấp Dịch vụ
Logistics dẫn đầu” (Lead Logistics Providers). Đây là mô hình phát triển dựa trên nền tảng
của mô hình 3PL. Công ty cung cấp dịch vụ sẽ đóng vai trò hợp nhất, gắn kết nguồn lực và
tận dụng cơ sở vật chất kỹ thuật với các tổ chức liên quan để thiết kế, xây dựng và vận hành
toàn bộ chuỗi Logistics một cách toàn diện nhất. lOMoAR cPSD| 60776878
Khi công ty Logistics 4PL quản lý chuỗi cung ứng của khách hàng sẽ đảm nhận các hoạt
động mang tính chiến lược và quản lý chuyên sâu, đưa ra các giải pháp tối ưu Logistics ở
nhiều khía cạnh khác nhau trong toàn bộ hệ thống vận hành một cách hiệu quả.
4PL có thể sẽ quản lý một hoặc nhiều công ty 3PL khác để cung cấp toàn bộ các dịch vụ
Logistics được thuê ngoài. Điểm nổi bật của 4PL so với 3PL chính là giá trị cốt lõi, mang
tầm chiến lược, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng doanh nghiệp dài hạn
chứ không chỉ nhằm mục đích cắt giảm chi phí như dịch vụ 3PL.
Cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ năm (5th Party Logistics) – 5PL
Mô hình 5PL là một dịch vụ mới, phát triển trên nền tảng thương mại điện tử trong
những năm gần đây nên vẫn chưa được nhiều người biết đến. 5PL sẽ kiểm soát toàn bộ hoạt
động chuỗi cung ứng bằng việc sử dụng công nghệ thông tin kết hợp với các phương pháp 3PL và 4PL.
Ở thời điểm hiện tại, đây là mô hình Logistics phổ biến và phát triển nhất dành cho
thương mại điện tử. Nhà cung cấp dịch vụ 5PL áp dụng 3 hệ thống chủ chốt là hệ thống
quản lý đơn hàng (OMS),hệ thống quản lý vận tải (TMS), hệ thống quản lý kho hàng
(WMS). Cả ba hệ thống này sẽ hợp nhất thành một hệ thống thống nhất có tính liên kết chặt
chẽ và liên quan mật thiết với công nghệ thông tin. lOMoAR cPSD| 60776878
2.1.3 Dịch vụ khách hàng trong doanh nghiệp Logistics
2.1.3.1 Khái niệm về dịch vụ khách hàng
Cần có một sự phân biệt rõ ràng giữa khách hàng và những người tiêu dùng các
dịch vụ và sản phẩm của công ty logistics. Người tiêu dùng (consumer) là người tham
gia cuối cùng trong chuỗi hoạt động của ngành logistics, họ sử dụng hàng hóa và
dịch vụ cho mục đích tiêu dùng lần cuối sản phẩm. Khách hàng (customer) là người
trực tiếp mua sản phẩm từ các công ty, do đó có thể không phải là người tiêu dùng
cuối cùng trong chuỗi hoạt động của ngành. Do đó, doanh nghiệp logistics có thể
không cần biết ai là người tiêu dùng cuối cùng, nhưng cần phải luôn giữ mối quan
hệ tốt với khách hàng mua sản phẩm của mình bởi họ chính là người trực tiếp sử
dụng dịch vụ logistics mà doanh nghiệp cung cấp.
Đối với một nhà sản xuất thì khách hàng có thể là nhà sản xuất khác; là một đại lý
bán buôn, một nhà phân phối, một đại lý bán lẻ hoặc một công ty bán hàng qua lOMoAR cPSD| 60776878
mạng, thậm chí là người tiêu dùng cuối cùng. Một nhà bán buôn hoặc một nhà phân
phối có khách hàng là nhà sản xuất, người tập hợp hàng hóa từ nhà bán buôn, nhà
phân phối khác, đại lý bán lẻ, hoặc công ty đặt hàng qua mạng. Đối với đại lý bán lẻ
hoặc công ty bán hàng qua mạng, khách hàng hầu hết luôn là người tiêu dùng cuối cùng.
Vậy, quan điểm khái quát cho rằng dịch vụ khách hàng là tất cả những gì mà doanh
nghiệp cung cấp cho khách hàng - người trực tiếp mua hàng hoá và dịch vụ của công ty.
Theo quan điểm ngành logistics, thì dịch vụ khách hàng liên quan tới các hoạt động làm gia
tăng giá trị trong chuỗi cung ứng. Đứng ở góc độ này, dịch vụ khách hàng là 1 quá trình diễn
ra giữa người bán, người mua và người cung ứng dịch vụ logistics (nếu người bán không đủ
năng lực tự cung cấp dịch vụ tới khách hàng). Kết thúc quá trình này thì sản phẩm hàng hoá
hoặc dịch vụ được tăng thêm một giá trị nào đó, giá trị này trong trao đổi ngắn hạn không
mang nhiều ý nghĩa lắm nhưng trong dài hạn có thể là nhân tố tạo các mối quan hệ lâu dài.
Các giá trị này cũng có thể được chia sẻ giữa các bên tham gia. Các quan điểm trên cho
thấy dịch vụ khách hàng có các đặc điểm chung sau: -
Dịch vụ khách hàng là dịch vụ đi kèm với các sản phẩm chính yếu nhằm cung cấp
sựthỏa mãn tối đa cho khách hàng khi đi mua hàng. Nhu cầu về dịch vụ khách hàng là nhu
cầu phát sinh khi khách hàng đi mua sắm, đây chính là những lợi ích mà khách hàng được
thụ hưởng khi đi mua hàng. -
Dịch vụ khách hàng mang tính vô hình và tạo ra phần giá trị cộng thêm hữu ích cho
sảnphẩm. Dịch vụ khách hàng không thể tồn trữ nên không tách rời khỏi sự phân phối dịch
vụ do đó thời gian và địa điểm phân phối dịch vụ là rất quan trọng. Đầu ra của dịch vụ khách
hàng rất đa dạng và không ổn định do tính đa dạng của người cung cấp và người được phục
vụ nên thường gặp khó khăn trong việc đánh giá và kiểm soát chất lượng. -
Dịch vụ khách hàng có sự liên hệ cao với khách hàng nên đòi hỏi các kỹ năng phục
vụcao, nhưng các kinh nghiệm quan sát được từ dịch vụ khách hàng và tiếp thu trực tiếp từ
khách hàng sẽ làm phát sinh ý tưởng về dịch vụ mới và những điều kiện thuận lợi để cải tiến
dịch vụ đang tồn tại.
Do nhu cầu của người tiêu dùng về dịch vụ khách hàng hàng ngày càng cao nên loại dịch
vụ này ngày càng được tiêu thụ nhiều hơn sản phẩm, vì vậy cũng có nhiều cơ hội để thành
công hơn sản phẩm. Mặt khác các đối thủ cạnh tranh có thể nhanh chóng sao chép các dịch
vụ mới và cải tiến ý tưởng mới về dịch vụ. Kết quả là sự xuất hiện các dịch vụ mới và giới
thiệu các dịch vụ cải tiến còn nhanh hơn việc giới thiệu các sản phẩm mới. Chính vì vậy
dịch vụ khách hàng ngày càng có vai trò quan trọng trong cạnh tranh từ các góc độ tiếp cận
trên có thể khái quát định nghĩa, dịch vụ khách hàng
Dịch vụ khách hàng là quá trình sáng tạo & cung cấp những lợi ích gia tăng
trong chuỗi cung ứng nhằm tối đa hoá tổng giá trị tới khách hàng
Trong phạm vi một doanh nghiệp, dịch vụ khách hàng đề cập đến một chuỗi các hoạt động
đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm của khách hàng thường băt đầu bằng hoạt động đặt
hàng và kết thúc bằng việc giao hàng cho khách. Trong một số trường hợp có thể tiếp tục lOMoAR cPSD| 60776878
với các dịch vụ vận tải, bảo dưỡng và các kỹ thuật hỗ trợ khác. Dịch vụ khách hàng được
coi là một trong những cách thức nhờ đó công ty có được khả năng phân biệt sản phẩm, duy
trì sự trung thành của khách hàng, tăng doanh thu và lợi nhuận. Dịch vụ khách hàng thường
xuyên ảnh hưởng tới mọi lĩnh vực của một doanh nghiệp qua việc cung ứng sự trợ giúp hoặc
phục vụ khách hàng nhằm đạt được sự hài lòng cao nhất.
2.1.3.2 Các yếu tố của quy trình dịch vụ khách hàng
Theo các nghiên cứu của Hội đồng Quản lý Phân phối Vật lý Quốc gia về dịch vụ
khách hàng đã xác định các yếu tố của dịch vụ khách hàng sẽ khác nhau tùy theo thời
điểm diễn ra giao dịch giữa nhà cung cấp và khách hàng. Quá trình này gồm 3 giai
đoạn, trước giao dịch, trong giao dịch và sau giao dịch:
Các yếu tố trước giao dịch
Các yếu tố giao dịch bao gồm mọi thứ từ khi nhận đơn hàng đến khi giao cho khách
hàng. Trong giai đoạn giao dịch của dịch vụ khách hàng, công ty tập trung vào việc đáp ứng
nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời và tiết kiệm chi phí.
Các yếu tố trong giao dịch bao gồm: Tình hình dự trữ: Lượng hàng dự trữ cho thấy khả
năng sẵn sàng cung cấp sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Hàng dự trữ cần được
quản lý, theo dõi chặt chẽ theo từng loại sản phẩm, cho từng khách hàng để đối phó với mọi
tình huống bất trắc có thể xảy ra. Thông tin về hàng hoá: Nhờ khả năng xử lý thông tin của
hệ máy tính ngày càng hiện đại với chi phí thấp, ngày càng có nhiều khách hàng muốn tiếp
cận với mọi thông tin có liên quan đến việc thực hiện đơn hàng. Những thông tin này bao
gồm: lượng hàng tồn kho, tình hình thực hiện đơn hàng, ngày chuyển hàng dự kiến hoặc
thực tế, vị trí thực tế và thực trạng lô hàng, hàng bị trả về… Việc theo dõi các đơn hàng bị
trả lại có vị trí rất quan trọng vì khách hàng rất quan tâm đến các trục trặc và những ngoại
lệ liên quan đến giao hàng
=> Vì vậy , các công ty logistics phải đặt biệt quan tâm, cập nhật kịp thời các thông tin
về những lô hàng bị trả về, tìm hiểu nguyên nhân và thông báo với khách hàng để khắc phục
kịp thời. Tính chính xác của hệ thống: Cùng với việc muốn nhận được thông tin một cách
nhanh chóng, khách hàng còn muốn nhận các thông tin chính xác về tình trạng đơn hàng
hoặc mức dự trữ. Do đó, nhân viên logistics cần kiểm soát các thông tin này, hạn chế tối đa
sai sót vì việc sửa lỗi cho khách hàng và nhà cung cấp rất tốn kém về mặt thời gian và các
công việc phát sinh đi kèm.
Tính ổn định của quá trình thực hiện đơn hàng hoặc chu trình đặt hàng: Chu trình đặt
hàng là toàn bộ khoảng thời gian từ khi khách hàng bắt đầu đặt hàng đến khi họ nhận được
sản phẩm và dịch vụ. Các công ty logistics cần xác định được thời gian của chu trình đặt
hàng và cố gắng thực hiện đúng cam kết. Đây là một trong những yếu tố quyết định tính cạnh tranh trong ngành.
Thủ tục thuận tiện: Thủ tục đặt hàng càng đơn giản thì càng khuyến khách khách hàng
đặt hàng cho dịch vụ của công ty. Các yếu tố như mẫu đơn rườm rà, các điều kiện không
theo chuẩn mực hoặc phản hồi lâu đều làm giảm sự hài lòng của khách hàng. lOMoAR cPSD| 60776878
Các yếu tố sau giao dịch
Giai đoạn này thể hiện một loạt các dịch vụ cần thiết để hỗ trợ sản phẩm tại hiện trường;
để bảo vệ người tiêu dùng trong trường hợp bất khả kháng; để cung cấp cho việc trả lại các
gói hàng; và giải quyết các khiếu nại, khiếu nại và trả lại.
Các yếu tố sau giao dịch bao gồm: Theo dõi dịch vụ/sản phẩm: Vai trò của hoạt động
này nhằm phát hiện và ra thông báo kịp thời cho khách hàng. Trong trường hợp có thể xảy
ra những nguy hiểm cho khách hàng thì công ty phải thu hồi sản phẩm kịp thời tránh các
trường hợp đáng tiếc có thể xảy ra. Giải quyết than phiền, khiếu nại, trả hàng: Hệ thống
logistics được thiết lập nhằm đem sản phẩm đến tay khách hàng, do đó việc thu hồi sản
phẩm sẽ nằm ngoài quá trình này, nếu không trù liệu, tính toán trước thì chắc chắn quá trình
thu hồi sẽ gặp vướng mắc, lúng túng khi giải quyết. Đặc biệt, lô hàng có giá trị nhỏ nếu thị
khiếu nại hoặc trả về thì chi phí phát sinh sẽ rất cao, thậm chí phần thu không đủ bù đắp.
Vì vậy, một trong những xu hướng mới hiện nay là lập quy trình logistics ngược nhằm
giải quyết các khiếu nại của khách hàng và thu hồi sản phẩm bị trả lại một cách hiệu quả nhất.
2.1.3.3 Lợi ích mang lại từ dịch vụ khách hàng
Không chỉ trong lĩnh vực Logisitics mà trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào, dịch vụ
khách hàng đều tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua những con
số cụ thể, có thể đo lường được. Doanh nghiệp Logisitics sở hữu dịch vụ khách hàng tốt sẽ
gặt hái được những lợi ích quý giá như:
Sự trung thành của khách hàng
Doanh nghiệp của bạn có thể tốn nhiều công sức và tiền bạc để tìm kiếm khách hàng
tiềm năng mới. Tuy nhiên, hoàn toàn có thể thay đổi điều đó bằng cách phục vụ tốt khách hàng của mình.
Trên thực tế, 100% khách hàng sẽ quay lại nếu họ cảm thấy dịch vụ của bạn xứng đáng
với số tiền họ bỏ ra và khi có dịch vụ tốt thì chắc chắn một điều rằng, khách hàng sẽ quay
lại lần thứ hai, thứ ba, thậm chí là n lần
Tăng hiệu quả cạnh tranh mạnh mẽ
Ngày càng có nhiều công ty Logistics giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn về nhà
cung cấp dịch vụ vận chuyển.
Tuy nhiên, viêc kḥ ách hàng lựa chọn và quyết định trung thành phụ thuộc vào dịch vụ
và chính sách hậu đãi mà doanh nghiệp bạn mang lại.
Trên thực tế, những công ty có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, nhiều chính sách hậu
đãi mới thu hút và giữ chân được khách hàng và khi bạn có dịch vụ chăm sóc khách hàng
tốt sẽ là công cụ mạnh mẽ để cạnh tranh trong thị trường Logistics khốc liệt này
Doanh thu tăng trưởng
Khi bạn phục vụ tốt khách hàng của mình, họ nhất định sẽ ở lại lâu dài. Ngoài ra, đây
là cơ hội để bạn có thêm nhiều đối tác kinh doanh mới. lOMoAR cPSD| 60776878
Bằng cách này, khách hàng mới trở thành khách hàng trung thành cùng với nhiều đối
tác kinh doanh mới được kết nối, thêm nữa các hoạt động kinh doanh hàng hóa được mở
rộng và doanh thu tăng trưởng.
Từ những điều trên ta hiểu thêm về dịch vụ khách hàng trong Logistics và những lợi ích
mà hoạt động này mang lại. Qua đó, ta thấy không có giải pháp nào tốt hơn là cung cấp dịch
vụ tốt để làm hài lòng khách hàng.
2.2 Các chỉ tiêu để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics
(i) Tỉ lệ giao hàng đúng hạn ( On time – Delivery Rate )
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và xu thế toàn cầu hóa đã biến yếu tố
thời gian giao hàng trở thành một trong những tiêu chí hàng đầu quyết định chất lượng dịch
vụ logistics. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, khách hàng không chỉ quan tâm
đến chi phí hay chất lượng hàng hóa, mà còn đặc biệt chú trọng đến việc liệu đơn hàng có
đến đúng thời điểm đã cam kết hay không. Độ chính xác về thời gian giao hàng đóng vai trò
kép: vừa nâng cao uy tín của doanh nghiệp, vừa hỗ trợ khách hàng chủ động sắp xếp kế
hoạch sản xuất, kinh doanh và phân phối nguồn lực.
Việc đảm bảo giao hàng đúng hạn mang lại giá trị lớn cho cả hai bên tham gia trong
chuỗi cung ứng. Đối với doanh nghiệp logistics, đây là minh chứng rõ ràng cho năng lực
quản trị và khả năng phối hợp nhịp nhàng giữa các khâu như vận tải, lưu kho, làm thủ tục
hải quan hay xử lý chứng từ. Đối với khách hàng, giao hàng đúng hẹn giúp tối ưu hóa nguồn
lực, giảm thiểu chi phí cơ hội, đồng thời tránh tình trạng lãng phí nhân công và gián đoạn
trong kế hoạch sản xuất – kinh doanh. Có thể nói, yếu tố “đúng thời gian” chính là cầu nối
quan trọng bảo đảm chuỗi cung ứng vận hành trơn tru, hiệu quả và bền vững. Tuy nhiên,
thực tiễn hoạt động logistics tại Việt Nam hiện nay còn tồn tại không ít thách thức. Cơ sở hạ
tầng giao thông chưa đồng bộ, phương tiện vận chuyển hạn chế, thủ tục hành chính còn phức
tạp, cộng thêm những yếu tố khách quan như địa lý, thời tiết, dịch bệnh… đã và đang cản
trở đáng kể đến tiến độ giao hàng. Chính những hạn chế này khiến tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
trở thành thước đo không chỉ để đánh giá năng lực dịch vụ, mà còn để phân định vị thế cạnh
tranh giữa các doanh nghiệp logistics. lOMoAR cPSD| 60776878
Trong bối cảnh đó, tỷ lệ giao hàng đúng hạn không đơn thuần là một chỉ số vận hành,
mà đã trở thành tiêu chí chiến lược thể hiện năng lực, uy tín và khả năng thích ứng của
doanh nghiệp trước yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Doanh nghiệp nào duy trì
được độ tin cậy về thời gian giao hàng sẽ tạo dựng được lợi thế cạnh tranh bền vững,
khẳng định thương hiệu trên thị trường trong nước và quốc tế. Đây chính là nền tảng để
các công ty logistics, trong đó có Transimex, không chỉ tồn tại mà còn phát triển trong
kỷ nguyên chuỗi cung ứng hiện đại.
Công thức tính tỷ lệ giao hàng đúng hạn
Nguồn : vti-solutions.vn Mức đánh giá Tỷ lệ đúng hạn Đánh giá >= 95% Xuất sắc 90% – 94% Tốt 85% – 89% Khá < 85% Cần cải thiện
Về Ý nghĩa của mức đánh giá
Tỷ lệ giao hàng đúng hạn phản ánh năng lực thực sự của doanh nghiệp logistics trong
việc giữ vững cam kết với khách hàng về yếu tố thời gian – một trong những tiêu chuẩn
quan trọng nhất trong quản trị chuỗi cung ứng hiện đại. Khi tỷ lệ này đạt mức cao, điều đó
chứng tỏ doanh nghiệp sở hữu hệ thống vận hành khoa học, có khả năng phối hợp nhịp lOMoAR cPSD| 60776878
nhàng giữa vận tải, kho bãi, xử lý chứng từ và dịch vụ hỗ trợ, đồng thời hạn chế tối đa sự cố gián đoạn.
Ngược lại, tỷ lệ thấp cho thấy những điểm yếu trong quản trị hoặc hạ tầng, dễ dẫn đến mất
lòng tin từ khách hàng và suy giảm năng lực cạnh tranh. Trong trường hợp của Transimex,
việc duy trì tỷ lệ giao hàng đúng hạn ở mức ổn định và cao không chỉ mang lại lợi ích trước
mắt trong việc giữ chân khách hàng hiện tại, mà còn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, minh
bạch và đáng tin cậy trên thị trường. Đây chính là yếu tố then chốt để Transimex khác biệt
hóa dịch vụ, mở rộng thị phần trong môi trường logistics Việt Nam đầy biến động và cạnh tranh gay gắt.
Đặc biệt, khi gắn kết với công nghệ Blockchain, tỷ lệ giao hàng đúng hạn không chỉ
được giám sát và minh chứng bằng dữ liệu thời gian thực, mà còn trở thành công cụ chiến
lược để Transimex khẳng định vị thế tiên phong trong ứng dụng công nghệ mới vào
logistics, từ đó nâng cao uy tín và lợi thế cạnh tranh bền vững.
(ii) Tỉ lệ đơn hàng có hàng hóa bị hỏng
(ii) Ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản trị Logistics và chuỗi cung ứng