Giá trị lượng giác - Math ma trận | Đại học Sư phạm Hà Nội

Giá trị lượng giác - Math ma trận | Đại học Sư phạm Hà Nội với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống.

Môn:

Chuyên đề Toán 47 tài liệu

Trường:

Đại học Sư Phạm Hà Nội 2.1 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giá trị lượng giác - Math ma trận | Đại học Sư phạm Hà Nội

Giá trị lượng giác - Math ma trận | Đại học Sư phạm Hà Nội với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống.

37 19 lượt tải Tải xuống
DẠNG 1: TÍNH CÁC GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
2
o o o
2 2
sin 90 cos90 cos180
A a b c .
b)
2
o o o
2 2
3 sin 90 2cos 60 3tan 45
B .
c)
o o o o o
2 0 2 2 2
sin 45 2sin 50 3cos 45 2sin 40 4 tan55 tan35
C .
Câu 2. Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
2
o o o o
2 2 2
A .
b)
o o o o o
cos0 cos 20 cos40 cos160 cos180
B .
c)
o o o o o
tan 5 tan10 tan15 ...tan80 tan85
C .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Giá trị của
o o
cos60 sin 30
bằng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D.
1
.
Câu 2: Giá trị của
o o
tan30 cot 30
bằng bao nhiêu?
A.
4
3
. B.
1 3
3
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 3: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A.
o o
sin 0 cos0 1
.
B.
o o
sin 90 cos90 1
.
C.
o o
sin180 cos180 1
.
D.
o o
sin 60 cos 60 1
.
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
o o
cos60 sin30
. B.
o o
cos60 sin120
. C.
o o
cos30 sin120
. D.
o o
sin 60 cos120
.
Câu 5: Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
o o
sin 45 sin 45 2
. B.
o o
sin 30 cos60 1
.
C.
o o
sin 60 cos150 0
.
D.
o o
sin120 cos30 0
.
Câu 6: Giá trị
o o
cos 45 sin 45
bằng bao nhiêu?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
o
sin 180 cos
. B.
o
sin 180 sin
.
C.
o
sin 180 sin
. D.
o
sin 180 cos
.
Câu 8: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A.
o o
sin 0 cos0 0
.
B.
o o
sin 90 cos90 1
.
C.
o o
sin180 cos180 1
.
D.
o o
3 1
sin 60 cos 60
2
.
Câu 9: Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 10: Giá trị của
o o o o
sin 36 cos6 sin126 cos84
E
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 11: Giá trị của biểu thức
o o o o
2 2 2 2
sin 51 sin 55 sin 39 sin 35
A
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12: Giá trị của biểu thức
o o o o o
tan1 tan 2 tan 3 ...tan 88 tan89
A
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 13: Tổng
o o o o o
2 2 2 2 2 2o
sin 2 sin 4 sin 6 ... sin 84 sin 86 sin 88
bằng
A.
21
. B.
23
. C.
22
. D.
24
.
Câu 14: Giá trị của
o o o o o
A
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 15:
Giá trị của
2 2 2 2
cos 73 cos 87 cos 3 cos 17
B
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
DẠNG 2: TÍNH GIÁ TRỊ CỦA MỘT BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC, KHI BIẾT TRƯỚC MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Cho
1
sin
3
với
0 0
90 180
. Tính
cos
tan
.
Câu 2. Cho
2
cos
3
sin 0
. Tính
sin
cot
.
Câu 3. Cho
tan 2 2
tính giá trị lượng giác còn lại.
Câu 4. Cho
3
cos
4
với
0 0
0 90
. Tính
tan 3cot
tan cot
A
.
Câu 5. Cho
tan 2
. Tính
3 3
sin cos
sin 3cos 2sin
B
.
Câu 6. Biết sin cos
x x m
a)
Tìm
4 4
sin cos
x x
. Chứng minh rằng b)
2
m .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho
1
cos
2
x
. Tính biểu thức
2 2
3sin 4cos
P x x
.
A.
13
4
. B.
7
4
. C.
11
4
. D.
15
4
.
Câu 2: Biết
1
cos
3
. Giá trị đúng của biểu thức
2 2
sin 3cos
P
là:
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Câu 3: Cho biết
1
tan
2
. Tính
cot
.
A.
cot 2
. B.
cot 2
. C.
1
cot
4
. D.
1
cot
2
.
Câu 4: Cho biết
2
cos
3
0
2
. Tính
tan
.
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 5: Cho
là góc tù và
5
sin
13
. Giá trị của biểu thức
3sin 2 cos
A.
3
. B.
9
13
. C.
3
. D.
9
13
.
Câu 6: Cho biết sin cos
a
. Giá trị của
sin .cos
bằng bao nhiêu?
A.
2
sin cos
a
. B.
sin cos 2
a
.
C.
2
1
sin cos
2
a
. D.
2
1
sin cos
2
a
.
Câu 7: Cho biết
2
cos
3
. Tính giá trị của biểu thức
cot 3tan
2cot tan
E
.
A.
19
13
. B.
19
13
. C.
25
13
. D.
25
13
Câu 8: Cho biết
cot 5
. Tính giá trị của
2
2cos 5sin cos 1
E
.
A.
10
26
. B.
100
26
. C.
50
26
. D.
101
26
.
Câu 9: Cho
1
cot
3
. Giá trị của biểu thức
3sin 4cos
2sin 5cos
A
là:
A.
15
13
. B.
13
. C.
15
13
. D.
13
.
Câu 10: Cho biết
2
cos
3
. Giá trị của biểu thức
cot 3tan
2cot tan
E
bằng bao nhiêu?
A.
25
3
. B.
11
13
. C.
11
3
. D.
25
13
.
Câu 11: Biết
sin cos 2
a a . Hỏi giá trị của
4 4
sin cos
a a
bằng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 12: Cho
tan cot
m
. Tìm
m
để
2 2
tan cot 7
.
A.
9
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 13: Cho biết
3cos sin 1
,
o o
0 90
Giá trị của
tan
bằng
A.
4
tan
3
. B.
3
tan
4
. C.
4
tan
5
. D.
5
tan
4
.
Câu 14: Cho biết
2cos 2 sin 2
,
0 0
0 90 .
Tính giá trị của
cot .
A.
5
cot
4
. B.
3
cot
4
. C.
2
cot
4
. D.
2
cot
2
.
Câu 15: Cho biết
1
cos sin .
3
Giá trị của
2 2
tan cot
P
bằng bao nhiêu?
A.
5
4
P
. B.
7
4
P
. C.
9
4
P
. D.
11
4
P
.
Câu 16: Cho biết
1
sin cos .
5
Giá trị của
4 4
sin cos
P
bằng bao nhiêu?
A.
15
5
P . B.
17
5
P . C.
19
5
P . D.
21
5
P .
DẠNG 3: CHỨNG MINH CÁC ĐẲNG THỨC, RÚT GỌN CÁC BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Chứng minh các đẳng thức sau (giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa)
a)
4 4 2 2
sin cos 1 2sin cos
x x x x
. b)
1 cot tan 1
1 cot tan 1
x x
x x
.
c)
3 2
3
cos sin
tan tan tan 1
cos
x x
x x x
x
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
. Chứng minh
3 3
sin cos
cos
2 2
.tan 2
sin
cos sin
2 2
B B
A C
B
A C A C
B
.
Câu 3. Đơn giản các biểu thức sau(giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa)
a)
o o
2 2 2
sin(90 ) cos(180 ) sin (1 tan ) tan
A x x x x x
.
b)
1 1 1
. 2
sin 1 cos 1 cos
B
x x x
.
Câu 4. Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào
x
.
4 2 4 4 2 4
sin 6 cos 3cos cos 6sin 3sin
P x x x x x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A.
2 2
sin cos 1
.
B.
2 2
sin cos 1
2
.
C.
2 2
sin cos 1
.
D.
2 2
sin 2 cos 2 1
.
Câu 2: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A.
2 2
sin cos 1
.
B.
2 2
sin cos 1
2
.
C.
2 2
sin cos 1
.
D.
2 2
sin cos 1
.
Câu 3: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A.
sin 2 cos 2 1
.
B.
2 2
sin cos 1
.
C.
2 2
sin cos 1
.
D.
2 2
sin cos 1
.
Câu 4: Rút gọn biểu thức sau
2 2
tan cot tan cot
A x x x x
A.
4
A
. B.
1
A
. C.
2
A
. D.
3
A
Câu 5: Đơn giản biểu thức
2 2 2
1 sin cot 1 cot
G x x x
.
A.
2
sin
x
. B.
2
cos
x
. C.
1
cos
x
. D.
cos
x
.
Câu 6: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
2 2
sin cos 1
. B.
2
2
1
1 cot sin 0
sin
.
C.
tan cot 1 sin .cos 0
. D.
2
2
1
1 tan cos 0
cos
.
Câu 7: Rút gọn biểu thức
2
1 sin
2sin cos
x
P
x x
ta được
A.
1
tan
2
P x
. B.
1
cot
2
P x
. C.
2 cot
P x
. D.
2 tan
P x
.
Câu 8: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
2 2
cos sin cos sin 2,
x x x x x
.
B.
2 2 2 2
tan sin tan sin , 90
x x x x x
.
C.
4 4 2 2
sin cos 1 2sin cos ,
x x x x x
.
D.
6 6 2 2
sin cos 1 3sin cos ,
x x x x x
.
Câu 9: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
1 cos sin
0 , 180
sin 1 cos
x x
x x
x x
. B.
1
tan cot 0 ,90 ,180
sin cos
x x x
x x
C.
2 2
2 2
1
tan cot 2 0 ,90 ,180
sin cos
x x x
x x
. D.
2 2
sin 2 cos 2 2
x x
.
Câu 10: Biểu thức
2 2 2 2
tan sin tan sin
x x x x
có giá trị bằng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 11: Biểu thức
2
cot tan
a a
bằng
A.
2 2
1 1
sin cos
. B.
2 2
cot tan 2
a a . C.
2 2
1 1
sin cos
. D.
2 2
cot tan 2
a a
.
Câu 12:
Đơn giản biểu thức
sin
cot
1 cos
x
E x
x
ta được
A.
sin
x
. B.
1
cos
x
. C.
1
sin
x
. D.
cos
x
.
Câu 13: Rút gọn biểu thức sau
2 2
2
cot cos sin cos
cot
cot
x x x x
A
x
x
.
A.
1
A
. B.
2
A
. C.
3
A
. D.
4
A
.
Câu 14: Biểu thức
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cos
f x x x x x
có giá trị bằng:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 15: Biểu thức:
4 2 2 2
cos cos sin sin
f x x x x x
có giá trị bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2
sin cos 12sin cos
x x x x
. B.
4 4 2 2
sin cos 12sin cos
x x x x
.
C.
2
sin cos 1 2sin cos
x x x x
. D.
6 6 2 2
sin cos 12sin cos
x x x x
.
| 1/4

Preview text:

DẠNG 1: TÍNH CÁC GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Tính giá trị các biểu thức sau: a) 2 o 2 o 2 o
A  a sin 90  b cos 90  c cos180 . b) 2 o 2 o 2 o
B  3  sin 90  2 cos 60  3 tan 45 . c) 2 0 2 o 2 o 2 o o o
C  sin 45  2sin 50  3cos 45  2sin 40  4 tan 55  tan 35 .
Câu 2. Tính giá trị các biểu thức sau: a) 2 o 2 o 2 o 2 o
A  sin 3  sin 15  sin 75  sin 87 . b) o o o o o
B  cos 0  cos 20  cos 40   cos160  cos180 . c) o o o o o
C  tan 5 tan10 tan15 ...tan 80 tan 85 . BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1: Giá trị của o o
cos60  sin 30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1. 2 3 Câu 2: Giá trị của o o
tan 30  cot 30 bằng bao nhiêu? 4 1  3 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 3: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. o o sin 0  cos0 1 . B. o o sin 90  cos90  1. C. o o sin180 cos180  1  . D. o o sin 60  cos 60  1.
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. o o cos60  sin 30 . B. o o cos60  sin120 . C. o o cos30  sin120 . D. o o sin 60  cos120 .
Câu 5: Đẳng thức nào sau đây sai? A. o o sin 45 sin 45  2 . B. o o sin 30  cos 60  1. C. o o sin 60 cos150  0 . D. o o sin120  cos30  0 . Câu 6: Giá trị o o
cos 45  sin 45 bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 7: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A.  o
sin 180    cos . B.  o
sin 180     sin  . C.  o
sin 180   sin  . D.  o
sin 180     cos .
Câu 8: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. o o sin 0  cos0  0 . B. o o sin 90  cos90  1.  C. o o sin180 cos180  1  . D. o o 3 1 sin 60  cos 60  . 2
Câu 9: Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin   0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0. Câu 10: Giá trị của o o o o
E  sin 36 cos 6 sin126 cos84 là 3 A. 1 . B. . C. 1. D. 1  . 2 2
Câu 11: Giá trị của biểu thức 2 o 2 o 2 o 2 o
A  sin 51  sin 55  sin 39  sin 35 là A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2.
Câu 12: Giá trị của biểu thức o o o o o
A  tan1 tan 2 tan 3 ...tan 88 tan 89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 13: Tổng 2 o 2 o 2 o 2 o 2 o 2 o
sin 2  sin 4  sin 6  ... sin 84  sin 86  sin 88 bằng A. 21 . B. 23. C. 22 . D. 24 . Câu 14: Giá trị của o o o o o
A  tan 5 . tan10 .tan15 ...tan 80 . tan 85 là A. 2. B. 1. C. 0 . D. 1  . Câu 15: Giá trị của 2  2  2  2 
B  cos 73  cos 87  cos 3  cos 17 là A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 1.
DẠNG 2: TÍNH GIÁ TRỊ CỦA MỘT BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC, KHI BIẾT TRƯỚC MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC BÀI TẬP TỰ LUẬN 1 Câu 1. Chosin   với 0 0
90  180 . Tính cos và tan . 3 2
Câu 2. Cho cos   và sin  0 . Tính sin  và cot . 3 Câu 3. Cho tan   2
 2 tính giá trị lượng giác còn lại. 3 tan   3cot  Câu 4. Cho cos  với 0 0 0    90 . Tính A  . 4 tan   cot  sin  cos 
Câu 5. Cho tan   2 . Tính B  . 3 3
sin  3cos   2sin 
Câu 6. Biết sin x  cos x  m a) Tìm 4 4 sin x  cos x .
b) Chứng minh rằng m  2 . BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho 1
cos x  . Tính biểu thức 2 2 P 3sin x 4cos x . 2 A. 13 . B. 7 . C. 11 . D. 15 . 4 4 4 4 Câu 2: Biết 1
cos  . Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P  sin   3cos  là: 3 1 10 11 4 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 Câu 3: Cho biết 1 tan   . Tính cot . 2 1 1 A. cot   2. B. cot  2 . C. cot  . D. cot  . 4 2 2 
Câu 4: Cho biết cos    và 0    . Tính tan . 3 2 5 5 5 5 A. . B.  . C. . D.  . 4 2 2 2
Câu 5: Cho  là góc tù và 5 sin 
. Giá trị của biểu thức 3sin   2 cos là 13 9 9 A. 3 . B.  . C. 3 . D. . 13 13
Câu 6: Cho biết sin cos  a . Giá trị của sin .cos bằng bao nhiêu? A. 2 sin cos   a . B. sin  cos   2a . 2 1  2 1 C. sin cos   a . D. sin  cos   a . 2 2 2 cot  3tan
Câu 7: Cho biết cos    . Tính giá trị của biểu thức E  . 3 2cot  tan 19 19 25 25 A.  . B. . C. . D.  13 13 13 13
Câu 8: Cho biết cot   5 . Tính giá trị của 2
E  2 cos   5sin cos 1. 10 100 50 101 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 1 3sin  4cos 
Câu 9: Cho cot   . Giá trị của biểu thức A là: 3 2sin   5cos 15 15 A.  . B. 13. C. . D. 13. 13 13 2 cot  3tan
Câu 10: Cho biết cos    . Giá trị của biểu thức E  bằng bao nhiêu? 3 2cot  tan 25 11 11 25 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 13 3 13
Câu 11: Biết sin a  cosa  2 . Hỏi giá trị của 4 4
sin a  cos a bằng bao nhiêu? 3 1 A. . B. . C. 1. D. 0 . 2 2
Câu 12: Cho tan  cot  m. Tìm m để 2 2 tan   cot   7 . A. m  9 . B. m  3 . C. m   3. D. m  3 .
Câu 13: Cho biết 3cos  sin  1, o o
0    90 Giá trị của tan bằng A. 4 tan   . B. 3 tan   . C. 4 tan  . D. 5 tan  . 3 4 5 4
Câu 14: Cho biết 2cos   2 sin  2 , 0 0
0    90 . Tính giá trị của cot. 5 3 2 2 A. cot   . B. cot  . C. cot  . D. cot  . 4 4 4 2 1
Câu 15: Cho biết cos   sin   . Giá trị của 2 2 P 
tan   cot  bằng bao nhiêu? 3 5 7 9 11 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 4 4 4 4 Câu 16: Cho biết 1 sin cos  . Giá trị của 4 4 P 
sin   cos  bằng bao nhiêu? 5 15 17 19 21 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 5 5 5 5
DẠNG 3: CHỨNG MINH CÁC ĐẲNG THỨC, RÚT GỌN CÁC BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC BÀI TẬP TỰ LUẬN
Câu 1. Chứng minh các đẳng thức sau (giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa)   a) 4 4 2 2 x x
sin x  cos x  1 2sin x cos x . b) 1 cot tan 1  . 1 cot x tan x 1  cos x sin c) x 3 2
 tan x  tan x  tan x 1 . 3 cos x 3 B 3 sin cos B cos A C  Câu 2. Cho tam giác 2 2 ABC . Chứng minh   .tanB  2.  A C   A C  sin cos  sin B 2  2     
Câu 3. Đơn giản các biểu thức sau(giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa) a) o o 2 2 2
A  sin(90  x)  cos(180  x)  sin x(1 tan x) tan x . 1 1 1 b) B  .   2 . sin x 1 cos x 1 cos x
Câu 4. Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x . 4 2 4 4 2 4
P  sin x 6 cos x 3cos x  cos x 6sin x 3sin x . BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?  A. 2 2 sin   cos   1 . B. 2 2 sin  cos 1  . 2 C. 2 2 sin   cos   1 . D. 2 2 sin 2  cos 2  1.
Câu 2: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?  A. 2 2
sin   cos   1 . B. 2 2 sin   cos 1 . C. 2 2 sin  cos  1 . D. 2 2 sin  cos  1 . 2
Câu 3: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A. sin 2  cos 2  1 . B. 2 2 sin   cos  1. C. 2 2 sin  cos 1 . D. 2 2 sin  cos  1 .
Câu 4: Rút gọn biểu thức sau A   x  x 2  x  x 2 tan cot tan cot A. A  4 . B. A  1. C. A  2. D. A  3
Câu 5: Đơn giản biểu thức G   2  x  2 2 1 sin cot x  1 cot x . A. 2 sin x . B. 2 cos x. C. 1 . D. cosx . cos x
Câu 6: Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. 2 2 sin   cos   1 . B. 2 1  cot   sin  0 . 2   sin  1 C. tan cot  1  sin .cos   0 . D. 2 1  tan   cos  0 . 2 cos  2 1 sin
Câu 7: Rút gọn biểu thức  x P ta được 2sinx cosx 1 1 A. P  tan x . B. P  cot x . C. P  2 cot x . D. P  2 tan x . 2 2
Câu 8: Đẳng thức nào sau đây là sai? A.   x  x  2  x  x  2 cos sin cos sin  2, x  . B. 2 2 2 2 tan x sin x  tan xsin , x x  90 . C. 4 4 2 2
sin x  cos x  1 2sin x cos x, x  . D. 6 6 2 2
sin x  cos x 1 3sin x cos x, x  .
Câu 9: Đẳng thức nào sau đây là sai?  A. 1 cos x sin x 1  x 0,x 180 . B. tan x cot x x 0,90,180     sin x 1  cos x sin xcos x 1 C. 2 2 tan x cot x 2 x 0 ,90,180     . D. 2 2 sin 2x  cos 2x  2 . 2 2   sin x cos x Câu 10: Biểu thức 2 2 2 2
tan x sin x  tan x  sin x có giá trị bằng A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 11: Biểu thức  a  a 2 cot tan bằng 1 1 1 1 A.  . B. 2 2 cot a  tan a  2 . C.  . D. 2 2 cot a tan a  2. 2 2 sin  cos  2 2 sin  cos  sin
Câu 12: Đơn giản biểu thức  cot x E x ta được 1 cos x 1 1 A. sin x . B. . C. . D. cosx . cos x sin x 2 2 cot x  cos x sin x cos
Câu 13: Rút gọn biểu thức sau   x A . 2 cot x cot x A. A 1 . B. A  2 . C. A  3 . D. A  4.
Câu 14: Biểu thức f  x   4 4 x  x   6 6 3 sin cos
2 sin x  cos x có giá trị bằng: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 15: Biểu thức: f   4 2 2 2
x  cos x  cos xsin x  sin x có giá trị bằng A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1  .
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A.  x 2 sin cos x  12sin x cos x . B. 4 4 2 2
sin x  cos x  12sin x cos x . C.  x x2 sin cos  1 2sin x cos x. D. 6 6 2 2
sin x  cos x  12sin x cos x .