Dự đoán câu điểm 9 trong đề thi THPT Quốc gia 2016 môn Toán – Nguyễn Đại Dương

Tài liệu gồm 23 trang trình bày cách giải cách dạng toán nâng cao có khả năng xuất hiện trong câu điểm 9 đề thi THPT Quốc gia môn Toán. Theo xu hướng mới hiện nay thì câu điểm 9 sẽ có nhiều hướng ra các bài toán khác đi so với bài toán Phương trình – Bất phương trình – Hệ phương trình. 

Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 1
M 9
C SINH ONLINE
WEBSITE SIENGHOC.COM
THY NGUY
Đà Nẵng, Ngày 22-06-2016
Theo xu hướng mi hiện nay thì câu điểm 9 s nhiều hướng ra các bài
toán khác đi so với bài toán Phương Trinh Bất Phương Trình H
Phương trình Vô Tỷ.
Các bài toán có khả năng xuất hiện trong đ thi theo th t s là:
Phương trình – Bất phương trình Chứa tham s.
Phương trình
Bất phương trình Chứa
Mũ và Logarit.
Bài toán thực tế.
Đây là bộ tài liệu dành cho các em học sinh Online ca thầy cũng như dành
cho các thành viên của Website Sienghoc.com.
Hy vọng qua tài liệu này các em sẽ trang b được cho mình kiến thc v các
bài toán này nếu l gp trong phòng thi thì còn có th làm được.
Chúc các em học tt! Thi tốt! Và đạt được các kết qu như mong đi!
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 2
 B
CHA THAM S
ng gp
Dng 1. 
m

f(x;m) 0
 
k
nghi
c 1
m
 
x

( ) ( ).f x A m
c 2. Kh 

.D
c 3   
()Am

 
()y A m
     
( ).y f x
c 4 
()Am

( ) ( )f x A m


k
nghi
.D


()y f x
  ln nh nh nh

()Am

min ( ) ( ) max ( ).
xD
xD
f x A m f x

    
   

()y A m

()y f x
 
b
Dng 2.  b
f(x;m) 0
hoc
f(x;m) 0
m
n D ?
c 1 
m

x

( ) ( )A m f x

( ) ( ).A m f x
c 2. Kh 

.D
c 3 
m
 
+
( ) ( )A m f x

( ) max ( ).
xD
D A m f x

+
( ) ( )A m f x

( ) min ( ).
xD
D A m f x



( ) ( )A m f x

( ) min ( ).
xD
x D A m f x

( ) ( )A m f x

( ) max ( ).
xD
x D A m f x
t n s ph  i bin, ta cu kin cho bin m
    i kt qu ci mi ca
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 3
 n kt qu sai l 
:
 1:  
2
2 2 3 2 , ( )x mx x
 m ?
Bài giải:
Pt
2
2
2
2
20
2
2 2 3 2
2 2 1 0
2 2 3 2
x
x
x mx x
x m x
x mx x



2
1
2 4 1
x
xm
x

1
f x x
x

vi
2x
2
1
' 1 0fx
x
  ng bin
BBT:
x
2

f’(x)
+
f(x)
3
2


3
, lim
2
x
f x f x

  m vi
2x
.

24ym
c th
1
f x x
x

.
D ng bi 
3 11
24
24
mm
Vy
11
,
4
m



 2: 
m
 
2 3 2
3 1 2 2 1x x x m
 m
duy nht thun
1;1

?
Bài giải

2 3 2
3 1 2 2 1f x x x x
vi
1,1x

Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 4
2
2 3 2 2 3 2
3 3 4 3 3 4
'
1 2 1 1 2 1
x x x x
f x x
x x x x x x





' 0 0f x x
BBT:
x
1
0
1
f’(x)
+
0
--
f(x)
22
1
4

0 1, 1 2 2, 1 4f f f
 m duy nhng thng
ym
c th 
s
2 3 2
3 1 2 2 1f x x x x
ti mm duy nht.
D 
4 2 2m
Vy
4, 2 2m
 3: :
12 ( 5 4 ), ( )x x x m x x
m ?
Bài giải
Tnh:
0,4D

.

12
54
x x x
m
xx



12
54
x x x
fx
xx

vi
0,4x

2
3 1 1 1
5 4 12
2
2 12 2 5 2 4
'0
54
x x x x x x
x x x
fx
xx
  ng bin.
BBT:
x
0
4
f’(x)
+
f(x)
23
25
12

23
0 , 4 12
25
ff
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 5
      ng thng
ym
c  th  
12
54
x x x
fx
xx

.
D ng bi
23
12
25
m
Vy
23
,12
25
m




Lưu ý: Các bài toán phương trình cha tham s dạng bình thường thì ta
làm tương t nmột bài toán dựa vào đ th hàm số bin lun s nghim
của phương trình.
 4:  :
2
3
21 4 3 ( 3 2 7 ), ( )
4
x x x m x x

nghim thc ?
Bài giải
Tnh:
3,7D

t
2
3 2 7 3 31 4 3 7t x x t x x x

3 2 7t x x x
vi
3,7x

11
' ' 0 7 2 3 1
2 3 7
t x t x x x x
xx


1 5 2, 3 2 10, 7 10t t t
10 5 2 10,5 2t x t



2
4 21 4 3 12 4 3 2 7x x x m x x
2
19
31 12 4 4 1t mt t m
t

19
f t t
t

vi
10,5 2t


2
19
' 1 0ft
t
  ng bin
BBT:
t
10
f’(t)
+
f(t)
9
10
6
52
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 6

96
10 , 5 2
10 5 2
ff
  m
3,7x

m
10,5 2t


 ng thng
4ym
ct
 th  
19
f t t
t

.
D ng bi
9 6 9 3
4
10 5 2 4 10 10 2
mm
Vy
93
,
4 10 10 2
m




 5:  
, ( )mm
 m thc:
2
2 3 (2 2 ). 3 ( 1) 9x m x m x
(*)
Bài giải
Tnh
, 3 3,D 


22
2
2 3 2 2 3 1 9x m x m x

3x
. 
2
2.6 0


3x
. Chia hai v cho
2
3x

2
33
2 2 2 1
33
xx
mm
xx



t
3
0
3
x
tt
x
.

2
2
2
2 2 2 1 1
2
t
t m m t m
t
(1)

2
2
2
t
ft
t
vi
0,t 
2
2
22
4 2 2
28
'0
22
t t t
tt
ft
tt


0,t 
 ng bin
BBT:
t
0

f’(t)
+
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 7
f(t)
0


0 0, lim
t
f f t


Ta th ng v  ca
0,t 
s cho ta m ca
xD
  m.
Dng bi
1 0 1mm
Vy
1,m
 6:  :
4
2
1
( 1) 16 1
1
x x m x x x
x



(*) 
 m th t ?
Bài giải
Tnh:
1,D 

4
1
16 1 1
1
m x x x x x
x
4
4
4
1
1 16 1 1
1
16 1 1
1
1
16 1
1
x x x m x
x
x
x x m x
x
xx
m
xx
t
44
11
1 0 1
x
tt
xx
. 
2
1
16 1tm
t
(1)

2
1
16f t t
t

vi
0,1t
3
21
' 16 ' 0
2
f t f t t
t
BBT
t
0
1 / 2
1
f’(t)
--
0
+
f(t)

12
17
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 8

10
lim 17, lim
xx
f t f t


Ta th ng v ca
0,1t
s cho ta m ca
xD
.
  m.
D ng bi
12 1 17 16 11mm
Vy
16, 11m
 ng vi 1  ca t cho ta 1  ca x t k
nghix k nghim.
Nu tng vi 1  ca t cho ta 2  ca x t 
k nghix 2k nghim.
 7:  c   m thc
t:
2
2
7 2 15 2
15 2 9
3 3 5
x x x
m x x
xx
.
Đề thi th Off Ln 15
Bài giải
Tnh
3,5D




2
3 3 5 4 3 5
7 2 15 2
3 3 5
2 3 3 5
x x x x
x x x
xx
xx
3 5 3 3 5
35
2
2 3 3 5
x x x x
xx
xx

Pt
3 5 2 3 5 9x x m x x
t
2
3 5 8 2 3 5t x x t x x

35t x x x
vi
3,5x



11
' ' 0 1
2 3 2 5
t x t x x
xx

Lưu ý: t n ph  ln nh nh nht
ca
bic khi khn t.
i vk nghin s chuyi gia bin t 
bin x.
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 9
33
1 1 1
" " 1 0 1
16
4 3 4 5
t x t x
xx

i
BBT 1:
x
3
1
5
t’(x)
0
t(x)
22
4
22
D 
2 2 4 2 2,4t x t



2
1 10
10t m t t
mt

10
f t t
t

vi
2 2,4t


2
22
10 10
' 1 ' 0 10 10 2 10
t
f t f t t f
tt

9 13
2 2 , 4
2
2
ff
BBT 2:
t
22
4
f’(t)
--
0
+
f(t)
9
2
2 10
13
2
D y v ca t
4t
 ca x 
 m t
duy nht
9 1 13
22
2
13 9
2
1
1
2 10
2 10
m
m
m
m



Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 10
Ta thy vi
2
41
13
m t x
 nghi
thu.
Vy
2 2 1
,
13 9
2 10
m








 8:  b
2 2 3
(1 ) , ( )x x m
m ?
Bài giải
Tnh
1,1D


3
22
1f x x x
vi
1,1x

2
2
2
3
2
0
31
' 2 2 3 1 ' 0
5
1
3
x
xx
f x x x x x f x
x
x


BBT:
x
1
5
3
0
5
3
1
f’(x)
--
0
+
0
--
0
+
f(x)
1
23
27
1
23
27
1

5 23
0 1 1 1,
3 27
f f f f




 b
f x m
  
max 1f x m m
Vy
,1m
 9:  b
2
(4 ) 4 5 2 0, ( )x x m x x

nghim
2;2 3x


?
Bài giải
t
2 2 2
4 5 4 5t x x x x t

2
45t x x x
vi
2;2 3x



2
2
'0
45
x
tx
xx

2;2 3x


 ng bi
2;2 3


2 2 3 1 2 1,2t t x t t x t

Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 11

2
7
5 2 0t mt t m
t
(1)
:
7
f t t
t

vi
1,2t

2
7
' 1 0ft
t
  ng bi
1,2

3
1 2 6
2
f f t f f t
 b m
2;2 3x



nghim
1,2t

1,2
3
max
2
t
f t m m


Vy
3
,
2
m


Lưu ý: Vi bn ghi nh 
1. bm.
f x g m
m
max
xD
f x g m

f x g m
m
min
xD
f x g m

2. b nghim  vi mi 
xD
f x g m
nghi
xD
min
xD
f x g m

f x g m
nghi
xD
max
xD
f x g m

p v 
1. 
2
9 9 9 ,x x x m x
()
n
nghim th t ?
:
10
1
9
m
2. :
22
5 5 5 7, ( )x x x m x
 m
tht ?
 :
11 196
10 ;
2 10
m



3.
m
:
4
2 1 (2 1)(2 1) 2 1 0, ( )x x x m x
 
hai nghim tht ?
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 12
 :
1
0;
4
m



4.
m

2 2 2
8 4 13 (2 1) 3, ( )x x m x x
m ?
 :
, 2 2,m 
5. :
23
( 2) 4 ( 1) 4 , ( )x m x m x x
cm ?
 :
7m
6.:
22
2( 2 ) 2 3 , ( )x x x x m
nghi
x 2; 2
?
 :
22
3
m 
  c m thc:
2
4
2
2 2 2 3 2
2
x x m x x x x
x



Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 13
C T
Các bài toán cần chú ý.
 Bài Toán Quy Hoạch Tuyến Tính( bài toán kinh tế)
 ln nht hoc nh nht ca mt biu thc 2 bin.
c 1 : t hai n x,y
c 2 : t c u kin ca x,y t  
c 3 : V min nghim c trc Oxy.
c 4 : Dn nghim bin lu
 Bài Toán Thực Tế.
  thc t bng kin thc Ph 
Ví dụ 1: Câu 9 Đề D B n Toán 2015
Trong mt cuc thi pha ch, mc s dng t
li pha ch  pha
ch c cam c  ng; pha ch 1 l
          ng. M  c cam
nh ng, mng.
Hi cn pha ch   i lo c s m
ng cao nht.
G c cam cn pha ch   n pha ch
 c
0 7,0 6xy

4xy
 u
xy
c
30 10xy
ng

60 80xy
 ng.
 
0 7 0 7
0 6 0 6
4 24 4 24 0
9 9 0
30 10 210 30 10 210 0
xx
yy
x y x y
x y x y
x y x y









 nghim (x,y) ca h m
,M x y
thuc min trong c
 bao gnh.

Gii:
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 14
Ta ca
60 80xy
t
60 80x y m
(d)
  m ln nht hoc nh nht
th   ng th   
nh c

4,5B
m ln nht

4, 5, 640x y m
Vy s n pha ch .
Chú ý : Ta v min nghim ca h
07
06
4 24 0
90
30 10 210 0
x
y
xy
xy
xy



V ng thng
4 24 0xy
 
4 24 0xy
 t c 
m n ng thng
4 24 0xy
, ta gch b ph 
ng thng
4 24 0xy
.
V ng thng
90xy
 
90xy
 t c m
n   ng thng
90xy
, ta gch b ph  
ng thng
90xy
.
 cho
30 10 210 0xy
V ng
0, 7xx
  phn
0x

7x
.
V ng
0, 6yy
  phn
0y

6y
.
 n nghim ca h
07
06
4 24 0
90
30 10 210 0
x
y
xy
xy
xy


n trong c
 gch b (bao gnh)  trc Oxy.
 :
Bài toán : Đề thi th THPT Lưu Hữu Phước Cần Thơ
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 15
M ch i 
    c. Mt chic
xe lo u, xe lou. Hi phi
i lo  p nht. Bit rng mi
xe loi A ch c tng, mi xe loi B ch t

 :
Bài toán : Đề thi th THPT Nguyn Việt Dũng Cần Thơ
M   ch bin 140kg
thh T mi t   ng
 ch chi c 20kg th mi
t   ch bi c 10kg th
thi ph u mi lo  chi
t bit r u ci 10
t   
 : 5 t   
Bài toán : Đề thi th THPT Phan Ngọc Diên Cần Thơ
  chit suht 140kg ch
cht B. T mi t u lo  chit suc
20kg cht B. T mi tn lo  chit
suc 10kg ch  t B. Hi phi s d n
nguyu mi lo   p nht bit r
s cung c u ch  cung c  n lo 
n loi II.
 : 5 tn lon loi II
Bài toán :
M 
12
,MM
sn xut hai loi sn ph 
 Mt tn sn phm lo  ng, mt tn sn phm lo
1,6 tri ng. Mun sn xut 1 tn sn phm loi I cn s d
1
M
trong 3 gi 
2
M
trong 1 gi. Mun sn xut 1 tn sn phm loi II
cn s d
1
M
trong 1 gi 
2
M
trong 1 gi. M
th  sn xut mt loi sn ph
12
,MM
c kh
6 gi   
12
,MM
   m Hi mi
 i sn xu   n sn phm lo     n sn
phm lo s ti  n nht.
 : 1 tn lon loi II.
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 16
c t :
Ví dụ 1 : S Cần Thơ
Do n c bi a mt s
tnh mi c ngt sinh hot trm tr  
  t gin  lc
sinh ho khoan gi  a
  t   a m
ng so v ;
 B, gi  t 
 a m
7%
so vc
. Anh Nam ch  ng sao cho ti
thp nht.
i
s A :
Ta th ng
  ng
  : 95000 ng
n cp mt cp s cng vi
1
80000u

15000d
.   :
80000 1 .15000
n
un
 tin phi tr  ng 50 s hu ca cp s cng:
1
50 1
50 80000 .15000 22.375.000
2
T



ng
 B:
 ng
 
60000 60000.0,07 60000.1,07
 
2
60000.1,07 60000.1,07.0,07 60000. 1,07
n ct cp s i
1
60000u

1,07q

1
60000.
n
n
uq
 tin phi tr  ng 50 s hu ca cp s 
50
2
1 1,07
60000. 24.391.736
1 1,07
T

ng
   A.
Chú ý:
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 17
Tng k s h u ca cp s cng
1
1
n
u u n d
i
c:
1
1
.
2
k
n
S k u d




Tng k s hu ca cp s 
1
1
.
n
n
u u q

thc:
1
1
.
1
n
k
q
Su
q
Ví dụ 2 : Đề Thi Th THPT Bình Thủy Cần T
Mi c ng mt h ga dp ch nht b
 
3
4m
 s gia chi  u rng cng 2. 
c c ng h ga tit ki  t
liu nht.
Bài giải
Ta th  ng h ga tit kim nh n ca h ga
phi nh nht.
Gi chiu cao h u r  
,0xy
:
2
2
4 2 . . 4V x x y y
x
Di n cp:
22
12
2 2. . 2. .2 2.2 . 6 4 4
tp day xq
S S S x y x x x y xy x x
x
:
2
12
4f x x
x

vi
0x
3
2
12 3
' 8 ' 0
2
f x x f x x
x
BBT:
x
0
3
3
2

f’(x)
--
0
+
f(x)

3
6 18

Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 18

3
0
3
6 18 , lim , lim
2
x
x
f f x f x


 



D 
33
6 18 6 18
tp
f x S
V  ga tit kim nhu cao
3
3
2
2
(m), chiu rng
3
3
2
(m)
chi 
3
4
2
9
(m).
Ví dụ 3 : Đề thi th THPT Thuận Hưng Cần Thơ
Mt chic xung nh ch nhch d
n B rc v li A mt tng cng 5 gi
thy m  A v ng tr v h th v
t rng kho n tc
ca xung nh khi x n tc c c.
Bài giải
Gi
v
(km/h) 
o
v
(km/h) n tc ca xu n t c.
Vn t :
o
vv
, th
1
20
o
t
vv
Vn t
o
vv
, th  
2
20
o
t
vv
 
20 20 4 4
51
o o o o
v v v v v v v v
Vn t 
o
v
, th 
10
o
t
v
Do xu 
AB
ri t
BA
mi g      
xu c 30km. Thi gian xu n khi g 
20 10
oo
t
v v v v



10 20 10 1 2 1
o o o o o o
v v v v v v v v v v

44
1
1 2 1
oo
o o o
v v v v
v v v v v




Ly
1 1 1 1
,2
o
oo
a b v
v v v v a b

Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 19
H
1
441
12
9
12
2
3
1
6
2
6
o
o
o
ab
a
vv
v
ab
v
vv
ab
b
ba





Vy vn tc xu   
12 /
o
v v km h
:
Bài toán : Đề thi th THPT Quốc Văn Cần Thơ.
Mn xung thit k m  
n 
3
10000cm
.  c c
tr  n xut tit vt liu nht.
  
3
5
10
, chiu cao
3
100
25
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 20

CH
ng gp
Dng 1:  .
Dng 2: t n ph.
Dng 3: S d.
p:
1.
33
2 2 2 2 4 4
4 2 4 2
x x x x x x
 Thi Khi D 2010
i
u kin
x 
.
D th t c v    t c v
  t hi   c bi 
Pt
33
4 2 2 4 2 2 4 4
2 2 2
x x x x x x
Ta th  xut hin 3 lo 
3
4 ,2 2,x x x
 n ph 
3
42
2 , 2 , 2
x x x x
a b c
Pt
1
16
16
ab c b ac
M a 3  t d  y tha s  

1 1 1
16 16 16 16 1
16 16 16
ab c b ac a b c c b b c a



Pt
3
22
3
4
16
16.2 2
1
4 2 2
16 1 0
16
16
1
2 16
xx
x
bc
xx
b c a
a
x




32
2
2 2 4 2 2 4 0
22
x x x x x
x




2
2
2 2 3 0 2
22
x
x x x x
x





Vm
1, 2xx
.
n: N    gii bng
c ch
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 21
vin ph dt hi  dng d

2.
2
21
2
log (8 ) log ( 1 1 ) 2 0x x x
 thi Khi D 2011
i
u kin:
2
80
11
11
x
x
x

c d :
2
2 2 2
2
22
2
2
log 8 log 1 1 log 4
log 8 log 4 1 4 1
8 4 1 4 1
8 4 1 4 1 0
x x x
x x x
x x x
x x x
Cách 1:  
2
8 4 1 4 1f x x x x
vi
1,1x



2
2 2 1 1 2
' 2 2 2 2 1
1 1 1 1
1 1 1
xx
f x x x x
x x x x
x x x






2
2
0 1 1
1 1 1 2
2 1 1 2
x
x x x
xx
' 0 0 0 0f x x f

1 1 3ff
30fx
.
 
00f x x
V m
0x
.
Cách 2: n ph
Cách 3: n ph
n: V    c l u
ki  ng.
3.
44
13
2 4 2 2
x x x x x x
Gt
4
2 , 2
x x x
ab

 
1x
.
4.
2
3 3 2
21
5 1 4 1 2
2 4.2 32 4
x
x x x x
Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 22
Gt
32
5 1 4 2 4
2 , 2 , 2
x x x
a b c

5 37
2
x
.
5.
22
2 1 1 2
22
log 2log 1 log 1 log 3 2x x x x
 thi th n 5
Gt
1
tx
x

 
5
2
x

6.
2
21
2
2
1
log log log 1 2 1 1
1
x
x x x
x



 thi th n 3
G:
2
2 1 2 1
0
1
x x x x
bpt
x

 :
0,1 1 2,S

7.
2
12
22
2 log 1 4 log 3
xx
x x x
G 
2
13f x x f x
 
1
3
x
.
8.
2 2 2
22
log 2 1 1 log 2 1 1 2 1x x x x
G :
2
2 1 1f x f x

2x 
.
9.
2
11
28
2
22
17
9 .log 2 3 .log 2 0
24
x
xx
x x x




 thi th 
G :
2
17
22
24
f x f x x




315
,,
222
x x x
.
10.
22
12 ln 1 3 5 5x x x x
G
22
3 5 5 12 ln 1f x x x x x

2x
11.
4 3 2
42
22
1
ln 0
1
32
x x x x
xx
x x x






G :
22
32f x x f x

1x
12.
3
2
log 3 2 2 2 2 2 3 9
xx
x x x x

Quà Tặng Điểm 9 2016 Sienghoc.com
  Fb: ThayNguyenDaiDuong 23
G
3
2
log 3 2 2 2 2 2 3 9
xx
f x x x x x


1x
13.
32
log 5 5 4 7 log 1x x x x x
G
32
log 5 5 4 7 log 1f x x x x x x

9x
14.
2
3 1 1 3 1
xx
xx
G
2
2 2 2 2
3
3 1 1 3 1 2log 1
xx
x x x x x x x x x
2
3
log 1 0
2
x
xx

2
3
log 1
2
x
f x x x

0x
| 1/23

Preview text:

Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com QUÀ TẶNG ĐIỂM 9
DÀNH CHO HỌC SINH ONLINE WEBSITE SIENGHOC.COM
THẦY NGUYỄN ĐẠI DƢƠNG
Theo xu hướng mới hiện nay thì câu điểm 9 sẽ có nhiều hướng ra các bài
toán khác đi so với bài toán Phương Trinh – Bất Phương Trình – Hệ
Phương trình Vô Tỷ.

Các bài toán có khả năng xuất hiện trong đề thi theo thứ tự sẽ là:
Phương trình – Bất phương trình Chứa tham số.
Phương trình – Bất phương trình Chứa Mũ và Logarit.
Bài toán thực tế.
Đây là bộ tài liệu dành cho các em học sinh Online của thầy cũng như dành
cho các thành viên của Website Sienghoc.com.

Hy vọng qua tài liệu này các em sẽ trang bị được cho mình kiến thức về các
bài toán này nếu lỡ gặp trong phòng thi thì còn có thể làm được.

Chúc các em học tốt! Thi tốt! Và đạt được các kết quả như mong đợi!
Đà Nẵng, Ngày 22-06-2016
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 1
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
PHƢƠNG TRÌNH – BẤT PHƢƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ
Các dạng toán thƣờng gặp
Dạng 1. T m ể f(x;m) 0 c nghi hoặc c k nghi ) trên D ?
 Bước 1. Tách m h x ư f( ) x  ( A ) m .
 Bước 2. Khảo át ự th c h f (x) t . D
 Bước 3. Dự o ả th ể ác h á t th ( A ) m ể ư th y  ( A ) m c t th h y f ( ) x .  Bước 4. t các á t c ( A )
m ể hư t h f ( ) x  ( A ) m c
h hoặc c k nghi ) t . D Lƣu ý N h y f ( )
x c á t lớn nhất á t nh nhất t D th á t ( A ) m c t h th min f ( ) x  ( A ) m  max f ( ) x . x Dx D
N toá c t th ể hư t h c h h
t t ch c ự o ả th ể ác h o cho ư th y  ( A )
m c t th h y f ( ) x t ể h b t.
Dạng 2. T ể bất phƣơng tr nh f(x;m) 0 hoặc f(x;m) 0 c nghi m trên iền D ?
 Bước 1. Tách th m h x ư ( A ) m f ( ) x hoặc ( A ) m f ( ) x .
 Bước 2. Khảo át ự th c h f (x) t . D
 Bước 3. Dự o ả th ác h các á t c th m ể ất hư t h c h + ( A ) m f ( ) x c h t D  ( A ) m  max f ( ) x . x D  + ( A ) m f ( ) x c h t D  ( A ) m  min f ( ) x . x D   Lƣu ý Bất hư t h ( A ) m f ( )
x h xD  ( A ) m  min f ( ) x .  x D Bất hư t h ( A ) m f ( ) x h x  D  ( A ) m  max f ( ) x . x D
h ặt ẩn s phụ ể ổi bi n, ta c ặt u ki n cho bi n mớ chí h
ác hô ẽ th ổi k t quả c toá o ổi mi á t c a
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 2
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
ẫ n k t quả sai l h ể h . Các ví dụ:
Ví dụ 1: T ể hư t h 2
2x  2mx  3  2  x, ( )  c h m ? Bài giải: x  2  0 x    2 Pt 2
 2x  2mx  3  x  2     2
2x  2mx  3   x22 2 x  2 
m2x1 0 x  2    1 x   2m   4 1  x 1 Xét h   1 f x x
với x  2  f 'x  1  0 . H ng bi n x 2 x BBT: x 2  f’(x) +  f(x) 3 2 3
T c f x  , lim f x   2 x
Để hư t h *) c h th hư t h 1) c h m với x  2 .
C hĩ y  2m  4 c t th   1 f x x  . x
Dự o ảng bi th ể 1) c h th 3 11 2m  4   m  2 4 11  V y m ,    4 
Ví dụ 2: T m ể hư t h 2 3 2
3 1  x  2 x  2x  1  m c h m
duy nhất thuộc o n 1;1   ? Bài giải Xét h f x 2 3 2
 3 1 x  2 x  2x  1 với x  1  ,1  
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 3
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com      f x 2 3x 3x 4x 3 3x 4 '     x     2 3 2 2 3 2 1  x x  2x  1  1  x
x  2x  1 
f 'x  0  x  0 BBT: x 1  0 1 f’(x) + 0 -- 1 f(x) 2  2 4 
T c f 0  1, f   1  2  2, f   1  4 
Để hư t h c h m duy nhất th ư ng th ng y m c t th h s f x 2 3 2
 3 1 x  2 x  2x  1 t i một ểm duy nhất. Dự o BBT  4   m  2  2 V y m  4  , 2  2  
Ví dụ 3: T ể: x x x  12  (
m 5  x  4  x), ( )  c h m ? Bài giải
T ác nh: D  0,4   . x x x  12 Phư t h   m
5  x  4  x x x x  Xét h f x 12  với x  0,4  
5  x  4  x  3 1     x
  x   x  x x x   1 1 5 4 12             x 2 2 x 12 2 5 x 2 4 x f '   
5  x  4  x  0 2 H ng bi n. BBT: x 0 4 f’(x) + 12 f(x) 2 3 2  5 2 3 T c f 0  , f 4  12 2  5
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 4
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
Để hư t h c h th ư ng th ng y m c t th h   f xx x x 12  .
5  x  4  x 2 3 Dự o ảng bi th   m  12 2  5  2 3  V y m  ,12 2  5 
Lưu ý: Các bài toán phương trình chứa tham số dạng bình thường thì ta
làm tương tự như một bài toán dựa vào đồ thị hàm số biện luận số nghiệm
của phương trình.
Ví dụ 4: T th ể: 2 3
21  4x x x  3  (
m x  3  2 7  x), ( )  c 4 nghi m thực ? Bài giải T ác nh: D   3  ,7   Đặt 2
t x  3  2 7  x t  3
x  31 4 x  37  x
Xét t x  x  3  2 7  x với x 3  ,7    t x 1 1 '  
t'x  0  7  x  2 x  3  x  1  2 x  3 7  x T c t   1  5 2,t  3
   2 10,t7  10
 10  tx  5 2  t 10,5 2   Phư t h 2
 4 21 4x x  3x  12  4mx  3  2 7  x 2 19
t  31 12  4mt t   4m   1 t Xét h   19 f t t
với t   10 , 5 2 t    f t 19 '  1  0 . H ng bi n 2 t BBT: t 10 5 2 f’(t) + 6 f(t) 9  5 2 10
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 5
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com 9 6 T c f  10   , f 5 2  10 5 2
Để hư t h *) c h m x   3  ,7   th hư t h 1) c h m t   10 , 5 2 
 . Để hư t h 1) c h th ư ng th ng y  4m c t th h   19 f t t  . t 9 6 9 3 Dự o ảng bi th    4m     m  10 5 2 4 10 10 2  9 3  V y m   ,   4 10 10 2  Ví dụ 5: T th ,
m (m ) ể hư t h c h m thực: 2
2 x  3  (2  2 )
m . x  3  (m  1) x  9 (*) Bài giải
T ác nh D  , 3    3,    2 2 Phư t h 
x     m x   m  2 2 3 2 2 3 1 x  9
Xét x  3 . Phư t h 2  2.6  0 Vô í
Xét x  3 . Chia hai v cho x  2 3 2  x  3  x  3 Phư t h  2
 2  2m  m    1  x  3  x  3 x  3 Đặt t   t  0 . x  3 t
Phư t h  t   m  m   2 2 2 2 2 2 1 t   m  1 (1) t  2 t Xét h f t 2 2  với t  0,   t  2 2     
t 4t t 2 2 2t 2t 8t f '    t   0,    . H ng bi n t  2 0 2 t  22 BBT: t 0  f’(t) +
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 6
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com  f(t) 0
T c f 0  0, lim f t   t
Ta thấ tư tứng vớ 1 á t c a t  0,   sẽ cho ta một á t c a
x D . N ể hư t h *) c h th hư t h 1) c h m.
Dự o ảng bi th  m  1  0  m  1 V y m 1,      1  Ví dụ 6: T th ể: 4 2
( x x  1) m x
 16 x x   1 (*) c  x  1  h h m thực h t ? Bài giải
T ác nh: D  1, 1 Phư t h 4  m x
 16 xx  
1  x x  1 x  1 1 4 
x  1  16 xx  1  1 mx x  1 x 4 
 16 xx  1  1 mx x  1 x x  1 4   16  1  m x  1 x x  1 1 1 Đặt 4 4 t
 1  0  t  1 . Phư t h 
 16t  1 m (1) x x 2 t 1
Xét h f t 
 16t với t 0,1 2 tf t 2     f t 1 ' 16 '  0  t  3 t 2 BBT t 0 1 / 2 1 f’(t) -- 0 +  f(t) 17 12
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 7
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
T c lim f t  17, lim f t      x 1  x0
Ta thấ tư tứng vớ 1 á t c a t 0, 
1 sẽ cho ta một á t c a x D .
N ể hư t h *) c 2 h th hư t h 1) c 2 h m.
Dự o ảng bi th  12  1 m  17  1  6  m  1  1 V y m 1  6, 1   1
Lưu ý: Các bài toán đặt ẩn phụ t ì ta p ải tìm Giá trị lớn nhất & Giá trị nhỏ nhất
của biến tr ớc khi khảo sát àm t eo biến t.

Đối với các bài toán có k nghiệm t ì ta nên c ú ý đến sự chuyển đổi giữa biến t và biến x.
Ví dụ n ứng với 1 iá trị của t cho ta 1 iá trị của x t ì p n trìn t eo tk
nghiệm t n đ n p n trìn t eo xk nghiệm.

Nếu t n ứng với 1 iá trị của t cho ta 2 iá trị của x t ì p n trìn t eo t
k nghiệm t n đ n p n trìn t eo x2k nghiệm.

Ví dụ 7: T các á t c ể hư t h c h h m thực 2
x  7  2 15  2x x h t:  m 2
15  2x x  9.
3 x  3  5  x
Đề thi thử Off Lần 15 Bài giải T ác nh D   3  ,5   2
3x  3  5  x  4 x  35 7 2 15 2      x x x x  T c 
3 x  3  5  x
23 x  3  5  x
x3  5x3 x3  5xx3  5x    x    x  2 2 3 3 5
Pt  x  3  5  x  2m x  35  x  9 Đặt 2
t x  3  5  x t  8  2 x  35  x
Xét t x  x  3  5  x với x 3  ,5    t x 1 1 '  
t'x  0  x  1 2 x  3 2 5  x
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 8
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com t x 1 1     t   1 " " 1  
 0  x  1 cực i 3 3 16 4 x  3 4 5  x BBT 1: x 3  1 5 t’(x) 0 4 t(x) 2 2 2 2
Dự o BBT  2 2  t x  4  t 2 2 ,4   1 10
Phư t h  t m 2 t  10   t m t Xét h   10 f t t
với t  2 2 ,4 t     f t 2 10 t 10 '  1 
f 't  0  t  10  f 10  2 10 2 2   t t 9 13 T c f 2 2   , f 4  2 2 BBT 2: t 2 2 10 4 f’(t) -- 0 + 13 9 2 f(t) 2 2 10
Dự o BBT 1 t thấy vớ 1 á t c a t t  4 cho t 2 á t c a x
hư t h 1) c 2 h h t th hư t h 2) c 1 h m t  9 1 13  2 2      m    2 m 2 duy nhất  13 9  1  1   2 10 m   m  2 10
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 9
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com 2 Ta thấy với m
t  4  x  1 th hư t h 1) c 1 nghi hô 13 th c u.  2 2   1  V y m ,      13 9    2 10 
Ví dụ 8: T ể bất hư t h 2 2 3
x  (1  x )  , m ( )  c h m ? Bài giải T ác nh D   1  ,1  
Xét h f x  x    x 3 2 2 1 với x   1  ,1    
3x1  x 2 2 x 0   f 'x 2  2x
 2x  3x 1 x f 'x  0      1   5 3 2 x x  3 BBT: 1  5 0 5 1 x  3 3 f’(x) -- 0 + 0 -- 0 + 1 1 1 f(x) 23 23 27 27  
T c f    f    f   5 23 0 1 1  1, f      3  27  
Để bất hư t h f x  m c h th max f x  m  1  m
V y m,1
Ví dụ 9: T ể bất hư t h 2 ( x 4  )
x m x  4x  5  2  0, ( )  c nghi m x   2;2  3    ? Bài giải Đặt 2 2 2
t x  4x  5  4x x  5  t Xét t x 2
x  4x  5 với x2;2  3     t xx 2 '   0 x   2;2  3     2   . H ng bi t 2; 2 3   x  4x  5
t2  tx  t2  3  1 tx  2  t 1  ,2  
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 10
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com Phư t h 2 7
 5  t mt  2  0  t   m (1) t Xét h :   7 f t t  với t  1  ,2   tf t 7 '  1  0 . H ng bi t 1  ,2   2 t
f    f t  f      f t 3 1 2 6   2
Để bất hư t h *) c h m x   2;2  3    th hư t h 1) c nghi m t  1,2    f t 3 max
m    m t 1  ,2   2  3  V y m  ,    2 
Lưu ý: Với bất p n trìn ta c n ghi nhớ 2 bài toán sau:
1. ìm m để bất p n trìn có n iệm.
f x  gmcó n iệm  max f x  gmx D
f x  gmcó n iệm  min f x  gmx D
2. ìm m để bất p n trìn nghiệm đún với mọi iá trị x D
f x  gmnghiệm đún x
 D  min f x  gmx D
f x  gmnghiệm đún x
 D  max f x  gmx DBài tập về nhà: 1.T ể hư t h 2
x  x  9x  9m  9  x, ( )  c n nghi m thực h t ? 10 Đá : 1  m   9 2.T th ể: 2 2
x  5x 5  x m  5  x  7, ( )  c h h m thực h t ?  11 196  Đá : m 10  ;     2 10  3.T th m ể: 4
2x  1  (2x  1)(2x 1)  m 2x 1  0, ( )  c hai nghi m thực h t ?
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 11
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com  1  Đá : m 0;   4  4.T th m ể 2 2 2
8x  4x  13  m (2x  1) x  3, ( )  c h m ? Đá : m ,  2   2, 5.T ể: 2 3
x  (m  2)x  4  (m  1) x  4x, ( )  c h m ? Đá : m  7 6.T ể: 2 2
2(x  2  x )  x 2  x  3 , m ( )  nghi x 2; 2 ? 2 2 Đá : m   3
7.Xác h á t c ể hư t h c h m thực:   
2 x x  2  2 2    4 m x
xx  2   3x  2  x  2 
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 12
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com BÀI TOÁN THỰC TẾ
Các bài toán cần chú ý.
Bài toán 1: Bài Toán Quy Hoạch Tuyến Tính( bài toán kinh tế)
B toá t á t lớn nhất hoặc nh nhất c a một biểu thức 2 bi n.
Bước 1 : Đặt hai ẩn x,y
Bước 2 : T tất cả các u ki n c a x,y từ .
Bước 3 : Vẽ mi n nghi m c các ể ) t h trục Oxy.
Bước 4 : Dự o n nghi m bi n lu t ) th .
Bài toán 2: Bài Toán Thực Tế.
B toá tí h các á t thực t b ng ki n thức Phổ Thô .
Ví dụ 1: Câu 9 Đề Dự Bị Môn Toán 2015
Trong một cuộc thi pha ch , mỗ ộ ch ược sử dụng t 24 hư
li 9 ít ước 210 ư ể pha ch ước c ước táo. Đ pha
ch 1 ít ước cam c 1 hư 1 ít ước 30 ư ng; pha ch 1 lít
ước táo c 4 hư 1 ít ước 10 ư ng. Mỗ ít ước cam
nh ược 60 ể thưởng, mỗ ít ước táo h ược 80 ể thưởng.
H i c n pha ch o h ít ước t á c ỗi lo ể t ược s ểm thưởng cao nhất. Bài Giải:
Gọ ước cam c n pha ch ước táo c n pha ch
h t ẽ c ược 0  x  7,0  y  6 T c x  4y hư u
x y ít ước
30x  10y ư ng V
60x  80y ể thưởng. 0  x  7 0  x  7   0  y  6 0  y  6    
Theo th x  4y  24
 x  4y  24  0   x y  9
x y  9  0  
30x  10y  210
30x  10y  210  0  
h ộ nghi m (x,y) c a h các ểm M x,y thuộc mi n trong c ác OABCD bao g các c h nh.
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 13
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
Ta c t GTLN c a 60x  80y
T ặt 60x  80y m (d)
h á t m lớn nhất hoặc nh nhất th h ư ng th ) q nh c ác.
h ) q B4,5 th m lớn nhất
N x  4, y  5,m  640
V y s ít ước t á c c n pha ch 4 ít c 5 ít táo. 0  x  7 0  y  6 
Chú ý : Ta vẽ mi n nghi m c a h x  4y  24  0 hư
x y  9  0 
30x  10y  210  0 
 Vẽ ư ng th ng x  4y  24  0 h x  4y  24  0 tất cả các
ểm n ướ ư ng th ng x  4y  24  0 , ta g ch b ph hí
t ư ng th ng x  4y  24  0 .
 Vẽ ư ng th ng x y  9  0 h x y  9  0 tất cả các ểm
n ướ ư ng th ng x y  9  0 , ta g ch b ph hí t
ư ng th ng x y  9  0 .
 Tư tự cho 30x 10y  210  0
 Vẽ các ư ng x  0, x  7 . Gách ph n x  0 x  7 .
 Vẽ các ư ng y  0, y  6 . Gách ph n y  0 y  6 . 0  x  7 0  y  6   
h n nghi m c a h x  4y  24  0 n trong ác
x y  9  0 
30x  10y  210  0 
hô g ch b (bao g các c nh) t h trục Oxy.
Các bài toán tƣơng tự :
Bài toán : Đề thi thử THPT Lưu Hữu Phước Cần Thơ
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 14
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
Một cô t TNHH c th e ể chở 140 ư i 9 tấ h . N th
e c 2 o e A B. T o e A c 10 ch c e B c 9 ch c. Một chi c
xe lo A cho th ớ á 4 t u, xe lo B cho th ớ á 3 t u. H i phải
th ỗi lo e o h ch c ể ch hí th thấp nhất. Bi t r ng mỗi
xe lo i A chở ược t 20 ư 0 6 tấ h ng, mỗi xe lo i B chở t 10 ư 1 5 tấ h . Đá á :
Bài toán : Đề thi thử THPT Nguyễn Việt Dũng Cần Thơ
Một h á ù 2 o ho ô ể ch bi n 140kg
thức ă cho 90 thức ă cho cá. Từ mỗi tấ ho á 4 t ng
c thể ch chi ược 20kg thức ă cho 6 thức ă cho cá. Từ mỗi
tấ ô á 3 t c thể ch bi ược 10kg thức ă cho 15
thức ă cho cá. H i phả ù o h tấ u mỗi lo ể chi
hí ít hất bi t r ho u c h á cò i 10 tấ ho 9 tấ ô.
Đá á : 5 tấ ho 4 tấ ô.
Bài toán : Đề thi thử THPT Phan Ngọc Diên Cần Thơ
N ư t ù 2 o ể chi t suất ít hất 140kg chất A 9
chất B. Từ mỗi tấ u lo I á 4 t c thể chi t suất ược
20kg chất A 0 6 chất B. Từ mỗi tấn lo II á 3 t c thể chi t
suất ược 10kg chất A 1 5 chất B. H i phải sử dụ o h tấn
nguy u mỗi lo ể ch hí thấp nhất bi t r c
sở cung cấ u ch c thể cung cấ hô q á 10 tấn lo I hô q á 9 tấn lo i II.
Đá á : 5 tấn lo I 4 tấn lo i II Bài toán :
Một h ưở c h á M , M sản xuất hai lo i sản ph í h I 1 2
II. Một tấn sản phẩm lo I 2 t ng, một tấn sản phẩm lo II
1,6 tri ng. Mu n sản xuất 1 tấn sản phẩm lo i I c n sử dụ á M1
trong 3 gi á M trong 1 gi . Mu n sản xuất 1 tấn sản phẩm lo i II 2
c n sử dụ á M trong 1 gi á M trong 1 gi . Một á hô 1 2
thể ù ể sản xuất một lo i sản phẩ . Má M , M c kh q á 1 2
6 gi 1 á M , M c hô q á 4 một . H i mỗi 1 2
hải sản xuất o h tấn sản phẩm lo I o h tấn sản
phẩm lo II ể s ti ớn nhất.
Đá á : 1 tấn lo I 3 tấn lo i II.
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 15
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
Bài toán thức tế :
Ví dụ 1 : Sở Cần Thơ
Do n éo ước bi h ư c a một s
t nh mi T th ước ngọt sinh ho t tr m trọ t o c h
h N . V h N th ho ột gi n 50 ét ể lấ ước
sinh ho t ược h c ở khoan gi áo á hư C ở A á c a
ét ho t 80.000 ể từ ét thứ h á c a mỗ ét
ho tă th 15.000 ng so vớ á c ét ho t ước ;
C ở B, giá c ét ho t 60.000 ể từ ét ho thứ
h á c a mỗ ét ho tă th 7% so vớ ét ho t ước
. Anh Nam chọ th c ở o ể th ho ng sao cho ti th thấp nhất. Bài giải C sở A : Ta thấ ét t á 80.000 ng
Mét ho thứ 2 á 80000 +15000 = 95000 ng
Mét ho thứ 3 á : 95000 + 15000 = 11000 ng
h á t n c 50 ét ho p một cấp s cộng với u  80000 1
d  15000 . T c : u  80000  n 1.15000 n
h ti n phải trả cho C ở A tổng 50 s h u c a cấp s cộng:  50  1  T  50 80000  .15000    22.375.000 ng 1  2  C ở B: Mét ho t á 60.000 ng
Mét ho thứ 2 á 60000  60000.0,07  60000.1,07 Mét ho thứ 3 á    2
60000.1,07 60000.1,07.0,07 60000. 1,07
h á t n c 50 ét ho th h ột cấp s h ới u  60000 1 q  1,07 . T c 1 u 60000. n q   n
h ti n phải trả cho C ở B tổng 50 s h u c a cấp s h 1  1,0750 T  60000.  24.391.736 2 1  ng 1,07
So á h t thấ h N chọ th C ở A. Chú ý:
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 16
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
 Tổng k s h u c a cấp s cộng u u n 1 d ược tí h ởi n 1    n  1 
cô thức: S k u   .d k 1   2 
 Tổng k s h u c a cấp s h 1 u u . n q   ược tí h ở cô n 1 1 nq thức: S u . k 1 1  q
Ví dụ 2 : Đề Thi Thử THPT Bình Thủy Cần Thơ
Một ư i c ựng một h ga d h h hộp ch nh t b tô c thể tích 3
4m t s gi a chi c o ch u rộng c á ng 2. H
ác h ích thước c á ể h ựng h ga ti t ki t li u nhất. Bài giải
Ta thấ ể ựng h ga ti t ki m nhất th tích to h n c a h ga phải nh nhất.
Gọi chi u cao h 2 ) ch u rộ ) ch ) x,y  0 2 Theo : V  4  2 . x .
x y  4  y  2 x Di tích to h n c h h hộp: S  2SS  2. . x y  2. . x 2x  2.2 . x y 2 12 2
 6xy  4x   4x tp day xq x 12
Xét h : f x 2 
 4x với x  0 xf 'x 12  
 8x f 'x 3 3  0  x  2 x 2 BBT: 3 x 0 3  2 f’(x) -- 0 +   f(x) 3 6 18
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 17
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com  3  T c 3 f
  6 18 , lim f x  , lim f x      2  x0 x  
Dự o BBT  f x 3 3  6 18  S  6 18 tp 3 3
V ể h ga ti t ki m nhất th ch u cao 3 2 (m), chi u rộng 3 (m) 2 2 4 chi 3 2 (m). 9
Ví dụ 3 : Đề thi thử THPT Thuận Hưng Cần Thơ
Một chi c xu ng nh chở nh ư hách ch d o ch t ô từ
A n B r q ược v l i A mất tổng cộng 5 gi . L c hở h h họ
thấy một è ỗ t ô từ A v hướ B. T ư ng trở v họ thấ è ỗ ở v
t í cách A 10 t r ng khoả cách từ A B 20 . Tí h n t c
c a xu ng nh khi x ô ò n t c c ò ước. Bài giải
Gọi v (km/h) v (km/h) n t c c a xu n t c ò ước. o 20
V n t c ô ò : v v , th ô ò t o 1 v vo 20
V n t c ược ò v v , th ược ò t o 2 v vo 20 20 4 4 Theo t c   5    1 v v v v v v v v o o o o 10
V n t c è ỗ chí h v , th è ỗ t ô 10 t o vo
Do xu từ A B r i từ B A mới gặ è ỗ cách A 10
xu ược 30km. Th i gian xu n khi gặ è ỗ 20 10 t   v v v v o o 10 20 10 1 2 1 h      v v v v v v v v v v o o o o o o  4 4    1 v v v v 1 1 1 1 T c h o o  Lấy a  ,b     2v 1 2 1  o     v v v v a b o ov v v v vo o o
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 18
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com  1
4a  4b  1 a    
v v  12 v  9 H 12 o   2ab         2a b 1  v v  6  v  3 oo   b b a   6
V y v n t c xu h ô ò v v  12km / h o
Bài toán tƣơng tự:
Bài toán : Đề thi thử THPT Quốc Văn Cần Thơ.
Một h ản xuất tư ng thi t k một thù ự h h t ụ c n c tích 3
10000cm . H ác h các ích thước c h h
trụ ể h ản xuất ti t v t li u nhất. 5 100 Đá á í h 3 10  , chi u cao 3 25
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 19
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
PHƢƠNG TRÌNH BẤT PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỶ CHỨA MŨ VÀ LOGARIT
Các dạng toán thƣờng gặp
Dạng 1: Đ a về cùn c số.
Dạng 2: Đặt ẩn phụ.
Dạng 3: Sử dụn àm số. Bài tập: 3 3 1. 2xx2 x 2 x2 x 4x    4 4 2 4 2 Đ Thi Kh i D 2010 B ải
Đ u ki n x   .
Dễ thấ toá c thể ư tất cả v c 2 t t ẽ ư tất cả v
c 2 ể e c ất hi ặc bi t h hô ? 3 3 Pt 4x2 x2 x 42 x2 x 4x4    2  2  2
Ta thấ t o hư t h ch xuất hi n 3 lo ũ chứ 3
4x,2 x  2 ,x 3 t ẽ ặt các ẩn phụ 4x 2
 2 ,  2 xx ,  2x a b c 1
Pt  ab c  16b ac 16
Mặc ù toá chứa 3 ẩ hư ất dễ ể h thấy thừa s ch ể 1 1  1 
h tích. ab c  16b ac
a16b c  c  16b  16b ca   1 16 16  16  3      2 x2 x 3 1 16b c 16.2  2
4  2 x  2  x
Pt  16b c a  1   0       4  16  a  16 2 x  16 x  1   Xét 3 x
x    x   2 2 2 2 4
2  x  2x  4    0  x  2  2       x   2 x 2
2  x  2x  3    0  x  2   x  2   2 
V hư t h cho c h m x  1, x  2 .
B nh luận: Nếu bài toán mũ có t ể đ a về cùn c số n n k ôn t ể giải bằng
các kĩ t uật c bản t ì c ắc chắn đó là một bài toán n óm tíc đ ợc. K i đó ta c ỉ

D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 20
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
việc đặt các ẩn phụ dựa vào các mũ xuất hiện tron bài toán để đ a về dạng dễ
n ìn n ận n óm tíc n.
2. log (8  2
x )  log ( 1  x  1  x)  2  0 2 1 2 Đ thi Kh i D 2011 B ải 2 8  x  0 Đ u ki n:   1   x  1  1   x  1
B toá th ộc d c ả ư cù c :  log  2 8  x  log
1  x  1  x  log 4 2  2   2  log  2 8  x
 log 4 1 x  4 1 x 2  2   2
 8  x  4 1 x  4 1 x 2
x  8  4 1 x  4 1 x  0
Cách 1: Xét h f x 2
x  8  4 1 x  4 1 x với x 1  ,1           f x 2 2 1 x 1 x 2 '  2x    2x  2  2x 1   2 1  x 1  x 1  x 1  x 1  x
 1x 1x    2 0  1  x  1 T c 2 
 1 x  1 x  1 x  2
 2  1 x  1 x  2
f 'x  0  x  0  f 0  0 T c f   1  f   1  3   3
  f x  0 .
Phư t h  f x  0  x  0
V hư t h c h m x  0 .
Cách 2: Ẩn phụ
Cách 3: Bìn + Ẩn phụ
B nh luận: Vớ các toá o ư cù c th o c lấ u
ki ể o c hĩ th t ả toá hư t h ô tỷ h thư ng. 4 4 3.
x xx 1 x x x    3 2 4 2 2 4
Gợ ý Đặt  2x x ,  2x a b . Đá á x  1 . 5 x 14x 2x 2 3 3 2 4. 1 x 1 x 2 2  4.2  32  4
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 21
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com 3 2 5  37 Gợ ý Đặt 5 x 1 4  x 2x 4 a  2 ,b  2 ,c  2 . Đá á x  . 2 5. log x  2log  2 x x   1  log  2 x  1  log 3  2 2 1 1  2 2 2
Đ thi thử THPT Ch DHSPHN 2016 n 5 1   5
Gợ ý Đặt t x  . Đá á x x 2  x  1  6. 2 log x
 log x  log 1 2x  1    1 2 1 2    x  1  2
Đ thi thử THPT Ch V h 2016 n 3
xx  2 2
1 x  2x  1 Gợ ý: bpt
 0 . Đá : S  0,1  1   2,   x  1 2 7. x 1 2 log  2   1  4x x x log 3x 2  2   1 Gợ ý H f  2
x x  1  f 3x. Đá á x  . 3 8. log  2 2x  1   1  x  log  2 2x  1  1 2  2x  1 2 2
Gợ ý H : f x   f  2 2x  1   1 . Đá á x  2  . 1 1  x    x x 1 7 9. 2 8 9 .log  2
x x  2  3 .log  2 x     0 2  2 2  2 4 
Đ thi thử THPT A h S I 2016  1 7  3 1 5
Gợ ý H : f  2 x     f  2
x x  2 . Đá á x   ,x  ,x  .  2 4  2 2 2 10. 2 x   x   2 12 ln
1  3x  5  x  5
Gợ ý Xét h f x 2 2
 3x  5  x  5  x  12  lnx   1 . Đá á x  2 4 3 2
x x x x  1 11. ln    0  4 2 
x x  1   2
x x  3 2 x  2 Gợ ý H : f  2
x x    f  2 3
x  2. Đá á x  1
12. log  x  3  2 xx3  2
x  2x  2  2 x  3  9 2
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 22
Quà Tặng Điểm 9 2016 – Sienghoc.com
Gợ ý Xét h f x  log  x  3  2 xx3  2
x  2x  2  2 x  3  9 2 Đá á x  1
13. log x x  5  x  5  4 x  7  log 1  x 3 2  
Gợ ý Xét h f x  log x x  5  x  5  4 x  7  log 1 x 3 2   Đá á x  9 14.  x   2 3 1  1  3x x   1 x 2
Gợ ý Pt  3x  2 1   2   1   3x x x x x
  2x 1x  x  2log  2x 1x 3  x   x log  2
x  1  x  0 . Xét h f x   log  2 x  1  x 3  3  2 2 Đá á x  0
D n – Sđt:0932589246 – Fb: ThayNguyenDaiDuong 23