


Preview text:
Dự đoán kết quả thực nghiệm khi đổi thứ tự giai đoạn B(5) và B(6) Giả sử:
Thứ tự giai đoạn B(5) và B(6) trong thí nghiệm được đổi cho nhau, tức là: o
B(5): Thêm dung dịch KI 0,1 M vào ống nghiệm thu được ở phần (4). o
B(6): Thêm từng giọt dung dịch Na2S 0,1 M vào ống nghiệm thu được ở phần (5).
Dự đoán kết quả thực nghiệm: Ksp(Ag2S) = 8 x 10^-51:
Khi thêm dung dịch KI vào ống nghiệm, sẽ xảy ra phản ứng tạo thành kết tủa AgI.
Kết tủa AgI sẽ làm giảm nồng độ ion Ag+ trong dung dịch, dẫn đến cân bằng
chuyển dịch sang trái, làm giảm Ksp(Ag2S).
Do đó, Ksp(Ag2S) thực tế sẽ nhỏ hơn 8 x 10^-51.
Ksp(AgI) = 8,52 x 10^-17:
Sau khi thêm dung dịch KI và tạo thành kết tủa AgI, nồng độ ion Ag+ trong dung dịch đã giảm.
Khi thêm dung dịch Na2S, sẽ xảy ra phản ứng tạo thành kết tủa Ag2S.
Tuy nhiên, do nồng độ ion Ag+ đã thấp, lượng kết tủa Ag2S hình thành sẽ ít hơn
so với trường hợp không có kết tủa AgI.
Do đó, Ksp(Ag2S) thực tế sẽ lớn hơn 8 x 10^-51. Giải thích:
Tích số tan (Ksp): Là hằng số cân bằng biểu thị cho độ tan của một chất rắn trong dung dịch.
Ksp(Ag2S) và Ksp(AgI): Là tích số tan của bạc sunfua và bạc iodide.
Yếu tố ảnh hưởng đến Ksp: o
Nồng độ ion chung: Khi nồng độ ion chung của một ion trong dung dịch tăng, Ksp sẽ giảm. o
Nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng, Ksp thường tăng (đối với hầu hết các chất rắn). o
Áp suất: Áp suất ít ảnh hưởng đến Ksp của chất rắn. Lưu ý: Kết luận:
Đổi thứ tự giai đoạn B(5) và B(6) sẽ ảnh hưởng đến Ksp(Ag2S) và Ksp(AgI).
Ksp(Ag2S) thực tế sẽ nhỏ hơn 8 x 10^-51 và Ksp(AgI) thực tế sẽ lớn hơn 8,52 x 10^-17.
Cần thực hiện thí nghiệm để xác định Ksp thực tế của Ag2S và AgI trong điều kiện cụ thể.
Không thể dùng HCl thay thế HNO3 để phản ứng với Ag2CO3. Lý do:
Sự khác biệt về tính axit:
HNO3: Là axit mạnh, có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra ion H+ và NO3-.
HCl: Là axit mạnh, nhưng có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra ion H+ và Cl-.
Khả năng hòa tan kết tủa AgCl:
HCl: Tạo ra kết tủa AgCl màu trắng.
HNO3: Hòa tan kết tủa AgCl do tạo thành phức tan AgNO3.
Giải thích chi tiết:
1. Phản ứng giữa Ag2CO3 và HNO3:
Phương trình phản ứng:
Ag2CO3 + 2HNO3 → 2AgNO3 + H2O + CO2↑ Hiện tượng:
Xuất hiện bọt khí CO2 thoát ra.
Dung dịch chuyển sang màu trong suốt. Giải thích:
HNO3 là axit mạnh, có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra ion H+.
Ion H+ phản ứng với CO32- trong Ag2CO3 tạo thành CO2 và H2O.
Ag2+ trong Ag2CO3 phản ứng với NO3- trong HNO3 tạo thành AgNO3, là hợp chất tan.
2. Phản ứng giữa Ag2CO3 và HCl:
Phương trình phản ứng:
Ag2CO3 + 2HCl → 2AgCl↓ + H2O + CO2↑ Hiện tượng:
Xuất hiện bọt khí CO2 thoát ra.
Xuất hiện kết tủa AgCl màu trắng. Giải thích:
HCl là axit mạnh, có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra ion H+.
Ion H+ phản ứng với CO32- trong Ag2CO3 tạo thành CO2 và H2O.
Ag2+ trong Ag2CO3 phản ứng với Cl- trong HCl tạo thành AgCl, là hợp
chất không tan nên xuất hiện kết tủa. Kết luận:
Do HNO3 có khả năng hòa tan kết tủa AgCl trong khi HCl không, nên chỉ có thể dùng
HNO3 để phản ứng với Ag2CO3. Việc sử dụng HCl sẽ dẫn đến tạo thành kết tủa
AgCl, ảnh hưởng đến kết quả phản ứng.