-
Thông tin
-
Quiz
Động tử bất quy tắc - English | Trường Đại Học Duy Tân
Động tử bất quy tắc - English | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
English (ENG 166) 134 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Động tử bất quy tắc - English | Trường Đại Học Duy Tân
Động tử bất quy tắc - English | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English (ENG 166) 134 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
STT Nguyên mẫu Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ Nghĩa (V1) (V3) 1 abide abode abode lưu trú tại đâu abided abided 2 arise arose arisen phát sinh 3 awake awoke awoken thức dậy/đánh thức ai 4 backslide backslid backslid tái phạm backslidden 5 be was/were been là, thì, bị, ở 6 bear bore born
chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) 7 beat beat beat đập/đánh beaten 8 become became become trở thành 9 befall befell befallen (cái gì) xảy đến 10 begin began begun bắt đầu 11 behold beheld beheld nhìn ngắm 12 bend bent bent bẻ cong 13 beset beset beset
ảnh hưởng/tác động xấu 14 bespeak bespoke bespoken
thể hiện/cho thấy điều gì 15 bet bet bet cá cược 16 bid bid bid ra giá/đề xuất giá 17 bind bound bound trói, buộc 18 bite bit bitten cắn 19 bleed bled bled chảy máu 20 blow blew blown thổi 21 break broke broken làm vỡ/bể 22 breed bred bred
giao phối và sinh con/nhân giống 23 bring brought brought mang tới 24 broadcast broadcast broadcast chiếu, phát chương trình 25 browbeat browbeat browbeat
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì browbeaten 26 build built built xây dựng 27 burn burnt burnt đốt/làm cháy burned burned 28 burst burst burst nổ tung/vỡ òa (khóc) 29 bust bust bust làm vỡ/bể busted busted 30 buy bought bought mua 31 cast cast cast tung/ném 32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy 33 chide chid chid mắng, chửi chided chidden chided 34 choose chose chosen chọn 35 cleave clove cloven chẻ, tách hai cleft cleft cleaved cleaved 36 cleave clave cleaved dính chặt 37 cling clung clung bám/dính vào 38 clothe clothed clothed che phủ clad clad 39 come came come tới/đến/đi đến 40 cost cost cost có giá là bao nhiêu 41 creep crept crept
di chuyển một cách lén lút 42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống 43 crow crew crowed gáy (gà) crewed 44 cut cut cut cắt 45 daydream daydreamt daydreamt
suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển daydreamed daydreamed vông 46 deal dealt dealt
chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì 47 dig dug dug đào 48 disprove disproved disproved bác bỏ disproven 49 dive dovedived dived lặn 50 do did done làm 51 draw drew drawn vẽ 52 dream dreamt dreamt mơ ngủ/mơ ước dreamed dreamed 53 drink drank drunk uống 54 drive drove driven lái xe (bốn bánh) 55 dwell dwelt dwelt ở/trú ngụ (tại đâu) 56 eat ate eaten ăn 57 fall fell fallen ngã/rơi xuống 58 feed fed fed cho ăn/ăn/nuôi ăn 59 feel felt felt cảm thấy 60 fight fought fought chiến đấu/đấu tranh 61 find found found tìm kiếm/tìm thấy 62 fit fit fit (quần áo) vừa với ai 63 flee fled fled chạy trốn/chạy thoát 64 fling flung flung quăng/tung 65 fly flew flown bay 66 forbid forbade forbidden cấm 67 forecast forecast forecast dự đoán forecasted forecasted 68 forego forewent foregone
quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm 69 foresee foresaw foreseen
thấy trước được cái gì 70 foretell foretold foretold
tiên đoán/nói trước được cái gì 71 forsake forsook forsaken
rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì 72 freeze froze frozen
đông lại/làm đông ai/cái gì 73 frostbite frostbit frostbitten làm/gây bỏng lạnh 74 get got gotten có được ai/cái gì got 75 gild gilt gilt mạ vàng gilded gilded 76 gird girt girt đeo vào girded girded 77 give gave given đưa cho/cho 78 go went gone đi 79 grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng 80 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay 81 handwrite handwrote handwritten viết tay 82 hang hung hung treo lên/máng lên 83 have had had có/ăn cái gì 84 hear heard heard nghe 85 heave hove hove trục lên heaved heaved 86 hew hewed hewn chặt, đốn hewed 87 hide hid hidden giấu, trốn, nấp 88 hit hit hit đụng 89 hurt hurt hurt làm đau 90 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết 91 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm 92 input input input đưa vào 93 inset inset inset dát, ghép 94 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống 95 interweave interwove interwoven trộn lẫn, xen lẫn interweaved interweaved 96 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào 97 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả 98 keep kept kept giữ 99 kneel knelt knelt quỳ kneeled kneeled 100 knit knit knit đan knitted knitted 101 know knew known biết, quen biết 102 lay laid laid đặt, để 103 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo 104 lean leaned leaned dựa, tựa leant leant 105 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua 106 learn learnt learnt học, được biết learned learned 107 leave left left ra đi, để lại 108 lend lent lent cho mượn 109 let let let cho phép, để cho 110 lie lay lain nằm 111 light litlighted litlighted thắp sáng 112 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi 113 lose lost lost làm mất, mất 114 make made made chế tạo, sản xuất 115 mean meant meant có nghĩa là 116 meet met met gặp mặt 117 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp 118 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai 119 misdo misdid misdone phạm lỗi 120 mishear misheard misheard nghe nhầm 121 mislay mislaid mislaid để lạc mất 122 mislead misled misled làm lạc đường 123 mislearn mislearned mislearned học nhầm mislearnt mislearnt 124 misread misread misread đọc sai 125 misset misset misset đặt sai chỗ 126 misspeak misspoke misspoken nói sai 127 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả 128 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí 129 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn 130 misteach mistaught mistaught dạy sai 131 misunderstand misunderstoo misunderstood hiểu lầm d 132 miswrite miswrote miswritten viết sai 133 mow mowed mown cắt cỏ mowed 134 offset offset offset đền bù 135 outbid outbid outbid trả hơn giá 136 outbreed outbred outbred giao phối xa 137 outdo outdid outdone làm giỏi hơn 138 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn 139 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén 140 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn 141 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn 142 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn 143 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn 144 outleap outleaped outleaped nhảy cao/xa hơn outleapt outleapt 145 output output output cho ra (dữ kiện) 146 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn 147 outrun outran outrun
chạy nhanh hơn, vượt giá 148 outsell outsold outsold bán nhanh hơn 149 outshine outshined outshined sáng hơn, rạng rỡ hơn outshone outshone 150 outshoot outshot outshot
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc 151 outsing outsang outsung hát hay hơn 152 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn 153 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn 154 outsmell outsmelled outsmelled
khám phá, đánh hơi, sặc mùi outsmelt outsmelt 155 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn 156 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn 157 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn 158 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn 159 outswim outswam outswam bơi giỏi hơn 160 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn 161 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn 162 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn 163 overbid overbid overbid bỏ thầu cao hơn 164 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều 165 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều 166 overbuy overbought overbought mua quá nhiều 167 overcome overcame overcome khắc phục 168 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá 169 overdraw overdraw overdrawn
rút quá số tiền, phóng đại 170 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều 171 overeat overate overeaten ăn quá nhiều 172 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức 173 overfly overflew overflown bay qua 174 overhang overhung overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng 175 overhear overheard overheard nghe trộm 176 overlay overlaid overlaid phủ lên 177 overpay overpaid overpaid trả quá tiền 178 override overrode overridden lạm quyền 179 overrun overran overrun tràn ngập 180 oversee oversaw overseen trông nom 181 oversell oversold oversold bán quá mức 182 oversew oversewed oversewn may nối vắt oversewed 183 overshoot overshot overshot đi quá đích 184 oversleep overslept overslept ngủ quên 185 overspeak overspoke overspoken
nói quá nhiều, nói lấn át 186 overspend overspent overspent tiêu quá lố 187 overspill overspilled overspilled đổ, làm tràn overspilt overspilt 188 overtake overtook overtook đuổi bắt kịp 189 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá 190 overthrow overthrew overthrown lật đổ 191 overwind overwound overwound
lên dây (đồng hồ) quá chặt 192 overwrite overwrote overwritten
viết dài quá, viết đè lên 193 partake partook partaken tham gia, dự phần 194 pay paid paid trả (tiền) 195 plead pleaded pleaded bào chữa, biện hộ pled pled 196 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế 197 predo predid predone làm trước 198 premake premade premade làm trước 199 prepay prepaid prepaid trả trước 200 presell presold presold
bán trước thời gian rao báo 201 preset preset preset
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn 202 preshrink preshrank preshrunk
ngâm cho vải co trước khi may 203 proofread proofread proofread
đọc bản thảo trước khi in 204 prove proved proven chứng minh proved 205 put put put đặt, để 206 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh 207 quit quitquitted quitquitted bỏ 208 read read read đọc 209 reawake reawoke reawake đánh thức 1 lần nữa 210 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu 211 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại 212 rebroadcast rebroadcast rebroadcast cự tuyệt, khước từ rebroadcasted rebroadcasted 213 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại 214 recast recast recast đúc lại 215 recut recut recut cắt lại, băm) 216 redeal redealt redealt phát bài lại 217 redo redid redone làm lại 218 redraw redrew redrawn kéo ngược lại 219 refit refitted refitted luồn, xỏ refit refit 220 regrind reground reground mài sắc lại 221 regrow regrew regrown trồng lại 222 rehang rehung rehung treo lại 223 rehear reheard reheard nghe trình bày lại 224 reknit reknitted reknitted dệt lại reknit reknit 225 relay relaid relaid relaid 226 relay relayed relayed truyền âm lại 227 relearn relearned relearned học lại relearnt relearnt 228 relight relit relit thắp sáng lại relighted relighted 229 remake remade remade làm lại, chế tạo lại 230 rend rent rent toạc ra, xé 231 repay repaid repaid hoàn tiền lại 232 reread reread reread đọc lại 233 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại 234 resell resold resold bán lại 235 resend resent resent gửi lại 236 reset reset reset đặt lại, lắp lại 237 resew resewed resewn may/khâu lại resewed 238 retake retook retaken chiếm lại, tái chiếm 239 reteach retaught retaught dạy lại 240 retear retore retorn khóc lại 241 retell retold retold kể lại 242 rethink rethought rethought suy tính lại 243 retread retread retread lại giẫm/đạp lên 244 retrofit retrofitted retrofitted
trang bị thêm những bộ phận retrofit retrofit mới 245 rewake rewoke rewaken đánh thức lại rewaked rewaked 246 rewear rewore reworn mặc lại 247 reweave rewove rewove dệt lại reweaved reweaved 248 rewed rewed rewed kết hôn lại rewedded rewedded 249 rewet rewet rewet làm ướt lại rewetted rewetted 250 rewin rewon rewon thắng lại 251 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại 252 rewrite rewrote rewritten viết lại 253 rid rid rid giải thoát 254 ride rode ridden cưỡi 255 ring rang rung rung chuông 256 rise rose risen đứng dậy, mọc 257 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng 258 run ran run chạy 259 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát 260 saw sawed sawn cưa 261 say said said nói 262 see saw seen nhìn thấy 263 seek sought sought tìm kiếm 264 sell sold sold bán 265 send sent sent gửi 266 set set set đặt, thiết lập 267 sew sewed sewn may sewed 268 shake shook shaken lay, lắc 269 shave shaved shaved cạo (râu, mặt) shaven 270 shear sheared shorn xén lông (cừu)